BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 536/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 19 tháng 09 năm 2014 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 363 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 87
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14/6/2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 4. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Nơi nhận: | CỤC TRƯỞNG |
363 THUỐC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 87
(Ban hành kèm theo Quyết định số 536/QĐ-QLD ngày 19/9/2014)
1. Công ty đăng ký: Abbott Products GMBH (Đ/c: Hans-Boeckler-Allee 20, 30173 Hannover - Germany)
1.1. Nhà sản xuất: Abbott Healthcare SAS (Đ/c: Route de Belleville, Lieu dit Maillard, 01400 Châtillon-sur-Chalaronne - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Duspatalin | Mebeverin HCl 135 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-18123-14 |
2. Công ty đăng ký: Actavis International Ltd (Đ/c: BLB 016 Bulebel Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000 - Malta)
2.1. Nhà sản xuất: Balkanpharma - Dupnitza AD (Đ/c: 3, Samokovsko shosse Str., 2600 Dupnitsa - Bulgaria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
2 | Renapril 10mg | Enalapril maleat 10 mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-18124-14 |
3 | Renapril 5mg | Enalapril maleat 5 mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-18125-14 |
2.2. Nhà sản xuất: Niche Generics Limited (Đ/c: Unit 5, 151 Baldoyle Industrial Estate, Dublin 13 - Ireland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
4 | Bisoprolol Fumarate 2.5mg | Bisoprolol fumarate 2,5mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-18126-14 |
2.3. Nhà sản xuất: S.C.Sindan-Pharma SRL (Đ/c: 11th Ion Mihalache blvd., Sector 1, Zip code 011171, Bucharest - Romania)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
5 | Sintopozid | Etoposide 20mg | Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-18127-14 |
3. Công ty đăng ký: Aegis Ltd. (Đ/c: 17 Athinon Street, Ergates Industrial Area, 2643 Ergates, P.O.Box 28629, 2081 Lefkosia - Cyprus)
3.1. Nhà sản xuất: Advance Pharma GmbH (Đ/c: Wallenroder Strasse 12-14 13435 Berlin - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
6 | Reprat (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Aegis Ltd., địa chỉ: 17 Athinon Street, Ergates Industrial Area, 2643 Ergates, P.O.Box 28629, 2081 Lefkosia- Cyprus) | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg | Viên nén bao tan trong ruột | 18 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-18128-14 |
4. Công ty đăng ký: Albert David Ltd. (Đ/c: 15 Chittaranjan Avenue Kolkata 700072 - India)
4.1. Nhà sản xuất: Albert David Ltd. (Đ/c: B-12/13, Meerut Road, Industrial Area, Ghaziabad - 201003 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
7 | AIdezil injection isotonic | MetronidazoI 500mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | USP 31 | Hộp 1 chai 100 ml | VN-18129-14 |
8 | Cipad intravenous infusion | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 200mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | USP 31 | Hộp 1 chai 100 ml | VN-18130-14 |
5. Công ty đăng ký: Alfa Intes Industria Terapeutica Splendore S.r.l (Đ/c: Via F.lli Bandiera, 26-80026 Casoria (Napoli) - Italy)
5.1. Nhà sản xuất: Fisiopharma SRL (Đ/c: Nucleo Industriale 84020 Palomonte - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
9 | Zacutec | Dobutamin (dưới dạng Dobutamin HCl) 250mg/20ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 20ml | VN-18131-14 |
5.2. Nhà sản xuất: Monico S.P.A (Đ/c: Via Ponte di Pietra 7-30173 Venezia - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
10 | Fluorescein sodium monico | Fluorescein natri 1g/5ml | Dung dịch tiêm tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống 5ml | VN-18132-14 |
6. Công ty đăng ký: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Alkem House, Devashish, Senapati Bapat Marg, Lower Parel - 400 013 - India)
6.1. Nhà sản xuất: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: 167/1 MGU Nagar, Dabhel, Daman 396210 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
11 | Alclav Forte Dry Syrup 312.5 mg/5ml | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg/5ml; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 62,5mg/5ml | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 chai bột để pha 100 ml hỗn dịch | VN-18133-14 |
6.2. Nhà sản xuất: AIkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Village Thana, Baddi, Dist. Solan. (HP) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
12 | Mycokem capsules 250mg | Mycophenolat mofetil 250mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-18134-14 |
7. Công ty đăng ký: Allergan, Inc. (Đ/c: 2525 Dupont Drive, Irvine, California, 92612-1599 - USA)
7.1. Nhà sản xuất: Allergan Sales, LLC (Đ/c: Waco, TX 76712 - USA)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
13 | Lumigan | Bimatoprost 0,3mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ chứa 3ml dung dịch | VN-18135-14 |
8. Công ty đăng ký: APC Pharmaceuticals & Chemical Limited (Đ/c: 19/F, Chung Hing Commercial BLDG. 62-63 Connaught Road Central, Central - Hong Kong)
8.1. Nhà sản xuất: Bal Pharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 21 & 22, Bommasandra Industrial Area, Hosur Road, Bangalore, 560 099 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
14 | Allerba-10 | Ebastin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 x 10 viên | VN-18137-14 |
15 | Nurich-25 | Acarbose 25mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18138-14 |
8.2. Nhà sản xuất: Kusum Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: SP-289(A), RIICO Industrial Area, Chopanki, (Bhiwadi) Distt-Alwar, Rajasthan - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
16 | Orgyl | Ornidazol 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18139-14 |
8.3. Nhà sản xuất: Lupin Ltd. (Đ/c: A-28/1 M.I.D.C. Ind Area Chikalthana, Aurangabad, 431210 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
17 | Q-Pas | Aminosalicylate natri 800 mg/ 1g cốm | Cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100g | VN-18141-14 |
8.4. Nhà sản xuất: Rafarm S.A. (Đ/c: Thesi Pousi-Xatzi Agiou Louka, Paiania Attiki 19002, P.O. Box 37 - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
18 | Ferrovin | Sắt III (dưới dạng sắt sucrose) 100mg/5ml | Dung dịch tiêm tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ 5 ống x 5ml | VN-18143-14 |
8.5. Nhà sản xuất: Samrudh Pharmaceuticals Pvt., Ltd. (Đ/c: J-174 & J-168, J-168/1, M.I.D.C, Tarapur, Boisar, Thane 401506, Maharashtra State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
19 | Samtoxim | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g | Bột pha tiêm | 30 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ và 1 ống nước cất pha tiêm 5ml | VN-18144-14 |
9. Công ty đăng ký: APC Pharmaceuticals & Chemical Limited (Đ/c: Suite 2102, 21/F Wing on centre, 111 Connaught Road, Central - Hong Kong)
9.1. Nhà sản xuất: Atra Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: H19, MIDC Waluj Aurangabad 431133 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
20 | Novator 500 | Deferipron 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-18136-14 |
9.2. Nhà sản xuất: Lupin Ltd. (Đ/c: 198-202, New Industrial Area No. 2, Mandideep 462046, Dist. Raisen, MP - Ấn Độ)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
21 | Lufixime 400 | Cefixim 400mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VN-18140-14 |
9.3. Nhà sản xuất: MSN Laboratories Limidted (Đ/c: Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra Pradesh - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
22 | Breathezy 4 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg | Viên nhai | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18142-14 |
10. Công ty đăng ký: Aristo Pharmaceuticals limited (Đ/c: 23-A, Shah Industrial Estate, Off Veera Desai road, Andheri (W) Mumbai - 400 053. - India)
10.1. Nhà sản xuất: Aristo Pharmaceuticals Pvt. Ltd, (Đ/c: Survey No. 375/3, Kunbar Falia, Dabhel Village, Nani Daman, Daman-396210. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
23 | Pantopro | PantoprazoI (dưới dạng PantoprazoI natri) 40mg | Viên nén bao tan trong ruột | 30 tháng | USP 36 | Hộp lớn gồm 10 hộp nhỏ, hộp nhỏ gồm 1 vỉ x 10 viên | VN-18145-14 |
11. Công ty đăng ký: Aristopharma Ltd. (Đ/c: 26/A (New 7) Purana Paltan Line, Dhaka-1000 - Bangladesh)
11.1. Nhà sản xuất: Aristopharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 21, Road No. 11 Shampur - Kadamtali Industrial Area Dhaka - 1204 - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
24 | Lefxacin tablet | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18146-14 |
25 | Tohan capsule | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 4 viên | VN-18147-14 |
12. Công ty đăng ký: Ascent Pharmahealth Limited (Đ/c: 151-153 Clarendon Street, South Melbourne, Victoria 3205 - Australia)
12.1. Nhà sản xuất: Pharmathen S.A (Đ/c: 6, Dervenakion Str., 15351 Pallini, Attiki - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
26 | Palibone | Risedronat natri 35mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-18148-14 |
13. Công ty đăng ký: AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. (Đ/c: 8 Wilkie Road, #06-01 Wilkie Edge, Singapore 228095 - Singapore)
13.1. Nhà sản xuất: Corden Pharma GmbH (Đ/c: Otto-Hahn-Strasse, 68723 Plankstadt - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | Casodex (Đóng gói và xuất xưởng bởi: AstraZeneca UK Limited, đ/c: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, United Kingdom) | Bicalutamide 50mg | Viên nén bao phim | 60 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-18149-14 |
13.2. Nhà sản xuất: IPR Pharmaceuticals INC. (Đ/c: Carr 188 Lote 17, San Isidro Industrial Park, Po Box 1624, Canovanas, PR 00729, Puertorico. - USA)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
28 | Crestor 10mg (Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited, địa chỉ: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK) | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-18150-14 |
29 | Crestor 20mg (Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited, địa chỉ: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK) | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg; | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-18151-14 |
14. Công ty đăng ký: Aurobindo Pharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad - 500 038, Andhra Pradesh - India)
14.1. Nhà sản xuất: Aurobindo Pharma Ltd. (Đ/c: Unit III, Survey No 313, bachupally Village, Quthubullapur Mandal, Ranga Ready District, Andhra Pradesh - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
30 | Nevirapine Tablets USP 200mg | Nevirapin 200 mg | Viên nén | 24 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ 60 viên | VN-18152-14 |
15. Công ty đăng ký: Austin Pharma Specialties Co. (Đ/c: Unit R2U G/F Valiant Ind. Ctr 2-12 Au Pai Wan St Fo Tan Shatin, Nt. - HongKong)
15.1. Nhà sản xuất: Eurolife Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: 69-A, Mittal Chambers, Nariman Point, Mumbai- 400 021. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
31 | Zolelife | Omeprazole (dưới dạng Omeprazole natri) 40mg | Bột pha tiêm tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột và 1 ống nước cất pha tiêm 10ml | VN-18154-14 |
15.2. Nhà sản xuất: Eurolife Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: Khasra No.520, Village Bhagwanpur, Roorkee, Dist. Haridwar, Uttarakhand - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
32 | Oflolife I.V | Ofloxacin 200mg/100ml | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100 ml | VN-18153-14 |
15.3. Nhà sản xuất: Miracle Labs (P) Ltd. (Đ/c: 449, Solanipuram, Roorkee-247667, Uttarakhand - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
33 | Etromir-90 | Etoricoxib 90mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-18155-14 |
34 | Miraoflo | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18156-14 |
16. Công ty đăng ký: B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. (Đ/c: Bayan Lepas free industrial zone, 11900 Bayan Lepas, Pulau Pinang - Malaysia)
16.1. Nhà sản xuất: B.Braun Medical AG (Đ/c: Route de Sorge, 9 CH- 1023 Crissier. - Switzerland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
35 | Nutriflex peri | Isoleucine; Leucine; Lysine hydrochloride; Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine glutamate; Histidine hydrochloride monohydrate; Alanine; Aspartic acid; Glutamic acid; Glycine; Proline; Serine; Magnesium acetate tetrahydrate; | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Túi 1000ml hoặc hộp 5 túi 1000ml | VN-18157-14 |
36 | Nutriflex plus | Isoleucine; Leucine; Lysine hydrochloride; Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine glutamate; Histidine hydrochloride monohydrate; Alanine; Aspartic acid; Glutamic acid; Glycine; Proline; Serine; Magnesium acetate tetrahydrate; | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 5 túi 1000ml; hộp 5 túi 2000ml | VN-18158-14 |
37 | Nutriflex special | Isoleucine; Leucine; Lysine hydrochloride; Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine glutamate; Histidine hydrochloride monohydrate; Alanine; Aspartic acid; Glutamic acid; Glycine; Proline; Serine; Magnesium acetate tetrahydrate; | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 18 tháng | NSX | Hộp 5 túi 1000ml; hộp 5 túi x 1500ml | VN-18159-14 |
16.2. Nhà sản xuất: B.Braun Melsungen AG (Đ/c: Carl - Braun - Strasse 1, 34212 Melsungen - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
38 | Aminoplasmal B.Braun 10% E | Isoleucine; Leucine; Lysine hydrochloride; Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine glutamate; Histidine hydrochloride monohydrate; Alanine; Aspartic acid; Glutamic acid; Glycine; Proline; Serine; Magnesium acetate tetrahydrate; | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Chai 250ml, chai 500ml, hộp 10 chai 250ml, hộp 10 chai 500ml | VN-18160-14 |
39 | Aminoplasmal B.Braun 5% E | Isoleucine; Leucine; Lysine hydrochloride; Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine glutamate; Histidine hydrochloride monohydrate; Alanine; Aspartic acid; Glutamic acid; Glycine; Proline; Serine; Magnesium acetate tetrahydrate; | Dung dịch truyền tĩnh mạch | NSX | Chai 250ml, chai 500ml, hộp 10 chai 250ml, hộp 10 chai 500ml | VN-18161-14 |
17. Công ty đăng ký: Baxter Healthcare (Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road #30-01/08 Gateway West, 189720 - Singapore)
17.1. Nhà sản xuất: Baxter Healthcare of Puerto Rico (Đ/c: Route 3 km 142.5, Guayama. Puerto Rico 00784 - USA)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
40 | Sevoflurane | Sevoflurane 100% (tt/tt) | Chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp | 36 tháng | NSX | Chai 250ml | VN-18162-14 |
17.2. Nhà sản xuất: Baxter S.A (Đ/c: Boulevard Rene Branquart 80, B-7860 Lessines - Belgium)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
41 | Clinoleic 20% | Hỗn hợp dầu oliu tinh khiết (khoảng 80%) và dầu đậu nành tinh khiết (khoảng 20%) 20mg/100ml | Nhũ dịch lipid truyền tĩnh mạch | 18 tháng | NSX | Túi 250ml | VN-18163-14 |
