STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng thuốc, hàm lượng | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
| Abbott Laboratories | | | |
| Abbott GmbH & Co. KG. | | | |
1 | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-13971-11 |
2 | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-13972-11 |
| Ajanta Pharma Ltd. | | | |
| Ajanta Pharma Limited | | | |
3 | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-13973-11 |
4 | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-13974-11 |
| Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. | | | | |
| 19,20,21, Sector-6A, I.I.E., SIDCUL, Haridwar -249 403 - India | | | | |
5 | 24 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-13975-11 |
| Alcon Pharmaceuticals Ltd. | | | |
| Alcon Laboratories, Inc. | | | |
6 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 5ml | VN-13976-11 |
7 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 15ml | VN-13977-11 |
| S.A. Alcon Couvreur N.V | | | |
8 | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-13978-11 |
| Alembic Ltd. | | | |
| Alembic Limited | | | |
9 | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10viên | VN-13979-11 |
10 | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10viên | VN-13980-11 |
11 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 30ml | VN-13981-11 |
| Alfa Intes Industria Via Fratelli Bandiera 26 Casoria 80026 Napoli - Italy | | | | |
| Laboratorio Farmaceutico C.T.s.r.l. | | | |
12 | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống bột 600mg và 10 ống dung môi 4ml hoặc hộp 1 ống bột 600mg và 1 ống dung môi 4ml | VN-13982-11 |
| Allergan, Inc. | | | |
| Waco, TX 76712 - USA | | | | |
13 | 18 tháng | NSX | Hộp 30 ống x 0,4ml | VN-13983-11 |
| 8301 Mars Drive Waco, TX 76712 - USA | | | | |
14 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 3ml và 60 dụng cụ bôi dùng 1 lần | VN-13984-11 |
| Amtec Healthcare Pvt., Ltd. | | | |
| Atoz Pharmaceuticals Pvt. Ltd. | | | |
15 | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-13985-11 |
16 | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-13986-11 |
17 | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên | VN-13987-11 |
| 5-36-37, IDA, Prashanthinagar Kukatpally, Hyderabad - 500074 - India | | | | |
18 | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-13988-11 |
| APC Pharmaceuticals & Chemicals Ltd. | | | |
| 198-202, New Industrial Area No. 2, Mandideep 462046, Dist. Raisen, MP - India | | | | |
19 | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ | VN-13989-11 |
20 | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ | VN-13990-11 |
| 901/4-5, G.I.D.C Estate, Ankleshwar 393002, Gujarat - India | | | | |
21 | 24 tháng | NSX | Hộp 5 gói bột 74g | VN-13991-11 |
| Rajat Pharmachem Ltd | | | |
22 | 36 tháng | NSX | Hộp 12 vỉ x 4 viên | VN-13992-11 |
| 809 Kerala Industrial Estate G.I.D.C near Bavla Dist, Ahmedabad-382 220, Gujarat - India | | | | |
23 | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 2ml | VN-13993-11 |
| Aristopharma Ltd. | | | |
| Plot No. 21, Road No. 11Shampur - Kadamtali Industrial Area Dhaka - 1204 - Bangladesh | | | | |
24 | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-13994-11 |
| Ascent Phahealth Ltd | | | |
| Opp IIMB, Bilekahalli, Bannerghatta road, Bangalore - 560 076 - India | | | | |
25 | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ | VN-13995-11 |
26 | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 5 viên | VN-13996-11 |
| Atco Laboratories Ltd. | | | |
| B-18, SITE, Karachi Pakistan | | | | |
27 | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ 5ml | VN-13997-11 |
| B-18, SITE, Karachi 75700 - Pakistan | | | | |
28 | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ 5ml | VN-13998-11 |
| Atoz Pharmaceuticals Pvt. Ltd. | | | |
| 204, Dattasai Complex, RTC X Roads, Hyderabad 500020 - India | | | | |
29 | 36 tháng | USP 30 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-13999-11 |
| Aum Impex (Pvt) Ltd. | | | |
| Reman Drug Laboratories Ltd. | | | |
30 | 36 tháng | NSX | Hộp 20 vỉ x 10 viên | VN-14000-11 |
| Aurobindo Pharma Ltd. | | | |
| Aurobindo Pharma Ltd. | | | |
31 | 24 tháng | BP | Hộp 20vỉ x 14viên | VN-14001-11 |
32 | 24 tháng | BP | Hộp 3vỉ x 10viên | VN-14002-11 |
33 | 24 tháng | BP | Hộp 2vỉ x 14viên | VN-14003-11 |
| Aurobindo Pharma Ltd. | | | |
34 | 18 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100 ml | VN-14004-11 |
35 | 18 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100 ml | VN-14005-11 |
| Austin Pharma Specialties Company | | | |
| Miracle Labs (P) Ltd. | | | |
36 | Pamtoprazol sodium | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước pha tiêm 10ml | VN-14006-11 |
| Axon Drugs Private Ltd. | | | |
| 148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamil Nadu. - India | | | | |
37 | 36 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14007-11 |
| Bayer (South East Asia) Pte., Ltd | | | |
| Bayer Schering Pharma AG | | | |
38 | 60 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100ml | VN-14008-11 |
39 | 60 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14009-11 |
| R.P.Scherer GmbH & Co.KG | | | |
40 | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14010-11 |
| Berlin Chemie (Menarini Group) | | | |
| Leipziger Str. 7 - 13, 01097 Dresden - Germany | | | | |
41 | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 20 viên | VN-14011-11 |
| Berlin Chemie AG (Menarini Group) Glienicker Weg 125 D-12489 Berlin Germany | | | | |
| Menarini - von Heyden GmbH | | | |
42 | 60 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 12 vỉ x 10 viên | VN-14012-11 |
43 | 60 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 4 vỉ x 15 viên; hộp 8 vỉ x 15 viên | VN-14013-11 |
| Binex Co., Ltd. | | | |
| 491-7, Kasan-ri, Bubal-Eup, Echun-City, Kyungki-do. - Korea | | | | |
44 | 24 tháng | USP24 | Hộp 1 lọ | VN-14014-11 |
| Huons Co., Ltd | | | |
45 | 36 tháng | NSX | Hộp 10 gói 1g | VN-14015-11 |
| Biodeal Laboratories Pvt. Ltd. | | | |
| Biodeal Laboratories Pvt. Ltd. | | | |
46 | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14016-11 |
| Biodeal Laboratories Pvt. Ltd. | | | |
| Biodeal Laboratories Pvt. Ltd. | | | |
47 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14017-11 |
| Boram Pharm. Co., Ltd. | | | |
| BTO Pharmaceuticals Co., Ltd | | | |
48 | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-14018-11 |
| Brithol Michcoma International Ltd. | | | |
| Artesan Pharma GmbH & Co., KG | | | |
49 | 36 tháng | NSX | Hộp 100 vỉ x 10 viên | VN-14019-11 |
| BRN science Co., Ltd. | | | |
| BRN science Co., Ltd. | | | |
50 | L Cystein; Cholin Hydrogen tatrate | 36 tháng | NSX | Hộp 12 vỉ x 5 viên | VN-14020-11 |
| Centaur Pharmaceuticals Pvt., Ltd | | | |
| Centaur Pharmaceuticals Pvt., Ltd | | | |
51 | 36 tháng | USP 28 | Hộp 1 ống 5g | VN-14021-11 |
| China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino-Pharm) | | | |
| Beijing Beilu Pharmaceutical Co., Ltd. | | | |
52 | 36 tháng | USP 31 | Hộp 1 lọ 20ml | VN-14022-11 |
| China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino-Pharm) | | | |
| CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd | | | |
53 | 36 tháng | BP | Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống dung môi | VN-14023-11 |
| Colorama Pharmaceuticals Ltd. | | | |
| Bharat Parenterals Ltd. | | | |
54 | 36 tháng | USP 28 | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-14024-11 |
| Zim Labratories Ltd. | | | |
