BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
V/v công bố đợt 18 Danh sách các công ty nước ngoài có thuốc vi phạm chất lượng | Hà Nội, ngày 07 tháng 07 năm 2016 |
Kính gửi:
- Medico Remedies Pvt., Ltd. - INDIA (Hậu kiểm).
Khoản 3, Công văn số 3256/QLD-CL ngày 05/03/2014 của Cục Quản lý Dược:
- Flamingo Pharmceuticals Ltd. - INDIA;
- Sun Pharmaceutical Industries Ltd. - INDIA;
- Union Korea Pharm Co., Ltd. - KOREA.
- All Serve Healthcare Pvt., Ltd. - INDIA (Hậu kiểm);
- Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd., India - INDIA (Hậu kiểm);
- Young-IL Pharm. Co., Ltd. - KOREA (Hậu kiểm).
Nơi nhận: | KT. CỤC TRƯỞNG |
CÔNG BỐ CÁC CSSX THUỐC NƯỚC NGOÀI CÓ THUỐC VI PHẠM CHẤT LƯỢNG PHẢI LẤY MẪU KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG 100% LÔ THUỐC NHẬP KHẨU
Theo CV 13719/QLD-CL ngày 23/8/2013 và 3256/QLD-CL ngày 05/3/2014
Đợt 18: Cập nhật đến ngày 07/07/2016
TT | NƯỚC | CÔNG TY SẢN XUẤT | SỐ LẦN VI PHẠM | NGÀY CẬP NHẬT | TÌNH TRẠNG CẬP NHẬT Đợt 18 | ||||||||||||||||||
Tiền kiểm | Hậu kiểm | Tổng cộng | |||||||||||||||||||||
Mức 3 | Mức 2 | Mức 3 | Mức 2 | Mức 3 | Mức 2 | ||||||||||||||||||
1 | BANGLADESH |
|
|
| 1 |
| 1 | 19-06-2015 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
2 | BANGLADESH |
|
|
| 1 |
| 1 | 26-11-2014 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
3 | CANADA |
| - | 1 | 1 | 1 | 1 | 25-03-2014 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
4 | CHINA |
|
|
| 1 |
| 1 | 25-03-2014 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
5 | INDIA |
|
|
| 1 |
| 1 | 23-08-2013 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
6 | INDIA |
|
| 2 | 1 | 2 | 1 | 15-07-2015 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
7 | INDIA |
|
| 1 |
| 1 |
| 27-11-2015 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
8 | INDIA |
|
|
| 1 |
| 1 | 07-07-2016 | Bổ sung | ||||||||||||||
9 | INDIA |
|
| 1 |
| 1 |
| 27-11-2015 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
10 | INDIA |
| 3 | 2 | 2 | 2 | 5 | 31-12-2014 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
11 | INDIA |
|
| 1 | 3 | 1 | 3 | 22-09-2014 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
12 | INDIA |
|
| 1 |
| 1 |
| 23-08-2013 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
13 | INDIA |
|
| 1 | 1 | 1 | 1 | 15-08-2015 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
14 | INDIA |
|
| 1 |
| 1 |
| 25-10-2013 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
15 | INDIA |
|
| 1 |
| 1 |
| 23-08-2013 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
16 | INDIA |
|
| 1 |
| 1 |
| 07-07-2016 | Bổ sung | ||||||||||||||
17 | INDIA |
