Mẫu Báo cáo sản xuất, nhập khẩu kinh doanh thuốc thú y, vắc xin thú y mẫu đề cương báo cáo số 09 ban hành – THÔNG TƯ 01/2020/TT-BNNPTNT
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
Mẫu Đề cương báo cáo số 09
CÔNG TY …………… Số ……/ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
…………., ngày ….. tháng …. năm ….. |
MẪU BÁO CÁO NHẬP KHẨU NGUYÊN LIỆU KHÁNG SINH
QUÝ………..
STT |
Tên nguyên liệu |
Số lô |
Nước sản xuất |
Nhà sản xuất |
Số lượng nhập (kg) |
Giá trị thực nhập (USD) |
Tổng số xuất bán (kg) |
Tồn kho đầu kỳ (kg) |
Tồn kho cuối kỳ (kg) |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám đốc (Ký tên, đóng dấu) |
CÔNG TY …………… Số ………/ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
…………., ngày ….. tháng …. năm ….. |
BÁO CÁO SỐ LƯỢNG NGUYÊN LIỆU KHÁNG SINH MUA TỪ CÁC CƠ SỞ TRONG NƯỚC
QUÝ……….
(Kèm theo Mẫu Đề cương báo cáo số 09)
STT |
Tên nguyên liệu kháng sinh |
Nhà cung cấp |
Nước sản xuất |
Nhà sản xuất |
Số lượng thực mua (kg) |
Giá trị thực mua (VNĐ) |
Tổng số bán (kg) |
Tổng số sử dụng (kg) |
Tồn kho đầu kỳ (kg) |
Tồn kho cuối kỳ (kg) |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám đốc (Ký tên, đóng dấu) |
CÔNG TY …………… Số ………/ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
…………., ngày ….. tháng …. năm ….. |
DANH SÁCH CƠ SỞ MUA NGUYÊN LIỆU KHÁNG SINH
QUÝ………….
(Kèm theo Mẫu Đề cương báo cáo số 09)
STT |
Ngày bán, sử dụng |
Tên cơ sở mua, sử dụng |
Địa chỉ, số ĐT liên hệ |
Tên nguyên liệu |
Số lô (Batch No) |
Nhà sản xuất |
Nước sản xuất |
Số lượng (kg) |
Mục đích sử dụng |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám đốc |
CÔNG TY …………… Số ………/ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
…………., ngày ….. tháng …. năm ….. |
BÁO CÁO SỐ LƯỢNG NGUYÊN LIỆU KHÁNG SINH SỬ DỤNG SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y
QUÝ….
(Kèm theo Mẫu Đề cương báo cáo số 09)
STT |
Tên nguyên liệu kháng sinh |
Số lô (Batch No) |
Nhà cung cấp hoặc tự nhập khẩu |
Nước sản xuất |
Nhà sản xuất |
Số lượng thực mua (kg) |
Giá trị thực mua (VNĐ) |
Tồn kho đầu kỳ (kg) |
Tổng số sử dụng (kg) |
Tồn kho cuối kỳ (kg) |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám đốc (Ký tên, đóng dấu) |