55 | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-14025-11 |
| Công ty TNHH Thương mại DP Gia Phan | | | |
| Hanlim Pharma. Co., Ltd. | | | |
56 | 24 tháng | USP | Hộp 10 lọ | VN-14026-11 |
57 | 24 tháng | USP | Hộp 10 lọ | VN-14027-11 |
| Công ty TNHH Thương mại Quốc tế ấn Việt | | | |
| Hilton Pharma (Pvt) Ltd | | | |
58 | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14028-11 |
59 | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14029-11 |
| Công ty TNHH Thương mại Quốc tế Ấn Việt | | | |
| M/S. Olive Healthcare | | | |
60 | 24 tháng | enNS X | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14030-11 |
| Công ty cổ phần DP Pha no | | | |
| Hebei Tiancheng Pharmaceutical Co., Ltd | | | |
61 | 36 tháng | BP 2005 | Chai thủy tinh 500ml, chai nhựa 500ml | VN-14031-11 |
62 | 36 tháng | BP 2005 | Chai thủy tinh 500ml, chai nhựa 500ml | VN-14032-11 |
| Công ty cổ phần Dược phẩm Duy Tân | | | |
| Teva Kutno S.A. | | | |
63 | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 30 viên | VN-14033-11 |
64 | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14034-11 |
| Teva Pharmaceutical Industrial Ltd. | | | |
65 | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14035-11 |
| Công ty cổ phần Dược phẩm Duy Tân | | | |
| The Madras Pharmaceuticals | | | |
66 | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14036-11 |
| Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ | | | |
| AMN Life Science Pvt. Ltd. | | | |
67 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14037-11 |
| Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | | | |
| Kunming Pharmaceutical Corp. | | | |
68 | 36 tháng | BP 2007 | Hộp 10 ống 2ml | VN-14038-11 |
| Công ty cổ phần dược phẩm Osaka | | | |
| Medicaids Pakistan (Private) Ltd. | | | |
69 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột để pha 30 ml hỗn dịch | VN-14039-11 |
| Medicaids Pakistan (Private) Ltd. | | | |
70 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ pha 50 ml | VN-14040-11 |
| Polipharm Co., Ltd. | | | |
71 | 36 tháng | USP 30 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14041-11 |
72 | 36 tháng | NSX | Hộp chứa 1 tuýp thuốc 5g | VN-14042-11 |
73 | 24 tháng | USP 30 | Hộp 4 vỉ x 10 viên | VN-14043-11 |
74 | 24 tháng | USP 30 | Hộp 2 gói x 5 vỉ x 10 viên | VN-14044-11 |
| Công ty cổ phần Dược phẩm Việt An | | | |
| M.J. Biopharm Pvt., Ltd Plot No. L/7, MIDC Industrial Area, Talija. Dist. Raigad, Navi Mumbai 410208. - India | | | | |
75 | 24 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ | VN-14045-11 |
| Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | | | |
| Facta Farmaceutici S.p.A | | | |
76 | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-14046-11 |
| Labesfal- Laboratórios Almiro, S.A. | | | |
77 | 24 tháng | NSX | Hộp 5 ống 1 ml | VN-14047-11 |
| Công ty cổ phần Huỳnh Tấn | | | |
| Vintanova Pharma Pvt Ltd | | | |
78 | 36 tháng | USP 30 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14048-11 |
| Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ Thăng Long | | | |
| Yoo Young Pharmaceutical Co., Ltd | | | |
79 | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14049-11 |
| Công ty Cổ phần Y tế Đức Minh | | | |
| Hainan Health Care Laboratories Limited | | | |
80 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 14 viên | VN-14050-11 |
| Công ty CP DP Duy Tân | | | |
| Dr. Willmar Schwabe GmbH & Co. KG | | | |
81 | 60 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ hoặc 6 vỉ x 20 viên | VN-14051-11 |
82 | Ginkgo biloba | 60 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 20 viên | VN-14052-11 |
| Công ty CPTM và Dược phẩm Ngọc Thiện | | | |
| Novo Healthcare and Pharma Ltd. | | | |
83 | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ 15ml | VN-14053-11 |
| Công ty CPTMĐT và PT ACM Việt Nam | | | |
| Global Pharma Healthcare Pvt., Ltd. | | | |
84 | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14054-11 |
| Công ty Thương mại và Dược phẩm Phương Linh | | | |
| Kilitch Drug (India) Ltd. | | | |
85 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml (BP 2007) | VN-14055-11 |
86 | Vancom 0.5g | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml (BP 2007) | VN-14056-11 |
| Công ty TNHH An Phúc | | | |
| Gracure Pharmaceuticals Ltd. | | | |
87 | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100ml | VN-14057-11 |
88 | 36 tháng | NSX | Lọ 100ml | VN-14058-11 |
| Công ty TNHH Bình Việt Đức | | | |
| Dr. B. Scheffler Nachf. GmbH & Co. KG | | | |
89 | 30 tháng | NSX | Tuýp 20 viên | VN-14059-11 |
| Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk | | | |
90 | 24 tháng | BP | Hộp 10 ống 2 ml | VN-14060-11 |
| Công ty TNHH Đại Bắc 65 Vũ Ngọc Phan, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam | | | | |
| Huons Co., Ltd | | | |
91 | 36 tháng | JP | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-14061-11 |
| Schnell Korea Pharm. Co., Ltd | | | |
92 | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-14062-11 |
| Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Dược phẩm Chánh Đức | | | |
| Pharmachemie BV. | | | |
93 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-14063-11 |
94 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 25ml | VN-14064-11 |
95 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 16,7ml | VN-14065-11 |
| Công ty TNHH DKSH Việt Nam | | | |
| Bristol - Myers Squibb | | | |
96 | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VN-14066-11 |
| Bristol - Myers Squibb | | | |
97 | 36 tháng | NSX | Hộp 25 vỉ x 4 viên | VN-14067-11 |
| Công ty TNHH DP Đời sống Việt Nam | | | |
| Boram Pharma Co., Ltd. | | | |
98 | 36 tháng | NSX | Hộp 24 vỉ x 5 viên | VN-14068-11 |
| Công ty TNHH DP Đời sống Việt Nam | | | |
| Samik Pharmaceutical Co., Ltd | | | |
99 | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-14069-11 |
| Công ty TNHH DP Đời sống Việt Nam | | | |
| Samik Pharmaceutical Co., Ltd | | | |
100 | 36 tháng | USP | Hộp 10 lọ | VN-14070-11 |
| Công ty TNHH DP Duy Tân | | | |
| Abdi Ibrahim Ilac San. Ve Tic. A.S. | | | |
101 | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14071-11 |
102 | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14072-11 |
| Công ty TNHH DP Nghĩa Tín | | | |
| AMN Life Science Pvt. Ltd. | | | |
103 | 36 tháng | USP | Hộp 1 vỉ 10 viên | VN-14073-11 |
| Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo | | | |
| Shin Poong Pharm Co., Ltd. | | | |
104 | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 6 viên | VN-14074-11 |
| Công ty TNHH DP Việt Pháp | | | |
| Laboratorio Biosano S.A | | | |
105 | 18 tháng | USP | Hộp 10 ống 4mg/2ml, hộp 10 ống 8mg/ 4ml | VN-14075-11 |
| Công ty TNHH dược phẩm 27/2 | | | |
| Tai Guk Pharm. Ind. Co., Ltd. | | | |
106 | 36 tháng | NSX | Hộp 60 viên | VN-14076-11 |
| Công ty TNHH dược phẩm Bình Châu | | | |
| Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd. | | | |
107 | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 15 g | VN-14077-11 |
| Công ty TNHH Dược phẩm DO HA | | | |
| M/s. Biomed Life Sciences | | | |
108 | 24 tháng | BP | Hộp 2 vỉ x 6 viên | VN-14078-11 |
109 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14079-11 |
| S.C. Antibiotice S.A. | | | |
110 | 24 tháng | Eu. Ph | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14080-11 |
| T.Man Pharma Limited Partnership | | | |
111 | 48 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 60ml sirô | VN-14081-11 |
112 | 48 tháng | NSX | Hộp 10 gói x 10 viên, hộp 50 gói x 10 viên | VN-14082-11 |