|
|
| 1 |
| 1 | 26-11-2014 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
18 | INDIA |
1 |
|
| 1 | 1 | 1 | 15-07-2015 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
19 | INDIA |
|
|
| 1 |
| 1 | 07-08-2014 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
20 | INDIA |
|
| 1 |
| 1 |
| 25-10-2013 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
21 | INDIA |
|
|
| 1 |
| 1 | 23-08-2013 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
22 | INDIA |
4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 3 | 07-08-2014 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
23 | INDIA |
1 |
|
| 2 | 1 | 2 | 27-05-2014 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
24 | INDIA |
3 |
| 1 | 2 | 4 | 2 | 07-07-2016 | Cập nhật ngày VP | ||||||||||||||
25 | INDIA |
|
| 1 |
| 1 |
| 07-07-2016 | Bổ sung | ||||||||||||||
26 | INDIA |
1 |
| 5 | 2 | 6 | 2 | 19-06-2015 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
27 | INDIA |
1 |
| 2 | 1 | 3 | 1 | 26-11-2014 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
28 | INDIA |
|
|
| 2 |
| 2 | 23-08-2013 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
29 | INDIA |
|
| 1 |
| 1 |
| 07-07-2016 | Bổ sung | ||||||||||||||
30 | INDIA |
|
| 1 |
| 1 |
| 27-11-2015 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
31 | INDIA |
|
|
| 2 |
| 2 | 23-08-2013 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
32 | INDIA |
|
|
| 1 |
| 1 | 23-08-2013 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
33 | INDIA |
1 | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 15-08-2015 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
34 | INDIA |
|
|
| 1 |
| 1 | 19-06-2015 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
35 | INDIA |
1 |
| 3 | 1 | 4 | 1 | 27-05-2014 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
36 | INDIA |
|
| 1 |
| 1 |
| 19-06-2015 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
37 | INDIA |
1 | 2 |
| 6 | 1 | 8 | 15-07-2015 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
38 | INDIA |
|
|
| 2 |
| 2 | 25-10-2013 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
39 | INDIA |
|
|
| 4 |
| 4 | 19-06-2015 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
40 | KOREA |
1 |
| 1 | 1 | 2 | 1 | 27-05-2014 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
41 | KOREA |
|
|
| 1 |
| 1 | 15-08-2015 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
42 | KOREA |
|
| 1 |
| 1 |
| 07-07-2016 | Bổ sung | ||||||||||||||
43 | PAKISTAN |
|
| 1 |
| 1 |
| 23-08-2013 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
44 | PAKISTAN |
|
|
| 1 |
