BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 99/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 22 tháng 02 năm 2018 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy định có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-…-18 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- Bộ trưởng Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- TT. Trương Quốc Cường (để b/c);
- Cục Quân Y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế Bộ CA;
- Cục Y tế Giao thông vận tải - Bộ GTVT
- Tổng cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm Xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế, Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TW, Viện KN thuốc TP. HCM;
- Tổng Công ty Dược VN - CTCP;
- Các Bệnh viện & Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược & MP - Cục QLD;
- Lưu: VP, KDD, ĐKT (15b).
KT. CỤC TRƯỞNG
PHÓ CỤC TRƯỞNG
Đỗ Văn Đông
846 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 160
Ban hành kèm theo quyết định số: 99/QĐ-QLD, ngày 22/02/2018
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 |
36 tháng |
VD-28743-18 | |||||
2 | Pedibufen |
|
VD-28744-18 | ||||
3 |
36 tháng |
VD-28745-18 |
2. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
4
36 tháng
VD-28746-18
5
36 tháng
TCCS
VD-28747-18
6
36 tháng
VD-28748-18
3.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
7 |
36 tháng |
VD-28749-18 |
4.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài gòn - Sagopha (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
8 |
36 tháng | TCCS |
VD-28750-18 |
5.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
9 |
24 tháng |
VD-28751-18 | |||||
10 |
36 tháng |
VD-28752-18 | |||||
11 |
36 tháng |
VD-28753-18 | |||||
12 |
36 tháng |
VD-28754-18 | |||||
13 |
36 tháng |
VD-28755-18 | |||||
14 |
36 tháng |
VD-28756-18 | |||||
15 | Trianic-night | Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg |
36 tháng |
VD-28757-18 |
6.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
16 |
48 tháng |
VD-28758-18 | |||||
17 |
36 tháng |
VD-28759-18 | |||||
18 |
48 tháng |
VD-28760-18 | |||||
19 |
48 tháng |
VD-28761-18 | |||||
20 |
48 tháng |
VD-28762-18 | |||||
21 | Trình Nữ Hoàng Cung (1:10) | Trinh nữ Hoàng cung 10 g |
48 tháng |
VD-28763-18 | |||
22 |
48 tháng |
VD-28764-18 | |||||
23 |
36 tháng |
VD-28765-18 | |||||
24 |
36 tháng |
VD-28766-18 | |||||
25 |
48 tháng |
VD-28767-18 | |||||
26 |
36 tháng |
VD-28768-18 | |||||
27 |
36 tháng |
VD-28769-18 | |||||
28 |
36 tháng |
VD-28770-18 | |||||
29 |
36 tháng |
VD-28771-18 | |||||
30 |
36 tháng |
VD-28772-18 |
7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
31 |
36 tháng |
VD-28773-18 |
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
32 |
36 tháng |
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược S. Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng - Việt Nam)
| |||||
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
33 |
24 tháng |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c; 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam)
| |||||
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
34 |
36 tháng |
VD-28776-18 |
11.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
35 |
36 tháng |
VD-28777-18 | |||||
36 |
36 tháng |
VD-28778-18 | |||||
37 |
36 tháng |
VD-28779-18 | |||||
36 tháng |
VD-28780-18 | ||||||
36 tháng |
VD-28781-18 | ||||||
36 tháng |
VD-28782-18 |
12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | |
41 | Aminazin 25mg | Clorpromazin hydroclorid 25mg |
36 tháng |
42 |
36 tháng |
43 |
36 tháng |
VD-28785-18 |
44 |
36 tháng |
VD-28786-18 | ||||||
45 |
36 tháng |
VD-28787-18 | ||||||
46 |
36 tháng |
VD-28788-18 | ||||||
47 |
24 tháng |
VD-28790-18 | ||||||
48 |
36 tháng |
VD-28791-18 | ||||||
49 |
36 tháng |
VD-28792-18 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
50
Bột hoài sơn (tương ứng 183 mg Hoài Sơn) 100 mg; Cao khô liên tâm (tương ứng với 200 mg Liên tâm) 65 mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương ứng với 91,25 mg Lá dâu, 91,25 Lá vông, 91,25 mg Long nhãn) 80 mg; Cao khô Bá tử nhân (tương đương với 91,25 Bá tử nhân) 10 mg; Cao khô Toan táo nhân (tương đương 91,25 mg Toan táo nhân) 10 mg; Cao khô Liên nhục (tương ứng với 175 mg Liên Nhục) 35 mg
36 tháng
VD-28789-18
13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
51 |
36 tháng |
VD-28793-18 | |||||
52 |
36 tháng |
VD-28794-18 |
14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
53 |
54 |
36 tháng |
55 |
36 tháng |
VD-28797-18 | ||
56 |
36 tháng |
VD-28798-18 | |||||
57 |
36 tháng |
VD-28799-18 | |||||
58 |
36 tháng |
VD-28800-18 | |||||
59 |
36 tháng |
VD-28801-18 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
60
36 tháng
VD-28802-18
15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
61 |
36 tháng |
VD-28803-18 |
16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: Khu công nghiệp Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
62 |
24 tháng |
VD-28804-18 |
17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
63 |
36 tháng |
VD-28805-18 | |||||
64 |
36 tháng |
VD-28806-18 | |||||
65 |
36 tháng |
VD-28807-18 | |||||
66 |
36 tháng |
VD-28808-18 |
18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
67 |
36 tháng |
VD-28809-18 | |||||
68 |
36 tháng |
VD-28810-18 | |||||
69 |
36 tháng |
VD-28811-18 |
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
70 |
24 tháng |
VD-28812-18 | |||||
71 |
24 tháng |
VD-28813-18 | |||||
72 |
24 tháng |
VD-28814-18 | |||||
73 |
24 tháng |
VD-28815-18 |
20.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
74 |
36 tháng |
VD-28816-18 | |||||
75 |
36 tháng |
VD-28817-18 | |||||
76 |
24 tháng |
VD-28818-18 | |||||
77 |
36 tháng |
VD-28819-18 | |||||
78 |
36 tháng |
VD-28820-18 | |||||
79 |
36 tháng |
VD-28821-18 | |||||
80 |
36 tháng |
VD-28822-18 | |||||
81 |
36 tháng |
