BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 678/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 08 tháng 12 năm 2014 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 100 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 88
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được in lên nhãn thuốc. Số đăng ký có ký hiệu VN-……-14 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 4. Số đăng ký VN-18509-14 của thuốc Fenilham thay thế số đăng ký VN2-259-14 tại danh mục kèm theo Quyết định 534/QĐ-QLD ngày 19/9/2014 của Cục trưởng Cục Quản lý Dược.
Điều 6. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, giám đốc nhà sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
- Như Điều 6;
- Bộ trưởng Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- Cục Quân Y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ Công an;
- Cục Y tế Giao thông vận tải - Bộ Giao thông vận tải;
- Tổng cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm Xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế, Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TW, Viện KN thuốc TP. HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các Công ty XNK Dược phẩm;
- Các Bệnh viện & Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược & MP - Cục QLD;
- Lưu: VP, KDD, ĐKT (10).
CỤC TRƯỞNG
Trương Quốc Cường
100 THUỐC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 88
(Ban hành kèm theo Quyết định số 678/QĐ-QLD ngày 08/12/2014)
1.1. Nhà sản xuất: Patheon Inc. (Đ/c: Toronto Region Operations 2100 Syntex Court, Mississauga, Ontario, L5N 7K9 - Canada)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 |
ưới dạng Bosentan monohydrat) 125mg | Viên nén bao phim | 60 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 60 viên | VN-18486-14 | |
2 |
Viên nén bao phim | 60 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 60 viên | VN-18487-14 |
2.1. Nhà sản xuất: Abbvie Deutschland GmbH & co.KG (Đ/c: Knollstrasse, 67061 Ludwigshafen. - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
3 |
viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 30 viên | VN-18488-14 |
3.1. Nhà sản xuất: ACI Pharma Private Limited (Đ/c: 172/A, Plot 135/A, IDA Bollaram, Jinnaram Mandal, Medak Andhra Pradesh 502325 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
4 |
Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18489-14 |
4.1. Nhà sản xuất: Niche Generics Limited (Đ/c: Unit 5, 151 Baldoyle Industrial Estate, Dublin 13 - Ireland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
5 |
Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-18490-14 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
6
Bột đông khô pha dung dịch truyền
36 tháng
NSX
Hộp 1 lọ, 5 lọ x 50mg
VN-18491-14
5.1. Nhà sản xuất: Aegis Ltd. (Đ/c: 17 Athinon Street, Ergates Industrial Area, 2643 Ergates, P.O.Box 28629, 2081 Lefkosia - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
7 |
36 tháng |
Hộp 10 vỉ nhôm x 10 viên | VN-18492-14 |
6.1. Nhà sản xuất: Marck Biosciemices Limited (Đ/c: 876, NH No. 8, Vill Hariyala, Tal. Matar, Dist. Kheda-387411, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
8 |
Dung môi pha tiêm | 48 tháng | NSX | Hộp 50 ống x 10ml | VN-18493-14 | ||
9 |
Dung môi pha tiêm | 48 tháng | BP 2013 | Hộp 50 ống x 5ml | VN-18494-14 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
10
Viên nén bao phim
24 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 5 viên
VN-18495-14
7.1. Nhà sản xuất: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c: Unit-XII, Survey No. 314 Bachupally village, Quthubullapur Mandal, Ranga Reddy District, Andhra Pradesh - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
11 |
Viên nén bao phim | 24 tháng | BP 2010 | Hộp 3 vỉ x 5 viên | VN-18496-14 |
8.1. Nhà sản xuất: B.Braun Medical AG (Đ/c: Route de Sorge, 9 CH- 1023 Crissier. - Switzerland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
12 |
Poly(0-2-hydroxyethyl) starch (HES) 6% | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | NSX |
9. Công ty đăng ký: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India)
| |||
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
13 |
Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ + 1 ống 10ml nước cất pha tiêm | VN-18498-14 |
10.1. Nhà sản xuất: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 1389, Trasad Road, Dholka-387 810, District: Ahmedabad, Gujarat state -India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
14 |
Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18499-14 | ||
15 |
Viên nén bao phim | 24 tháng | USP | Hộp lớn chứa 3 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | VN-18500-14 | ||
16 |
Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18501-14 |