| 1 | 25-03-2014 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
45 | RUSSIA |
|
|
| 1 |
| 1 | 23-08-2013 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
46 | THAILAND |
|
|
| 1 |
| 1 | 27-11-2015 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
47 | USA |
|
|
| 1 |
| 1 | 07-08-2014 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
48 | USA |
1 |
|
| 2 | 1 | 2 | 27-05-2014 | Từ đợt trước | ||||||||||||||
Bao gồm: |
Trong đó: | 1 công ty đã cập nhật ngày vi phạm so với đợt công bố trước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CÁC CSSX THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐÃ RÚT KHỎI DANH SÁCH VI PHẠM
Đợt 18: Cập nhật đến ngày 07/07/2016
TT | NƯỚC | CÔNG TY SẢN XUẤT | THỜI GIAN GIÁM SÁT TIÊN KIẾM | NGÀY CẬP NHẬT | XÉT RÚT KHỎI DANH SÁCH | ||
Thời gian | Hạn | Rút | |||||
1 | AUSTRIA |
Từ 25/03/2014 đến 22/09/2014 | 25-03-2014 | 6 tháng | 25-09-2014 | Đợt 6 | |
2 | BANGLADESH |
Từ 25/10/2013 đến 15/07/2015 | 25-10-2013 | 12 tháng | 25-10-2014 | Đợt 12 | |
3 | BANGLADESH |
Từ 25/10/2013 đến 22/09/2014 | 25-10-2013 | 6 tháng | 25-04-2014 | Đợt 6 | |
4 | CYPRUS |
Từ 23/08/2013 đến 26/11/2014 | 23-08-2013 | 12 tháng | 23-08-2014 | Đợt 7 | |
5 | FRANCE |
Từ 25/10/2013 đến 26/11/2014 | 25-10-2013 | 12 tháng | 25-10-2014 | Đợt 7 | |
6 | FRANCE |
Từ 23/08/2013 đến 27/05/2014 | 23-08-2013 | 6 tháng | 23-02-2014 | Đợt 4 | |
7 | GERMANY |
Từ 23/08/2013 đến 27/05/2014 | 23-08-2013 | 6 tháng | 23-02-2014 | Đợt 4 | |
8 | INDIA |
Từ 22/09/2014 đến 04/05/2015 | 22-09-2014 | 6 tháng | 22-03-2015 | Đạt 10 | |
9 | INDIA |
Từ 23/08/2013 đến 26/11/2014 | 23-08-2013 | 12 tháng | 23-08-2014 | Đợt 7 | |
10 | INDIA |
Từ 23/08/2013 đến 22/09/2014 | 23-08-2013 | 12 tháng | 23-08-2014 | Đợt 6 | |
11 | INDIA |
Từ 23/08/2013 đến 07/01/2016 | 23-08-2013 | 12 tháng | 23-08-2014 | Đợt 16 | |
12 | INDIA |
Từ 07/08/2014 đến 13/02/2015 | 07-08-2014 | 6 tháng | 07-02-2015 | Đợt 9 | |
13 | INDIA |
Từ 27/05/2014 đến 27/11/2015 | 07-08-2014 | 12 tháng | 07-08-2015 | Đợt 15 | |
14 | INDIA |
Từ 23/08/2013 đến 22/09/2014 | 23-08-2013 | 12 tháng | 23-08-2014 | Đợt 6 | |
15 | INDIA |
Từ 23/08/2013 đến 20/10/2015 | 23-08-2013 | 12 tháng | 23-08-2014 | Đợt 14 | |
16 | INDIA |
Từ 27/05/2014 đến 04/03/2016 | 26-11-2014 | 6 tháng | 26-05-2015 | Đợt 17 | |
17 | INDIA |
Từ 25/10/2013 đến 07/07/2016 | 04-05-2015 | 12 tháng | 04-05-2016 | Đợt 18 | |
18 | INDIA |
Từ 23/08/2013 đến 07/07/2016 | 26-11-2014 | 12 tháng | 26-11-2015 | Đợt 18 | |
19 | INDIA |
Từ 25/10/2013 đến 07/08/2014 | 25-10-2013 | 6 tháng | 25-04-2014 | Đợt 5 | |
20 | INDIA |
Từ 25/10/2013 đến 26/11/2014 | 25-10-2013 | 12 tháng | 25-10-2014 | Đợt 7 | |
