BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 706/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 08 tháng 10 năm 2018 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy định có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-18 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
khoản 5, Điều 143, Nghị định số 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật dược.
Điều 5. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Nơi nhận: | CỤC TRƯỞNG |
413 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 163
Ban hành kèm theo quyết định số: 706/QĐ-QLD, ngày 08/10/2018
1.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần 23 tháng 9 (Đ/c: 11 Tân Hóa, Phường 14, Quận 6, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Hexilivi | Mỗi 10 ml chứa: Bromhexin hydroclorid 8 mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 10 ml | VD-31011-18 |
2.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
2 | Bicapain | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên, 3 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên (vỉ Alu-Alu), hộp 3 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên (vỉ Alu-PVC) | VD-31012-18 |
3 | Biviven | Diosmin 600mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31013-18 |
4 | Cao đặc Actiso (1:35) | Cao khô Actiso 1g (tương đương lá tươi Actiso 35g) | Nguyên liệu làm thuốc | 36 tháng | TCCS | Túi 5kg, 10kg, Thùng carton chứa 4 túi 5kg hoặc 2 túi 10kg | VD-31014-18 |
5 | Cao khô cỏ nhọ nồi (1:11) | Cao khô cỏ nhọ nồi 1 g (tương đương cỏ nhọ nồi 11g) | Nguyên liệu làm thuốc | 48 tháng | TCCS | Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10 kg | VD-31015-18 |
6 | Cao khô kim ngân hoa (1:5) | Cao khô Kim ngân hoa 1g (tương đương kim ngân hoa 5g) | Nguyên liệu làm thuốc | 48 tháng | TCCS | Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10 kg hoặc 15kg | VD-31016-18 |
7 | Cao khô Ngưu Tất (1:5) | Cao khô ngưu tất 1 g (tương đương với rễ khô ngưu tất 5g) | Nguyên liệu làm thuốc | 48 tháng | TCCS | Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10 kg hoặc 15kg | VD-31017-18 |
8 | Carhurol 10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31018-18 |
9 | Carhurol 20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31019-18 |
3.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 04 Quang Trung, Tp. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
10 | Ketothepharm | Ketorolac tromethamin 30mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 1ml, hộp 50 ống x 1ml, hộp 100 ống x 1ml | VD-31020-18 |
11 | Lincomycin 500 mg | Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên, lọ 200 viên | VD-31021-18 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
12
Bothevic
Cao đặc Actisô (tương đương 1000mg Actisô) 100mg; Cao đặc rau đắng đất (tương đương 341mg rau đắng đất) 75mg; Bột Bìm bìm 75mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên
VD-31022-18
13
Oraliton
Mỗi ống 10ml chứa: Cao đặc Diệp hạ châu đắng (tương đương 5g Diệp hạ châu đắng) 0,5g
Dung dịch uống
24 tháng
TCCS
Hộp 10 ống x 10ml, hộp 20 ống x 10ml
VD-31023-18
4.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed (Đ/c: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh - Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
14 | Apidogrel 75 | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31024-18 |
15 | Apifexo 120 | Fexofenadin HCl 120mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31025-18 |
16 | Apifexo 180 | Fexofenadin hydroclorid 180 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31026-18 |
17 | Apifexo 60 | Fexofenadin hydroclorid 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31027-18 |
18 | Apiryl 1 | Glimepirid 1mg | Viên nén | 24 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31028-18 |
19 | Apiryl 2 | Glimepirid 2mg | Viên nén | 24 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31029-18 |
20 | Apiryl 3 | Glimepirid 3mg | Viên nén | 24 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31030-18 |
21 | Apiryl 4 | Glimepirid 4mg | Viên nén | 24 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31031-18 |
22 | Hatadin | Mỗi ống 5ml chứa: Desloratadin 2,5 mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống x 5ml; Hộp 1 chai 60 ml, 30 ml | VD-31032-18 |
23 | Lyapi 150 | Pregabalin 150mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31033-18 |
24 | Misopato 5 | Bisoprolol fumarat 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31034-18 |
25 | Nooapi 1200 | Piracetam 1200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31035-18 |
26 | Nooapi 400 | Piracetam 400mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31036-18 |
5.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | Becamlodin | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilate) 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31037-18 |
28 | Lincomycin 500mg | Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500mg | Viên nang cứng (Xanh-Xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên | VD-31038-18 |
