Skip to content
  • Giới thiệu
  • Bảng giá
  • Hướng dẫn sử dụng
  • English
Dữ Liệu Pháp LuậtDữ Liệu Pháp Luật
    • Văn bản mới
    • Chính sách mới
    • Tin văn bản
    • Kiến thức luật
    • Biểu mẫu
  • -
Trang chủ » Văn bản pháp luật » Y tế » Quyết định 99/QĐ-QLD
  • Nội dung
  • Bản gốc
  • VB liên quan
  • Tải xuống

BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 99/QĐ-QLD

Hà Nội, ngày 22 tháng 02 năm 2018

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 846 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 160

CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016;

Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;

Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy định có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-…-18 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.

Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- Bộ trưởng Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- TT. Trương Quốc Cường (để b/c);
- Cục Quân Y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế Bộ CA;
- Cục Y tế Giao thông vận tải - Bộ GTVT
- Tổng cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm Xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế, Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TW, Viện KN thuốc TP. HCM;
- Tổng Công ty Dược VN - CTCP;
- Các Bệnh viện & Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược & MP - Cục QLD;
- Lưu: VP, KDD, ĐKT (15b).

KT. CỤC TRƯỞNG
PHÓ CỤC TRƯỞNG




Đỗ Văn Đông

DANH MỤC

846 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 160
Ban hành kèm theo quyết định số:
99/QĐ-QLD, ngày 22/02/2018

1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1

36 tháng

VD-28743-18

2

Pedibufen

24 tháng

VD-28744-18

3

36 tháng

VD-28745-18

2. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

4

36 tháng

VD-28746-18

5

36 tháng

TCCS

VD-28747-18

6

36 tháng

VD-28748-18

3.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

7

36 tháng

VD-28749-18

4.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài gòn - Sagopha (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

8

36 tháng

TCCS

VD-28750-18

5.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

9

24 tháng

VD-28751-18

10

36 tháng

VD-28752-18

11

36 tháng

VD-28753-18

12

36 tháng

VD-28754-18

13

36 tháng

VD-28755-18

14

36 tháng

VD-28756-18

15

Trianic-night

Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg

36 tháng

VD-28757-18

6.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

16

48 tháng

VD-28758-18

17

36 tháng

VD-28759-18

18

48 tháng

VD-28760-18

19

48 tháng

VD-28761-18

20

48 tháng

VD-28762-18

21

Trình Nữ Hoàng Cung (1:10)

Trinh nữ Hoàng cung 10 g

48 tháng

VD-28763-18

22

48 tháng

VD-28764-18

23

36 tháng

VD-28765-18

24

36 tháng

VD-28766-18

25

48 tháng

VD-28767-18

26

36 tháng

VD-28768-18

27

36 tháng

VD-28769-18

28

36 tháng

VD-28770-18

29

36 tháng

VD-28771-18

30

36 tháng

VD-28772-18

7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

31

36 tháng

VD-28773-18

8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

32

36 tháng

9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược S. Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

33

24 tháng

10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c; 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

34

36 tháng

VD-28776-18

11.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

35

36 tháng

VD-28777-18

36

36 tháng

VD-28778-18

37

36 tháng

VD-28779-18

36 tháng

VD-28780-18

36 tháng

VD-28781-18

36 tháng

VD-28782-18

12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

41

Aminazin 25mg

Clorpromazin hydroclorid 25mg

36 tháng

42

36 tháng

43

36 tháng

VD-28785-18

44

36 tháng

VD-28786-18

45

36 tháng

VD-28787-18

46

36 tháng

VD-28788-18

47

24 tháng

VD-28790-18

48

36 tháng

VD-28791-18

49

36 tháng

VD-28792-18

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

50

Bột hoài sơn (tương ứng 183 mg Hoài Sơn) 100 mg; Cao khô liên tâm (tương ứng với 200 mg Liên tâm) 65 mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương ứng với 91,25 mg Lá dâu, 91,25 Lá vông, 91,25 mg Long nhãn) 80 mg; Cao khô Bá tử nhân (tương đương với 91,25 Bá tử nhân) 10 mg; Cao khô Toan táo nhân (tương đương 91,25 mg Toan táo nhân) 10 mg; Cao khô Liên nhục (tương ứng với 175 mg Liên Nhục) 35 mg

36 tháng

VD-28789-18

13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

51

36 tháng

VD-28793-18

52

36 tháng

VD-28794-18

14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

53

54

36 tháng

55

36 tháng

VD-28797-18

56

36 tháng

VD-28798-18

57

36 tháng

VD-28799-18

58

36 tháng

VD-28800-18

59

36 tháng

VD-28801-18

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

60

36 tháng

VD-28802-18

15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

61

36 tháng

VD-28803-18

16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: Khu công nghiệp Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

62

24 tháng

VD-28804-18

17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

63

36 tháng

VD-28805-18

64

36 tháng

VD-28806-18

65

36 tháng

VD-28807-18

66

36 tháng

VD-28808-18

18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

67

36 tháng

VD-28809-18

68

36 tháng

VD-28810-18

69

36 tháng

VD-28811-18

19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

70

24 tháng

VD-28812-18

71

24 tháng

VD-28813-18

72

24 tháng

VD-28814-18

73

24 tháng

VD-28815-18

20.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

74

36 tháng

VD-28816-18

75

36 tháng

VD-28817-18

76

24 tháng

VD-28818-18

77

36 tháng

VD-28819-18

78

36 tháng

VD-28820-18

79

36 tháng

VD-28821-18

80

36 tháng

VD-28822-18

81

36 tháng

VD-28823-18

82

24 tháng

VD-28824-18

83

36 tháng

VD-28825-18

84

36 tháng

VD-28826-18

85

24 tháng

VD-28827-18

86

Griseofulvin 500 mg

36 tháng

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-28828-18

87

36 tháng

VD-28829-18

88

hicin 0,6 mg

24 tháng

VD-28830-18

89

36 tháng

VD-28831-18

90

Rabeprazol natri 20 mg

24 tháng

VD-28832-18

91

36 tháng

VD-28833-18

21.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

92

hứa: Natri clorid 210,7g; Kali clorid 5,222g; Calci clorid .2H2O 9g; Magnesi clorid. 6H2O 3,558g; Dextrose 38,5g; Acid acetic 6,310g

