Mẫu Báo cáo tình hình hoạt động quản lý danh mục đầu tư phụ lục vi ban hành – THÔNG TƯ 97/2020/TT-BTC
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
PHỤ LỤC VI
MẪU BÁO CÁO TÌNH HÌNH HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ DANH MỤC ĐẦU TƯ
(Ban hành kèm theo Thông tư số 97/2020/TT-BTC ngày 16 tháng 11 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
TÊN CHI NHÁNH CÔNG TY |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: ….. |
…, ngày … tháng … năm …. |
BÁO CÁO
Tình hình hoạt động quản lý danh mục đầu tư
(Tháng… năm …)
1. Tên chi nhánh công ty quản lý quỹ nước ngoài:
2. Tên ngân hàng lưu ký/thành viên lưu ký:
3. Tài khoản lưu ký:
4. Ngày lập báo cáo:
I. Thông tin chung về tình hình quản lý danh mục đầu tư
STT |
Chỉ tiêu |
Kỳ báo cáo |
Kỳ trước |
Ghi chú |
1 |
Tổng số Hợp đồng ủy thác đầu tư đang thực hiện |
|
|
|
|
Tổ chức (%) |
|
|
|
|
Cá nhân (%) |
|
|
|
2 |
Tổng giá trị các Hợp đồng ủy thác đầu tư (Hợp đồng khung) |
|
|
|
|
Tổ chức (%) |
|
|
|
|
Cá nhân (%) |
|
|
|
3 |
Tổng giá trị các Hợp đồng ủy thác đầu tư (Giá trị giải ngân thực tế) |
|
|
|
|
Tổ chức (%) |
|
|
|
|
Cá nhân (%) |
|
|
|
4 |
Tổng giá trị thị trường các danh mục đầu tư |
|
|
|
|
Tổ chức (%) |
|
|
|
|
Cá nhân (%) |
|
|
|
5 |
Tổng số giá dịch vụ quản lý danh mục đầu tư thu được trong kỳ |
|
|
|
6 |
Tỷ lệ giá dịch vụ quản lý danh mục đầu tư bình quân (5/4) |
|
|
|
II. Tình hình giao dịch của hoạt động quản lý danh mục đầu tư trong kỳ
Mua |
Bán |
Tổng giá trị giao dịch/tổng giá trị tài sản quản lý ủy thác bình quân |
|||
Khối lượng |
Giá trị |
Khối lượng |
Giá trị |
Kỳ này |
Kỳ trước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III. Thông tin tổng hợp về các hợp đồng ủy thác đầu tư
1. Tên khách hàng:
2. Mã số giao dịch chứng khoán (nếu có):
3. Tài khoản lưu ký:
4. Tên ngân hàng lưu ký/thành viên lưu ký:
STT |
Loại |
Số lượng |
Giá thị trường tại thời điểm báo cáo (VND) |
Tổng giá trị thị trường tại thời điểm báo cáo (VND) |
Tỷ lệ %/Tổng giá trị của các danh mục đầu tư tại thời điểm báo cáo |
||
A |
Chứng khoán niêm yết, đăng ký giao dịch |
||||||
I |
Cổ phiếu niêm yết |
|
|
|
|
||
1 |
|
|
|
|
|
||
|
Tổng |
|
|
|
|
||
II |
Chứng chỉ quỹ |
|
|
|
|
||
1 |
|
|
|
|
|
||
|
Tổng |
|
|
|
|
||
III |
Cổ phiếu đăng ký giao dịch |
|
|
|
|
||
1 |
|
|
|
|
|
||
|
Tổng |
|