VD-28823-18 | |||||
82 |
24 tháng |
VD-28824-18 | |||||
83 |
36 tháng |
VD-28825-18 | |||||
84 |
36 tháng |
VD-28826-18 | |||||
85 |
24 tháng |
VD-28827-18 | |||||
86 |
Griseofulvin 500 mg |
36 tháng |
Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-28828-18 | |||
87 |
36 tháng |
VD-28829-18 | |||||
88 |
hicin 0,6 mg |
24 tháng |
VD-28830-18 | ||||
89 |
36 tháng |
VD-28831-18 | |||||
90 |
Rabeprazol natri 20 mg |
24 tháng |
VD-28832-18 | ||||
91 |
36 tháng |
VD-28833-18 |
21.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
92 |
hứa: Natri clorid 210,7g; Kali clorid 5,222g; Calci clorid .2H2O 9g; Magnesi clorid. 6H2O 3,558g; Dextrose 38,5g; Acid acetic 6,310g |
24 tháng |
VD-28834-18 | ||||
93 |
24 tháng |
VD-28835-18 | |||||
94 |
24 tháng |
VD-28836-18 |
22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
95 |
36 tháng |
VD-28837-18 | |||||
96 |
24 tháng |
VD-28838-18 | |||||
97 |
36 tháng |
Hộp 1 túi chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28839-18 | ||||
98 |
24 tháng |
VD-28840-18 | |||||
99 |
36 tháng |
VD-28841-18 | |||||
100 |
36 tháng |
Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28842-18 | ||||
101 |
36 tháng |
Hộp 10 gói, 30 gói x 2g | VD-28843-18 | ||||
102 |
36 tháng |
VD-28844-18 | |||||
103 |
36 tháng |
VD-28845-18 | |||||
104 |
36 tháng |
Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỏ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28846-18 | ||||
105 |
36 tháng |
VD-28847-18 | |||||
106 |
36 tháng |
VD-28848-18 |
23.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
107 |
24 tháng |
VD-28849-18 | |||||
108 |
24 tháng |
VD-28850-18 | |||||
109 |
24 tháng |
VD-28851-18 | |||||
110 |
24 tháng |
VD-28852-18 | |||||
111 |
24 tháng |
VD-28853-18 | |||||
112 |
24 tháng |
VD-28854-18 | |||||
113 |
24 tháng |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml. Hộp 3 lọ + 3 ống nước cất pha tiêm 5ml. Hộp 5 lọ + ống nước cất pha tiêm 5ml | VD-28855-18 | ||||
114 |
24 tháng |
VD-28856-18 |
24.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
115 |
24 tháng |
VD-28857-18 | |||||
116 |
24 tháng |
VD-28858-18 |
25.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 - phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
117 |
24 tháng |
VD-28859-18 |
26.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
118 |
36 tháng |
VD-28860-18 | |||||
119 |
24 tháng |
VD-28861-18 | |||||
120 |
36 tháng |
VD-28862-18 | |||||
121 |
36 tháng |
VD-28863-18 | |||||
122 |
36 tháng |
VD-28864-18 | |||||
123 |
36 tháng |
VD-28865-18 | |||||
124 |
36 tháng |
VD-28866-18 | |||||
125 |
24 tháng |
VD-28867-18 | |||||
126 |
36 tháng |
VD-28868-18 | |||||
127 |
36 tháng |
VD-28869-18 | |||||
128 |
36 tháng |
VD-28870-18 |
27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
129 |
24 tháng |
VD-28871-18 | |||||
130 |
24 tháng |
VD-28872-18 | |||||
131 |
24 tháng |
VD-28873-18 | |||||
132 |
24 tháng |
VD-28874-18 | |||||
133 |
24 tháng |
VD-28875-18 | |||||
134 |
24 tháng |
VD-28876-18 | |||||
135 | Levobupi-BFS 50 mg | Mỗi lọ 10ml dung dịch tiêm ngoài màng cứng chứa: Levobupivacain (dưới dạng Levobupivacain Hydroclorid) 50 mg | Dung dịch tiêm ngoài màng cứng | 24 tháng |
VD-28877-18 | ||
136 |
24 tháng |
VD-28878-18 | |||||
137 |
24 tháng |
VD-28879-18 | |||||
138 |
24 tháng |
VD-28880-18 | |||||
139 |
24 tháng |
VD-28881-18 | |||||
140 |
24 tháng |
VD-28882-18 | |||||
141 |
24 tháng |
VD-28883-18 | |||||
142 |
24 tháng |
VD-28884-18 | |||||
143 |
24 tháng |
VD-28885-18 |
28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
144 |
24 tháng |
VD-28886-18 | |||||
145 |
|
VD-28887-18 | |||||
146 |
36 tháng |
VD-28888-18 | |||||
147 |
36 tháng |
VD-28889-18 | |||||
148 |
36 tháng |
VD-28890-18 | |||||
149 |
36 tháng |
VD-28891-18 | |||||
150 |
36 tháng |
VD-28892-18 | |||||
151 |
36 tháng |
VD-28893-18 | |||||
152 | Panagal Plus |
24 tháng |
VD-28894-18 | ||||
153 |
36 tháng |
VD-28895-18 | |||||
154 |
36 tháng |
VD-28896-18 | |||||
155 |
36 tháng |
VD-28897-18 | |||||
156 |
24 tháng |
29. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
| |||||
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
157 |
36 tháng |
VD-28899-18 | |||||
158 |
36 tháng |
VD-28900-18 | |||||
159 |
36 tháng |
VD-28901-18 | |||||
160 |
36 tháng |
VD-28902-18 | |||||
161 |
36 tháng |
VD-28903-18 | |||||
162 |
36 tháng |
VD-28904-18 | |||||
163 |
36 tháng |
VD-28905-18 | |||||
164 |
36 tháng |
VD-28906-18 | |||||
165 |
36 tháng |
VD-28907-18 | |||||
166 |
36 tháng |
VD-28908-18 | |||||
167 |
36 tháng |
VD-28909-18 | |||||
168 |
36 tháng |
VD-28910-18 | |||||
169 |
36 tháng |
VD-28911-18 | |||||
170 |
36 tháng |
VD-28912-18 | |||||
171 |
36 tháng |
VD-28913-18 | |||||
172 |
36 tháng |
VD-28914-18 | |||||
173 |
36 tháng |
VD-28915-18 | |||||
174 |
36 tháng |
VD-28916-18 | |||||
175 |
36 tháng |
VD-28917-18 | |||||
176 |
36 tháng |
VD-28918-18 | |||||
177 |
36 tháng |
VD-28919-18 | |||||
178 |
36 tháng |
VD-28920-18 | |||||
179 |
36 tháng |
VD-28921-18 | |||||
180 |
36 tháng |
VD-28922-18 | |||||
181 |
36 tháng |
VD-28923-18 | |||||
182 |
36 tháng |
VD-28924-18 | |||||
183 |
36 tháng |
VD-28925-18 |
30.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
184 |
30 tháng |
VD-28926-18 | |||||
185 |
30 tháng |
VD-28927-18 | |||||
186 |
36 tháng |
VD-28928-18 | |||||
187 |
30 tháng |
VD-28929-18 | |||||
188 |
24 tháng |
VD-28930-18 |
31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn F.I.T (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
189 |
36 tháng |
VD-28931-18 | |||||
190 |
36 tháng |
VD-28932-18 | |||||
191 |
24 tháng |
hộp 20 gói x 1,5g | VD-28933-18 | ||||
192 |
24 tháng |
VD-28934-18 |
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
193 |
24 tháng |
VD-28935-18 | |||||
194 |
24 tháng |
VD-28936-18 | |||||
195 |
24 tháng |
VD-28937-18 | |||||
196 |
24 tháng |