24 tháng

VD-28834-18

93

24 tháng

VD-28835-18

94

24 tháng

VD-28836-18

22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

95

36 tháng

VD-28837-18

96

24 tháng

VD-28838-18

97

36 tháng

Hộp 1 túi chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28839-18

98

24 tháng

VD-28840-18

99

36 tháng

VD-28841-18

100

36 tháng

Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28842-18

101

36 tháng

Hộp 10 gói, 30 gói x 2g

VD-28843-18

102

36 tháng

VD-28844-18

103

36 tháng

VD-28845-18

104

36 tháng

Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỏ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28846-18

105

36 tháng

VD-28847-18

106

36 tháng

VD-28848-18

23.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

107

24 tháng

VD-28849-18

108

24 tháng

VD-28850-18

109

24 tháng

VD-28851-18

110

24 tháng

VD-28852-18

111

24 tháng

VD-28853-18

112

24 tháng

VD-28854-18

113

24 tháng

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml. Hộp 3 lọ + 3 ống nước cất pha tiêm 5ml. Hộp 5 lọ + ống nước cất pha tiêm 5ml

VD-28855-18

114

24 tháng

VD-28856-18

24.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

115

24 tháng

VD-28857-18

116

24 tháng

VD-28858-18

25.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 - phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

117

24 tháng

VD-28859-18

26.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

118

36 tháng

VD-28860-18

119

24 tháng

VD-28861-18

120

36 tháng

VD-28862-18

121

36 tháng

VD-28863-18

122

36 tháng

VD-28864-18

123

36 tháng

VD-28865-18

124

36 tháng

VD-28866-18

125

24 tháng

VD-28867-18

126

36 tháng

VD-28868-18

127

36 tháng

VD-28869-18

128

36 tháng

VD-28870-18

27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

129

24 tháng

VD-28871-18

130

24 tháng

VD-28872-18

131

24 tháng

VD-28873-18

132

24 tháng

VD-28874-18

133

24 tháng

VD-28875-18

134

24 tháng

VD-28876-18

135

Levobupi-BFS 50 mg

Mỗi lọ 10ml dung dịch tiêm ngoài màng cứng chứa: Levobupivacain (dưới dạng Levobupivacain Hydroclorid) 50 mg

Dung dịch tiêm ngoài màng cứng

24 tháng

VD-28877-18

136

24 tháng

VD-28878-18

137

24 tháng

VD-28879-18

138

24 tháng

VD-28880-18

139

24 tháng

VD-28881-18

140

24 tháng

VD-28882-18

141

24 tháng

VD-28883-18

142

24 tháng

VD-28884-18

143

24 tháng

VD-28885-18

28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

144

24 tháng

VD-28886-18

145

36 tháng

VD-28887-18

146

36 tháng

VD-28888-18

147

36 tháng

VD-28889-18

148

36 tháng

VD-28890-18

149

36 tháng

VD-28891-18

150

36 tháng

VD-28892-18

151

36 tháng

VD-28893-18

152

Panagal Plus

24 tháng

VD-28894-18

153

36 tháng

VD-28895-18

154

36 tháng

VD-28896-18

155

36 tháng

VD-28897-18

156

24 tháng

29. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

157

36 tháng

VD-28899-18

158

36 tháng

VD-28900-18

159

36 tháng

VD-28901-18

160

36 tháng

VD-28902-18

161

36 tháng

VD-28903-18

162

36 tháng

VD-28904-18

163

36 tháng

VD-28905-18

164

36 tháng

VD-28906-18

165

36 tháng

VD-28907-18

166

36 tháng

VD-28908-18

167

36 tháng

VD-28909-18

168

36 tháng

VD-28910-18

169

36 tháng

VD-28911-18

170

36 tháng

VD-28912-18

171

36 tháng

VD-28913-18

172

36 tháng

VD-28914-18

173

36 tháng

VD-28915-18

174

36 tháng

VD-28916-18

175

36 tháng

VD-28917-18

176

36 tháng

VD-28918-18

177

36 tháng

VD-28919-18

178

36 tháng

VD-28920-18

179

36 tháng

VD-28921-18

180

36 tháng

VD-28922-18

181

36 tháng

VD-28923-18

182

36 tháng

VD-28924-18

183

36 tháng

VD-28925-18

30.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

184

30 tháng

VD-28926-18

185

30 tháng

VD-28927-18

186

36 tháng

VD-28928-18

187

30 tháng

VD-28929-18

188

24 tháng

VD-28930-18

31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn F.I.T (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

189

36 tháng

VD-28931-18

190

36 tháng

VD-28932-18

191

24 tháng

hộp 20 gói x 1,5g

VD-28933-18

192

24 tháng

VD-28934-18

32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

193

24 tháng

VD-28935-18

194

24 tháng

VD-28936-18

195

24 tháng

VD-28937-18

196

24 tháng

VD-28938-18

197

24 tháng

VD-28939-18

198

Torexvis D

24 tháng

VD-28940-18

199

24 tháng

VD-28941-18

200

36 tháng

VD-28942-18

33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam. (Đ/c: Đường Lê Chân, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

