Mẫu Biên bản kiểm tra vệ sinh tàu thuyền mẫu số 07 ban hành – NGHỊ ĐỊNH 89/2018/NĐ-CP
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
Mẫu số 07
(Kích thước 297 × 210 mm)
Số/No / |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM Independence – Freedom – Happiness —————————————— Ngày tháng năm Date(dd/mm/yyyy) |
BIÊN BẢN KIỂM TRA VỆ SINH TẦU THUYỀN
INSPECTION REPORT FOR VESSEL
I – PHẦN TỔNG HỢP CHUNG CỦA TẦU THUYỀN
General information
Tên tầu /Name of vessel:……………………….… Hãng tầu /Company: Quốc tịch/ Nationality: |
Ngày đến /Date of arrival: |
Ngày giờ kiểm tra /Date, time inspected: |
Ngày và nơi cấp giấy miễn xử lý vệ sinh tầu thủy, miễn xử lý vệ sinh tầu thuyền /Date of place of issued SSCC, SSCEC: |
Trọng tải tầu /Net tonnage |
Tổng số thuyền viên /Number of crews: |
Loại tầu /Type of vessels: Đỗ tại cầu /Name of wraft/pier:…………………… Cảng /Port of call:
|
II – KẾT QUẢ KIỂM TRA:
Inspection result
CÁC KHU VỰC TRÊN TẦU
Compartements
Hầm tầu /Hold |
Số /No (1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
Buồng máy /Enginroom: |
|||||||
Bích đằng trước và kho /Forepeak and storeroom: |
|||||||
Bích đằng sau và kho /Afterpeak and storeroom: |
|||||||
Xuồng cứu sinh /Lifeboate: |
|||||||
Buồng bản đồ và buồng vô tuyến điện /Charts and wireless rooms: |
|||||||
Bếp /Galley: |
|||||||
Nhà ăn /Pantry: |
|||||||
Kho thực phẩm /Provision storeroom: |
|||||||
Buồng thuyền viên /Quarters, Crew: |
|||||||
Buồng sĩ quan /Quarters officer: |
|||||||
Buồng khách /Messrooms: |
|||||||
Kho dự trữ /Reefer stoves: |
|||||||
Các khu vực khác /Other compartements: |
III – MỘT SỐ PHÁT HIỆN KHÁC
Findings/observations
VI – Ý KIẾN CỦA KIỂM DỊCH VIÊN Y TẾ :
Recommendation of health quarantine officer
Thuyền trưởng Master’s signed |
Kiểm dịch viên y tế/ ký và đóng dấu Health quarantine officer/ Signature and stamp |