11.1. Nhà sản xuất: Zhejiang Ruixin Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: Kaifa Road, Tiannaing Industrial Zone, Lishui, Zhejiang - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
17 |
Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch | 36 tháng |
Hộp 10 ống x 2ml | VN-18502-14 |
(Đ/c: Mumbai Central Mumbai 400 008 - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
18
Si rô
24 tháng
USP 34
Hộp 1 lọ 100ml
VN-18503-14
19
Budesonide (Micronised) 210mcg/nhát; Formoterol fumarate dihydrate 6,6mcg/nhát
Thuốc hít phân liều
24 tháng
NSX
Ống 120 liều
VN-18504-14
13.1. Nhà sản xuất: Laboratorio Pablo Cassará S.R.L (Đ/c: Carhue 1096 (C1408GBV), Ciudad de Buenos Aires - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
20 |
Hỗn dịch khí dung chia liều | 24 tháng | NSX | Hộp 1 ống khí dung 250 liều | VN-18505-14 |
(Đ/c: Gammelsbacher Street 2, D-69412 Eberbach. - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
21 | Prostogal (Cơ sở đóng gói: Dr. Willmar Schwabe GmbH & Co.KG; địa chỉ: Willmar-Schawabe- Street 4, D-76227 Karlsruhe- Germany) |
Viên nang mềm | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 20 viên | VN-18506-14 |
14.1. Nhà sản xuất: Atabay Kimya San ve Tic A.S. (Đ/c: Tavsanli Koyu, Esentepe Mevkii, Gebze, Kocaeli - Turkey)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
22 |
Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột để pha 40ml hỗn dịch | VN-18507-14 | ||
23 | Sulcilat 750 | Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylat dihydrat) 750 mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-18508-14 |
15.1. Nhà sản xuất: Hameln Pharmaceuticals GmbH (Đ/c: Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
24 |
Dung dịch tiêm tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống 10ml | VN-18509-14 |
16.1. Nhà sản xuất: AV Manufacturing Sdn.Bhd (Đ/c: Lot 10621 (PT 16700), Jalan Permata 2, Arab Malaysian Industrial Park, 71800 Nilai, Negeri Sembilan - Malaysia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
25 |
Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 60 viên | VN-18510-14 |
17.1. Nhà sản xuất: Anhui Doulbe-Crane Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: Anhui Province Fanchang Economy - P.R. China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
26 |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | CP 2010 | Chai 500ml | VN-18511-14 | ||
27 |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | CP 2010 | Chai 500ml | VN-18512-14 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
28
Bột pha tiêm
36 tháng
CP 2010
Hộp 1 lọ và 1 ống dung môi
VN-18513-14
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
29
Bột pha tiêm
24 tháng
CP 2010
Hộp 1 lọ bột và 1 ống nước cất pha tiêm 10ml
VN-18514-14
18.1. Nhà sản xuất: Remedica Ltd. (Đ/c: Limassol Industrial Estate P.O. Box 51706 3508 Limassolỉ - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
30 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18515-14 |
19.1. Nhà sản xuất: Hyrio Laboratories Pvt. Ltd (Đ/c: C/40, Ground Floor, Subhlaxmi, Chani Jakat Naka, New Sama Road, Vadodara - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
31 |
Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18516-14 | ||
32 |
Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18517-14 |
20.1. Nhà sản xuất: Marck Biosciences Limited (Đ/c: 876, NH No. 8, Vill. Hariyala, Tal. Matar, Dist. Kheda-387411, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
33 |
Dung dịch truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100ml | VN-18518-14 |
21.1. Nhà sản xuất: Medicraft Pharmaceuticals (Pvt) Ltd. (Đ/c: 126-B Industrial Estate Hayatabad Peshawar - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
34 |
Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-18519-14 | ||
35 |
Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-18520-14 |
22.1. Nhà sản xuất: Stallion Laboratories Pvt. Ltd. (Đ/c: C1B 305, 2&3 G.I.D.C. Kerala (Bavla) Dist. Ahmedabad, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
36 |
Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ Alu- Alu x 10 viên | VN-18521-14 | ||
37 |
Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18522-14 |
23.1. Nhà sản xuất: ACS Dobfar info SA (Đ/c: Casai 7748 Campasico - Switzerland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
38 |
Dung dịch truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Túi nhôm chứa 1 túi truyền PVC chứa 150 ml dung dịch truyền tĩnh mạch | VN-18523-14 |
24.1. Nhà sản xuất: Belmedpreparaty RUE (Đ/c: 220007, Minsk, 30 Fabritsius Street - Belarus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
39 |
Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch, tiêm dưới da | 36 tháng | NSX | Hộp 5 lọ 5ml | VN-18524-14 |
25.1. Nhà sản xuất: BCWorld Pharm.Co.,Ltd. (Đ/c: 872-23, Yeojunam-ro, Ganam-myeon, Yeoju- gun, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
40 |
Dung dịch tiêm tĩnh mạch chậm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống 10ml | VN-18525-14 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
41
Viên nén
36 tháng
NSX
VN-18526-14
26.1. Nhà sản xuất: GR Scherer Korea Limited (Đ/c: 704-1, Jeonsu-Ri, Kangha-Myon, Yangpyong-Gun, Kyungki-Do. - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
42 |
Viên nang mềm | 36 tháng | NSX |
VN-18527-14 |
27.1. Nhà sản xuất: Haikou Pharmaceutical Factory Co., Ltd. (Đ/c: West 66, Nanhai Road, Xiuying Dist., Haikou - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
43 |
Cốm pha dung dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 6 gói hoặc 9 gói | VN-18528-14 |
28.1. Nhà sản xuất: Ciron Drugs & Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: N-118, 119, M.I.D.C., Tarapur, Boisar, Dist: Thane 401506, Maharashtra State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
44 |
Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-18529-14 | ||
45 |
Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm + 1 ống dung môi pha tiêm NaCl 0,9% 10ml | VN-18530-14 |
(Đ/c: Lot 2599, Jalan Seruling 59, Kawasan 3, Taman Klang Jaya, 41700 Klang, Selangor Darul Ehsan - Malaysia)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
46
Bột pha tiêm
36 tháng
USP 36
Hộp 10 lọ bột pha tiêm
VN-18531-14
(Đ/c: T-184, M.I.D.C. Bhosaru, Pune 411026 - India)
30.1. Nhà sản xuất: Emcure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. P-2, Phase-II, ITBT park MIDC, Hinjwadi, Pune-411057, Maharashtra state - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
47 |
Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18532-14 |
31. Công ty đăng ký: F. Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel Switzerland)
31.1. Nhà sản xuất: Patheon Inc. (Đ/c: 2100 Syntex Court Mississsauga, Ontario, L5N7K9. - Canada)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
48 |
Valganciclovir (dưới dạng Valganciclorvir Hydrochloride) 450mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 60 viên | VN-18533-14 |
32.1. Nhà sản xuất: Pharbil Pharma GmbH (Đ/c: Reichenberger Strasse 43, D-33605 Bielefeld - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
49 |
Viên đặt trực tràng | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-18534-14 |
33.1. Nhà sản xuất: Bosch Pharmaceuticals (PVT) Ltd. (Đ/c: Bosch house 221, sector 23, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
50 |
Clopidogrel 75ml; Aspirin 75mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-18535-14 |
34.1. Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: (Unit III) Village Kishanpura, Baddi- Nalagarh Road, Tehsil Nalagard, Dist. Solan, (H.P.)-174 101 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
51 |
Thuốc hít dạng phun sương | 24 tháng | BP 2010 | Hộp 1 bình 200 liều hít | VN-18536-14 | ||
52 |
Thuốc hít dạng phun sương | 24 tháng | BP 2010 | Hộp 1 bình 200 liều hít | VN-18537-14 |
35. Công ty đăng ký: Hana Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
53
Ginkgo biloba leaf extract 80mg
Viên nén bao phim
36 tháng
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-18538-14
36.1. Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit-V, Survey No. 410, 411, APIICSEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal Mahaboognagar District-509301 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
54 |
Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp lớn x 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 4 viên | VN-18539-14 | ||
55 |
Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp lớn x 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 4 viên | VN-18540-14 |
37.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Salvat, S.A. (Đ/c: C/Gall, 30-36, 08950 Esplugues de Llobregat (Barcelona) - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
56 |
Dung dịch nhỏ tai | 24 tháng | NSX | VN-18541-14 |
38.1. Nhà sản xuất: Huons Co. Ltd (Đ/c: 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
57 |
36 tháng | USP 32 | Hộp 10 lọ | VN-18542-14 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
58
Viên bao đường
36 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-18544-14
39.1. Nhà sản xuất: Kyongbo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 174 Silok-ro, Asan-si, Chungcheongnam- Do, 336 020 - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
59 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ 10 viên, hộp 10 vỉ 10 viên | VN-18543-14 |
