1 | Bộ | Trang bị theo số lượng thực tế tại các đơn vị theo đối tượng sử dụng | - Bộ nhớ trong (RAM): 32 GB Ổ đĩa DVD - RW 16x Radeon Pro hoặc NVIDIA Quadro hoặc tương đương - Bản quyền hệ điều hành 20.000.000 | 2 | Chiếc | 04 | - Máy chính (sao chép, copy, in): 01 chiếc - Trasnpost Unit: 01 chiếc - Sao chụp liên tục tối đa: 1- 9.999 tờ - Thời gian sấy máy: 30 giây hoặc ít hơn - Khổ giấy: A5 - A3 - Bộ nạp đảo bản gốc tự động (DADF): 250 tờ - Định lượng giấy: khay 1, 2, 3, 4: 52 - 200 gsm - Duplex: có sẵn - Trọng lượng máy: 195 kg - Nguồn điện: AC 220- 240V, 10A, 50/60 Hz - Tốc độ in: 75 bản/ phút (A4) - Ngôn ngữ in: chuẩn PCL6, PCL5 ết nối: Ethernet 100BASE - TX/ 10BASE-T USB: 2.0 - Tốc độ Scan: Đen trắng/ màu: 100 bản/ phút - Độ phân giải: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi - Kết nối: Ethernet 100BASE - TX/ 10BASE - T - Loại khay giấy ra: sắp xếp/ chia bộ - Định lượng khay giấy ra: 52 - 250 gsm | 495.000.000 | 3 | Chiếc | 03 | - Có chức năng đảo mặt bản gốc và đảo mặt bản chụp - Độ phân giải: 600 x 600 dpi 200.000.000 | 4 | Chiếc | 18 | - Có chức năng đảo mặt bản gốc và đảo mặt bản chụp - Độ phân giải: 600 x 600 dpi 90.000.000 | 5 | Chiếc | Trang bị theo số lượng thực tế tại các đơn vị theo đối tượng sử dụng | - Bộ nhớ trong (RAM): 4 GB - Màn hình: LCD - Bản quyền hệ điều hành 25.000.000 | 6 | Chiếc | 01 | - Tốc độ in: 150 giấy/ trang A4 và 215 giây/ trang A3 - Bảo hành tối thiểu 01 năm | 30.000.000 | 7 | Chiếc | 02 | - Độ phân giải tối thiểu: 300 x 600 dpi 200.000.000 | 8 | Chiếc | 01 | - Tốc độ in: 150 giấy/trang A4 và 215 giây/ trang A3 - Bảo hành tối thiểu 01 năm | 48.000.000 | 9 | Chiếc | 02 | - Cổng kết nối: USB 20.000.000 | 10 | Chiếc | 01 | - Khay tự động nuốt giấy - Dung lượng khay tự động nuốt giấy ≥ 100 tờ - Công suất tối đa ≥ 3000 trang/ ngày - Bảo hành 03 năm | 177.000.000 | 11 | Chiếc | Trang bị theo số lượng thực tế tại các đơn vị theo đối tượng sử dụng | - Khay tự động nuốt giấy - Dung lượng khay tự động nuốt giấy ≥ 80 tờ - Công suất tối đa ≥ 3000 trang/ ngày - Bảo hành 03 năm | 45.000.000 | *Ghi chú: - Việc trang bị máy tính xách tay chuyên dùng theo nguyên tắc: cán bộ được trang bị máy tính xách tay chuyên dùng thì không được trang bị máy vi tính để bàn hoặc cán bộ đã được trang bị máy vi tính để bàn thì chỉ trang bị máy tính xách tay chuyên dùng để dùng chung. TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG CỦA CỤC ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI (Kèm theo Quyết định số 1893/QĐ-BKHĐT ngày 20/12/2018 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư) STT | Loại tài sản | Đơn vị | Số lượng | Chủng loại (tiêu chuẩn kỹ thuật) tối thiểu | Đơn giá tối đa (đồng) | Mục