42 | Clinoleic 20% | Hỗn hợp dầu oliu tinh khiết (khoảng 80%) và dầu đậu nành tinh khiết (khoảng 20%) 20mg/100ml | Nhũ dịch lipid truyền tĩnh mạch | 18 tháng | NSX | Túi 100ml | VN-18164-14 |
18. Công ty đăng ký: Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 63 Chulia Street # 14-00, Singapore (049514) - Singapore)
18.1. Nhà sản xuất: Delpharm Lille SAS (Đ/c: Z.I de Roubaix-Est, Rue de Toufflers, 59390 Lys-Lez-Lannoy - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
43 | Androcur | Cyproteron acetate 50mg | Viên nén | 60 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-18165-14 |
19. Công ty đăng ký: Bharat Serums and Vaccines Ltd (Đ/c: 17th Floor, Hoechst House, Nariman Point, Mumbai, Maharashtra 400 021 - India)
19.1. Nhà sản xuất: Bharat Serums and Vaccines Ltd (Đ/c: K-27, Jambivili Anand Nagar, Additional M.I.D.C Ambernath, Maharashtra - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
44 | Amphotret | Amphotericin B 50mg | Bột đông khô pha tiêm, truyền tĩnh mạch | 24 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm | VN-18166-14 |
20. Công ty đăng ký: Boehringer Ingelheim International GmbH (Đ/c: Binger Strasse 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
20.1. Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG. (Đ/c: Binger Strasse 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
45 | Twynsta | Telmisartan 40mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18167-14 |
46 | Twynsta | Telmisartan 80mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18168-14 |
21. Công ty đăng ký: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India)
21.1. Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: 13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
47 | Brutio 200 | Teicoplanin 200mg | Bột đông khô pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 3ml | VN-18169-14 |
48 | Brutio 400 | Teicoplanin 400mg | Bột đông khô pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 3ml | VN-18170-14 |
49 | Fopranazol | Fluconazole 150mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ 1 viên | VN-18171-14 |
50 | Kanamycin acid sulphate for injection | Kanamycin (dưới dạng Kanamycin acid sulphate) 1g | Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch | 36 tháng | BP 2011 | Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 lọ bột pha tiêm | VN-18172-14 |
51 | Tinizol-500 | Tinidazol 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18173-14 |
52 | Tzide-500 | Tinidazol 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18174-14 |
22. Công ty đăng ký: BRN Science Co., Ltd. (Đ/c: 924, Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
22.1. Nhà sản xuất: Chung Gei Pharma. Co., Ltd. (Đ/c: 1106-4, Daeyang-ri, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
53 | Rolapain | Thymomodulin 80mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-18175-14 |
23. Công ty đăng ký: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Zydus Tower. Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India)
23.1. Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Kundaim Industrial Estate, ponda, Goa-403 401 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
54 | Julitam 1000 | Levetiracetam 1000g | Viên nén bao phim | 24 tháng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18176-14 | |
55 | Noklot | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 37 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18177-14 |
24. Công ty đăng ký: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Sarkhej Dholka Road, Bhat-Ahmedabad, 382 210, Gujarat - India)
24.1. Nhà sản xuất: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 1389, Dholka-387 810, District: Ahmedabad, Gujarat State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
56 | Aldarone | Amiodarone hydrochloride 200mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2011 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18178-14 |
57 | Cadglim 2 | Glimepiride 2mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18179-14 |
58 | Cupid 50 | Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 1 viên | VN-18180-14 |
59 | Lorfast | Loratadin 10mg | Viên nén | 24 tháng | USP 36 | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | VN-18181-14 |
60 | Montefast 4 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg | Viên nén nhai | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18182-14 |
61 | ST-Pase | Streptokinase 1500000 IU | Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch | 24 tháng | BP 2013 | Hộp 1 lọ 3 ml | VN-18183-14 |
25. Công ty đăng ký: Celltrion Pharm Inc (Đ/c: 588-2, Sakok-Ri, Eewol-Myun, Chinchun-gun, Chungcheongbuk-do. - Korea)
25.1. Nhà sản xuất: CSPC Ouyi Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 276 Zhongshan West Road, Shijiazhuang, Heibei Province - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
62 | Rowject inj | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch | 36 tháng | USP 34 | Hộp 10 lọ | VN-18184-14 |
26. Công ty đăng ký: Centaur Pharmaceuticals Pvt., Ltd (Đ/c: Centaur House, Near Granahyatt, Shanti Nagar, Vakola Santacruz (E) Mumbai 400 055 - India)
26.1. Nhà sản xuất: Centaur Pharmaceuticals Pvt., Ltd (Đ/c: Plant I, Plot No. 3 Tivim Industrial Estate, Karaswada, Mapusa, Goa - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
63 | Losatrust-50 | Losartan kali 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18185-14 |
27. Công ty đăng ký: China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino-Pharm) (Đ/c: No. 20 Zhi Chun Road, Haidian Dist, Beijing - China)
27.1. Nhà sản xuất: CPSC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd, (Đ/c: No.47 Fengghon Road, Shijiazhuang City - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
64 | Cefotaxime 1g | Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g | Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm | VN-18186-14 |
27.2. Nhà sản xuất: Shenzhen Zhijun Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: HI-TECH Zone, Guanlan, Baoan Area, Shenzhen - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
65 | Dalipim | Cefepime (dưới dạng Cefepime hydroclorid) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 32 | Hộp 6 lọ | VN-18187-14 |
27.3. Nhà sản xuất: Zhangjiakou Kaiwei Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 27 Lingyuan Road, Zangjiakou, Hebei - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
66 | B-Comene | Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid) 10 mg; Vitamin B2 (Riboflavin natri phosphat) 4 mg; Vitamin B5 (Calci pantothenat) 6 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 4 mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 40 mg | Dung dịch tiêm bắp hoặc tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 2ml | VN-18188-14 |
28. Công ty đăng ký: Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp. (Đ/c: Chungjeongno3 (sam)-ga, 8 Chungjeong-ro, Seodaeum-gu, Seoul - Korea)
28.1. Nhà sản xuất: Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp. (Đ/c: 797-48 Manghyang-ro, Seonggeo-eup, Seobuk-gu, Choenan-si, Chungcheongnam-do 331-831 - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
67 | CKDIzarbelltan tab. 150mg | Irbesartan 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 35 | Hộp 1 lọ x 100 viên | VN-18189-14 |
68 | CKDKmoxilin tab. 625 mg | Amoxicillin 500mg; Clavulanic acid 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18190-14 |
69 | CKDLipilou tab. 20mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18191-14 |
28.2. Nhà sản xuất: Suheung Capsule Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: Osongsaengmyeong-ro 61, Osong-eup, Cheongwon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
70 | CKDCipoI-N 100mg (Đóng gói và xuất xưởng bởi: Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp., đ/c: 797-48 Manghyang-ro, Seonggeo-eup, Seobuk-gu, Choenan-si, Chungcheongnam-do 331-831, Korea) | Cyclosporin 100mg | Viên nang mềm | 36 tháng | USP 34 | Hộp 10 vỉ x 5 viên | VN-18192-14 |
71 | CKDCipol-N 25mg (Đóng gói và xuất xưởng bởi: Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp., đ/c: 797-48 Manghyang-ro, Seonggeo-eup, Seobuk-gu, Choenan-si, Chungcheongnam-do 331-831, Korea) | Cyclosporin 25mg | Viên nang mềm | 36 tháng | USP 34 | Hộp 10 vỉ x 5 viên | VN-18193-14 |
29. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BT Việt Nam (Đ/c: Số 1B Trung Liệt, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: Eurofarma Laboratórios Ltda. (Đ/c: Rodovia Presidente Castello Branco, KM 35.6 - Itaqui - Itapevi - SP - Brazil)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
72 | Levofloxacin 500mg | Levofloxacin (dưới dạng Levofoxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-18194-14 |
29.2. Nhà sản xuất: Eurofarma Laboratórios Ltda. (Đ/c: Rua Enéas Luis Carlos Barbanti, 216 Freguesia do Ó - São Paulo - SP - Brazil)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
73 | Meropenem 1g | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g | Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | USP 33 | Hộp 1 lọ. Hộp 25 lọ | VN-18195-14 |
29.3. Nhà sản xuất: Pharmathen S.A (Đ/c: 6, Dervenakion Str., 15351 Pallini, Attiki - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
74 | Sancefur | Risedronat natri 35mg | viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-18196-14 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần đầu tư quốc tế Hoàng Gia (Đ/c: số 524 đường Nguyễn Trãi, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: Patheon Italia S.p.A. (Đ/c: Via Morolense, 87-Ferentino (FR) - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
75 | Iopamiro | Iod (dưới dạng Iopamidol 612,4mg/ml) 300mg/ml | Dung dịch tiêm vào khoang nội tủy, động mạch, tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100ml | VN-18197-14 |
76 | Iopamiro | Iod (dưới dạng Iopamidol 755,3mg/ml) 370mg/ml | Dung dịch tiêm vào khoang nội tủy, động mạch, tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100ml | VN-18198-14 |
77 | Iopamiro (cơ sở đóng gói thứ cấp: Silvano Chiapparoli Logistica S.p.A, địa chỉ: Via Delle Industrie Snc-26814 Livraga (LO) Italy; xuất xưởng: Bracco S.p.A, địa chỉ: Via E. Folli, 50-Milano, Italy | Iod (dưới dạng Iopamidol 612,4mg/ml) 300mg/ml | Dung dịch tiêm vào khoang nội tủy, động mạch, tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 50ml | VN-18199-14 |
78 | Iopamiro (cơ sở đóng gói thứ cấp: Silvano Chiapparoli Logistica S.p.A, địa chỉ: Via Delle Industrie Snc-26814 Livraga (LO) Italy; xuất xưởng: Bracco S.p.A, địa chỉ: Via E. Folli, 50-Milano, Italy | Iod (dưới dạng Iopamidol 755,3mg/ml) 370mg/ml | Dung dịch tiêm vào khoang nội tủy, động mạch, tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 50ml | VN-18200-14 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DP Văn Lam (Đ/c: Số 34 ngách 155/176 Trường Chinh, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
31.1. Nhà sản xuất: Kaifeng Pharmaceutical (Group) Co., Ltd. (Đ/c: No. 1 Yunan Street, Kaifeng City, Henan Province. - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
79 | Piroxicam Injection | Piroxicam 20mg/2ml | Dung dịch tiêm bắp | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống 2ml | VN-18201-14 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Nam Thiên Phúc (Đ/c: Số nhà 64 ngõ Yết Kiêu, Phố Yết Kiêu, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: LTD Farmaprim (Đ/c: 5 Crinilor street, Village Porumberi, Criuleri reg., MD-4829 - Moldova)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
80 | Nanfizy | Natamycin 100mg | Viên đạn đặt âm đạo | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VN-18202-14 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Duy Tân (Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: Procaps S.A. (Đ/c: Calle 80 No 78B-201 Barranquilla-Atlantico - Colombia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
81 | Ponysta | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 100mg; ClotrimazoI 100mg | Viên nang mềm đặt âm đạo | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VN-18203-14 |
33.2. Nhà sản xuất: Teva Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: 18 Eli Hurvitz St., Ind. Zone, Kfar Saba 44102 - Israel)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
82 | Lercanidipine-Teva 20mg | Lercanidipin hydroclorid (tương đương 18,8 mg Lercanidipin) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18204-14 |
33.3. Nhà sản xuất: Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company (Đ/c: H-2100 Godollo, Tancsics Mihaly ut 82 - Hungary)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
83 | Lisoflox | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100ml | VN-18205-14 |
84 | Pantoprazole-Teva 40mg | PantoprazoI (dưới dạng Pantoprazol natri) 40mg | Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | hộp 1 lọ | VN-18206-14 |
34. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Green (Đ/c: Số 26, Tổ 30A, KĐT Đồng Tàu, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Reyoung Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No 6 Erlangshan Rd, Yiyuan County, Shandong Province - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
85 | Greenfacin | cephradin 1g | Thuốc bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch | 36 tháng | USP 34 | Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml | VN-18207-14 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 82 đường Thống Nhất, P. Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: Windlas Biotech Ltd. (Đ/c: 40/1, Mohabewala Industrial Area, SBI Road, Dehradun-248110, Uttarakhand - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
86 | Fatedia | Losartan kali 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 34 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18208-14 |
87 | Tramabad | Tramadol hydrochlorid 100mg/2ml | Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, tiêm dưới da | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống 2ml | VN-18209-14 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ (Đ/c: Số 1-3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
36.1. Nhà sản xuất: Vianex S.A- Nhà máy C (Đ/c: 16 km Marathonos Ave., Pallini Attiki, 153 51 - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
88 | Gemnil 1000mg/vial | Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin hydroclorid) 1000mg | Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-18210-14 |
89 | Gemnil 200mg/vial | Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin hydroclorid) 200mg | Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-18211-14 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nova (Đ/c: 802 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Polipharm Co., Ltd. (Đ/c: 109 Bangna-Trad Road, Bangphli District, Samutprakarn 10540 - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
90 | Vagikit | Nystatin 100.000 IU; Diiodohydroxyquin 100mg; BenzaIkonium chloride 7mg | Viên nén đặt âm đạo | NSX | Hộp 3 vỉ x 5 viên | VN-18212-14 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Phẩm Pha No (Đ/c: 396-398 Cách mạng Tháng 8, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Atlantic Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A. (Đ/c: Rua da Tapada Grande, No 2 Abrunheira, Sintra 2710-089 - Portugal)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
