BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 144/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 07 tháng 06 năm 2012 |
VỀ VIỆC CÔNG BỐ 592 TÊN THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM – ĐỢT 135
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế và Quyết định số 3106/QĐ-BYT ngày 29/8/2011 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc sửa đổi, bổ sung Điều 3 Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 16/2011/TT-BYT ngày 19/4/2011 của Bộ Y tế về quy định nguyên tắc sản xuất thuốc từ dược liệu và lộ trình áp dụng nguyên tắc, tiêu chuẩn thực hành tốt sản xuất thuốc (GMP) đối với cơ sở sản xuất thuốc từ dược liệu;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc- Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố 592 tên thuốc sản xuất trong nước được phép lưu hành tại Việt Nam (có danh mục kèm theo) - Đợt 135.
Điều 2. Các đơn vị có thuốc được lưu hành trong cả nước phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-12 có giá trị 5 năm kể từ ngày cấp; số đăng ký có ký hiệu V...-H12-13 có giá trị đến hết 31/12/2013; số đăng ký có ký hiệu NC...-H06-14 có giá trị đến hết 30/6/2014.
Điều 4. Giám đốc sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc đơn vị có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- TT. Cao Minh Quang (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;
- Cục Y tế giao thông vận tải- Bộ GTVT;
- Tổng Cục Hải Quan- Bộ Tài Chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Vụ Y dược cổ truyền, Cục Quản lý khám, chữa bệnh – Bộ Y tế; thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD;
- Lưu: VP, KDD, ĐKT (2b).
CỤC TRƯỞNG
Trương Quốc Cường
THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SĐK ĐỢT 135
(Ban hành theo Quyết định số 144/QĐ-QLD ngày 7 tháng 6 năm 2012)
STT | Tên thuốc, hàm lượng | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Hạn dùng | Số đăng ký |
ấp 2, xã Tân Thạnh Tây- huyện Củ Chi- Tp. Hồ Chí Minh | |||||
1 | Alimemazin tartrat 5 mg)-Đăng ký lại |
TCCS | 48 th | VD-16764-12 | |
2 |
TCCS | 24 th | VD-16765-12 | ||
3 | Bivikiddy - L (Vitamin A, vitamin D3, vitamin E, vitamin B1, vitamin B2, vitamin B6, vitamin PP, vitamin B5, vitamin C, L-Lysin hydroclorid) |
TCCS | 24 th | VD-16767-12 | |
4 | Bivikiddy - T (Vitamin A, vitamin D3, vitamin E, vitamin B1, vitamin B2, vitamin B6, vitamin PP, vitamin B5, vitamin C, Taurine) | Hộp 1 chai 60 ml, hộp 1 chai 100 ml dung dịch uống | TCCS | 24 th | VD-16766-12 |
5 | Manesix (Magnesi lactat dihydrat 470mg; pyridoxin hydroclorid 5mg) | Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 60 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | VD-16768-12 |
6 |
TCCS | 24 th | VD-16769-12 | ||
Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | |||||
7 | Traluvi (Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Phục linh, Trạch tả)- Đăng ký lại | hộp 1 lọ 100 ml cao lỏng | TCCS | 24 th | VD-16770-12 |
Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương | |||||
8 |
TCCS | 36 th | VD-16771-12 | ||
415- Hàn Thuyên - Nam Định | |||||
9 |
TCCS | 30 th | VD-16772-12 | ||
10 |
TCCS | 30 th | VD-16773-12 | ||
11 |
TCCS | 30 th | VD-16774-12 | ||
12 |
TCCS | 30 th | VD-16775-12 | ||
13 |
TCCS | 24 th | VD-16776-12 | ||
14 |
TCCS | 30 th | VD-16777-12 | ||
221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai | |||||
15 |
DĐVN IV | 36 th | VD-16778-12 | ||
16 |
Hộp 10 vỉ xé x 10 viên, chai 300 viên nén | DĐVN IV | 36 th | VD-16779-12 | |
17 |
TCCS | 36 th | VD-16780-12 | ||
253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng | |||||
18 |
TCCS | 36 th | VD-16781-12 | ||
19 |
TCCS | 36 th | VD-16782-12 | ||
20 |
TCCS | 36 th | VD-16783-12 | ||
21 |
TCCS | 36 th | VD-16784-12 | ||
22 | Phenobarbital 10% (Natri phenobarbital 200mg/2ml)-Đăng ký lại | Hộp 20 ống x 2 ml dung dịch tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) | TCCS | 24 th | VD-16785-12 |
23 |
TCCS | 36 th | VD-16786-12 | ||
253 Dũng Sĩ Thanh Khê, Đà Nẵng (SX tại KCN Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng) | |||||
24 |
Hộp 1 chai x 100 ml siro | TCCS | 24 th | VD-16787-12 | |
25 |
TCCS | 36 th | VD-16788-12 | ||
26 |
TCCS | 36 th | VD-16789-12 | ||
27 |
TCCS | 36 th | VD-16790-12 | ||
167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh | |||||
28 |
TCCS | 36 th | VD-16791-12 | ||
29 |
TCCS | 36 th | VD-16792-12 | ||
30 |
TCCS | 36 th | VD-16793-12 | ||
31 |
TCCS | 36 th | VD-16794-12 | ||
32 |
DĐVN IV | 36 th | VD-16796-12 | ||
33 |
DĐVN IV | 36 th | VD-16795-12 | ||
288 Bis Nguyễn Văn Cừ , P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ | |||||
34 |
DĐVN IV | 24 th | VD-16797-12 | ||
35 |
DĐVN IV | 24 th | VD-16798-12 | ||
36 |
DĐVN IV | 36 th | VD-16799-12 | ||
37 |
TCCS | 24 th | VD-16800-12 | ||
38 |
TCCS | 24 th | VD-16801-12 | ||
39 |
TCCS | 36 th | VD-16802-12 | ||
322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau | |||||
40 |
TCCS | 36 th | VD-16803-12 | ||
41 |
TCCS | 36 th | VD-16805-12 | ||
42 |
