BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 240/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 10 tháng 09 năm 2013 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 503 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 141
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế và Quyết định số 3106/QĐ-BYT ngày 29/8/2011 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc sửa đổi, bổ sung Điều 3 Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-13 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;
- Cục Y tế giao thông vận tải- Bộ GTVT;
- Tổng cục Hải quan- Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế; Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD;
- Lưu: VP, KDD, ĐKT(2b).
CỤC TRƯỞNG
Trương Quốc Cường
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: 30-32 Phong Phú, P.12, Q.8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
1
Viên nén
18 tháng
TCCS
VD-19250-13
2
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
VD-19251-13
3
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
VD-19252-13
4
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
VD-19253-13
5
Viên nén
36 tháng
TCCS
VD-19254-13
6
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
VD-19255-13
2.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
7 |
viên nén | 36 tháng | TCCS |
VD-19256-13 | |||
8 |
viên nén | 48 tháng | TCCS |
VD-19257-13 | |||
9 |
Gel bôi da | 24 tháng | TCCS |
VD-19258-13 | |||
10 |
Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS |
VD-19259-13 | |||
11 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS |
VD-19260-13 | |||
12 | Lufocin |
Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS |
VD-19261-13 | ||
13 |
viên nén | 36 tháng | TCCS |
VD-19262-13 | |||
14 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS |
VD-19263-13 | |||
15 |
Dung dịch xịt miệng | 24 tháng | TCCS |
VD-19264-13 |
3.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
16 |
Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS |
VD-19265-13 |
4.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
17 |
Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS |
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
| |||
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
18 |
Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-19268-13 | ||
19 |
Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 30 ml | VD-19269-13 | ||
20 |
L-Aspartat 1g/10 ml | Dung dịch tiêm (tiêm truyền, tiêm tĩnh mạch) | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 10 ml | VD-19270-13 | |
21 |
Dung dịch tiêm (tiêm tĩnh mạch, tiêm truyền, tiêm bắp) | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 ống x 15 ml | VD-19271-13 | ||
22 |
Dung dịch thuốc xịt họng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 30 ml | VD-19272-13 | ||
23 |
Dung dịch thuốc xịt họng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 15 ml | VD-19273-13 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
24
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 60 viên
VD-19267-13
6.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
25 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19274-13 | ||
26 |
Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 500 viên, hộp 1 lọ 1000 viên | VD-19275-13 |
7.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 |
Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên | VD-19276-13 | ||
28 |
Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-19277-13 | ||
29 |
Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 6,9g | VD-19278-13 | ||
30 |
Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-19279-13 | ||
31 |
Thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 10ml | VD-19280-13 | ||
32 |
Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g | VD-19281-13 | ||
33 |
Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-19282-13 | ||
34 |
Viên nhai | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19283-13 | ||
35 |
Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-19284-13 | ||
36 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19285-13 | ||
37 |
Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-19286-13 | ||
38 |
Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-19287-13 | ||
39 |
Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 30 viên | VD-19288-13 |
8.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
40 |
Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x 10 viên | VD-19289-13 | ||
41 |
Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1,2g | VD-19290-13 | ||
42 |
Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1,5 g | VD-19291-13 |
9.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam (Đ/c: số 19, đường 18, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
43 |
Dầu xoa | 60 tháng | TCCS | hộp 1 chai 6 ml, 10 ml | VD-19292-13 | ||
44 |
Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19293-13 | ||
45 |
Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19294-13 | ||
46 |
Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 10 viên | VD-19295-13 |
10.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
47 |
Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 60 viên | VD-19296-13 | ||
48 |
Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-19297-13 | ||
49 |
Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 25 vỉ x 4 viên | VD-19298-13 | ||
50 |
Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 10,21g | VD-19299-13 | ||
51 |
Viên bao đường | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 30 chai x 40 viên | VD-19300-13 | ||
52 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19301-13 | ||
53 |
Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19302-13 |
11.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
54 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên | VD-19303-13 | ||
55 |
Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | hộp 20 gói 1,15 gam | VD-19304-13 | ||
56 |
Cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | hộp 28 gói x 0,5 gam | VD-19305-13 | ||
57 |
Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai | 24 tháng | TCCS | hộp 1 chai 5 ml, 8 ml | VD-19306-13 | ||
58 |
Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | hộp 30 gói x 1,75 gam | VD-19307-13 | ||
59 |
Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19308-13 | ||
60 |
Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19309-13 |
12.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
61 |
Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30ml, 60ml | VD-19310-13 | ||
62 |
Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 10 viên | VD-19311-13 | ||
63 |
Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 20g | VD-19312-13 | ||
64 |
Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-19313-13 |
13.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
65 |
Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml | VD-19314-13 |
14.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
66 |
Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19315-13 | ||
67 |
Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19316-13 |
15.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
68 |
Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19317-13 | ||
69 |
Thuốc tiêm bột | 24 tháng | BP2010 | Hộp 10 lọ thuốc tiêm bột | VD-19318-13 | ||
70 |
Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên | VD-19319-13 | ||
71 |
Viên nang cứng | 36 tháng | USP34 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-19320-13 | ||
72 |
Viên nang cứng | 24 tháng | USP31 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-19321-13 | ||
73 |
Thuốc nhỏ mắt | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ x 5ml | VD-19322-13 | ||
74 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19323-13 | ||
75 |
Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 5g | VD-19324-13 |
16.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
76 |
Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-19325-13 | ||
77 |
Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-19326-13 | ||
78 |
Viên nén tròn | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-19327-13 | ||
79 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-19328-13 |
17.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
80 |
viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19329-13 |
18.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
81 |
Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-19330-13 | ||
82 |
Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 60 ml; Hộp 30 gói x 5 ml | VD-19331-13 | ||
83 |
Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19332-13 | ||
84 |
Viên nang cứng (cam-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên | VD-19333-13 | ||
85 |
Viên nang cứng (tím-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-19334-13 | ||
86 |
Viên nang cứng (trắng-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19335-13 | ||
87 |
Viên nang cứng (trắng-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19336-13 |
19.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
88 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19337-13 | ||
89 |
Dung dịch bơm trực tràng | 30 tháng | TCCS | hộp 50 túi x 1 ống bơm (gắn dĩa) 3ml, hộp 50 túi x 1 ống bơm 3ml, hộp 50 túi x 1 ống bơm (gắn dĩa) 5ml, hộp 50 túi x 1 ống bơm 5ml | VD-19338-13 |
20.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
90 |
Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | hộp 1 lọ | VD-19339-13 | ||
91 |
Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | hộp 1 lọ | VD-19340-13 | ||
92 |
Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | hộp 1 lọ | VD-19341-13 | ||
93 |
Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | hộp 1 lọ | VD-19342-13 |
21.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Glomed (Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
94 |
Thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) | 24 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ | VD-19343-13 | ||
95 |
Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) | 24 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ | VD-19344-13 | ||
96 |
Thuốc bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch) | 24 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ | VD-19345-13 | ||
97 |
Thuốc bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch) | 24 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ | VD-19346-13 | ||
98 |
Thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) | 24 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ | VD-19347-13 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
99
Viên nén
36 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-19348-13
100
Viên nén dài bao phim
36 tháng
USP 34
Hộp 10 vỉ x 10 viên, 12 viên; Hộp 1 chai x 200 viên, 500 viên
VD-19349-13
101
Viên nén bao phim
36 tháng
USP 34
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 6 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 200 viên, 500 viên
VD-19350-13
102
Viên nén bao phim
36 tháng
USP 34
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-19351-13
22.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
103 |
Dung dịch xịt mũi | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 15 ml | VD-19352-13 |
23.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
104 |
Viên nén bao đường | 24 tháng | TCCS | Lọ 100 viên | VD-19353-13 | ||
105 |
Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19354-13 | ||
106 |
Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 400 viên | VD-19355-13 | ||
107 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19356-13 | ||
108 |
Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19357-13 | ||
109 |
Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19358-13 | ||
110 |
Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-19359-13 | ||
111 |
Viên nang mềm đặt âm đạo | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 6 viên | VD-19360-13 | ||
112 |
Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 vỉ x 15 viên | VD-19361-13 | ||
113 |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 3,3g | VD-19362-13 | ||
114 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19363-13 | ||
115 |
Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-19364-13 | ||
116 |
Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19365-13 | ||
117 |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-19366-13 | ||
118 |
Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 8 vỉ x 12 viên | VD-19367-13 | ||
119 |
Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 8 vỉ x 12 viên | VD-19368-13 | ||
120 |
Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19369-13 | ||
121 |
Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19370-13 |
24.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
122 |
Thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 8ml | VD-19371-13 |
25.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Tx. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