91 | Levengrel | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg; | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-18213-I4 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm và Thiết bị y tế Âu Việt (Đ/c: Phòng 504, CT4B, KĐT Bắc Linh Đàm, P. Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: KRKA, D.D., Novo Mesto (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, 8501 Novo Mesto - Slovenia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
92 | Bilobil Forte 80mg | Cao khô lá Ginkgo biloba (tương đương 17,6-21,6mg Fflavonoid dưới dạng Flavon glycosid; 2,24-2,72 mg ginkgolid A,B,C và 2,08-2,56 mg bilobalid) 80mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-18214-14 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fulink Việt Nam (Đ/c: Số 96, ngõ 192 phố Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: UAB “Aconitum” (Đ/c: Taikos pr.102, LT-51195 Kaunas - Litva)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
93 | Livosil 140mg | Silymarin 140mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 8 vỉ x 15 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-18215-14 |
41. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư và Phát triển ACM Việt Nam (Đ/c: Số nhà 106, ngõ 459/82, phố Bạch Mai, P. Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
41.1. Nhà sản xuất: Lekhim-Kharkov JSC (Đ/c: 36, 17go Partsyezda str., Kharkov, 61115 - Ukraine)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
94 | Capulco | Diclofenac natri 100mg | Viên đạn đặt trực tràng | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-18216-14 |
41.2. Nhà sản xuất: LTD Farmaprim (Đ/c: 5 Crinilor street, Village Porumbeni, Criuleni reg., MD-4829 - Moldova)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
95 | Rixgina | Piroxicam 20mg | Viên đạn đặt trực tràng | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VN-18217-14 |
41.3. Nhà sản xuất: LTD Farmaprim (Đ/c: 5 Crinilor street, Village Porumbeni, Criuleri reg., MD-4829 - Moldova)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
96 | Vemiqueen | Metronidazol 500mg; Miconazol nitrat 100mg | Viên đạn đặt âm đạo | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-18218-14 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Thương mại DP Hà Lan (Đ/c: số 37/H1, Khu đô thị Yên Hòa, phường Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Grand Pharmaceutical (China) Co., Ltd (Đ/c: No. 5 Guatian Road Wuhan - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
97 | Piroxicam Injection 20mg/2ml | Piroxicam 20mg/2ml | Dung dịch tiêm bắp | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 ống | VN-18219-14 |
43. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại và Dược phẩm Nam Thành (Đ/c: Số 11, tổ 53, phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: Reyoung Pharmaceutical Co. , Ltd (Đ/c: No 6 Erlangshan Rd, Yiyuan County, Shandong Province - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
98 | Lucimax | Meclofenoxat hydroclorid 250mg | Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch | 24 tháng | CP 2010 | Hộp 1 lọ | VN-18220-14 |
44. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược Mê Kông (Đ/c: G17 ngõ 28 Xuân La, P. Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Savant Pharm S.A (Đ/c: Ruta Nacional No 19, Km 204-El Tio-Provincie of Cordoba - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
99 | Lyzud | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18221-14 |
100 | Manclamine 625 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat kết hợp với Cellulose vi tinh thể theo tỷ lệ 1:1) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 34 | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VN-18222-14 |
45. Công ty đăng ký: Công ty CP Ứng dụng và phát triển công nghệ Y học Sao Việt (Đ/c: Phòng số 5 nhà A10, tập thể học viện thanh thiếu niên Việt Nam, ngõ 59, phố Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Sphere Healthcare Pty., Ltd. (Đ/c: 10-12 Church road Moorebank, NSW 2170 - Australia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
101 | NA Neurocard Plus | Dầu cá tự nhiên (tương đương Eicosapentaenoic acid 45 mg; Docosahexaenoic acid 30mg) 250mg; Dầu cá ngừ tự nhiên (tương đương Docosahexaenoic acid 65mg) 250mg; Magie oxit (tương đương magie 75 mg) 124,3mg; Canxi carbonat (tương đương canxi 50mg) 125mg; Acid folic 100mcg; cao khô Bacopa monnieri 50mg | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-18223-14 |
46. Công ty đăng ký: Công ty TNHH An Phúc (Đ/c: số 10, ngách 119/1/4 Hồ Đắc Di, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
46.1. Nhà sản xuất: Zeiss Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No.72, EPIP, Phase-1, Jharmajri, Baddi Distt. Solan, (H.P) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
102 | Cefpibolic-1000 | Cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) 1 g | Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ thuốc bột pha tiêm | VN-18224-14 |
47. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức (Đ/c: 62/36 Trương Công Định, P.14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
47.1. Nhà sản xuất: Hameln Pharmaceutical GmbH (Đ/c: Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
103 | Ciatracurium-hameIn 2mg/ml | Cisatracurium (dưới dạng Cisatracurium besylate) 2mg/ml | Dung dịch tiêm, tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống 2,5ml hoặc 10 ống 5ml | VN-18225-14 |
47.2. Nhà sản xuất: Industria Farmaceutica Nova Argentia SRL (Đ/c: Via Cassia Nord 351, 53014 Monteroni d'Arbia (SI) - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
104 | Falipan (Cơ sở xuất xưởng: AlleMan Pharma GmbH - Địa chỉ: Benzstr.5, 72793 Pfullingen, Baden-Wurttemberg, Germany) | Lidocain hydroclorid 20mg/1ml | Dung dịch tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm tĩnh mạch trong phương pháp gây | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống 10 ml | VN-18226-14 |
47.3. Nhà sản xuất: Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH (Đ/c: Industriestrasse 3, 34212 Melsungen - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
105 | Fanlodo | Levofloxacin hemihydrat. 512,46mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100ml; hộp 10 lọ 100ml | VN-18227-14 |
48. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đại Bắc (Đ/c: Số 11, đường Công nghiệp 4, khu công nghiệp Sài Đồng B, P. Thạch Bàn, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
48.1. Nhà sản xuất: Catalent Australia Pty. Ltd. (Đ/c: 217-221 Governor Road Braeside VIC 3195 Australia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
106 | PM Bright Kids | Dầu cá ngừ tự nhiên (chứa: Eicosapentaenoic acid 60mg; Docosahexaenoic acid 260mg; Omega-3 marine triglycerides 320mg) 1g | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Lọ 30 viên | VN-18228-14 |
49. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DKSH Việt Nam (Đ/c: Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
49.1. Nhà sản xuất: Berlin Pharmaceutical Industry Co., Ltd. (Đ/c: 222 Romklao Road, Klongsampravet, Latkrabang, Bangkok 10520 – Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
107 | Lanzaar 50 | Losartan kali 50mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18229-14 |
50. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Hiền vĩ (Đ/c: Số 25B, ngõ 123 phố Trung Kính, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
50.1. Nhà sản xuất: Pharmathen S.A (Đ/c: 6, Dervenakion Str., 15351 Pallini, Attiki - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
108 | Bekacip | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin Iactat) 200mg/100ml | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Hộp chứa 1 chai 100ml | VN-18230-14 |
51. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Hiệp Thuận Thành (Đ/c: Phòng 104-A3 Tập thể công ty cơ khí Hà Nội, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân - Hà Nội. - Việt Nam)
51.1. Nhà sản xuất: Anhui Doulbe-Crane Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: Anhui Province Fanchang Economy - P.R.China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
109 | Sodium Chloride Injection | Natri chlorid 0,9% | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | CP 2010 | Chai 500 ml | VN-18231-14 |
51.2. Nhà sản xuất: CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd (Đ/c: No 188 Gongnong Road, Shijiazhuang City - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
110 | Brigmax | Ceftazidime 1g | Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ bột pha tiêm | VN-18232-14 |
51.3. Nhà sản xuất: Hebei Anguo Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: No. 10 Yaowangmiao Street Anguo City, Hebei Province - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
111 | An cung ngưu hoàng hoàn | Ngưu hoàng (Bovis Calculus) 0,167g; Thủy ngưu giác (Pulvis cornus bubali concentratus) 0,333g; Xạ hương (Moschus) 0,042g; Trân Châu (Margarita) 0,083g; Chu sa (Cinnabaris) 0,167g; Hùng Hoàng (Realgar) 0,167g; Hoàng Liên (Rhizoma Coptidis) 0,167g; Hoàng Cầm (Radix Scutellariae) 0,167g; Chi tử (Fructus Gardeniae) 0,167g; Uất kim (Radix Curcumae) 0,167g; Băng phiến (Borneolum Syntheticum) 0,042g | Viên hoàn | 60 tháng | CP2010 | Hộp to chứa 2 hộp nhỏ x 1 viên | VN-18233-14 |
51.4. Nhà sản xuất: Shandong Lukang Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 1, Xinhua Road, Jining City, Shangdong Province - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
112 | Cefoperazone Sodium for Injecton 1.0g | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | CP 2010 | Hộp 10 lọ; hộp 1 lọ + 1 ống dung môi | VN-18234-14 |
51.5. Nhà sản xuất: Zhejiang Yatai Pharmaceutical Co.,Ltd (Đ/c: No.1152, Yunji Road, Shaoxing, Zhejiang - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
113 | Nexumus | Pantoprazol (dưới dạng PantoprazoI natri) 40mg | Bột pha tiêm tĩnh mạch | 24 tháng | CP 2010 | Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi 10 ml NaCI 0,9% | VN-18235-14 |
52. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Quốc tế Thiên Nam (Đ/c: 20/28/72 Hồ Đắc Di, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
52.1. Nhà sản xuất: Laboratoire Sterop (Đ/c: Sheutlaan, 46-50-B-1070 Brussel - Belgium)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
114 | Fercayl | Sắt III (dưới dạng sắt dextran 10%) 100mg | Dung dịch thuốc tiêm bắp, tiêm/truyền tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống 2ml, hộp 100 ống 2ml | VN-18236-14 |
53. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Việt Hùng (Đ/c: Số 13/54 Kim Ngưu, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
53.1. Nhà sản xuất: Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: Xuanwu Economy Development Zone, Luyi, Henan - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
115 | Lydoxim | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg | Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch | 24 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ | VN-18237-14 |
54. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tâm Đan (Đ/c: 1333 đường 31B, Khu phố An Phú An Khánh, Phường An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Vianex S.A- Nhà máy D (Đ/c: Ag. Stefanos. 25018, Industrial Zone Patras - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
116 | Pricefil | Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250mg/5ml | bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai bột pha hỗn dịch uống 100ml | VN-18238-14 |
55. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm An sinh (Đ/c: Số 46 Trần Thánh Tông, P. 15, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Gufic Biosciens Limited (Đ/c: N.H.NO.8, Near Grid, Kabilpore, Navsari, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
117 | Gepan | Pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri) 40mg | Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột và 1 ống dung môi pha tiêm | VN-18239-14 |
118 | Rabol | Rabeprazol 20mg | Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột và 1 ống nước cất pha tiêm | VN-18240-14 |
56. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Bảo Lâm (Đ/c: Số 1B Trung Liệt, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
56.1. Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: 13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
119 | BTV-Brodox | Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 30 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-18241-14 |
57. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DO HA (Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105 đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
57.1. Nhà sản xuất: Delta Pharma Limited (Đ/c: Tarakandi, Pakundia, Kishoreganj - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
120 | Cedonkit 250 | Cefuroxime (dưới dạng cefuroxime axetyl) 250mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | BP 2007 | Hộp 3 vỉ x 6 viên; hộp 4 vỉ x 6 viên | VN-18242-14 |
58. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DO HA (Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
58.1. Nhà sản xuất: The Acme Laboratories Ltd. (Đ/c: Dhulivita, Dhamrai, Dhaka - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
121 | CP | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 40mg/5ml | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột để pha 50ml hỗn dịch | VN-18243-14 |
59. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Đức Anh (Đ/c: 197/4 Nguyễn Lâm, Phường 6, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
59.1. Nhà sản xuất: Aqua Vitoe Laboratories (Đ/c: Plot No.4, Vill. Kunjhal, Near Jharmajri, Teh. Nalagarh, Baddi, Dist. Solan, (H.P.) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
122 | Lifpitum 1,5gm | Ampicillin (dưới dạng Ampicillin natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 500mg | Bột pha tiêm bắp hoặc tiêm, truyền tĩnh mạch | 24 tháng | USP 35 | Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống 10ml nước cất pha tiêm | VN-18244-14 |
60. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Huy Nhật (Đ/c: 37/13/27 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
60.1. Nhà sản xuất: Globe Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: BSCIC Industrial Estate, Begumgonj, Noakhali - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
123 | Roctolido | Fexofenadin HCl 180mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 35 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-18245-14 |
61. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Khang An (Đ/c: 1/64 hẻm 303 Tân Sơn Nhì, P. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
61.1. Nhà sản xuất: Hyrio Laboratories Pvt. Ltd (Đ/c: C/40, Ground Floor, Subhlaxmi, Chani Jakat Naka, New Sama Road, Vadodara - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
124 | Hok | Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 1g | Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ | VN-18246-14 |
125 | Yasdinir | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g | Bột pha tiêm tĩnh mạch | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ | VN-18247-14 |
62. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Liên Hợp (Đ/c: 480C Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Quy, Quận 7, TP.HCM - Việt Nam)
62.1. Nhà sản xuất: Sofarimex-Industria Quimica E Farmaceutica, S.A (Đ/c: Av. das Industrial, Alto do Colaride, 2735-213, Cacem - Portugal)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
126 | Asgizole | Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole natri) 40mg | Bột pha tiêm đường tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ hoặc hộp 10 lọ | VN-18248-14 |
62.2. Nhà sản xuất: Valpharma International S.p.a (Đ/c: Via G. Morgagni, 2-47864 Pennabilli (RN) - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
127 | Asgizole | Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesium dihydrate) 20mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-18249-14 |
63. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nam Sơn (Đ/c: Số 25 đường 80, ngõ 69B, Hoàng Văn Thái, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
63.1. Nhà sản xuất: Open Joint Stock Company “Borisovskiy Zavod Medicinskikh Preparatov” (Đ/c: 64/27 Chapaeva St., 222120 Borisov, Minsk region - Belarus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
128 | Namuvit | Pentoxifyllin 100mg/5ml | Dung dịch pha truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 5 ml | VN-18250-14 |
64. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh (Đ/c: 19-C12B đường Hoa Lan, P. 2, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
64.1. Nhà sản xuất: Atlantic Pharma (Đ/c: Rua da Tapada Grande, no 2, 2710-089 Sintra - Portugal)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
129 | Nafamedil 75mg Film-coated tablet | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphate) 75mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-18251-14 |
65. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Phương Đài (Đ/c: 3 Trương Đình Hợi, P. 18, Q.4, Tp HCM - Việt Nam)
65.1. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Konstantinoupoleos str Zakaki, Limassol - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
130 | Amika-synto | amikacin 500mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 2ml | VN-18252-14 |
131 | Cefuroxime-synto 750mg | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-18253-14 |
66. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Quốc tế Nam Việt (Đ/c: 29/10C3, Phan Huy Ích, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
66.1. Nhà sản xuất: Remedica Ltd. (Đ/c: Limassol Industrial Estate P.O. Box 51706 3508 Limassol - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
132 | Cypdicar 6,25 Tablets | Carvedilol 6,25mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18254-14 |
67. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Thủ Đô (Đ/c: 53/1/178 Thái Hà, Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
67.1. Nhà sản xuất: Tsinghua Unisplendour Guhan Bio-Pharmaceutical Corporation Ltd. (Đ/c: No. 112 Hejiangtao Road Hengyang City, Hunan Province - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
133 | Ciprofloxacin Lactate and Sodium Chloride Injection | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin lactat) 200mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | BP2009 | Hộp 1 chai 100ml | VN-18255-14 |
68. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm và thiết bị y tế Tuấn Dương (Đ/c: Ngõ 139, ngách 13, Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
68.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Casasco S.A.I.C (Đ/c: Boyaca 237 - Ciadad de Buenos Aires - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
134 | Urokit | Kali citrate 3g/gói | Bột pha dung dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp 60 gói | VN-18256-14 |
69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Lâm (Đ/c: Tổ 16 Lâm Du, Phường Bồ Đề, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
69.1. Nhà sản xuất: Popular Infusions Ltd. (Đ/c: 164, Tongi Industrial Area, Tongi, Gazipur-1711 - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
135 | Doneson | Propofol 200mg/20ml | Nhũ dịch tiêm tĩnh mạch | 24 tháng | BP 2011 | Hộp 5 lọ x 20ml | VN-18257-14 |
70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp (Đ/c: 11B, phố Hoa Bằng, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
70.1. Nhà sản xuất: Farma Mediterrania (Đ/c: San Sebastià, s/n E-08960 Sant Just Desvern Barcelona - Tây Ban Nha)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
136 | Esomeprazole Wynn | Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole natri) 40mg | Bột đông khô pha tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-18258-14 |
71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp (Đ/c: Số 11B, phố Hoa Bằng, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
71.1. Nhà sản xuất: Laboratorio Libra S.A (Đ/c: Arroyo Grande 2832, Montevideo - Uruguay)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
137 | Libracefactam 2g | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 1g | Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 25 lọ | VN-18259-14 |
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Kiến Việt (Đ/c: 437/2 Lê Đức Thọ, P. 16, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
72.1. Nhà sản xuất: Globe Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: BSCIC Industrial Estate, Begumgonj, Noakhali - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
138 | Zedoxim-100 capsule | Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 4 viên | VN-18260-14 |
139 | Zedoxim-200 capsule | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 4 viên | VN-18261-14 |
72.2. Nhà sản xuất: Incepta Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
140 | incepdazol 250 tablet | Metronidazol 250mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 35 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18262-14 |
141 | Neocilor tablet | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18263-14 |
72.3. Nhà sản xuất: Incepta Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 40, Shahid Tajuddin Ahmed Sarani, Tejgaon Industrial Area, Dhaka-1208 - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
142 | Seasonix oral solution | Levocetirizin dihydroclorid 0.03g/60ml | Dung dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 60ml | VN-18264-14 |
143 | Seasonix tablet | Levocetirizin dihydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18265-14 |
72.4. Nhà sản xuất: The Madras Pharmaceuticals (Đ/c: 137-B, Old mahabalipuram Road, Karapakkam, Chennai-600096 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
144 | Kiviugrel | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulphat) 75mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP32 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18266-14 |
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Lamda (Đ/c: 171 Đỗ Quang, P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, Đà Nẵng - Việt Nam)
73.1. Nhà sản xuất: Facta Farmaceutici S.p.A (Đ/c: Nucleo Industriale s. Atto, S. Nicolo a Tordino, 64020 Teramo - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
145 | Merugold I.V (cơ sở sản xuất bán thành phẩm: Acs Dobfar S.p.A, địa chỉ: Viale Addetta, 4/12-20067 Tribiano, Milan, Italia; sản xuất thành phẩm và xuất xưởng: Facta Parmaceutici S.p.A, địa chỉ: Nucleo Industriale S. Atto-64020 S.Nicolo’a Tordino, Teramo, Italia | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g | Bột pha tiêm, truyền tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-18267-14 |
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
74.1. Nhà sản xuất: Farma Health Care Services Madrid, S.A.U (Đ/c: Avenue de Leganes, No 62,28923 Alcorcon (Madrid) - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
146 | Rodogyl | Spiramycin 750.000IU; Metronidazole 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-18268-14 |
74.2. Nhà sản xuất: Sanofi Winthrop Industrie (Đ/c: 6, Boulevard de l Europe - 21800 Quetigny. - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
147 | Hept-A-Myl 187,8mg | Heptaminol hydroclorid 187,8 mg | Viên nén | 60 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-18269-14 |
75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên - Việt Nam)
75.1. Nhà sản xuất: Thai Nakorn Patana Co., Ltd. (Đ/c: 94/7, Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan Road, Nonthaburi 11000 - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
148 | Anna | Levonorgestrel 0,15mg; Ethinyl estradiol 0,03mg | Viên nén bao đường | 60 tháng | NSX | Hộp 50 vỉ x 28 viên; hộp lớn chứa 24 hộp nhỏ x 1 vỉ x 28 viên | VN-18270-14 |
76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương Mại Dược phẩm Nhân Hòa (Đ/c: 17K/3 Dương Đình Nghệ, Phường 8, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
76.1. Nhà sản xuất: Jeil Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 117-1, Geungok-ri, Baegam-myeon, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
149 | Cilapenem injection | Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg | Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | USP32 | Hộp 10 lọ | VN-18271-14 |
77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng (Đ/c: Số nhà 2, ngõ 164/117, phố Vương Thừa Vũ, P. Khương Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
77.1. Nhà sản xuất: KRKA, D.D., Novo Mesto (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, 8501 Novo Mesto - Slovenia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
150 | Atoris 10mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18272-14 |
151 | Coryol 12.5mg | Carvedilol 12,5mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-18273-14 |
152 | Coryol 6,25mg | Carvedilol 6,25mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-18274-14 |
153 | Gastevin 30mg | Lansoprazole 30 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 14 viên | VN-18275-14 |
154 | Lorista H | Losartan potassium 50 mg; Hydrochlorothiazide 12,5 mg | Viên nén bao phim | 60 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-18276-14 |
78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Thanh Danh (Đ/c: Phòng 3, tầng 2, tòa nhà TAASAH, số 749/14/4 Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Thuận, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
78.1. Nhà sản xuất: Hilton Pharmaceuticals (Pvt) Ltd (Đ/c: Plot No. 13, sector 15, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
155 | Ovaba capsules 100mg | Gabapentin 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18277-14 |
156 | Ovaba capsules 300mg | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18278-14 |
78.2. Nhà sản xuất: Karnataka Antibiotics & Pharmaceuticals Limited (Đ/c: No. 14, II Phase, Peenya Industrial Area, Bangalore 560 058 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
157 | Azap 1gm | Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g | Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch | 36 tháng | USP 34 | hộp 1 lọ | VN-18279-14 |
78.3. Nhà sản xuất: Lincoln Pharmaceutical Ltd. (Đ/c: Trimul Estate, Khatraj, Ta. Kalol, Dist: Gandhinagar Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
158 | Inferate | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride) 8mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18280-14 |
78.4. Nhà sản xuất: Swiss Parentals Pvt. Ltd (Đ/c: 809 Kerala Industrial Estate G.I.D.C near Bavla Dist, Ahmedabad-382 220, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
159 | Meozone forte | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 500mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-18281-14 |
79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM DP Đông Phương (Đ/c: 119, Đường 41, P. Tân Quy, Q. 7, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
79.1. Nhà sản xuất: Healthcare Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Rajendrapur, Gazipur - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
160 | Atorcal Tablet | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18282-14 |
161 | Rolxexim | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ bấm Alu-Alu 4 viên | VN-18283-14 |
162 | Rolxexim | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ bấm Alu-AIu 4 viên | VN-18284-14 |
80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Trường Sơn (Đ/c: Số 18, Dãy B, Khu liền kề TT12, Khu đô thị Văn Quán, P. Văn Quán, Q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
80.1. Nhà sản xuất: Ursapharm Arzneimittel GmbH & Co. KG (Đ/c: IndustriestraBe 66129 Saarbrucken - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
163 | Virupos | Acyclorvir 135mg/4,5g | Thuốc mỡ tra mắt | 36 tháng | NSX | Hộp 1tube 4,5g | VN-18285-14 |
81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH xuất nhập khẩu Thương mại Dược phẩm NMN (Đ/c: 710-712 Cách Mạng Tháng 8, Phường 5, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
81.1. Nhà sản xuất: Venus Remedies Limited (Đ/c: Hill Top Industrial Estate, Jharmajari EPIP, Phase-I (ext), Bhatoli Kalan, Baddi (HP) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
164 | Lastinem | Imipenem 500mg; Cilastatin 500mg | Bột pha tiêm | 30 tháng | USP 35 | Hộp 1 lọ | VN-18286-14 |
Prazone-S 1.0g | Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,5g | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-18287-14 | |
Prazone-S 2.0g | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 1000mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-18288-14 |
82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt (Đ/c: 788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
82.1. Nhà sản xuất: Sanjivani Paranteral Ltd. (Đ/c: R-40, T.T.C., Rabale, Tham Belapur Road, Navi Munbai-400701, Maharashtra State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
167 | IM-CIL | Imipenem (dưới dạng Imipenem natri) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 36 | Hộp 1 lọ | VN-18289-14 |
83. Công ty đăng ký: Daewoong Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 223-23 Sangdaewong-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea)
83.1. Nhà sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 35-14, Jeyakgongdan 4-gil, Hyangnang-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
168 | Uruso | Acid ursodeoxycholic 200mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên; 6 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên | VN-18290-14 |
84. Công ty đăng ký: Demo S.A. (Đ/c: 21 km National Road Athens Lamia 14565, Krioneri Attica. - Greece)
84.1. Nhà sản xuất: Demo S.A. (Đ/c: 21 km National Road Athens Lamia 14568, Krioneri, Althens - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
169 | Demozidim | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g | Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ | VN-18291-14 |
85. Công ty đăng ký: Denk Pharma GmbH & Co. Kg (Đ/c: Prinzregentenstr 79, D-81675 Tittmoning - Germany)
85.1. Nhà sản xuất: Denk Pharma GmbH & Co. Kg (Đ/c: Gollstrabe 1, 84529 Tittmorning. - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
170 | Metformin Denk 1000 | Metformin (dưới dạng Metformin HCl) 1000mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18292-14 |
86. Công ty đăng ký: Duopharma (M) Sdn. Bhd (Đ/c: Lot 2599, Jalan Seruling 59, Kawasan 3, Taman Klang Jaya, 41700 Klang, Selangor Darul Ehsan - Malaysia)