6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
29 | Amitriptylin 25mg | Amitriptylin hydroclorid 25 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31039-18 |
30 | Broncofort | Mỗi chai 100 ml chứa: Cao lỏng hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Núc nác 4g, Bọ mắm 4g, Phục Linh 6g, Cam thảo 3g, Bán hạ chế 4g) 15g; Tinh dầu tràm 0,33g; Tinh dầu húng chanh 0,04g | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 ml | VD-31041-18 |
31 | Buvisol | Mỗi ống 4ml chứa: Bupivacaine hydrochloride 20mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 4ml | VD-31042-18 |
32 | Nufotin | Fluoxetin (tương ứng 22,4 mg Fluoxetin hydroclorid) 20mg | Viên nang cứng (xanh-trắng ngà) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31043-18 |
33 | S-Enala 5 | Enalapril maleat 5mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31044-18 |
34 | S-Levo | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-31045-18 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
35
Artisonic
Cao khô actiso (tương đương với 3,36g lá tươi Actiso) 80 mg; Cao khô rau đắng đất (tương đương với 750 mg rau đắng đất) 50 mg; Cao nghệ (tương đương với 75 mg nghệ) 8,6mg
Viên nén bao đường
36 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 100 viên
VD-31040-18
7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai (Đ/c: 221B Phạm Văn thuận, P. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
36 | Celecoxib 200mg | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, chai 200 viên | VD-31046-18 |
37 | Victocep | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-31047-18 |
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
38 | Hacimux 200 | Acetylcystein 200mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 4 viên; Hộp 1 tuýp 5 viên, 10 viên, 15 viên, 20 viên | VD-31048-18 |
39 | Lipi-Safe | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 5 vỉ, 2 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 8 viên; Hộp 1 lọ 100 viên; Hộp 1 lọ 200 viên | VD-31049-18 |
40 | Paracetamol | Paracetamol 325mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên; lọ 500 viên; lọ 1000 viên | VD-31050-18 |
41 | Paracetamol | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên; lọ 500 viên; lọ 1000 viên | VD-31051-18 |
42 | Piracetam | Piracetam 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên; lọ 500 viên; lọ 1000 viên | VD-31052-18 |
43 | Vitamin B1 | Thiamin mononitrat 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 viên; lọ 500 viên; lọ 1000 viên | VD-31053-18 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
44
Diệp hạ châu - HT
Cao đặc diệp hạ châu (tương ứng 1500mg diệp hạ châu) 150mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên, 60 viên, 30 viên
VD-31054-18
9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
45 | Thuốc uống Actisô | Mỗi ống 10ml chứa cao đặc Actisô (tương đương 20g lá tươi Actisô) 0,2g | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 10ml, hộp 20 ống x 10 ml | VD-31055-18 |
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
46 | Cardogrel | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-31056-18 |
47 | Mỗi gói 2g thuốc bột chứa: Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 10 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 2g | VD-31057-18 |
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái - Cụm II, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
48 | Nước cất pha tiêm | Nước vô khuẩn 5ml | Dung môi pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 ống 5ml | VD-31058-18 |
49 | Povidone iodine | Mỗi 20 ml dung dịch chứa: Iod (dưới dạng Povidon iod) 0,2g | Dung dịch sát khuẩn | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 20 ml; Chai 90ml, Chai 500ml; Chai xịt 500ml; Chai 1000ml | VD-31059-18 |
12.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
50 | Agidolgen | Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg; Cafein 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31060-18 |
51 | Agimepzol 40 | Omeprazol (dưới dạng vi hạt 8,5 % Omeprazol magnesi dihydrat 8,5%) 40mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31061-18 |
52 | Agitritine 100 | Trimebutine maleat 100 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31062-18 |
53 | Spas-Agi 60 | Alverin citrat 60 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31063-18 |
13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
54 | Maxxhepa Urso 200 | Acid ursodeoxycholic 200 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31064-18 |
14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Đ/c: Lô C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
55 | A.T Loperamid 2 mg | Loperamid HCl 2 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên. | VD-31065-18 |
56 | A.T Olanzapine ODT 15mg | Olanzapin 15mg | Viên nén phân tán trong miệng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-31066-18 |
57 | Asopus 200 | Acid ursodeoxycholic 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-31067-18 |