TCCS | 36 th | VD-16804-12 | ||
43 |
TCCS | 36 th | VD-16806-12 | ||
44 |
TCCS | 36 th | VD-16807-12 | ||
45 |
TCCS | 36 th | VD-16808-12 | ||
46 |
TCCS | 36 th | VD-16809-12 | ||
47 |
TCCS | 36 th | VD-16810-12 | ||
48 |
TCCS | 36 th | VD-16811-12 | ||
299/22 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 930 C4, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm 2, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP. Hồ Chí Minh) | |||||
49 |
TCCS | 42 th | VD-16812-12 | ||
50 |
DĐVN IV | 48 th | VD-16813-12 | ||
51 | Acemol enfant (Paracetamol 100mg/ viên)-Đăng ký lại | Hộp 5 vỉ bấm x 20 viên; Hộp 20 chai x 100 viên nén | TCCS | 36 th | VD-16814-12 |
52 |
TCCS | 36 th | VD-16815-12 | ||
53 |
TCCS | 36 th | VD-16816-12 | ||
54 |
Hộp 15 chai x 60 viên nén | TCCS | 42 th | VD-16817-12 | |
55 |
TCCS | 36 th | VD-16818-12 | ||
56 |
TCCS | 36 th | VD-16819-12 | ||
57 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên nén | TCCS | 36 th | VD-16820-12 | |
58 |
TCCS | 24 th | VD-16821-12 | ||
59 |
Hộp 30 chai x 60 viên nén | TCCS | 48 th | VD-16822-12 | |
Plurivica (Mỗi viên chứa: Vitamin B1 8mg; Vitamin B2 2mg; Vitamin B6 20mg; Vitamin B12 40mcg; Vitamin PP 40mg; Vitamin D2 800IU; Calci gluconat 262,4mg; Calci pantothenat 4mg; Calci phosphat 1,8mg)-Đăng ký lại |
TCCS | 24 th | VD-16823-12 | ||
61 |
TCCS | 48 th | VD-16824-12 | ||
62 |
Hộp 20 chai x 100 viên nén | TCCS | 36 th | VD-16825-12 | |
Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh | |||||
63 |
TCCS | 24 th | VD-16826-12 | ||
64 |
TCCS | 36 th | VD-16827-12 | ||
65 |
TCCS | 36 th | VD-16828-12 | ||
66 |
TCCS | 24 th | VD-16829-12 | ||
67 |
TCCS | 24 th | VD-16830-12 | ||
68 |
TCCS | 24 th | VD-16831-12 | ||
69 |
TCCS | 36 th | VD-16832-12 | ||
70 |
TCCS | 36 th | VD-16833-12 | ||
71 |
TCCS | 36 th | VD-16834-12 | ||
72 |
TCCS | 24 th | VD-16835-12 | ||
73 |
TCCS | 24 th | VD-16836-12 | ||
74 |
TCCS | 24 th | VD-16837-12 | ||
75 |
TCCS | 36 th | VD-16838-12 | ||
KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | |||||
76 |
TCCS | 36 th | VD-16839-12 | ||
77 |
TCCS | 24 th | VD-16840-12 | ||
78 |
TCCS | 36 th | VD-16841-12 | ||
79 |
TCCS | 24 th | VD-16842-12 | ||
80 |
TCCS | 36 th | V134-H12-13 | ||
81 |
TCCS | 24 th | V133-H12-13 | ||
82 |
TCCS | 24 th | VD-16843-12 | ||
83 |
TCCS | 24 th | VD-16844-12 | ||
84 | Omepure (Dầu cá (Omega-3 60%) 1000 mg trong đó: Eicosapentaenoic acid (EPA) 360 mg, Docosahexaenoic acid (DHA) 240 mg)-Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang mềm | TCCS | 24 th | VD-16845-12 |
498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định | |||||
85 |
BP2010 | 36 th | VD-16846-12 | ||
86 | Bicilin (Cefazolin natri tương ứng Cefazolin 1g) | Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 1 ống dung môi 10ml, Hộp 10 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 10 ống dung môi 10ml, thuốc tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, tiêm truyền tĩnh mạch. | BP 2007 | 36 th | VD-16847-12 |
87 |
TCCS | 36 th | VD-16848-12 | ||
88 |
TCCS | 36 th | VD-16849-12 | ||
89 |
DĐVN IV | 36 th | VD-16850-12 | ||
90 |
TCCS | 36 th | VD-16851-12 | ||
91 |
TCCS | 36 th | VD-16852-12 | ||
92 |
TCCS | 36 th | VD-16853-12 | ||
93 |
USP 30 | 36 th | VD-16854-12 | ||
94 |
BP 2007 | 36 th | VD-16855-12 | ||
95 |
USP 30 | 36 th | VD-16856-12 | ||
96 |
TCCS | 36 th | VD-16857-12 | ||
97 |
TCCS | 36 th | VD-16858-12 | ||
Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam | |||||
98 |
TCCS | 36 th | VD-16859-12 | ||
99 |
TCCS | 36 th | VD-16860-12 | ||
100 |
TCCS | 36 th | VD-16861-12 | ||
101 |
TCCS | 36 th | VD-16862-12 | ||
150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | |||||
102 |
TCCS | 36 th | VD-16863-12 | ||
103 | Doxycyclin 100 (Doxycyclin 100mg)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng. Chai 100 viên nang cứng (Xanh lá-xanh lá) | TCCS | 36 th | VD-16864-12 |
104 |
Chai 100 viên nén bao phim | TCCS | 36 th | VD-16865-12 | |
105 |
TCCS | 36 th | VD-16866-12 | ||
106 |
TCCS | 36 th | VD-16867-12 | ||
107 |
TCCS | 36 th | VD-16868-12 | ||
108 | Vilogastrin (Natri hydrocacbonat, Natri citrat, Natr sulfat, Dinatri phosphat)-Đăng ký lại | Hộp 30 gói, 100 gói x 0,8g thuốc bột uống | TCCS | 36 th | VD-16869-12 |
367 Nguyễn Trãi Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12) | |||||
109 |
TCCS | 36 th | VD-16870-12 | ||
110 |
TCCS | 36 th | VD-16871-12 | ||
111 |
DĐVN 4 | 36 th | VD-16872-12 | ||
112 |
TCCS | 36 th | VD-16873-12 | ||
113 |
TCCS | 36 th | VD-16874-12 | ||
114 |
TCCS | 36 th | VD-16875-12 | ||
115 |
TCCS | 36 th | VD-16876-12 | ||
ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà Hạ, Đức Hoà, Long An | |||||
116 |
USP 30 | 36 th | VD-16877-12 | ||
117 |
USP 30 | 36 th | VD-16878-12 | ||
118 |
USP 30 | 36 th | VD-16879-12 | ||
119 |
USP 30 | 36 th | VD-16880-12 | ||
120 |
USP 30 | 36 th | VD-16881-12 | ||
121 |
USP 30 | 36 th | VD-16882-12 | ||
122 |
USP 30 | 36 th | VD-16883-12 | ||
123 |
USP 30 | 36 th | VD-16884-12 | ||
