BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 414/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 27 tháng 12 năm 2013 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-13 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;
- Cục Y tế giao thông vận tải - Bộ GTVT;
- Tổng cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế; Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD;
- Lưu: VP, KDD, ĐKT (2b).
CỤC TRƯỞNG
Trương Quốc Cường
270 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 143
(Ban hành kèm theo Quyết định số 414/QĐ-QLD ngày 27/12/2013)
1.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 |
24 tháng | TCCS |
VD-20134-13 | ||||
2 |
30 tháng | TCCS |
VD-20135-13 | ||||
3 |
30 tháng | TCCS |
VD-20136-13 | ||||
4 |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-20137-13 |
2.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
5 |
Alphachymotrypsin 4,2mg |
18 tháng | TCCS |
VD-20138-13 | |||
6 |
36 tháng | TCCS |
VD-20139-13 |
3.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
7 |
36 tháng | TCCS |
VD-20140-13 | ||||
8 |
24 tháng | TCCS |
VD-20141-13 | ||||
9 |
48 tháng | TCCS |
VD-20142-13 | ||||
10 |
24 tháng | TCCS |
VD-20143-13 | ||||
11 |
48 tháng | TCCS |
VD-20144-13 | ||||
12 |
48 tháng | TCCS |
VD-20145-13 |
4.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
13 |
48 tháng |
VD-20146-13 |
5.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
14 |
24 tháng | TCCS |
VD-20147-13 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
15
24 tháng
DĐVN IV
VD-20148-13
16
36 tháng
TCCS
VD-20149-13
6.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
17 |
36 tháng | TCCS |
VD-20150-13 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
18
Cao khô của các dược liệu (Tế tân, Tang ký sinh, Độc hoạt, Phòng Phong, Bạch thược; Đỗ trọng; Bạch linh; Quế, Tần giao; Xuyên khung, Ngưu tất, Đương quy, Thục địa, Đảng sâm, Cam thảo) 300 mg
36 tháng
TCCS
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
19
36 tháng
TCCS
VD-20152-13
20
36 tháng
TCCS
VD-20153-13
21
36 tháng
TCCS
VD-20154-13
8.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hòa, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
22 |
36 tháng | TCCS |
VD-20155-13 |
9.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
23 |
36 tháng | TCCS |
VD-20156-13 | ||||
24 |
36 tháng | TCCS |
VD-20157-13 | ||||
25 |
36 tháng | TCCS |
VD-20158-13 | ||||
26 |
36 tháng | TCCS |
VD-20159-13 |
10.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 |
24 tháng | TCCS |
VD-20160-13 |
11.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
28 |
24 tháng | TCCS |
VD-20161-13 | ||||
29 |
36 tháng | TCCS |
VD-20162-13 | ||||
30 |
36 tháng | TCCS |
VD-20163-13 | ||||
31 |
24 tháng | TCCS |
VD-20164-13 | ||||
32 |
24 tháng | TCCS |
VD-20165-13 | ||||
33 |
36 tháng | TCCS |
VD-20166-13 | ||||
34 |
36 tháng | TCCS |
VD-20167-13 |
12.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
35 |
36 tháng | TCCS |
VD-20168-13 | ||||
36 |
24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp nhựa 1g | VD-20169-13 | |||
37 |
36 tháng | TCCS |
VD-20170-13 | ||||
38 |
24 tháng | TCCS |
VD-20171-13 |
13.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
39 |
36 tháng | USP 34 |
VD-20172-13 | ||||
40 |
36 tháng | USP 34 |
VD-20173-13 | ||||
41 |
36 tháng | USP 34 |
VD-20174-13 | ||||
42 |
36 tháng | USP 34 |
VD-20175-13 | ||||
43 |
36 tháng | USP 34 |
VD-20176-13 | ||||
44 |
36 tháng | USP 30 |
VD-20177-13 |
14.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
45 |
36 tháng | TCCS |
VD-20178-13 | ||||
46 |
36 tháng | TCCS |
VD-20179-13 | ||||
47 |
36 tháng | TCCS |
VD-20180-13 | ||||
48 |
36 tháng | USP 32 |
VD-20181-13 | ||||
49 |
36 tháng | USP 32 |
VD-20182-13 | ||||
50 |
36 tháng | TCCS |
VD-20183-13 | ||||
51 |
36 tháng | TCCS |
VD-20184-13 |
15.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
52 |
36 tháng | TCCS |
VD-20185-13 | ||||
53 |
36 tháng | TCCS |
VD-20186-13 | ||||
54 |
36 tháng | TCCS |
VD-20187-13 |
16.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
55 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-20188-13 | ||||
56 |
36 tháng | TCCS |
VD-20189-13 | ||||
57 |
30 tháng | TCCS |
VD-20190-13 | ||||
58 |
36 tháng | TCCS |
VD-20191-13 |