123 |
Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 500 viên | VD-19372-13 | ||
124 |
Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 500 viên | VD-19373-13 | ||
125 |
Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 12 viên | VD-19374-13 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
126
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 3, 6 vỉ x 10 viên
VD-19375-13
127
Viên sủi bọt
24 tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 10 viên
VD-19376-13
128
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Chai 500 viên
VD-19377-13
129
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Chai 500 viên
VD-19378-13
130
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 3, 6 vỉ x 10 viên
VD-19379-13
131
Viên nén dài bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 7 viên
VD-19380-13
132
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 12 gói x 1g
VD-19381-13
133
Viên nén dài bao phim
24 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 7 viên
VD-19382-13
134
Viên nén nhai
36 tháng
TCCS
Chai 150 viên
VD-19383-13
135
viên nén dài
48 tháng
TCCS
hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 500 viên
VD-19384-13
26.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
136 |
Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19385-13 | ||
137 |
viên nén dài | 36 tháng | DĐVN IV | hộp 10 vỉ x 20 viên, hộp 1 chai 500 viên, 1000 viên | VD-19386-13 | ||
138 |
Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19387-13 | ||
139 |
viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19388-13 | ||
140 |
Viên nén dài | 36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19389-13 | ||
141 |
Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, 200 viên | VD-19390-13 |
27.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
142 |
L-Aspartat 150 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19391-13 | |
143 |
Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19392-13 | ||
144 |
L-Aspartat 150 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCT | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19393-13 |
28.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
145 |
Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 25 viên | VD-19394-13 | ||
146 |
Viên nang mềm | 30 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 12 vỉ x 5 viên | VD-19395-13 | ||
147 |
Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-19396-13 | ||
148 |
Vitamin B1 15mg; Vitamin B6 10mg; Vitamin B12 1mg | Viên nén bao đường | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 30 viên | VD-19397-13 |
29.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Đ/c: Ấp Tân Hoá, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
149 |
Cồn thuốc dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Chai 60ml, chai 90ml | VD-19398-13 | ||
150 |
Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-19399-13 | ||
151 |
Viên sủi bọt | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10 viên | VD-19400-13 | ||
152 |
Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-19401-13 | ||
153 |
| 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 200ml | VD-19402-13 | ||
154 |
Thuốc nước dùng ngoài | 36 tháng | DĐVN IV | Chai 60ml, chai 90ml | VD-19403-13 |
30.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
155 |
Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19404-13 | ||
156 |
Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19405-13 | ||
157 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-19406-13 | ||
158 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-19407-13 | ||
159 |
Thuốc bột pha uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,5g | VD-19408-13 | ||
160 |
Viên nén dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19409-13 | ||
161 |
Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-19410-13 | ||
162 |
Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19411-13 | ||
163 |
Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VD-19412-13 | ||
164 |
Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 3 viên | VD-19413-13 | ||
165 |
Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19414-13 | ||
166 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 7 viên; hộp 3 vỉ x 7 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19415-13 | ||
167 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-19416-13 | ||
168 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-19417-13 | ||
169 |
Viên nén dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19418-13 | ||
170 |
Viên nén dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19419-13 | ||
171 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19420-13 | ||
172 |
Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-19421-13 | ||
173 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19422-13 | ||
174 |
Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-19423-13 | ||
175 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19424-13 | ||
176 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19425-13 |
31.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
177 |
Viên nén sủi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 4 viên; Tuýp 10 viên, 20 viên | VD-19426-13 | ||
178 |
Viên nén sủi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 4 viên; Tuýp 10 viên, 20 viên | VD-19427-13 |
32.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
179 |
Thuốc mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | hộp 1 tuýp 10 gam | VD-19428-13 |
33.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
180 |
Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 8 ống 5ml; hộp 1 vỉ x 10 ống 5ml, hộp 3 vỉ x 8 ống 10ml; hộp 1 vỉ x 10 ống 10ml | VD-19429-13 | ||
181 |
Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 25 viên | VD-19430-13 |
34.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
182 |
Viên đạn | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-19431-13 | ||
183 | Cardovers 4mg |
Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 30 viên | VD-19432-13 | |
184 |
Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói | VD-19433-13 | ||
185 |
Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 3g | VD-19434-13 | ||
186 |
Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 3g | VD-19435-13 |
35.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (Savipharm J.S.C). (Đ/c: Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
187 |
Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 250 viên | VD-19436-13 | ||
188 |
Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 250 viên | VD-19437-13 | ||
189 |
Thuốc cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,5g | VD-19438-13 | ||
190 |
Viên nén | 36 tháng | USP 32 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên | VD-19439-13 | ||
191 |
Thuốc cốm sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, hộp 24 gói, hộp 50 gói x 3g | VD-19440-13 | ||
192 |
Thuốc cốm uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói, hộp 24 gói, hộp 50 gói x 1g | VD-19441-13 | ||
193 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-19442-13 |
36.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Tenamyd (Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
194 |
Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ | VD-19443-13 | ||
195 |
Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ | VD-19444-13 | ||
196 |
Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ | VD-19445-13 | ||
197 |
Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ | VD-19446-13 | ||
198 |
Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ | VD-19447-13 | ||
199 |
Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ | VD-19448-13 | ||
200 |
Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 10ml; Hộp 10 lọ | VD-19449-13 | ||
201 |
Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ | VD-19450-13 | ||
202 |
Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ. | VD-19451-13 | ||
203 |
| 36 tháng | USP 30 | VD-19452-13 | |||
204 |
Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ | VD-19453-13 | ||
205 |
Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 10ml; Hộp 10 lọ | VD-19454-13 |
37.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
206 |
Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 2g | VD-19455-13 | ||
207 |
Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-19456-13 | ||
208 |
Viên sủi | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 4 viên | VD-19457-13 | ||
209 |
Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-19458-13 | ||
210 |
Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-19459-13 | ||
211 |
Viên nén tròn | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 10 vỉ x 30 viên; hộp 100 vỉ x 30 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-19460-13 | ||
212 |
Thuốc bột sủi | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,5g | VD-19461-13 | ||
213 |
Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-19462-13 | ||
214 |
Viên nén dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-19463-13 |
38.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
215 |
Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ | VD-19464-13 | ||
216 |
Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ | VD-19465-13 | ||
217 |
Cloramphenicol 1000mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 lọ, 25 lọ, 50 lọ | VD-19466-13 | |
218 |
Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 lọ | VD-19467-13 | ||
219 |
Bột pha tiêm | 36 tháng | Hộp 10 lọ | VD-19468-13 | |||
220 |
Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 20ml | VD-19469-13 | ||
221 |
Levofloxacin 500mg/ 100ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100ml | VD-19470-13 | |
222 |
Viên nén sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 4 viên; Tuýp 10 viên | VD-19471-13 | ||
223 |
Bột pha tiêm | 24 tháng | USP32 | Hộp 10 lọ | VD-19472-13 | ||
224 |
Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ (nhôm/ PVC) x 10 viên | VD-19473-13 |
39.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
225 |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 3g | VD-19474-13 | ||
226 |
Dung dịch thuốc tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 ống, 50 ống x 1ml | VD-19475-13 | ||
227 |
Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp tuýp x 100 viên | VD-19476-13 | ||
228 |
Dung dịch tiêm (tiêm bắp) | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 ống, 50 ống x 2 ml | VD-19477-13 | ||
229 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-19478-13 | ||
230 |
Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 400 viên, 1000 viên | VD-19479-13 | ||
231 |
Dung dịch tiêm (tiêm bắp, tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch) | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 10 ml | VD-19480-13 | ||
232 |
Dung dịch tiêm (tiêm bắp) | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 100 ống x 1 ml | VD-19481-13 | ||
233 |
Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ x 200 viên, 500 viên | VD-19482-13 |
40.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
234 |
Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1g | VD-19483-13 | ||
235 |
Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19484-13 | ||
236 |
Hỗn dịch | 24 tháng | TCCS | Chai 100ml, chai 200ml, chai 300ml, chai 400ml | VD-19485-13 | ||
237 |
Viên bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19486-13 | ||
238 |
Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10 viên | VD-19487-13 | ||
239 |
Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-19488-13 | ||
240 |
Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 2ml | VD-19489-13 | ||
241 |
Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-19490-13 | ||
242 |
Thuốc tiêm bột | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ bột pha tiêm; hộp 10 lọ bột pha tiêm | VD-19491-13 | ||
243 |
Viên bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên | VD-19492-13 | ||
244 |
Thuốc nhỏ mắt, tai | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 5ml | VD-19493-13 |
41.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
245 |
Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói nhôm x 20g | VD-19494-13 | ||
246 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19495-13 | ||
247 |
Bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ kèm 01 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ | VD-19496-13 | ||
248 |
Viên nén dài bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19497-13 | ||
249 |
Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-19498-13 | ||
250 |
Bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ bột | VD-19499-13 | ||
251 |
Viên nang cứng | 24 tháng | BP2007 | Hộp 10 vỉ (nhôm/ PVC) x 10 viên; Hộp 10 vỉ (nhôm/ nhôm) x 10 viên; Chai 100 viên | VD-19500-13 | ||
252 |
Viên nén dài bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên; Chai 100 viên, 200 viên | VD-19501-13 | ||
253 |
Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19502-13 |
42.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
254 |
Thuốc cốm uống | 24 tháng | TCCS | hộp 12 gói x 3 gam | VD-19503-13 | ||
255 |
Thuốc bột uống | 30 tháng | TCCS | hộp 20 gói x 3 gam | VD-19504-13 | ||
256 |
Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-19505-13 | ||
257 |
viên nén | 24 tháng | TCCS | chai 500 viên | VD-19506-13 |
43.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
258 |
Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-19507-13 | ||
259 |
Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm | VD-19508-13 |
44.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
260 |
Viên nén dài bao phim | 36 tháng | USP 30 | hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-19509-13 |
45.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
261 |
Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19510-13 | ||
262 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên | VD-19511-13 | ||
263 |
Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 2ml, hộp 1 vỉ x 6 ống x 2ml; hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 2 vỉ x 6 ống x 2ml | VD-19512-13 | ||
264 |
Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19513-13 | ||
265 |
Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 1ml | VD-19514-13 | ||
Vinsolon |
Thuốc tiêm bột đông khô | TCCS | Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 1 ống dung môi | VD-19515-13 |
46.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
267 |
dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | túi 1 kg | VD-19516-13 | ||
268 |
dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19517-13 | ||
269 |
dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | túi 1 kg | VD-19518-13 | ||
270 |
dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19519-13 | ||
271 |
dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19520-13 | ||
272 |
dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | túi 1 kg | VD-19521-13 | ||
273 |
dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19522-13 | ||
274 |
dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19523-13 | ||
275 |
Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | hộp 1 vỉ x 14 viên | VD-19524-13 | ||
276 |
Viên nén | 36 tháng | TCCS | hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-19525-13 | ||
277 |
dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19526-13 | ||
278 |
dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19527-13 | ||
279 |
Vitamin A; Vitamin D3; Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6; Vitamin B12; Vitamin C; Vitamin PP; Acid folic; Calci pantothenat. | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | hộp 12 vỉ x 5 viên | VD-19528-13 | |
280 |
dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19529-13 | ||
281 |
Viên nén đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-19530-13 | ||
282 |
dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19531-13 | ||
283 |
Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-19532-13 | ||
284 |
dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19533-13 | ||
285 |
dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19534-13 | ||
286 |
dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | túi 1 kg | VD-19535-13 | ||
287 |
dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19536-13 | ||
288 |
dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19537-13 | ||
289 |
dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19538-13 | ||
290 |
dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19539-13 |
47.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
291 |
Viên bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10, 50 vỉ x 10 viên | VD-19540-13 | ||
292 |
Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10, 50 vỉ x 10 viên | VD-19541-13 |
48.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
293 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 15 viên, chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-19542-13 | ||
294 |
Viên nang cứng | 24 tháng | DĐVN IV | hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên, chai 50 viên, 100 viên, 200 viên | VD-19543-13 | ||
295 |
Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-19544-13 | ||
296 |
Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-19545-13 |
49.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
297 |
Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ 5ml | VD-19546-13 | ||
298 |
Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-19547-13 | ||
299 |
Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19548-13 | ||
300 |
Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-19549-13 | ||
301 |
Viên nang mềm | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19550-13 |
50.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
302 |
Viên nén đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-19551-13 | ||
303 |
Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 10ml | VD-19552-13 | ||
304 |
Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 túi x 500 mg | VD-19553-13 | ||
305 |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 4g | VD-19554-13 | ||
306 |
Dung dịch thuốc tiêm | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 100 ống x 2ml | VD-19555-13 | ||
307 |
Dung môi pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 100 ống x 2ml | VD-19556-13 | ||
308 |
Dung môi pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 50 ống x 5ml | VD-19557-13 | ||
309 |
Dung dịch thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml | VD-19558-13 | ||
310 |
Viên nén dài | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 20 vỉ x 10 viên | VD-19559-13 | ||
311 |
Dung dịch thuốc tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 5ml | VD-19560-13 | ||
312 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VD-19561-13 | ||
313 |
Viên nén bao đường | 24 tháng | TCCS | Lọ 70 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-19562-13 | ||
314 |
Dung dịch thuốc tiêm | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 100 ống x 1 ml | VD-19563-13 | ||
315 |
Dung dịch thuốc tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 100 ống x 1 ml | VD-19564-13 |
51.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
316 |
Dung dịch tiêm | 36 tháng | USP32 | Hộp 10 ống x 2ml | VD-19565-13 | ||
317 |
Dung dịch tiêm | 36 tháng | BP2010 | Hộp 10 ống x 10ml | VD-19566-13 | ||
318 | Magnesi sulfate Kabi 15% |