đích sử dụng, đối tượng trang bị | 1 | Bộ | 01 | - RAM: 8 GB, DDR4 - Màn hình: 15,6 inch, 1920x1080 pixels - Cổng kết nối: LAN 10/100/1000 Mbps, Wifi: IEEE 802.11 30.000.000 | 2 | Bộ | 01 | CPU 1x Intel Xeon E5-2630 V4 10Core HDD 1TB Enterprise Sata, DVD Sata, Case Tower, Power 550W 40.000.000 | 3 | Bộ | 01 | - Bộ nhớ 4GB, Độ phân giải: 1200dpi x 1200dpi (tối đa) - Tốc độ in: 25 bản / phút | 90.000.000 | 4 | Bộ | 01 | - Hãng sản xuất: HP USA - Kiểu Dáng: Small Form Factor- Chipset: Intel Q65 Express - Bộ nhớ RAM: 16GB DDR3 - Ổ cứng: SSD 480GB - Giao tiếp mạng: Lan 10/100/1000Mbps - Card âm thanh: Onboard 2.1 Hight Definition - Màn hình: Dell 24inch Full HD 20.000.000 | 5 | Chiếc | 01 | o RAM: 8GB DDR4 2400MHz o VGA: NVIDIA GeForce GTX 1060 o Màn hình: 15.6" FullHD (1920x1080) IPS LED o Trọng lượng: 2,7kg 31.000.000 | *Ghi chú: - Việc trang bị máy tính xách tay chuyên dùng theo nguyên tắc: cán bộ được trang bị máy tính xách tay chuyên dùng thì không được trang bị máy vi tính để bàn hoặc cán bộ đã được trang bị máy vi tính để bàn thì chỉ trang bị máy tính xách tay chuyên dùng để dùng chung. TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG CỦA TRUNG TÂM BỒI DƯỠNG CÁN BỘ KINH TẾ- KẾ HOẠCH (Kèm theo Quyết định số 1893/QĐ-BKHĐT ngày 20/12/2018 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư) STT | Loại tài sản | Đơn vị tính | Số lượng | Chủng loại (tiêu chuẩn kỹ thuật) tối thiểu | Đơn giá tối đa (đồng) | Mục đích sử dụng, đối tượng trang bị | 1 | Cái | 02 | Anti-Glare LED-Backlit Display NVIDIA GeForce® GTX 1050Ti 4GB GDDR5 - Tốc độ CPU: Bộ nhớ đệm 9 MB, Tốc độ tối đa 4.10Ghz - Bộ nhớ RAM: 8 GB DDR4 - Bảo hành: 12 tháng | 35.000.000 | 2 | Chiếc | 02 | - Loại máy: Máy in laser - Độ phân giải: 600 x 600 dpi - Bộ nhớ: 768MB - Công suất: In hàng tháng (100.000 trang) - Khay đựng giấy: Khay giấy tiêu chuẩn (250 tờ); Khay tay (100 tờ) - Trọng lượng sản phẩm: 25,8kg - Bảo hành: 12 tháng. | 28.000.000 | 3 | Chiếc | 01 | - Khay tự động nuốt giấy: có - Quét 2 mặt: quét tài liệu 2 mặt tốc độ cao - Công suất tối đa: Tối đa 1.500 trang/ngày. - Trọng lượng giấy: Auto loading: 50 - 120g/m2. - Cổng kết nối: USB 3.0, Ethernet Interface (1000Base-T/ 100-Base TX/ 10-Base-T) (optional). - Bảo hành: 12 tháng | 18.000.000 | 4 | Chiếc | 02 | - Độ phân giải >= 20 Mp - Kích thước cảm biến: Full frame (36 x 24 mm) - Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 20.2 Megapixels - Độ phân giải màn hình LCD: 1,040,000 điểm ảnh | 48.000.000 | 5 | Chiếc | 01 | - Chức năng: photocopy trắng đen, in trắng đen, scan màu/trắng đen - Độ phân giải in: 1200x1200 - Số lượng bản photocopy tối đa: liên tục 999 tờ. - Thời gian khởi động: 24 giây - Chíp xử lý: Intel 