BỘ CÔNG THƯƠNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 5569/QĐ-BCT | Hà Nội, ngày 26 tháng 10 năm 2010 |
VỀ VIỆC BỔ SUNG DANH MỤC MÁY MÓC, THIẾT BỊ, VẬT TƯ, NGUYÊN LIỆU TRONG NƯỚC ĐÃ SẢN XUẤT ĐƯỢC
BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG THƯƠNG
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Danh mục này làm căn cứ để các Bộ, ngành, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chỉ đạo thực hiện theo quy định tại Điều 2 Quyết định số 2840/QĐ-BCT ngày 28 tháng 5 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ Công thương ban hành danh mục máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên liệu trong nước đã sản xuất được.
Điều 4. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
BỔ SUNG MÁY MÓC, THIẾT BỊ, VẬT TƯ, NGUYÊN LIỆU TRONG NƯỚC ĐÃ SẢN XUẤT ĐƯỢC
(Ban hành kèm theo Quyết định số 5569/QĐ-BCT ngày 26/10/2010 của Bộ trưởng Bộ Công thương)
Mã số theo biểu thuế | Tên mặt hàng | Ký hiệu quy cách, mô tả đặc tính kỹ thuật | ||||||||||||||||||
Nhóm | Phân nhóm | |||||||||||||||||||
8474 | 31 |
|
|
Số thành phần cốt liệu: 2 ÷ 6 Cân xi măng: 300 ÷ 1200 kg
| 8474 | 31 |
|
|
Số thành phần cốt liệu: 4 ÷ 6 Cân xi măng: 1.000 ÷ 2000 kg
| 8474 | 31 |
|
|
Số thành phần cốt liệu: 4 ÷ 6 Công suất máy đá vảy (t/ngày): 20 ÷ 40
| 9016 | 00 | 10 |
| Cân ô tô điện tử (trọng tải 30T, 50T, 60T, 80T, 100T) | Giới hạn cân: 30.000 ÷ 1000.000 kg Kích thước bàn cân: 3 x (12÷18) mm Cấp chính xác: III Số đầu đo: 4 ÷ 8 Số modul bàn cân: 1 ÷ 3 Bàn cân (vật liệu): Bê tông/thép Khả năng quá tải: 125% |
9016 | 00 | 10 |
|
- Nhà cung cấp thiết bị điện tử và đầu đo: G7, EU - Cấp chính xác: 1 - Giới hạn cân (max): 120 tấn - Khả năng quá tải: 125% |
File gốc của Quyết định 5569/QĐ-BCT năm 2010 bổ sung Danh mục máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên liệu trong nước đã sản xuất được do Bộ trưởng Bộ Công thương ban hành đang được cập nhật.
Quyết định 5569/QĐ-BCT năm 2010 bổ sung Danh mục máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên liệu trong nước đã sản xuất được do Bộ trưởng Bộ Công thương ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Bộ Công thương |
Số hiệu | 5569/QĐ-BCT |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Nguyễn Thành Biên |
Ngày ban hành | 2010-10-26 |
Ngày hiệu lực | 2010-10-26 |
Lĩnh vực | Thương mại |
Tình trạng | Còn hiệu lực |