Mẫu Bảng kê các nhà thầu nước ngoài, các nhà thầu phụ nước ngoài mẫu số bk04-đk-tct ban hành – THÔNG TƯ 105/2020/TT-BTC
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
Mẫu số: BK04–ĐK-TCT
(Ban hành kèm theo Thông tư số 105/2020/TT-BTC ngày 03/12/2020 của Bộ Tài chính)
BẢNG KÊ
Các nhà thầu nước ngoài, nhà thầu phụ nước ngoài
(Kèm theo tờ khai mẫu số <01-ĐK-TCT hoặc 02-ĐK-TCT>)
Tên người nộp thuế: ……………………………………………………………………………
Mã số thuế (nếu có):
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên Nhà thầu nước ngoài, nhà thầu phụ nước ngoài |
Quốc tịch |
Mã số thuế của nhà thầu nước ngoài, nhà thầu phụ nước ngoài tại Việt Nam (nếu có) |
Số hợp đồng |
Ngày hợp đồng |
Giá trị hợp đồng |
Địa điểm thực hiện hợp đồng |
Thời gian thực hiện hợp đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Quận/huyện |
Tỉnh/ thành phố |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ Họ và tên: ………………………….. Chứng chỉ hành nghề số ………………… |
………., ngày … /…/…… |