VD-28938-18 | |||||
197 |
24 tháng |
VD-28939-18 | |||||
198 | Torexvis D |
24 tháng |
VD-28940-18 | ||||
199 |
24 tháng |
VD-28941-18 | |||||
200 |
36 tháng |
VD-28942-18 |
33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam. (Đ/c: Đường Lê Chân, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
201 |
36 tháng |
VD-28943-18 |
34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
202 | Abarex |
36 tháng |
VD-28944-18 | ||||
203 |
24 tháng |
VD-28945-18 | |||||
204 |
24 tháng |
VD-28946-18 | |||||
205 |
24 tháng |
VD-28947-18 | |||||
206 |
24 tháng |
VD-28948-18 | |||||
207 |
24 tháng |
VD-28949-18 |
35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
208 |
24 tháng |
VD-28950-18 | |||||
209 |
36 tháng |
VD-28951-18 | |||||
210 |
36 tháng |
VD-28952-18 | |||||
211 |
36 tháng |
VD-28953-18 | |||||
212 |
24 tháng |
VD-28954-18 | |||||
213 |
36 tháng |
VD-28955-18 | |||||
214 |
36 tháng |
VD-28956-18 |
36.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
215 |
48 tháng |
VD-28957-18 | |||||
216 |
24 tháng |
VD-28958-18 | |||||
217 |
24 tháng |
VD-28959-18 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
218
24 tháng
VD-28960-18
219
24 tháng
VD-28961-18
220
48 tháng
VD-28962-18
221
48 tháng
VD-28963-18
222
24 tháng
VD-28964-18
223
48 tháng
VD-28965-18
224
60 tháng
VD-28966-18
225
60 tháng
VD-28967-18
226
24 tháng
VD-28968-18
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
227
36 tháng
VD-28969-18
37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
228 |
36 tháng |
VD-28970-18 | |||||
229 |
36 tháng |
VD-28971-18 | |||||
230 |
36 tháng |
VD-28972-18 | |||||
231 |
36 tháng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên; Hộp 1 chai x 200 viên | VD-28973-18 | ||||
232 |
Viên nén bao phim | 36 tháng |
VD-28974-18 |
38.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
233 |
36 tháng |
VD-28975-18 | |||||
234 |
36 tháng |
VD-28976-18 | |||||
235 |
36 tháng |
VD-28977-18 |
39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
236 |
24 tháng |
VD-28978-18 | |||||
237 |
36 tháng |
VD-28979-18 | |||||
238 |
36 tháng |
VD-28980-18 | |||||
239 |
36 tháng |
VD-28981-18 | |||||
240 |
36 tháng |
VD-28982-18 | |||||
241 |
36 tháng |
VD-28983-18 | |||||
242 |
36 tháng |
VD-28984-18 | |||||
243 |
36 tháng |
VD-28985-18 | |||||
244 |
36 tháng |
VD-28986-18 | |||||
245 |
36 tháng |
VD-28987-18 | |||||
246 |
36 tháng |
VD-28988-18 | |||||
247 |
36 tháng |
VD-28989-18 | |||||
248 | Medtorphan 30 |
36 tháng |
VD-28990-18 | ||||
249 |
36 tháng |
VD-28991-18 | |||||
250 |
24 tháng |
VD-28992-18 | |||||
251 |
36 tháng |
VD-28993-18 | |||||
252 |
36 tháng |
VD-28994-18 | |||||
253 |
36 tháng |
VD-28995-18 | |||||
254 |
36 tháng |
VD-28996-18 | |||||
255 |
36 tháng |
VD-28997-18 |
40.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
256 |
36 tháng |
VD-28998-18 | |||||
257 |
36 tháng |
VD-28999-18 | |||||
258 |
36 tháng |
VD-29000-18 |
41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
259 |
36 tháng |
VD-29001-18 | |||||
260 |
36 tháng |
VD-29002-18 |
42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
261 |
36 tháng |
VD-29005-18 | |||||
262 |
24 tháng |
VD-29006-18 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
263
24 tháng
VD-29003-18
264
36 tháng
VD-29004-18
265
36 tháng
VD-29007-18
266
36 tháng
VD-29008-18
267
36 tháng
VD-29009-18
268
36 tháng
VD-29010-18
269
36 tháng
VD-29011-18
270
36 tháng
VD-29012-18
271
24 tháng
VD-29013-18
272
36 tháng
VD-29014-18
43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
273 |
30 tháng |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 5 viên | VD-29015-18 | ||||
274 |
36 tháng |
VD-29016-18 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
275
36 tháng
VD-29017-18
44.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
276 |
24 tháng |
VD-29018-18 | |||||
277 |
24 tháng |
VD-29019-18 | |||||
278 |
24 tháng |
VD-29020-18 | |||||
279 |
24 tháng |
VD-29021-18 | |||||
280 |
24 tháng |
VD-29022-18 | |||||
281 |
24 tháng |
VD-29023-18 | |||||
282 |
24 tháng |
VD-29024-18 | |||||
283 |
24 tháng |
VD-29025-18 | |||||
284 | Cỏ nhọ nồi thán sao |
24 tháng |
VD-29026-18 | ||||
285 |
24 tháng |
VD-29027-18 | |||||
286 |
24 tháng |
VD-29028-18 | |||||
287 |
24 tháng |
VD-29029-18 | |||||
288 |
24 tháng |
VD-29030-18 | |||||
289 |
24 tháng |
VD-29031-18 | |||||
290 |
24 tháng |
VD-29032-18 | |||||
291 |
24 tháng |
VD-29033-18 | |||||
292 |
24 tháng |
VD-29034-18 | |||||
293 |
24 tháng |
VD-29035-18 | |||||
294 |
24 tháng |
VD-29036-18 | |||||
295 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg |
36 tháng |
VD-29037-18 | ||||
296 |
24 tháng |
VD-29038-18 | |||||
297 |
24 tháng |
VD-29039-18 | |||||
298 |
24 tháng |
VD-29040-18 | |||||
299 |
24 tháng |
VD-29041-18 | |||||
300 |
24 tháng |
VD-29042-18 | |||||
301 |
24 tháng |
VD-29043-18 | |||||
302 |
24 tháng |
VD-29044-18 | |||||
303 |
36 tháng |
VD-29045-18 | |||||
304 |
24 tháng |
VD-29046-18 | |||||
305 |
24 tháng |
VD-29047-18 | |||||
306 |
24 tháng |
VD-29048-18 | |||||
307 |
24 tháng |
VD-29049-18 | |||||
308 |
24 tháng |
VD-29050-18 | |||||
309 |
|
VD-29051-18 | |||||
310 |
24 tháng |
VD-29052-18 | |||||
311 |
24 tháng |
VD-29053-18 | |||||
312 |
36 tháng |
VD-29054-18 |
45.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
313 |
24 tháng |
VD-29055-18 | |||||
314 | Ametifen codein forte |
36 tháng |
VD-29056-18 | ||||
315 |
36 tháng |
VD-29057-18 | |||||
316 |
24 tháng |
VD-29058-18 | |||||
317 |
36 tháng |
VD-29059-18 | |||||
318 |
36 tháng |
VD-29060-18 | |||||
319 |
36 tháng |
VD-29061-18 | |||||
320 |
36 tháng |
VD-29062-18 | |||||
321 |
24 tháng |
VD-29063-18 | |||||
322 |
36 tháng |
VD-29064-18 | |||||
323 |
36 tháng |
VD-29065-18 | |||||
324 |
48 tháng |
VD-29066-18 | |||||
325 |
36 tháng |
VD-29067-18 | |||||
326 |
36 tháng |
VD-29068-18 | |||||
327 |
48 tháng |
