Skip to content
  • Giới thiệu
  • Bảng giá
  • Hướng dẫn sử dụng
  • English
Dữ Liệu Pháp LuậtDữ Liệu Pháp Luật
    • Văn bản mới
    • Chính sách mới
    • Tin văn bản
    • Kiến thức luật
    • Biểu mẫu
  • -
Trang chủ » Văn bản pháp luật » Thương mại » Quyết định 441/QĐ-QLD
  • Nội dung
  • Bản gốc
  • VB liên quan
  • Tải xuống

BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 441/QĐ-QLD

Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2011

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CÔNG BỐ 452 TÊN THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 75

CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;

Căn cứ Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;

Căn cứ ý kiến của Hội đồng Xét duyệt thuốc - Bộ Y tế;

QUYẾT ĐỊNH

Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được in lên nhãn thuốc. Số đăng ký có ký hiệu VN-…-11 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.

Điều 4. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.

 

Nơi nhận:
- PGS.TS. Nguyễn Thị Kim Tiến - BT (để b/c);
- TS. Cao Minh Quang - TT (để b/c);
- Vụ Pháp chế, Vụ Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám chữa bệnh - Bộ Y tế, Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TW, Viện KN thuốc TP.HCM;
- Các Sở Y tế tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Cục Quân Y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ Công an;
- Cục Y tế Giao thông vận tải;
- Bảo hiểm Xã hội Việt Nam;
- Các Bệnh viện và Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược và Mỹ phẩm-Cục QLD;
- Các đơn vị có thuốc được lưu hành tại Điều 1;
- Lưu: VP, ĐKT.

CỤC TRƯỞNG




Trương Quốc Cường

DANH MỤC

452 THUỐC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 75
(Ban hành kèm theo Quyết định số 441/QLD-ĐK ngày 08/11/2011)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng thuốc, hàm lượng

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

 

Abbott Laboratories

 

 

 

 

 

Abbott GmbH & Co. KG.

 

 

 

 

1

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-13971-11

2

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-13972-11

 

Ajanta Pharma Ltd.

 

 

 

 

 

Ajanta Pharma Limited

 

 

 

 

3

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-13973-11

4

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-13974-11

 

Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd.

 

 

 

 

 

19,20,21, Sector-6A, I.I.E., SIDCUL, Haridwar -249 403 - India

 

 

 

 

5

24 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-13975-11

 

Alcon Pharmaceuticals Ltd.

 

 

 

 

 

Alcon Laboratories, Inc.

 

 

 

 

6

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 5ml

VN-13976-11

7

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 15ml

VN-13977-11

 

S.A. Alcon Couvreur N.V

 

 

 

 

8

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-13978-11

 

Alembic Ltd.

 

 

 

 

 

Alembic Limited

 

 

 

 

9

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10viên

VN-13979-11

10

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10viên

VN-13980-11

11

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 30ml

VN-13981-11

 

Alfa Intes Industria

Via Fratelli Bandiera 26 Casoria 80026 Napoli - Italy

 

 

 

 

 

Laboratorio Farmaceutico C.T.s.r.l.

 

 

 

 

12

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống bột 600mg và 10 ống dung môi 4ml hoặc hộp 1 ống bột 600mg và 1 ống dung môi 4ml

VN-13982-11

 

Allergan, Inc.

 

 

 

 

 

Waco, TX 76712 - USA

 

 

 

 

13

18 tháng

NSX

Hộp 30 ống x 0,4ml

VN-13983-11

 

8301 Mars Drive Waco, TX 76712 - USA

 

 

 

 

14

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 3ml và 60 dụng cụ bôi dùng 1 lần

VN-13984-11

 

Amtec Healthcare Pvt., Ltd.

 

 

 

 

 

Atoz Pharmaceuticals Pvt. Ltd.

 

 

 

 

15

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-13985-11

16

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-13986-11

17

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên

VN-13987-11

 

5-36-37, IDA, Prashanthinagar Kukatpally, Hyderabad - 500074 - India

 

 

 

 

18

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-13988-11

 

APC Pharmaceuticals & Chemicals Ltd.

 

 

 

 

 

198-202, New Industrial Area No. 2, Mandideep 462046, Dist. Raisen, MP - India

 

 

 

 

19

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ

VN-13989-11

20

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ

VN-13990-11

 

901/4-5, G.I.D.C Estate, Ankleshwar 393002, Gujarat - India

 

 

 

 

21

24 tháng

NSX

Hộp 5 gói bột 74g

VN-13991-11

 

Rajat Pharmachem Ltd

 

 

 

 

22

36 tháng

NSX

Hộp 12 vỉ x 4 viên

VN-13992-11

 

809 Kerala Industrial Estate G.I.D.C near Bavla Dist, Ahmedabad-382 220, Gujarat - India

 

 

 

 

23

24 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 2ml

VN-13993-11

 

Aristopharma Ltd.

 

 

 

 

 

Plot No. 21, Road No. 11Shampur - Kadamtali Industrial Area Dhaka - 1204 - Bangladesh

 

 

 

 

24

24 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-13994-11

 

Ascent Phahealth Ltd

 

 

 

 

 

Opp IIMB, Bilekahalli, Bannerghatta road, Bangalore - 560 076 - India

 

 

 

 

25

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ

VN-13995-11

26

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 5 viên

VN-13996-11

 

Atco Laboratories Ltd.

 

 

 

 

 

B-18, SITE, Karachi Pakistan

 

 

 

 

27

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ 5ml

VN-13997-11

 

B-18, SITE, Karachi 75700 - Pakistan

 

 

 

 

28

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ 5ml

VN-13998-11

 

Atoz Pharmaceuticals Pvt. Ltd.

 

 

 

 

 

204, Dattasai Complex, RTC X Roads, Hyderabad 500020 - India

 

 

 

 

29

36 tháng

USP 30

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-13999-11

 

Aum Impex (Pvt) Ltd.

 

 

 

 

 

Reman Drug Laboratories Ltd.

 

 

 

 

30

36 tháng

NSX

Hộp 20 vỉ x 10 viên

VN-14000-11

 

Aurobindo Pharma Ltd.

 

 

 

 

 

Aurobindo Pharma Ltd.

 

 

 

 

31

24 tháng

BP

Hộp 20vỉ x 14viên

VN-14001-11

32

24 tháng

BP

Hộp 3vỉ x 10viên

VN-14002-11

33

24 tháng

BP

Hộp 2vỉ x 14viên

VN-14003-11

 

Aurobindo Pharma Ltd.

 

 

 

 

34

18 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 100 ml

VN-14004-11

35

18 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 100 ml

VN-14005-11

 

Austin Pharma Specialties Company

 

 

 

 

 

Miracle Labs (P) Ltd.

 

 

 

 

36

Pamtoprazol sodium

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước pha tiêm 10ml

VN-14006-11

 

Axon Drugs Private Ltd.

 

 

 

 

 

148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamil Nadu. - India

 

 

 

 

37

36 tháng

BP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14007-11

 

Bayer (South East Asia) Pte., Ltd

 

 

 

 

 

Bayer Schering Pharma AG

 

 

 

 

38

60 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 100ml

VN-14008-11

39

60 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14009-11

 

R.P.Scherer GmbH & Co.KG

 

 

 

 

40

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14010-11

 

Berlin Chemie (Menarini Group)

 

 

 

 

 

Leipziger Str. 7 - 13, 01097 Dresden - Germany

 

 

 

 

41

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 20 viên

VN-14011-11

 

Berlin Chemie AG (Menarini Group) Glienicker Weg 125 D-12489 Berlin Germany

 

 

 

 

 

Menarini - von Heyden GmbH

 

 

 

 

42

60 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 12 vỉ x 10 viên

VN-14012-11

43

60 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 4 vỉ x 15 viên; hộp 8 vỉ x 15 viên

VN-14013-11

 

Binex Co., Ltd.

 

 

 

 

 

491-7, Kasan-ri, Bubal-Eup, Echun-City, Kyungki-do. - Korea

 

 

 

 

44

24 tháng

USP24

Hộp 1 lọ

VN-14014-11

 

Huons Co., Ltd

 

 

 

 

45

36 tháng

NSX

Hộp 10 gói 1g

VN-14015-11

 

Biodeal Laboratories Pvt. Ltd.

 

 

 

 

 

Biodeal Laboratories Pvt. Ltd.

 

 

 

 

46

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14016-11

 

Biodeal Laboratories Pvt. Ltd.

 

 

 

 

 

Biodeal Laboratories Pvt. Ltd.

 

 

 

 

47

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14017-11

 

Boram Pharm. Co., Ltd.

 

 

 

 

 

BTO Pharmaceuticals Co., Ltd

 

 

 

 

48

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-14018-11

 

Brithol Michcoma International Ltd.

 

 

 

 

 

Artesan Pharma GmbH & Co., KG

 

 

 

 

49

36 tháng

NSX

Hộp 100 vỉ x 10 viên

VN-14019-11

 

BRN science Co., Ltd.

 

 

 

 

 

BRN science Co., Ltd.

 

 

 

 

50

L Cystein; Cholin Hydrogen tatrate

36 tháng

NSX

Hộp 12 vỉ x 5 viên

VN-14020-11

 

Centaur Pharmaceuticals Pvt., Ltd

 

 

 

 

 

Centaur Pharmaceuticals Pvt., Ltd

 

 

 

 

51

36 tháng

USP 28

Hộp 1 ống 5g

VN-14021-11

 

China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino-Pharm)

 

 

 

 

 

Beijing Beilu Pharmaceutical Co., Ltd.