113 | Tobti Orange | 48 tháng | NSX | Hộp 10 gói x 10 viên, hộp 50 gói x 10 viên | VN-14083-11 |
| Vee Excel Drugs & Pharmaceuticals (P) Ltd | | | |
114 | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-14084-11 |
| Công ty TNHH Dược phẩm DOHA | | | |
| M/S Nova Med Pharmaceutical | | | |
115 | 24 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ 30ml sirô | VN-14085-11 |
| Công ty TNHH Dược phẩm Huy Cường | | | |
| Kontam Pharmaceutical (Zhongshan) Co. Ltd. | | | |
116 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-14086-11 |
| Công ty TNHH Dược phẩm Lam Sơn | | | |
| Doppel Farmaceutici S.r.l. | | | |
117 | 36 tháng | NSX | Hộp 7 vỉ x 2 viên | VN-14087-11 |
| Công ty TNHH Dược phẩm Nguyễn Vy | | | |
| Asia Korus Pharm. Co., Ltd. | | | |
118 | 24 tháng | USP | Hộp 10 lọ 1g | VN-14088-11 |
| Công ty TNHH Dược phẩm Nhân Vy Cường | | | |
| IKO Overseas | | | |
119 | 24 tháng | BP 2009 | Hộp 3 vỉ nhôm/ nhôm x 10 viên | VN-14089-11 |
| Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh | | | |
| Santa Farma Ilac Sanayii A.S. | | | |
120 | 24 tháng | USP | Hộp 1 chai 18g | VN-14090-11 |
121 | 36 tháng | EP | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-14091-11 |
122 | 24 tháng | EP | Hộp 5 ống x 5ml | VN-14092-11 |
| Công ty TNHH Dược phẩm Rồng Vàng | | | |
| Ferozson Laboratories Limited | | | |
123 | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14093-11 |
124 | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VN-14094-11 |
| Softgel Healthcare Pvt., Ltd. | | | |
125 | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14095-11 |
| Công ty TNHH Dược phẩm Song Khanh | | | |
| Akum Drugs & Pharmaceuticals Ltd | | | |
126 | 24 tháng | BP | 1 vỉ 10 viên bao phim | VN-14096-11 |
126 | 24 tháng | BP | 1 vỉ 10 viên bao phim | VN-14097-11 |
| Công ty TNHH Dược phẩm Tây Huy | | | |
| Macleods Pharmaceuticals Ltd. | | | |
128 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 3 viên | VN-14098-11 |
129 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14099-11 |
| Công ty TNHH Dược phẩm Thế Cường | | | |
| CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd | | | |
130 | 36 tháng | USP | Hộp 10 lọ | VN-14100-11 |
131 | 36 tháng | USP | Hộp 10 lọ | VN-14101-11 |
132 | 24 tháng | CP 2005 | Hộp 10 lọ | VN-14102-11 |
133 | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-14103-11 |
| Công ty TNHH Dược phẩm Thủ Đô | | | |
| Yuyu INC. | | | |
134 | 36 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 10 ống 5 ml | VN-14104-11 |
| Công ty TNHH Dược phẩm Toàn Châu | | | |
| Acme Formulation Pvt. Ltd. | | | |
135 | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14105-11 |
| Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd | | | |
136 | 24 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-14106-11 |
| Công ty TNHH Dược phẩm Tú Uyên | | | |
| Hanbul Pharm. Co., Ltd. | | | |
137 | 36 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14107-11 |
| Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. | | | |
138 | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 10g | VN-14108-11 |
| Công ty TNHH Dược Việt Mỹ | | | |
| Alpha Pharm. Co,. Ltd. | | | |
139 | 36 tháng | NSX | Hộp 12 vỉ x 5 viên | VN-14109-11 |
| Công ty TNHH EVD Dược phẩm Y tế | | | |
| Biomedica, spol.s.r.o | | | |
140 | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14110-11 |
| Công ty TNHH Hóa Dược Hợp Tác | | | |
| Coral Laboratories Ltd | | | |
141 | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14111-11 |
142 | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14112-11 |
| Công ty TNHH Hoàng Hương | | | |
| Hyundai E-Pharm Co., Ltd | | | |
143 | 36 tháng | NSX | Hộp 12 vỉ, 24 vỉ x 5 viên | VN-14113-11 |
| Công ty TNHH Kiến Việt | | | |
| Gracure Pharmaceuticals Ltd. | | | |
144 | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14114-11 |
| Công ty TNHH Lộc Hưng | | | |
| Wooridul Pharmaceutical Ltd | | | |
145 | 36 tháng | USP 29 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14115-11 |
146 | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14116-11 |
147 | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14117-11 |
| Công ty TNHH Một thành viên Dược phẩm Hoa Nhài | | | |
| Lipa Pharmaceuticals Ltd. | | | |
148 | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14118-11 |
| Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn | | | |
| Kiatthavee Enterprise Co., Ltd | | | |
149 | 60 tháng | NSX | Lọ 5ml (5cc) hoặc lọ 23ml (23cc) | VN-14119-11 |
| Công ty TNHH Otsuka OPV | | | |
| Otsuka Pharmaceutical Factory, Inc. | | | |
150 | 36 tháng | NSX | Túi nhựa mềm 2 ngăn (tổng dung tích 500 ml) | VN-14120-11 |
151 | 18 tháng | NSX | Túi nhựa mềm 3 ngăn (tổng dung tích 1000 ml) | VN-14121-11 |
152 | 18 tháng | NSX | Túi nhựa mềm 3 ngăn (tổng dung tích 1000 ml) | VN-14122-11 |
| Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Âu Việt | | | |
| Laboratorio Libra S.A | | | |
153 | 24 tháng | USP 30 | Hộp 10 lọ 100 ml và hộp 25 lọ 50 ml | VN-14123-11 |
| Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Bình Nguyên | | | |
| Polipharm Co., Ltd. | | | |
154 | 24 tháng | USP 25 | Chai 15ml | VN-14124-11 |
| Công ty TNHH Thương mại dược phẩm quốc tế Thiên Đan | | | |
| Baroque Pharmaceuticals Pvt. Ltd | | | |
155 | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14125-11 |
| Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Trường Thịnh | | | |
| Kwality Pharmaceutical PVT. Ltd. | | | |
156 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi | VN-14126-11 |
157 | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14127-11 |
| Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm VDC | | | |
| Medica Korea Co., Ltd. | | | |
158 | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống 1ml | VN-14128-11 |
159 | 36 tháng | KPC | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14129-11 |
| Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng | | | |
| PT Novell Pharmaceutical Laboratories | | | |
160 | 36 tháng | USP 30 | Hộp 5 ống x 4 ml | VN-14130-11 |
| Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Kim Bản | | | |
| A-Nam Pharmaceutical Co. | | | |
161 | 24 tháng | USP 31 | Hộp 10 lọ | VN-14131-11 |
| Công ty TNHH TM&DP Hùng Lợi | | | |
| Health Care Formulations Pvt. Ltd | | | |
162 | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14132-11 |
| Công ty TNHH TM&DP Hùng Lợi | | | |
| Wallace Pharmaceuticals Ltd. | | | |
163 | 24 tháng | USP | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-14133-11 |
| Công ty TNHH TM DP Kim Bản | | | |
| Young Poong Pharma. Co., Ltd. | | | |
164 | 36 tháng | NSX | Hộp 60 viên | VN-14134-11 |
| Công ty TNHH TM Quốc tế Ấn Việt | | | |
| M/S Gland Pharma Ltd. | | | |
165 | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ 20ml | VN-14135-11 |
| Công ty TNHH TM Thành An Khang | | | |
| Sance Laboratories private Limited | | | |
166 | 24 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14136-11 |
167 | 24 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14137-11 |
| Công ty TNHH TM-DP Gia Việt | | | |
| Utopian Co., Ltd. | | | |
168 | 36 tháng | USP 30 | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-14138-11 |
169 | 36 tháng | USP 30 | Hộp 10 ống 1 ml | VN-14139-11 |
170 | 36 tháng | BP 2005 | Hộp 10 ống 2ml | VN-14140-11 |
| Công ty TNHH TM-DP Quốc tế Thiên Đan | | | |
| Baroque Pharmaceuticals Pvt. Ltd | | | |
171 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14141-11 |
| Troikaa Pharmaceuticals Ltd. | | | |