VD-29069-18 | |||||
328 |
48 tháng |
VD-29070-18 |
46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
329 | Vinocyclon 100 |
36 tháng |
VD-29071-18 |
47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
330 |
36 tháng |
VD-29072-18 | |||||
331 |
36 tháng |
VD-29073-18 | |||||
332 |
36 tháng |
VD-29074-18 | |||||
333 |
36 tháng |
VD-29075-18 | |||||
334 |
36 tháng |
VD-29076-18 | |||||
335 |
36 tháng |
VD-29077-18 | |||||
336 |
36 tháng |
VD-29078-18 | |||||
337 |
36 tháng |
VD-29079-18 | |||||
338 |
36 tháng |
VD-29080-18 | |||||
339 |
36 tháng |
VD-29081-18 | |||||
340 |
36 tháng |
VD-29082-18 | |||||
341 |
36 tháng |
VD-29083-18 | |||||
342 |
36 tháng |
VD-29084-18 |
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
343 |
36 tháng |
VD-29085-18 | |||||
344 |
36 tháng |
VD-29086-18 | |||||
345 |
36 tháng |
VD-29087-18 | |||||
346 |
36 tháng |
VD-29088-18 | |||||
347 |
36 tháng |
VD-29089-18 | |||||
348 |
36 tháng |
VD-29090-18 | |||||
349 |
Hoàn cứng | 36 tháng |
Hộp 1 vỉ x 2 lọ x 100 viên | VD-29091-18 | |||
350 | Volderfen emulgel |
36 tháng |
VD-29092-18 |
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
351 |
36 tháng |
VD-29093-18 |
50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
352 |
36 tháng |
VD-29094-18 | |||||
353 |
36 tháng |
VD-29095-18 | |||||
354 |
36 tháng |
VD-29096-18 | |||||
355 |
36 tháng |
VD-29097-18 |
51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
356 |
36 tháng |
VD-29098-18 | |||||
357 |
36 tháng |
VD-29099-18 | |||||
358 |
36 tháng |
VD-29100-18 | |||||
359 |
36 tháng |
VD-29101-18 | |||||
360 |
36 tháng |
VD-29102-18 | |||||
361 |
36 tháng |
VD-29103-18 | |||||
362 |
36 tháng |
VD-29104-18 | |||||
363 |
36 tháng |
VD-29105-18 | |||||
364 |
36 tháng |
VD-29106-18 | |||||
365 |
36 tháng |
VD-29107-18 | |||||
366 |
36 tháng |
VD-29108-18 | |||||
367 |
36 tháng |
VD-29109-18 | |||||
368 |
36 tháng |
VD-29110-18 | |||||
369 |
36 tháng |
VD-29111-18 | |||||
370 |
36 tháng |
VD-29112-18 | |||||
371 |
36 tháng |
VD-29113-18 | |||||
372 |
36 tháng |
VD-29114-18 | |||||
373 |
36 tháng |
VD-29115-18 | |||||
374 |
36 tháng |
VD-29116-18 | |||||
375 |
36 tháng |
VD-29117-18 | |||||
376 |
36 tháng |
VD-29118-18 | |||||
377 |
36 tháng |
VD-29119-18 | |||||
378 |
36 tháng |
VD-29120-18 | |||||
379 |
36 tháng |
VD-29121-18 | |||||
380 |
36 tháng |
VD-29122-18 | |||||
381 |
36 tháng |
VD-29123-18 | |||||
382 |
36 tháng |
VD-29124-18 | |||||
383 |
36 tháng |
VD-29125-18 | |||||
384 |
36 tháng |
VD-29126-18 | |||||
385 |
36 tháng |
VD-29127-18 | |||||
386 |
36 tháng |
VD-29128-18 | |||||
387 |
36 tháng |
VD-29129-18 | |||||
388 |
36 tháng |
VD-29130-18 | |||||
389 |
36 tháng |
VD-29131-18 | |||||
390 |
36 tháng |
VD-29132-18 | |||||
391 |
36 tháng |
VD-29133-18 | |||||
392 |
36 tháng |
VD-29134-18 | |||||
393 |
36 tháng |
VD-29135-18 |
52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
394 |
36 tháng |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tâm Phúc Vinh (Đ/c: A606 Cao ốc An Lạc, đường Bùi Tư Toàn, quận Bình Tân, TP. HCM. - Việt Nam)
| |||||
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
395 |
36 tháng |
VD-29137-18 |
54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
396 |
36 tháng |
VD-29138-18 | |||||
397 |
36 tháng |
VD-29139-18 | |||||
398 |
36 tháng |
VD-29140-18 | |||||
399 |
36 tháng |
VD-29141-18 | |||||
400 |
36 tháng |
VD-29142-18 | |||||
401 |
36 tháng |
VD-29143-18 | |||||
402 |
36 tháng |
VD-29144-18 | |||||
403 |
36 tháng |
VD-29145-18 | |||||
404 |
36 tháng |
VD-29146-18 | |||||
405 |
36 tháng |
VD-29147-18 | |||||
406 |
36 tháng |
VD-29148-18 | |||||
407 |
36 tháng |
VD-29149-18 | |||||
408 |
36 tháng |
VD-29150-18 | |||||
409 |
36 tháng |
VD-29151-18 | |||||
410 |
36 tháng |
VD-29152-18 | |||||
411 |
36 tháng |
VD-29153-18 |
55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
412 |
24 tháng |
VD-29154-18 | |||||
413 |
24 tháng |
VD-29155-18 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
414
24 tháng
VD-29156-18
415
24 tháng
VD-29157-18
416
36 tháng
VD-29158-18
417
18 tháng
VD-29159-18
418
36 tháng
VD-29160-18
419
48 tháng
VD-29161-18
420
36 tháng
VD-29162-18
421
36 tháng
VD-29163-18
422
48 tháng
VD-29164-18
423
36 tháng
VD-29165-18
424
Tetracyclin 250
36 tháng
TCCS
VD-29166-18
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mễ Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
425 |
24 tháng |
VD-29167-18 | |||||
426 |
24 tháng |
VD-29168-18 | |||||
427 |
36 tháng |
VD-29169-18 | |||||
428 |
36 tháng |
VD-29170-18 | |||||
429 |
36 tháng |
VD-29171-18 | |||||
430 |
36 tháng |
VD-29172-18 | |||||
431 |
36 tháng |
VD-29173-18 | |||||
432 |
24 tháng |
VD-29174-18 | |||||
433 |
36 tháng |
VD-29175-18 | |||||
434 |
36 tháng |
VD-29176-18 |
57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 - Đường 351 - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
435 | Dobameron |
36 tháng |
VD-29177-18 |
58.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
436 |
36 tháng |
VD-29178-18 | |||||
437 |
Thuốc bột pha dung dịch uống | 36 tháng |
VD-29179-18 | ||||
438 |
36 tháng |
VD-29180-18 | |||||
439 |
36 tháng |
VD-29181-18 | |||||
440 |
36 tháng |
VD-29182-18 | |||||
441 |
36 tháng |
VD-29183-18 | |||||
442 |
36 tháng |
VD-29184-18 | |||||
443 |
36 tháng |
VD-29185-18 | |||||
444 |
24 tháng |
VD-29186-18 | |||||
445 |
36 tháng |
VD-29187-18 | |||||
446 |
36 tháng |
VD-29188-18 | |||||
447 |
36 tháng |
VD-29189-18 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
448
36 tháng
VD-29190-18
59.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
449 |
Bạch chi 165 mg; Hương phụ 132 mg; Cam thảo bắc 5 mg; Xuyên khung 132 mg; Gừng 15 mg; Quế 6 mg |
24 tháng |
VD-29191-18 | ||||
450 |
36 tháng |
VD-29192-18 | |||||
451 |
24 tháng |
VD-29193-18 | |||||
452 |
24 tháng |
VD-29194-18 | |||||
453 |
