Mẫu Giấy chứng nhận kiểm tra/xử lý y tế hàng hoá, phương tiện vận tải đường bộ, đường sắt, đường hàng không mẫu số 09 ban hành – NGHỊ ĐỊNH 89/2018/NĐ-CP
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
Mẫu số 09
(kích thước 297 × 210 mm)
Số/No / |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM Independence – Freedom – Happiness ——————————————- Ngày tháng năm Date(dd/mm/yyyy) |
GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM TRA/XỬ LÝ Y TẾ
HÀNG HOÁ, PHƯƠNG TIỆN VẬN TẢI ĐƯỜNG BỘ,
ĐƯỜNG SẮT, ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG
Certification of health inspection and control for conveyances and cargo (for land transportation, railway, airway)
1. Phần kiểm tra và xử lý y tế hàng hoá/For cargo
Nơi đi/Departure……………………………..Nơi đến/Arrival
Đến cửa khẩu/Name of entry point
Tên chủ chủ hàng/Name of the goods owner
Địa chỉ/Address
STT Item |
Kiểm tra y tế Health inspection |
Xử lý y tế Health control |
Ghi chú Note (Trọng lượng Gross weight) |
|||
|
Hàng hóa được kiểm tra Inspected goods |
Kết quả phát hiện Evidences |
Hàng hóa được xử lý Treated parts |
Biện pháp xử lý Applied measures |
Kết quả Attained results |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
2. Phần kiểm tra và xử lý y tế phương tiện/For conveyance
Tên phương tiện vận tải/Name of conveyance ……………….. Biển số/ Registration No.
Quốc tịch, hãng/Nationality, agent
Tên chủ phương tiện/Tên chủ hàng/Name of the conveyance operator/Name of the goods owner
Địa chỉ/Address
Đến cửa khẩu/Name of Point of entry
STT Item |
Kiểm tra y tế Health inspection |
Xử lý y tế Health control |
Ghi chú Note |
|||||
|
Các bộ phận được kiểm tra Inspected parts |
Kết quả phát hiện Evidences |
Số nhân viên Number of staff |
Số lượng hành khách/Number of passengers. |
Các bộ phận được xử lý Treated parts |
Biện pháp xử lý Applied measures |
Kết quả Attained results |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổ chức kiểm dịch y tế biên giới chứng nhận hàng hóa, phương tiện vận tải trên đã được kiểm tra/xử lý y tế vào ngày ghi ở trên (gạch ngang để bỏ từ kiểm tra hoặc xử lý nếu không thực hiện). Được phép qua cửa khẩu:
The Border Health Quarantine Unit certifies that the above conveyance, goods have been given health inspection/control on the date as above and permission to pass through this point of entry.
Kiểm dịch viên y tế/ ký và đóng dấu Health Quarantine Officer/ Signature and stamp |
|