172 | 24 tháng | USP | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14142-11 |
| Công ty TNHH Trường Sơn | | | |
| M/S Kopran Limited Village Savroli, Taluka Khalapur, Dist. Raigad 410202 - India | | | | |
173 | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14143-11 |
| Công ty TNHH United Pharma Việt Nam | | | |
| Swisspharma Research Laboratories, INC | | | |
174 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 60ml; 150ml | VN-14144-11 |
| Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt | | | |
| Alpha Laboratories Limited | | | |
175 | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ 10 ml | VN-14145-11 |
| Daewon Pharm.l Co., Ltd. | | | |
| Daewon Pharm. Co., Ltd. 903-1, Sangshin-ri, Hyangnam- myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do.- Korea. | | | | |
176 | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14146-11 |
177 | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14147-11 |
| Daewon Pharmaceutical Co., Ltd. | | | |
| Daewon Pharmceutical Co., Ltd. | | | |
178 | 36 tháng | NSX | Hộp 20 gói x 10 ml | VN-14148-11 |
| Daewoo Pharm. Co., Ltd. | | | |
| Daewoo Pharm. Co., Ltd. | | | |
179 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-14149-11 |
| Daewoo Pharm. Ind. Co., Ltd. | | | |
| Daewoo Pharm. Co., Ltd. | | | |
180 | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14150-11 |
| Daewoo Pharm. Ind. Co., Ltd. | | | |
| Daewoo Pharm. Ind. Co., Ltd. | | | |
181 | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-14151-11 |
| Daewoong Bio Inc. | | | |
| Penmix Ltd. | | | |
182 | 36 tháng | USP 30 | Hộp 10 lọ bột pha tiêm | VN-14152-11 |
| Reyon Pharm. Co., Ltd | | | |
183 | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-14153-11 |
| Daewoong Pharm. Co., Ltd. | | | |
| Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. | | | |
184 | 24 tháng | USP 30 | Hộp 10 lọ | VN-14154-11 |
| Daewoong Pharm. Co., Ltd. | | | |
| Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. | | | |
185 | 30 tháng | USP 30 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-14155-11 |
| Diethelm & Co., Ltd. | | | |
| Eisai Co., Ltd. | | | |
186 | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 1ml | VN-14156-11 |
| PT. Novell Pharmaceutical Laboratories | | | |
187 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ xé x 10 viên | VN-14157-11 |
| Dongkwang Pharmaceutical Co., Ltd. | | | |
| Dongkwang Pharmaceutical Co., Ltd. | | | |
188 | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ | VN-14158-11 |
| 439-1, Mogok-dong, Pyongtaek-city, Kyungki-do - Korea | | | | |
189 | 24 tháng | USP | Hộp 10 ống x 2ml | VN-14159-11 |
190 | 24 tháng | USP | Hộp 10 ống x 1,5ml | VN-14160-11 |
| Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co. | | | |
| Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co. | | | |
191 | 60 tháng | NSX | Lọ 30 viên | VN-14161-11 |
192 | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14162-11 |
| ExtractumPharma Co. Ltd. | | | |
| ExtractumPharma Co. Ltd. | | | |
193 | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14164-11 |
194 | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14165-11 |
195 | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14163-11 |
| F.Hoffman-La Roche Ltd. | | | |
| F.Hoffman-La Roche Ltd. | | | |
196 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai bột pha hỗn dịch 12mg/ml | VN-14166-11 |
| P.P.Scherer GmbH & Co.KG | | | |
197 | Rocaltrol (Cơ sở đóng gói: F. Hoffman-La Roche Ltd, địa chỉ: CH-4303 Kaiseraugst Switzerland | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14167-11 |
| Ferring Pharmaceuticals Ltd. | | | |
| Draxis specialty pharmaceuticals Inc. | | | |
198 | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống 1ml | VN-14168-11 |
| Wasserburger Arzneimittelwerk GmbH | | | |
199 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột đông khô và bơm tiêm đóng sẵn dung môi | VN-14169-11 |
| Fresenius Kabi Oncology Ltd. | | | |
| Fresenius Kabi Oncology Ltd | | | |
200 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 17ml | VN-14170-11 |
201 | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ thủy tinh 5 ml chứa 30mg Paclitaxel | VN-14171-11 |
| Getz Pharma (Pvt) Ltd. | | | |
| Getz Pharma (Pvt) Ltd. | | | |
202 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14172-11 |
203 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-14173-11 |
204 | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-14174-11 |
205 | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-14175-11 |
206 | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-14176-11 |
| GlaxoSmithKline Pte., Ltd. | | | |
| Glaxo Wellcome Production | | | |
207 | 24 tháng | NSX | Hộp 10 bơm tiêm đóng sẵn | VN-14177-11 |
208 | 36 tháng | NSX | Hộp 10 bơm tiêm đóng sẵn x 0,3ml | VN-14178-11 |
| GlaxoSmithKline Pte., Ltd. | | | |
| Strides Arcolab Ltd. | | | |
209 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-14179-11 |
| Glenmark Pharmaceuticals Ltd. | | | |
| Glenmark Pharmaceuticals Ltd. | | | |
210 | 36 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 1 lọ 15ml | VN-14180-11 |
211 | 30 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14181-11 |
| Global Pharma Healthcare Pvt., Ltd. | | | |
| Global Pharma Healthcare Pvt., Ltd. | | | |
212 | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14182-11 |
| Grifols Asia Pacific Pte Ltd. | | | |
| Mitsubishi Pharma (Guangzhou) Co., Ltd | | | |
213 | 21 tháng | NSX | Lọ 250ml; lọ 500ml | VN-14183-11 |
| Hana Pharm. Co., Ltd. | | | |
| BCWorld Pharm.Co.,Ltd. | | | |
214 | 24 tháng | USP 27 | Hộp 1 lọ | VN-14184-11 |
| Binex Co., Ltd. | | | |
215 | 36 tháng | BP 2001 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14185-11 |
| Dae Han New Pharm Co., Ltd. | | | |
216 | 36 tháng | BP 2007 | Hộp 1 lọ | VN-14186-11 |
| Daehan New Pharm Co., Ltd | | | |
217 | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 5ml | VN-14187-11 |
| Schnell Biopharmaceuticals, Inc | | | |
218 | 24 tháng | USP 29 | Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ | VN-14188-11 |
219 | 24 tháng | USP 30 | Hộp 10 lọ; hộp 1 lọ | VN-14189-11 |
220 | 24 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ | VN-14190-11 |
| The Government Pharmaceutical Oraganization | | | |
221 | 24 tháng | USP 28 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14191-11 |
| Hanbul Pharm. Co., Ltd. | | | |
| Drug International Limited | | | |
222 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 ống 10g | VN-14192-11 |
223 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 ống 10g | VN-14193-11 |
| Hanbul Pharm. Co., Ltd. | | | |
| 40-8, Banje-Ri, Wongok-Myeon, Anseung-Si, Gyeonggi-Do - Korea | | | | |
224 | 36 tháng | USP 24 | Hộp 1 lọ 5ml | VN-14194-11 |
| Hawon Pharmaceutical Corporation | | | |
| Jeil Pharmaceutical Co., Ltd. | | | |
225 | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống 2ml | VN-14195-11 |
| Hawon Pharmaceutical Corporation | | | |
| Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. | | | |
226 | 36 tháng | USP | Hộp 10 lọ | VN-14196-11 |
| Hexal AG. | | | |
| Salutas Pharma GmbH | | | |
227 | 60 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-14197-11 |
| Salutas Pharma GmbH | | | |
228 | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-14198-11 |
| Sandoz Ilac San. ve Tic. A.S. | | | |
229 | 48 tháng | NSX | Hộp 6 viên | VN-14199-11 |
230 | Binozyt 500mg (đóng gói: Salutas Pharma GmbH, địa chỉ: Otto-von-Guericke-Allee 1 39179 Barleben) | 48 tháng | NSX | Hộp 6 viên | VN-14200-11 |