1.46 Ghz - Cỡ giấy hỗ trợ: từ B5 đến A3 - Nguồn điện: 120V/60Hz/12A - Độ thu phóng: 25% - 400% - Trọng lượng: 76.5 Kg - Bảo hành: 12 tháng hoặc 40.000 bản chụp | 150.000.000 | 6 | Chiếc | 01 | - Hủy liên tục: 100 - 150 tờ - Paper Entry Widty (mm): 230 - Chức năng trả ngược khi kẹt giấy: có - Nguồn: 305 W=0.435HP - Dung tích bình chứa (Gal/ L): 17.6/80 - Tách riêng thẻ tín dụng và CD: có - Bánh xe: Có 18.000.000 | *Ghi chú: - Việc trang bị máy tính xách tay chuyên dùng theo nguyên tắc: cán bộ được trang bị máy tính xách tay chuyên dùng thì không được trang bị máy vi tính để bàn hoặc cán bộ đã được trang bị máy vi tính để bàn thì chỉ trang bị máy tính xách tay chuyên dùng để dùng chung. TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG CỦA BÁO ĐẦU TƯ (Kèm theo Quyết định số 1893/QĐ-BKHĐT ngày 20/12/2018 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư) STT | Loại tài sản | Đơn vị tính | Số lượng | Chủng loại (tiêu chuẩn kỹ thuật) tối thiểu | Đơn giá tối đa (đồng) | Mục đích sử dụng, đối tượng trang bị | 1 | Chiếc | 05 | 4 HDD 300 - 600GB RAM 32Gb - Hệ điều hành: Windows server 2016 64Bit English 1pk DSP OEI DVD 16 Core hoặc cao hơn 100.000.000 | Sử dụng làm máy chủ CSDL, DHCP, AD, Backup phục vụ Báo điện tử và mạng nội bộ | 2 | Bộ | 05 | - Bộ nhớ: 32Gb - Kích thước màn hình, độ phân giải: 24 Inch IPS, 1920x1200 - Bản quyền hệ điều hành: windows 7, 8.1 hoặc 10 Pro - Bảo hành: 36 tháng | 80.000.000 | Xử lý, thiết kế market các trang báo | 3 | Bộ | 05 | - Bộ nhớ: 32Gb - Kích thước màn hình, độ phân giải: 24 Inch IPS, 1920x1200 - Bản quyền hệ điều hành: windows 7, 8.1 hoặc 10 Pro 25.000.000 | Xử lý, duyệt market các trang báo | 4 | Bộ | 03 | - Bộ nhớ: 16Gb - Kích thước màn hình, độ phân giải: 13.3" FHD, 1920x1080 - Bản quyền hệ điều hành: windows 7, 8.1 hoặc 10 Pro 33.000.000 | Xử lý, phê duyệt thiết kế market các trang báo. | 5 | Chiếc | 02 | - Tốc độ in: 15 trang/phút - Bảo hành: 12 tháng | 15.000.000 | In bản duyệt các trang báo trước khi chuyển nhà in và các tài liệu khi cần | 6 | Chiếc | 02 | - Bộ nhớ: 256MB - 01 bộ vi xử lý - In mạng LAN, USB 25.000.000 | In bản duyệt các trang báo khi trình phê duyệt | 7 | Chiếc | 01 | - Hiệu suất làm việc: 1000trang/ tháng - Độ phân giải (DPI): 4800 dpi, 48 Bit Khay nạp giấy: 50 trang - Bảo hành: 12 tháng | 20.000.000 | Quét tài liệu, văn bản | 8 | Bộ | 04 | - Bộ xử lý hình ảnh mới nhất DIGIC 8 chụp liên tục 8 hình/s - Hệ thống lấy nét trên cảm biến CMOS AF với 5655 điểm - Quay phim 4K 30fps, Full-HD 60fps điểm ảnh - Kèm ống kính RF 24-105mm f/4L IS USM 90.000.000 | Phục vụ công tác lấy tin bài cho báo giấy, báo điện tử,… | 9 | Bộ | 04 | - Quay phim Full-HD 1080p tốc độ tới 120 hình /giây - Zoom số Clear Image 24x tới 48x - Định dạng Video: XAVC, AVC/H.264, AVCHD 2.0, MPEG-4 - Tích hợp hai khe cắm thẻ SD, kết nối Wi-Fi - Bảo hành: 24 tháng | 90.000.000 | Phục vụ công tác lấy tin bài cho báo điện tử, báo hình,… | 10 | Chiếc | 02 | - Hủy liên tục: - Độ rộng cửa hủy: 230mm - Chức năng trả ngược khi kẹt giấy: Có - Độ ồn: - Tự động ngắt khi tắc giấy: Có - Bảo hành: 12 tháng | 6.200.000 | Hủy tài liệu, văn bản của Kế toán, Văn phòng | - Cán bộ được trang bị máy vi tính chuyên dùng theo định mức trang bị máy móc, thiết bị chuyên dùng, không được trang bị máy vi tính phổ biến theo định mức trang bị máy móc, thiết bị phổ biến. - Tổng biên tập Báo Đầu tư chịu trách nhiệm xác định số lượng máy móc, thiết bị chuyên dùng tại đơn vị thuộc phạm vi quản lý đảm bảo nguyên tắc hiệu quả, tiết kiệm và chịu trách nhiệm về quyết định của mình. TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG CỦA VIỆN CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN (Kèm theo Quyết định số 1893/QĐ-BKHĐT ngày 20/12/2018 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư) STT | Loại tài sản | Đơn vị tính | Số lượng | Chủng loại (tiêu chuẩn kỹ thuật) tối thiểu | Đơn giá tối đa (đồng) | Mục đích sử dụng, đối tượng trang bị | 1 | Bộ | 04 | - Bộ nhớ (RAM): 8GB DDR4. - Kích thước màn hình 23" wide, độ phân giải 1600x900. - Bảo hành: 01 năm. | 25.000.000 | 2 | Chiếc | 02 | - Bộ nhớ (RAM): 8GB DDR4. - Kích thước màn hình 15,6”, độ phân giải 1920x1080. - Bảo hành: 01 năm. | 25.000.000 | 3 | Chiếc | 01 | - Tốc độ in: 15 trang/phút (đen trắng), 5,5 trang/phút (màu) - Bảo hành: 01 năm | 15.000.000 | 4 | Chiếc | 01 | - Tốc độ in: lên tới 26 trang A4/phút (đơn sắc/màu) - Bảo hành: 01 năm | 80.000.000 | 5 | Chiếc | 01 | - Tốc độ in: 46 giây/trang A0 - Cổng giao tiếp: USB, Ethernet - In dài và in tràn lề 140.000.000 | 6 | Chiếc | 01 | - Khay tự động nuốt giấy - Tốc độ quét: 20 trang/phút - Cổng giao tiếp: USB 20.000.000 | 7 | Chiếc | 02 | - Tốc độ copy/in: 60 trang/phút - Đảo mặt bản sao: Có - Khay giấy: 01 khay A3, 02 khay A4 - Bảo hành: 01 năm | 250.000.000 | 8 | Chiếc | 02 | - Cảm biến CMOS 24.2 megapixel. - Màn hình LCD cảm ứng - Quay phim Full HD - Bảo hành: 01 năm | 30.000.000 | 9 | Chiếc | 01 | - Ống kính Carl Zeiss Tessar F2.8 Exmor R" CMOS Sensor - Kết nối với điện thoại thông minh qua WiFi hoặc NFC - Thời lượng ghi hình: khoảng 50 phút (4K), khoảng 125 phút (Full HD) - Ngõ ra micro HDMI, ngõ multi/micro USB & stereo minijack 30.000.000 | 10 | Chiếc | 12 | - Tốc độ hủy: 3-5 phút - Thùng giấy: 17L - Ngưng khi kẹt giấy - Có bánh xe di chuyển dễ dàng 5.000.000 | *Ghi chú: - Việc trang bị máy tính xách tay chuyên dùng theo nguyên tắc: cán bộ được trang bị