124 |
TCCS | 36 th | VD-16885-12 | ||
125 |
TCCS | 36 th | VD-16886-12 | ||
126 |
USP 30 | 36 th | VD-16887-12 | ||
127 |
USP 30 | 36 th | VD-16888-12 | ||
128 |
TCCS | 36 th | VD-16889-12 | ||
129 |
JP 15 | 36 th | VD-16890-12 | ||
130 |
USP 30 | 36 th | VD-16891-12 | ||
131 |
USP 30 | 36 th | VD-16892-12 | ||
132 |
TCCS | 36 th | VD-16893-12 | ||
133 |
TCCS | 36 th | VD-16894-12 | ||
134 |
TCCS | 36 th | VD-16895-12 | ||
135 |
USP 30 | 36 th | VD-16896-12 | ||
136 |
USP 30 | 36 th | VD-16897-12 | ||
34 Nguyễn Văn Trỗi Phường Lương Khánh Thiện-Phủ Lý-Hà Nam | |||||
137 |
TCCS | 24 th | V135-H12-13 | ||
138 |
TCCS | 24 th | V136-H12-13 | ||
139 |
TCCS | 24 th | V137-H12-13 | ||
170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội (sản xuất tại: lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội) | |||||
140 |
DĐVN 4 | 24 th | VD-16898-12 | ||
10A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội (SX tại Tổ dân phố số 4, La Khê, Hà Đông, Hà Nội) | |||||
141 |
DĐVN 4 | 24 th | VD-16899-12 | ||
142 |
DĐVN 4 | 36 th | VD-16900-12 | ||
143 |
USP 32 | 36 th | VD-16901-12 | ||
144 |
TCCS | 24 th | VD-16902-12 | ||
145 |
DĐVN 4 | 36 th | VD-16903-12 | ||
146 |
TCCS | 24 th | VD-16904-12 | ||
147 |
BP 2005 | 36 th | VD-16905-12 | ||
148 |
TCCS | 36 th | VD-16906-12 | ||
149 |
TCCS | 36 th | VD-16907-12 | ||
150 |
TCCS | 24 th | VD-16908-12 | ||
151 |
DĐVN 4 | 36 th | VD-16909-12 | ||
152 |
DĐVN 4 | 36 th | VD-16910-12 | ||
153 |
TCCS | 36 th | VD-16911-12 | ||
154 |
TCCS | 36 th | VD-16912-12 | ||
155 |
TCCS | 36 th | VD-16913-12 | ||
156 | Foncare (Metronidazol 200mg, Cloramphenicol 80mg, Nystatin 100.000 IU)-Đăng ký lại |
TCCS | 24 th | VD-16914-12 | |
157 |
TCCS | 36 th | VD-16915-12 | ||
158 |
TCCS | 36 th | VD-16916-12 | ||
159 |
TCCS | 36 th | VD-16917-12 | ||
160 |
TCCS | 36 th | VD-16918-12 | ||
161 |
TCCS | 36 th | VD-16919-12 | ||
162 |
BP 2005 | 36 th | VD-16920-12 | ||
163 |
TCCS | 24 th | VD-16921-12 | ||
164 |
USP 25 | 36 th | VD-16922-12 | ||
165 |
TCCS | 24 th | VD-16923-12 | ||
166 |
TCCS | 24 th | VD-16924-12 | ||
167 | Vitamin B1 (Thiamin nitrat 10 mg)-Đăng ký lại |
DĐVN 4 | 36 th | VD-16925-12 | |
168 |
DĐVN 4 | 36 th | VD-16926-12 | ||
169 |
TCCS | 36 th | VD-16927-12 | ||
170 |
TCCS | 36 th | VD-16928-12 | ||
04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp | |||||
171 |
TCCS | 36 th | VD-16929-12 | ||
Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, Nam Định (SX tại Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, Nam Định) | |||||
172 |
TCCS | 36 th | VD-16930-12 | ||
Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai | |||||
173 |
TCCS | 36 th | VD-16931-12 | ||
174 |
TCCS | 36 th | VD-16932-12 | ||
175 |
Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml siro | TCCS | 36 th | VD-16933-12 | |
176 |
TCCS | 36 th | VD-16934-12 | ||
177 |
TCCS | 36 th | VD-16935-12 | ||
178 |
TCCS | 36 th | VD-16936-12 | ||
179 |
TCCS | 36 th | VD-16937-12 | ||
180 |
TCCS | 36 th | VD-16938-12 | ||
181 | Attapulgite (Attapulgit 3g)-Đăng ký lại | Hộp 30 gói x 6g thuốc bột | TCCS | 36 th | VD-16939-12 |
182 |
TCCS | 24 th | VD-16940-12 | ||
183 |
TCCS | 36 th | VD-16941-12 | ||
184 |
Hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 90ml siro | TCCS | 36 th | VD-16942-12 | |
185 |
Chai 200 viên nén dài bao phim | TCCS | 36 th | VD-16943-12 | |
186 |
TCCS | 36 th | VD-16944-12 | ||
187 |
TCCS | 36 th | VD-16945-12 | ||
188 |
TCCS | 36 th | VD-16946-12 | ||
189 |
TCCS | 36 th | VD-16947-12 | ||
190 |
TCCS | 36 th | VD-16948-12 | ||
191 |
TGCS | 24 th | VD-16949-12 | ||
192 |
TCCS | 36 th | VD-16950-12 | ||
193 |
TCCS | 24 th | VD-16951-12 | ||
194 |
TCCS | 24 th | VD-16952-12 | ||
195 |
TCCS | 24 th | VD-16953-12 | ||
196 |
TCCS | 36 th | VD-16954-12 | ||
197 |
TCCS | 36 th | VD-16955-12 | ||
198 |
TCCS | 24 th | VD-16956-12 | ||
199 |
TCCS | 36 th | VD-16957-12 | ||
200 |
TCCS | 36 th | VD-16958-12 | ||
201 |
TCCS | 36 th | VD-16959-12 | ||
202 |
Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml siro | TCCS | 36 th | VD-16960-12 | |
203 |
TCCS | 36 th | VD-16961-12 | ||
204 |
Hộp 1 chai x 30ml, hộp 1 chai 60ml siro | TCCS | 36 th | VD-16962-12 | |
205 |
TCCS | 36 th | VD-16963-12 | ||
206 |
TCCS | 36 th | VD-16964-12 | ||
207 |
TCCS | 24 th | VD-16965-12 | ||
208 |
TCCS | 36 th | VD-16966-12 | ||
209 |
TCCS | 36 th | VD-16967-12 | ||
210 |
TCCS | 36 th | VD-16968-12 | ||
211 |
TCCS | 36 th | VD-16969-12 | ||
212 |
DĐVN IV | 24 th | VD-16970-12 | ||
213 |
TCCS | 36 th | VD-16971-12 | ||
214 |
TCCS | 36 th | VD-16972-12 | ||
215 |
TCCS | 36 th | VD-16973-12 | ||
216 |
TCCS | 36 th | VD-16974-12 | ||
217 |
TCCS | 36 th | VD-16975-12 | ||
218 |
TCCS | 36 th | VD-16976-12 | ||
219 |
TCCS | 36 th | VD-16977-12 | ||
Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | |||||
220 |
BP 2007 | 36 th | VD-16978-12 | ||
VP: 30-32 Phong Phú, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh; SX tại: 179 Phong Phú, Quận 8 | |||||
221 |