| II Hwa Co., Ltd. | | | |
| Dongsung pharm. Co., Ltd | | | |
231 | Doniwell | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-14201-11 |
| Pharvis Biotech Korea Co., Ltd. | | | |
232 | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14202-11 |
233 | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14203-11 |
| Ind-Swift Limited | | | |
| Ind-Swift Limited | | | |
234 | 24 tháng | USP | Hộp 1 chai nhựa | VN-14204-11 |
| Industria Terapeutica Splendore (I.N.T.E.S) | | | |
| Fulton Medicinali S.p.A. | | | |
235 | 48 tháng | NSX | Hộp 3, 10 vỉ x 10 viên | VN-14205-11 |
| Invida (Singapore) Private Limited | | | |
| Holopack Verpackungstecknik GmbH | | | |
236 | 24 tháng | NSX | Hộp 20 ống 2ml | VN-14206-11 |
| Leo Laboratories Limited | | | |
237 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 30g | VN-14207-11 |
| Leo Laboratories Limited | | | |
238 | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 5g; 15g | VN-14208-11 |
239 | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 5g, 15g | VN-14209-11 |
| Wasserburger Arzneimittelwerk GmbH | | | |
240 | 48 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 2ml | VN-14210-11 |
241 | 48 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 10ml | VN-14211-11 |
| Janssen Cilag Ltd. | | | |
| Ben Venue Labs., Inc. | | | |
242 | 20 tháng | NSX | Hộp 1 ống 10ml | VN-14212-11 |
| Olic (Thailand) Ltd. | | | |
243 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 60ml | VN-14213-11 |
244 | Darktarin Oral Gel | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 10g gel | VN-14214-11 |
245 | 60 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14215-11 |
246 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 5g | VN-14216-11 |
247 | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14217-11 |
248 | 60 tháng | NSX | Hộp 25 vỉ x 10 viên | VN-14218-11 |
| JEIL Pharmaceuticals Co., Ltd. # 745-5, Banpo-Dong, Seocho-gu, Seoul - Korea | | | | |
| Huons Co., Ltd | | | |
249 | 24 tháng | NSX | Hộp 10 hoặc 50 ống | VN-14219-11 |
| Kolon I’Networks Corporation | | | |
| Kolon Pharmaceuticals Inc. | | | |
250 | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100ml | VN-14220-11 |
| Korea United Pharm. Inc. | | | |
| Korea United Pharm. Inc. | | | |
251 | 24 tháng | USP 31 | Hộp 2 túi nhôm x 1 vỉ x 10 viên | VN-14221-11 |
| Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. | | | |
| Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd. 555-2 Young Cheon Ri, Dong tan Myen, Hwa Sung Shi, Kyungki-Do - Korea | | | | |
252 | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14222-11 |
253 | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14223-11 |
254 | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14224-11 |
| Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. | | | |
| Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. | | | |
255 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 20g | VN-14225-11 |
| Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. | | | |
256 | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14226-11 |
| Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. | | | |
| New Gene Pharm Inc. | | | |
257 | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14227-11 |
| Samik Pharmaceutical Co., Ltd. | | | |
258 | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14228-11 |
| Kunming Dihon Pharmaceutical Co., Ltd | | | |
| Kunming Dihon Pharmaceutical Co., Ltd. | | | |
259 | 24 tháng | NSX | Tuýp 30g; Tuýp 20g | VN-14229-11 |
| Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. | | | |
| Asia Pharm. IND. Co., Ltd. | | | |
260 | 24 tháng | USP 30 | Hộp 10 lọ | VN-14230-11 |
| Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. | | | |
| Asia Huons Co., Ltd | | | |
261 | 36 tháng | USP 30 | Hộp 10 ống | VN-14231-11 |
282 | 60 tháng | USP 30 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14232-11 |
| Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. | | | |
| Nexpharm Korea Co., Ltd. | | | |
263 | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống 5ml | VN-14233-11 |
| Kyung Dong Pharm Co., Ltd. | | | | Kyung Dong Pharm Co., Ltd. | | | 264 | 36 tháng | USP 33 | Hộp 10 lọ | VN-14234-11 |
| L.B.S. Laboratory Ltd. Part | | | | Universal Medicare Ltd. | | | 265 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 60 ml; chai 110 ml | VN-14235-11 |
| Laboratoire Aguettant S.A.S 147.1 Nhà sản xuất Parc Scientifique Tony Garnier, 1 rue Alexander Fleming, 69007-Lyon - France | | | | |
266 | 36 tháng | NSX | Hộp 100 ống | VN-14236-11 |
| Laboratorios Liconsa, S.A. 148.1 Nhà sản xuất Av Carascal No 5670, Santiago, Chile - Chile | | | | |
267 | 60 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-14237-11 |
268 | 60 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-14238-11 |
269 | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-14239-11 |
270 | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-14240-11 |
| Lifepharma S.p.A. 149.1 Nhà sản xuất San Rafael, 3 Pol, Ind. Alcobendas, 28100 Alcobendas, Madrid. – Spain | | | | |
271 | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ x 15 ml | VN-14241-11 |
| LLoyd Laboratories INC. 150.1 Nhà sản xuất 10 Lloyd Avenue, First Bulacan Industrial City, City of Malolos, Bulacan - Philippines | | | | |
272 | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14242-11 |
| LLoyd Laboratories INC. | | | |
273 | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VN-14243-11 |
| M/s Bio Labs (Pvt) Limited 151.1 Nhà sản xuất 145 Industrial Triangle, Kahuta Road, Islamabad - Pakistan | | | | |
274 | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-14244-11 |
| M/S Kusum Healthcare Pvt. Ltd. 152.1 Nhà sản xuất SP-289(A), RIICO Industrial Area, Chopanki, Bhiwadi Distt. Alwar, Rajasthan - India | | | | |
275 | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 5 viên | VN-14245-11 |
276 | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 5 viên | VN-14246-11 |
| M/s Nawan laboratories (Pvt) Ltd. 153.1 Nhà sản xuất 136, Sector 15, Korangi Industrial Area, Karachi - India | | | | |
277 | 24 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14247-11 |
| Macleods Pharmaceuticals Ltd. 154.1 Nhà sản xuất Plot No 25-27, Survey No.366 Premier Industrial Estate Kachigam Daman - 396210 - India | | | | |
278 | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14248-11 |
| Macleods Pharmaceuticals Ltd. 155.1 Nhà sản xuất Plot No. 1&2, Mahim road, Near Kuldeep (Nagar) Palghar (West) 404 404 Dist. Thane Maharashtra - India | | | | |
279 | 36 tháng | BP | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14249-11 |
| Marksans Pharma Ltd. 156.1 Nhà sản xuất Plot No, 81-B, EPIP, Phase-I, Jharmajri, Badhi, Distt, Solan (H.P) - India | | | | |
280 | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột | VN-14250-11 |
281 | 24 tháng | USP | Hộp 5 ống 5 ml | VN-14251-11 |
282 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột | VN-14252-11 |
| Medana Pharma Spolka Akeyjna 157.1 Nhà sản xuất 98-200 Sieradz, WI. Lokietka 10-Poland | | | | |
283 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai thủy tinh 30 ml | VN-14253-11 |
| Medley Laboratoires Pvt., Ltd. 158.1 Nhà sản xuất Plot No 18&19 Survey No 378/7&8, 379/2 & 3 Zari Causeway Road, Kachigam, Daman - India | | | | |
284 | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14254-11 |