86.1. Nhà sản xuất: Duopharma (M) Sdn. Bhd (Đ/c: Lot 2599, Jalan Seruling 59, Kawasan 3, Taman Klang Jaya, 41200 Klang, Selangor - Malaysia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
171 | Motidone | Domperidone 10 mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên; 50 vỉ x 10 viên | VN-18293-14 |
87. Công ty đăng ký: Eli Lilly Asia, Inc-Thailand Branch (Đ/c: Thanapoom Tower, 14th Floor 1550 New Petchburi Road, Makasan, Rachtavee, Bangkok 10400 - Thailand)
87.1. Nhà sản xuất: Eli Lilly & Company (Đ/c: Indianapolis, In 46285 - USA)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
172 | Gemzar | Gemcitabin (dưới dạng gemcitabin HCl) 200mg | Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-18294-14 |
88. Công ty đăng ký: Emcure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Emcure House, T-184, M.I.D.C., Bhosari, Pune 411 026, - India)
88.1. Nhà sản xuất: Emcure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Lane No. 3. Phase-II, SIDCO Industrial Complex Bari-Brahmana, Jammu (J&K)-181133 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
173 | Atpure-25 | S (-) Atenolol 25mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-18295-14 |
174 | Orle | Omeprazol (Dạng vi hạt bao tan trong ruột) 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18297-14 |
88.2. Nhà sản xuất: Emcure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. P-1, IT-BT park, Phase-II, MIDC, Hinjwadi, Pune-411057 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
175 | Lomoh 40 | Enoxaparin natri 40mg/0,4ml | Dung dịch tiêm dưới da tiêm tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 1 ống | VN-18296-14 |
89. Công ty đăng ký: Ever Neuro Pharma GMBH (Đ/c: Mondseestrasse 11, 4866 Unterach am Attersee - Austria)
89.1. Nhà sản xuất: PT Dexa Medica (Đ/c: JI. Jend. Bambang Utoyo No. 138, Palembang - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
176 | Ceftum | Ceftazidime (dưới dạng Ceftazidime pentahydrat) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-18298-14 |
90. Công ty đăng ký: F.Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: 124 Gremacherstrasse, CH-4070 Basel - Switzerland)
90.1. Nhà sản xuất: Cenexi SAS (Đ/c: 52 rue Marcel et Jacques Gaucher 94120 Fontenay - Sous Bois. - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
177 | Tamiflu (đóng gói bởi F. Hoffmann La Roche Ltd.; Đ/c: CH-4303 Kaiseraugst, Switzerland) | Oseltamivir 75mg | Viên nang cứng | 60 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-18299-14 |
91. Công ty đăng ký: Ferring Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Flat/RM 1-13, 21-22, 25/F, No 1 Hung To Road Ngau Tau Kok, Kowloon, - Hongkong)
91.1. Nhà sản xuất: Catalen U.K. Swindon Zydis Limited (Đ/c: Frankland Road, SN5 8RU Blagrove Swindon, Wiltshire - United Kingdom)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
178 | Minirin Melt Oral Lyophilisate 120mcg (Đóng gói thứ cấp bởi: Ferring International Center SA, đ/c: Chemin de la Vergognausaz, 50 1162 Saint-Prex, Switzerland) | Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetate) 120mcg | Viên đông khô dạng uống | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18300-14 |
179 | Minirin Melt Oral Lyophilisate 60mcg (Đóng gói thứ cấp bởi: Ferring International Center SA, đ/c: Chemin de la Vergognausaz, 50 1162 Saint-Prex, Switzerland) | Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetate) 60mcg | Viên đông khô dạng uống | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18301-14 |
92. Công ty đăng ký: Flamingo Pharmaceuticals Limited (Đ/c: R-662, T.T.C Industrial Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India)
92.1. Nhà sản xuất: Minimed Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: 7/1 Corporate Park, Sion Tromabay road, Chembur, Mumbai, 400 07. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
180 | Diclofenac Tablets 50mg | Diclofenac natri 50mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | BP 2011 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18302-14 |
93. Công ty đăng ký: Fresenius Kabi Deutschland GmbH (Đ/c: D-61346 Bad Homburg v.d.H. - Germany)
93.1. Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Austria GmbH (Đ/c: Hafnerstrasse 36, AT-8055, Graz - Austria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
181 | Rocuronium Kabi 10mg/ml | Rocuronium bromide 10mg/ml | Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ 5ml | VN-18303-14 |
93.2. Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Oncology Ltd (Đ/c: 19 HPSIDC, Industrial Area, Baddi, Dist. Solan (H.P.)-173205 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
182 | Adrim 50mg/25ml | Doxorubicin hydrochloride 2mg/ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | USP 36 | Hộp 1 lọ 25 ml | VN-18304-14 |
94. Công ty đăng ký: Galien Pharma (Đ/c: Les Hauts de la Fourcade 32200 Gimont - France)
94.1. Nhà sản xuất: Laboratoires Grimberg (Đ/c: Z. A. des Boutries, 5 rue Vermont 78704 Conflans Ste Honorine Cedex - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
183 | Auricularum | Mỗi lọ 326mg bột chứa: Oxytetracyclin HCl 100mg (90.000IU); Polymyxin B Sulphat 12,3mg (100.000IU); Nystatin 1.000.000IU; Dexmethason natri phosphat 10mg | Bột pha hỗn dịch nhỏ tai | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột và 1 ống dung môi 10ml | VN-18305-14 |
95. Công ty đăng ký: Geofman Pharmaceuticals (Đ/c: Plot No. 20/23 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
95.1. Nhà sản xuất: Bosch Pharmaceuticals (PVT) Ltd. (Đ/c: Bosch house 221, sector 23, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
184 | Beasy 4mg Sachet | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg/gói | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 14 gói | VN-18306-14 |
96. Công ty đăng ký: GlaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)
96.1. Nhà sản xuất: Glaxo Operations UK Limited (Đ/c: Harmire road, Barnard Castle, Durham, DL 12 8DT. - United Kingdom)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
185 | Eumovate cream | Clobetasone butyrate (dưới dạng micronised) 0,05% | Kem bôi ngoài da | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 5g | VN-18307-14 |
96.2. Nhà sản xuất: Glaxo Wellcome Production (Đ/c: Zone Industrielle de la Peyenniere, 53100 Mayenne - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
186 | Clamoxyl 250mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 12 gói | VN-18308-14 |
96.3. Nhà sản xuất: GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd. (Đ/c: 1061 Mountain Highway Boronia Vic 3155. - Australia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
187 | Flixotide Nebules 0.5mg/2ml | Fluticasone propionate 0,5mg/2ml | Hỗn dịch hít khí dung | 24 tháng | NSX | Hộp chứa 2 túi x 5 ống nebule | VN-18309-14 |
97. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: B/2, Mahalaxmi Chambers, 22 Bhulabhai Desai Road, Mumbai-400 026 - India)
97.1. Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 MIDC Area, Satpur, Nasik-422 007, Maharashtra - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
188 | Canditral | Itraconazole (dạng vi hạt) 100mg | Viên nang cứng | 30 tháng | NSX | Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 4 viên | VN-18311-14 |
189 | Glentaz | Tazaroten 0,05% kl/kl | Gel bôi ngoài da | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 15g | VN-18314-14 |
190 | Momate | Mometasone furoate 0,1% kl/kl | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | USP 36 | Hộp 1 tuýp 15g | VN-18316-14 |
191 | Supirocin-B | Mupirocin 2% (kl/kl); Betamethason dipropionat 0,05% (kl/kl) | Thuốc mỡ bôi ngoài da | 24 tháng | NSX | Tuýp 5g | VN-18319-14 |
98. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 MIDC Area Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India)
98.1. Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 MIDC Area, Satpur, Nasik-422 007, Maharashtra - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
192 | Candid B | Clotrimazole 1% kl/kl; Beclometasone 0,025% kl/kl | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | NSX | Tuýp 15g | VN-18310-14 |
193 | Klenzit-C | Mỗi tuýp 15g gel chứa: Adapalene 15mg; Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 150mg | Gel bôi ngoài da | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 15g | VN-18315-14 |
194 | Perigard-2 | Perindopril erbumine 2mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | VN-18317-14 |
195 | Perigard-4 | Perindopril erbumine 4mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | VN-18318-14 |
196 | Tacroz | Tacrolimus 0,03% (kl/kl) | Thuốc mỡ bôi ngoài da | 24 tháng | NSX | Tuýp 10g | VN-18320-14 |
98.2. Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Village Kishanpura, Baddi Nalagarh Road, Tehsil Nalagarh, Dist. Solan, (H.P.)-174101 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
197 | Glemont CT 4 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg | Viên nhai | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18312-14 |
198 | Glemont CT 5 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg | Viên nhai | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18313-14 |
99. Công ty đăng ký: Hexal AG (Đ/c: Industriestrasse 25 D-083607 Holzkirchen - Germany)
99.1. Nhà sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d (Đ/c: Perzonali 47, SI-2391 Prevalje - Slovenia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
199 | Curam 1000mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-18321-14 |
99.2. Nhà sản xuất: Salutas Pharma GmbH (Đ/c: Otto-von-Guericke-Allee 1, D-39179 Barleben - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
200 | Simvahexal 10mg | Simvastatin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18322-14 |
100. Công ty đăng ký: Highnoon Laboratories Ltd. (Đ/c: 17,5 Km Multan Road Lahore - Pakistan)
100.1. Nhà sản xuất: Highnoon Laboratories Ltd„ (Đ/c: 17.5 Km Multan Road Lahore 53700 - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
201 | Artecxin Forte Dispersible Tablet | Artemether 40mg; Lumefantrine 240mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 4 viên | VN-18323-14 |
202 | Loprin 75 mg Tablets | Aspirin 75mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | BP 2012 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18324-14 |
101. Công ty đăng ký: Hyphens Pharma Pte. Ltd (Đ/c: 138 Joo Seng Road, #03-00, Singapore 368361 - Singapore)
101.1. Nhà sản xuất: Aerofarm (Đ/c: 468, Chemin du Littoral, 13016 Marseille - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
203 | Spregal | S-bioallethrin 0,663% (kl/kl); piperonyl butoxid 5,305 % (kl/kl) | Dung dịch xịt ngoài da | 24 tháng | NSX | Hộp 1 bình xịt 152 g | VN-18325-14 |
101.2 Nhà sản xuất: Bausch & Lomb Inc (Đ/c: Tampa, Florida 33637 - USA)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
204 | Lotemax | Loteprednol etabonate 0,5% (5mg/ml) | Hỗn dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-18326-14 |
101.3. Nhà sản xuất: Guerbet (Đ/c: 16-24 rue Jean Chaptal 93600 Aulnay-Sous-Bois - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
205 | Xenetix 300 | Iodine (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml) 30g/100ml | Dung dịch tiêm trong mạch và trong khoang cơ thể | 36 tháng | NSX | Hộp 10 túi nhựa mềm 500 ml | VN-18327-14 |
206 | Xenetix 300 | Iodine (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml) 30g/100ml | Dung dịch tiêm trong mạch và trong khoang cơ thể | 36 tháng | NSX | Hộp 10 túi nhựa mềm 200 ml | VN-18328-14 |
207 | Xenetix 350 | Iodine (dưới dạng Iobitridol 76,78g/100ml) 35g/100ml | Dung dịch tiêm trong mạch | 36 tháng | NSX | Hộp 10 túi nhựa mềm 500ml | VN-18329-14 |
208 | Xenetix 350 | Iodine (dưới dạng Iobitridol 76,78g/100ml) 35g/100ml | Dung dịch tiêm trong mạch | 36 tháng | NSX | Hộp 10 túi nhựa mềm 200ml | VN-18330-14 |
102. Công ty đăng ký: II Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 25, Angol-ro 56 Beon-gil, Guri-si, Gyeonggi-do - Korea)
102.1. Nhà sản xuất: BTO Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 491-7, Kasan-ri, Bubal-Eup, Echun-City, Kyungki-do. - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
209 | Flocaxin | Pentoxifyllin 100mg/5ml | Dung dịch tiêm tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống 5ml | VN-18331-14 |
120.2. Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 58, Sandan-ro 68 Beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
210 | Chunbos Film coated Tablet | Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-18335-14 |
211 | Injami film coated tablet | Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-18336-14 |
103. Công ty đăng ký: II Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 437, Sutaek-dong, Guri-shi, Kyonggi-do - Korea)
103.1. Nhà sản xuất: Humedix Co., Ltd (Đ/c: 938 Wangam-Dong, Jecheon-si, Chungcheonbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
212 | Ironbi Injection | Natri hyaluronat 25mg/2,5ml | Dung dịch tiêm khớp | 36 tháng | NSX | Hộp 5 bơm tiêm 2,5ml | VN-18332-14 |
103.2. Nhà sản xuất: Huons. Co., Ltd. (Đ/c: 957, Wangam-dong, Jecheon-si, chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
213 | Seoba | Piracetam 1g/5ml | Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống 5ml | VN-18333-14 |
103.3. Nhà sản xuất: II Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 437, Sutaek-dong, Guri-shi, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
214 | Heltobite | Cao khô lá bạch quả (Extractum Folium Ginkgo) 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18334-14 |
104. Công ty đăng ký: Invida (Singapore) Private Limited (Đ/c: 79 Science Park Drive # 05-01 Cintech IV Singapore (118264) - Singapore)
104.1. Nhà sản xuất: Cenexi S.A.S (Đ/c: 52 rue Marcel et Jacques Gaucher 94120 Fontenay - Sous Bois. - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
215 | Tilcotil | Tenoxicam 20mg | Viên nén bao phim | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18337-14 |
105. Công ty đăng ký: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: International House 48, Kandivli Industrial Estate, Kandivli (W), Mumbai 400 067 - India)
105.1. Nhà sản xuất: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: Plot No. 255/1, Athal, Silvassa, Pin. 396 230, (D&NH) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
216 | Gabex-300 | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18338-14 |
217 | Gabex-400 | Gabapentin 400mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18339-14 |
106. Công ty đăng ký: Jubilant Life Sciences Limited (Đ/c: Bhartiagram, Gajraula, District Jyotiba Phoolay Nagar - 244223, Uttar, Pradesh - India)
106.1. Nhà sản xuất: Jubilant Life Sciences Limited (Đ/c: Village Sikandarpur Bhainswal, Roorkee-Dehradun Highway, Bhagwanpur, Roorkee, District Haridwar, Uttarakhand 247661 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
218 | Irbesartan tablets 150mg | Irbesartan 150mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18340-14 |
107. Công ty đăng ký: JW Pharmaceutical Corporation (Đ/c: 2477, Nambusunhwan-ro, Seocho-gu, Seoul - Korea)
107.1. Nhà sản xuất: JW Life Science Corporation (Đ/c: 28, Hanjin 1-gil, Songak-eup, Dangjin-si, Chungcheongnam-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