201

36 tháng

VD-28943-18

34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

202

Abarex

36 tháng

VD-28944-18

203

24 tháng

VD-28945-18

204

24 tháng

VD-28946-18

205

24 tháng

VD-28947-18

206

24 tháng

VD-28948-18

207

24 tháng

VD-28949-18

35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

208

24 tháng

VD-28950-18

209

36 tháng

VD-28951-18

210

36 tháng

VD-28952-18

211

36 tháng

VD-28953-18

212

24 tháng

VD-28954-18

213

36 tháng

VD-28955-18

214

36 tháng

VD-28956-18

36.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

215

48 tháng

VD-28957-18

216

24 tháng

VD-28958-18

217

24 tháng

VD-28959-18

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

218

24 tháng

VD-28960-18

219

24 tháng

VD-28961-18

220

48 tháng

VD-28962-18

221

48 tháng

VD-28963-18

222

24 tháng

VD-28964-18

223

48 tháng

VD-28965-18

224

60 tháng

VD-28966-18

225

60 tháng

VD-28967-18

226

24 tháng

VD-28968-18

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

227

36 tháng

VD-28969-18

37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

228

36 tháng

VD-28970-18

229

36 tháng

VD-28971-18

230

36 tháng

VD-28972-18

231

36 tháng

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên; Hộp 1 chai x 200 viên

VD-28973-18

232

Viên nén bao phim

36 tháng

VD-28974-18

38.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

233

36 tháng

VD-28975-18

234

36 tháng

VD-28976-18

235

36 tháng

VD-28977-18

39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

236

24 tháng

VD-28978-18

237

36 tháng

VD-28979-18

238

36 tháng

VD-28980-18

239

36 tháng

VD-28981-18

240

36 tháng

VD-28982-18

241

36 tháng

VD-28983-18

242

36 tháng

VD-28984-18

243

36 tháng

VD-28985-18

244

36 tháng

VD-28986-18

245

36 tháng

VD-28987-18

246

36 tháng

VD-28988-18

247

36 tháng

VD-28989-18

248

Medtorphan 30

36 tháng

VD-28990-18

249

36 tháng

VD-28991-18

250

24 tháng

VD-28992-18

251

36 tháng

VD-28993-18

252

36 tháng

VD-28994-18

253

36 tháng

VD-28995-18

254

36 tháng

VD-28996-18

255

36 tháng

VD-28997-18

40.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

256

36 tháng

VD-28998-18

257

36 tháng

VD-28999-18

258

36 tháng

VD-29000-18

41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

259

36 tháng

VD-29001-18

260

36 tháng

VD-29002-18

42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

261

36 tháng

VD-29005-18

262

24 tháng

VD-29006-18

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

263

24 tháng

VD-29003-18

264

36 tháng

VD-29004-18

265

36 tháng

VD-29007-18

266

36 tháng

VD-29008-18

267

36 tháng

VD-29009-18

268

36 tháng

VD-29010-18

269

36 tháng

VD-29011-18

270

36 tháng

VD-29012-18

271

24 tháng

VD-29013-18

272

36 tháng

VD-29014-18

43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

273

30 tháng

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 5 viên

VD-29015-18

274

36 tháng

VD-29016-18

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

275

36 tháng

VD-29017-18

44.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

276

24 tháng

VD-29018-18

277

24 tháng

VD-29019-18

278

24 tháng

VD-29020-18

279

24 tháng

VD-29021-18

280

24 tháng

VD-29022-18

281

24 tháng

VD-29023-18

282

24 tháng

VD-29024-18

283

24 tháng

VD-29025-18

284

Cỏ nhọ nồi thán sao

24 tháng

VD-29026-18

285

24 tháng

VD-29027-18

286

24 tháng

VD-29028-18

287

24 tháng

VD-29029-18

288

24 tháng

VD-29030-18

289

24 tháng

VD-29031-18

290

24 tháng

VD-29032-18

291

24 tháng

VD-29033-18

292

24 tháng

VD-29034-18

293

24 tháng

VD-29035-18

294

24 tháng

VD-29036-18

295

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg

36 tháng

VD-29037-18

296

24 tháng

VD-29038-18

297

24 tháng

VD-29039-18

298

24 tháng

VD-29040-18

299

24 tháng

VD-29041-18

300

24 tháng

VD-29042-18

301

24 tháng

VD-29043-18

302

24 tháng

VD-29044-18

303

36 tháng

VD-29045-18

304

24 tháng

VD-29046-18

305

24 tháng

VD-29047-18

306

24 tháng

VD-29048-18

307

24 tháng

VD-29049-18

308

24 tháng

VD-29050-18

309

18 tháng

VD-29051-18

310

24 tháng

VD-29052-18

311

24 tháng

VD-29053-18

312

36 tháng

VD-29054-18

45.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

313

24 tháng

VD-29055-18

314

Ametifen codein forte

36 tháng

VD-29056-18

315

36 tháng

VD-29057-18

316

24 tháng

VD-29058-18

317

36 tháng

VD-29059-18

318

36 tháng

VD-29060-18

319

36 tháng

VD-29061-18

320

36 tháng

VD-29062-18

321

24 tháng

VD-29063-18

322

36 tháng

VD-29064-18

323

36 tháng

VD-29065-18

324

48 tháng

VD-29066-18

325

36 tháng

VD-29067-18

326

36 tháng

VD-29068-18

327

48 tháng

VD-29069-18

328

48 tháng

VD-29070-18

46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

329

Vinocyclon 100

36 tháng

VD-29071-18

47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

330

36 tháng

VD-29072-18

331

36 tháng

VD-29073-18

332

36 tháng

VD-29074-18

333

36 tháng

VD-29075-18

334

36 tháng

VD-29076-18

335

36 tháng

VD-29077-18

336

36 tháng

VD-29078-18

337

36 tháng

VD-29079-18

338

36 tháng

VD-29080-18

339

36 tháng

VD-29081-18

340

36 tháng

VD-29082-18

341

36 tháng

VD-29083-18

342

36 tháng

VD-29084-18

48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

343

36 tháng

VD-29085-18

344

36 tháng