TCCS | 36 th | V138-H12-13 | ||
222 |
TCCS | 36 th | V139-H12-13 | ||
223 |
TCCS | 36 th | V140-H12-13 | ||
Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình | |||||
224 |
TCCS | 36 th | VD-16979-12 | ||
Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM. | |||||
225 |
TCCS | 36 th | VD-16980-12 | ||
Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội | |||||
226 |
DĐQT 2005 | 36 th | VD-16981-12 | ||
227 |
USP 26 | 36 th | VD-16982-12 | ||
228 |
TCCS | 36 th | VD-16983-12 | ||
229 |
TCCS | 36 th | VD-16984-12 | ||
230 |
TCCS | 36 th | VD-16985-12 | ||
231 |
TCCS | 36 th | VD-16986-12 | ||
15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | |||||
232 |
TCCS | 36 th | VD-16987-12 | ||
233 |
TCCS | 36 th | VD-16988-12 | ||
234 |
TCCS | 36 th | VD-16989-12 | ||
93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà Xá, Nam Định) | |||||
235 |
TCCS | 24 th | VD-16990-12 | ||
236 |
Hộp 1 tuýp 10 viên nén sủi | TCCS | 36 th | VD-16991-12 | |
237 |
TCCS | VD-16992-12 | |||
238 |
TCCS | 36 th | VD-16993-12 | ||
239 |
TCCS | 36 th | VD-16994-12 | ||
Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng | |||||
240 |
Hộp 1 chai x 60 ml, 120 ml siro | TCCS | 36 th | VD-16995-12 | |
160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) | |||||
241 |
TCCS | 36 th | VD-16996-12 | ||
242 |
TCCS | 36 th | VD-16997-12 | ||
243 |
TCCS | 36 th | VD-16998-12 | ||
244 |
DĐVN IV | 36 th | VD-16999-12 | ||
245 |
TCCS | 36 th | VD-17000-12 | ||
246 |
TCCS | 24 th | VD-17001-12 | ||
247 |
TCCS | 24 th | VD-17002-12 | ||
248 |
TCCS | 36 th | VD-17003-12 | ||
249 |
TCCS | 36 th | VD-17004-12 | ||
250 |
DĐVN IV | 48 th | VD-17005-12 | ||
251 |
DĐVN IV | 24 th | VD-17006-12 | ||
252 |
TCCS | 36 th | VD-17007-12 | ||
253 |
TCCS | 24 th | VD-17008-12 | ||
254 |
TCCS | 24 th | VD-17009-12 | ||
255 |
TCCS | 24 th | VD-17010-12 | ||
ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương (Địa chỉ giao dịch: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, TP. HCM) | |||||
256 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên nang | TCCS | 36 th | VD-17011-12 | |
257 |
TCCS | 24 th | VD-17012-12 | ||
258 |
DĐVN IV | 36 th | VD-17013-12 | ||
259 |
TCCS | 36 th | VD-17014-12 | ||
260 |
DĐVN IV | 36 th | VD-17015-12 | ||
261 |
DĐVN IV | 36 th | VD-17016-12 | ||
262 |
TCCS | 24 th | VD-17017-12 | ||
263 |
TCCS | 36 th | VD-17018-12 | ||
264 |
Hộp 1 chai x 120ml siro | TCCS | 36 th | VD-17019-12 | |
265 |
Hộp 1 chai x 90ml siro | TCCS | 36 th | VD-17020-12 | |
266 |
Hộp 1 chai x 90ml siro | TCCS | 36 th | VD-17021-12 | |
27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | |||||
267 |
TCCS | 36 th | VD-17022-12 | ||
268 |
TCCS | 36 th | VD-17023-12 | ||
269 |
TCCS | 36 th | VD-17024-12 | ||
270 |
TCCS | 36 th | VD-17025-12 | ||
271 |
TCCS | 24 th | VD-17026-12 | ||
120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh | |||||
272 |
TCCS | 36 th | VD-17027-12 | ||
273 |
TCCS | 36 th | VD-17028-12 | ||
274 |
TCCS | 36 th | VD-17029-12 | ||
275 |
chai 200 viên nén màu vàng | TCCS | 36 th | VD-17031-12 | |
276 |
chai 200 viên nén màu xanh | TCCS | 36 th | VD-17032-12 | |
277 |
chai 200 viên nén màu đỏ | TCCS | 36 th | VD-17030-12 | |
278 |
TCCS | 36 th | VD-17033-12 | ||
279 |
TCCS | 36 th | VD-17034-12 | ||
xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội | |||||
280 |
USP 32 | 36 th | VD-17035-12 | ||
281 |
USP 32 | 36 th | VD-17036-12 | ||
282 |
USP 30 | 36 th | VD-17037-12 | ||
283 |
USP 32 | 36 th | VD-17038-12 | ||
284 |
USP 30 | 36 th | VD-17039-12 | ||
285 |
USP 30 | 24 th | VD-17040-12 | ||
286 |
TCCS | 36 th | VD-17041-12 | ||
Thôn Mậu Thông, phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc (Địa chỉ giao dịch: Số 777 đường Mê Linh, phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc) | |||||
287 |
USP30 | 36 th | VD-17042-12 | ||
288 |
DĐVN IV | 36 th | VD-17043-12 | ||
289 |
TCCS | 36 th | VD-17044-12 | ||
290 |
TCCS | 30 th | VD-17045-12 | ||
291 |
TCCS | 30 th | VD-17046-12 | ||
292 |
TCCS | 36 th | VD-17047-12 | ||
293 |
USP 30 | 36 th | VD-17048-12 | ||
294 |
DĐVN IV | 36 th | VD-17049-12 | ||
295 |
DĐVN IV | 36 th | VD-17050-12 | ||
296 |
DĐVN IV | 24 th | VD-17051-12 | ||
Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. | |||||
297 |
TCCS | 24 th | VD-17052-12 | ||
298 |
TCCS | 24 th | VD-17053-12 | ||
299 | Cảm cúm- ho Yba (Mỗi viên chứa: 150mg cao khô hỗn hợp gồm Cát cánh 0,12g; Tử uyển 0,24g; Bách bộ 0,36g; Hạnh nhân 0,24g; Cam thảo 0,12g; Trần bì 0,24g; Kinh giới 0,24g)- Đăng ký lại | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 24 th | VD-17054-12 |
300 | Hoàn an thai (Mỗi 5g chứa: Hoài sơn 1g; Gai (rễ) 0,65g; Hương phụ 0,15g; Ngải cứu 0,65g; Sa nhân 0,15g; Thục địa 0,65g; Tía tô ngạnh 0,3g; Tục đoạn 0,3g; Trần bì 0,15g; Cao xương 0,12g)-Đăng ký lại | Hộp 10 túi 5g hoàn cứng | TCCS | 24 th | VD-17055-12 |
301 | H'tiên- Yba (Mỗi 125ml chứa: Bạch truật 12g; Hoàng kỳ 12g; Đẳng sâm 6g; Phục thần 12g; Mộc hương 6g; Trích cam thảo 4g; Viễn trí 4g; Toan táo nhân 12g)- Đăng ký lại | Hộp 1 chai 125ml sirô | TCCS | 24 th | VD-17056-12 |