40.1. Nhà sản xuất: Il Dong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 25, Gongdan 1-ro, Anseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
60 |
Thuốc tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100ml | VN-18545-14 |
(Đ/c: 65/27, Korangi Industrial area, Karachi - Pakistan)
41.1. Nhà sản xuất: Indus Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: 26, 27, 64, 65, 66, 67, Sector 27, Korangi Industrial Area, Karachi, 74900 - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
61 |
dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống 1 ml | VN-18546-14 |
42.1. Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 153 Budong-Ri, Seo-Myeon, Yeongi-Gun, Chungnam - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
62 |
Dung dịch tiêm | 24 tháng | USP 35 | Hộp 10 ống x 2ml | VN-18547-14 |
43.1. Nhà sản xuất: Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: No. 1 & 3, Jalan TTC 12. Cheng Ind. Est. 75250 Melaka. - Malaysia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
63 |
Bột pha hỗn dịch uống | USP 33 | Hộp 1 chai 60ml | VN-18548-14 |
44.1. Nhà sản xuất: New Gene Pharm Inc. (Đ/c: 649 Sukam-Dong, Iksan City, Jeonbuk - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
64 |
Viên bao đường | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18549-14 |
45.1. Nhà sản xuất: Samik Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 374-1 Cheongcheon-Dong, Boopyeong-Gu, Incheon - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
65 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-18550-14 |
46.1. Nhà sản xuất: Oriental Chemical Works Inc. (Đ/c: No-12, Lane 195, Chung-Shan 2 Rd, Lu-Chou Dist, New Taipei City 247 - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
66 |
Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch | 24 tháng | USP 35 | Hộp 10 lọ | VN-18551-14 | ||
67 |
Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch | 24 tháng | USP 35 | Hộp 10 lọ | VN-18552-14 |
47.1. Nhà sản xuất: Huons Co. Ltd (Đ/c: 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
68 |
Dung dịch tiêm tĩnh mạch, tĩnh mạch chậm, truyền tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống 4ml | VN-18553-14 |
48.1. Nhà sản xuất: Bioprofarma S.A. (Đ/c: Terrada 1270, Ciudad Autonoma de Buenos Aires - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
69 |
Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-18554-14 |
49.1. Nhà sản xuất: Lark Laboratories (India) Ltd. (Đ/c: SP-1192E Phase IV, Riico, Industrial Area,Bhiwadi - 301019, Dist. Alwar (Rajasthan) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
70 |
Esomeprazole (dưới dạng hạt bao tan trong ruột) 20mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18555-14 |
50.1 Nhà sản xuất: Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd- Unit II (Đ/c: Q road, Phase IV, GIDC, Wadhwan-363035 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
71 |
Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-18556-14 | ||
72 |
20 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-18557-14 |
51.1. Nhà sản xuất: Pharmathen S.A (Đ/c: 6, Dervenakion Str., 15351 Pallini, Attiki - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
73 |
Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18558-14 |
52.1. Nhà sản xuất: Merck KGaA (Đ/c: Frankfurter Strasse, 250 64293, Darmstadt - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
74 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18559-14 | ||
75 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18560-14 | ||
76 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18561-14 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
77
Sắt Gluconat 250 mg; Magie sulphat 0,2 mg; Đồng sulphat 0,2 mg; Ascorbic acid (Vitamin C) 50 mg; Folic acid 1 mg; Vitamin B12 7,5 mcg; Sorbitol 25 mg
Viên nang cứng
36 tháng
NSX
Hộp 10 vỉ x 4 viên
VN-18562-14
53.1. Nhà sản xuất: Organon (Ireland) Limited (Đ/c: Drynam Road, Swords, Co Dublin. - Ireland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
78 |
Viên nén | NSX | Hộp 1 vỉ x 21 viên | VN-18563-14 |
54.1. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot Hosur 635-126 Tamil Nadu - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
79 |
Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18564-14 | ||
80 |
Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-18565-14 | ||
81 |
Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18566-14 | ||
82 |
Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 36 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18567-14 |
55.1. Nhà sản xuất: Medreich Limited (Đ/c: Survey No. 4/3 Avalahalli, Anjanapura Post, Off Kanakapura Road, Bangalore - 560 062 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