21 | INDIA |
Từ 25/10/2013 đến 07/08/2014 | 25-10-2013 | 6 tháng | 25-04-2014 | Đợt 5 | |
22 | INDIA |
Từ 26/11/2014 đến 15/07/2015 | 26-11-2014 | 6 tháng | 26-05-2015 | Đợt 12 | |
23 | INDIA |
Từ 27/05/2014 đến 15/07/2015 | 27-05-2014 | 12 tháng | 27-05-2015 | Đợt 12 | |
24 | INDIA |
Từ 23/08/2013 đến 22/09/2014 | 23-08-2013 | 6 tháng | 23-02-2014 | Đợt 6 | |
25 | INDIA |
Từ 23/08/2013 đến 15/07/2015 | 23-08-2013 | 12 tháng | 23-08-2014 | Đợt 12 | |
26 | INDIA |
Từ 23/08/2013 đến 20/10/2015 | 27-05-2014 | 12 tháng | 27-05-2015 | Đợt 14 | |
27 | INDIA |
Từ 23/08/2013 đến 07/07/2016 | 19-06-2015 | 6 tháng | 19-12-2015 | Đợt 18 | |
28 | INDIA |
Từ 25/03/2014 đến 20/10/2015 | 07-08-2014 | 12 tháng | 07-08-2015 | Đợt 14 | |
29 | INDIA |
Từ 25/10/2013 đến 04/05/2015 | 27-05-2014 | 6 tháng | 27-11-2014 | Đợt 10 | |
30 | INDIA |
Từ 07/08/2014 đến 15/08/2015 | 07-08-2014 | 12 tháng | 07-03-2015 | Đợt 13 | |
31 | INDIA |
Từ 22/09/2014 đến 04/05/2015 | 22-09-2014 | 6 tháng | 22-03-2015 | Đợt 10 | |
32 | INDIA |
Từ 25/03/2014 đến 04/05/2015 | 25-03-2014 | 12 tháng | 25-03-2015 | Đợt 10 | |
33 | INDIA |
Từ 23/08/2013 đến 15/08/2015 | 27-05-2014 | 6 tháng | 27-11-2014 | Đợt 13 | |
34 | INDIA |
Từ 04/05/2015 đến 07/07/2016 | 04-05-2015 | 12 tháng | 04-05-2016 | Đợt 18 | |
35 | INDIA |
Từ 25/10/2013 đến 26/11/2014 | 25-10-2013 | 12 tháng | 25-10-2014 | Đợt 7 | |
36 | INDIA |
Từ 23/08/2013 đến 26/11/2014 | 23-08-2013 | 6 tháng | 23-02-2014 | Đợt 7 | |
37 | INDIA |
Từ 25/10/2013 đến 15/08/2015 | 25-10-2013 | 12 tháng | 25-10-2014 | Đợt 13 | |
38 | INDONESIA |
Từ 25/10/2013 đến 31/12/2014 | 25-10-2013 | 12 tháng | 25-10-2014 | Đợt 8 | |
39 | KOREA |
Từ 07/08/2014 đến 04/03/2016 | 07-08-2014 | 12 tháng | 07-08-2015 | Đợt 17 | |
40 | KOREA |
Từ 25/03/2014 đến 13/02/2015 | 25-03-2014 | 6 tháng | 25-09-2014 | Đợt 9 | |
41 | KOREA |
Từ 19/06/2015 đến 04/03/2016 | 19-06-2015 | 6 tháng | 19-12-2015 | Đợt 17 | |
42 | KOREA |
Từ 04/05/2015 đến 07/07/2016 | 04-05-2015 | 12 tháng | 04-05-2016 | Đợt 18 | |
43 | KOREA |
Từ 23/08/2013 đến 22/09/2014 | 23-08-2013 | 6 tháng | 23-02-2014 | Đợt 6 | |
44 | KOREA |
Từ 26/11/2014 đến 19/06/2015 | 26-11-2014 | 6 tháng | 26-05-2015 | Đợt 11 | |
45 | KOREA |
Từ 23/08/2013 đến 22/09/2014 | 23-08-2013 | 12 tháng | 23-08-2014 | Đợt 6 | |
46 | KOREA |
Từ 25/10/2013 đến 07/08/2014 | 25-10-2013 | 6 tháng | 25-04-2014 | Đợt 5 | |
47 | KOREA |
Từ 25/10/2013 đến 26/11/2014 | 25-10-2013 | 12 tháng | 25-10-2014 | Đợt 7 | |
48 | KOREA |
Từ 22/09/2014 đến 07/01/2016 | 22-09-2014 | 12 tháng | 22-09-2015 | Đợt 16 | |
49 | KOREA |
Từ 25/10/2013 đến 07/08/2014 | 25-10-2013 | 6 tháng | 25-04-2014 | Đợt 5 | |