VD-29086-18

345

36 tháng

VD-29087-18

346

36 tháng

VD-29088-18

347

36 tháng

VD-29089-18

348

36 tháng

VD-29090-18

349

Hoàn cứng

36 tháng

Hộp 1 vỉ x 2 lọ x 100 viên

VD-29091-18

350

Volderfen emulgel

36 tháng

VD-29092-18

49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

351

36 tháng

VD-29093-18

50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

352

36 tháng

VD-29094-18

353

36 tháng

VD-29095-18

354

36 tháng

VD-29096-18

355

36 tháng

VD-29097-18

51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

356

36 tháng

VD-29098-18

357

36 tháng

VD-29099-18

358

36 tháng

VD-29100-18

359

36 tháng

VD-29101-18

360

36 tháng

VD-29102-18

361

36 tháng

VD-29103-18

362

36 tháng

VD-29104-18

363

36 tháng

VD-29105-18

364

36 tháng

VD-29106-18

365

36 tháng

VD-29107-18

366

36 tháng

VD-29108-18

367

36 tháng

VD-29109-18

368

36 tháng

VD-29110-18

369

36 tháng

VD-29111-18

370

36 tháng

VD-29112-18

371

36 tháng

VD-29113-18

372

36 tháng

VD-29114-18

373

36 tháng

VD-29115-18

374

36 tháng

VD-29116-18

375

36 tháng

VD-29117-18

376

36 tháng

VD-29118-18

377

36 tháng

VD-29119-18

378

36 tháng

VD-29120-18

379

36 tháng

VD-29121-18

380

36 tháng

VD-29122-18

381

36 tháng

VD-29123-18

382

36 tháng

VD-29124-18

383

36 tháng

VD-29125-18

384

36 tháng

VD-29126-18

385

36 tháng

VD-29127-18

386

36 tháng

VD-29128-18

387

36 tháng

VD-29129-18

388

36 tháng

VD-29130-18

389

36 tháng

VD-29131-18

390

36 tháng

VD-29132-18

391

36 tháng

VD-29133-18

392

36 tháng

VD-29134-18

393

36 tháng

VD-29135-18

52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

394

36 tháng

53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tâm Phúc Vinh (Đ/c: A606 Cao ốc An Lạc, đường Bùi Tư Toàn, quận Bình Tân, TP. HCM. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

395

36 tháng

VD-29137-18

54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

396

36 tháng

VD-29138-18

397

36 tháng

VD-29139-18

398

36 tháng

VD-29140-18

399

36 tháng

VD-29141-18

400

36 tháng

VD-29142-18

401

36 tháng

VD-29143-18

402

36 tháng

VD-29144-18

403

36 tháng

VD-29145-18

404

36 tháng

VD-29146-18

405

36 tháng

VD-29147-18

406

36 tháng

VD-29148-18

407

36 tháng

VD-29149-18

408

36 tháng

VD-29150-18

409

36 tháng

VD-29151-18

410

36 tháng

VD-29152-18

411

36 tháng

VD-29153-18

55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

412

24 tháng

VD-29154-18

413

24 tháng

VD-29155-18

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

414

24 tháng

VD-29156-18

415

24 tháng

VD-29157-18

416

36 tháng

VD-29158-18

417

18 tháng

VD-29159-18

418

36 tháng

VD-29160-18

419

48 tháng

VD-29161-18

420

36 tháng

VD-29162-18

421

36 tháng

VD-29163-18

422

48 tháng

VD-29164-18

423

36 tháng

VD-29165-18

424

Tetracyclin 250

36 tháng

TCCS

VD-29166-18

56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mễ Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

425

24 tháng

VD-29167-18

426

24 tháng

VD-29168-18

427

36 tháng

VD-29169-18

428

36 tháng

VD-29170-18

429

36 tháng

VD-29171-18

430

36 tháng

VD-29172-18

431

36 tháng

VD-29173-18

432

24 tháng

VD-29174-18

433

36 tháng

VD-29175-18

434

36 tháng

VD-29176-18

57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 - Đường 351 - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

435

Dobameron

36 tháng

VD-29177-18

58.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

436

36 tháng

VD-29178-18

437

Thuốc bột pha dung dịch uống

36 tháng

VD-29179-18

438

36 tháng

VD-29180-18

439

36 tháng

VD-29181-18

440

36 tháng

VD-29182-18

441

36 tháng

VD-29183-18

442

36 tháng

VD-29184-18

443

36 tháng

VD-29185-18

444

24 tháng

VD-29186-18

445

36 tháng

VD-29187-18

446

36 tháng

VD-29188-18

447

36 tháng

VD-29189-18

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

448

36 tháng

VD-29190-18

59.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

449

Bạch chi 165 mg; Hương phụ 132 mg; Cam thảo bắc 5 mg; Xuyên khung 132 mg; Gừng 15 mg; Quế 6 mg

24 tháng

VD-29191-18

450

36 tháng

VD-29192-18

451

24 tháng

VD-29193-18

452

24 tháng

VD-29194-18

453

36 tháng

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29195-18

454

24 tháng

VD-29196-18

455

24 tháng

VD-29197-18

456

36 tháng

VD-29198-18

457

24 tháng

VD-29199-18

60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

458

24 tháng

VD-29200-18

61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

459

36 tháng

VD-29201-18

460

36 tháng

VD-29202-18

461

48 tháng

VD-29203-18

462

48 tháng

VD-29204-18

463

36 tháng

VD-29205-18

62.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

464

36 tháng

VD-29206-18

63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

465

36 tháng

VD-29207-18

466

Cefradin 500mg

Cefradin 500 mg

36 tháng

VD-29208-18

467

36 tháng

VD-29209-18

468

36 tháng

VD-29210-18

469

36 tháng

VD-29211-18

470

36 tháng

VD-29212-18

471

24 tháng

VD-29213-18

472

36 tháng

VD-29214-18

473

24 tháng

VD-29215-18

474

24 tháng

VD-29216-18

475

36 tháng

VD-29217-18

64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

476

36 tháng

VD-29218-18

65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh long An -)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