 

 

 

 

52

36 tháng

USP 31

Hộp 1 lọ 20ml

VN-14022-11

 

China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino-Pharm)

 

 

 

 

 

CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd

 

 

 

 

53

36 tháng

BP

Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống dung môi

VN-14023-11

 

Colorama Pharmaceuticals Ltd.

 

 

 

 

 

Bharat Parenterals Ltd.

 

 

 

 

54

36 tháng

USP 28

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-14024-11

 

Zim Labratories Ltd.

 

 

 

 

55

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-14025-11

 

Công ty TNHH Thương mại DP Gia Phan

 

 

 

 

 

Hanlim Pharma. Co., Ltd.

 

 

 

 

56

24 tháng

USP

Hộp 10 lọ

VN-14026-11

57

24 tháng

USP

Hộp 10 lọ

VN-14027-11

 

Công ty TNHH Thương mại Quốc tế ấn Việt

 

 

 

 

 

Hilton Pharma (Pvt) Ltd

 

 

 

 

58

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14028-11

59

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14029-11

 

Công ty TNHH Thương mại Quốc tế Ấn Việt

 

 

 

 

 

M/S. Olive Healthcare

 

 

 

 

60

24 tháng

enNS X

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14030-11

 

Công ty cổ phần DP Pha no

 

 

 

 

 

Hebei Tiancheng Pharmaceutical Co., Ltd

 

 

 

 

61

36 tháng

BP 2005

Chai thủy tinh 500ml, chai nhựa 500ml

VN-14031-11

62

36 tháng

BP 2005

Chai thủy tinh 500ml, chai nhựa 500ml

VN-14032-11

 

Công ty cổ phần Dược phẩm Duy Tân

 

 

 

 

 

Teva Kutno S.A.

 

 

 

 

63

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 30 viên

VN-14033-11

64

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14034-11

 

Teva Pharmaceutical Industrial Ltd.

 

 

 

 

65

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14035-11

 

Công ty cổ phần Dược phẩm Duy Tân

 

 

 

 

 

The Madras Pharmaceuticals

 

 

 

 

66

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14036-11

 

Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ

 

 

 

 

 

AMN Life Science Pvt. Ltd.

 

 

 

 

67

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14037-11

 

Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà

 

 

 

 

 

Kunming Pharmaceutical Corp.

 

 

 

 

68

36 tháng

BP 2007

Hộp 10 ống 2ml

VN-14038-11

 

Công ty cổ phần dược phẩm Osaka

 

 

 

 

 

Medicaids Pakistan (Private) Ltd.

 

 

 

 

69

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ bột để pha 30 ml hỗn dịch

VN-14039-11

 

Medicaids Pakistan (Private) Ltd.

 

 

 

 

70

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ pha 50 ml

VN-14040-11

 

Polipharm Co., Ltd.

 

 

 

 

71

36 tháng

USP 30

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14041-11

72

36 tháng

NSX

Hộp chứa 1 tuýp thuốc 5g

VN-14042-11

73

24 tháng

USP 30

Hộp 4 vỉ x 10 viên

VN-14043-11

74

24 tháng

USP 30

Hộp 2 gói x 5 vỉ x 10 viên

VN-14044-11

 

Công ty cổ phần Dược phẩm Việt An

 

 

 

 

 

M.J. Biopharm Pvt., Ltd

Plot No. L/7, MIDC Industrial Area, Talija. Dist. Raigad, Navi Mumbai 410208. - India

 

 

 

 

75

24 tháng

USP 30

Hộp 1 lọ

VN-14045-11

 

Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar

 

 

 

 

 

Facta Farmaceutici S.p.A

 

 

 

 

76

24 tháng

NSX

Hộp 10 lọ

VN-14046-11

 

Labesfal- Laboratórios Almiro, S.A.

 

 

 

 

77

24 tháng

NSX

Hộp 5 ống 1 ml

VN-14047-11

 

Công ty cổ phần Huỳnh Tấn

 

 

 

 

 

Vintanova Pharma Pvt Ltd

 

 

 

 

78

36 tháng

USP 30

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14048-11

 

Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ Thăng Long

 

 

 

 

 

Yoo Young Pharmaceutical Co., Ltd

 

 

 

 

79

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14049-11

 

Công ty Cổ phần Y tế Đức Minh

 

 

 

 

 

Hainan Health Care Laboratories Limited

 

 

 

 

80

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 14 viên

VN-14050-11

 

Công ty CP DP Duy Tân

 

 

 

 

 

Dr. Willmar Schwabe GmbH & Co. KG

 

 

 

 

81

60 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ hoặc 6 vỉ x 20 viên

VN-14051-11

82

Ginkgo biloba

60 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 20 viên

VN-14052-11

 

Công ty CPTM và Dược phẩm Ngọc Thiện

 

 

 

 

 

Novo Healthcare and Pharma Ltd.

 

 

 

 

83

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ 15ml

VN-14053-11

 

Công ty CPTMĐT và PT ACM Việt Nam

 

 

 

 

 

Global Pharma Healthcare Pvt., Ltd.

 

 

 

 

84

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14054-11

 

Công ty Thương mại và Dược phẩm Phương Linh

 

 

 

 

 

Kilitch Drug (India) Ltd.

 

 

 

 

85

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml (BP 2007)

VN-14055-11

86

Vancom 0.5g

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml (BP 2007)

VN-14056-11

 

Công ty TNHH An Phúc

 

 

 

 

 

Gracure Pharmaceuticals Ltd.

 

 

 

 

87

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 100ml

VN-14057-11

88

36 tháng

NSX

Lọ 100ml

VN-14058-11

 

Công ty TNHH Bình Việt Đức

 

 

 

 

 

Dr. B. Scheffler Nachf. GmbH & Co. KG

 

 

 

 

89

30 tháng

NSX

Tuýp 20 viên

VN-14059-11

 

Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk

 

 

 

 

90

24 tháng

BP

Hộp 10 ống 2 ml

VN-14060-11

 

Công ty TNHH Đại Bắc
65 Vũ Ngọc Phan, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

Huons Co., Ltd

 

 

 

 

91

36 tháng

JP

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-14061-11

 

Schnell Korea Pharm. Co., Ltd

 

 

 

 

92

36 tháng

NSX

Hộp 10 lọ

VN-14062-11

 

Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Dược phẩm Chánh Đức

 

 

 

 

 

Pharmachemie BV.

 

 

 

 

93

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-14063-11

94

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 25ml

VN-14064-11

95

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 16,7ml

VN-14065-11

 

Công ty TNHH DKSH Việt Nam

 

 

 

 

 

Bristol - Myers Squibb

 

 

 

 

96

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VN-14066-11

 

Bristol - Myers Squibb

 

 

 

 

97

36 tháng

NSX

Hộp 25 vỉ x 4 viên

VN-14067-11

 

Công ty TNHH DP Đời sống Việt Nam

 

 

 

 

 

Boram Pharma Co., Ltd.

 

 

 

 

98

36 tháng

NSX

Hộp 24 vỉ x 5 viên

VN-14068-11

 

Công ty TNHH DP Đời sống Việt Nam

 

 

 

 

 

Samik Pharmaceutical Co., Ltd

 

 

 

 

99

24 tháng

NSX

Hộp 10 lọ

VN-14069-11

 

Công ty TNHH DP Đời sống Việt Nam

 

 

 

 

 

Samik Pharmaceutical Co., Ltd

 

 

 

 

100

36 tháng

USP

Hộp 10 lọ

VN-14070-11

 

Công ty TNHH DP Duy Tân

 

 

 

 

 

Abdi Ibrahim Ilac San. Ve Tic. A.S.

 

 

 

 

101

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14071-11

102

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14072-11

 

Công ty TNHH DP Nghĩa Tín

 

 

 

 

 

AMN Life Science Pvt. Ltd.

 

 

 

 

103

36 tháng

USP

Hộp 1 vỉ 10 viên

VN-14073-11

 

Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo

 

 

 

 

 

Shin Poong Pharm Co., Ltd.

 

 

 

 

104

24 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 6 viên

VN-14074-11

 

Công ty TNHH DP Việt Pháp

 

 

 

 

 

Laboratorio Biosano S.A

 

 

 

 

105

18 tháng

USP

Hộp 10 ống 4mg/2ml, hộp 10 ống 8mg/ 4ml

VN-14075-11

 

Công ty TNHH dược phẩm 27/2

 

 

 

 

 

Tai Guk Pharm. Ind. Co., Ltd.

 

 

 

 

106

36 tháng

NSX

Hộp 60 viên

VN-14076-11

 

Công ty TNHH dược phẩm Bình Châu

 

 

 

 

 

Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd.

 

 

 

 

107

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 15 g

VN-14077-11

 

Công ty TNHH Dược phẩm DO HA

 

 

 

 

 

M/s. Biomed Life Sciences

 

 

 

 

108

24 tháng

BP

Hộp 2 vỉ x 6 viên

VN-14078-11

109

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14079-11

 

S.C. Antibiotice S.A.

