Mẫu Thông báo về tình hình biến động lao động mẫu số 29 ban hành – THÔNG TƯ 28/2015/TT-BLĐTBXH
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
Mẫu số 29: Ban hành kèm theo Thông tư số 28/2015/TT-BLĐTBXH ngày 31 tháng 7 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội
Tên đơn vị: Tên địa chỉ: Điện thoại: |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ————- …………, ngày … tháng … năm … |
THÔNG BÁO VỀ TÌNH HÌNH BIẾN ĐỘNG LAO ĐỘNG
Kính gửi: Trung tâm Dịch vụ việc làm……..…….
Thực hiện quy định tại Thông tư số 28/2015/TT-BLĐTBXH ngày 31/7/2015 của Bộ trưởng Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội ,………………………( Tên đơn vị) thông báo với quý Trung tâm tình hình biến động lao động tại đơn vị như sau:
I. THÔNG TIN VỀ SỐ LAO ĐỘNG ĐẦU KỲ – CUỐI KỲ
Thời điểm báo cáo |
Tổng số lao động |
Trình độ chuyên môn kỹ thuật |
Loại HĐLĐ/HĐLV |
Tổng số người tham gia BHTN |
|||||||||
|
Tổng số |
Trong đó nữ |
Công nhân kỹ thuật không bằng |
Chứng chỉ nghề ngắn hạn dưới 3 tháng |
Sơ cấp từ 3-12 tháng |
Trung cấp |
Cao đẳng |
ĐH trở lên |
Không xác định thời hạn |
Từ đủ 12 tháng đến dưới 36 tháng |
Từ đủ 3 tháng đến dưới 12 tháng |
Dưới 3 tháng |
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
Đầu kỳ |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
Số tăng |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
Số giảm |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
Cuối kỳ |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
II. DANH SÁCH LAO ĐỘNG GIẢM
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh
|
Thông tin cá nhân |
Trình độ chuyên môn kỹ thuật |
Loại HĐLĐ/ HĐLV
|
Ngày, tháng, năm HĐLĐ/ HĐLV có hiệu lực |
Ngày, tháng, năm chấm dứt HĐLĐ/ HĐLV |
Thuộc đối tượng tham gia BHTN |
Lý do giảm |
|||||||||||||||
|
|
|
Dân tộc |
Số CMND |
Số sổ BHXH (nếu có) |
|
|
|
|
|
Nghỉ hưu |
Đơn phương chấm dứt HĐLĐ/ HĐLV |
Thay đổi cơ cấu công nghệ |
Thỏa thuận chấm dứt |
Lý do khác |
|||||||||
|
|
Nam |
Nữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
a |
b |
c |
d |
đ |
e |
a |
b |
c |
d |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III. DANH SÁCH LAO ĐỘNG TĂNG
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Thông tin cá nhân |
Trình độ chuyên môn kỹ thuật |
Loại HĐLĐ/HĐLV
|
Ngày, tháng, năm HĐLĐ/ HĐLV có hiệu lực |
Vị trí công việc đang làm |
Nếu thuộc đối tượng tham gia BHTN |
||||||||||||
|
|
|
Dân tộc |
Số CMND |
Số sổ BHXH (nếu có) |
|
|
|
|
Mức lương đóng BHTN (nghìn đồng) |
Thời gian đã tham gia BHTN (tháng) |
|||||||||
|
|
Nam |
Nữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
a |
b |
c |
d |
đ |
e |
a |
b |
c |
d |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số |
x |
x |
|
|
|
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
IV. THAY ĐỔI THÔNG TIN VỀ NGƯỜI LAO ĐỘNG
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Thông tin cá nhân |
Thuộc đối tượng tham gia BHTN |
Nội dung thay đổi thông tin |
||||||||||||
|
|
Nam |
Nữ |
Dân tộc |
Số CMND |
Số sổ BHXH (nếu có) |
|
Tiền lương |
Vị trí công việc |
Trình độ chuyên môn kỹ thuật |
Lĩnh vực đào tạo |
Loại HĐLĐ/HĐLV |
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
Cũ |
Mới |
Cũ |
Mới |
Cũ |
Mới |
Cũ |
Mới |
Cũ |
Mới |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V. TẠM HOÃN THỰC HIỆN HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG/HỢP ĐỒNG LÀM VIỆC
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Thông tin cá nhân |
Trình độ chuyên môn kỹ thuật |
Loại HĐLĐ/HĐLV |
Ngày, tháng, năm HĐLĐ/ HĐLV có hiệu lực |
Thuộc đối tượng tham gia BHTN |
Tạm hoãn HĐLĐ/HĐLV |
||||||||||||
|
|
Nam |
Nữ |
Dân tộc |
Số CMND |
Số sổ BHXH |
|
|
|
|
Thời gian bắt đầu tạm hoãn |
Thời gian kết thúc tạm hoãn |
||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
a |
b |
c |
d |
đ |
e |
a |
b |
c |
d |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
……. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú:
1. Nội dung thông tin về “Trình độ chuyên môn kỹ thuật” trong Mục II, Mục III, Mục IV, Mục V
“8a”: Công nhân kỹ thuật không bằng
“8b”: Chứng chỉ nghề ngắn hạn dưới 3 tháng
“8c”: Sơ cấp từ 3 tháng đến dưới 12 tháng
“8d”: Trung cấp
“8đ”: Cao đẳng
“8e”: Đại học trở lên
2. Nội dung thông tin về “Loại HĐLĐ/HĐLV” trong trong Mục II, Mục III, Mục IV, Mục V
“9a”: HĐLĐ/HĐLV không xác định thời hạn
“9b”: HĐLĐ/HĐLV có xác định thời hạn từ đủ 12 tháng đến dưới 36 tháng
“9c”: HĐLĐ/HĐLV từ đủ 03 tháng đến dưới 12 tháng.
“9d”: HĐLĐ/HĐLV dưới 03 tháng
|
GIÁM ĐỐC (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu) |