477

24 tháng

VD-29219-18

478

24 tháng

VD-29220-18

66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

479

36 tháng

VD-29221-18

480

24 tháng

VD-29222-18

481

36 tháng

VD-29223-18

482

24 tháng

VD-29224-18

483

24 tháng

VD-29225-18

484

36 tháng

VD-29226-18

485

Flunarizin (dưới dạng Flunarizin hydroclorid 5,9mg) 5mg

36 tháng

VD-29227-18

486

24 tháng

VD-29228-18

487

24 tháng

VD-29229-18

488

24 tháng

VD-29230-18

489

36 tháng

VD-29231-18

490

36 tháng

VD-29232-18

491

36 tháng

VD-29233-18

492

Vinhistin 16mg

36 tháng

VD-29234-18

493

Vinhistin 8mg

36 tháng

VD-29235-18

494

36 tháng

VD-29236-18

495

36 tháng

TCCS

VD-29237-18

67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

496

36 tháng

VD-29238-18

497

36 tháng

VD-29239-18

498

36 tháng

VD-29240-18

68.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

499

36 tháng

VD-29241-18

500

Cỏ hàn the: 0,12 g

36 tháng

VD-29242-18

501

36 tháng

VD-29243-18

502

36 tháng

VD-29244-18

503

36 tháng

VD-29245-18

69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

504

36 tháng

VD-29246-18

505

24 tháng

VD-29247-18

506

24 tháng

VD-29248-18

507

24 tháng

VD-29249-18

508

36 tháng

VD-29250-18

509

36 tháng

VD-29251-18

510

24 tháng

VD-29252-18

511

24 tháng

VD-29253-18

512

36 tháng

VD-29254-18

513

36 tháng

VD-29255-18

514

36 tháng

VD-29256-18

515

36 tháng

VD-29257-18

516

36 tháng

VD-29258-18

517

36 tháng

VD-29259-18

518

36 tháng

VD-29260-18

519

36 tháng

VD-29261-18

70.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

520

24 tháng

VD-29262-18

521

24 tháng

VD-29263-18

522

36 tháng

VD-29264-18

523

24 tháng

VD-29265-18

524

36 tháng

VD-29266-18

525

36 tháng

VD-29267-18

526

36 tháng

VD-29268-18

71.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

527

36 tháng

VD-29269-18

528

36 tháng

VD-29270-18

529

36 tháng

VD-29271-18

530

phim

36 tháng

VD-29272-18

531

36 tháng

VD-29273-18

72.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

532

24 tháng

VD-29274-18

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

533

36 tháng

VD-29275-18

534

36 tháng

VD-29276-18

535

36 tháng

VD-29277-18

536

36 tháng

VD-29278-18

537

48 tháng

VD-29279-18

538

36 tháng

VD-29280-18

539

60 tháng

VD-29281-18

540

60 tháng

VD-29282-18

Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)

Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

541

24 tháng

VD-29283-18

542

24 tháng

VD-29284-18

543

24 tháng

VD-29285-18

544

36 tháng

VD-29286-18

545

24 tháng

VD-29287-18

74.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

546

24 tháng

VD-29288-18

547

Terp-Cod S

Viên nén bao phim

36 tháng

VD-29289-18

548

Viên nén bao phim

36 tháng

VD-29290-18

549

Paracetamol 650mg; Cefein 65mg

Viên nén

36 tháng

VD-29291-18

550

Viên nén (màu xanh)

24 tháng

VD-29292-18

75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

551

36 tháng

VD-29293-18

552

36 tháng

VD-29294-18

553

36 tháng

VD-29295-18

554

24 tháng

VD-29296-18

555

36 tháng

VD-29297-18

556

36 tháng

VD-29298-18

76.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

557

24 tháng

VD-29299-18

558

36 tháng

VD-29300-18

559

36 tháng

VD-29301-18

560

36 tháng

VD-29302-18

561

36 tháng

VD-29303-18

562

36 tháng

VD-29304-18

563

36 tháng

VD-29305-18

564

36 tháng

VD-29306-18

565

36 tháng

VD-29307-18

77.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

566

36 tháng

VD-29308-18

567

36 tháng

VD-29309-18

568

36 tháng

VD-29310-18

569

36 tháng

VD-29311-18

78.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

571

36 tháng

DĐVN IV

VD-29313-18

572

24 tháng

VD-29314-18

573

36 tháng

VD-29315-18

574

24 tháng

VD-29316-18

79.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

575

36 tháng

VD-29317-18

80.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

576

Cao xương khớp hỗn hợp

36 tháng

VD-29318-18

81.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

577

24 tháng

VD-29319-18

578

24 tháng

VD-29320-18

519

36 tháng

VD-29321-18

580

36 tháng

VD-29322-18

581

Thuốc nhỏ mắt

24 tháng

VD-29323-18

582

36 tháng

VD-29324-18

583

60 tháng

VD-29325-18

584

36 tháng

 VD-29326-18

585

24 tháng

VD-29327-18-

586

36 tháng

VD-29328-18

587

Nước cất pha tiêm 250ml

36 tháng

VD-29329-18

588

Paracetamol 500mg

36 tháng

VD-29330-18

589

24 tháng

VD-29331-18

590

cỏ nhọ nồi) 50mg; Cao khô râu ngô (tương đương 400mg râu ngô) 50mg

24 tháng

VD-29332-18

591

24 tháng

VD-29333-18

592

24 tháng

VD-29334-18

82.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1 (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

593

36 tháng

VD-29335-18

594

24 tháng

VD-29336-18

83.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phổ Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

595

24 tháng

VD-29337-18

596

24 tháng

VD-29338-18

597

24 tháng

VD-29339-18

598

24 tháng

VD-29340-18

599

36 tháng

VD-29341-18

600

24 tháng

VD-29342-18

84.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

601

60 tháng

VD-29343-18

85.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

602

36 tháng

VD-29344-18

603

36 tháng

VD-29345-18

604

36 tháng

VD-29346-18

605

24 tháng

VD-29347-18

606

36 tháng

VD-29348-18

607

24 tháng

VD-29349-18

608

36 tháng

VD-29350-18

609

48 tháng

VD-29351-18

610

24 tháng

VD-29352-18

611

36 tháng

VD-29353-18

612

36 tháng

VD-29354-18

613

Viên nén bao phim

VD-29355-18

614

36 tháng

VD-29356-18

615

36 tháng

VD-29357-18

616

36 tháng

VD-29358-18

617

24 tháng

VD-29359-18

86.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

618

36 tháng

VD-29360-18

619

36 tháng

VD-29361-18

620

36 tháng

VD-29362-18

87.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô 1-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