| Mega Lifesciences Ltd. 159.1 Nhà sản xuất 384 Pattana 3 Road, Bangpoo Industrial Estate, Samutprakarn 10280 - Thailand | | | | |
285 | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14255-11 |
| Mega Lifesciences Ltd. 160.1 Nhà sản xuất 384 Moo 4, Soi 6, bangpoo Industrial estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakan 10280 - Thailand | | | | |
286 | a 0.25 | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14256-11 |
| Mega Lifesciences Ltd. 160.1 Nhà sản xuất 515-1 Moo 4, Soi 8, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakarn 10280 - Thailand | | | | |
287 | 24 tháng | NSX | Lọ 30 viên; lọ 60 viên; lọ 150 viên | VN-14257-11 |
| Mega Lifesciences Pty., Ltd. 162.1 Nhà sản xuất Encube Ethicals Pvt. Ltd | | | |
288 | 24 tháng | BP | Hộp 1 tuýp nhôm 15g hoặc 30g | VN-14258-11 |
289 | 24 tháng | BP | Hộp 1 tuýp nhôm 15 g hoặc 30g | VN-14259-11 |
| Mega Lifesciences Pty., Ltd. 163.1 Nhà sản xuất F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C Ambernath (East) 421 506, Dist. Thane - India | | | | |
290 | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14260-11 |
| Mega Lifescience (Australia) Pty., Ltd. | | | |
291 | 24 tháng | NSX | Hộp 30 gói x 3,7g | VN-14261-11 |
| Mega Lifesciences Pty., Ltd. 164.1 Nhà sản xuất 384 Pattana 3 Road, Bangpoo Industrial Estate, Samutprakarn 10280 - Thailand | | | | |
292 | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14262-11 |
| Mega Lifescience Pty., Ltd. 165.1 Nhà sản xuất Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, A.P. - India | | | | |
293 | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14263-11 |
| Merck Sante s.a.s 166.1 Nhà sản xuất 2 Rue du Pressoir Vert, 45400 Semoy - France | | | | |
294 | 24 tháng | NSX | Hộp 15 vỉ x 8 viên | VN-14264-11 |
295 | 24 tháng | NSX | Hộp 30 gói | VN-14265-11 |
| Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. 167.1 Nhà sản xuất Merck Sharp & Dohme Ltd. | | | |
296 | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-14266-11 |
297 | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-14267-11 |
| Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. 168.1 Nhà sản xuất Industriepark 30, B-2220, Heist-op-den-Berg-Belgium | | | | |
298 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 60 ml | VN-14268-11 |
| Meyer Pharmaceutucals Ltd. 169.1 Nhà sản xuất 215 North Route 303, Congers NY 10920 - USA | | | | |
299 | 36 tháng | NSX | Lọ 60 viên | VN-14269-11 |
| Agio Pharmaceuticals Ltd. | | | |
300 | 36 tháng | USP 26 | Hộp 1 tube 20g | VN-14270-11 |
| Micro Labs Limited 170.1 Nhà sản xuất Micro Labs Limited | | | |
301 | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14271-11 |
| Micro Labs Limited | | | |
302 | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14272-11 |
| Micro Labs Limited | | | |
303 | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14273-11 |
| Micro Labs Limited | | | |
304 | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14274-11 |
| Micro Labs Limited | | | |
305 | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14275-11 |
306 | 24 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14276-11 |
| Micro Labs Limited | | | |
307 | Tinidazole (500mg); Clarithromycin (250mg) | 24 tháng | NSX | Hộp x 7 hộp nhỏ x 1 vỉ x 2 viên nang Lanspora-zole, 2 viên nén Tinida-zole, 2 viên nén Clarith-romycin | VN-14277-11 |
| Micro Labs Limited | | | |
308 | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14278-11 |
| Micro Labs Limited | | | |
309 | 24 tháng | USP | Hộp lọ 30 ml hoặc 60 ml | VN-14279-11 |
310 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5 ml | VN-14280-11 |
| Micro Labs Ltd. | | | |
311 | 36 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14281-11 |
| Micro Labs Ltd. | | | |
312 | 24 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14282-11 |
313 | 24 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14283-11 |
| Micro Labs Ltd. | | | |
314 | 24 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14284-11 |
315 | 24 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VN-14285-11 |
316 | 24 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VN-14286-11 |
317 | 24 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VN-14287-11 |
318 | 24 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VN-14288-11 |
319 | 24 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VN-14289-11 |
320 | 24 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14290-11 |
| Myung Moon Pharmaceutical., Ltd 171.1 Nhà sản xuất 58 Palghar Taluka Industrial Co-Op. Estate Ltd. Palghar-401 404, Dist: Thane - India | | | | |
321 | 36 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14291-11 |
| 58 Palghar Taluka Industrial Co-Op. Estate Ltd. Palghar-401 404, Maharashtra - India | | | | |
322 | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 5 viên | VN-14292-11 |
323 | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14293-11 |
| Aurochem Pharmaceuticals (India) Pvt.Ltd. | | | |
324 | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14294-11 |
| Young Poong Pharma, Co., Ltd. | | | |
325 | 60 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14295-11 |
| Myungmoon Pharmaceutical Co., Ltd. 172.1 Nhà sản xuất Plot No.5, Village Kunjhal, Jharmajri, Baddi, Distt. Solan (H.P) - India | | | | |
326 | 30 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-14296-11 |
| Nirma Limited 173.1 Nhà sản xuất Village-Sachana, Taluka-Viramgam Dist. Ahmedabad 382150 Gujarat-India | | | | |
327 | 36 tháng | BP 2008 | Chai 1000 ml (Loại nút Euro head) | VN-14297-11 |
328 | 36 tháng | BP 2008 | Chai 1000 ml (Loại nút Nipple head) | VN-14298-11 |
| Open Joint Stock "Kurgan Joint Stock Company of Medical Preparation and Articles" JSC Sintez 174.1 Nhà sản xuất #7, Prospect Konstitutsii, City of Kurgan, 640008 - Russia | | | | |
329 | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống 5 ml | VN-14299-11 |
330 | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống | VN-14300-11 |
| P.P.F Hasco-Lek 175.1 Nhà sản xuất Rua do Padrão, 98 3000-312 Coimbra - Portugal | | | | |
331 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 15 ml | VN-14301-11 |
| Laboratorios Basi-Industria Farmaccutica, S.A. | | | |
332 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 túi 100 ml | VN-14302-11 |
| Pfizer (Thailand) Ltd. 176.1 Nhà sản xuất Canlubang Industrial Estate, Bo. Pittland, Cabuyao, Laguna - Philippines | | | | |
333 | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14303-11 |
| Pfizer (Australia) Pty., Ltd. | | | |
334 | 60 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14304-11 |
| Pfizer (Perth) Pty. Ltd. | | | |
335 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 15 ml | VN-14305-11 |
| Pfizer Thailand Ltd. 177.1 Nhà sản xuất Borgo S.Michele S.S 156 Km 47,600-04100 Latina (LT) - Italy | | | | |
336 | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ 4 viên | VN-14306-11 |
| Pfizer Ireland Pharmaceuticals | | | |
337 | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14309-11 |
338 | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14307-11 |
339 | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14308-11 |
| Pharmaceutical Production Company Hasco-Lek S.A. 178.1 Nhà sản xuất Sanabria No.2353 - Citudad Autonoma de Buenos Aires - Argentina | | | | |
340 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 5 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14310-11 |
| Pharmaceutical Works "Polpharma" S.A 179.1 Nhà sản xuất | | | |
341 | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống 2 ml | VN-14311-11 |
