Mẫu số 01/bknt bảng kê nộp thuế ban hành - THÔNG TƯ 84/2016/TT-BTC
Hướng dẫn sử dụng biểu mẫu
Nội dung biểu mẫu
Mẫu số: 01/BKNT | ||
BẢNG KÊ NỘP THUẾ Tiền mặt □ Chuyển Khoản □ Loại tiền: VND □ USD □ Khác: ………... | Mã hiệu: …………….. Số: ……………………. | |
|
|
|
Người nộp thuế: …………………………………………………… Mã số thuế:......................
Địa chỉ:........................................................................................................................
…………………………………….. Quận/Huyện:…………………….. Tỉnh, TP:.....................
Người nộp thay: ..........................................................................................................
Địa chỉ:........................................................................................................................
…………………………………….. Quận/Huyện:…………………….. Tỉnh, TP:.....................
Đề nghị NH/ KBNN: ……………………….. trích TK số: ………………………. hoặc thu tiền mặt để nộp NSNN theo: TK thu NSNN □ TK tạm thu □ TK thu hồi hoàn thuế GTGT □
vào tài Khoản của KBNN: ……………………………………………. Tỉnh, TP: ......................
Nộp theo văn bản của cơ quan có thẩm quyền: Kiểm toán nhà nước □ Thanh tra tài chính □
Thanh tra Chính phủ □ Cơ quan có thẩm quyền khác □
Tên cơ quan quản lý thu: .............................................................................................
STT | Số tờ khai/ Số quyết định/ Số thông báo/ | Kỳ thuế/ Ngày quyết định/ Ngày thông báo | Nội dung Khoản nộp NSNN | Số tiền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng số tiền |
| ||
Tổng số tiền ghi bằng chữ: ...........................................................................................
...................................................................................................................................
NGƯỜI NỘP TIỀN | NGÂN HÀNG/ KHO BẠC NHÀ NƯỚC | ||
Người nộp tiền | Kế toán trưởng | Thủ trưởng đơn vị |
|
|
|
|
|