58 | Asopus 300 | Acid ursodeoxycholic 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-31068-18 |
59 | Atidaf 250 | Deferasirox 250mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ x 7 viên | VD-31069-18 |
60 | Atisyrup zinc | Mỗi 5ml chứa Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfat heptahydrat) 10 mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5 ml hoặc 10 ml (ống PVC/PE); Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5 ml hoặc 10 ml (gói màng nhôm PET); Hộp 1 chai 30 ml, 60 ml, 100 ml | VD-31070-18 |
15.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
61 | Mepheboston 500 | Mephenesin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 12 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-31071-18 |
16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
62 | Hantacid | Mỗi ống 10 ml chứa: Gel nhôm hydroxyd khô 220 mg; Magnesi hydroxyd 195 mg; Simethicon 25 mg | Thuốc nước uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống, 40 ống x 10 ml | VD-31072-18 |
63 | Ketofen-Drop | Mỗi ml dung dịch chứa: Ketotifen (dưới dạng Ketotifen fumarat) 0,5 mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 ống 2 ml, 3 ml, 4 ml, 5 ml, 8 ml, 10 ml; Hộp 5 ống, 10 ống x 0,4 ml | VD-31073-18 |
64 | Levof-BFS 250 mg | Mỗi ống 10ml dung dịch chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 250 mg | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống x 10ml | VD-31074-18 |
65 | Memoback 4mg | Mỗi ống 5ml chứa: Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 4 mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ x 5 ống x 5ml | VD-31075-18 |
66 | Monine | Mỗi ống 10ml chứa: Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 8 mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ x 5 ống x 10 ml | VD-31076-18 |
67 | Nausazy | Mỗi ống 5ml chứa: Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid dihydrat) 8 mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 5ml, hộp 20 ống x 5ml, hộp 30 ống x 5ml, hộp 40 ống x 5ml. | VD-31077-18 |
68 | Novotretin | Isotretinoin 10 mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 15 viên | VD-31078-18 |
17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
69 | Clorpheniramin 4 | Clorpheniramin maleat 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 1 chai 100 viên, 200 viên | VD-31079-18 |
70 | Meloxicam 15 | Meloxicam 15mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31080-18 |
71 | Meloxicam 7.5 | Meloxicam 7,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31081-18 |
72 | Panalgan effer 150 | Mỗi gói 0,6g chứa: Paracetamol 150 mg | Thuốc cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 0,6g | VD-31082-18 |
73 | Panalgan Giảm đau hạ sốt | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 12 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 500 | VD-31083-18 |
74 | Rocinva 3M | Spiramycin 3.000.000 IU | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-31084-18 |
18.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
75 | Kagawas-300 | Nizatidin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31085-18 |
76 | Lampar | Mosaprid citrat (dưới dạng Mosaprid citrat dihydrat) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-31086-18 |
77 | Larrivey | Bicalutamid 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-31087-18 |
78 | Lefvox-750 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31088-18 |
79 | Lufogel | Mỗi gói 20ml chứa: Dioctahedral smectit 3g | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 20ml; hộp 20 gói x 20ml | VD-31089-18 |
80 | Carvedilol 12,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31090-18 | |
81 | Ravenell-125 | Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 14 viên | VD-31091-18 |
82 | Ravenell-62,5 | Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 62,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 14 viên | VD-31092-18 |
83 | Trozimed-B | Mỗi tuýp (30g) chứa: Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) 1,5mg; Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 15mg | Thuốc mỡ bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 30g | VD-31093-18 |
84 | Zokora-20 | Olmesartan medoxomil 20mg | Viên nén bao phim | 36 thang | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31094-18 |
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
85 | Farzincol F | Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat 140mg) 20mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 60 viên | VD-31095-18 |
86 | Nystafar | Mỗi 24ml hỗn dịch chứa: Nystatin 2.400.000IU | Thuốc hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 24 ml | VD-31096-18 |
87 | Povidine 10 % | Mỗi 8 ml dung dịch chứa: Povidon iod 0,8g | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 8ml, 20ml, 90ml; Chai 500ml; Bình 5 lít. | VD-31097-18 |
20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn F.I.T (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