ĐC. giao dịch: 358 đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội; ĐCSX: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội | |||||
302 | Amodianate (Artesunat 50mg; Amodiaquin hydroclorid 200mg) | hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ x 6 viên (3 viên nén Artesunai + 3 viên nén Amodiaquin) | DĐVN 4+TCCS | 36 th | VD-17057-12 |
303 |
DĐTQ 2005 | 36 th | V141-H12-13 | ||
304 |
TCCS | 36 th | V142-H12-13 | ||
305 |
TCCS | 36 th | V143-H12-13 | ||
306 |
TCCS | 36 th | V144-H12-13 | ||
307 |
TCCS | 36 th | V145-H12-13 | ||
308 |
TCCS | 36 th | V146-H12-13 | ||
309 |
DĐVN 4 | 60 th | VD-17058-12 | ||
310 |
DĐVN 4 | 60 th | VD-17059-12 | ||
311 |
chai 100 viên nén dài bao phim | DĐVN 4 | 60 th | VD-17060-12 | |
312 |
TCCS | 36 th | VD-17061-12 | ||
313 |
TCCS | 36 th | V147-H12-13 | ||
314 |
TCCS | 36 th | VD-17062-12 | ||
ĐC. giao dịch: 358 đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội; ĐCSX: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội | |||||
315 |
TCCS | 36 th | VD-17063-12 | ||
316 |
TCCS | 36 th | VD-17064-12 | ||
317 |
TCCS | 36 th | VD-17065-12 | ||
318 |
TCCS | 36 th | VD-17066-12 | ||
Cụm công nghiệp sạch Phũ Lãm, Hà Đông, Hà Nội | |||||
319 | EtonciB1 (Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 150 mg) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | DĐVN 4 | 36 th | VD-17067-12 |
320 |
DĐVN 4 | 36 th | VD-17068-12 | ||
114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận | |||||
321 |
DĐVN IV | 36 th | VD-17069-12 | ||
322 |
TCCS | 36 th | VD-17070-12 | ||
Km 1954, quốc lộ 1A, p. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An | |||||
323 |
TCCS | 36 th | VD-17071-12 | ||
324 | Fencecod (Ibuprofen 200mg, Codein 8mg) | hộp 10 vỉ x 3 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 15 viên, chai 50 viên, 100 viên, 200 viên nang | TCCS | 24 th | VD-17072-12 |
325 |
TCCS | 36 th | VD-17073-12 | ||
326 |
TCCS | 36 th | VD-17074-12 | ||
327 |
TCCS | 24 th | VD-17075-12 | ||
328 |
TCGS | 24 th | VD-17076-12 | ||
329 |
TCCS | 36 th | VD-17077-12 | ||
102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương | |||||
330 |
TCCS | 36 th | VD-17078-12 | ||
331 |
TCCS | 24 th | VD-17079-12 | ||
332 |
TCCS | 36 th | VD-17080-12 | ||
333 |
TCCS | 36 th | VD-17081-12 | ||
334 |
TCCS | 36 th | VD-17082-12 | ||
335 |
TCCS | 36 th | VD-17083-12 | ||
336 |
TCCS | 36 th | VD-17084-12 | ||
337 |
TCCS | 36 th | VD-17085-12 | ||
338 | Kapodez (Diclofenac Natri 75mg/3ml) | Hộp 10 ống 3ml, hộp 30 ống 3ml thuốc tiêm bắp | DĐVN IV | 36 th | VD-17086-12 |
339 |
TCCS | 36 th | VD-17087-12 | ||
340 | Quniforvit (Vitamin B1 125 mg, Vitamin B6 125 mg, Vitamin B12 50 mcg) | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm | TCCS | 24 th | VD-17088-12 |
341 |
DĐVN IV | 24 th | VD-17089-12 | ||
VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá | |||||
342 |
USP 29 | 36 th | VD-17090-12 | ||
343 |
USP 29 | 36 th | VD-17091-12 | ||
344 |
TCCS | 24 th | VD-17092-12 | ||
345 |
TCCS | 24 th | VD-17093-12 | ||
346 |
TCCS | 24 th | VD-17094-12 | ||
347 |
TCCS | 24 th | V148-H12-13 | ||
348 |
TCCS | 24 th | V149-H12-13 | ||
349 |
TCCS | 24 th | VD-17095-12 | ||
350 |
TCCS | 24 th | VD-17096-12 | ||
351 |
TCCS | 24 th | VD-17097-12 | ||
352 |
TCCS | 36 th | VD-17098-12 | ||
353 |
DĐVN IV | 24 th | VD-17099-12 | ||
354 |
TCCS | 24 th | VD-17100-12 | ||
355 |
DĐVN IV | 36 th | VD-17101-12 | ||
356 |
TCCS | 24 th | V150-H12-13 | ||
357 |
TCCS | 24 th | V151-H12-13 | ||
358 |
DĐVN IV | 24 th | VD-17102-12 | ||
359 |
TCCS | 24 th | VD-17103-12 | ||
360 |
TCCS | 36 th | VD-17104-12 | ||
361 |
TCCS | 24 th | VD-17105-12 | ||
362 |
TCCS | 24 th | VD-17106-12 | ||
363 |
TCCS | 36 th | VD-17107-12 | ||
364 |
TCCS | 24 th | VD-17108-12 | ||
Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Qui Nhơn, tỉnh Bình Định. | |||||
365 |
CP 2005 | 24 th | VD-17109-12 | ||
297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh | |||||
366 |
DĐVN IV | 36 th | VD-17110-12 | ||
367 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, chai 100 viên nang | TCCS | 24 th | VD-17111-12 | |
368 |
TCCS | 36 th | VD-17112-12 | ||
369 |
TCCS | 36 th | VD-17113-12 | ||
370 |
TCCS | 36 th | VD-17114-12 | ||
371 |
TCCS | 36 th | VD-17115-12 | ||
372 |
TCCS | 36 th | VD-17116-12 | ||
373 |
TCCS | 36 th | VD-17117-12 | ||
374 |
Hộp 10 vỉ x10 viên, chai 100 viên, chai 500 viên nang | TCCS | 36 th | VD-17118-12 | |
375 |
TCCS | 36 th | VD-17119-12 | ||
376 |
TCCS | 24 th | VD-17120-12 | ||
377 |
TCCS | 36 th | VD-17121-12 | ||
378 |
TCCS | 36 th | VD-17122-12 | ||
379 |
TCCS | 36 th | VD-17123-12 | ||
380 |
TCCS | 36 th | VD-17124-12 | ||
381 |
TCCS | 24 th | VD-17125-12 | ||
382 |
TCCS | 36 th | VD-17126-12 | ||
383 |
TCCS | 36 th | VD-17127-12 | ||
384 |
TCCS | 36 th | VD-17128-12 | ||
385 |
TCCS | 24 th | VD-17129-12 | ||
386 |
TCCS | 36 th | VD-17130-12 | ||
387 |