17.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
59 |
36 tháng | TCCS |
VD-20192-13 | ||||
60 |
36 tháng | TCCS |
VD-20193-13 | ||||
61 |
36 tháng | TCCS |
VD-20194-13 | ||||
62 |
36 tháng | TCCS |
VD-20195-13 |
18.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
63 |
36 tháng | TCCS |
VD-20196-13 | ||||
64 |
24 tháng | TCCS |
VD-20197-13 |
19.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
65 |
24 tháng | TCCS |
VD-20198-13 | ||||
66 |
24 tháng | TCCS |
VD-20199-13 |
20.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
67 |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-20200-13 |
21.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
68 |
Dung dịch thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS |
VD-20201-13 |
22.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
69 |
36 tháng | TCCS |
VD-20202-13 | ||||
70 |
36 tháng | TCCS |
VD-20203-13 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
71
24 tháng
TCCS
VD-20204-13
72
60 tháng
TCCS
VD-20205-13
73
36 tháng
TCCS
VD-20206-13
23.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
74 |
18 tháng | TCCS |
VD-20207-13 | ||||
75 |
18 tháng | TCCS |
VD-20208-13 | ||||
76 |
18 tháng | TCCS |
VD-20209-13 | ||||
77 |
18 tháng | TCCS |
VD-20210-13 | ||||
78 |
18 tháng | TCCS |
VD-20211-13 | ||||
79 |
18 tháng | TCCS |
VD-20212-13 | ||||
80 |
18 tháng | TCCS |
VD-20213-13 | ||||
81 |
18 tháng | TCCS |
VD-20214-13 | ||||
82 |
18 tháng | TCCS |
VD-20215-13 | ||||
83 |
18 tháng | TCCS |
VD-20216-13 | ||||
84 |
18 tháng | TCCS |
VD-20217-13 | ||||
85 |
18 tháng | TCCS |
VD-20218-13 | ||||
86 |
18 tháng | TCCS |
VD-20219-13 | ||||
87 |
18 tháng | TCCS |
VD-20220-13 | ||||
88 |
18 tháng | TCCS |
VD-20221-13 | ||||
89 |
18 tháng | TCCS |
VD-20222-13 |
24.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
90 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-20223-13 | ||||
91 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-20224-13 |
25.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
92 |
36 tháng | TCCS |
VD-20225-13 |
26.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
93 |
36 tháng | TCCS |
VD-20226-13 |
27.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Đ/c: Ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
94 |
36 tháng | TCCS |
VD-20227-13 | ||||
95 |
36 tháng | TCCS |
VD-20228-13 |
28.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Lô 27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
96 |
24 tháng | TCCS |
VD-20229-13 | ||||
97 |
24 tháng | TCCS |
VD-20230-13 | ||||
98 |
36 tháng | TCCS |
VD-20231-13 | ||||
99 |
36 tháng | TCCS |
VD-20232-13 | ||||
100 |
36 tháng | TCCS |
VD-20233-13 | ||||
101 |
36 tháng | TCCS |
VD-20234-13 | ||||
102 |
36 tháng | TCCS |
VD-20235-13 | ||||
103 |
36 tháng | TCCS |
VD-20236-13 | ||||
104 |
36 tháng | TCCS |
VD-20237-13 | ||||
105 |
36 tháng | TCCS |
VD-20238-13 | ||||
106 |
36 tháng | TCCS |
VD-20239-13 |
29.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
107 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-20240-13 | ||||
108 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-20241-13 | ||||
109 |
36 tháng | TCCS |
VD-20242-13 | ||||
110 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-20243-13 |
30.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
111 |
36 tháng | TCCS |
VD-20244-13 | ||||
112 |
36 tháng | TCCS |
VD-20245-13 | ||||
113 |
36 tháng | TCCS |
VD-20246-13 | ||||
114 |
24 tháng | TCCS |
VD-20247-13 |
31.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (Savipharm J.S.C). (Đ/c: Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
115 |
36 tháng | TCCS |
VD-20248-13 | ||||
116 |
24 tháng | TCCS |
VD-20249-13 |
32.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
117 |
36 tháng | TCCS |
VD-20250-13 | ||||
118 |
36 tháng | TCCS |
VD-20251-13 |
33.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
119 | Amucopect- New | Mỗi viên chứa: Sulfogaiacol 58,72mg; Natri benzoat 113,40mg |
36 tháng | TCCS |
VD-20252-13 | ||
120 |
24 tháng | USP 32 |
VD-20253-13 | ||||
121 |
36 tháng | TCCS |
VD-20254-13 | ||||
122 |
36 tháng | TCCS |
VD-20255-13 |
34.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
123 |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-20256-13 |