342 | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống | VN-14312-11 |
| Pharmaceutical Works Polpharma S.A. 180.1 Nhà sản xuất 19 Pelplinska St.83-200 Starogard Gdanski - Poland | | | | |
343 | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VN-14313-11 |
| Pharmaceutical Works Polpharma S.A. 181.1 Nhà sản xuất 83-200 Starogard Gdanski, 19 Pelplinska Street - Poland | | | | |
344 | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 6 viên | VN-14314-11 |
| Pharmaniaga Manufacturing Berhad 182.1 Nhà sản xuất Gebze Organize Sanayi Bolgesi 1900 sokak, No: 1904 41480, gebze-Kocaeli - Turkey | | | | |
345 | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-14315-11 |
346 | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-14316-11 |
| Pharmix Corporation 183.1 Nhà sản xuất 622 Jinjung-Lee, Sanyang-Myon, Mungyeong-si, Kyeongsangbuk-do-Korea | | | | |
347 | 36 tháng | BP 2005 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14317-11 |
348 | 36 tháng | USP26 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14318-11 |
349 | 36 tháng | USP26 | Hộp 60 viên nang mềm | VN-14319-11 |
| Crown pharm. Co., LTD | | | |
350 | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai nhựa chứa 500 viên | VN-14320-11 |
| Daewon Pharm. Co., Ltd. | | | |
351 | 24 tháng | NSX | Hộp 20 gói x 20 ml | VN-14321-11 |
| Pharmix Corporation 184.1 Nhà sản xuất 903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do.-Korea | | | | |
352 | 36 tháng | USP | Hộp 1 chai | VN-14322-11 |
| Pharmix Corporation 185.1 Nhà sản xuất 903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do.-Korea | | | | |
353 | 24 tháng | USP26 | Hộp 10 lọ | VN-14323-11 |
| Hanlim Pharmaceutical Co., Ltd | | | |
354 | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ nhựa 5 ml | VN-14324-11 |
355 | 36 tháng | USP 26 | Hộp 10 ống 2ml | VN-14325-11 |
| Huons. Co., Ltd. | | | |
356 | 36 tháng | NSX | Hộp 20 gói 10 ml | VN-14326-11 |
| Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd. | | | |
357 | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14327-11 |
| Hyundai Pharm. Co., Ltd | | | |
358 | 36 tháng | USP 29 | Hộp 1 chai 60 ml | VN-14328-11 |
| Pharmix Corporation 186.1 Nhà sản xuất 200 Namgwan-Ri, Pungse-Myeon, Cheonan-Si, Chungcheongnam-Do-Korea | | | | |
359 | 36 tháng | BP 2005 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14329-11 |
| Union Korea Pharm. Co., Ltd. | | | |
360 | 24 tháng | USP29 | Hộp 10 lọ | VN-14330-11 |
361 | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 5 ml | VN-14331-11 |
362 | 24 tháng | USP 26 | Hộp 1 lọ | VN-14332-11 |
| Young II Pharm Co., Ltd. | | | |
363 | 36 tháng | USP 26 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14333-11 |
| Pharmix Corporation 187.1 Nhà sản xuất 983 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea | | | | |
364 | 36 tháng | USP 29 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14334-11 |
| Phil International Co., Ltd. 188.1 Nhà sản xuất 465, Pasu-ri, Haman-Myeon, Haman-gun, Gyeongsangnam-do-Korea | | | | |
365 | 36 tháng | NSX | Hộp 20 ống x 5ml | VN-14335-11 |
| Huons Co. Ltd | | | |
366 | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 5 ml | VN-14336-11 |
| HVLS Co., Ltd | | | |
367 | 36 tháng | USP 30 | Hộp 10 lọ 5 ml | VN-14337-11 |
| Samchundang Pharmacentical Co., Ltd. | | | |
368 | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14338-11 |
| Pierre Fabre Dermatologie 189.1 Nhà sản xuất Etablissement Progipharm Rue du Lycee 45500 Gien - France | | | | |
369 | 36 tháng | NSX | Hộp chứa 30 viên nén bao phim đóng vỉ (PVC - Alumi-nium) | VN-14339-11 |
| Plethico Pharmaceuticals Ltd. 190.1 Nhà sản xuất A.B. Road, Manglia-453 771, Madhya Pradesh - India | | | | |
370 | 36 tháng | NSX | Hộp x 7 hộp nhỏ x 1 vỉ x 2 viên Lansopra-zole, 2 viên Clarithro-mycin, 2 viên Tinida-zole | VN-14340-11 |
| Polfa Ltd. 191.1 Nhà sản xuất | | | |
371 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 5 ống 1 ml | VN-14341-11 |
| Ranbaxy Laboratories Ltd. 192.1 Nhà sản xuất Industrial Area 3, Dewas 455001 - India | | | | |
372 | 24 tháng | USP 32 | lọ 300ml, chai 100 ml | VN-14342-11 |
| Remington Pharmaceutical Industries (Pvt.) Ltd 193.1 Nhà sản xuất 18 KM Multan Road, Lahore 53800 - Pakistan | | | | |
373 | 24 tháng | NSX | Hộp carton x lọ nhựa 5 ml | VN-14343-11 |
| Rotaline Molekule Pvt.Ltd. 194.1 Nhà sản xuất R-662, TTC Industrial Area, Rabale, Navi (New) Mumbai 400 701 - India | | | | |
374 | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14344-11 |
375 | 36 tháng | USP25 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14345-11 |
| Rotexmedica GmbH 195.1 Nhà sản xuất Z.I. du Clairay - Luitre 35133 Fougeres. - France | | | | |
376 | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-14346-11 |
| Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk | | | |
377 | 36 tháng | USP | Hộp 10 ống 1 ml | VN-14347-11 |
| Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk 196.1 Nhà sản xuất Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau - Germany | | | | |
378 | 36 tháng | USP | Hộp 10 ống | VN-14348-11 |
379 | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ, hộp 50 lọ | VN-14349-11 |
| S.I.A. (Tenamyd Canada) Inc. 197.1 Nhà sản xuất Plot No.11 & 12 Kumar Ind. Estate, Markal, Pune 412 105 - India | | | | |
380 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14350-11 |
| Sai Mirra Innopharm Pvt. Ltd. 198.1 Nhà sản xuất Unit No.2, Survey No. 333/1, Kachigam, Daman-396210 - India | | | | |
381 | 36 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14351-11 |
382 | 36 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14352-11 |
| Sanofi Aventis 199.1 Nhà sản xuất 3510 Miskolc, Csanyikvolgy - Hungary | | | | |
383 | 60 tháng | NSX | Hộp 25 ống 2 ml | VN-14353-11 |
| Famar Lyon | | | |
384 | 48 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VN-14354-11 |
| Sanofi Winthrop Industrie | | | |
385 | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14355-11 |
| Sanofi-Aventis 200.1 Nhà sản xuất 1. rue de la Vierge - Ambares et Lagrave - 33565 Carbon Blanc Cedex - France | | | | |
386 | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14356-11 |
| Santen Pharmaceutical Co., Ltd 201.1 Nhà sản xuất Niittyhaankatu 20, FL-33720 Tampere - Finland | | | | |
387 | 30 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 1 lọ 10 ml | VN-14357-11 |
| Searle Pakistan Limited | | | |
| Searle Pakistan Limited | | | |
388 | 60 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-14358-11 |
| Sharon Bio - Medicine Ltd., W-34&34/1, MIDC-Taloja, Raigad (Dist.), Maharashtra-India Sharon Bio-Medicine Ltd., | | | |
389 | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14359-11 |
| Shin Poong Pharm Co., Ltd. 204.1 Nhà sản xuất 434-4, Moknae-Dong, Danwon-gu, Ansan-Si, Gyeonggi-Do - Korea | | | | |
390 | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14360-11 |
391 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-14361-11 |
| Shine Pharmaceuticals Ltd. 205.1 Nhà sản xuất Plot No. 65/66/67, Atgaon Industrial Complex Atgaon Taluka-Shahpur, Dist. Thane - India | | | | |
392 | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-14362-11 |
393 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-14363-11 |
| J.Duncan Heltheare Pvt.Ltd. | | | |
394 | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14364-11 |
| Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. 206.1 Nhà sản xuất No 128 Shin min Road, Chia YI - Taiwan | | | | |