88 | Ofloxacin 200 | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-31098-18 |
21.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
89 | Siro Tinfocold | 10 ml siro chứa Oxomemazin (dưới dạng Oxomemazin HCl) 3,3mg; Guaifenesin 66,6mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 90ml | VD-31099-18 |
90 | Tinfocold | Oxomemazin (dưới dạng Oxomemazin HCl) 1,65mg; Guaifenesin 33,33mg; Paracetamol 33,33mg; Natri benzoat 33,33mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 | VD-31100-18 |
22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
91 | Berberin | Berberin clorid 10mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Lọ 100 viên | VD-31101-18 |
92 | Kidz kream | Mỗi 10 gam kem chứa: Kẽm oxyd 1g | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam | VD-31102-18 |
23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
93 | Baclofus 10 | Baclofen 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-31103-18 |
94 | Baczoline-1000 | Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ, 10 lọ, 20 lọ x 1g | VD-31104-18 |
95 | Calci - D3 | Mỗi gói 3g chứa: Calci carbonat (tương ứng với 500 mg calci) 1250 mg; Vitamin D3 440 IU | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 3g | VD-31105-18 |
96 | Harine | Alverin citrat 40mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 50 vỉ x 15 | VD-31106-18 |
97 | Henazepril 10 | Benazepril hydroclorid 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | viên Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-31107-18 |
98 | Hypevas 20 | Pravastatin natri 20 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-31108-18 |
99 | Loperamide 2mg | Loperamid hydroclorid 2 mg | Viên nang cứng (Xanh-Xanh) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-31109-18 |
100 | Meza-Calci D3 | Calci carbonat (tương ứng với 300 mg calci) 750 mg; Vitamin D3 200 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-31110-18 |
101 | Vitamin A-D | Vitamin A (Retinyl palmitat) 5000 IU; Vitamin D3 (Colecalciferol) 400 IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 30 viên | VD-31111-18 |
102 | Vitamin D-TP | Vitamin D3 (Colecalciferol) 800IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31112-18 |
24.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
103 | Amoxicillin 0,5g | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin natri) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | VD-31113-18 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
104
Amoxicillin 1g
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin natri) 1g
Thuốc bột pha tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ
VD-31114-18
105
Imetoxim 2g
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g
Thuốc bột pha tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ
VD-31115-18
106
Imexime 50
Mỗi gói 1g chứa Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 50 mg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
24 tháng
USP 39
Hộp 12 gói x 1g
VD-31116-18
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
107
Claminat IMP 625mg
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat kết hợp với Avicel 1:1) 125mg
Viên nén bao phim
24 tháng
BP201 8
Hộp 1 túi chứa 02 vỉ x 07 viên
VD-31117-18
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
108
Mexcold 325
Paracetamol 325mg
Viên nén
48 tháng
BP201 6
Hộp 25 vỉ x 20 viên
VD-31118-18
109
Moprazol
Omeprazol (dưới dạng pellet Omeprazol 8,5%) 20mg
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột
24 tháng
TCCS
Hộp 01 vỉ xé x 10 viên, Hộp 10 vỉ xé x 10 viên
VD-31119-18
25.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hoà, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
110 | Piroxicam | Piroxicam 20mg | Viên nang cứng (nâu - nâu) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 190 viên, 500 viên | VD-31120-18 |
26.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
111 | Gefori | Itoprid hydroclorid 50 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-31121-18 |
27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
112 | Arbuntec 8 | Lornoxicam 8 mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên | VD-31122-18 |
113 | Azubin | Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri monohydrat) 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31123-18 |
114 | Budba Fort | Valsartan 160 mg; Hydrochlorothiazid 12,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 40 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31124-18 |
115 | Cragbalin 150 | Pregabalin 150mg | Viên nang cứng (trắng-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31125-18 |
116 | Creutan 6.25 | Carvedilol 6,25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31126-18 |
117 | Dicsep | Sulfasalazin 500 mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31127-18 |
118 | Eslatinb 20 | Simvastatin 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-31128-18 |
119 | Mycotrova 500 | Methocarbamol 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31129-18 |