35.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
124 |
36 tháng | TCCS |
125 |
24 tháng | TCCS |
VD-20258-13 |
36.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
126 |
24 tháng | TCCS |
VD-20259-13 |
37.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F.9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
127 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-20260-13 | ||||
128 |
24 tháng | TCCS |
VD-20261-13 | ||||
129 | Atovastatin 20mg |
36 tháng | TCCS |
VD-20262-13 | |||
130 |
24 tháng | TCCS |
VD-20263-13 | ||||
131 |
36 tháng | TCCS |
VD-20264-13 | ||||
132 |
36 tháng | TCCS |
VD-20265-13 | ||||
133 |
24 tháng | TCCS |
VD-20266-13 | ||||
134 |
36 tháng | TCCS |
VD-20267-13 |
38.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q.4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
135 |
24 tháng | TCCS |
VD-20268-13 |
39.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
136 |
36 tháng |
VD-20269-13 | |||||
137 |
36 tháng |
VD-20270-13 | |||||
138 |
36 tháng |
VD-20271-13 | |||||
139 |
36 tháng |
VD-20272-13 |
40.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
140 |
60 tháng | DĐVN IV |
VD-20273-13 | ||||
141 |
36 tháng | CP2005 |
VD-20274-13 | ||||
142 |
36 tháng | TCCS |
VD-20275-13 | ||||
143 |
36 tháng | TCCS |
VD-20276-13 |
41.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
Activ - Gra |
36 tháng | TCCS |
VD-20277-13 | ||||
145 |
18 tháng | TCCS |
VD-20278-13 | ||||
146 |
18 tháng | TCCS |
VD-20279-13 | ||||
147 |
18 tháng | TCCS |
VD-20280-13 | ||||
Eyespot-E |
36 tháng | TCCS |
VD-20281-13 | ||||
149 |
18 tháng | TCCS |
VD-20282-13 | ||||
150 |
18 tháng | TCCS |
VD-20283-13 | ||||
151 |
18 tháng | TCCS |
VD-20284-13 | ||||
152 |
18 tháng | TCCS |
VD-20285-13 | ||||
153 |
18 tháng | TCCS |
VD-20286-13 | ||||
Medifevisof |
24 tháng | TCCS |
VD-20287-13 | ||||
Medisamin 500 mg |
36 tháng | TCCS |
VD-20288-13 | ||||
156 |
18 tháng | TCCS |
VD-20289-13 | ||||
Roseginal Forte |
36 tháng | TCCS |
VD-20290-13 | ||||
158 |
18 tháng | TCCS |
VD-20291-13 | ||||
159 |
18 tháng | TCCS |
VD-20292-13 | ||||
160 |
18 tháng | TCCS |
VD-20293-13 | ||||
161 |
18 tháng | TCCS |
VD-20294-13 | ||||
162 |
18 tháng | TCCS |
VD-20295-13 | ||||
163 |
18 tháng | TCCS |
VD-20296-13 | ||||
164 |
18 tháng | TCCS |
VD-20297-13 |
42.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
165 |
| TCCS |
VD-20298-13 | ||||
166 |
24 tháng | TCCS |
VD-20299-13 | ||||
167 |
24 tháng | TCCS |
VD-20300-13 | ||||
168 |
36 tháng | TCCS |
VD-20301-13 |
43.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
169 |
36 tháng | TCCS |
VD-20302-13 | ||||
170 |
36 tháng | TCCS |
VD-20303-13 | ||||
171 |
24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20304-13 |
44.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung- TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
172 |
36 tháng | TCCS |
VD-20305-13 | ||||
173 |
24 tháng | TCCS |
VD-20306-13 | ||||
174 |
24 tháng | TCCS |
VD-20307-13 |
45.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
175 |
36 tháng | USP 32 |
VD-20308-13 | ||||
176 |
36 tháng | BP2010 |
VD-20309-13 |
46.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
177 |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-20310-13 | ||||
178 |
24 tháng | TCCS |
VD-20311-13 | ||||
179 |
60 tháng | DĐVN IV |
VD-20312-13 |
47.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
180 |
30 tháng | DĐVN IV |
VD-20313-13 | ||||
181 |
24 tháng | TCCS |
VD-20314-13 | ||||
182 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-20315-13 | ||||
183 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-20316-13 | ||||
184 |
24 tháng | TCCS |
VD-20317-13 | ||||
185 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-20318-13 | ||||
186 |
36 tháng | TCCS |
VD-20319-13 | ||||
187 |
24 tháng | TCCS |
VD-20320-13 |
48.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
188 |
36 tháng | TCCS |
VD-20321-13 | ||||
189 |
36 tháng | TCCS |
VD-20322-13 |
49.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
190 |
36 tháng | TCCS |
VD-20323-13 | ||||
191 |
36 tháng | TCCS |
VD-20324-13 | ||||
192 |
36 tháng | TCCS |
VD-20325-13 | ||||
193 |
36 tháng | TCCS |
VD-20326-13 | ||||
194 |
24 tháng | TCCS |
VD-20327-13 | ||||
195 |
36 tháng | TCCS |
VD-20328-13 | ||||
196 |