50 | KOREA |
Từ 23/08/2013 đến 27/05/2014 | 23-08-2013 | 6 tháng | 23-02-2014 | Đợt 4 | |
51 | KOREA |
Từ 25/03/2014 đến 04/05/2015 | 25-03-2014 | 6 tháng | 25-09-2014 | Đợt 10 | |
52 | KOREA |
Từ 25/03/2014 đến 07/07/2016 | 26-11-2014 | 12 tháng | 26-11-2015 | Đợt 18 | |
53 | KOREA |
Từ 25/10/2013 đến 07/08/2014 | 25-10-2013 | 6 tháng | 25-04-2014 | Đợt 5 | |
54 | PAKISTAN |
Từ 25/03/2014 đến 07/01/2016 | 25-03-2014 | 12 tháng | 25-03-2015 | Đợt 16 | |
55 | PAKISTAN |
Từ 27/05/2014 đến 19/06/2015 | 07-08-2014 | 6 tháng | 07-02-2015 | Đợt 11 | |
56 | PHILIPPINES |
Từ 23/08/2013 đến 27/11/2015 | 23-08-2013 | 6 tháng | 23-02-2014 | Đợt 15 | |
|
54 công ty/10 quốc gia |
|
|
|
|
CÁC CSSX THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐÃ RÚT KHỎI DANH SÁCH VI PHẠM
Đợt 18: Cập nhật đến ngày 07/07/2016
TT | NƯỚC | CÔNG TY SẢN XUẤT | THỜI GIAN GIÁM SÁT TIÊN KIẾM | NGÀY CẬP NHẬT | XÉT RÚT KHỎI DANH SÁCH | ||
Thời gian | Hạn | Rút | |||||
1 | AUSTRIA |
Từ 25/03/2014 đến 22/09/2014 | 25-03-2014 | 6 tháng | 25-09-2014 | Đợt 6 | |
2 | BANGLADESH |
Từ 25/10/2013 đến 15/07/2015 | 25-10-2013 | 12 tháng | 25-10-2014 | Đợt 12 | |
3 | BANGLADESH |
Từ 25/10/2013 đến 22/09/2014 | 25-10-2013 | 6 tháng | 25-04-2014 | Đợt 6 | |
4 | CYPRUS |
Từ 23/08/2013 đến 26/11/2014 | 23-08-2013 | 12 tháng | 23-08-2014 | Đợt 7 | |
5 | FRANCE |
Từ 25/10/2013 đến 26/11/2014 | 25-10-2013 | 12 tháng | 25-10-2014 | Đợt 7 | |
6 | FRANCE |
Từ 23/08/2013 đến 27/05/2014 | 23-08-2013 | 6 tháng | 23-02-2014 | Đợt 4 | |
7 | GERMANY |
Từ 23/08/2013 đến 27/05/2014 | 23-08-2013 | 6 tháng | 23-02-2014 | Đợt 4 | |
8 | INDIA |
Từ 22/09/2014 đến 04/05/2015 | 22-09-2014 | 6 tháng | 22-03-2015 | Đợt 10 | |
9 | INDIA |
Từ 23/08/2013 đến 26/11/2014 | 23-08-2013 | 12 tháng | 23-08-2014 | Đợt 7 | |
10 | INDIA |
Từ 23/08/2013 đến 22/09/2014 | 23-08-2013 | 12 tháng | 23-08-2014 | Đợt 6 | |
11 | INDIA |
Từ 23/08/2013 đến 07/01/2016 | 23-08-2013 | 12 tháng | 23-08-2014 | Đợt 16 | |
12 | INDIA |
Từ 07/08/2014 đến 13/02/2015 | 07-08-2014 | 6 tháng | 07-02-2015 | Đợt 9 | |
13 | INDIA |
Từ 27/05/2014 đến 27/11/2015 | 07-08-2014 | 12 tháng | 07-08-2015 | Đợt 15 | |
14 | INDIA |
Từ 23/08/2013 đến 22/09/2014 | 23-08-2013 | 12 tháng | 23-08-2014 | Đợt 6 | |
15 | INDIA |
Từ 23/08/2013 đến 20/10/2015 | 23-08-2013 | 12 tháng | 23-08-2014 | Đợt 14 | |
16 | INDIA |
Từ 27/05/2014 đến 04/03/2016 | 26-11-2014 | 6 tháng | 26-05-2015 | Đợt 17 | |
17 | INDIA |
Từ 25/10/2013 đến 07/07/2016 | 04-05-2015 | 12 tháng | 04-05-2016 | Đợt 18 | |
18 | INDIA |
Từ 23/08/2013 đến 07/07/2016 | 26-11-2014 | 12 tháng | 26-11-2015 | Đợt 18 | |