120 | Oreilly | Mỗi 15ml dung dịch chứa: Lactulose (dưới dạng dung dịch lactulose 66% w/v) 10g | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 15ml | VD-31130-18 |
121 | Pokemine | Mỗi ống 10 ml chứa: Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt (III) Hydroxid Polymaltose) 50 mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống x 10 ml | VD-31131-18 |
122 | Tazoic | Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg | Viên nang cứng (Đỏ-Trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-31132-18 |
123 | Zevagra | Tadalafil 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-31133-18 |
28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hoà Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
124 | Midanitin 250 | Acid ursodeoxycholic 250 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31134-18 |
125 | Midoxime 1g | Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml | VD-31135-18 |
126 | Piperacilin 2g | Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml | VD-31136-18 |
29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
127 | Amariston | Mifepriston 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-31137-18 |
128 | Propylthiouracil | Propylthiouracil 50mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ 100 viên | VD-31138-18 |
30.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
129 | Đỗ trọng chích muối ăn | Đỗ trọng | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-31139-18 |
130 | Đỗ trọng chích rượu | Đỗ trọng | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-31140-18 |
131 | Liên nhục | Liên nhục | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-31141-18 |
132 | Mẫu đơn bì chích rượu | Mẫu đơn bì | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-31142-18 |
133 | Para-OPC 325mg | Mỗi gói 1,6g chứa: Paracetamol 325mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,6g | VD-31143-18 |
31.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
134 | Broncemuc 100 | Mỗi gói 1 g chứa: Acetylcystein 100mg | Thuốc bột pha dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1g | VD-31144-18 |
135 | Nidason Gyco | Clotrimazol 100mg | Viên nén đặt âm đạo | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 6 viên + 1 ống đặt viên phụ khoa | VD-31145-18 |
136 | Zibifer | Mỗi 10ml chứa: Sắt (dưới dạng sắt (III) hydroxyd polymaltose complex 34%) 100mg | Si rô | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml; hộp 20 ống x 10ml | VD-31146-18 |
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
137 | Patandolusa extra | Paracetamol 500mg; Cafein 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 15 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-31147-18 |
33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
138 | Ibisaol | Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa 22% Itraconazol) 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-31148-18 |
139 | Vinoyl-10 | Mỗi 15g chứa: Anhydrous Benzoyl Peroxide (dưới dạng Hydrous benzoyl peroxide) 1,5g | Gel bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 15g, 30g | VD-31149-18 |
140 | Vinoyl-5 | Mỗi 15g chứa: Anhydrous Benzoyl Peroxide (dưới dạng Hydrous benzoyl peroxide) 0,75g | Gel bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 15g, 30g | VD-31150-18 |
34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
141 | Mabza | Mirtazapin 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 50 viên, 100 viên | VD-31151-18 |
35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
142 | Winner | Itoprid hydrochlorid 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31152-18 |
36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
143 | Fluneopas | Mỗi gam kem chứa: Fluocinolon acetonid 0,25mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 3.500 IU | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g, tuýp 15g | VD-31153-18 |
144 | Gel xoa bóp con gấu | Mỗi 10 gam gel chứa: Methyl salicylat 1,5g; Menthol 0,7g | Gel bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10 gam, 20 gam | VD-31154-18 |
145 | Qbizolin 0,05% | Mỗi 10 ml dung dịch chứa: Xylometazoline hydrochloride 5mg | Dung dịch nhỏ, xịt mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10ml, 18ml (nhỏ mũi); Hộp 1 lọ 10 ml (xịt mũi) | VD-31155-18 |
146 | Quafaneuro | Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 200mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200mcg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên | VD-31156-18 |
147 | Vitamin 3B extra | Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 100mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 150mcg | Viên nén bao phim | 36 tháng | ĐĐVN IV | Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên | VD-31157-18 |
148 | Vitamin 3B plus | Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 125mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 125mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 250mcg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên | VD-31158-18 |