TCCS | 48 th | VD-17131-12 | ||
388 |
TCCS | 48 th | VD-17132-12 | ||
389 |
TCCS | 36 th | VD-17133-12 | ||
390 | Terpin-Codein 8 (Terpin hydrate 100mg, Codeine 8mg)-Đăng ký lại | Hộp 1 vỉ x 10 viên nang, hộp 2 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 36 th | VD-17134-12 |
391 |
TCCS | 24 th | VD-17135-12 | ||
ĐC. giao dịch: 273 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội; ĐCSX: Số 192, Đức Giang, Long Biên, Hà Nội | |||||
392 |
TCCS | 24 th | VD-17136-12 | ||
Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | |||||
393 | Doitopr (cao hồng sâm triều tiên, cao bạch quả, cao aloe, vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, ...)-Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang mềm; Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên nang mềm; chai 30, chai 60, chai 100, chai 200, chai 250, chai 500 viên nang mềm | TCCS | 36 th | VD-17137-12 |
394 |
Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên nang mềm; Chai 30, chai 60, chai 100, chai 200, chai 500 viên nang mềm | TCCS | 36 th | VD-17138-12 | |
395 |
TCCS | 36 th | VD-17139-12 | ||
396 |
TCCS | 36 th | VD-17140-12 | ||
397 |
TCCS | 36 th | VD-17141-12 | ||
398 | Dothiamin (Vitamin A, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin C, Vitamin PP)-Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang mềm nang mềm; Hộp 6 vỉ, 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên nang mềm; Hộp 6 vỉ, 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên nang mềm; Chai 30, chai 60, chai 100, chai 200, chai 500 viên nang mềm | TCCS | 36 th | VD-17142-12 |
399 | Dotidin (Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin C, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B5,...)- Đăng ký lại |
TCCS | 36 th | VD-17143-12 | |
400 |
TCCS | 36 th | VD-17144-12 | ||
401 |
TCCS | 36 th | VD-17145-12 | ||
402 |
TCCS | 36 th | VD-17146-12 | ||
403 |
TCCS | 36 th | VD-17147-12 | ||
404 |
TCCS | 36 th | VD-17148-12 | ||
405 | Mumtaz 7,5 mg (Meloxicam 7,5mg)- Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên nén | TCCS | 36 th | VD-17149-12 |
406 | Oselle (omeprazol dạng vi nang bao tan trong ruột tương ứng với Omeprazol 20 mg)- Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang tan trong ruột; Chai 30, chai 60, chai 100, chai 200, chai 500 viên nang tan trong ruột | TCCS | 36 th | VD-17150-12 |
407 | Sundox (Selen, vitamin A, vitamin E, Vitamin C)-Đăng ký lại | Hộp 6 vỉ, 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên nang mềm; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên nang mềm | TCCS | 36 th | VD-17151-12 |
408 | Thylrone ginseng (Cao hồng sâm, cao Aloe, vitamin A, vitamin D3, vitamin E, vitamin C, vitamin B1, vitamin B2, vitamin B5, vitamin B6, vitamin PP, vitamin B12, các vi lượng..)- Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ, 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên nang mềm | TCCS | 36 th | VD-17152-12 |
409 | Veronco (Vitamin E (D- alpha-Tocopheryl acetat) 400IU)-Đăng ký lại | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên nang mềm, Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên nang mềm | TCCS | 36 th | VD-17153-12 |
410 |
TCCS | 36 th | VD-17154-12 | ||
411 |
TCCS | 36 th | VD-17155-12 | ||
Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM | |||||
412 |
TCCS | 36 th | V152-H12-13 | ||
413 |
TCCS | 24 th | VD-17156-12 | ||
414 |
TCCS | 24 th | VD-17157-12 | ||
Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh | |||||
415 |
TCCS | 18 th | VD-17158-12 | ||
2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình | |||||
416 |
TCCS | 24 th | V153-H12-13 | ||
417 |
TCCS | 36 th | V168-H12-13 | ||
54. Công ty cổ phần TRAPHACO- Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, p. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội | |||||
418 |
TCCS | 24 th | VD-17160-12 | ||
419 |
TCCS | 36 th | VD-17161-12 | ||
420 |
TCCS | 24 th | VD-17162-12 | ||
421 |
TCCS | 24 th | VD-17163-12 | ||
422 |
TCCS | 36 th | VD-17164-12 | ||
423 |
DĐVN 4 | 36 th | VD-17165-12 | ||
424 |
TCCS | 48 th | VD-17166-12 | ||
425 |
TCCS | 36 th | VD-17167-12 | ||
426 |
TCCS | 24 th | VD-17168-12 | ||
66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp | |||||
427 |
TCCS | 36 th | VD-17169-12 | ||
428 |
TCCS | 36 th | VD-17170-12 | ||
429 |
TCCS | 36 th | VD-17171-12 | ||
430 |
TCCS | 36 th | VD-17172-12 | ||
431 |
TCCS | 36 th | VD-17173-12 | ||
432 |
TCCS | 36 th | VD-17174-12 | ||
SX: Đường 2 tháng 4, p. Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa | |||||
433 |
TCCS | 36 th | VD-17175-12 | ||
434 | Clopheniramin (Clorpheniramin maleat 4mg)-Đăng ký lại | hộp 10 vỉ x 20 viên, hộp 1 chai 200 viên, 1000 viên nén | DĐVN 4 | 36 th | VD-17176-12 |
435 |
TCCS | 36 th | VD-17177-12 | ||
436 |
TCCS | 36 th | VD-17178-12 | ||
437 |
DĐVN 4 | 36 th | VD-17179-12 | ||
438 |
TCCS | 36 th | VD-17180-12 | ||
439 |
TCCS | 36 th | VD-17181-12 | ||
440 |
DĐVN 4 | 36 th | VD-17182-12 | ||
441 |
DĐVN 4 | 36 th | VD-17183-12 | ||