219 | JW Amigold 8,5% Injection | L-Isoleucin, L-Leucin, L-Lysin acetat, L-methionin, L-phenylalanin, L-threonin, L-tryptophan, L-valin, L-alanin, L-arginin, L-histidin, L-Prolin, L-Serin, glycin, L-cystein Hydroclorid | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Túi 500 ml | VN-18341-14 |
107.2. Nhà sản xuất: JW Pharmaceutical Corporation (Đ/c: 56 Hanjin 1-gil, Songak-eup, Dangjin-si, Chungcheongnam-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
220 | Ciprofloxacin Injection | Ciprofloxacin 200mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | USP 36 | Hộp 1 chai 100ml | VN-18342-14 |
108. Công ty đăng ký: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 107, Gongdan-ro, Yeonseo-myeon, Sejong-si - Korea)
108.1. Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 154-8 Nohyun-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
221 | Citilin | Citicoline 500mg | Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch | 36 tháng | KPC III 07-25 | Hộp 10 ống 2ml | VN-18343-14 |
109. Công ty đăng ký: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-city, Gyeonggi-do - Korea)
109.1. Nhà sản xuất: Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 555-2 YeongCheon-ri, Dongtan- Myeon, Hwaseng si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
222 | Antirizin | Cetirizin dihydrochlorid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18344-14 |
109.2 Nhà sản xuất: New Gene Pharm Inc. (Đ/c: 649 Sukam-Dong, Iksan City, Jeonbuk - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
223 | Febira capsule | Flunarizine (dưới dạng Flunarizine hydrochloride) 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18345-14 |
224 | Wefree | Trimebutine maleate 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18346-14 |
109.3. Nhà sản xuất: Yoo Young Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 492-17, Chukhyun-Ri, Kwanghyewon-Myeon, Jincheon-Kun, Chungcheongbuk-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
225 | Yoonetil | Netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfate) 100mg/2ml | Dung dịch tiêm bắp, truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 50 ống x 2ml | VN-18347-14 |
110. Công ty đăng ký: Kunming Pharmaceutical Corp. (Đ/c: No, 166, Keyi Road, State New and High Technology Development Zone, Kunming City, Yunnan Province - China)
110.1. Nhà sản xuất: Kunming Pharmaceutical Corp. (Đ/c: Quigongli, West Suburb, 650100, Kunming, Yunnan Province - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
226 | Luotai | Saponin toàn phần chiết xuất từ rễ tam thất (Panax notoginseng saponins) 200mg | Bột đông khô pha tiêm/truyền tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi. Hộp lớn chứa 6 hộp nhỏ. | VN-18348-14 |
111. Công ty đăng ký: Kwan Star Co., Ltd. (Đ/c: 21F-1, No. 268, Sec. 1, Wen Hwa Road, Banciao Dist., New Taipel city 220 - Taiwan)
111.1. Nhà sản xuất: Oriental Chemical Works Inc. (Đ/c: No-12, Lane 195, Chung-Shan 2 Rd, Lu-Chou Dist, New Taipei City 247 - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
227 | Oridepo B12 Injection | Hydoroxocobalamin (dưới dạng Hydroxocobalamin acetate) 5mg/2ml | Dung dịch tiêm bắp dưới da | 30 tháng | USP 35 | Hộp 10 ống 2ml | VN-18349-14 |
228 | Progesterone injection "Oriental" | Progesterone 25mg/ml | Dung dịch tiêm bắp, tiêm dưới da | 48 tháng | USP 32 | Hộp 10 ống 1ml | VN-18350-14 |
112. Công ty đăng ký: Laboratoire Theramex (Đ/c: 6 Avenue Albert II-B.P.59-MC 98007 Monaco Cedex - Monaco)
112.1. Nhà sản xuất: Laboratoire Theramex (Đ/c: 6 Avenue Albert II-B.P.59-MC 98007 Monaco Cedex - Monaco)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
229 | Colpotrophine | Promestriene 10mg | Viên nang đặt âm đạo | 40 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-18351-14 |
113. Công ty đăng ký: Laboratorios Bago S.A (Đ/c: Bernardo de Irigoyen No. 248 Buenos Aires - Argentina)
113.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Bago S.A (Đ/c: Calle 4 No 1429, La Plata, Province de Buenos Aires - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
230 | Carloten 25 | Carvedilol 25mg | viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-18352-14 |
114. Công ty đăng ký: Les Laboratoires Servier (Đ/c: 50 rue Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France)
114.1. Nhà sản xuất: Les Laboratoires Servier Industrie (Đ/c: 905, Route de Saran, 45520 Gidy - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
231 | Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg | Perindopril Arginine 5 mg; Indapamide 1,25 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 30 viên | VN-18353-14 |
115. Công ty đăng ký: LLoyd Laboratories INC. (Đ/c: 10 Lloyd Avenue, First Bulacan Industrial City, Tikay, Malolos, Bulacan. - Philippines)
115.1. Nhà sản xuất: LLoyd Laboratories INC. (Đ/c: 10 Lloyd Avenue, First Bulacan Industrial City, City of Malolos, Bulacan. - Philippines)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
232 | Salmeflo | Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) 50mcg; Fluticasone propionate 250mcg | Viên nang chứa bột để hít | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 8 viên; Hộp lớn gồm: 01 hộp 05 vỉ x 8 viên; 01 hộp chứa dụng cụ trợ hít (INNOhaler) | VN-18354-14 |
233 | Salmeflo | Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) 50mcg; Fluticasone propionate 500mcg | Viên nang chứa bột để hít | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 8 viên; Hộp lớn gồm: 01 hộp 05 vỉ x 8 viên; 01 hộp chứa dụng cụ trợ hít (INNOhaler) | VN-18355-14 |
116. Công ty đăng ký: Lupin Limited (Đ/c: 159, C.S.T Road, Kalina, Santacruz (East), Mumbai - 400 098 - India)
116.1. Nhà sản xuất: Jubilant Life Sciences Limited (Đ/c: Village Sikandarpur Bhainswal, Roorkee-Dehradoon Highway, Bhagwanpur, Roorkee, District Haridwar, Uttarakhand 247661 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
234 | Lupipezil | Donepezil HCl 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18356-14 |
116.2. Nhà sản xuất: Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd- Unit II (Đ/c: Q road, Phase IV, GIDC, Wadhwancity -363035 dist. Surendranagar, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
235 | Ursachol | Ursodeoxycholic acid 250mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-18357-14 |
116.3. Nhà sản xuất: Shenzhen Techdow Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: Gaoxinzhongyi Road, Nanshan District, Shenzhen, Guangdong Province - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
236 | Low-Molecular-Weight Heparin Sodium Injection | Enoxaparin natri 40mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 2 bơm tiêm chứa 0,4ml dung dịch tiêm | VN-18358-14 |
117. Công ty đăng ký: M.J Biopharm Pvt., Ltd. (Đ/c: 113 Jolly Makers, Chambers No. 2, Nariman Point, Mumbai 400021. - India)
117.1. Nhà sản xuất: M.J. Biopharm Pvt., Ltd (Đ/c: Plot No. L/7, MIDC Industrial Area, Taloja, Navi Mumbai Dist. Raigad, Maharashtra - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
237 | lmanmj 250mg | Imipenem 250mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 250 mg | Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | USP 35 | Hộp 1 lọ bột | VN-18359-14 |
118. Công ty đăng ký: M.J. Biopharm Pvt., Ltd (Đ/c: Plot No. L/7, MIDC Industrial Area, Taloja, Dist. Raigad, Navi Mumbai 410208 Maharashtra State - India)
118.1. Nhà sản xuất: M.J. Biopharm Pvt., Ltd (Đ/c: Plot No. L/7, MIDC Industrial Area, Taloja, Raigad, 410208 Maharashtra State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
238 | Teico-1000 | Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 1 g | Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch | 24 tháng | USP 35 | Hộp 1 lọ | VN-18360-14 |
119. Công ty đăng ký: M/S Samrudh Pharmaceuticals Pvt., Ltd. (Đ/c: A/101 Prathana Apt., Plot No 15, Jawahar Nagar, S.A Road, Goregaon (W), Mumbai-400 062 - India)
119.1. Nhà sản xuất: M/S Samrudh Pharmaceuticals Pvt., Ltd. (Đ/c: J-174 & J-168, J-168/1, M.I.D.C, Tarapur, Boisar, Dist. Thane 401506 Maharashtra - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
239 | Cefpas | Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 1g | Thuốc bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch | 24 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ | VN-18361-14 |
120. Công ty đăng ký: Marriot Labs Pvt., Ltd (Đ/c: 158 Solanipuram, Roorkee-267667, Uttarakhand - India)
120.1. Nhà sản xuất: Eurolife Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: Khasra No.520, Village Bhagwanpur, Roorkee, Dist. Haridwar, Uttarakhand - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
240 | LosarIife-H | Losartan kali 50mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18364-14 |
120.2. Nhà sản xuất: Eurolife Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: Khasra No-242, Village Bhagwanpur, Roorkee, Dist. Haridwar, Uttarakhand - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
241 | Eurostat-E | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg; Ezetimibe 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18362-14 |
242 | Losarlife 50 | Losartan kali 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18363-14 |
121. Công ty đăng ký: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
121.1. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd- Factory B (Đ/c: 48 Iapetou str., Agios Athanassios Industrial Area, 4101 Agios Athanassios, Limassol - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
243 | Pamecillin 1g | Ampicilin (dưới dạng ampicilin natri) 1g | Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Hộp 100 lọ | VN-18365-14 |
121.2. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
244 | Medoclav Forte | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg/5ml; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 62,5 mg/5ml | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 60ml | VN-18366-14 |
245 | Mobexicam 7,5mg | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18367-14 |
246 | Nefolin | Nefopam HCl 30mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-18368-14 |
247 | Tricamux | Paracetamol 325mg; Pseudoephedrin HCl 15mg; Chlorpheniramin maleat 1mg; | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18369-14 |
122. Công ty đăng ký: Medreich Limited (Đ/c: 12/8, Saraswati Ammal street, Maruthi Sevanagar, Bangalore-560033 - India)
122.1. Nhà sản xuất: Medreich Sterilab Ltd. (Đ/c: 12 Mile, Old Madras road, Virgonagar Bangalore - 560049 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
248 | Fleming | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicllin trihydrat) 875 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-18370-14 |
123. Công ty đăng ký: Mega Lifesciences Ltd. (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakarn 10280 - Thailand)
123.1. Nhà sản xuất: Mega Lifesciences Ltd. (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakarn 10280 - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
249 | Acnotin 20 | Isotretinoin 20mg | Viên nang mềm | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18371-14 |
250 | Ursoliv 250 | Ursodeoxycholic acid 250mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-18372-14 |
124. Công ty đăng ký: Mega Lifesciences Public Company Ltd. (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakarn 10280 - Thailand)
124.1. Nhà sản xuất: Ethypharm (Đ/c: Z.L de Saint-Arnoult, 28 170 Châteauneuf-en Thymerais - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
251 | Colestrim | Fenofibrat (dưới dạng fenofibrate nanonized) 145mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18373-14 |
125. Công ty đăng ký: Meiji Seika Pharma Co. Ltd. (Đ/c: 4-16 Kyobashi 2-chome, Chuo-Ku, Tokyo 104-8002 - Japan)
125.1. Nhà sản xuất: Nipro Pharma Corporation Odate Plant (Đ/c: 5-7, Maedano, Niida, Odate, Akita - Japan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
252 | Meiunem 0,5g | Meropenem (dưới dạng Meropenem hydrat) 0,5g | Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | JP 16 | Hộp 10 lọ bột pha tiêm | VN-18374-14 |
126. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: 27/F., Caroline Center, Lee Gardens Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
126.1. Nhà sản xuất: Vetter Pharma - Fertigung GmbH & Co, KG. (Đ/c: Schutzenstrase 87 and 99-101, 88212 Ravensburg. - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
253 | Orgalutran (Đóng gói: Organon (Ireland) Ltd. Địa chỉ: Drynam road, Swords, Co. Dublin, Ireland) | Ganirelix 0,25 mg/1 bơm tiêm | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn dung dịch tiêm | VN-18375-14 |
127. Công ty đăng ký: Micro Labs Limited (Đ/c: No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India)
127.1. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 121 to 124, 4th Phase, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
254 | Chiacef | Cefadroxil 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 36 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18377-14 |
255 | Dinpocef-100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VN-18378-14 |
256 | Dinpocef-200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 6 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-18379-14 |
257 | Micropime 1g | Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 1 g | Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 10ml | VN-18381-14 |
258 | Vidlezine-B 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VN-18386-14 |
259 | Vidlezine-B 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VN-18387-14 |
127.2. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot Hosur 635-126 Tamil Nadu - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
260 | Alcoclear | Metadoxin 500 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18376-14 |
261 | Herperax | Aciclovir 200mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2012 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18380-14 |
262 | Microvatin-5 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin Calci) 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18382-14 |
263 | Necaral-2 | Glimepirid 2 mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18383-14 |
264 | Pantotab | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18384-14 |
265 | Ursodox | Ursodeoxycholic acid 250mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18385-14 |
127.3. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited, Unit-III (Đ/c: 63/3&4 Thiruvandar Koli, Puducherry 605 102 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
266 | Levofil | Levocetirizin dihydroclorid 5 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18388-14 |
127.4. Nhà sản xuất: Micro Labs Ltd. (Đ/c: Plot No. 16, Veerasandra Industrial Area, Bangalore - 560 100 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
267 | Amoxicillin & Potassium clavulanate Tablets BP | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat potassium) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | BP 2013 | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VN-18389-14 |
128. Công ty đăng ký: Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd. (Đ/c: 10 Hoe Chiang Road #20-04/05 Keppel Towers Singapore 089315 (Singapore) - Singapore)
128.1. Nhà sản xuất: Mundipharma Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 13, Othellos Str., Dhali Industrial Zone P.O. Box 23661 1685, Nicosia - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