36 tháng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29195-18 | ||||
454 |
24 tháng |
VD-29196-18 | |||||
455 |
24 tháng |
VD-29197-18 | |||||
456 |
36 tháng |
VD-29198-18 | |||||
457 |
24 tháng |
VD-29199-18 |
60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
458 |
24 tháng |
VD-29200-18 |
61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
459 |
36 tháng |
VD-29201-18 | |||||
460 |
36 tháng |
VD-29202-18 | |||||
461 |
48 tháng |
VD-29203-18 | |||||
462 |
48 tháng |
VD-29204-18 | |||||
463 |
36 tháng |
VD-29205-18 |
62.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
464 |
36 tháng |
VD-29206-18 |
63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
465 |
36 tháng |
VD-29207-18 | |||||
466 | Cefradin 500mg | Cefradin 500 mg |
36 tháng |
VD-29208-18 | |||
467 |
36 tháng |
VD-29209-18 | |||||
468 |
36 tháng |
VD-29210-18 | |||||
469 |
36 tháng |
VD-29211-18 | |||||
470 |
36 tháng |
VD-29212-18 | |||||
471 |
24 tháng |
VD-29213-18 | |||||
472 |
36 tháng |
VD-29214-18 | |||||
473 |
24 tháng |
VD-29215-18 | |||||
474 |
24 tháng |
VD-29216-18 | |||||
475 |
36 tháng |
VD-29217-18 |
64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
476 |
36 tháng |
VD-29218-18 |
65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh long An -)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
477 |
24 tháng |
VD-29219-18 | |||||
478 |
24 tháng |
VD-29220-18 |
66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
479 |
36 tháng |
VD-29221-18 | |||||
480 |
24 tháng |
VD-29222-18 | |||||
481 |
36 tháng |
VD-29223-18 | |||||
482 |
24 tháng |
VD-29224-18 | |||||
483 |
24 tháng |
VD-29225-18 | |||||
484 |
36 tháng |
VD-29226-18 | |||||
485 |
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin hydroclorid 5,9mg) 5mg |
36 tháng |
VD-29227-18 | ||||
486 |
24 tháng |
VD-29228-18 | |||||
487 |
24 tháng |
VD-29229-18 | |||||
488 |
24 tháng |
VD-29230-18 | |||||
489 |
36 tháng |
VD-29231-18 | |||||
490 |
36 tháng |
VD-29232-18 | |||||
491 |
36 tháng |
VD-29233-18 | |||||
492 | Vinhistin 16mg |
36 tháng |
VD-29234-18 | ||||
493 | Vinhistin 8mg |
36 tháng |
VD-29235-18 | ||||
494 |
36 tháng |
VD-29236-18 | |||||
495 |
36 tháng | TCCS |
VD-29237-18 |
67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
496 |
36 tháng |
VD-29238-18 | |||||
497 |
36 tháng |
VD-29239-18 | |||||
498 |
36 tháng |
VD-29240-18 |
68.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
499 |
36 tháng |
VD-29241-18 | |||||
500 |
Cỏ hàn the: 0,12 g |
36 tháng |
VD-29242-18 | ||||
501 |
36 tháng |
VD-29243-18 | |||||
502 |
36 tháng |
VD-29244-18 | |||||
503 |
36 tháng |
VD-29245-18 |
69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
504 |
36 tháng |
VD-29246-18 | |||||
505 |
24 tháng |
VD-29247-18 | |||||
506 |
24 tháng |
VD-29248-18 | |||||
507 |
24 tháng |
VD-29249-18 | |||||
508 |
36 tháng |
VD-29250-18 | |||||
509 |
36 tháng |
VD-29251-18 | |||||
510 |
24 tháng |
VD-29252-18 | |||||
511 |
24 tháng |
VD-29253-18 | |||||
512 |
36 tháng |
VD-29254-18 | |||||
513 |
36 tháng |
VD-29255-18 | |||||
514 |
36 tháng |
VD-29256-18 | |||||
515 |
36 tháng |
VD-29257-18 | |||||
516 |
36 tháng |
VD-29258-18 | |||||
517 |
36 tháng |
VD-29259-18 | |||||
518 |
36 tháng |
VD-29260-18 | |||||
519 |
36 tháng |
VD-29261-18 |
70.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
520 |
24 tháng |
VD-29262-18 | |||||
521 |
24 tháng |
VD-29263-18 | |||||
522 |
36 tháng |
VD-29264-18 | |||||
523 |
24 tháng |
VD-29265-18 | |||||
524 |
36 tháng |
VD-29266-18 | |||||
525 |
36 tháng |
VD-29267-18 | |||||
526 |
36 tháng |
VD-29268-18 |
71.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
527 |
36 tháng |
VD-29269-18 | |||||
528 |
36 tháng |
VD-29270-18 | |||||
529 |
36 tháng |
VD-29271-18 | |||||
530 |
phim | 36 tháng |
VD-29272-18 | ||||
531 |
36 tháng |
VD-29273-18 |
72.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
532 |
24 tháng |
VD-29274-18 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
533
36 tháng
VD-29275-18
534
36 tháng
VD-29276-18
535
36 tháng
VD-29277-18
536
36 tháng
VD-29278-18
537
48 tháng
VD-29279-18
538
36 tháng
VD-29280-18
539
60 tháng
VD-29281-18
540
60 tháng
VD-29282-18
Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
541 |
24 tháng |
VD-29283-18 | |||||
542 |
24 tháng |
VD-29284-18 | |||||
543 |
24 tháng |
VD-29285-18 | |||||
544 |
36 tháng |
VD-29286-18 | |||||
545 |
24 tháng |
VD-29287-18 |
74.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
546 |
24 tháng |
VD-29288-18 | |||||
547 | Terp-Cod S |
Viên nén bao phim | 36 tháng |
VD-29289-18 | |||
548 |
Viên nén bao phim | 36 tháng |
VD-29290-18 | ||||
549 |
Paracetamol 650mg; Cefein 65mg | Viên nén | 36 tháng |
VD-29291-18 | |||
550 |
Viên nén (màu xanh) | 24 tháng |
VD-29292-18 |
75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
551 |
36 tháng |
VD-29293-18 | |||||
552 |
36 tháng |
VD-29294-18 | |||||
553 |
36 tháng |
VD-29295-18 | |||||
554 |
24 tháng |
VD-29296-18 | |||||
555 |
36 tháng |
VD-29297-18 | |||||
556 |
36 tháng |
VD-29298-18 |
76.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
557 |
24 tháng |
VD-29299-18 | |||||
558 |
36 tháng |
VD-29300-18 | |||||
559 |
36 tháng |
VD-29301-18 | |||||
560 |
36 tháng |
VD-29302-18 | |||||
561 |
36 tháng |
VD-29303-18 | |||||
562 |
36 tháng |
VD-29304-18 | |||||
563 |
36 tháng |
VD-29305-18 | |||||
564 |
36 tháng |
VD-29306-18 | |||||
565 |
36 tháng |
VD-29307-18 |
77.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
566 |
36 tháng |
VD-29308-18 | |||||
567 |
36 tháng |
VD-29309-18 | |||||
568 |
36 tháng |
VD-29310-18 | |||||
569 |
36 tháng |
VD-29311-18 |
78.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
571 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-29313-18 | ||||
572 |
24 tháng |
VD-29314-18 | |||||
573 |
36 tháng |
VD-29315-18 | |||||
574 |
24 tháng |
VD-29316-18 |