621

24 tháng

VD-29363-18

622

24 tháng

VD-29364-18

623

24 tháng

VD-29365-18

624

24 tháng

VD-29366-18

625

24 tháng

VD-29367-18

88.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Sao Thái Dương tại Hà Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

626

60 tháng

VD-29368-18

627

60 tháng

VD-29369-18

89.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân-TP.HCM-Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

628

36 tháng

VD-29370-18

629

24 tháng

VD-29371-18

630

36 tháng

VD-29372-18

631

36 tháng

VD-29373-18

632

36 tháng

VD-29374-18

633

36 tháng

VD-29375-18

90.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

634

36 tháng

VD-29376-18

91.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

635

42 tháng

VD-29377-18

636

42 tháng

VD-29378-18

637

36 tháng

VD-29379-18

638

36 tháng

VD-29380-18

92.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

639

36 tháng

VD-29381-18

93.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

640

24 tháng

VD-29382-18

641

24 tháng

VD-29383-18

642

24 tháng

VD-29384-18

643

24 tháng

VD-29385-18

644

24 tháng

VD-29386-18

94.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

645

24 tháng

VD-29387-18

95.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

646

36 tháng

VD-29388-18

96.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

647

36 tháng

VD-29389-18

97.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên (Đ/c: Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

648

24 tháng

VD-29390-18

98.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

649

36 tháng

VD-29391-18

650

36 tháng

VD-29392-18

651

36 tháng

Hộp 2 vỉ, Hộp 10 vỉ x 14 viên

VD-29393-18

652

36 tháng

VD-29394-18

653

36 tháng

VD-29395-18

654

36 tháng

VD-29396-18

655

36 tháng

VD-29397-18

656

48 tháng

VD-29398-18

657

Cetirizin (dưới dạng Cetirizin dihydroclorid) 10mg

48 tháng

VD-29399-18

658

Gabapentin 300 mg

24 tháng

VD-29400-18

659

36 tháng

VD-29401-18

99.1 Nhà sản xuất: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

660

Cefaclor 250 mg

36 tháng

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-29402-18

661

D-Cotatyl 250

Viên nén

36 tháng

VD-29403-18

662

36 tháng

VD-29404-18

663

36 tháng

VD-29405-18

664

36 tháng

VD-29406-18

665

36 tháng

VD-29407-18

666

Simethicone 80mg

Viên nén

24 tháng

VD-29408-18

667

36 tháng

VD-29409-18

668

36 tháng

VD-29410-18

669

36 tháng

VD-29411-18

670

Pyridoxin hydroclorid 250 mg

36 tháng

VD-29412-18

100.1 Nhà sản xuất: Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.I (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

671

36 tháng

VD-29413-18

612

36 tháng

VD-29414-18

673

36 tháng

VD-29415-18

101.1 Nhà sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

674

36 tháng

VD-29416-18

675

36 tháng

VD-29417-18

676

36 tháng

VD-29418-18

677

36 tháng

VD-29419-18

678

36 tháng

VD-29420-18

679

36 tháng

VD-29421-18

102.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

680

36 tháng

VD-29422-18

681

24 tháng

VD-29423-18

682

24 tháng

VD-29424-18

103.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

683

24 tháng

VD-29425-18

684

24 tháng

VD-29426-18

104.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

685

36 tháng

VD-29427-18

686

36 tháng

VD-29428-18

687

36 tháng

VD-29429-18

688

36 tháng

VD-29430-18

105.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

689

36 tháng

VD-29431-18

690

36 tháng

VD-29432-18

106.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội-Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

691

36 tháng

Chai nhựa 100ml, 250ml, 500ml, 1000ml; Chai 500ml chứa 250ml dung dịch

VD-29433-18

692

Dịch truyền tĩnh mạch Natri Clorid 0,9% và Glucose 5%

36 tháng

Chai 500ml

VD-29434-18

107.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

693

36 tháng

VD-29435-18

108.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Xuân Quang (Đ/c: Số 53/2, QL 91, Đông Thạnh, Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

694

36 tháng

VD-29436-18

695

Bạch đái Xuân Quang

36 tháng

TCCS

VD-29437-18

696

36 tháng

VD-29438-18

697

24 tháng

VD-29439-18

698

24 tháng

VD-29440-18

699

24 tháng

VD-29441-18

700

24 tháng

VD-29442-18

701

36 tháng

VD-29443-18

702

36 tháng

VD-29444-18

109.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: 26/4, Ấp 3, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

703

24 tháng

VD-29445-18

704

24 tháng

VD-29446-18

110.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

705

36 tháng

VD-29447-18

111.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

706

24 tháng

VD-29448-18

112.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

707

36 tháng

VD-29449-18

708

24 tháng

VD-29450-18

709

36 tháng

VD-29451-18

710

36 tháng

VD-29452-18

711

24 tháng

VD-29453-18

712

24 tháng

Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ, 10 vỉ x 30 viên; Hộp 3 vỉ xé x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm); Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên (chai HDPE)

VD-29454-18

713

24 tháng

VD-29455-18

714

36 tháng

VD-29456-18

715

36 tháng

VD-29457-18

716

36 tháng

VD-29458-18

113.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

717

36 tháng

VD-29459-18

718

36 tháng

VD-29460-18

114.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam (Đ/c: Số 19, đường 18, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

719

24 tháng

115. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân (Đ/c: M1-17, đô thị Trung Hòa - Nhân Chính, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

720

36 tháng

VD-29462-18

116.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

721

24 tháng

VD-29463-18

722

36 tháng

VD-29464-18

723

36 tháng

VD-29465-18

724

24 tháng

VD-29466-18

725

36 tháng

VD-29467-18

117.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

726

36 tháng

VD-29468-18

118.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

727

24 tháng

VD-29469-18

728

36 tháng

VD-29470-18

729

36 tháng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29471-18

730

36 tháng

VD-29472-18

731

36 tháng

VD-29473-18

732

36 tháng

VD-29474-18

733

36 tháng

VD-29475-18

734

36 tháng

VD-29476-18

735

36 tháng

VD-29477-18

119.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

736

24 tháng

VD-29478-18

120.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

737

24 tháng

VD-29479-18

121.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc H (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