268 | Betadine Cream 5% w/w | Povidone-Iod 5% kl/kl | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 15g; hộp 1 tuýp 40g | VN-18390-14 |
269 | Betadine Dry powder spray 2.5% w/w | Povidone-Iod 2,5% kl/kl | Thuốc xịt dạng bột | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 55g | VN-18391-14 |
129. Công ty đăng ký: Myung Moon Pharmaceutical, Ltd. (Đ/c: Myung Moon Bldg 946-18, Dokok-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea)
129.1. Nhà sản xuất: M/S Cirin Pharmaceuticals Pvt, Ltd. (Đ/c: 32/2-A, Industrial Estate, Hattar, Distt. Haripur - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
270 | Cefcin 1g | Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g | Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch | 24 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ bột pha tiêm | VN-18392-14 |
271 | Fotax 1g | Cefotaxim (dưới dạng Cefolaxim natri) 1g | Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch | 24 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ bột pha tiêm | VN-18393-14 |
130. Công ty đăng ký: Novartis Consumer Health S.A (Đ/c: 1197 Prangins - Switzerland)
130.1. Nhà sản xuất: Famar Orleans (Đ/c: 5, avenue de Concyr, 45071 Orleans Cedex 2 - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
272 | Ca-C 1000 Sandoz Orange | Acid ascorbic 1000mg; Calci carbonat 327mg; Calci lactat gluconat 1000mg (tương đương calci nguyên tố 260mg) | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp x 10 viên | VN-18394-14 |
273 | Calcium-Sandoz 600 + Vitamin D3 | Calci lactat gluconat (tương đương với 179,6 mg calci nguyên tố) 1358mg; Calci carbonat (tương đương 420,4 mg calci nguyên tố) 1050mg; Cholecalciferol dạng bột cô đặc (tương đương 400IU vitamin D3) 4mg | Viên nén sủi | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 10 viên | VN-18395-14 |
130.2. Nhà sản xuất: Novartis Consumer Health S.A (Đ/c: Route de l'Etraz, 1260 Nyon - Switzerland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
274 | Lamisil | Terbinafine hydrocloride 10mg/1g kem | Kem bôi ngoài da | NSX | Hộp 1 tuýp 15g; hộp 1 tuýp 5g | VN-18396-14 |
131. Công ty đăng ký: Novartis Pharma Services AG (Đ/c: Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)
131.1. Nhà sản xuất: Novartis Farma S.p.A. (Đ/c: Via Provinciale Schito 131- Torre Annunziata (NA) - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
275 | Tegretol 200 | Carbamazepine 200mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-18397-14 |
131.2. Nhà sản xuất: Novartis Farmaceutica S.A. (Đ/c: Ronda de Santa Maria 158 08210 Barberà del Vallès, Barcelona - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
276 | Diovan 160 | Valsartan 160mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-18398-14 |
277 | Diovan 80 | Valsartan 80mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-18399-14 |
131.3. Nhà sản xuất: Orion Corporation (Đ/c: Orionintie 1, 02200 Espoo - Finland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
278 | Stalevo 100/25/200 | Levodopa 100mg; Carbidopa (dưới dạng Carbidopa monohydrat) 25mg; entacapon 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100 viên | VN-18400-14 |
279 | Stalevo 150/37,5/200 | Levodopa 150mg; Carbidopa (dưới dạng Carbidopa monohydrat) 37,5mg; entacapon 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100 viên | VN-18401-14 |
132. Công ty đăng ký: Nycomed GmbH (Đ/c: Byk-Gulden - Strasse 2, D-78467 - Konstanz. - Germany)
132.1. Nhà sản xuất: Nycomed GmbH (Đ/c: Lehnitzstrasse 70-98, 16515 Oranienburg - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
280 | Pantoloc 40mg | Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole sodium) 40mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 7 viên, Hộp 1 vỉ x 14 viên | VN-18402-14 |
133. Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c: Floor 36, 37, 38 United Center Building, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
133.1. Nhà sản xuất: Pfizer (Australia) Pty., Ltd. (Đ/c: 38-42 Wharf Road West Ryde, NSW 2114 - Australia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
281 | Zithromax | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VN-18403-14 |
133.2. Nhà sản xuất: Pfizer PGM (Đ/c: Zone Industrielle 29 route des Industries, 37530, Poce sur Cisse. - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
282 | Dalacin C | Clindamycin (clindamycin HCl) 300mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 8 viên, hộp 10 vỉ x viên | VN-18404-14 |
133.3. Nhà sản xuất: Pharmacia & UpJohn Company (Đ/c: 7000 Portage Road, Kalamazoo, MI 49001 - USA)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
283 | Solu-Medrol | Methylprednisolone (dưới dạng Methylprednisolone natri succinate) 40mg tương đương Methylprednisolon hemisuccinat 65,4mg; | Bột đông khô pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ Act-O-Vial 1ml | VN-18405-14 |
134. Công ty đăng ký: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: 83-200 Starogard Gdanski, 19 Pelplinska Street - Poland)
134.1. Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: 83-200 Starogard Gdanski, 19 Pelplinska Street - Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
284 | Furosemidum Polpharma | Furosemide 10mg/ml | Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 50 ống 2ml | VN-18406-14 |
135. Công ty đăng ký: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue, Suite 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)
135.1. Nhà sản xuất: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue, Suite 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
285 | Pharmaclofen | Baclofen 10mg | Viên nén | 48 tháng | NSX | Chai 100 viên | VN-18407-14 |
286 | pms -Montelukast FC | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Chai 100 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18408-14 |
287 | pms -Ursodiol C 500mg | Ursodiol 500mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Chai 100 viên | VN-18409-14 |
288 | pms-Rosuvastatin | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên; lọ 500 viên | VN-18410-14 |
289 | pms-Rosuvastatin | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên; lọ 500 viên | VN-18411-14 |
290 | pms-Rosuvastatin | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên; lọ 500 viên | VN-18412-14 |
136. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd (Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul - Korea)
136.1. Nhà sản xuất: Dai Han Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 736-1, Wonsi-dong, Danwon-gu, Ansan, Gyeonggi - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
291 | Zeefora Inj | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1000mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 34 | Hộp 10 lọ | VN-18416-14 |
292 | Zetedine Inj 500mg | Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat 530 mg) 500 mg; Cilastatin (dưới dạng cilastatin natri 532 mg) 500 mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ | VN-18417-14 |
136.2. Nhà sản xuất; Dai Han Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 77, Sandan-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
293 | Biocam Inj | Piroxicam 20mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống 1ml | VN-18413-14 |
294 | Daitos Inj. | Ketorolac tromethamine 30mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | USP 34 | Hộp 10 ống 1ml | VN-18414-14 |
295 | Heparigen Inj | L-Ornithine-L-Aspartate 500mg/5ml | Dung dịch tiêm tĩnh mạch chậm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 5ml | VN-18415-14 |
136.3. Nhà sản xuất: Dongkoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 901-3 Sangshin-Ri, Hyangnam-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
296 |
| L-cystine 500mg | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 20 vỉ x 5 viên | VN-18418-14 |
297 | Trisova Tablet | Trimetazidin hydroclorid 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18419-14 |
136.4. Nhà sản xuất: Hana Pharmaceutical co., Ltd (Đ/c: 1402 Hagil-ri, Hyangnam-myeon, Whasung-si, Kyonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
298 | Anepol Inj. | Propofol 200mg/20ml | Nhũ dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 20ml | VN-18420-14 |
136.5. Nhà sản xuất: Hwail Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 156, Sandan-ro 67 beon-gil, Danwon-Gu, Ansam-Si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
299 | Domrid Inj. | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat + Natri carbonat) 2g | Bột pha tiêm, truyền tĩnh mạch | 24 tháng | USP 32 | Hộp 10 lọ | VN-18421-14 |
136.6. Nhà sản xuất: Hwail Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 454-3, Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
300 | Tabazo Inj | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 1g | Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-18422-14 |
136.7. Nhà sản xuất: Myung-In Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 186-1 Noha-Ri, Paltan-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
301 | Heltan Inj. | L-Ornihin - L-Aspartat 500mg/5ml | Dung dịch tiêm tĩnh mạch chậm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 5ml | VN-18423-14 |
302 | Notexon tab | Naltrexon hydrochlorid 50 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 34 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-18424-14 |
136.8. Nhà sản xuất: Nexpharm Korea Co., Ltd. (Đ/c: 112-3, Jangwoul-ri, Munbaek-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
303 | Meburatin Tab. 100mg | Trimebutine maleate 100mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18425-14 |
136.9. Nhà sản xuất: Yoo Young Pharmaceutical. Co., Ltd. (Đ/c: 33, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
304 | Koceim Inj | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1 g | Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch | 24 tháng | USP 34 | Hộp 10 lọ | VN-18426-14 |
137. Công ty đăng ký: Phil International Co., Ltd. (Đ/c: 629-4 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
137.1. Nhà sản xuất: Cho-A Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 465, Pasu-ri, Haman-Myeon, Haman-gun, Gyeongsangnam-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
305 | Photomit | Calci lactat 500mg/10ml | Dung dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp 20 ống 10ml | VN-18427-14 |
137.2. Nhà sản xuất: Hanlim Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 1007, Yoobang-Dong, Youngin-Si, Kyunggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
306 | Posod Eye Drops | Mỗi ml chứa: Kali iodid 3mg; Natri Iodid 3mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 10 ml | VN-18428-14 |
137.3. Nhà sản xuất: Samchundang Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 71, Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam - Eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
307 | Eyecool Eye Drops | Acid aminocaproic 10mg; Neostigmine methylsulfate 0,02mg; Naphazolin hydroclorid 0,02mg; Chlorpheniramine maleate 0,1 mg | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 15 ml | VN-18429-14 |
308 | Philcefobacter Inj | Cefotiam (dưới dạng Cefotiam hydroclorid) 1g | Thuốc tiêm | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 lọ | VN-18430-14 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
309 | Clivent Eye Drops | Natri cromoglicate 100mg | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | USP 36 | Hộp 1 lọ 5ml | VN-18431-14 |
138. Công ty đăng ký: Probiotec Pharma Pty., Ltd. (Đ/c: 83 Cherry Lane Laverton North VIC 3026 - Australia)
138.1. Nhà sản xuất: Probiotec Pharma Pty., Ltd. (Đ/c: 83 Cherry Lam, Laverton North, VIC 3026 Australia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
310 | PM H-Regulator | Cao khô quả Vitex agnus castus (tương đương 200mg quả Vitex agnus castus khô) 20mg; Cao khô hạt đậu nành (có chứa 80mg isoflavon) 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Lọ 30 viên hoặc lọ 60 viên | VN-18432-14 |
311 | Reduze | Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid 500 mg) 295mg; Chondroitin Sulphate-shark (chiết xuất từ sụn vây cá mập) 10mg; Cao đặc củ và rễ cây Gừng (tương đương củ Gừng khô 200mg) 40mg; Cao đặc vỏ thân cây Hoàng bá (tương đương vỏ thân cây Hoàng bá 50mg) 10mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 12 viên | VN-18433-14 |
139. Công ty đăng ký: PT Kalbe Farma Tbk (Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon Jl. M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia)
139.1. Nhà sản xuất: M/S Gland Pharma Limited (Đ/c: Near Gandimaisamma Cross Roads, D.P Pally, Dundigal Post, Qutubullapur Mandal, R.R Dist, 500 043-A.P. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
312 | Kalbenox | Enoxaparin natri 60mg/0,6ml | Dung dịch tiêm dưới da, tiêm trong mạch | 24 tháng | USP 34 | Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 syringe 0,6ml | VN-18434-14 |
140. Công ty đăng ký: PT. Dexa Medica (Đ/c: Jl. Jend. Bambang Utoyo No. 138, Palembang - Indonesia)
140.1. Nhà sản xuất: PT Ferron Par Pharmaceuticals (Đ/c: Jababeka Industrial Estate I, Jl Jababeka VI, Blok J3 Cikarang Bekasi - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
313 | Fepinram | Piracetam 200mg/ml | Dung dịch tiêm bắp/tiêm tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 60ml | VN-18435-14 |
140.2. Nhà sản xuất: PT. Dexa Medica (Đ/c: Jl. Jend. Bambang Utoyo No. 138, Palembang - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
314 | Prezinton 8 | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid dihydrat 9,97mg) 8mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim | VN-18436-14 |
141. Công ty đăng ký: Rotaline Molekule Private Limited (Đ/c: 7/1, Coporate Park, Sion-Trombay Road, P.O Box No. 27257, Chembur, Mumbai, 400071 - India)
141.1. Nhà sản xuất: M/s. Rotaline Molekule Pvt.Ltd. (Đ/c: E-28 MIDC Industrial Area Taloja 410208 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
315 | Atorota 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20 mg | viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18437-14 |
141.2. Nhà sản xuất: Minimed Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: 7/1, Corporate Park, Sion Trompay Road, Chembur Mumbai 400071. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
316 | Cefpodoxime Proxetil Tablets USP 200mg | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 30 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-18438-14 |
317 | Docemid 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 30 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-18439-14 |
142. Công ty đăng ký: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk (Đ/c: Bunsenstrasse 4, D-22946 Trittau - Germany)
142.1. Nhà sản xuất: Facta Farmaceutici S.p.A (Đ/c: Nucleo Industriale S. Atto, S. Nicolo a Tordino, 64020 Teramo - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
318 | Tiepanem 1g | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g | Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-18440-14 |
142.2. Nhà sản xuất: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk (Đ/c: Bunsenstrasse 4, D-22946 Trittau - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