máy tính xách tay chuyên dùng thì không được trang bị máy vi tính để bàn hoặc cán bộ đã được trang bị máy vi tính để bàn thì chỉ trang bị máy tính xách tay chuyên dùng để dùng chung. TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG CỦA CỤC QUẢN LÝ ĐẤU THẦU (Kèm theo Quyết định số 1893/QĐ-BKHĐT ngày 20/12/2018 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư) STT | Loại tài sản | Đơn vị tính | Số lượng | Chủng loại (tiêu chuẩn kỹ thuật) tối thiểu | Đơn giá tối đa (đồng) | Mục đích sử dụng, đối tượng trang bị | 1 | Bộ | 05 | - Bộ nhớ: 16Gb - Kích thước màn hình: 27 inch - Kết nối mạng: LAN, Wifi - Bảo hành: theo tiêu chuẩn của hãng | 50.000.000 | 2 | Bộ | 05 | - Bộ nhớ: 8Gb - Kích thước màn hình: 23 inch - Kết nối mạng: LAN, Wifi - Bảo hành: theo tiêu chuẩn của hãng | 20.000.000 | 3 | Bộ | 02 | - Bộ nhớ: 16Gb - Kích thước màn hình: 23 inch - Kết nối mạng: LAN, Wifi - Bảo hành: theo tiêu chuẩn của hãng | 30.000.000 | 4 | Bộ | 04 | - Bộ nhớ: 8Gb - Kích thước màn hình: 23 inch - Kết nối mạng: LAN, Wifi - Bảo hành: theo tiêu chuẩn của hãng | 20.000.000 | 5 | Chiếc | 02 | - Bộ nhớ: 16Gb hoặc thấp hơn - Kích thước màn hình: 15.6 inch - Kết nối mạng: LAN, Wifi, Bluetooth - Bảo hành: theo tiêu chuẩn của hãng | 40.000.000 | 6 | Chiếc | 03 | - Bộ nhớ: 16Gb hoặc thấp hơn - Kích thước màn hình: 15.6 inch - Kết nối mạng: LAN, Wifi, Bluetooth - Bảo hành: theo tiêu chuẩn của hãng | 50.000.000 | 7 | Chiếc | 02 | - Tốc độ in: 3,35 phút A3; 2,30 phút A4 - Độ phân giải: 2400dpi x 4800dpi 30.000.000 | 8 | Chiếc | 02 | - Bộ nhớ: 256 Mb - Tự động đảo giấy: không - Bảo hành: theo tiêu chuẩn của hãng | 30.000.000 | 9 | Chiếc | 02 | - Bộ nhớ: 512 Mb - Tự động đảo giấy: Có - Chuẩn kết nối: USB, Gigabit LAN 37.000.000 | 10 | Chiếc | 02 | - Màn hình cảm ứng: 10.1 inch - Độ phân giải: 600 dpi - Ổ cứng lưu trữ và quản lý dữ liệu: 320GB - Cỡ giấy: A6-A3 - Chức năng tự động đảo mặt bản chụp: Có sẵn SFDF - Bảo hành: tối thiểu 01 năm | 160.000.000 | 11 | Chiếc | 02 | - Khay tự động nuốt giấy: Có - Dung lượng khay tự động nuốt giấy: 200 tờ - Độ phân giải: 600dpi - Độ sâu màu sắc: 48bit - Bảo hành: 03 năm | 90.000.000 | 12 | Chiếc | 02 | - Màn hình LCD: cảm ứng 3.2" - Tốc độ chụp: Chụp liên tiếp lên đến 14fps; đạt 16fps ở chế độ Live View - ISO 100-51200 (mở rộng đến 409600) - Tích hợp kết nối GPS: Có | 150.000.000 | 13 | Chiếc | 02 | - Khẩu độ tối thiểu: 22 - Độ phóng đại tối đa: (x) 0.21 | 100.000.000 | 14 | Chiếc | 02 | - 2 hệ thống chống rung quang học IS 100.000.000 | 15 | Chiếc | 02 | - Ghi hình ảnh độ phân giải 4K lên đến 4096*2160 pixels. - Ống kính zoom quang học 20X/ Góc wide 30mm (chuẩn 4K) hoặc 31.5 (chuẩn Full HD). - Hỗ trợ 2 hệ NTSC/PAL | 140.000.000 | 16 | Chiếc | 02 | - Độ phân giải Camera 20MP - Quay tối đa 4K @ 60fps 100Mbps 10 bit, truyền hình ảnh 1080P 100.000.000 | 17 | Chiếc | 05 | - Memory: 2 x 16GB DDR4-2666 RDIMM - Storages: 16 x 2,5" 80.000.000 | 18 | Chiếc | 03 | - Chuẩn kết nối: USB - Micro tích hợp: Âm thanh nổi - Định dạng thu âm: MP3 / L-PCM - Tính năng cắt tiếng ồn: Có 5.000.000 | 19 | Chiếc | 04 | - Loại ổ: SSD hoặc HDD | 5.000.000 | 20 | Chiếc | 02 | - Dao cắt: Tích hợp. - Các trạng thái hủy: Giấy/ Ghim cài/Ghim bấm - Có chức năng đưa ra các cảnh báo - Khóa hệ thống: Có - Tự động khởi động và dừng | 45.000.000 | 21 | Chiếc | 02 | - Tự động chỉnh giấy - Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 2000 / XP (32-bit & 64-bit) / Vista (32-bit & 64-bit) / 7 (32-bit & 64-bit) / Server 2003 (32-bit & 64-bit) /Server 2008 (32-bit & 64-bit) / Server 2008 R2 (64-bit) | 20.000.000 | * Ghi chú: - Việc trang bị máy tính xách tay chuyên dùng theo nguyên tắc: cán bộ được trang bị máy tính xách tay chuyên dùng thì không được trang bị máy vi tính để bàn hoặc cán bộ đã được trang bị máy vi tính để bàn thì chỉ trang bị máy tính xách tay chuyên dùng để dùng chung. TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG CỦA TRUNG TÂM THÔNG TIN VÀ DỰ BÁO KINH TẾ - XÃ HỘI QUỐC GIA (Kèm theo Quyết định số 1893/QĐ-BKHĐT ngày 20/12/2018 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư) STT | Loại tài sản | Đơn vị tính | Số lượng | Chủng loại (tiêu chuẩn kỹ thuật) tối thiểu | Đơn giá tối đa (đồng) | Mục đích sử dụng, đối tượng trang bị | 1 | Bộ | 04 | - Bộ nhớ: 8Gb DDR4 - Kích thước màn hình: 23 inch LED - Kết nối mạng: LAN, Wifi - Bảo hành: theo tiêu chuẩn của hãng, tối thiểu là 01 năm | 25.000.000 | 2 | Chiếc | 01 | 15.000.000 | * Ghi chú: - Giám đốc Trung tâm Thông tin và Dự báo kinh tế - xã hội quốc gia chịu trách nhiệm xác định số lượng máy móc, thiết bị chuyên dùng tại đơn vị thuộc phạm vi quản lý đảm bảo nguyên tắc hiệu quả, tiết kiệm và chịu trách nhiệm về quyết định của mình. TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG CỦA TRUNG TÂM TIN HỌC (Kèm theo Quyết định số 1893/QĐ-BKHĐT ngày 20/12/2018 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư) STT | Loại tài sản | Đơn vị tính | Số lượng | Chủng loại (tiêu chuẩn kỹ thuật) tối thiểu | Đơn giá tối đa (đồng) | Mục đích sử dụng, đối tượng trang bị | 1 | Chiếc | 02 | Cường độ sáng: 2.600 Lumens. Độ tương phản: 3.000:1 Trình chiếu từ 30 inch tới 300 inch (0.76m tới 7.62m). Loa: 1W (monaural). Kết nối ngõ vào: RGB, HDMI, Composite, Stereo Jack. Tính năng trình chiếu qua máy tính bảng và điện thoại. | 30.000.000 | 2 | Chiếc | 01 | Bộ nhớ RAM: tối thiểu 8GB; Đồ họa: Intel Iris Graphics 50.000.000 | 2. Cho