79.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
575 |
36 tháng |
VD-29317-18 |
80.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
576 | Cao xương khớp hỗn hợp |
36 tháng |
VD-29318-18 |
81.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
577 |
24 tháng |
VD-29319-18 | |||||
578 |
24 tháng |
VD-29320-18 | |||||
519 |
36 tháng |
VD-29321-18 | |||||
580 |
36 tháng |
VD-29322-18 | |||||
581 |
Thuốc nhỏ mắt | 24 tháng |
VD-29323-18 | ||||
582 |
36 tháng |
VD-29324-18 | |||||
583 |
60 tháng |
VD-29325-18 | |||||
584 |
36 tháng |
VD-29326-18 | |||||
585 |
24 tháng |
VD-29327-18- | |||||
586 |
36 tháng |
VD-29328-18 | |||||
587 |
Nước cất pha tiêm 250ml |
36 tháng |
VD-29329-18 | ||||
588 |
Paracetamol 500mg |
36 tháng |
VD-29330-18 | ||||
589 |
24 tháng |
VD-29331-18 | |||||
590 |
cỏ nhọ nồi) 50mg; Cao khô râu ngô (tương đương 400mg râu ngô) 50mg |
24 tháng |
VD-29332-18 | ||||
591 |
24 tháng |
VD-29333-18 | |||||
592 |
24 tháng |
VD-29334-18 |
82.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1 (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
593 |
36 tháng |
VD-29335-18 | |||||
594 |
24 tháng |
VD-29336-18 |
83.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phổ Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
595 |
24 tháng |
VD-29337-18 | |||||
596 |
24 tháng |
VD-29338-18 | |||||
597 |
24 tháng |
VD-29339-18 | |||||
598 |
24 tháng |
VD-29340-18 | |||||
599 |
36 tháng |
VD-29341-18 | |||||
600 |
24 tháng |
VD-29342-18 |
84.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
601 |
60 tháng |
VD-29343-18 |
85.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
602 |
36 tháng |
VD-29344-18 | |||||
603 |
36 tháng |
VD-29345-18 | |||||
604 |
36 tháng |
VD-29346-18 | |||||
605 |
24 tháng |
VD-29347-18 | |||||
606 |
36 tháng |
VD-29348-18 | |||||
607 |
24 tháng |
VD-29349-18 | |||||
608 |
36 tháng |
VD-29350-18 | |||||
609 |
48 tháng |
VD-29351-18 | |||||
610 |
24 tháng |
VD-29352-18 | |||||
611 |
36 tháng |
VD-29353-18 | |||||
612 |
36 tháng |
VD-29354-18 | |||||
613 |
Viên nén bao phim |
VD-29355-18 | |||||
614 |
36 tháng |
VD-29356-18 | |||||
615 |
36 tháng |
VD-29357-18 | |||||
616 |
36 tháng |
VD-29358-18 | |||||
617 |
24 tháng |
VD-29359-18 |
86.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
618 |
36 tháng |
VD-29360-18 | |||||
619 |
36 tháng |
VD-29361-18 | |||||
620 |
36 tháng |
VD-29362-18 |
87.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô 1-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
621 |
24 tháng |
VD-29363-18 | |||||
622 |
24 tháng |
VD-29364-18 | |||||
623 |
24 tháng |
VD-29365-18 | |||||
624 |
24 tháng |
VD-29366-18 | |||||
625 |
24 tháng |
VD-29367-18 |
88.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Sao Thái Dương tại Hà Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
626 |
60 tháng |
VD-29368-18 | |||||
627 |
60 tháng |
VD-29369-18 |
89.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân-TP.HCM-Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
628 |
36 tháng |
VD-29370-18 | |||||
629 |
24 tháng |
VD-29371-18 | |||||
630 |
36 tháng |
VD-29372-18 | |||||
631 |
36 tháng |
VD-29373-18 | |||||
632 |
36 tháng |
VD-29374-18 | |||||
633 |
36 tháng |
VD-29375-18 |
90.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
634 |
36 tháng |
VD-29376-18 |
91.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
635 |
42 tháng |
VD-29377-18 | |||||
636 |
42 tháng |
VD-29378-18 | |||||
637 |
36 tháng |
VD-29379-18 | |||||
638 |
36 tháng |
VD-29380-18 |
92.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
639 |
36 tháng |
VD-29381-18 |
93.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
640 |
24 tháng |
VD-29382-18 | |||||
641 |
24 tháng |
VD-29383-18 | |||||
642 |
24 tháng |
VD-29384-18 | |||||
643 |
24 tháng |
VD-29385-18 | |||||
644 |
24 tháng |
VD-29386-18 |
94.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
645 |
24 tháng |
VD-29387-18 |
95.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
646 |
36 tháng |
VD-29388-18 |
96.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
647 |
36 tháng |
VD-29389-18 |
97.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên (Đ/c: Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
648 |
24 tháng |
VD-29390-18 |
98.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
649 |
36 tháng |
VD-29391-18 | |||||
650 |
36 tháng |
VD-29392-18 | |||||
651 |
36 tháng |
Hộp 2 vỉ, Hộp 10 vỉ x 14 viên | VD-29393-18 | ||||
652 |
36 tháng |
VD-29394-18 | |||||
653 |
36 tháng |
VD-29395-18 | |||||
654 |
36 tháng |
VD-29396-18 | |||||
655 |
36 tháng |
VD-29397-18 | |||||
656 |
48 tháng |
VD-29398-18 | |||||
657 |
Cetirizin (dưới dạng Cetirizin dihydroclorid) 10mg |
48 tháng |
VD-29399-18 | ||||
658 | Gabapentin 300 mg |
24 tháng |
VD-29400-18 | ||||
659 |
36 tháng |
VD-29401-18 |
99.1 Nhà sản xuất: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
660 |
Cefaclor 250 mg |
36 tháng |
Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-29402-18 | |||
661 | D-Cotatyl 250 |
Viên nén | 36 tháng |
VD-29403-18 | |||
662 |
36 tháng |
VD-29404-18 | |||||
663 |
36 tháng |
VD-29405-18 | |||||
664 |
36 tháng |
VD-29406-18 | |||||
665 |
36 tháng |
VD-29407-18 | |||||
666 | Simethicone 80mg |
Viên nén | 24 tháng |
VD-29408-18 | |||
667 |
36 tháng |
VD-29409-18 | |||||
668 |
36 tháng |
VD-29410-18 | |||||
669 |
36 tháng |
VD-29411-18 | |||||
670 |
Pyridoxin hydroclorid 250 mg |
36 tháng |
VD-29412-18 |
100.1 Nhà sản xuất: Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.I (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
671 |
36 tháng |
VD-29413-18 | |||||
612 |
36 tháng |
VD-29414-18 | |||||
673 |
36 tháng |
VD-29415-18 |
101.1 Nhà sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
674 |
36 tháng |
VD-29416-18 | |||||
675 |
36 tháng |
VD-29417-18 | |||||
676 |
36 tháng |
VD-29418-18 | |||||
677 |