 

 

 

 

110

24 tháng

Eu. Ph

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14080-11

 

T.Man Pharma Limited Partnership

 

 

 

 

111

48 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 60ml sirô

VN-14081-11

112

48 tháng

NSX

Hộp 10 gói x 10 viên, hộp 50 gói x 10 viên

VN-14082-11

113

Tobti Orange

48 tháng

NSX

Hộp 10 gói x 10 viên, hộp 50 gói x 10 viên

VN-14083-11

 

Vee Excel Drugs & Pharmaceuticals (P) Ltd

 

 

 

 

114

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-14084-11

 

Công ty TNHH Dược phẩm DOHA

 

 

 

 

 

M/S Nova Med Pharmaceutical

 

 

 

 

115

24 tháng

USP 30

Hộp 1 lọ 30ml sirô

VN-14085-11

 

Công ty TNHH Dược phẩm Huy Cường

 

 

 

 

 

Kontam Pharmaceutical (Zhongshan) Co. Ltd.

 

 

 

 

116

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-14086-11

 

Công ty TNHH Dược phẩm Lam Sơn

 

 

 

 

 

Doppel Farmaceutici S.r.l.

 

 

 

 

117

36 tháng

NSX

Hộp 7 vỉ x 2 viên

VN-14087-11

 

Công ty TNHH Dược phẩm Nguyễn Vy

 

 

 

 

 

Asia Korus Pharm. Co., Ltd.

 

 

 

 

118

24 tháng

USP

Hộp 10 lọ 1g

VN-14088-11

 

Công ty TNHH Dược phẩm Nhân Vy Cường

 

 

 

 

 

IKO Overseas

 

 

 

 

119

24 tháng

BP 2009

Hộp 3 vỉ nhôm/ nhôm x 10 viên

VN-14089-11

 

Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh

 

 

 

 

 

Santa Farma Ilac Sanayii A.S.

 

 

 

 

120

24 tháng

USP

Hộp 1 chai 18g

VN-14090-11

121

36 tháng

EP

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VN-14091-11

122

24 tháng

EP

Hộp 5 ống x 5ml

VN-14092-11

 

Công ty TNHH Dược phẩm Rồng Vàng

 

 

 

 

 

Ferozson Laboratories Limited

 

 

 

 

123

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14093-11

124

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VN-14094-11

 

Softgel Healthcare Pvt., Ltd.

 

 

 

 

125

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14095-11

 

Công ty TNHH Dược phẩm Song Khanh

 

 

 

 

 

Akum Drugs & Pharmaceuticals Ltd

 

 

 

 

126

24 tháng

BP

1 vỉ 10 viên bao phim

VN-14096-11

126

24 tháng

BP

1 vỉ 10 viên bao phim

VN-14097-11

 

Công ty TNHH Dược phẩm Tây Huy

 

 

 

 

 

Macleods Pharmaceuticals Ltd.

 

 

 

 

128

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 3 viên

VN-14098-11

129

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14099-11

 

Công ty TNHH Dược phẩm Thế Cường

 

 

 

 

 

CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd

 

 

 

 

130

36 tháng

USP

Hộp 10 lọ

VN-14100-11

131

36 tháng

USP

Hộp 10 lọ

VN-14101-11

132

24 tháng

CP 2005

Hộp 10 lọ

VN-14102-11

133

24 tháng

NSX

Hộp 10 lọ

VN-14103-11

 

Công ty TNHH Dược phẩm Thủ Đô

 

 

 

 

 

Yuyu INC.

 

 

 

 

134

36 tháng

Nhà sản xuất

Hộp 10 ống 5 ml

VN-14104-11

 

Công ty TNHH Dược phẩm Toàn Châu

 

 

 

 

 

Acme Formulation Pvt. Ltd.

 

 

 

 

135

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14105-11

 

Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd

 

 

 

 

136

24 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-14106-11

 

Công ty TNHH Dược phẩm Tú Uyên

 

 

 

 

 

Hanbul Pharm. Co., Ltd.

 

 

 

 

137

36 tháng

USP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14107-11

 

Korea Arlico Pharm. Co., Ltd.

 

 

 

 

138

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 10g

VN-14108-11

 

Công ty TNHH Dược Việt Mỹ

 

 

 

 

 

Alpha Pharm. Co,. Ltd.

 

 

 

 

139

36 tháng

NSX

Hộp 12 vỉ x 5 viên

VN-14109-11

 

Công ty TNHH EVD Dược phẩm Y tế

 

 

 

 

 

Biomedica, spol.s.r.o

 

 

 

 

140

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14110-11

 

Công ty TNHH Hóa Dược Hợp Tác

 

 

 

 

 

Coral Laboratories Ltd

 

 

 

 

141

24 tháng

USP 32

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14111-11

142

24 tháng

USP 32

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14112-11

 

Công ty TNHH Hoàng Hương

 

 

 

 

 

Hyundai E-Pharm Co., Ltd

 

 

 

 

143

36 tháng

NSX

Hộp 12 vỉ, 24 vỉ x 5 viên

VN-14113-11

 

Công ty TNHH Kiến Việt

 

 

 

 

 

Gracure Pharmaceuticals Ltd.

 

 

 

 

144

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14114-11

 

Công ty TNHH Lộc Hưng

 

 

 

 

 

Wooridul Pharmaceutical Ltd

 

 

 

 

145

36 tháng

USP 29

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14115-11

146

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14116-11

147

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14117-11

 

Công ty TNHH Một thành viên Dược phẩm Hoa Nhài

 

 

 

 

 

Lipa Pharmaceuticals Ltd.

 

 

 

 

148

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14118-11

 

Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn

 

 

 

 

 

Kiatthavee Enterprise Co., Ltd

 

 

 

 

149

60 tháng

NSX

Lọ 5ml (5cc) hoặc lọ 23ml (23cc)

VN-14119-11

 

Công ty TNHH Otsuka OPV

 

 

 

 

 

Otsuka Pharmaceutical Factory, Inc.

 

 

 

 

150

36 tháng

NSX

Túi nhựa mềm 2 ngăn (tổng dung tích 500 ml)

VN-14120-11

151

18 tháng

NSX

Túi nhựa mềm 3 ngăn (tổng dung tích 1000 ml)

VN-14121-11

152

18 tháng

NSX

Túi nhựa mềm 3 ngăn (tổng dung tích 1000 ml)

VN-14122-11

 

Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Âu Việt

 

 

 

 

 

Laboratorio Libra S.A

 

 

 

 

153

24 tháng

USP 30

Hộp 10 lọ 100 ml và hộp 25 lọ 50 ml

VN-14123-11

 

Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Bình Nguyên

 

 

 

 

 

Polipharm Co., Ltd.

 

 

 

 

154

24 tháng

USP 25

Chai 15ml

VN-14124-11

 

Công ty TNHH Thương mại dược phẩm quốc tế Thiên Đan

 

 

 

 

 

Baroque Pharmaceuticals Pvt. Ltd

 

 

 

 

155

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14125-11

 

Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Trường Thịnh

 

 

 

 

 

Kwality Pharmaceutical PVT. Ltd.

 

 

 

 

156

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi

VN-14126-11

157

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14127-11

 

Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm VDC

 

 

 

 

 

Medica Korea Co., Ltd.

 

 

 

 

158

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống 1ml

VN-14128-11

159

36 tháng

KPC

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14129-11

 

Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng

 

 

 

 

 

PT Novell Pharmaceutical Laboratories

 

 

 

 

160

36 tháng

USP 30

Hộp 5 ống x 4 ml

VN-14130-11

 

Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Kim Bản

 

 

 

 

 

A-Nam Pharmaceutical Co.

 

 

 

 

161

24 tháng

USP 31

Hộp 10 lọ

VN-14131-11

 

Công ty TNHH TM&DP Hùng Lợi

 

 

 

 

 

Health Care Formulations Pvt. Ltd

 

 

 

 

162

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14132-11

 

Công ty TNHH TM&DP Hùng Lợi

 

 

 

 

 

Wallace Pharmaceuticals Ltd.

 

 

 

 

163

24 tháng

USP

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-14133-11

 

Công ty TNHH TM DP Kim Bản

 

 

 

 

 

Young Poong Pharma. Co., Ltd.

 

 

 

 

164

36 tháng

NSX

Hộp 60 viên

VN-14134-11

 

Công ty TNHH TM Quốc tế Ấn Việt

 

 

 

 

 

M/S Gland Pharma Ltd.

 

 

 

 

165

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ 20ml

VN-14135-11

 

Công ty TNHH TM Thành An Khang

 

 

 

 

 

Sance Laboratories private Limited

 

 

 

 

166

24 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14136-11

167

24 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14137-11

 

Công ty TNHH TM-DP Gia Việt

 

 

 

 

 

Utopian Co., Ltd.

 

 

 

 

168

36 tháng

USP 30

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-14138-11

169

36 tháng

USP 30

Hộp 10 ống 1 ml

VN-14139-11

170

36 tháng

BP 2005

Hộp 10 ống 2ml

VN-14140-11

 

Công ty TNHH TM-DP Quốc tế Thiên Đan

 

 

 

 

 

Baroque Pharmaceuticals Pvt. Ltd

 

 

 

 

171

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14141-11

 

Troikaa Pharmaceuticals Ltd.

 

 

 

 

172

24 tháng

USP

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14142-11

 

Công ty TNHH Trường Sơn

 

 

 

 

 

M/S Kopran Limited
Village Savroli, Taluka Khalapur, Dist. Raigad 410202 - India

 

 

 

 

173

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14143-11

 

Công ty TNHH United Pharma Việt Nam

 

 

 

 

 

Swisspharma Research Laboratories, INC

 

 

 

 

174

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 60ml; 150ml

VN-14144-11

 

Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt

 

 

 

 

 

Alpha Laboratories Limited

 

 

 

 

175

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ 10 ml

VN-14145-11

 

Daewon Pharm.l Co., Ltd.