Dung dịch tiêm | 36 tháng | BP2010 | Hộp 10 ống x 10ml | VD-19567-13 | |
319 |
| 36 tháng | CP2010 | Hộp 1 chai x 100ml | VD-19568-13 | ||
320 |
Dung dịch tiêm | 36 tháng | Hộp 6 ống x 1ml | VD-19569-13 | |||
321 |
Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 100ml | VD-19570-13 |
52.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
322 |
Dung dịch dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | hộp 1 lọ 20 ml | VD-19571-13 | ||
323 |
Nguyên liệu làm thuốc | 60 tháng | DĐVN IV | Túi PE 10 kg, 15 kg, 20 kg | VD-19572-13 | ||
324 |
Nguyên liệu làm thuốc | 60 tháng | DĐVN IV | Túi PE 15 kg, 20 kg, 25 kg | VD-19573-13 | ||
325 |
Nguyên liệu làm thuốc | 48 tháng | DĐVN IV | Can nhựa 20 lít, 25 lít | VD-19574-13 | ||
326 |
Nguyên liệu làm thuốc | 60 tháng | TCCS | Túi 1 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg | VD-19575-13 | ||
327 |
Nguyên liệu làm thuốc | 36 tháng | BP 2009 | Túi 10 kg, 15 kg, 20 kg | VD-19576-13 | ||
328 |
Nguyên liệu làm thuốc | 36 tháng | DĐVN IV | Túi 10 kg, 15 kg, 25 kg | VD-19577-13 | ||
329 |
Nguyên liệu làm thuốc | 60 tháng | TCCS | Túi 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg, 30 kg | VD-19578-13 |
53.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
330 |
Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19579-13 | ||
331 |
Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 3 viên nén, chai 100 viên nén | VD-19580-13 | ||
332 |
Cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 37,5 ml | VD-19581-13 | ||
333 |
Viên bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-19582-13 | ||
334 |
Viên bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên | VD-19583-13 |
54.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
335 |
Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | hộp 12 gói x 3 gam | VD-19584-13 | ||
336 |
Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | hộp 12 gói x 3 gam | VD-19585-13 | ||
337 |
Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-19586-13 | ||
338 |
Mỡ tra mắt | 36 tháng | TCCS | hộp 1 tuýp 5 gam | VD-19587-13 | ||
339 |
Kem bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | hộp 1 tuýp 10 gam | VD-19588-13 | ||
340 |
Mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | hộp 1 tuýp 10 gam, 5 gam | VD-19589-13 |
55.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
341 |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 3g, hộp 25 gói x 3g | VD-19590-13 | ||
342 |
Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 4ml | VD-19591-13 | ||
343 |
Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 ống tiêm 1,5ml | VD-19592-13 | ||
344 |
Dung môi pha tiêm | 60 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 ống, hộp 50 ống | VD-19593-13 | ||
345 |
Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19594-13 | ||
346 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19595-13 |
56.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
347 |
Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2, 3, 6, 10 vỉ x 10 viên, chai 100, 200, 250, 500 viên | VD-19596-13 | ||
348 |
Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2, 3, 6, 10 vỉ x 10 viên, chai 100, 200, 250, 500 viên | VD-19597-13 | ||
349 |
Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3, 6, 10 vỉ x 10 viên; Chai 60, 100, 200, 250, 500 viên | VD-19598-13 | ||
350 |
viên nén dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 3, 6, 10 vỉ x 10 viên, chai 30, 60, 100, 250, 500 viên | VD-19599-13 | ||
351 |
Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3, 6, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30, 60, 100, 200, 250, 500 viên | VD-19600-13 | ||
352 |
Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3, 6, 10 vỉ x 10 viên, chai 30, 60, 100, 250, 500 viên | VD-19601-13 |
57.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế võ, Xã Phương liễu, Huyện Quế võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
353 |
viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19602-13 |
58.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
354 |
Viên nén | 24 tháng | TCSS | VD-19603-13 | |||
355 |
Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Tuýp 10 viên; tuýp 20 viên | VD-19604-13 | ||
356 |
Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19605-13 | ||
357 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19606-13 | ||
358 |
Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19607-13 | ||
359 |
Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19608-13 | ||
360 |
Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19609-13 | ||
361 |
Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; chai 500 viên, chai 1000 viên | VD-19610-13 | ||
362 |
Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên | VD-19611-13 | ||
363 |
Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Tuýp 10 viên, tuýp 20 viên | VD-19612-13 | ||
364 |
Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19613-13 | ||
365 |
Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19614-13 |
59.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
366 |
Viên nang cứng | 36 tháng | TCSS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-19615-13 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
367
dung dịch nhỏ mắt
24 tháng
TCCS
hộp 1 lọ 5 ml
VD-19616-13
368
dung dịch nhỏ mắt
24 tháng
DĐVN IV
hộp 1 lọ 10 ml
VD-19617-13
369
dung dịch nhỏ mắt
24 tháng
TCCS
hộp 1 lọ 10 ml
VD-19618-13
370
Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai
TCCS
hộp 1 lọ 10 ml
VD-19619-13
60.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
371 |
24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VD-19620-13 |
61.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
372 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên | VD-19621-13 | ||
373 |
Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 ml | VD-19622-13 | ||
374 |
Siro | 24 tháng | TCCS | hộp 1 lọ 100 ml | VD-19623-13 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
375
Viên nang cứng
48 tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-19624-13
376
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 1, 2, 5, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1, 5, 10, 25 vỉ x 4 viên
VD-19625-13
62.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
377 |
Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | hộp 10 gói, 12 gói x 2 gam | VD-19626-13 | ||
378 |
Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | hộp 10 gói, 12 gói x 2 gam | VD-19627-13 | ||
379 |
Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-19628-13 | ||
380 |
Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19629-13 | ||
381 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-19630-13 | ||
382 |
Viên nén | 36 tháng | TCCS | hộp 1 vỉ x 30 viên | VD-19631-13 | ||
383 |
Viên nén | 36 tháng | TCCS | hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-19632-13 | ||
384 |
Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | hộp 24 gói x 1,5 gam | VD-19633-13 | ||
385 |
Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19634-13 | ||
386 |
Viên nén dài bao phim | 24 tháng | TCCS | hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-19635-13 | ||
387 |
Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 14 viên | VD-19636-13 |
63.1. Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
388 |
viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 túi nhôm 5 vỉ x 10 viên | VD-19637-13 |
64.1. Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
389 |
Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên | VD-19638-13 |
65.1. Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
390 |
viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-19639-13 | ||
391 |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 3g | VD-19640-13 | ||
392 |
Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19641-13 | ||
393 |
Viên nang chứa vi hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19642-13 | ||
394 |
viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-19643-13 | ||
395 |
Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | hộp 1 chai 100 viên | VD-19644-13 | ||
396 |
Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 3,5g | VD-19645-13 | ||
397 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19646-13 | ||
398 |
Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 500 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19647-13 |
66.1. Nhà sản xuất: Công ty liên doanh TNHH Farmapex Tranet (Đ/c: 36 Đại lộ Hữu Nghị, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore- huyện Thuận An- Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
399 |
Bột pha tiêm | 24 tháng | USP32 | Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ | VD-19648-13 | ||
400 |
Bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ | VD-19649-13 | ||
401 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19650-13 |
67.1. Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
402 |
Viên nén | 48 tháng | TCCS | Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-19651-13 |
68.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
403 |
Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-19652-13 | ||
404 |
Viên nén tròn bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19653-13 | ||
405 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19654-13 | ||
406 |
Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 | VD-19655-13 | ||
407 |
Viên nén dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-19656-13 | ||
408 |
Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-19657-13 | ||
409 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-19658-13 | ||
410 |
Viên nén dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-19659-13 | ||
411 |
Viên nén dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19660-13 | ||
412 |
Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-19661-13 | ||
413 |
Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19662-13 | ||
414 |
Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19663-13 | ||
415 |
Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-19664-13 | ||
416 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19665-13 | ||
417 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19666-13 | ||
418 |
Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-19667-13 | ||
419 |
Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19668-13 | ||
420 |
Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19669-13 | ||
421 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-19670-13 | ||
422 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-19671-13 | ||
423 |
Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-19672-13 | ||
424 |
Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-19673-13 | ||
425 |
Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-19674-13 | ||
426 |
Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19675-13 |
69.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Phương Nam (Đ/c: 300C Nguyễn Thông, quận Bình Thủy, Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
427 |
Clotrimazol 60mg/6g | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ nhựa 6g, hộp 1 tuýp 6g | VD-19676-13 | |
428 |
Benzoyl peroxide hydrous 50 mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp nhựa 6g | VD-19677-13 | |
429 |
Ketoconazol 2% | Dung dịch thuốc gội đầu | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 25 ml, hộp 1 chai 100 ml, gói 6ml | VD-19678-13 | |
430 |
Methyl salicylat 1,5 g; Menthol 1,0 g; Camphor 0,1 g | Gel bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-19679-13 |
70.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
431 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19681-13 | ||
432 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19680-13 | ||
433 |
Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-19682-13 | ||
434 |
Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 32 | hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-19683-13 |
71.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
435 |
Dung dịch tiêm | TCCS | Hộp 5 ống x 4ml | VD-19684-13 | |||
436 |
Dung dịch tiêm | TCCS | Hộp 5 ống x 2ml | VD-19685-13 |
71.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Ha san - Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
437 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19686-13 | ||
438 |
Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19687-13 | ||
439 |
Viên nén dài bao phim | 36 tháng | USP 32 | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-19688-13 | ||
440 |
Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-19689-13 |
73.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
441 |
24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19690-13 | |||
442 |
24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19691-13 |
74.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
443 |
Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên | VD-19692-13 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
444
Thuốc bột uống
24 tháng