442 |
DĐVN 4 | 24 th | VD-17184-12 | ||
443 |
TCCS | 24 th | VD-17185-12 | ||
Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | |||||
444 |
TCCS | 36 th | VD-17186-12 | ||
445 |
DĐVN 4 | 36 th | VD-17187-12 | ||
446 |
TCCS | 36 th | VD-17188-12 | ||
447 |
TCCS | 36 th | VD-17189-12 | ||
448 |
TCCS | 36 th | VD-17190-12 | ||
449 |
DĐVN 4 | 36 th | VD-17191-12 | ||
450 |
TCCS | 36 th | VD-17192-12 | ||
451 |
TCCS | 36 th | VD-17193-12 | ||
452 |
TCCS | 36 th | VD-17194-12 | ||
453 |
TCCS | 36 th | VD-17195-12 | ||
SX: KCN Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam ĐK: 92 Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội | |||||
454 |
TCCS | 36 th | V154-H12-13 | ||
455 |
TCCS | 36 th | V155-H12-13 | ||
115 - Ngô Gia Tự - Đà Nẵng | |||||
456 |
TCCS | 36 th | VD-17196-12 | ||
457 |
TCCS | 36 th | VD-17197-12 | ||
458 |
TCCS | 24 th | V169-H12-13 | ||
63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | |||||
459 |
TCCS | 36 th | VD-17199-12 | ||
Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh | |||||
460 |
DĐVN IV | 36 th | VD-17200-12 | ||
6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre | |||||
461 |
TCCS | 36 th | VD-17201-12 | ||
462 |
Hộp 1 chai 100 viên, chai 200 viên nén dài | TCCS | 36 th | VD-17202-12 | |
463 |
TCCS | 36 th | VD-17203-12 | ||
464 |
Hộp 1 chai 100 viên, chai 200 viên nén dài | TCCS | 36 th | VD-17204-12 | |
465 | Clorpheniramin (Chlorpheniramin maleat 4mg)-Đăng ký lại | Hộp 1 chai 100 viên nén, Hộp 1 chai 500 viên nén | TCCS | 36 th | VD-17205-12 |
466 |
TCCS | 36 th | VD-17206-12 | ||
467 |
TCCS | 36 th | VD-17207-12 | ||
468 |
TCCS | 36 th | VD-17208-12 | ||
Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương | |||||
469 |
TCCS | 36 th | VD-17209-12 | ||
470 |
TCCS | 24 th | VD-17210-12 | ||
471 |
TCCS | 24 th | VD-17211-12 | ||
472 |
TCCS | 24 th | VD-17212-12 | ||
6- Nguyễn Huệ -Quận 1- TP. Hồ Chí Minh | |||||
473 |
TCCS | 24 th | VD-17213-12 | ||
474 |
TCCS | 24 th | VD-17214-12 | ||
475 |
TCCS | 24 th | VD-17215-12 | ||
476 |
TCCS | 24 th | VD-17216-12 | ||
477 |
TCCS | 24 th | VD-17217-12 | ||
Cụm công nghiệp Bích Hòa, Thanh Oai, Tp. Hà Nội | |||||
478 |
TCCS | 18 th | VD-17218-12 | ||
479 |
TCCS | 18 th | VD-17219-12 | ||
480 |
TCCS | 18 th | VD-17220-12 | ||
481 |
TCCS | 24 th | V156-H12-13 | ||
482 |
TCCS | 18 th | VD-17221-12 | ||
483 |
TCCS | 18 th | VD-17222-12 | ||
484 |
TCCS | 24 th | V157-H12-13 | ||
485 |
TCCS | 18 th | VD-17223-12 | ||
486 |
TCCS | 18 th | VD-17224-12 | ||
487 |
TCCS | 18 th | VD-17225-12 | ||
Số 53/2, QL 91, Đông Thạnh, Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, An Giang | |||||
488 |
TCCS | 24 th | V158-H12-13 | ||
489 |
TCCS | 24 th | V159-H12-13 | ||
490 |
TCCS | 24 th | V160-H12-13 | ||
Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương | |||||
491 | Asmorfan (Glucosamin HCl 500mg; Natri chondroitin sulfat 400mg) | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim | TCCS | 36 th | VD-17226-12 |
492 |
TCCS | 24 th | VD-17227-12 | ||
493 |
TCCS | 36 th | VD-17228-12 | ||
KTTCN Cái Sơn-Hàng Bàng-Q.Ninh Kiều-TP Cần Thơ | |||||
494 |
TCCS | 24 th | VD-17229-12 | ||
26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương | |||||
495 | Độc hoạt tang ký sinh (Mỗi viên chứa: 253mg cao khô dược liệu gồm Tang ký sinh, Địa hoàng, Bạch thược, Đỗ trọng, Đảng sâm, Phục linh, Ngưu tất, Tần giao, Quế nhục, Phòng phong, Xuyên khung, Độc hoạt, Tế tân, Cam thảo, Đương quy; Bột mịn dược liệu gồm Bạch thược, Độc hoạt...) | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên nang | TCCS | 24 th | V161-H12-13 |
496 | Bát vị (Mỗi viên chứa: 280mg cao khô dược liệu tương đương Thục địa 800mg; Hoài sơn 344mg; Sơn thù 344mg; Trạch tả 300mg; Phục linh 300mg; Mẫu đơn bì 244mg; Quế nhục 36,67mg; Phụ tử chế 16,67mg; Bột mịn dược liệu: Hoài sơn 56mg; Sơn thù 56mg; Mẫu đơn bì 56mg...)-Đăng ký lại | Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | TCCS | 24 th | V162-H12-13 |
497 |
TCCS | 36 th | V163-H12-13 | ||
SX: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An | |||||
498 |
TCCS | 24 th | VD-17230-12 | ||
499 |
DĐVN 4 | 24 th | VD-17231-12 | ||
500 |
TCCS | 24 th | VD-17232-12 | ||
501 |
TCCS | 24 th | VD-17233-12 | ||
155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. | |||||
502 |
TCCS | 24 th | VD-17234-12 | ||
503 |
TCCS | 24 th | VD-17235-12 | ||
Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương | |||||
504 |
TCCS | 36 th | VD-17236-12 | ||
505 |
TCCS | 36 th | VD-17237-12 | ||
Số 2 Đại lộ Tự Do, Khu CN Việt Nam Singapore, Huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương, VN | |||||
506 |
TCCS | 24 th | VD-17238-12 | ||
507 |
USP 31 | 60 th | VD-17239-12 | ||
Lô III -18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | |||||
508 |
DĐVN IV | 48 th | VD-17240-12 | ||
509 |
TCCS | 36 th | VD-17241-12 | ||
510 |
TCCS | 36 th | VD-17242-12 | ||
511 |
TCCS | 36 th | VD-17243-12 | ||
512 |
TCCS | 36 th | VD-17244-12 | ||
513 |