36 tháng |
VD-29419-18 | |||||
678 |
36 tháng |
VD-29420-18 | |||||
679 |
36 tháng |
VD-29421-18 |
102.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
680 |
36 tháng |
VD-29422-18 | |||||
681 |
24 tháng |
VD-29423-18 | |||||
682 |
24 tháng |
VD-29424-18 |
103.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
683 |
24 tháng |
VD-29425-18 | |||||
684 |
24 tháng |
VD-29426-18 |
104.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
685 |
36 tháng |
VD-29427-18 | |||||
686 |
36 tháng |
VD-29428-18 | |||||
687 |
36 tháng |
VD-29429-18 | |||||
688 |
36 tháng |
VD-29430-18 |
105.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
689 |
36 tháng |
VD-29431-18 | |||||
690 |
36 tháng |
VD-29432-18 |
106.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội-Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
691 |
36 tháng |
Chai nhựa 100ml, 250ml, 500ml, 1000ml; Chai 500ml chứa 250ml dung dịch | VD-29433-18 | ||||
692 | Dịch truyền tĩnh mạch Natri Clorid 0,9% và Glucose 5% |
36 tháng |
Chai 500ml | VD-29434-18 |
107.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
693 |
36 tháng |
VD-29435-18 |
108.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Xuân Quang (Đ/c: Số 53/2, QL 91, Đông Thạnh, Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
694 |
36 tháng |
VD-29436-18 | |||||
695 | Bạch đái Xuân Quang |
| TCCS |
VD-29437-18 | |||
696 |
36 tháng |
VD-29438-18 | |||||
697 |
24 tháng |
VD-29439-18 | |||||
698 |
24 tháng |
VD-29440-18 | |||||
699 |
24 tháng |
VD-29441-18 | |||||
700 |
24 tháng |
VD-29442-18 | |||||
701 |
36 tháng |
VD-29443-18 | |||||
702 |
36 tháng |
VD-29444-18 |
109.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: 26/4, Ấp 3, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
703 |
24 tháng |
VD-29445-18 | |||||
704 |
24 tháng |
VD-29446-18 |
110.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
705 |
36 tháng |
VD-29447-18 |
111.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
706 |
24 tháng |
VD-29448-18 |
112.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
707 |
36 tháng |
VD-29449-18 | |||||
708 |
24 tháng |
VD-29450-18 | |||||
709 |
36 tháng |
VD-29451-18 | |||||
710 |
36 tháng |
VD-29452-18 | |||||
711 |
24 tháng |
VD-29453-18 | |||||
712 |
24 tháng |
Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ, 10 vỉ x 30 viên; Hộp 3 vỉ xé x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm); Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên (chai HDPE) | VD-29454-18 | ||||
713 |
24 tháng |
VD-29455-18 | |||||
714 |
36 tháng |
VD-29456-18 | |||||
715 |
36 tháng |
VD-29457-18 | |||||
716 |
36 tháng |
VD-29458-18 |
113.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
717 |
36 tháng |
VD-29459-18 | |||||
718 |
36 tháng |
VD-29460-18 |
114.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam (Đ/c: Số 19, đường 18, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
719 |
24 tháng |
115. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân (Đ/c: M1-17, đô thị Trung Hòa - Nhân Chính, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
| |||||
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
720 |
36 tháng |
VD-29462-18 |
116.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
721 |
24 tháng |
VD-29463-18 | |||||
722 |
36 tháng |
VD-29464-18 | |||||
723 |
36 tháng |
VD-29465-18 | |||||
724 |
24 tháng |
VD-29466-18 | |||||
725 |
36 tháng |
VD-29467-18 |
117.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
726 |
36 tháng |
VD-29468-18 |
118.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
727 |
24 tháng |
VD-29469-18 | |||||
728 |
36 tháng |
VD-29470-18 | |||||
729 |
36 tháng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29471-18 | ||||
730 |
36 tháng |
VD-29472-18 | |||||
731 |
36 tháng |
VD-29473-18 | |||||
732 |
36 tháng |
VD-29474-18 | |||||
733 |
36 tháng |
VD-29475-18 | |||||
734 |
36 tháng |
VD-29476-18 | |||||
735 |
36 tháng |
VD-29477-18 |
119.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
736 |
24 tháng |
VD-29478-18 |
120.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
737 |
24 tháng |
VD-29479-18 |
121.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc H (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
738 |
36 tháng |
VD-29480-18 |
122.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
739 | Carsantin 6,25 mg |
36 tháng |
VD-29481-18 | ||||
740 |
36 tháng |
VD-29482-18 | |||||
741 |
36 tháng |
VD-29483-18 | |||||
742 |
36 tháng |
VD-29484-18 | |||||
743 |
36 tháng |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29485-18 | ||||
744 |
36 tháng |
VD-29486-18 | |||||
745 |
36 tháng |
VD-29487-18 | |||||
746 |
36 tháng |
VD-29488-18 | |||||
747 |
36 tháng |
VD-29489-18 | |||||
748 |
36 tháng |
VD-29490-18 | |||||
749 |
36 tháng |
VD-29491-18 | |||||
750 |
36 tháng |
VD-29492-18 | |||||
751 |
36 tháng |
VD-29493-18 |
123.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A Q. Bình Tân-TP.HCM-Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
752 |
36 tháng |
VD-29494-18 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
753
36 tháng
VD-29495-18
124.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
754 |
36 tháng |
VD-29496-18 | |||||
755 |
60 tháng |
VD-29497-18 | |||||
756 |
24 tháng |
VD-29498-18 | |||||
757 |
36 tháng |
VD-29499-18 | |||||
758 |
48 tháng |
VD-29500-18 | |||||
759 |
24 tháng |
VD-29501-18 | |||||
760 |
24 tháng |
VD-29502-18 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
761
48 tháng
VD-29503-18
762
36 tháng
VD-29504-18
763
24 tháng
VD-29505-18
125.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
764 |
36 tháng |
VD-29506-18 | |||||
765 |
36 tháng |
VD-29507-18 | |||||
766 | Hasadolac 300 |
36 tháng | TCCS |
VD-29508-18 | |||
767 | Hasadolac 400 |
36 tháng | TCCS |
VD-29509-18 | |||
768 |
Levocetirizin dihydrochlorid 5mg |
36 tháng |