|
|
|
||
IV |
Trái phiếu |
|
|
|
|
||
1 |
|
|
|
|
|
||
|
Tổng |
|
|
|
|
||
V |
Các loại chứng khoán niêm yết khác |
|
|
|
|
||
1 |
|
|
|
|
|
||
|
Tổng |
|
|
|
|
||
|
Tổng (I+II+III+IV+V) |
|
|
|
|
||
B |
Chứng khoán chưa niêm yết, chưa đăng ký giao dịch |
||||||
I |
Cổ phiếu |
|
|
|
|
||
1 |
|
|
|
|
|
||
|
Tổng |
|
|
|
|
||
II |
Chứng chỉ quỹ |
|
|
|
|
||
1 |
|
|
|
|
|
||
|
Tổng |
|
|
|
|
||
III |
Trái phiếu |
|
|
|
|
||
1 |
|
|
|
|
|
||
|
Tổng |
|
|
|
|
||
IV |
Các loại chứng khoán chưa niêm yết, chưa đăng ký giao dịch khác |
|
|
|
|
||
1 |
|
|
|
|
|
||
|
Tổng |
|
|
|
|
||
|
Tổng (I+II+III+IV) |
|
|
|
|
||
C |
Các loại tài sản khác |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
||
|
Tổng |
|
|
|
|
||
D |
Tiền |
||||||
1 |
Tiền, tương đương tiền |
|
|
|
|
||
2 |
Tiền gửi ngân hàng |
|
|
|
|
||
|
Tổng |
|
|
|
|
||
|
Tổng danh mục đầu tư (A+B+C+D) |
|
|
|
|
IV. Thông tin tổng hợp về các hợp đồng ủy thác đầu tư
STT |
Loại |
Số lượng |
Tổng giá trị thị trường tại thời điểm báo cáo (VND) |
Tỷ lệ %/Tổng giá trị của các danh mục đầu tư tại thời điểm báo cáo |
||
A |
Chứng khoán niêm yết, đăng ký giao dịch |
|||||
I |
Cổ phiếu niêm yết |
|
|
|
||
1 |
|
|
|
|
||
2 |
|
|
|
|
||
|
Tổng |
|
|
|
||
II |
Chứng chỉ quỹ |
|
|
|
||
1 |
|
|
|
|
||
|
Tổng |
|
|
|
||
III |
Cổ phiếu đăng ký giao dịch |
|
|
|
||
1 |
|
|
|
|
||
2 |
|
|
|
|
||
|
Tổng |
|
|
|
||
IV |
Trái phiếu |
|
|
|
||
1 |
|
|
|
|
||
2 |
|
|
|
|
||
|
Tổng |
|
|
|
||
V |
Các loại chứng khoán niêm yết khác |
|
|
|
||
1 |
|
|
|
|
||
2 |
|
|
|
|
||
|
Tổng |
|
|
|
||
|
Tổng (I+II+III+IV+V) |
|
|
|
||
B |
Chứng khoán chưa niêm yết, chưa đăng ký giao dịch |
|||||
I |
Cổ phiếu |
|
|
|
||
1 |
|
|
|
|
||
2 |
|
|
|
|
||
|
Tổng |
|
|
|
||
II |
Chứng chỉ quỹ |
|
|
|
||
1 |
|
|
|
|
||
2 |
|
|
|
|
||
|
Tổng |
|
|
|
||
III |
Trái phiếu |
|
|
|
||
1 |
|
|
|
|
||
2 |
|
|
|
|
||
|
Tổng |
|
|
|
||
IV |
Các loại chứng khoán chưa niêm yết, chưa đăng ký giao dịch khác |
|
|
|
||
1 |
|
|
|
|
||
2 |
|
|
|
|
||
|
Tổng |
|
|
|
||
|
Tổng (I+II+III+IV) |
|
|
|
||
C |
Các loại tài sản khác |
|||||
1 |
|
|
|
|
||
2 |
|
|
|
|
||
|
Tổng |
|
|
|
||
D |
Tiền |
|||||
1 |
Tiền, tương đương tiền |
|
|
|
||
2 |
Tiền gửi ngân hàng |
|
|
|
||
|
Tổng |
|
|
|
||
|
Tổng danh mục đầu tư (A+B+C+D) |
|
|
|
ĐẠI DIỆN CÓ THẨM QUYỀN |
GIÁM ĐỐC CHI NHÁNH |