 

 

 

 

 

Daewon Pharm. Co., Ltd.
903-1, Sangshin-ri, Hyangnam- myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do.- Korea.

 

 

 

 

176

36 tháng

USP 32

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14146-11

177

36 tháng

USP 32

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14147-11

 

Daewon Pharmaceutical Co., Ltd.

 

 

 

 

 

Daewon Pharmceutical Co., Ltd.

 

 

 

 

178

36 tháng

NSX

Hộp 20 gói x 10 ml

VN-14148-11

 

Daewoo Pharm. Co., Ltd.

 

 

 

 

 

Daewoo Pharm. Co., Ltd.

 

 

 

 

179

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-14149-11

 

Daewoo Pharm. Ind. Co., Ltd.

 

 

 

 

 

Daewoo Pharm. Co., Ltd.

 

 

 

 

180

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14150-11

 

Daewoo Pharm. Ind. Co., Ltd.

 

 

 

 

 

Daewoo Pharm. Ind. Co., Ltd.

 

 

 

 

181

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-14151-11

 

Daewoong Bio Inc.

 

 

 

 

 

Penmix Ltd.

 

 

 

 

182

36 tháng

USP 30

Hộp 10 lọ bột pha tiêm

VN-14152-11

 

Reyon Pharm. Co., Ltd

 

 

 

 

183

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-14153-11

 

Daewoong Pharm. Co., Ltd.

 

 

 

 

 

Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd.

 

 

 

 

184

24 tháng

USP 30

Hộp 10 lọ

VN-14154-11

 

Daewoong Pharm. Co., Ltd.

 

 

 

 

 

Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd.

 

 

 

 

185

30 tháng

USP 30

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-14155-11

 

Diethelm & Co., Ltd.

 

 

 

 

 

Eisai Co., Ltd.

 

 

 

 

186

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 1ml

VN-14156-11

 

PT. Novell Pharmaceutical Laboratories

 

 

 

 

187

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ xé x 10 viên

VN-14157-11

 

Dongkwang Pharmaceutical Co., Ltd.

 

 

 

 

 

Dongkwang Pharmaceutical Co., Ltd.

 

 

 

 

188

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ

VN-14158-11

 

439-1, Mogok-dong, Pyongtaek-city, Kyungki-do - Korea

 

 

 

 

189

24 tháng

USP

Hộp 10 ống x 2ml

VN-14159-11

190

24 tháng

USP

Hộp 10 ống x 1,5ml

VN-14160-11

 

Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co.

 

 

 

 

 

Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co.

 

 

 

 

191

60 tháng

NSX

Lọ 30 viên

VN-14161-11

192

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14162-11

 

ExtractumPharma Co. Ltd.

 

 

 

 

 

ExtractumPharma Co. Ltd.

 

 

 

 

193

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14164-11

194

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14165-11

195

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14163-11

 

F.Hoffman-La Roche Ltd.

 

 

 

 

 

F.Hoffman-La Roche Ltd.

 

 

 

 

196

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai bột pha hỗn dịch 12mg/ml

VN-14166-11

 

P.P.Scherer GmbH & Co.KG

 

 

 

 

197

Rocaltrol (Cơ sở đóng gói: F. Hoffman-La Roche Ltd, địa chỉ: CH-4303 Kaiseraugst Switzerland

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14167-11

 

Ferring Pharmaceuticals Ltd.

 

 

 

 

 

Draxis specialty pharmaceuticals Inc.

 

 

 

 

198

36 tháng

NSX

Hộp 5 ống 1ml

VN-14168-11

 

Wasserburger Arzneimittelwerk GmbH

 

 

 

 

199

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ bột đông khô và bơm tiêm đóng sẵn dung môi

VN-14169-11

 

Fresenius Kabi Oncology Ltd.

 

 

 

 

 

Fresenius Kabi Oncology Ltd

 

 

 

 

200

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 17ml

VN-14170-11

201

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ thủy tinh 5 ml chứa 30mg Paclitaxel

VN-14171-11

 

Getz Pharma (Pvt) Ltd.

 

 

 

 

 

Getz Pharma (Pvt) Ltd.

 

 

 

 

202

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14172-11

203

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VN-14173-11

204

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VN-14174-11

205

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VN-14175-11

206

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VN-14176-11

 

GlaxoSmithKline Pte., Ltd.

 

 

 

 

 

Glaxo Wellcome Production

 

 

 

 

207

24 tháng

NSX

Hộp 10 bơm tiêm đóng sẵn

VN-14177-11

208

36 tháng

NSX

Hộp 10 bơm tiêm đóng sẵn x 0,3ml

VN-14178-11

 

GlaxoSmithKline Pte., Ltd.

 

 

 

 

 

Strides Arcolab Ltd.

 

 

 

 

209

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-14179-11

 

Glenmark Pharmaceuticals Ltd.

 

 

 

 

 

Glenmark Pharmaceuticals Ltd.

 

 

 

 

210

36 tháng

Nhà sản xuất

Hộp 1 lọ 15ml

VN-14180-11

211

30 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14181-11

 

Global Pharma Healthcare Pvt., Ltd.

 

 

 

 

 

Global Pharma Healthcare Pvt., Ltd.

 

 

 

 

212

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14182-11

 

Grifols Asia Pacific Pte Ltd.

 

 

 

 

 

Mitsubishi Pharma (Guangzhou) Co., Ltd

 

 

 

 

213

21 tháng

NSX

Lọ 250ml; lọ 500ml

VN-14183-11

 

Hana Pharm. Co., Ltd.

 

 

 

 

 

BCWorld Pharm.Co.,Ltd.

 

 

 

 

214

24 tháng

USP 27

Hộp 1 lọ

VN-14184-11

 

Binex Co., Ltd.

 

 

 

 

215

36 tháng

BP 2001

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14185-11

 

Dae Han New Pharm Co., Ltd.

 

 

 

 

216

36 tháng

BP 2007

Hộp 1 lọ

VN-14186-11

 

Daehan New Pharm Co., Ltd

 

 

 

 

217

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 5ml

VN-14187-11

 

Schnell Biopharmaceuticals, Inc

 

 

 

 

218

24 tháng

USP 29

Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ

VN-14188-11

219

24 tháng

USP 30

Hộp 10 lọ; hộp 1 lọ

VN-14189-11

220

24 tháng

USP 30

Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ

VN-14190-11

 

The Government Pharmaceutical Oraganization

 

 

 

 

221

24 tháng

USP 28

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14191-11

 

Hanbul Pharm. Co., Ltd.

 

 

 

 

 

Drug International Limited

 

 

 

 

222

24 tháng

NSX

Hộp 1 ống 10g

VN-14192-11

223

24 tháng

NSX

Hộp 1 ống 10g

VN-14193-11

 

Hanbul Pharm. Co., Ltd.

 

 

 

 

 

40-8, Banje-Ri, Wongok-Myeon, Anseung-Si, Gyeonggi-Do - Korea

 

 

 

 

224

36 tháng

USP 24

Hộp 1 lọ 5ml

VN-14194-11

 

Hawon Pharmaceutical Corporation

 

 

 

 

 

Jeil Pharmaceutical Co., Ltd.

 

 

 

 

225

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống 2ml

VN-14195-11

 

Hawon Pharmaceutical Corporation

 

 

 

 

 

Kukje Pharma Ind. Co., Ltd.

 

 

 

 

226

36 tháng

USP

Hộp 10 lọ

VN-14196-11

 

Hexal AG.

 

 

 

 

 

Salutas Pharma GmbH

 

 

 

 

227

60 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-14197-11

 

Salutas Pharma GmbH

 

 

 

 

228

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-14198-11

 

Sandoz Ilac San. ve Tic. A.S.

 

 

 

 

229

48 tháng

NSX

Hộp 6 viên

VN-14199-11

230

Binozyt 500mg (đóng gói: Salutas Pharma GmbH, địa chỉ: Otto-von-Guericke-Allee 1 39179 Barleben)

48 tháng

NSX

Hộp 6 viên

VN-14200-11

 

II Hwa Co., Ltd.

 

 

 

 

 

Dongsung pharm. Co., Ltd

 

 

 

 

231

Doniwell

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-14201-11

 

Pharvis Biotech Korea Co., Ltd.

 

 

 

 

232

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14202-11

233

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14203-11

 

Ind-Swift Limited

 

 

 

 

 

Ind-Swift Limited

 

 

 

 

234

24 tháng

USP

Hộp 1 chai nhựa

VN-14204-11

 

Industria Terapeutica Splendore (I.N.T.E.S)

 

 

 

 

 

Fulton Medicinali S.p.A.

 

 

 

 

235

48 tháng

NSX

Hộp 3, 10 vỉ x 10 viên

VN-14205-11

 

Invida (Singapore) Private Limited

 

 

 

 

 

Holopack Verpackungstecknik GmbH

 

 

 

 

236

24 tháng

NSX

Hộp 20 ống 2ml

VN-14206-11

 

Leo Laboratories Limited

 

 

 

 

237

24 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 30g

VN-14207-11

 

Leo Laboratories Limited

 

 

 

 

238

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 5g; 15g

VN-14208-11

239

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 5g, 15g

VN-14209-11

 

Wasserburger Arzneimittelwerk GmbH

 

 

 

 

240

48 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 2ml

VN-14210-11

241

48 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 10ml

VN-14211-11

 

Janssen Cilag Ltd.

