BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1197/QĐ-BNN-KH | Hà Nội, ngày 07 tháng 04 năm 2016 |
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Quyết định số 899/QĐ-TTg ngày 10/6/2013 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án tái cơ cấu ngành nông nghiệp theo hướng nâng cao giá trị gia tăng và phát triển bền vững;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
- Như Điều 3; | BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC CÁC VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT (LUẬT, PHÁP LỆNH, NGHỊ ĐỊNH, THÔNG TƯ) CẦN XÂY DỰNG PHỤC VỤ TÁI CƠ CẤU NGÀNH NÔNG NGHIỆP, GẮN VỚI XÂY DỰNG NÔNG THÔN MỚI
(Kèm theo Quyết định số: 1197/QĐ-BNN-KH ngày 07/4/2016 sửa đổi, bổ sung Quyết định số 3346/QĐ-BNN-KH ngày 29/7/2014 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
STT | Tên văn bản | Đơn vị chủ trì | Thời gian trình | ||
1. |
Tổng cục Thủy lợi | Trình Quốc hội Tháng 10/2016 | |||
2. |
Cục Trồng trọt | Trình UBTV Quốc hội Tháng 8/2016 | |||
3. |
Cục Chăn nuôi | Trình UBTV Quốc hội Tháng 8/2016 | |||
4. |
Tổng cục Lâm nghiệp | Trình Quốc hội khóa XIV | |||
5. |
Tổng cục Thủy sản | 2017 | |||
6. |
Cục Trồng trọt | 2016-2017 | |||
7. |
Cục Chăn nuôi | 2016 | |||
8. |
Cục Chăn nuôi | 2016-2017 | |||
9. |
Vụ Pháp chế | Tháng 4/2016 | |||
10. |
Cục Thú y | Tháng 4/2016 | |||
11. |
Tổng cục Thủy sản | Tháng 8/2016 | |||
12. |
Tổng cục Thủy sản | Tháng 9/2016 | |||
13. |
Tổng cục Thủy sản | Tháng 12/2016 | |||
14. |
Tổng cục Thủy sản | 2016-2017 | |||
15. |
Tổng cục Thủy sản | 2018-2019 | |||
16. |
Tổng cục Lâm nghiệp | Tháng 12/2016 | |||
17. |
Tổng cục Lâm nghiệp | Tháng 12/2016 | |||
18. |
Tổng cục Lâm nghiệp | Sau khi Luật LN được ban hành | |||
19. |
Tổng cục Thủy lợi | Tháng 12/2016 | |||
20. |
Tổng cục Thủy lợi | 2016-2017 | |||
21. |
Tổng cục Thủy lợi | 2016-2017 | |||
22. |
Tổng cục Thủy lợi | Sau khi Luật TL được ban hành | |||
23. |
Vụ KHCN và MT; Trung tâm Khuyến nông QG | Tháng 5/2016 | |||
24. |
Cục Chế biến NLTS & NM | Tháng 3/2016 | |||
25. |
Cục Chế biến NLTS & NM | 2016-2017 | |||
26. |
Cục Kinh tế hợp tác và PTNT | Tháng 9/2016 | |||
27. |
Cục Kinh tế hợp tác và PTNT | 2016-2017 | |||
28. |
Cục Kinh tế hợp tác và PTNT | 2016 | |||
29. |
Vụ Quản lý doanh nghiệp, Tổng cục Lâm nghiệp | 2016-2017 | |||
30. |
Vụ Pháp chế | 2016 | |||
31. |
Cục Chế biến NLTS&NM | Tháng 8/2016 | |||
32. |
Vụ Pháp chế | 2016 | |||
33. |
Cục Trồng trọt | 2016 | |||
34. |
Cục Trồng trọt | Tháng 4/2016 | |||
35. |
Cục Trồng trọt | 2016 | |||
36. |
Cục Trồng trọt | 2016-2017 | |||
37. |
Cục Trồng trọt | 2016-2017 | |||
38. |
Cục Trồng trọt | 2016-2017 | |||
39. |
Cục Bảo vệ thực vật | 2016-2017 | |||
40. |
Cục Chăn nuôi | Tháng 3/2016 (Đã hoàn thành) | |||
41. |
Cục Thú y | Tháng 5/2016 | |||
42. |
Cục Thú y | Tháng 5/2016 | |||
43. |
Cục Thú y | Tháng 5/2016 | |||
44. |
Cục Thú y | Tháng 5/2016 | |||
45. |
Cục Thú y | Tháng 5/2016 | |||
46. |
Cục Thú y | Tháng 5/2016 | |||
47. |
Cục Thú y | Tháng 5/2016 | |||
48. |
Cục Thú y | Tháng 5/2016 | |||
49. |
Cục Thú y | Tháng 5/2016 | |||
50. |
Cục Thú y | Tháng 5/2016 | |||
51. |
Cục Chăn nuôi | 2016-2017 | |||
52. |
Cục Chăn nuôi | 2016-2017 | |||
53. |
Cục Chăn nuôi | Tháng 4/2016 | |||
54. |
Tổng cục Thủy sản | Tháng 5/2016 | |||
55. |
Tổng cục Thủy sản | 2016-2017 | |||
56. |
Tổng cục Thủy sản | 2016-2017 | |||
57. |
Tổng cục Thủy sản | 2016-2017 | |||
58. |
Tổng cục Thủy sản | 2016-2017 | |||
59. |
Tổng cục Lâm nghiệp | Tháng 6/2016 | |||
60. |
Tổng cục Lâm nghiệp | Tháng 6/2016 | |||
61. |
Tổng cục Lâm nghiệp | Tháng 6/2016 | |||