19 | INDIA |
Từ 25/10/2013 đến 07/08/2014 | 25-10-2013 | 6 tháng | 25-04-2014 | Đợt 5 | |
20 | INDIA |
Từ 25/10/2013 đến 26/11/2014 | 25-10-2013 | 12 tháng | 25-10-2014 | Đợt 7 | |
21 | INDIA |
Từ 25/10/2013 đến 07/08/2014 | 25-10-2013 | 6 tháng | 25-04-2014 | Đợt 5 | |
22 | INDIA |
Từ 26/11/2014 đến 15/07/2015 | 26-11-2014 | 6 tháng | 26-05-2015 | Đợt 12 | |
23 | INDIA |
Từ 27/05/2014 đến 15/07/2015 | 27-05-2014 | 12 tháng | 27-05-2015 | Đợt 12 | |
24 | INDIA |
Từ 23/08/2013 đến 22/09/2014 | 23-08-2013 | 6 tháng | 23-02-2014 | Đợt 6 | |
25 | INDIA |
Từ 23/08/2013 đến 15/07/2015 | 23-08-2013 | 12 tháng | 23-08-2014 | Đợt 12 | |
26 | INDIA |
Từ 23/08/2013 đến 20/10/2015 | 27-05-2014 | 12 tháng | 27-05-2015 | Đợt 14 | |
27 | INDIA |
Từ 23/08/2013 đến 07/07/2016 | 19-06-2015 | 6 tháng | 19-12-2015 | Đợt 18 | |
28 | INDIA |
Từ 25/03/2014 đến 20/10/2015 | 07-08-2014 | 12 tháng | 07-08-2015 | Đợt 14 | |
29 | INDIA |
Từ 25/10/2013 đến 04/05/2015 | 27-05-2014 | 6 tháng | 27-11-2014 | Đợt 10 | |
30 | INDIA |
Từ 07/08/2014 đến 15/08/2015 | 07-08-2014 | 12 tháng | 07-08-2015 | Đợt 13 | |
31 | INDIA |
Từ 22/09/2014 đến 04/05/2015 | 22-09-2014 | 6 tháng | 22-03-2015 | Đợt 10 | |
32 | INDIA |
Từ 25/03/2014 đến 04/05/2015 | 25-03-2014 | 12 tháng | 25-03-2015 | Đợt 10 | |
33 | INDIA |
Từ 23/08/2013 đến 15/08/2015 | 27-05-2014 | 6 tháng | 27-11-2014 | Đợt 13 | |
34 | INDIA |
Từ 04/05/2015 đến 07/07/2016 | 04-05-2015 | 12 tháng | 04-05-2016 | Đợt 18 | |
35 | INDIA |
Từ 25/10/2013 đến 26/11/2014 | 25-10-2013 | 12 tháng | 25-10-2014 | Đợt 7 | |
36 | INDIA |
Từ 23/08/2013 đến 26/11/2014 | 23-08-2013 | 6 tháng | 23-02-2014 | Đợt 7 | |
37 | INDIA |
Từ 25/10/2013 đến 15/08/2015 | 25-10-2013 | 12 tháng | 25-10-2014 | Đợt 13 | |
38 | INDONESIA |
Từ 25/10/2013 đến 31/12/2014 | 25-10-2013 | 12 tháng | 25-10-2014 | Đợt 8 | |
39 | KOREA |
Từ 07/08/2014 đến 04/03/2016 | 07-08-2014 | 12 tháng | 07-08-2015 | Đợt 17 | |
40 | KOREA |
Từ 25/03/2014 đến 13/02/2015 | 25-03-2014 | 6 tháng | 25-09-2014 | Đợt 9 | |
41 | KOREA |
Từ 19/06/2015 đến 04/03/2016 | 19-06-2015 | 6 tháng | 19-12-2015 | Đợt 17 | |
42 | KOREA |
Từ 04/05/2015 đến 07/07/2016 | 04-05-2015 | 12 tháng | 04-05-2016 | Đợt 18 | |
43 | KOREA |
Từ 23/08/2013 đến 22/09/2014 | 23-08-2013 | 6 tháng | 23-02-2014 | Đợt 6 | |
44 | KOREA |
Từ 26/11/2014 đến 19/06/2015 | 26-11-2014 | 6 tháng | 26-05-2015 | Đợt 11 | |
45 | KOREA |
Từ 23/08/2013 đến 22/09/2014 | 23-08-2013 | 12 tháng | 23-08-2014 | Đợt 6 | |
46 | KOREA |
Từ 25/10/2013 đến 07/08/2014 | 25-10-2013 | 6 tháng | 25-04-2014 | Đợt 5 | |
47 | KOREA |
Từ 25/10/2013 đến 26/11/2014 | 25-10-2013 | 12 tháng | 25-10-2014 | Đợt 7 | |