 

 

 

 

 

Ben Venue Labs., Inc.

 

 

 

 

242

20 tháng

NSX

Hộp 1 ống 10ml

VN-14212-11

 

Olic (Thailand) Ltd.

 

 

 

 

243

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 60ml

VN-14213-11

244

Darktarin Oral Gel

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 10g gel

VN-14214-11

245

60 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14215-11

246

24 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 5g

VN-14216-11

247

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14217-11

248

60 tháng

NSX

Hộp 25 vỉ x 10 viên

VN-14218-11

 

JEIL Pharmaceuticals Co., Ltd.
# 745-5, Banpo-Dong, Seocho-gu, Seoul - Korea

 

 

 

 

 

Huons Co., Ltd

 

 

 

 

249

24 tháng

NSX

Hộp 10 hoặc 50 ống

VN-14219-11

 

Kolon I’Networks Corporation

 

 

 

 

 

Kolon Pharmaceuticals Inc.

 

 

 

 

250

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 100ml

VN-14220-11

 

Korea United Pharm. Inc.

 

 

 

 

 

Korea United Pharm. Inc.

 

 

 

 

251

24 tháng

USP 31

Hộp 2 túi nhôm x 1 vỉ x 10 viên

VN-14221-11

 

Kukje Pharma Ind. Co., Ltd.

 

 

 

 

 

Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd.
555-2 Young Cheon Ri, Dong tan Myen, Hwa Sung Shi, Kyungki-Do - Korea

 

 

 

 

252

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14222-11

253

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14223-11

254

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14224-11

 

Kukje Pharma Ind. Co., Ltd.

 

 

 

 

 

Kukje Pharma Ind. Co., Ltd.

 

 

 

 

255

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 20g

VN-14225-11

 

Kukje Pharma Ind. Co., Ltd.

 

 

 

 

256

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14226-11

 

Kukje Pharma Ind. Co., Ltd.

 

 

 

 

 

New Gene Pharm Inc.

 

 

 

 

257

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14227-11

 

Samik Pharmaceutical Co., Ltd.

 

 

 

 

258

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14228-11

 

Kunming Dihon Pharmaceutical Co., Ltd

 

 

 

 

 

Kunming Dihon Pharmaceutical Co., Ltd.

 

 

 

 

259

24 tháng

NSX

Tuýp 30g; Tuýp 20g

VN-14229-11

 

Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd.

 

 

 

 

 

Asia Pharm. IND. Co., Ltd.

 

 

 

 

260

24 tháng

USP 30

Hộp 10 lọ

VN-14230-11

 

Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd.

 

 

 

 

 

Asia Huons Co., Ltd

 

 

 

 

261

36 tháng

USP 30

Hộp 10 ống

VN-14231-11

282

60 tháng

USP 30

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14232-11

 

Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd.

 

 

 

 

 

Nexpharm Korea Co., Ltd.

 

 

 

 

263

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống 5ml

VN-14233-11

 

Kyung Dong Pharm Co., Ltd.

 

 

 

 

Kyung Dong Pharm Co., Ltd.

 

 

 

264

36 tháng

USP 33

Hộp 10 lọ

VN-14234-11

 

L.B.S. Laboratory Ltd. Part

 

 

 

 

Universal Medicare Ltd.

 

 

 

265

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 60 ml; chai 110 ml

VN-14235-11

 

Laboratoire Aguettant S.A.S

147.1 Nhà sản xuất

Parc Scientifique Tony Garnier, 1 rue Alexander Fleming, 69007-Lyon - France

 

 

 

 

266

36 tháng

NSX

Hộp 100 ống

VN-14236-11

 

Laboratorios Liconsa, S.A.

148.1 Nhà sản xuất

Av Carascal No 5670, Santiago, Chile - Chile

 

 

 

 

267

60 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VN-14237-11

268

60 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VN-14238-11

269

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VN-14239-11

270

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VN-14240-11

 

Lifepharma S.p.A.

149.1 Nhà sản xuất

San Rafael, 3 Pol, Ind. Alcobendas, 28100 Alcobendas, Madrid. – Spain

 

 

 

 

271

24 tháng

NSX

Hộp 10 lọ x 15 ml

VN-14241-11

 

LLoyd Laboratories INC.

150.1 Nhà sản xuất

10 Lloyd Avenue, First Bulacan Industrial City, City of Malolos, Bulacan - Philippines

 

 

 

 

272

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14242-11

 

LLoyd Laboratories INC.

 

 

 

 

273

24 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 20 viên

VN-14243-11

 

M/s Bio Labs (Pvt) Limited

151.1 Nhà sản xuất

145 Industrial Triangle, Kahuta Road, Islamabad - Pakistan

 

 

 

 

274

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VN-14244-11

 

M/S Kusum Healthcare Pvt. Ltd.

152.1 Nhà sản xuất

SP-289(A), RIICO Industrial Area, Chopanki, Bhiwadi Distt. Alwar, Rajasthan - India

 

 

 

 

275

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 5 viên

VN-14245-11

276

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 5 viên

VN-14246-11

 

M/s Nawan laboratories (Pvt) Ltd.

153.1 Nhà sản xuất

136, Sector 15, Korangi Industrial Area, Karachi - India

 

 

 

 

277

24 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14247-11

 

Macleods Pharmaceuticals Ltd.

154.1 Nhà sản xuất

Plot No 25-27, Survey No.366 Premier Industrial Estate Kachigam Daman - 396210 - India

 

 

 

 

278

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14248-11

 

Macleods Pharmaceuticals Ltd.

155.1 Nhà sản xuất

Plot No. 1&2, Mahim road, Near Kuldeep (Nagar) Palghar (West) 404 404 Dist. Thane Maharashtra - India

 

 

 

 

279

36 tháng

BP

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14249-11

 

Marksans Pharma Ltd.

156.1 Nhà sản xuất

Plot No, 81-B, EPIP, Phase-I, Jharmajri, Badhi, Distt, Solan (H.P) - India

 

 

 

 

280

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ bột

VN-14250-11

281

24 tháng

USP

Hộp 5 ống 5 ml

VN-14251-11

282

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ bột

VN-14252-11

 

Medana Pharma Spolka Akeyjna

157.1 Nhà sản xuất

98-200 Sieradz, WI. Lokietka 10-Poland

 

 

 

 

283

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai thủy tinh 30 ml

VN-14253-11

 

Medley Laboratoires Pvt., Ltd.

158.1 Nhà sản xuất

Plot No 18&19 Survey No 378/7&8, 379/2 & 3 Zari Causeway Road, Kachigam, Daman - India

 

 

 

 

284

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14254-11

 

Mega Lifesciences Ltd.

159.1 Nhà sản xuất

384 Pattana 3 Road, Bangpoo Industrial Estate, Samutprakarn 10280 - Thailand

 

 

 

 

285

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14255-11

 

Mega Lifesciences Ltd.

160.1 Nhà sản xuất

384 Moo 4, Soi 6, bangpoo Industrial estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakan 10280 - Thailand

 

 

 

 

286

a 0.25

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14256-11

 

Mega Lifesciences Ltd.

160.1 Nhà sản xuất

515-1 Moo 4, Soi 8, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakarn 10280 - Thailand

 

 

 

 

287

24 tháng

NSX

Lọ 30 viên; lọ 60 viên; lọ 150 viên

VN-14257-11

 

Mega Lifesciences Pty., Ltd.

162.1 Nhà sản xuất Encube Ethicals Pvt. Ltd

 

 

 

 

288

24 tháng

BP

Hộp 1 tuýp nhôm 15g hoặc 30g

VN-14258-11

289

24 tháng

BP

Hộp 1 tuýp nhôm 15 g hoặc 30g

VN-14259-11

 

Mega Lifesciences Pty., Ltd.

163.1 Nhà sản xuất

F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C Ambernath (East) 421 506, Dist. Thane - India

 

 

 

 

290

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14260-11

 

Mega Lifescience (Australia) Pty., Ltd.

 

 

 

 

291

24 tháng

NSX

Hộp 30 gói x 3,7g

VN-14261-11

 

Mega Lifesciences Pty., Ltd.

164.1 Nhà sản xuất

384 Pattana 3 Road, Bangpoo Industrial Estate, Samutprakarn 10280 - Thailand

 

 

 

 

292

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14262-11

 

Mega Lifescience Pty., Ltd.

165.1 Nhà sản xuất

Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, A.P. - India

 

 

 

 

293

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14263-11

 

Merck Sante s.a.s

166.1 Nhà sản xuất

2 Rue du Pressoir Vert, 45400 Semoy - France

 

 

 

 

294

24 tháng

NSX

Hộp 15 vỉ x 8 viên

VN-14264-11

295

24 tháng

NSX

Hộp 30 gói

VN-14265-11

 

Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd.

167.1 Nhà sản xuất Merck Sharp & Dohme Ltd.

 

 

 

 

296

24 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VN-14266-11

297

36 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VN-14267-11

 

Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd.

168.1 Nhà sản xuất

Industriepark 30, B-2220, Heist-op-den-Berg-Belgium

 

 

 

 

298

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 60 ml

VN-14268-11

 

Meyer Pharmaceutucals Ltd.

169.1 Nhà sản xuất

215 North Route 303, Congers NY 10920 - USA

 

 

 

 

299

36 tháng

NSX

Lọ 60 viên

VN-14269-11

 

Agio Pharmaceuticals Ltd.