319 | Pentanyl 0,1 mg-Rotexmedica | Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) 0,1mg/2ml | Dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP 2011 | Hộp 10 ống x 2ml | VN-18441-14 |
320 | Fentanyl 0,5mg-Rotexmedica | Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) 0,5mg/10ml | Dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP 2011 | Hộp 10 ống x 10ml | VN-18442-14 |
143. Công ty đăng ký: S.I.A. (Tenamyd Canada) Inc. (Đ/c: 242, Varry Street, St. Laurent, Quebec, H4N1A3 - Canada)
143.1. Nhà sản xuất: KRKA, D.D., Novo Mesto (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, 8501 Novo Mesto - Slovenia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
321 | Emanera 20mg | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate) 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-18443-14 |
143.2. Nhà sản xuất: Medopharm (Đ/c: 34B-Industrial Area, Malur-563 130, Karnataka - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
322 | Rhumenol Flu 500 NK | Acetaminophen 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 15mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 25 vỉ x 4 viên | VN-18444-14 |
144. Công ty đăng ký: Saint Corporation (Đ/c: Academy Tower, Rm #718,719, 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul - Korea)
144.1. Nhà sản xuất: Chunggei Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 16, Dumeori-gil, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
323 | Martoco-20 Soft Capsule | Isotretinoin 20mg | Viên nang mềm | 36 tháng | USP 34 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18445-14 |
144.2. Nhà sản xuất: Medica Korea Co., Ltd. (Đ/c: 904-6 Sangsin-Ri, Hyangnam-Myeon, Hwaseong- City, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
324 | Momesone Cream | Mometason Furoat 1mg/1g | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 10g | VN-18446-14 |
145. Công ty đăng ký: Sakar Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: 406, Silver Oaks Commercial Complex, Near Mahalaxmi Cross Road, Paldi, Ahmedabad: 380 007, Gujarat - India)
145.1. Nhà sản xuất: Sakar Healthcare Pvt Ltd. (Đ/c: Block No 10-13, Nr.M.N. Desai Petrl Pump, Sarkkej-Bavla Road, Village Changodar, Ahmedabad-382 213 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
325 | Cefax - 250 Dry Syrup | Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 250mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | BP 2012 | Hộp 1 chai 100 ml | VN-18447-14 |
326 | Cefax-500 capsule | Cefalexin (dưới dạng Cetalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | BP 2012 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18448-14 |
146. Công ty đăng ký: Samil Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 990-1, Bangbae-Dong, Seocho-Gu, Seoul 137-061 - Korea)
146.1. Nhà sản xuất: Samil Pharm. Co., Ltd (Đ/c: B11-6 Banwol Industrial Complex, 772-1, Wonsi-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
327 | Herpacy ophthalmic ointment | Acyclovir 30mg | Thuốc mỡ tra mắt | 24 tháng | BP 2013 | Hộp 1 tuýp 3,5g | VN-18449-14 |
147. Công ty đăng ký: Samsung C&T Corporation (Đ/c: Samsung C&T Corporation Building, 1321-20, Seocho 2-dong, Seocho-Gu, Seoul, 137-857 - Korea)
147.1. Nhà sản xuất: Yoo Young Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 492-17, Chukhyun-Ri, Kwanghyewon-Myeon, Jincheon-Kun, Chungcheongbuk-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
328 | Samtricet | Tramadol hydrochloride 37,5 mg; Acetaminophen 325mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18450-14 |
148. Công ty đăng ký: Santen Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 9-19, Shimoshinjo 3-chome, Higashiyodogawa-ku, Osaka 533 8651 - Japan)
148.1. Nhà sản xuất: Santen Pharmaceutical Co., Ltd- Nhà máy Shiga (Đ/c: 348-3, Aza-suwa, Oaza- shide, Taga- cho, Inukami-gun, Shiga - Japan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
329 | Flumetholon 0,02 | Fluorometholon 0,2 mg/ml | Hỗn dịch nhỏ mắt | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-18451-14 |
330 | Flumetholon 0,1 | Fluorometholon 1mg/ml | Hỗn dịch nhỏ mắt | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-18452-14 |
149. Công ty đăng ký: Schnell Biopharmaceutical Inc. (Đ/c: 4F., Haesung Bldg., #747-2 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
149.1. Nhà sản xuất: Yung Jin pharma. Co., Ltd. (Đ/c: 470-5, Musong-Dong, Whasung-Si, Kyunggi-Do. - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
331 | Jintamol Inj. | Propacetamol HCl 1g | Bột pha tiêm tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ bột pha tiêm + 10 ống dung môi 5 ml | VN-18453-14 |
150. Công ty đăng ký: Searle Pakistan Limited (Đ/c: 1 Floor N.I.C. Building Abbasi Shaheed Road, P.O. Box 5695 Karachi - Pakistan)
150.1. Nhà sản xuất: Searle Pakistan Limited (Đ/c: Plot No. F-319, S.I.T.E Area, Karachi. - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
332 | Ventek 5mg | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri 5,2 mg) 5mg | viên nén nhai | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-18454-14 |
151. Công ty đăng ký: SM Biomed Sdn. Bhd. (Đ/c: 26 Lot 90, Sungai Petani Industrial Estate, 08000, Sungai Petani, Kedah - Malaysia)
151.1. Nhà sản xuất: Laboratorio Reig Jofre, S.A (Đ/c: Gran Capitán 10- 08970 Sant Joan, Despí, Barcelona. - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
333 | Ardineclav 500/125 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | Hộp 12 gói | VN-18455-14 |
152. Công ty đăng ký: SRS Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: 602, 6th Floor, Marathon Max Bldg No. 2, L.B.S Marg, Mulund Goregaon Link Road, Mulun (W), Mumbai - 4000 080 - India)
152.1. Nhà sản xuất: Acme Formulation Pvt. Ltd. (Đ/c: Ropar Road, Nalagarh, Dist. Solan H.P-174101 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
334 | Platra | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18456-14 |
335 | Sanaperol | Rabeprazol natri 20 mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18457-14 |
152.2. Nhà sản xuất: Bharat Parenterals Ltd. (Đ/c: Survey No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road., Tal-Savli, City: Haripura., Dist: Vadodara, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
336 | Aziact | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrate) 500mg | Bột đông khô pha tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml | VN-18458-14 |
152.3. Nhà sản xuất: Maxim Pharmaceutials Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No. 11 & 12, gat No. 1251-1261, Alandi-Markal Road, Markal Khed, Pune 412 105, Maharashtra state - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
337 | Ofiss 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-18459-14 |
338 | Selbako | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP 34 | Hộp 10 gói | VN-18460-14 |
153. Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Acme Plaza, Andheri - Kurla Road., Andheri (East) Mumbai 400 059 - India)
153.1. Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Survey No 214, Plot No. 20, Govt.Ind.Area, Phase II, Silvassa-396230, (U.T. of Dadra & Nagar Haveli) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
339 | Nodict | Naltrexone hydroclorid 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 35 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18461-14 |
340 | Pramipex 1 | Pramipexol dihydrochlorid monohydrat. 1g | Viên nén | 24 tháng |
| Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18462-14 |
154. Công ty đăng ký: Synmedic Laboratories (Đ/c: 202 Sai Plaza, 187-188 Sant Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. - India)
154.1. Nhà sản xuất: Synmedic Laboratories (Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad- 121 003 Haryana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
341 | Cetrisyn | Cetirizin hydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18463-14 |
342 | Mexicam-15 | Meloxicam 15mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2012 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-18464-14 |
343 | Nalgidon-300 | Dexibuprofen 300mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18465-14 |
155. Công ty đăng ký: Tai Yu Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 1, Alley 13, Lane 11, Yun San Road, Chutung, Hsinchu - Taiwan)
155.1. Nhà sản xuất: Tai Yu Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 1, Alley 13, Lane 11, Yun San Road, Chutung, Hsinchu - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
344 | Sorocam Injection 20mg/ml “Tai Yu” | Piroxicam 20mg/ml | Dung dịch tiêm bắp | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống 1ml | VN-18466-14 |
156. Công ty đăng ký: Takeda Pharmaceuticals (Asia Pacific) Pte., Ltd. (Đ/c: 2 Shenton Way # 11-01,, SGX Centre 1, Singapore (068804) - Singapore)
156.1. Nhà sản xuất: Nycomed GmbH (Đ/c: Robert-Bosch-Strasse 8, D-78224 Singen - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
345 | Pantoloc I.V | Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole natri sesquihydrate) 40mg | Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch | 18 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm | VN-18467-14 |
157. Công ty đăng ký: Tedis (Đ/c: 8 bis, rue Colbert-ZAC de Montavas 91320 Wissous - France)
157.1. Nhà sản xuất: Biocodex (Đ/c: 1, Avenue Blaise Pascal, 60000 Beauvais - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
346 | Otipax | Phenazone 4g/100g (4%); Lidocaine hydrochloride 1g/100g (1%) | Dung dịch nhỏ tai | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 15 ml (chứa 16g dung dịch nhỏ tai) kèm ống nhỏ giọt | VN-18468-14 |
347 | Stimol | Citrulline Malate 1g/10ml | Dung dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp 18 gói 10ml | VN-18469-14 |
157.2. Nhà sản xuất: Ferrer Internacional S.A. (Đ/c: Joan Buscallà, 1-9 08173 Sant Cugat del Vallés. Barcelona. - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
348 | Anginovag | Mỗi 1ml dung dịch chứa: Dequalinium chloride 1mg; Beta-glycyrrhetinic acid (enoxolone) 0,6mg; Hydrocortisone acetate 0,6mg; Tyrothricin 4mg; Lidocain HCl 1mg | Dung dịch xịt họng | 48 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 10ml và một đầu phun | VN-18470-14 |
158. Công ty đăng ký: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Torrent House Off. Ashram road, Ahmedabad 380 009 - India)
158.1. Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Indrad-382721, Dist. Mehsana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
349 | Feliz S 20 | Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 20 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18471-14 |
350 | Nexzac 20 | Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesium) 20mg | Viên nén kháng acid dạ dày | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18473-14 |
351 | Nexzac 40 | Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesium) 40mg | Viên nén kháng acid dạ dày | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18474-14 |
352 | Tantordio 40 | Valsartan 40mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18475-14 |
158.2. Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Village: Bhud & Makhnu Majra, Telsil: Baddi-173205, Dist: Solan. (H.P.) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
353 | Moxibact-400 | Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 5 viên | VN-18472-14 |
159. Công ty đăng ký: Troikaa Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Commerce House-1, Satya Marg, Bodakdev, Ahmedabad-380054, Gujarat - India)
159.1. Nhà sản xuất: Troikaa Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: C-1 Sara Industrial Estate, Selaqui, Dehradun, Uttarakhand - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
354 | Dynapar AQ | Diclofenac Natri 75mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 1ml | VN-18476-14 |
160. Công ty đăng ký: USV Ltd. (Đ/c: B.S.D, Marg, Giovandi, Mumbai 400 088 - India)
160.1. Nhà sản xuất: USV Ltd. (Đ/c: H-17/H-18 OIDC, Mahatma Gandhi Udyo Nagar, Dabhel, Daman 396210 Regd, B.S.D. Giovandi Mumbai 400088 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
355 | Lipicard-160 | Fenofibrat micronised 160 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-18477-14 |
356 | Zolex 4mg | Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrate 4,264mg) 4mg | Dung dịch đậm đặc để pha truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-18478-14 |
161. Công ty đăng ký: Warszawskie Zaklady Farmaceutyczne Polfa Spolka Akcyjna (Đ/c: Karolkowa 22/24, 01-207 Warsaw - Poland)
161.1. Nhà sản xuất: Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. (Đ/c: Karolkowa 22/24, 01-207 Warsaw. - Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
357 | Dopamine hydrochloride 4% | Dopamin Hydrochloride 200mg/5ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống 5ml | VN-18479-14 |
162. Công ty đăng ký: Woerwag Pharma GmbH & Co. KG (Đ/c: Calwer Strasse 7, 71034 Boblingen - Germany)
162.1. Nhà sản xuất: Dragenopharm Apotheker Pueschl GmbH (Đ/c: Goellstrasse 1, D-84529 Tittmoning. - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
358 | Milgamma mono 150 | Benfotiamine 150mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18480-14 |
163. Công ty đăng ký: Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No 19, Dalian Road, Yichang Economic & Technology Developing Zone, Hubei China - China)
163.1. Nhà sản xuất: Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No 19, Dalian Road, Yichang Economic & Technology Developing Zone, Hubei China - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
359 | Thuốc tiêm Fentanyl citrate | Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) 0,1mg/2ml | Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch, tiêm ngoài màng cứng | 48 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 2 ml | VN-18481-14 |
360 | Thuốc tiêm Fentanyl citrate | Kentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) 0,5mg/10ml | Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch, tiêm ngoài màng cứng | 48 tháng | NSX | Hộp 2 ống x 10ml; Hộp 5 ống x 10ml | VN-18482-14 |
164. Công ty đăng ký: Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)
164.1. Nhà sản xuất: Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
361 | Hontuco tablets 200mg “Honten” | Glyceryl Guaiacolate 200mg | Viên nén | 48 tháng | NSX | Chai 100 viên | VN-18483-14 |
165. Công ty đăng ký: YURIA-PHARM LTD (Đ/c: 10, Mykoly Amosova st, 03680 Kyiv - Ukraine)
165.1. Nhà sản xuất: YURIA-PHARM LTD (Đ/c: 10, Mykoly Amosova st, 03680 Kyiv - Ukraine)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
362 | Flucopharm 2mg/ml | Fluconazol 2mg/ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 50ml, Hộp 1 chai 100ml, Hộp 1 chai 200ml | VN-18484-14 |
363 | Infulgan | Paracetamol 10mg/ml | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 20ml, hộp 1 chai 100ml | VN-18485-14 |
File gốc của Quyết định 536/QĐ-QLD năm 2014 về danh mục 363 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 87 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành đang được cập nhật.
Quyết định 536/QĐ-QLD năm 2014 về danh mục 363 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 87 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Số hiệu | 536/QĐ-QLD |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành | 2014-09-19 |
Ngày hiệu lực | 2014-09-19 |
Lĩnh vực | Y tế |
Tình trạng | Còn hiệu lực |