83 |
Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-18568-14 | ||
84 |
Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-18569-14 |
57.1. Nhà sản xuất: Aurochem Pharmaceuticals (1)Pvt.Ltd. (Đ/c: 58 Palghar Taluka Ind Co. Op. Estate Ltd., Palghar-401 404, Maharashtra - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
85 |
Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18570-14 |
58. Công ty đăng ký: Novartis Pharma Services AG (Đ/c: Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)
58.1. Nhà sản xuất: Novartis Pharma Stein AG (Đ/c: Schaffhauserstrasse, CH-4332 Stein - Switzerland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
86 |
Viên nén bao phim | 18 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-18571-14 |
58.1. Nhà sản xuất: Zoetis P & U LLC (Đ/c: 2605 E, Kilgore Road, Kalamazoo, MI 49001 - USA)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
87 |
Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 30ml | VN-18572-14 |
59. Công ty đăng ký: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue, Suite 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)
59.1. Nhà sản xuất: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue, Suite 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
88 |
Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Chai 100 viên nang cứng | VN-18573-14 | ||
89 |
Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Chai 100 viên nang cứng | VN-18574-14 |
60.1. Nhà sản xuất: Samchundang Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 904-1 Sangshin-Ri, Hyangnam - Myun, Hwaseong-City, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
90 |
Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | USP 35 | Hộp 1 lọ 5ml | VN-18575-14 |
61.1. Nhà sản xuất: PT Ferron Par Pharmaceuticals (Đ/c: Jababeka Industrial Estate I, JI Jababeka VI, Blok J3 Cikarang Bekasi - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
91 |
Dung dịch tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | 24 tháng | BP 2012 | Hộp 2 khay x 5 ống x 5ml | VN-18576-14 |
62.2. Nhà sản xuất: Ranbaxy Laboratories Limited (Đ/c: Industrial Area 3, Dewas 455001 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
92 |
viên nén nhai | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 6 viên | VN-18577-14 |
63.1. Nhà sản xuất: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd. (Đ/c: 65 Moo 12, Lardkrabang-Bangplee Road, Bangplee, Samutprakarn 10540 - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
93 |
Viên ngậm | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 12 viên; hộp 24 gói x 8 viên | VN-18578-14 |
64.1. Nhà sản xuất: Synmedic Laboratories (Đ/c: Plot # 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sector-31, Faridabad- 121 003 Haryana State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
94 |
Viên nén | 36 tháng | BP 2010 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-18579-14 |
65.1. Nhà sản xuất: Taiwan Biotech Co., Ltd. (Đ/c: No. 22 Chieh Shou Road, Taoyuan City, Taoyuan Hsien - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
95 |
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch | 48 tháng | USP 36 | Chai 300 ml | VN-18580-14 | |
96 |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | USP 36 | Hộp 20 lọ x 100ml | VN-18581-14 |
66.1. Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Indrad-382721, Dist. Mehsana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
97 |
Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18582-14 |
66.2. Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Village: Bhud & Makhnu Majra, Telsil: Baddi-173205, Dist: Solan. (H.P.) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
98 |
Viên nang cứng | 48 tháng | NSX | VN-18583-14 | |||
99 |
Viên nang cứng | 48 tháng | BP 2012 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18584-14 |
67.1. Nhà sản xuất: Swiss Parentals., Ltd. (Đ/c: 809 Kerala Industrial Estate G.I.D.C near Bavla Dist, Ahmedabad-382 220, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
100 |
Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ chứa bột pha tiêm và 1 ống nước vô khuẩn pha tiêm | VN-18585-14 |
File gốc của Quyết định 678/QĐ-QLD năm 2014 về danh mục 100 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 88 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành đang được cập nhật.
Quyết định 678/QĐ-QLD năm 2014 về danh mục 100 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 88 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Số hiệu | 678/QĐ-QLD |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành | 2014-12-08 |
Ngày hiệu lực | 2014-12-08 |
Lĩnh vực | Y tế |
Tình trạng | Còn hiệu lực |