738

36 tháng

VD-29480-18

122.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

739

Carsantin 6,25 mg

36 tháng

VD-29481-18

740

36 tháng

VD-29482-18

741

36 tháng

VD-29483-18

742

36 tháng

VD-29484-18

743

36 tháng

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29485-18

744

36 tháng

VD-29486-18

745

36 tháng

VD-29487-18

746

36 tháng

VD-29488-18

747

36 tháng

VD-29489-18

748

36 tháng

VD-29490-18

749

36 tháng

VD-29491-18

750

36 tháng

VD-29492-18

751

36 tháng

VD-29493-18

123.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A Q. Bình Tân-TP.HCM-Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

752

36 tháng

VD-29494-18

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

753

36 tháng

VD-29495-18

124.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

754

36 tháng

VD-29496-18

755

60 tháng

VD-29497-18

756

24 tháng

VD-29498-18

757

36 tháng

VD-29499-18

758

48 tháng

VD-29500-18

759

24 tháng

VD-29501-18

760

24 tháng

VD-29502-18

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

761

48 tháng

VD-29503-18

762

36 tháng

VD-29504-18

763

24 tháng

VD-29505-18

125.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

764

36 tháng

VD-29506-18

765

36 tháng

VD-29507-18

766

Hasadolac 300

36 tháng

TCCS

VD-29508-18

767

Hasadolac 400

36 tháng

TCCS

VD-29509-18

768

Levocetirizin dihydrochlorid 5mg

36 tháng

VD-29510-18

769

36 tháng

VD-29511-18

770

36 tháng

VD-29512-18

771

Betahistin dihydrochlorid 24mg

36 tháng

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29513-18

772

36 tháng

VD-29514-18

126.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

773

36 tháng

VD-29515-18

774

36 tháng

VD-29516-18

775

36 tháng

VD-29517-18

127.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

776

36 tháng

VD-29522-18

777

36 tháng

VD-29523-18

778

48 tháng

VD-29524-18

779

36 tháng

VD-29525-18

780

36 tháng

VD-29526-18

128.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

781

36 tháng

VD-29518-18

782

36 tháng

VD-29519-18

783

36 tháng

VD-29520-18

784

36 tháng

VD-29521-18

129.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

785

24 tháng

VD-29527-18

786

24 tháng

VD-29528-18

787

24 tháng

VD-29529-18

130.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

788

36 tháng

VD-29530-18

131.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

789

24 tháng

VD-29531-18

790

36 tháng

VD-29532-18

791

36 tháng

VD-29533-18

792

36 tháng

VD-29534-18

793

36 tháng

VD-29535-18

132.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

794

24 tháng

VD-29536-18

795

24 tháng

VD-29537-18

796

24 tháng

VD-29538-18

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

797

24 tháng

VD-29539-18

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

798

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 50ml

VD-29540-18

799

24 tháng

VD-29541-18

800

24 tháng

TCCS

VD-29542-18

133.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

801

24 tháng

VD-29543-18

134.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera (Đ/c: Lô A17 KCN Tứ Hạ, P. Tứ Hạ, TX. Hương Trà, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

802

24 tháng

VD-29544-18

803

24 tháng

VD-29545-18

804

24 tháng

VD-29546-18

805

Telbock

24 tháng

VD-29547-18

135.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

806

36 tháng

VD-29548-18

807

36 tháng

VD-29549-18

136.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

808

36 tháng

VD-29550-18

137.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

809

Neoticam balm (cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana (Thái Lan)- đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan)

Mỗi 100g chứa: Methyl salicylat 12,5g; Menthol 5,64g; Camphor 1,8g; Dầu Eucalyptus 1,8g;

60 tháng

VD-29551-18

810

60 tháng

VD-29552-18

811

60 tháng

VD-29553-18

138.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, p. Mỹ Thái, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

812

36 tháng

VD-29554-18

139.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, p. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

813

36 tháng

VD-29555-18

140.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

814

36 tháng

VD-29556-18

141.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: số 16 VSIP II - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

815

Vitamin C 500mg; Vitamin B1 50mg; Riboflavin 20mg; Niacinamide 50mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 5mcg

24 tháng

VD-29557-18

142.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

816

24 tháng

VD-29558-18

817

36 tháng

VD-29559-18

818

36 tháng

VD-29560-18

819

36 tháng

VD-29561-18

820

36 tháng

VD-29562-18

821

36 tháng

VD-29563-18

822

khicin-US

khicin 1mg

36 tháng

VD-29564-18

823

36 tháng

VD-29565-18

824

36 tháng

VD-29566-18

825

36 tháng

VD-29567-18

826

36 tháng

VD-29568-18

827

36 tháng

VD-29569-18

828

36 tháng

VD-29570-18

829

36 tháng

VD-29571-18

830

36 tháng

VD-29572-18

831

Tabracef 300 cap

36 tháng

TCCS

VD-29573-18

832

36 tháng

VD-29574-18

833

36 tháng

VD-29575-18

834

36 tháng

VD-29576-18

835

36 tháng

VD-29577-18

836

36 tháng

VD-29578-18

143.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Vạn Xuân (Đ/c: Đường số 3, cụm công nghiệp Liên Hưng, Ấp Bình Tiên 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

837

36 tháng

VD-29579-18

838

24 tháng

VD-29580-18

144.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

839

24 tháng

VD-29581-18

840

24 tháng

VD-29582-18

145.1 Nhà sản xuất: Công ty trách nhiệm hữu hạn Rohto - mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16 VSIP, đường số 5, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore - tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

841

24 tháng

VD-29583-18

146.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

842

36 tháng

VD-29584-18

843

24 tháng

VD-29585-18

147.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

844

36 tháng

VD-29586-18

845

Mecam 7,5

36 tháng

VD-29587-18

846

36 tháng

VD-29588-18

 

Từ khóa: Quyết định 99/QĐ-QLD, Quyết định số 99/QĐ-QLD, Quyết định 99/QĐ-QLD của Cục Quản lý dược, Quyết định số 99/QĐ-QLD của Cục Quản lý dược, Quyết định 99 QĐ QLD của Cục Quản lý dược, 99/QĐ-QLD

File gốc của Quyết định 99/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 846 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 160 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành đang được cập nhật.