62. |
Tổng cục Lâm nghiệp | Tháng 6/2016 | |||
63. |
Tổng cục Thủy lợi | Tháng 12/2016 | |||
64. |
Tổng cục Thủy lợi | 2016-2017 | |||
65. |
Tổng cục Thủy lợi | 2016-2017 | |||
66. |
Tổng cục Thủy lợi | 2016-2017 | |||
67. |
Tổng cục Thủy lợi | 2016-2017 | |||
68. |
Tổng cục Thủy lợi | 2016-2017 | |||
69. |
Vụ Khoa học Công nghệ và MT | Tháng 5/2016 | |||
70. |
Vụ Khoa học Công nghệ và MT | Tháng 5/2016 | |||
71. |
Vụ Khoa học Công nghệ và MT | 2016-2017 | |||
72. |
Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường | 2016-2017 | |||
73. |
Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường | 2016-2017 | |||
74. |
Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường | 2016-2017 | |||
75. |
Vụ Tổ chức cán bộ | Tháng 6/2016 | |||
76. |
Vụ Tổ chức cán bộ | Tháng 9/2016 | |||
77. |
Vụ TCCB; TT Khuyến nông QG | 2016-2017 | |||
78. |
Vụ Tổ chức cán bộ | 2016-2017 | |||
79. |
Vụ Tổ chức cán bộ | 2016-2017 | |||
80. |
Cục Kinh tế hợp tác và PTNT | Tháng 6/2016 | |||
81. |
Vụ Hợp tác quốc tế | 2016-2017 | |||
82. |
Vụ Kế hoạch | Tháng 6/2016 | |||
83. |
Cục Quản lý XDCT | Tháng 6/2016 | |||
|
Cục Quản lý chất lượng NLS & TS | 2016-2017 | |||
85. |
Cục Quản lý chất lượng NLS & TS | 2016-2017 | |||
86. |
Văn phòng Điều phối NTM TW | Tháng 6/2016 | |||
87. |
Văn phòng Điều phối NTM TW | Tháng 12/2016 |
DANH MỤC CÁC CƠ CHẾ, CHÍNH SÁCH CẦN XÂY DỰNG, ĐỔI MỚI PHỤC VỤ TÁI CƠ CẤU NGÀNH NÔNG NGHIỆP, GẮN VỚI XÂY DỰNG NÔNG THÔN MỚI
(Kèm theo Quyết định số: 1197/QĐ-BNN-KH ngày 07/4/2016 sửa đổi, bổ sung Quyết định số 3346/QĐ-BNN-KH ngày 29/7/2014 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
TT | Nội dung chính sách | Sản phẩm đầu ra | Thời gian thực hiện | Cơ quan chủ trì | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 |
2016 -2017 |
2 |
2016-2017 |
3 |
2016-2017 |
4 |
2016-2017 |
5 |
2016-2017 |
6 |
2016 |
7 |
2016 |
8 |
2016-2017 |
9 |
2016-2018 |
10 |
2017 |
11 |
2016 |
12 |
2016-2017 |
13 |
2016-2017 |
14 |
2017-2018 |
15 |
2016 |
16 |
2017-2018 |
17 |
2016 |
18 |
2016 |
19 |
2016 |
20 |
2016 |
21 |
2016-2017 |
22 |
2016 |
23 |
2016 |
24 |
2016 |
25 |
2016 |
26 |
2016-2017 |
27 |
2016-2018 |
28 |
2016 |
29 |
2016-2017 |
30 |
2016-2018 |
31 |
2016-2018 |
32 |
2016-2017 |
33 |
2016 |
34 |
2016-2018 |
35 |
2016-2017 |
36 |
2016-2017 |
37 |
2016-2018 |
38 |
2016-2017 |
39 |
2016-2017 |
40 |
2016 |
41 |
2016 |
42 |
2016 |
43 |
2016 |
44 |
2016 |
45 |
2016 |
46 |
2016-2017 |
47 |
2016-2017 |
48 |
2016 |
KẾ HOẠCH XÂY DỰNG TIÊU CHUẨN, QUY CHUẨN PHỤC VỤ TÁI CƠ CẤU NGÀNH NÔNG NGHIỆP, GẮN VỚI XÂY DỰNG NÔNG THÔN MỚI
Từ khóa: Quyết định 1197/QĐ-BNN-KH, Quyết định số 1197/QĐ-BNN-KH, Quyết định 1197/QĐ-BNN-KH của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Quyết định số 1197/QĐ-BNN-KH của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Quyết định 1197 QĐ BNN KH của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 1197/QĐ-BNN-KH File gốc của Quyết định 1197/QĐ-BNN-KH năm 2016 sửa đổi Quyết định 3346/QĐ-BNN-KH phê duyệt Kế hoạch đổi mới cơ chế, chính sách và pháp luật phục vụ tái cơ cấu ngành nông nghiệp theo hướng nâng cao giá trị gia tăng và phát triển bền vững, gắn với xây dựng nông thôn mới do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành đang được cập nhật. Quyết định 1197/QĐ-BNN-KH năm 2016 sửa đổi Quyết định 3346/QĐ-BNN-KH phê duyệt Kế hoạch đổi mới cơ chế, chính sách và pháp luật phục vụ tái cơ cấu ngành nông nghiệp theo hướng nâng cao giá trị gia tăng và phát triển bền vững, gắn với xây dựng nông thôn mới do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hànhTóm tắt
|