VD-29510-18 | ||||
769 |
36 tháng |
VD-29511-18 | |||||
770 |
36 tháng |
VD-29512-18 | |||||
771 |
Betahistin dihydrochlorid 24mg |
36 tháng |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29513-18 | |||
772 |
36 tháng |
VD-29514-18 |
126.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
773 |
36 tháng |
VD-29515-18 | |||||
774 |
36 tháng |
VD-29516-18 | |||||
775 |
36 tháng |
VD-29517-18 |
127.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
776 |
36 tháng |
VD-29522-18 | |||||
777 |
36 tháng |
VD-29523-18 | |||||
778 |
48 tháng |
VD-29524-18 | |||||
779 |
36 tháng |
VD-29525-18 | |||||
780 |
36 tháng |
VD-29526-18 |
128.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
781 |
36 tháng |
VD-29518-18 | |||||
782 |
36 tháng |
VD-29519-18 | |||||
783 |
36 tháng |
VD-29520-18 | |||||
784 |
36 tháng |
VD-29521-18 |
129.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
785 |
24 tháng |
VD-29527-18 | |||||
786 |
24 tháng |
VD-29528-18 | |||||
787 |
24 tháng |
VD-29529-18 |
130.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
788 |
36 tháng |
VD-29530-18 |
131.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
789 |
24 tháng |
VD-29531-18 | |||||
790 |
36 tháng |
VD-29532-18 | |||||
791 |
36 tháng |
VD-29533-18 | |||||
792 |
36 tháng |
VD-29534-18 | |||||
793 |
36 tháng |
VD-29535-18 |
132.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
794 |
24 tháng |
VD-29536-18 | |||||
795 |
24 tháng |
VD-29537-18 | |||||
796 |
24 tháng |
VD-29538-18 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
797
24 tháng
VD-29539-18
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
798
24 tháng
TCCS
Hộp 1 chai 50ml
VD-29540-18
799
24 tháng
VD-29541-18
800
24 tháng
TCCS
VD-29542-18
133.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
801 |
24 tháng |
VD-29543-18 |
134.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera (Đ/c: Lô A17 KCN Tứ Hạ, P. Tứ Hạ, TX. Hương Trà, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
802 |
24 tháng |
VD-29544-18 | |||||
803 |
24 tháng |
VD-29545-18 | |||||
804 |
24 tháng |
VD-29546-18 | |||||
805 | Telbock |
24 tháng |
VD-29547-18 |
135.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
806 |
36 tháng |
VD-29548-18 | |||||
807 |
36 tháng |
VD-29549-18 |
136.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
808 |
36 tháng |
VD-29550-18 |
137.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
809 | Neoticam balm (cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana (Thái Lan)- đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan) | Mỗi 100g chứa: Methyl salicylat 12,5g; Menthol 5,64g; Camphor 1,8g; Dầu Eucalyptus 1,8g; |
60 tháng |
VD-29551-18 | |||
810 |
60 tháng |
VD-29552-18 | |||||
811 |
60 tháng |
VD-29553-18 |
138.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, p. Mỹ Thái, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
812 |
36 tháng |
VD-29554-18 |
139.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, p. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
813 |
36 tháng |
VD-29555-18 |
140.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
814 |
36 tháng |
VD-29556-18 |
141.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: số 16 VSIP II - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
815 |
Vitamin C 500mg; Vitamin B1 50mg; Riboflavin 20mg; Niacinamide 50mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 5mcg |
|
VD-29557-18 |
142.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
816 |
24 tháng |
VD-29558-18 | |||||
817 |
36 tháng |
VD-29559-18 | |||||
818 |
36 tháng |
VD-29560-18 | |||||
819 |
36 tháng |
VD-29561-18 | |||||
820 |
36 tháng |
VD-29562-18 | |||||
821 |
36 tháng |
VD-29563-18 | |||||
822 | khicin-US | khicin 1mg |
36 tháng |
VD-29564-18 | |||
823 |
36 tháng |
VD-29565-18 | |||||
824 |
36 tháng |
VD-29566-18 | |||||
825 |
36 tháng |
VD-29567-18 | |||||
826 |
36 tháng |
VD-29568-18 | |||||
827 |
36 tháng |
VD-29569-18 | |||||
828 |
36 tháng |
VD-29570-18 | |||||
829 |
36 tháng |
VD-29571-18 | |||||
830 |
36 tháng |
VD-29572-18 | |||||
831 | Tabracef 300 cap |
36 tháng | TCCS |
VD-29573-18 | |||
832 |
36 tháng |
VD-29574-18 | |||||
833 |
36 tháng |
VD-29575-18 | |||||
834 |
36 tháng |
VD-29576-18 | |||||
835 |
36 tháng |
VD-29577-18 | |||||
836 |
36 tháng |
VD-29578-18 |
143.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Vạn Xuân (Đ/c: Đường số 3, cụm công nghiệp Liên Hưng, Ấp Bình Tiên 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
837 |
36 tháng |
VD-29579-18 | |||||
838 |
24 tháng |
VD-29580-18 |
144.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
839 |
24 tháng |
VD-29581-18 | |||||
840 |
24 tháng |
VD-29582-18 |
145.1 Nhà sản xuất: Công ty trách nhiệm hữu hạn Rohto - mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16 VSIP, đường số 5, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore - tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
841 |
24 tháng |
VD-29583-18 |
146.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
842 |
36 tháng |
VD-29584-18 | |||||
843 |
24 tháng |
VD-29585-18 |
147.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
844 |
36 tháng |
VD-29586-18 | |||||
845 | Mecam 7,5 |
36 tháng |
VD-29587-18 | ||||
846 |
36 tháng |
VD-29588-18 |
File gốc của Quyết định 99/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 846 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 160 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành đang được cập nhật.
Quyết định 99/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 846 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 160 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Số hiệu | 99/QĐ-QLD |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Đỗ Văn Đông |
Ngày ban hành | 2018-02-22 |
Ngày hiệu lực | 2018-02-22 |
Lĩnh vực | Y tế |
Tình trạng | Còn hiệu lực |