395 | 60 tháng | NSX | Hộp 10 ống 600 mg/2ml | VN-14365-11 |
| Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd. 207.1 Nhà sản xuất No 128 Shin min Road, Chia YI - Taiwan | | | | |
396 | 60 tháng | NSX | Hộp 5 ống 20 ml | VN-14366-11 |
397 | 60 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 5 ml | VN-14367-11 |
398 | 60 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 1 tuýp 15g | VN-14368-11 |
399 | 60 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 2 ml | VN-14369-11 |
| Solvay Pharmaceuticals GmbH 208.1 Nhà sản xuất Route de Belleville, Lieu dit Maillard, 01400 Chatillon-sur-Chalaronne - France | | | | |
400 | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 14 viên, hộp 2 vỉ x 14 viên, hộp 4 vỉ x 14 viên | VN-14370-11 |
| Standard Chem & Pharm. Co., Ltd. 209.1 Nhà sản xuất 6-20, Tu-Ku Li, Hsin-Ying - Tainan - Taiwan | | | | |
401 | | 36 tháng | NSX | Hộp 8 vỉ x 15 viên | VN-14371-11 |
| Tablets (India) Ltd. 210.1 Nhà sản xuất 179 T.H. Road, Chennai - 600 081 - India | | | | |
402 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai (200 ml) | VN-14372-11 |
403 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 15 ml + ống đếm giọt | VN-14373-11 |
| Tagma Pharma (Pvt). Ltd. 211.1 Nhà sản xuất 12.5 km, Lahore Raiwind Road, Lahore - Pakistan | | | | |
404 | 36 tháng | USP29 | Hộp 3 vỉ x 4 viên | VN-14374-11 |
| Tai Yu Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. 212.1 Nhà sản xuất No. 2001. Tushan Road, Bengbu-China | | | | |
405 | 48 tháng | USP30 | Lọ 100 ml | VN-14375-11 |
| TDS Pharm. Corporation 213.1 Nhà sản xuất 901-3 Sangshin-Ri, Hyangnam-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do-Korea | | | | |
406 | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-14376-11 |
407 | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-14377-11 |
| Torrent Pharmaceuticals Ltd. 214.1 Nhà sản xuất Village Manakpur, P.O.Lodhimajra Tehsil Nalgarh, Dist.Solan, Himachal Pradesh - India | | | | |
408 | 24 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14378-11 |
| Torrent Pharmaceuticals Ltd. | | | |
409 | 48 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14379-11 |
410 | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ 10 viên | VN-14380-11 |
411 | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-14381-11 |
412 | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-14382-11 |
| Unichem Laboratories Ltd. 215.1 Nhà sản xuất Unit II, Village Bhatauli Kalan, Baddi, Dist. Solan (HP) 173205 - India | | | | |
413 | 24 tháng | NSX | Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 4 viên | VN-14383-11 |
| Unique Pharmaceutical Laboratories 216.1 Nhà sản xuất Plor No. 215, 216, G.I.D.C. Industrial Area, Panoli: 394116, Gujarat State, India - India | | | | |
414 | 60 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100 ml | VN-14384-11 |
| Unique Pharmaceutical Laboratories 217.1 Nhà sản xuất 128/1, GIDC, Ankleshwar 393 002, Gujarat - India | | | | |
415 | 36 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14385-11 |
| Unique Pharmaceuticals Laboratories | | | |
416 | 36 tháng | USP | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14386-11 |
417 | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14387-11 |
418 | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14388-11 |
| USV Ltd. 218.1 Nhà sản xuất 197/2 Athiawad, Dabhel Village, Daman (U.T) 396210 - India | | | | |
419 | 24 tháng | USP23 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14389-11 |
| Vipharco 219.1 Nhà sản xuất Laboratoires Panpharma | | | |
420 | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ bột | VN-14390-11 |
| Vista Labs 220.1 Nhà sản xuất Ekkery Gardens, Kallekkad, Shoramur Main Road, Palakkad 678 015, Kerala - India | | | | |
421 | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 5 viên | VN-14391-11 |
422 | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14392-11 |
| Wuban Grand No, 5 Gutian Road, Wuhan - China Famar S.A | | | |
423 | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-14393-11 |
| Farmak JSC | | | |
424 | 48 tháng | NSX | Hộp 10 ống 20 ml | VN-14394-11 |
| Harbin Pharmaceutical Group Co.,Ltd. General Pharm Factory | | | |
425 | 36 tháng | CP 2000 | Hộp 10 lọ | VN-14395-11 |
426 | 36 tháng | USP | Hộp 1 lọ và 1 ống dung môi | VN-14396-11 |
| Jin Yang Pharma Co., Ltd. | | | |
427 | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14397-11 |
| Sinochem Ningbo Limited | | | |
428 | 36 tháng | BP | Hộp 1 bình xịt | VN-14398-11 |
429 | 36 tháng | BP | Hộp 1 bình xịt | VN-14399-11 |
| XL Laboratories Pvt., Ltd. 222.1 Nhà sản xuất E-1223, Phase-1, Extn. (Ghatal) Riico Industrial Area, Bhiwadi (Raja) - India | | | | |
430 | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ (Al-Al) x 10 viên | VN-14400-11 |
| XL Laboratories Pvt., Ltd. | | | |
431 | 30 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14401-11 |
432 | 24 tháng | NSX | Hộp 16 gói | VN-14402-11 |
433 | 24 tháng | NSX | Hộp 16 gói | VN-14403-11 |
434 | L-aspartat | 36 tháng | NSX | Hộp 10 gói x 5g | VN-14404-11 |
435 | 30 tháng | USP | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-14405-11 |
436 | 30 tháng | BP | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14406-11 |
437 | 30 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14407-11 |
| Y.S.P.Industries (M) Sdn. Bhd. 223.1 Nhà sản xuất Lot 3, 5&7, Jalan P/7, Section 13 Kawasan Perindustrian Bandar Baru Bangi 43000 Kajang, Selangor - Malaysia | | | | |
438 | 36 tháng | NSX | Lọ nhựa 60 ml | VN-14408-11 |
| Yeva Therapeutics Pvt., Ltd. 224.1 Nhà sản xuất Servey No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road., Tal-Savli, City: Haripura, Dist: Vadodara - India | | | | |
439 | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm | VN-14409-11 |
| Cure Medicines (I) Pvt.Ltd | | | |
440 | 24 tháng | USP 30 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14410-11 |
441 | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-14411-11 |
| Makcur Laboratories Ltd. | | | |
442 | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi | VN-14412-11 |
443 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5 ml | VN-14413-11 |
| Yeva Therapeutics Pvt., Ltd. 225.1 Nhà sản xuất Plot No.11&12 Kumar Indl. Estate, Markal, Pune 412 105 - India | | | | |
444 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-14414-11 |
445 | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-14415-11 |
| Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd 226.1 Nhà sản xuất No 19, Dalian Road, Yichang Developing Zone, Hubei China - China | | | | |
446 | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống tiêm | VN-14416-11 |
447 | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống tiêm 2 ml | VN-14417-11 |
448 | 24 tháng | NSX | Hộp 5 ống tiêm 5 ml | VN-14418-11 |
| Young II Pharm Co., Ltd. 227.1 Nhà sản xuất 521-15, Sinjong-ri, Jinchon-Up, Jingchon-kun, Chungchong-Bukdo-Korea | | | | |
449 | 36 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14419-11 |
| Young-II Pharm. Co., Ltd 228.1 Nhà sản xuất 736-1, Wonsi-dong, Danwon-gu, Ansan, Gyeonggi - Korea | | | | |
450 | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 2 ml | VN-14420-11 |
| Korea Prime Pharm. Co., Ltd. | | | |
451 | 36 tháng | USP32 | Hộp 20 vỉ x 10 viên | VN-14421-11 |
| Zee Laboratories 229.1 Nhà sản xuất Zee Laboratories | | | |
452 | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên, Hộp chứa 10 hộp nhỏ có 1 vỉ x 10 viên | VN-14422-11 |