Mẫu Lý lịch khoa học biểu b3a-llkh ban hành – THÔNG TƯ 27/2013/TT-BKHCN
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
Biểu B3a-LLKH
27/2013/TT-BKHCN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
—————
LÝ LỊCH KHOA HỌC
1. Họ và tên: |
||||||||||||||||||||
2. Năm sinh: |
3. Nam/Nữ: |
|||||||||||||||||||
4. Học hàm: Học vị: |
Năm được phong: Năm đạt học vị: |
|||||||||||||||||||
5. Lĩnh vực nghiên cứu trong 05 năm gần đây: |
||||||||||||||||||||
Khoa học Tự nhiên □ |
Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ □ |
Khoa học Y dược □ |
||||||||||||||||||
Khoa học Xã hội □ |
Khoa học Nhân văn □ |
Khoa học Nông nghiệp □ |
||||||||||||||||||
Mã chuyên ngành KH&CN: |
|
|
|
|
|
Tên gọi: |
||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||
(Ví dụ: mã chuyên ngành KH&CN: |
1 |
0 |
6 |
0 |
3 |
Tên gọi: Vi sinh vật học |
||||||||||||||
(Mã chuyên ngành KH&CN căn cứ theo Bảng phân loại lĩnh vực nghiên cứu KH&CN ban hành kèm theo Quyết định số 12/2008/QĐ-BKHCN ngày 04/9/2008 của Bộ trưởng Bộ KH&CN) |
||||||||||||||||||||
6. Chức danh nghiên cứu: |
Chức vụ hiện nay: |
|||||||||||||||||||
7. Địa chỉ nhà riêng: |
||||||||||||||||||||
Điện thoại NR: ; CQ: ; Mobile: E-mail: |
||||||||||||||||||||
8. Cơ quan – nơi làm việc của cá nhân: |
||||||||||||||||||||
Tên cơ quan: Tên người đứng đầu: Địa chỉ cơ quan: Điện thoại: ; Fax: ; Website: http://www. |
||||||||||||||||||||
9. Quá trình đào tạo |
||||||||||||||||||||
Bậc đào tạo |
Nơi đào tạo |
Chuyên ngành |
Năm tốt nghiệp |
|||||||||||||||||
Đại học |
|
|
|
|||||||||||||||||
Thạc sỹ |
|
|
|
|||||||||||||||||
Tiến sỹ |
|
|
|
|||||||||||||||||
Thực tập sinh khoa học |
|
|
|
|||||||||||||||||
10. Trình độ ngoại ngữ (mỗi mục đề nghị ghi rõ mức độ: Tốt/Khá/TB) |
||||||||||||||||||||
STT |
Tên ngoại ngữ |
Nghe |
Nói |
Đọc |
Viết |
|||||||||||||||
1 |
|
|
|
|
|
|||||||||||||||
2 |
|
|
|
|
|
|||||||||||||||
11. Quá trình công tác |
||||||||||||||||||||
Thời gian (từ năm… đến năm…) |
Vị trí công tác |
Lĩnh vực chuyên môn |
Cơ quan công tác |
|||||||||||||||||
|
|
|
|
|||||||||||||||||
|
|
|
|
|||||||||||||||||
12. Các công trình KH&CN chủ yếu được công bố (liệt kê công trình tiêu biểu đã công bố trong 05 năm gần nhất) |
||||||||||||||||||||
STT |
Tên công trình (bài báo, công trình,…) |
Là tác giả hoặc là đồng tác giả công trình |
Nơi công bố (tên tạp chí đã đăng) |
Năm công bố |
||||||||||||||||
1 |
Tạp chí quốc tế |
|
|
|
||||||||||||||||
|
|
|
|
|
||||||||||||||||
|
|
|
|
|
||||||||||||||||
2 |
Tạp chí quốc gia |
|
|
|
||||||||||||||||
|
|
|
|
|
||||||||||||||||
|
|
|
|
|
||||||||||||||||
3 |
Hội nghị quốc tế |
|
|
|
||||||||||||||||
|
|
|
|
|
||||||||||||||||
|
|
|
|
|
||||||||||||||||
13. Số lượng văn bằng bảo hộ sở hữu trí tuệ đã được cấp (nếu có) |
||||||||||||||||||||
STT |
Tên và nội dung văn bằng |
Năm cấp văn bằng |
||||||||||||||||||
1 |
|
|
||||||||||||||||||
2 |
|
|
||||||||||||||||||
14. Số lượng công trình, kết quả nghiên cứu được áp dụng trong thực tiễn (nếu có) |
||||||||||||||||||||
STT |
Tên công trình |
Hình thức, quy mô, địa chỉ áp dụng |
Thời gian |
|||||||||||||||||
1 |
|
|
|
|||||||||||||||||
2 |
|
|
|
|||||||||||||||||
15. Các đề tài, dự án, nhiệm vụ KH&CN đã chủ trì hoặc tham gia trong 05 năm gần đây |
||||||||||||||||||||
Tên đề tài, dự án, nhiệm vụ KH&CN đã chủ trì |
Thời gian (bắt đầu – kết thúc) |
Thuộc chương trình (nếu có) |
Tình trạng (đã nghiệm thu-xếp loại, chưa nghiệm thu) |
|||||||||||||||||
|
|
|
|
|||||||||||||||||
|
|
|
|
|||||||||||||||||
Tên đề tài, dự án, nhiệm vụ KH&CN đã tham gia |
Thời gian (bắt đầu – kết thúc) |
Thuộc chương trình (nếu có) |
Tình trạng (đã nghiệm thu, chưa nghiệm thu) |
|||||||||||||||||
|
|
|
|
|||||||||||||||||
|
|
|
|
|||||||||||||||||
16. Giải thưởng (về KH&CN, về chất lượng sản phẩm,…) |
||||||||||||||||||||
STT |
Hình thức và nội dung giải thưởng |
Năm tặng thưởng |
||||||||||||||||||
1 |
|
|
||||||||||||||||||
2 |
|
|
||||||||||||||||||
17. Kinh nghiệm về quản lý, đánh giá KH&CN (số lượng các Hội đồng tư vấn, xét duyệt, nghiệm thu, đánh giá các chương trình, đề tài, dự án KH&CN cấp Nhà nước trong và ngoài nước đã tham gia trong 05 năm gần đây) |
||||||||||||||||||||
STT |
Hình thức Hội đồng |
Số lần |
||||||||||||||||||
1 |
|
|
||||||||||||||||||
2 |
|
|
||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tôi xác nhận những thông tin được ghi ở trên là hoàn toàn chính xác.
|
………, ngày tháng năm……. |