cán bộ thực hiện thiết kế, xây dựng, quản lý và vận hành các hệ thống ứng dụng công nghệ thông tin phục vụ công tác điều hành của Bộ; Phục vụ việc xây dựng, kiểm thử, quản trị ứng dụng trên di động. 4. Cho cán bộ thực hiện biên tập, biên dịch, thu thập, cập nhật thông tin chuyên về đồ họa: xử lý hình ảnh, video,... đảm bảo thực hiện công tác thông tin, tuyên truyền về các chủ trương, đường lối của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước về kế hoạch, đầu tư và thống kê nhằm phục vụ công tác quản lý điều hành của Bộ; | 3 | Chiếc | 01 | Memory 4GB DDR3-1600 DIMM Graphics Integrated Intel HD Graphics Basic OS Microsoft Windows 8.1 Pro 64-bit OS A/P 30.000.000 | 2. Cho cán bộ thực hiện công tác thông tin, tuyên truyền về các chủ trương, đường lối của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước về kế hoạch, đầu tư và thống kê nhằm phục vụ công tác quản lý điều hành của Bộ. 4. Cho cán bộ hỗ trợ triển khai hệ thống; xây dựng, tạo lập cơ sở dữ liệu. | 4 | Chiếc | 01 | Aspect Ratio 16:9 Display Resolution 1920 x 1080 pixels | 50.000.000 | 5 | Bộ | 01 | Hệ thống lấy nét tự động lên tới 61 điểm Bộ xử lý ảnh Digic V 14-bit Quay phim Full-HD với các chế độ chỉnh tay hoàn toàn Đèn 600 EX RT Bộ pin sạc | 200.000.000 | 6 | Chiếc | 01 | Dung tích (lít): 125 10.000.000 | 7 | Chiếc | 01 | Chức năng cắt đoạn thông minh và khuếch đại giọng nói 6.000.000 | 8 | Chiếc | 01 | Tốc độ 40 trang/phút ở độ phân giải chuẩn 200 dpi và 30 trang/phút ở độ phân giải 300 dpi. | 50.000.000 | 9 | Chiếc | 01 | Độ phân giải 600 dpi Tốc độ quét Màu (150dpi): 34 tờ/phút = 68 ảnh/phút Công suất quét/ngày 3000 Khổ giấy A3 Kích thước (WxDxH) 11.5 in. x 16.0 in. x 9.0 in. 100.000.000 | 10 | Chiếc | 01 | Màn hình hiển thị LCD 2 dòng. Thời gian in trang đầu: 9 giây. Khay giấy vào: 250 tờ. Khay giấy ra: 250 tờ. Tốc độ xử lý: 750MHz Chuẩn kết nối: Hi-Speed USB 2,0, Ethernet 10/100Mbps. | 30.000.000 | 11 | Chiếc | 01 | Màn hình điều khiển cảm ứng LCD màu. Tốc độ copy: 45 trang A4/phút. Tự động nạp và đảo mặt bản gốc với DADF (110 tờ). Độ phân giải Copy: 600 x 600dpi Sao chụp liên tục từ 01 - 999 tờ. Thời gian cho ra bản sao đầu tiên: 3.1 giây (giấy A4 đặt dọc). | 200.000.000 | 12 | Chiếc | 01 | 10.000.000 | *Ghi chú: - Việc trang bị máy tính xách tay chuyên dùng theo nguyên tắc: cán bộ được trang bị máy tính xách tay chuyên dùng thì không được trang bị máy vi tính để bàn hoặc cán bộ đã được trang bị máy vi tính để bàn thì chỉ trang bị máy tính xách tay chuyên dùng để dùng chung. TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG CỦA CỤC QUẢN LÝ ĐĂNG KÝ KINH DOANH (Kèm theo Quyết định số 1893/QĐ-BKHĐT ngày 20/12/2018 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư) STT | Loại tài sản | Đơn vị tính | Số lượng | Chủng loại (tiêu chuẩn kỹ thuật) tối thiểu | Đơn giá tối đa (đồng) | Mục đích sử dụng, đối tượng trang bị | 1 | Bộ | 15 | - Bộ nhớ: 16Gb DDR4 - Kích thước màn hình: 21.5 inch - Kết nối mạng: LAN, Wifi - Bảo hành: theo tiêu chuẩn của hãng | 40.000.000 | 2 | Chiếc | 10 | - Bộ nhớ: 32Gb DDR4 - Kích thước màn hình: 15.6 inch - Kết nối mạng: LAN, Wifi 60.000.000 | * Ghi chú: - Việc trang bị máy tính xách tay chuyên dùng theo nguyên tắc: cán bộ được trang bị máy tính xách tay chuyên dùng thì không được trang bị máy vi tính để bàn hoặc cán bộ đã được trang bị máy vi tính để bàn thì chỉ trang bị máy tính xách tay chuyên dùng để dùng chung. TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG CỦA HỌC VIỆN CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN (Kèm theo Quyết định số 1893/QĐ-BKHĐT ngày 20/12/2018 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư) STT | Loại tài sản | Đơn vị tính | Số lượng | Chủng loại (tiêu chuẩn kỹ thuật) tối thiểu | Đơn giá tối đa (đồng) | Mục đích sử dụng, đối tượng trang bị | 1 | Chiếc | 01 | GPU: GTX 1050 4GB vRAM Pin: 9,5 giờ Tính năng đặc biệt: loa Harman Kardon Bộ nhớ trong/Thẻ nhớ: SSD tối đa 1TB Trọng lượng: 1.86 kg | 47.000.000 | 2 | Chiếc | 01 | - Độ phân giải >= 20 Mp - Kích thước cảm biến: Full frame (36 x 24 mm) - Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 20.2 Megapixels - Độ phân giải màn hình LCD: 1,040,000 điểm ảnh | 48.000.000 | 3 | Chiếc | 01 | - Quay phim Full-HD 1080p tốc độ tới 120 hình/giây - Zoom số Clear Image 24x tới 48x - Định dạng Video: XAVC, AVC/H.264, AVCHD 2.0, MPEG-4 - Tích hợp hai khe cắm thẻ SD, kết nối Wi-Fi - Bảo hành: 24 tháng | 90.000.000 | 4 | Chiếc | 01 | - Số kim: 24 - Kết nối: USB, LPT1 - Mực in: băng mực S015586 16.000.000 | *Ghi chú: - Giám đốc Học viện Chính sách và Phát triển chịu trách nhiệm xác định số lượng máy móc, thiết bị chuyên dùng tại đơn vị thuộc phạm vi quản lý đảm bảo nguyên tắc hiệu quả, tiết kiệm và chịu trách nhiệm về quyết định của mình.
File gốc của Quyết định 1893/QĐ-BKHĐT năm 2018 quy định về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng tại đơn vị thuộc Bộ Kế hoạch và Đầu tư đang được cập nhật.
Quyết định 1893/QĐ-BKHĐT năm 2018 quy định về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng tại đơn vị thuộc Bộ Kế hoạch và Đầu tư
- File PDF đang được cập nhật - File Word Tiếng Việt đang được cập nhật
Cơ quan ban hành |
Bộ Kế hoạch và Đầu tư |
Số hiệu |
1893/QĐ-BKHĐT |
Loại văn bản |
Quyết định |
Người ký |
Vũ Đại Thắng |
Ngày ban hành |
2018-12-20 |
Ngày hiệu lực |
2018-12-20 |
Lĩnh vực |
Tài chính nhà nước |
Tình trạng |
Còn hiệu lực |
| | | | | | | | |