 

 

 

 

300

36 tháng

USP 26

Hộp 1 tube 20g

VN-14270-11

 

Micro Labs Limited

170.1 Nhà sản xuất Micro Labs Limited

 

 

 

 

301

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14271-11

 

Micro Labs Limited

 

 

 

 

302

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14272-11

 

Micro Labs Limited

 

 

 

 

303

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14273-11

 

Micro Labs Limited

 

 

 

 

304

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14274-11

 

Micro Labs Limited

 

 

 

 

305

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14275-11

306

24 tháng

Nhà sản xuất

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14276-11

 

Micro Labs Limited

 

 

 

 

307

Tinidazole (500mg); Clarithromycin (250mg)

24 tháng

NSX

Hộp x 7 hộp nhỏ x 1 vỉ x 2 viên nang Lanspora-zole, 2 viên nén Tinida-zole, 2 viên nén Clarith-romycin

VN-14277-11

 

Micro Labs Limited

 

 

 

 

308

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14278-11

 

Micro Labs Limited

 

 

 

 

309

24 tháng

USP

Hộp lọ 30 ml hoặc 60 ml

VN-14279-11

310

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5 ml

VN-14280-11

 

Micro Labs Ltd.

 

 

 

 

311

36 tháng

BP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14281-11

 

Micro Labs Ltd.

 

 

 

 

312

24 tháng

Nhà sản xuất

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14282-11

313

24 tháng

Nhà sản xuất

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14283-11

 

Micro Labs Ltd.

 

 

 

 

314

24 tháng

USP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14284-11

315

24 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VN-14285-11

316

24 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VN-14286-11

317

24 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VN-14287-11

318

24 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VN-14288-11

 

319

24 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VN-14289-11

320

24 tháng

USP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14290-11

 

Myung Moon Pharmaceutical., Ltd

171.1 Nhà sản xuất

58 Palghar Taluka Industrial Co-Op. Estate Ltd. Palghar-401 404, Dist: Thane - India

 

 

 

 

321

36 tháng

BP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14291-11

 

58 Palghar Taluka Industrial Co-Op. Estate Ltd. Palghar-401 404, Maharashtra - India

 

 

 

 

322

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 5 viên

VN-14292-11

323

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14293-11

 

Aurochem Pharmaceuticals (India) Pvt.Ltd.

 

 

 

 

324

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14294-11

 

Young Poong Pharma, Co., Ltd.

 

 

 

 

325

60 tháng

USP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14295-11

 

Myungmoon Pharmaceutical Co., Ltd.

172.1 Nhà sản xuất

Plot No.5, Village Kunjhal, Jharmajri, Baddi, Distt. Solan (H.P) - India

 

 

 

 

326

30 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-14296-11

 

Nirma Limited

173.1 Nhà sản xuất

Village-Sachana, Taluka-Viramgam Dist. Ahmedabad 382150 Gujarat-India

 

 

 

 

327

36 tháng

BP 2008

Chai 1000 ml (Loại nút Euro head)

VN-14297-11

328

36 tháng

BP 2008

Chai 1000 ml (Loại nút Nipple head)

VN-14298-11

 

Open Joint Stock "Kurgan Joint Stock Company of Medical Preparation and Articles" JSC Sintez

174.1 Nhà sản xuất

#7, Prospect Konstitutsii, City of Kurgan, 640008 - Russia

 

 

 

 

329

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống 5 ml

VN-14299-11

330

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống

VN-14300-11

 

P.P.F Hasco-Lek

175.1 Nhà sản xuất

Rua do Padrão, 98 3000-312 Coimbra - Portugal

 

 

 

 

331

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 15 ml

VN-14301-11

 

Laboratorios Basi-Industria Farmaccutica, S.A.

 

 

 

 

332

24 tháng

NSX

Hộp 1 túi 100 ml

VN-14302-11

 

Pfizer (Thailand) Ltd.

176.1 Nhà sản xuất

Canlubang Industrial Estate, Bo. Pittland, Cabuyao, Laguna - Philippines

 

 

 

 

333

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14303-11

 

Pfizer (Australia) Pty., Ltd.

 

 

 

 

334

60 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14304-11

 

Pfizer (Perth) Pty. Ltd.

 

 

 

 

335

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 15 ml

VN-14305-11

 

Pfizer Thailand Ltd.

177.1 Nhà sản xuất

Borgo S.Michele S.S 156 Km 47,600-04100 Latina (LT) - Italy

 

 

 

 

336

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ 4 viên

VN-14306-11

 

Pfizer Ireland Pharmaceuticals

 

 

 

 

337

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14309-11

338

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14307-11

339

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14308-11

 

Pharmaceutical Production Company Hasco-Lek S.A.

178.1 Nhà sản xuất

Sanabria No.2353 - Citudad Autonoma de Buenos Aires - Argentina

 

 

 

 

340

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 5 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14310-11

 

Pharmaceutical Works "Polpharma" S.A

179.1 Nhà sản xuất

 

 

 

 

341

36 tháng

NSX

Hộp 5 ống 2 ml

VN-14311-11

342

36 tháng

NSX

Hộp 5 ống

VN-14312-11

 

Pharmaceutical Works Polpharma S.A.

180.1 Nhà sản xuất

19 Pelplinska St.83-200 Starogard Gdanski - Poland

 

 

 

 

343

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 2 viên

VN-14313-11

 

Pharmaceutical Works Polpharma S.A.

181.1 Nhà sản xuất

83-200 Starogard Gdanski, 19 Pelplinska Street - Poland

 

 

 

 

344

24 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 6 viên

VN-14314-11

 

Pharmaniaga Manufacturing Berhad

182.1 Nhà sản xuất

Gebze Organize Sanayi Bolgesi 1900 sokak, No: 1904 41480, gebze-Kocaeli - Turkey

 

 

 

 

345

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VN-14315-11

346

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VN-14316-11

 

Pharmix Corporation

183.1 Nhà sản xuất

622 Jinjung-Lee, Sanyang-Myon, Mungyeong-si, Kyeongsangbuk-do-Korea

 

 

 

 

347

36 tháng

BP 2005

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14317-11

348

36 tháng

USP26

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14318-11

349

36 tháng

USP26

Hộp 60 viên nang mềm

VN-14319-11

 

Crown pharm. Co., LTD

 

 

 

 

350

36 tháng

NSX

Hộp 1 chai nhựa chứa 500 viên

VN-14320-11

 

Daewon Pharm. Co., Ltd.

 

 

 

 

351

24 tháng

NSX

Hộp 20 gói x 20 ml

VN-14321-11

 

Pharmix Corporation

184.1 Nhà sản xuất

903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do.-Korea

 

 

 

 

352

36 tháng

USP

Hộp 1 chai

VN-14322-11

 

Pharmix Corporation

185.1 Nhà sản xuất

903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do.-Korea

 

 

 

 

353

24 tháng

USP26

Hộp 10 lọ

VN-14323-11

 

Hanlim Pharmaceutical Co., Ltd

 

 

 

 

354

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ nhựa 5 ml

VN-14324-11

355

36 tháng

USP 26

Hộp 10 ống 2ml

VN-14325-11

 

Huons. Co., Ltd.

 

 

 

 

356

36 tháng

NSX

Hộp 20 gói 10 ml

VN-14326-11

 

Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd.

 

 

 

 

357

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14327-11

 

Hyundai Pharm. Co., Ltd

 

 

 

 

358

36 tháng

USP 29

Hộp 1 chai 60 ml

VN-14328-11

 

Pharmix Corporation

186.1 Nhà sản xuất

200 Namgwan-Ri, Pungse-Myeon, Cheonan-Si, Chungcheongnam-Do-Korea

 

 

 

 

359

36 tháng

BP 2005

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14329-11

 

Union Korea Pharm. Co., Ltd.

 

 

 

 

360

24 tháng

USP29

Hộp 10 lọ

VN-14330-11

361

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 5 ml

VN-14331-11

362

24 tháng

USP 26

Hộp 1 lọ

VN-14332-11

 

Young II Pharm Co., Ltd.

 

 

 

 

363

36 tháng

USP 26

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14333-11

 

Pharmix Corporation

187.1 Nhà sản xuất

983 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea

 

 

 

 

364

36 tháng

USP 29

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14334-11

 

Phil International Co., Ltd.

188.1 Nhà sản xuất

465, Pasu-ri, Haman-Myeon, Haman-gun, Gyeongsangnam-do-Korea

 

 

 

 

365

36 tháng

NSX

Hộp 20 ống x 5ml

VN-14335-11

 

Huons Co. Ltd

 

 

 

 

366

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 5 ml

VN-14336-11

 

HVLS Co., Ltd

 

 

 

 

367

36 tháng

USP 30

Hộp 10 lọ 5 ml

VN-14337-11

 

Samchundang Pharmacentical Co., Ltd.

 

 

 

 

368

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14338-11

 

Pierre Fabre Dermatologie

189.1 Nhà sản xuất

Etablissement Progipharm Rue du Lycee 45500 Gien - France

 

 

 

 

369

36 tháng

NSX

Hộp chứa 30 viên nén bao phim đóng vỉ (PVC - Alumi-nium)

VN-14339-11

 

Plethico Pharmaceuticals Ltd.