TCCS
Hộp 6 gói x 1,5g
VD-19693-13
445
Viên nén
24 tháng
USP 32
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-19694-13
75.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
446 |
Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19695-13 |
76.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III - 18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
447 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-19696-13 | ||
448 |
Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19697-13 | ||
449 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19698-13 | ||
450 |
Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19699-13 | ||
451 |
Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19700-13 |
77.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 (Đ/c: 115 Ngô Gia Tự, Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
452 |
Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19701-13 | ||
453 |
Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,5g | VD-19702-13 | ||
454 |
Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,5g | VD-19703-13 | ||
455 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên, 200 viên | VD-19704-13 |
78.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
456 |
Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 5 viên | VD-19705-13 | ||
457 |
L-Aspartat 80mg; DL-Alpha tocopheryl acetat 50mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | hộp 6 vỉ, 12 vỉ x 10 viên | VD-19706-13 | |
458 |
Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | hộp 1 tuýp 10 gam, 15 gam, 20 gam | VD-19707-13 | ||
459 |
L-Aspartat 200mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | hộp 20 vỉ x 5 viên | VD-19708-13 | |
460 |
Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | hộp 12 vỉ x 5 viên | VD-19709-13 | ||
461 |
kem bôi da | 36 tháng | TCCS | hộp 1 tuýp 5 gam, 15 gam | VD-19710-13 | ||
462 |
Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19711-13 | ||
463 |
Mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | hộp 1 tuýp 10 gam | VD-19712-13 | ||
464 |
Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19713-13 | ||
465 |
Mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam | VD-19714-13 | ||
466 |
Viên nang mềm đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-19715-13 |
79.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
467 |
Thuốc bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch) | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi; Hộp 10 lọ, 50 lọ. | VD-19716-13 | ||
468 |
Thuốc bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch chậm, truyền tĩnh mạch) | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi | VD-19717-13 | ||
469 |
Dung dịch tiêm (tiêm bắp) | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 ống x 2 ml | VD-19718-13 |
80.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
470 |
Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-19719-13 | ||
471 |
Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 4 viên | VD-19720-13 | ||
472 |
Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19721-13 | ||
473 |
Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19722-13 | ||
474 |
Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 25 viên. Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-19723-13 | ||
475 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 30 viên | VD-19724-13 |
81.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
476 |
Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-19725-13 | ||
477 |
Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 20 viên; Hộp 20 vỉ x 4 viên | VD-19726-13 | ||
478 |
Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-19727-13 | ||
479 |
Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-19728-13 |
82.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
480 |
Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-19729-13 | ||
481 |
Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19730-13 | ||
482 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên | VD-19731-13 | ||
483 |
Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19732-13 | ||
484 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 4 viên | VD-19733-13 | ||
485 |
Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 20 viên | VD-19734-13 | ||
486 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19735-13 | ||
487 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-19736-13 | ||
488 |
Viên nén dài (màu hồng) | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 200 viên | VD-19737-13 | ||
489 |
Viên nén dài (màu cam) | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 200 viên | VD-19738-13 | ||
490 |
Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 4 viên | VD-19739-13 | ||
491 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19740-13 | ||
492 |
Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-19741-13 | ||
493 |
Dextromethorphan. HBr 5mg; Natri benzoat 150mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19742-13 |
83.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
494 |
Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 30 ml, 60 ml, 120 ml | VD-19743-13 | ||
495 |
Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 15 ml | VD-19744-13 |
84.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
496 |
viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3, 10 vỉ x 10 viên | VD-19745-13 | ||
497 |
Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19746-13 | ||
498 |
Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-19747-13 | ||
499 |
Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19748-13 | ||
500 |
Viên nén sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ, 6 vỉ x 4 viên | VD-19749-13 | ||
501 |
Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-19750-13 | ||
502 |
Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 14 gói x 3g | VD-19751 -13 | ||
503 |
Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 14 gói x 3g | VD-19752-13 |
File gốc của Quyết định 240/QĐ-QLD năm 2013 danh mục 503 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 141 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành đang được cập nhật.
Quyết định 240/QĐ-QLD năm 2013 danh mục 503 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 141 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Số hiệu | 240/QĐ-QLD |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành | 2013-09-10 |
Ngày hiệu lực | 2013-09-10 |
Lĩnh vực | Y tế |
Tình trạng | Còn hiệu lực |