Bảng số liệu tổng hợp về tình hình cấp giấy phép thăm dò khoáng sản - bảng số liệu tổng hợp về hoạt động thăm dò khoáng sản (của uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) mẫu số 30 ban hành - THÔNG TƯ 16/2012/TT-BTNMT
Hướng dẫn sử dụng biểu mẫu
Nội dung biểu mẫu
Mẫu số 30
BẢNG SỐ LIỆU TỔNG HỢP VỀ TÌNH HÌNH CẤP GIẤY PHÉP THĂM DÒ KHOÁNG SẢN
(Kèm theo Báo cáo số ..../... ngày...tháng...năm... của Sở Tài nguyên và Môi trường… (UBND tỉnh…))
STT |
Số giấy phép |
Ngày cấp |
Loại khoáng sản |
Tên đơn vị được cấp phép |
Vị trí hành chính khu vực thăm dò |
Diện tích thăm dò (ha, km2) |
Ghi chú |
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
Giấy phép Bộ cấp |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
.. |
|
|
|
|
|
|
|
n |
|
|
|
|
|
|
|
II |
Giấy phép tỉnh cấp |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
.. |
|
|
|
|
|
|
|
n |
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG SỐ LIỆU TỔNG HỢP VỀ KẾT QUẢ THĂM DÒ KHOÁNG SẢN ĐỐI VỚI GIẤY PHÉP TỈNH CẤP
(Kèm theo Báo cáo số ..../... ngày...tháng...năm... của Sở Tài nguyên và Môi trường… (UBND tỉnh…))
|
Số giấy phép |
Ngày cấp |
Loại khoáng sản |
Diện tích thăm dò (ha, km2) |
Vị trí hành chính khu vực được cấp phép |
Trữ lượng khoáng sản được phê duyệt (nghìn tấn, nghìn m3) |
Ghi chú |
|
|
|
|
|
|
|
Cấp 121 |
Cấp 122 |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
... |
|
|
|
|
|
|
|
|
n |
|
|
|
|
|
|
|
|