48 | KOREA |
Từ 22/09/2014 đến 07/01/2016 | 22-09-2014 | 12 tháng | 22-09-2015 | Đợt 16 | |
49 | KOREA |
Từ 25/10/2013 đến 07/08/2014 | 25-10-2013 | 6 tháng | 25-04-2014 | Đợt 5 | |
50 | KOREA |
Từ 23/08/2013 đến 27/05/2014 | 23-08-2013 | 6 tháng | 23-02-2014 | Đợt 4 | |
51 | KOREA |
Từ 25/03/2014 đến 04/05/2015 | 25-03-2014 | 6 tháng | 25-09-2014 | Đợt 10 | |
52 | KOREA |
Từ 25/03/2014 đến 07/07/2016 | 26-11-2014 | 12 tháng | 26-11-2015 | Đợt 18 | |
53 | KOREA |
Từ 25/10/2013 đến 07/08/2014 | 25-10-2013 | 6 tháng | 25-04-2014 | Đợt 5 | |
54 | PAKISTAN |
Từ 25/03/2014 đến 07/01/2016 | 25-03-2014 | 12 tháng | 25-03-2015 | Đợt 16 | |
55 | PAKISTAN |
Từ 27/05/2014 đến 19/06/2015 | 07-08-2014 | 6 tháng | 07-02-2015 | Đợt 11 | |
56 | PHILIPPINES |
Từ 23/08/2013 đến 27/11/2015 | 23-08-2013 | 6 tháng | 23-02-2014 | Đợt 15 | |
|
|
|
|
|
BLACKLIST ĐỢT 18 (07-07-2016)
TT
Nhà sản xuất
Tên thuốc
(Số đăng ký)
Hoạt chất - Hàm lượng
Số lô
Ngày SX
Hạn Dùng
Chỉ tiêu vi phạm
Mức độ vi phạm
Công văn thu hồi,
Ngày cập nhật
VI PHẠM HẬU KIỂM (6 lần)
1
Youngil Captopril (VN-8978-09)
Captopril 25mg
Số lô: 1405
NSX: 16/4/2014
HD: 15/4/2017
Hàm lượng
3
22501/QLD-CL ngày 03/12/2015
2
Doxicef-100
(VN-4944-10)
Cefpodoxime Proxetil 100 mg
Số lô: BE02
NSX: 12/09/2014
HD: 11/09/2017
Định lượng
3
4405/QLD-CL ngày 23/03/2016
3
Cefpomed-200
(VN-8050-09)
Cefpodoxim 200 mg
Số lô: CEO 406,
NSX: 01/03/2014,
HSD:28/02/2017
Định lượng, độ hòa tan
2
2922/QLD-CL ngày 01/03/2016
4
Celenobe-200
(VN-17340-1B)
Celecoxib 200mg
Số lô: CE217
Ngày SX: 09/2015,
HD: 08/2017
Độ hòa tan
3
7379/QLD-CL ngày 11/05/2016
5
Efixime 100DT (VN-4941-10)
Cefixime 100mg
Số lô: FNB-07
NSX: 26/09/2014
HD:25/09/2017
Định lượng
2
9167/QLD-CL ngày 02/06/2016
6
EZEEGAS
(VN-13457-11)
Simethicone 120mg
Số lô: EZ026501
HD: 30/01/2017
Định lượng Polydimethylsilox an
3
8867/QLD-CL ngày 30/5/2016
6 NSX
6 thuốc
Từ khóa: Công văn 12971/QLD-CL, Công văn số 12971/QLD-CL, Công văn 12971/QLD-CL của Cục Quản lý dược, Công văn số 12971/QLD-CL của Cục Quản lý dược, Công văn 12971 QLD CL của Cục Quản lý dược, 12971/QLD-CL
File gốc của Công văn 12971/QLD-CL năm 2016 công bố đợt 18 Danh sách công ty nước ngoài có thuốc vi phạm chất lượng do Cục Quản lý Dược ban hành đang được cập nhật.
Công văn 12971/QLD-CL năm 2016 công bố đợt 18 Danh sách công ty nước ngoài có thuốc vi phạm chất lượng do Cục Quản lý Dược ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Số hiệu | 12971/QLD-CL |
Loại văn bản | Công văn |
Người ký | Nguyễn Tất Đạt |
Ngày ban hành | 2016-07-07 |
Ngày hiệu lực | 2016-07-07 |
Lĩnh vực | Y tế |
Tình trạng | Còn hiệu lực |