190.1 Nhà sản xuất

A.B. Road, Manglia-453 771, Madhya Pradesh - India

 

 

 

 

370

36 tháng

NSX

Hộp x 7 hộp nhỏ x 1 vỉ x 2 viên Lansopra-zole, 2 viên Clarithro-mycin, 2 viên Tinida-zole

VN-14340-11

 

Polfa Ltd.

191.1 Nhà sản xuất

 

 

 

 

371

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 5 ống 1 ml

VN-14341-11

 

Ranbaxy Laboratories Ltd.

192.1 Nhà sản xuất

Industrial Area 3, Dewas 455001 - India

 

 

 

 

372

24 tháng

USP 32

lọ 300ml, chai 100 ml

VN-14342-11

 

Remington Pharmaceutical Industries (Pvt.) Ltd

193.1 Nhà sản xuất

18 KM Multan Road, Lahore 53800 - Pakistan

 

 

 

 

373

24 tháng

NSX

Hộp carton x lọ nhựa 5 ml

VN-14343-11

 

Rotaline Molekule Pvt.Ltd.

194.1 Nhà sản xuất

R-662, TTC Industrial Area, Rabale, Navi (New) Mumbai 400 701 - India

 

 

 

 

374

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14344-11

375

36 tháng

USP25

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14345-11

 

Rotexmedica GmbH

195.1 Nhà sản xuất

Z.I. du Clairay - Luitre 35133 Fougeres. - France

 

 

 

 

376

36 tháng

NSX

Hộp 10 lọ

VN-14346-11

 

Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk

 

 

 

 

377

36 tháng

USP

Hộp 10 ống 1 ml

VN-14347-11

 

Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk

196.1 Nhà sản xuất

Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau - Germany

 

 

 

 

378

36 tháng

USP

Hộp 10 ống

VN-14348-11

379

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ, hộp 50 lọ

VN-14349-11

 

S.I.A. (Tenamyd Canada) Inc.

197.1 Nhà sản xuất

Plot No.11 & 12 Kumar Ind. Estate, Markal, Pune 412 105 - India

 

 

 

 

380

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14350-11

 

Sai Mirra Innopharm Pvt. Ltd.

198.1 Nhà sản xuất

Unit No.2, Survey No. 333/1, Kachigam, Daman-396210 - India

 

 

 

 

381

36 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14351-11

382

36 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14352-11

 

Sanofi Aventis

199.1 Nhà sản xuất

3510 Miskolc, Csanyikvolgy - Hungary

 

 

 

 

383

60 tháng

NSX

Hộp 25 ống 2 ml

VN-14353-11

 

Famar Lyon

 

 

 

 

384

48 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VN-14354-11

 

Sanofi Winthrop Industrie

 

 

 

 

385

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14355-11

 

Sanofi-Aventis

200.1 Nhà sản xuất

1. rue de la Vierge - Ambares et Lagrave - 33565 Carbon Blanc Cedex - France

 

 

 

 

386

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14356-11

 

Santen Pharmaceutical Co., Ltd

201.1 Nhà sản xuất

Niittyhaankatu 20, FL-33720 Tampere - Finland

 

 

 

 

387

30 tháng

Nhà sản xuất

Hộp 1 lọ 10 ml

VN-14357-11

 

Searle Pakistan Limited

 

 

 

 

 

Searle Pakistan Limited

 

 

 

 

388

60 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-14358-11

 

Sharon Bio - Medicine Ltd., W-34&34/1, MIDC-Taloja, Raigad (Dist.), Maharashtra-India

Sharon Bio-Medicine Ltd.,

 

 

 

 

389

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14359-11

 

Shin Poong Pharm Co., Ltd.

204.1 Nhà sản xuất

434-4, Moknae-Dong, Danwon-gu, Ansan-Si, Gyeonggi-Do - Korea

 

 

 

 

390

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14360-11

391

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-14361-11

 

Shine Pharmaceuticals Ltd.

205.1 Nhà sản xuất

Plot No. 65/66/67, Atgaon Industrial Complex Atgaon Taluka-Shahpur, Dist. Thane - India

 

 

 

 

392

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-14362-11

393

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VN-14363-11

 

J.Duncan Heltheare Pvt.Ltd.

 

 

 

 

394

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14364-11

 

Siu Guan Chem Ind Co., Ltd.

206.1 Nhà sản xuất

No 128 Shin min Road, Chia YI - Taiwan

 

 

 

 

395

60 tháng

NSX

Hộp 10 ống 600 mg/2ml

VN-14365-11

 

Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd.

207.1 Nhà sản xuất

No 128 Shin min Road, Chia YI - Taiwan

 

 

 

 

396

60 tháng

NSX

Hộp 5 ống 20 ml

VN-14366-11

397

60 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 5 ml

VN-14367-11

398

60 tháng

Nhà sản xuất

Hộp 1 tuýp 15g

VN-14368-11

399

60 tháng

NSX

Hộp 5 ống x 2 ml

VN-14369-11

 

Solvay Pharmaceuticals GmbH

208.1 Nhà sản xuất

Route de Belleville, Lieu dit Maillard, 01400 Chatillon-sur-Chalaronne - France

 

 

 

 

400

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 14 viên, hộp 2 vỉ x 14 viên, hộp 4 vỉ x 14 viên

VN-14370-11

 

Standard Chem & Pharm. Co., Ltd.

209.1 Nhà sản xuất

6-20, Tu-Ku Li, Hsin-Ying - Tainan - Taiwan

 

 

 

 

401

36 tháng

NSX

Hộp 8 vỉ x 15 viên

VN-14371-11

 

Tablets (India) Ltd.

210.1 Nhà sản xuất

179 T.H. Road, Chennai - 600 081 - India

 

 

 

 

402

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai (200 ml)

VN-14372-11

403

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 15 ml + ống đếm giọt

VN-14373-11

 

Tagma Pharma (Pvt). Ltd.

211.1 Nhà sản xuất

12.5 km, Lahore Raiwind Road, Lahore - Pakistan

 

 

 

 

404

36 tháng

USP29

Hộp 3 vỉ x 4 viên

VN-14374-11

 

Tai Yu Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.

212.1 Nhà sản xuất

No. 2001. Tushan Road, Bengbu-China

 

 

 

 

405

48 tháng

USP30

Lọ 100 ml

VN-14375-11

 

TDS Pharm. Corporation

213.1 Nhà sản xuất

901-3 Sangshin-Ri, Hyangnam-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do-Korea

 

 

 

 

406

36 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-14376-11

407

36 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-14377-11

 

Torrent Pharmaceuticals Ltd.

214.1 Nhà sản xuất

Village Manakpur, P.O.Lodhimajra Tehsil Nalgarh, Dist.Solan, Himachal Pradesh - India

 

 

 

 

408

24 tháng

Nhà sản xuất

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14378-11

 

Torrent Pharmaceuticals Ltd.

 

 

 

 

409

48 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14379-11

410

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ 10 viên

VN-14380-11

411

24 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VN-14381-11

412

24 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VN-14382-11

 

Unichem Laboratories Ltd.

215.1 Nhà sản xuất

Unit II, Village Bhatauli Kalan, Baddi, Dist. Solan (HP) 173205 - India

 

 

 

 

413

24 tháng

NSX

Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 4 viên

VN-14383-11

 

Unique Pharmaceutical Laboratories

216.1 Nhà sản xuất

Plor No. 215, 216, G.I.D.C. Industrial Area, Panoli: 394116, Gujarat State, India - India

 

 

 

 

414

60 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 100 ml

VN-14384-11

 

Unique Pharmaceutical Laboratories

217.1 Nhà sản xuất

128/1, GIDC, Ankleshwar 393 002, Gujarat - India

 

 

 

 

415

36 tháng

USP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14385-11

 

Unique Pharmaceuticals Laboratories

 

 

 

 

416

36 tháng

USP

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14386-11

417

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14387-11

418

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14388-11

 

USV Ltd.

218.1 Nhà sản xuất

197/2 Athiawad, Dabhel Village, Daman (U.T) 396210 - India

 

 

 

 

419

24 tháng

USP23

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14389-11

 

Vipharco

219.1 Nhà sản xuất

Laboratoires Panpharma

 

 

 

 

420

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ bột

VN-14390-11

 

Vista Labs

220.1 Nhà sản xuất

Ekkery Gardens, Kallekkad, Shoramur Main Road, Palakkad 678 015, Kerala - India

 

 

 

 

421

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 5 viên

VN-14391-11

422

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14392-11

 

Wuban Grand

No, 5 Gutian Road, Wuhan - China

Famar S.A

 

 

 

 

423

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VN-14393-11

 

Farmak JSC

 

 

 

 

424

48 tháng

NSX

Hộp 10 ống 20 ml

VN-14394-11

 

Harbin Pharmaceutical Group Co.,Ltd. General Pharm Factory

 

 

 

 

425

36 tháng

CP 2000

Hộp 10 lọ

VN-14395-11

426

36 tháng

USP

Hộp 1 lọ và 1 ống dung môi

VN-14396-11

 

Jin Yang Pharma Co., Ltd.

 

 

 

 

427

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14397-11

 

Sinochem Ningbo Limited

 

 

 

 

428

36 tháng

BP

Hộp 1 bình xịt

VN-14398-11

429

36 tháng

BP

Hộp 1 bình xịt

VN-14399-11

 

XL Laboratories Pvt., Ltd.

222.1 Nhà sản xuất

E-1223, Phase-1, Extn. (Ghatal) Riico Industrial Area, Bhiwadi (Raja) - India

 

 

 

 

430

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ (Al-Al) x 10 viên

VN-14400-11

 

XL Laboratories Pvt., Ltd.