DĐVN IV | 48 th | VD-17245-12 | ||
514 |
TCCS | 36 th | VD-17246-12 | ||
515 |
TCCS | 36 th | VD-17247-12 | ||
516 |
TCCS | 36 th | VD-17248-12 | ||
Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương | |||||
517 |
TCCS | 36 th | VD-17249-12 | ||
518 |
TCCS | 36 th | VD-17250-12 | ||
Số 20, đại lộ Hữu Nghị, KCN. Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương | |||||
519 |
TCCS | 24 th | VD-17251-12 | ||
520 |
TCCS | 24 th | VD-17252-12 | ||
77. Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam Số 1, đường 4 A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai | |||||
521 |
TCCS | 24 th | VD-17253-12 | ||
Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh | |||||
522 |
TCCS | 24 th | VD-17254-12 | ||
523 |
TCCS | 36 th | VD-17255-12 | ||
524 |
DĐVN 4 | 36 th | VD-17256-12 | ||
525 |
TCCS | 36 th | VD-17257-12 | ||
526 |
TCCS | 36 th | VD-17258-12 | ||
527 |
TCCS | 36 th | VD-17259-12 | ||
528 |
DĐVN 4 | 36 th | VD-17260-12 | ||
529 |
DĐVN 4 | 36 th | VD-17261-12 | ||
530 |
TCCS | 36 th | VD-17262-12 | ||
531 |
TCCS | 36 th | VD-17263-12 | ||
532 |
TCCS | 36 th | VD-17264-12 | ||
533 |
TCCS | 36 th | VD-17265-12 | ||
534 |
TCCS | 36 th | VD-17266-12 | ||
535 |
TCCS | 24 th | VD-17267-12 | ||
536 |
TCCS | 36 th | VD-17268-12 | ||
537 |
TCCS | 36 th | VD-17269-12 | ||
538 |
TCCS | 36 th | VD-17270-12 | ||
539 |
TCCS | 36 th | VD-17271-12 | ||
540 |
DĐVN 4 | 36 th | VD-17272-12 | ||
541 |
DĐVN 4 | 36 th | VD-17273-12 | ||
542 |
TCCS | 36 th | VD-17274-12 | ||
543 |
TCCS | 36 th | VD-17275-12 | ||
544 |
TCCS | 36 th | VD-17276-12 | ||
545 |
TCCS | 36 th | VD-17277-12 | ||
Km số 3 Quốc lộ 1, Phường 9, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên | |||||
546 |
TCCS | 60 th | VD-17278-12 | ||
Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | |||||
547 | Cadicefaclor 500 (ĐK Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ, địa chỉ: 43D/14 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh) (Cefaclor monohydrat 525 mg tương đương Cefaclor 500 mg) |
TCCS | 60 th | VD-17279-12 | |
548 | Cadicefdin 100 (ĐK Công ty cổ phần dược phẩm Cần Giờ, địa chỉ 43D/14 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh). (Cefdinir 100mg) | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim | TCCS | 60 th | VD-17280-12 |
549 |
TCCS | 36 th | VD-17281-12 | ||
550 |
TCCS | 36 th | VD-17282-12 | ||
551 |
TCCS | 36 th | VD-17283-12 | ||
552 |
TCCS | 36 th | VD-17284-12 | ||
553 |
TCCS | 36 th | VD-17285-12 | ||
554 |
TCCS | 36 th | VD-17286-12 | ||
113G/14/32-34 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11, Tp. HCM | |||||
555 |
TCCS | 24 th | V164-H12-13 | ||
96 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội | |||||
556 |
TCCS | 36 th | V165-H12-13 | ||
557 |
TCCS | 36 th | V166-H12-13 | ||
Thị trấn Kiện Khê - Thanh Liêm - Hà Nam | |||||
558 |
TCCS | 24 th | V167-H12-13 | ||
146 Hải Thượng Lãn Ông, P10, Q.5, Tp. Hồ Chí Minh | |||||
559 |
TCCS | 24 th | V170-H12-13 | ||
560 |
TCCS | 24 th | V171-H12-13 | ||
41 Đinh Tiên Hoàng, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh | |||||
561 |
TCCS | 24 th | NC43-H06-14 | ||
112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | |||||
562 |
TCCS | 24 th | VD-17289-12 | ||
563 |
TCCS | 24 th | VD-17290-12 | ||
564 |
DĐVN IV | 36 th | VD-17291-12 | ||
565 |
DĐVN IV | 30 th | VD-17292-12 | ||
566 |
DĐVN IV | 30 th | VD-17293-12 | ||
567 |
DĐVN IV | 30 th | VD-17294-12 | ||
568 |
DĐVN IV | 30 th | VD-17297-12 | ||
569 |
DĐVN IV | 30 th | VD-17295-12 | ||
570 |
DĐVN IV | 30 th | VD-17296-12 | ||
571 |
TCCS | 30 th | VD-17298-12 | ||
572 |
TCCS | 30 th | VD-17299-12 | ||
573 |
TCCS | 24 th | VD-17300-12 | ||
574 |
TCCS | 30 th | VD-17301-12 | ||
575 |
TCCS | 30 th | VD-17302-12 | ||
576 |
Chai 100 viên, 300 viên, 500 viên nang | DĐVN IV | 30 th | VD-17303-12 | |
577 |
DĐVN IV | 30 th | VD-17304-12 | ||
578 |
TCCS | 30 th | VD-17306-12 | ||
579 |
DĐVN IV | 30 th | VD-17305-12 | ||
580 |
TCCS | 24 th | VD-17307-12 | ||
581 |
TCCS | 24 th | VD-17308-12 | ||
582 |
TCCS | 30 th | VD-17309-12 | ||
583 |
TCCS | 24 th | VD-17310-12 | ||
584 |
DĐVN IV | 30 th | VD-17311-12 | ||
585 |
TCCS | 30 th | VD-17312-12 | ||
586 |
DĐVN IV | 36 th | VD-17313-12 | ||
587 |
TCCS | 24 th | VD-17314-12 | ||
588 |
DĐVN IV | 30 th | VD-17315-12 | ||
589 |
TCCS | 30 th | VD-17316-12 | ||
590 |
TCCS | 30 th | VD-17317-12 | ||
591 |
DĐVN IV | 30 th | VD-17318-12 | ||
592 |
DĐVN IV | 30 th | VD-17319-12 |
File gốc của Quyết định 144/QĐ-QLD năm 2012 công bố 592 tên thuốc sản xuất trong nước được phép lưu hành tại Việt Nam – Đợt 135 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành đang được cập nhật.
Quyết định 144/QĐ-QLD năm 2012 công bố 592 tên thuốc sản xuất trong nước được phép lưu hành tại Việt Nam – Đợt 135 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Số hiệu | 144/QĐ-QLD |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành | 2012-06-07 |
Ngày hiệu lực | 2012-06-07 |
Lĩnh vực | Thương mại |
Tình trạng | Còn hiệu lực |