36 tháng | TCCS |
VD-20329-13 |
50.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thưong mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
197 |
36 tháng | TCCS |
VD-20330-13 | ||||
198 |
36 tháng | TCCS |
VD-20331-13 |
51.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
199 |
36 tháng | TCCS |
VD-20332-13 | ||||
200 |
36 tháng | TCCS |
VD-20333-13 |
52.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP.HCM-Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
201 |
36 tháng | TCCS |
VD-20334-13 | ||||
202 |
36 tháng | TCCS |
VD-20335-13 | ||||
203 |
36 tháng | TCCS |
VD-20336-13 | ||||
204 |
36 tháng | TCCS |
VD-20337-13 |
53.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
205 |
36 tháng | TCCS |
VD-20338-13 |
54.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
206 |
36 tháng | TCCS |
54.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TRAPHACO- (Đ/c: Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội - Việt Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
56.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM - Việt Nam)
57.1. Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
58.1. Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
59.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội - Việt Nam)
60.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Linh (Đ/c: Lô 32, KCN Đà Nẵng, Quận Sơn Trà, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
61.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
62.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
63.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam)
64.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Ha san - Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
65.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
242 |
36 tháng | TCCS |
VD-20375-13 |
66.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
243 |
36 tháng | TCCS |
VD-20376-13 | ||||
244 |
24 tháng | TCCS |
67. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
| ||||
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
245 |
24 tháng | TCCS |
VD-20378-13 |
68.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III - đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
246 |
36 tháng | DĐVN IV |
69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 (Đ/c: 115 Ngô Gia Tự, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng - Việt Nam)
| ||||
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
247 |
36 tháng | TCCS |
VD-20380-13 | ||||
248 |
36 tháng | TCCS |
VD-20381-13 | ||||
249 |
36 tháng | TCCS |
VD-20382-13 | ||||
250 |
36 tháng | TCCS |
VD-20383-13 | ||||
251 |
36 tháng | TCCS |
VD-20384-13 |
70.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
252 |
36 tháng | TCCS |
VD-20385-13 | ||||
253 |
36 tháng | TCCS |
VD-20386-13 | ||||
254 |
36 tháng | TCCS |
VD-20387-13 |
71.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
255 |
36 tháng | TCCS |
VD-20388-13 | ||||
256 |
36 tháng | TCCS |
VD-20389-13 | ||||
257 |
36 tháng |
VD-20390-13 | |||||
258 |
36 tháng | TCCS |
VD-20391-13 | ||||
259 |
36 tháng | TCCS |
VD-20392-13 | ||||
260 |
36 tháng | TCCS |
VD-20393-13 | ||||
261 |
36 tháng | TCCS |
VD-20394-13 | ||||
262 |
36 tháng | TCCS |
VD-20395-13 |
72.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
263 |
36 tháng | TCCS |
VD-20396-13 | ||||
264 |
24 tháng | TCCS |
VD-20397-13 | ||||
265 |
24 tháng | TCCS |
VD-20398-13 |
73.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
266 |
60 tháng | TCCS |
VD-20399-13 |
74.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
267 |
36 tháng | TCCS |
VD-20400-13 | ||||
268 |
36 tháng | TCCS |
VD-20401-13 | ||||
269 |
36 tháng | TCCS |
VD-20402-13 | ||||
270 |
36 tháng | TCCS |
VD-20403-13 |
File gốc của Quyết định 414/QĐ-QLD năm 2013 về danh mục 270 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 143 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành đang được cập nhật.
Quyết định 414/QĐ-QLD năm 2013 về danh mục 270 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 143 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Số hiệu | 414/QĐ-QLD |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành | 2013-12-27 |
Ngày hiệu lực | 2013-12-27 |
Lĩnh vực | Thương mại |
Tình trạng | Còn hiệu lực |