 

 

 

 

431

30 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14401-11

432

24 tháng

NSX

Hộp 16 gói

VN-14402-11

433

24 tháng

NSX

Hộp 16 gói

VN-14403-11

434

L-aspartat

36 tháng

NSX

Hộp 10 gói x 5g

VN-14404-11

435

30 tháng

USP

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-14405-11

436

30 tháng

BP

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14406-11

437

30 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14407-11

 

Y.S.P.Industries (M) Sdn. Bhd.

223.1 Nhà sản xuất

Lot 3, 5&7, Jalan P/7, Section 13 Kawasan Perindustrian Bandar Baru Bangi 43000 Kajang, Selangor - Malaysia

 

 

 

 

438

36 tháng

NSX

Lọ nhựa 60 ml

VN-14408-11

 

Yeva Therapeutics Pvt., Ltd.

224.1 Nhà sản xuất

Servey No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road., Tal-Savli, City: Haripura, Dist: Vadodara - India

 

 

 

 

439

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm

VN-14409-11

 

Cure Medicines (I) Pvt.Ltd

 

 

 

 

440

24 tháng

USP 30

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14410-11

441

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-14411-11

 

Makcur Laboratories Ltd.

 

 

 

 

442

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi

VN-14412-11

443

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5 ml

VN-14413-11

 

Yeva Therapeutics Pvt., Ltd.

225.1 Nhà sản xuất

Plot No.11&12 Kumar Indl. Estate, Markal, Pune 412 105 - India

 

 

 

 

444

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-14414-11

445

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-14415-11

 

Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd

226.1 Nhà sản xuất

No 19, Dalian Road, Yichang Developing Zone, Hubei China - China

 

 

 

 

446

24 tháng

NSX

Hộp 10 ống tiêm

VN-14416-11

447

24 tháng

NSX

Hộp 10 ống tiêm 2 ml

VN-14417-11

448

24 tháng

NSX

Hộp 5 ống tiêm 5 ml

VN-14418-11

 

Young II Pharm Co., Ltd.

227.1 Nhà sản xuất

521-15, Sinjong-ri, Jinchon-Up, Jingchon-kun, Chungchong-Bukdo-Korea

 

 

 

 

449

36 tháng

USP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14419-11

 

Young-II Pharm. Co., Ltd

228.1 Nhà sản xuất

736-1, Wonsi-dong, Danwon-gu, Ansan, Gyeonggi - Korea

 

 

 

 

450

24 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 2 ml

VN-14420-11

 

Korea Prime Pharm. Co., Ltd.

 

 

 

 

451

36 tháng

USP32

Hộp 20 vỉ x 10 viên

VN-14421-11

 

Zee Laboratories

229.1 Nhà sản xuất Zee Laboratories

 

 

 

 

452

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 15 viên, Hộp chứa 10 hộp nhỏ có 1 vỉ x 10 viên

VN-14422-11

Từ khóa: Quyết định 441/QĐ-QLD, Quyết định số 441/QĐ-QLD, Quyết định 441/QĐ-QLD của Cục Quản lý dược, Quyết định số 441/QĐ-QLD của Cục Quản lý dược, Quyết định 441 QĐ QLD của Cục Quản lý dược, 441/QĐ-QLD

File gốc của Quyết định 441/QĐ-QLD năm 2011 công bố 452 tên thuốc nước ngoài được phép lưu hành tại Việt Nam – Đợt 75 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành đang được cập nhật.

Thương mại

  • Kế hoạch 210/KH-UBND năm 2021 về duy trì hệ thống thông tin khuyến nông và thị trường trên địa bàn thành phố Cần Thơ giai đoạn 2021-2025
  • Kế hoạch 175/KH-UBND năm 2021 về phát triển thương mại điện tử tỉnh Tuyên Quang giai đoạn 2021-2025
  • Kế hoạch 228/KH-UBND năm 2021 về phát triển và quản lý chợ trên địa bàn thành phố Hà Nội giai đoạn 2021-2025
  • Công văn 6295/BCT-TTTN năm 2021 về điều hành kinh doanh xăng dầu do Bộ Công thương ban hành
  • Công văn 4769/TCHQ-GSQL năm 2021 về nộp chứng từ chứng nhận xuất xứ hàng hóa áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại do Tổng cục Hải quan ban hành
  • Nghị quyết 124/NQ-CP năm 2021 về tiếp tục gia hạn thời hạn lưu giữ nhiên liệu hàng không tạm nhập tái xuất do Chính phủ ban hành
  • Kế hoạch 220/KH-UBND về đánh giá, phân hạng sản phẩm OCOP thành phố Hà Nội năm 2021
  • Quyết định 580/QĐ-UBND năm 2021 công bố danh mục địa điểm tổ chức Hội chợ, triển lãm thương mại và lĩnh vực ưu tiên tổ chức Hội chợ, triển lãm năm 2022 trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận
  • Quyết định 4347/QĐ-UBND năm 2021 về Quy chế hoạt động của Hội đồng và Tổ tư vấn giúp việc Hội đồng đánh giá, phân hạng sản phẩm OCOP cấp thành phố Hà Nội
  • Công văn 8345/BYT-TTrB năm 2021 về tăng cường kiểm tra việc nhập khẩu, kinh doanh, mua sắm các loại Test Kit xét nghiệm nhanh và xét nghiệm RT-PCR do Bộ Y tế ban hành

Quyết định 441/QĐ-QLD năm 2011 công bố 452 tên thuốc nước ngoài được phép lưu hành tại Việt Nam – Đợt 75 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành

- File PDF đang được cập nhật

- File Word Tiếng Việt đang được cập nhật

Chính sách mới

  • Giá xăng hôm nay tiếp tục giảm sâu còn hơn 25.000 đồng/lít
  • Nhiệm vụ quyền hạn của hội nhà báo
  • Gia hạn thời gian nộp thuế giá trị gia tăng năm 2023
  • Thủ tục đăng ký kết hôn trực tuyến
  • Sửa đổi, bổ sung một số quy định hướng dẫn về đăng ký doanh nghiệp
  • Tiêu chí phân loại phim 18+
  • Danh mục bệnh Nghề nghiệp được hưởng BHXH mới nhất
  • Quy chế tổ chức và hoạt động của trường phổ thông dân tộc nội trú
  • Điều kiện bổ nhiệm Hòa giải viên tại Tòa án
  • Văn bản nổi bật có hiệu lực tháng 5/2023

Tin văn bản

  • Chính sách mới có hiệu lực từ ngày 01/07/2022
  • Đầu tư giải phóng mặt bằng để thực hiện dự án Khu dân cư nông thôn mới Phú Khởi, xã Thạnh Hòa, huyện Phụng Hiệp
  • Danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế để tạo lập mã vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế
  • Từ 11/7/2022: Thuế bảo vệ môi trường đối với xăng còn 1.000 đồng/lít
  • Người lao động đi làm việc tại Hàn Quốc được vay đến 100 triệu đồng để ký quỹ
  • HOT: Giá xăng, dầu đồng loạt giảm hơn 3.000 đồng/lít
  • Hỗ trợ đơn vị y tế công lập thu không đủ chi do dịch Covid-19
  • Hỗ trợ phát triển sản xuất nông nghiệp thuộc Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững
  • Phấn đấu đến hết 2025, nợ xấu của toàn hệ thống tổ chức tín dụng dưới 3%
  • Xuất cấp 432,78 tấn gạo từ nguồn dự trữ quốc gia cho tỉnh Bình Phước

Tóm tắt

Cơ quan ban hành Cục Quản lý dược
Số hiệu 441/QĐ-QLD
Loại văn bản Quyết định
Người ký Trương Quốc Cường
Ngày ban hành 2011-11-08
Ngày hiệu lực 2011-11-08
Lĩnh vực Thương mại
Tình trạng Còn hiệu lực

Văn bản Bãi bỏ

  • Công văn 19039/QLD-ĐK đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
  • Công văn 17026/QLD-ĐK năm 2013 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
  • Công văn 12472/QLD-ĐK năm 2014 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
  • Công văn 18548/QLD-ĐK năm 2014 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
  • Công văn 6219/QLD-ĐK năm 2015 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
  • Công văn 13828/QLD-ĐK năm 2015 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
  • Công văn 13030/QLD-ĐK năm 2016 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành

DỮ LIỆU PHÁP LUẬT - Website hàng đầu về văn bản pháp luật Việt Nam, Dữ Liệu Pháp Luật cung cấp cơ sở dữ liệu, tra cứu Văn bản pháp luật miễn phí.

Website được xây dựng và phát triển bởi Vinaseco Jsc - Doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực chuyển đổi số lĩnh vực pháp lý.

NỘI DUNG

  • Chính sách mới
  • Tin văn bản
  • Kiến thức luật
  • Biểu mẫu
  • Media Luật

HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG

  • Giới thiệu
  • Bảng giá
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng

CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SỐ VINASECO

Địa chỉ: Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam - Email: [email protected] - Website: vinaseco.vn - Hotline: 088.66.55.213

Mã số thuế: 0109181523 do Phòng DKKD Sở kế hoạch & Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp ngày 14/05/2023

  • Trang chủ
  • Văn bản mới
  • Chính sách mới
  • Tin văn bản
  • Kiến thức luật
  • Biểu mẫu