Y tế

  • Công văn 8726/BYT-KCB năm 2021 về chỉ định và thu phí xét nghiệm COVID-19 do Bộ Y tế ban hành
  • Công văn 8718/BYT-DP năm 2021 về giám sát người về từ các khu vực có dịch COVID-19 do Bộ Y tế ban hành
  • Công điện 1599/CĐ-BYT năm 2021 về tăng cường tiêm chủng vắc xin phòng COVID-19 do Bộ Y tế điện
  • Thông báo 266/TB-VPCP năm 2021 về kết luận của Phó Thủ tướng Vũ Đức Đam, tại cuộc họp về thuốc, vắc xin, sinh phẩm, trang thiết bị phục vụ phòng chống dịch COVID-19 do Văn phòng Chính phủ ban hành
  • Công văn 8715/BYT-TB-CT năm 2021 về trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xét nghiệm SARS-CoV-2 do Bộ Y tế ban hành
  • Công văn 8688/BYT-DP năm 2021 về tiêm vắc xin phòng COVID-19 cho trẻ em từ 12 - 17 tuổi do Bộ Y tế ban hành
  • Công điện 21/CĐ-UBND năm 2021 triển khai các biện pháp phòng, chống dịch COVID-19 trên địa bàn Thành phố Hà Nội trong tình hình mới
  • Công văn 16572/SYT-QLHNYDTN năm 2021 về tiếp tục thực hiện công tác phòng chống dịch Covid-19 tại các cơ sở hành nghề Y, Dược ngoài công lập trên địa bàn Thành phố Hà Nội
  • Công văn 16569/SYT-NVY năm 2021 về tiếp tục triển khai tiêm chủng vắc xin COVID-19 trên địa bàn thành phố Hà Nội đợt 24
  • Quyết định 4800/QĐ-BYT năm 2021 hướng dẫn tạm thời về chuyên môn y tế thực hiện Nghị quyết 128/NQ-CP quy định tạm thời “Thích ứng an toàn, linh hoạt, kiểm soát hiệu quả dịch COVID-19” do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành

Quyết định 99/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 846 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 160 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành

- File PDF đang được cập nhật

- File Word Tiếng Việt đang được cập nhật

Chính sách mới

  • Giá xăng hôm nay tiếp tục giảm sâu còn hơn 25.000 đồng/lít
  • Nhiệm vụ quyền hạn của hội nhà báo
  • Gia hạn thời gian nộp thuế giá trị gia tăng năm 2023
  • Thủ tục đăng ký kết hôn trực tuyến
  • Sửa đổi, bổ sung một số quy định hướng dẫn về đăng ký doanh nghiệp
  • Tiêu chí phân loại phim 18+
  • Danh mục bệnh Nghề nghiệp được hưởng BHXH mới nhất
  • Quy chế tổ chức và hoạt động của trường phổ thông dân tộc nội trú
  • Điều kiện bổ nhiệm Hòa giải viên tại Tòa án
  • Văn bản nổi bật có hiệu lực tháng 5/2023

Tin văn bản

  • Chính sách mới có hiệu lực từ ngày 01/07/2022
  • Đầu tư giải phóng mặt bằng để thực hiện dự án Khu dân cư nông thôn mới Phú Khởi, xã Thạnh Hòa, huyện Phụng Hiệp
  • Danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế để tạo lập mã vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế
  • Từ 11/7/2022: Thuế bảo vệ môi trường đối với xăng còn 1.000 đồng/lít
  • Người lao động đi làm việc tại Hàn Quốc được vay đến 100 triệu đồng để ký quỹ
  • HOT: Giá xăng, dầu đồng loạt giảm hơn 3.000 đồng/lít
  • Hỗ trợ đơn vị y tế công lập thu không đủ chi do dịch Covid-19
  • Hỗ trợ phát triển sản xuất nông nghiệp thuộc Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững
  • Phấn đấu đến hết 2025, nợ xấu của toàn hệ thống tổ chức tín dụng dưới 3%
  • Xuất cấp 432,78 tấn gạo từ nguồn dự trữ quốc gia cho tỉnh Bình Phước

Tóm tắt

Cơ quan ban hành Cục Quản lý dược
Số hiệu 99/QĐ-QLD
Loại văn bản Quyết định
Người ký Đỗ Văn Đông
Ngày ban hành 2018-02-22
Ngày hiệu lực 2018-02-22
Lĩnh vực Y tế
Tình trạng Còn hiệu lực

Văn bản Bãi bỏ

  • Công văn 16537/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
  • Công văn 13489/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
  • Công văn 21658/QLD-ĐK năm 2018 đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
  • Công văn 2679/QLD-ĐK năm 2019 đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
  • Công văn 16411/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin tại Quyết định cấp Giấy đăng ký lưu hành, Công văn duy trì hiệu lực Giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành

Văn bản Bổ sung

  • Công văn 13489/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành

DỮ LIỆU PHÁP LUẬT - Website hàng đầu về văn bản pháp luật Việt Nam, Dữ Liệu Pháp Luật cung cấp cơ sở dữ liệu, tra cứu Văn bản pháp luật miễn phí.

Website được xây dựng và phát triển bởi Vinaseco Jsc - Doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực chuyển đổi số lĩnh vực pháp lý.

NỘI DUNG

  • Chính sách mới
  • Tin văn bản
  • Kiến thức luật
  • Biểu mẫu
  • Media Luật

HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG

  • Giới thiệu
  • Bảng giá
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng

CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SỐ VINASECO

Địa chỉ: Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam - Email: [email protected] - Website: vinaseco.vn - Hotline: 088.66.55.213

Mã số thuế: 0109181523 do Phòng DKKD Sở kế hoạch & Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp ngày 14/05/2023

  • Trang chủ
  • Văn bản mới
  • Chính sách mới
  • Tin văn bản
  • Kiến thức luật
  • Biểu mẫu