149 | Vitamin B6 10 mg | Pyridoxin hydroclorid 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Lọ 1000 viên | VD-31159-18 |
37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
150 | VitaminC500 | Acid ascorbic 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-31160-18 |
38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
151 | Argibu 300 | Dexibuprofen 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31161-18 |
152 | SaViLoxic 15 | Meloxicam 15mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-31162-18 |
153 | SaVipezil | Praziquantel 600mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 39 | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-31163-18 |
39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
154 | Atobe | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg; Ezetimib 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31164-18 |
40.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát (Đ/c: Lô CN-1, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
155 | Ba kích chế | Ba kích | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31165-18 |
156 | Bách bộ phiến | Bách bộ | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31166-18 |
157 | Bạch linh phiến | Bạch linh | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31167-18 |
158 | Cam thảo chích mật ong | Cam thảo | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31168-18 |
159 | Câu đằng | Câu đằng | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31169-18 |
160 | Cốt toái bổ chế | Cốt toái bổ phiến | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31170-18 |
161 | Đảng sâm chích gừng | Đảng sâm | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31171-18 |
162 | Địa long chế | Địa long | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31172-18 |
163 | Diệp hạ châu đắng | Diệp hạ châu đắng | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5 kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31173-18 |
164 | Diệp hạ châu Vinaplant | Cao đặc Diệp hạ châu (tương đương với 2g Diệp hạ châu) 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 20 viên | VD-31174-18 |
165 | Đỗ trọng phiến | Đỗ trọng | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31175-18 |
166 | Đương quy chế | Đương quy | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31176-18 |
167 | Hà thủ ô đỏ chế | Hà thủ ô đỏ | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31177-18 |
168 | Hậu phác chế sinh khương | Hậu phác | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31178-18 |
169 | Hoàng liên phiến | Hoàng liên | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31179-18 |
170 | Huyền sâm phiến | Huyền sâm | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31180-18 |
171 | Huyết giác phiến | Huyết giác | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31181-18 |
172 | Ké đầu ngựa chế | Ké đầu ngựa | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31182-18 |
173 | Khương hoạt phiến | Khương hoạt | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31183-18 |
174 | Kim ngân cuộng | Kim ngân cuộng | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31184-18 |
175 | Kim ngân hoa | Kim ngân hoa | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31185-18 |
176 | Liên nhục | Liên nhục | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31186-18 |
177 | Mạch môn | Mạch môn | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31187-18 |
178 | Ngô thù du | Ngô thù du | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31188-18 |
179 | Sài hồ phiến | Sài hồ bắc | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31189-18 |
180 | Sinh địa | Sinh địa | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31190-18 |
181 | Tam thất | Tam thất | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31191-18 |
182 | Tần giao phiến | Tần giao | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31192-18 |
183 | Thảo quyết minh chế | Thảo quyết minh | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31193-18 |
184 | Thiên niên kiện phiến | Thiên niên kiện | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31194-18 |
185 | Thục địa | Thục địa | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31195-18 |
186 | TP Povidon iod 10% | Mỗi 25 ml chứa: Povidone Iod 2,5g | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ 25ml, 33ml, 75ml, 80ml, 90ml, 125ml, 250ml, 330ml, 450ml, 500ml, 900ml | VD-31196-18 |
187 | TP Povidon iod 10% Gel | Mỗi 10g gel chứa: Povidon iod 1g | Gel dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 30g, 50g, 100g | VD-31197-18 |
188 | TP Povidon iod 10% Spray | Mỗi 15 ml chứa: Povidone Iod 1,5g | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ 15ml, 30ml, 60ml, 90ml, 125ml, 200ml, 250ml | VD-31198-18 |
189 | TP Povidon iod 7,5% | Mỗi 100 ml chứa: Povidon iod 7,5g | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 ml, 150 ml, 250 ml, 500 ml, 1000 ml | VD-31199-18 |
190 | Trạch tả phiến | Trạch tả | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31200-18 |
191 | Tục đoạn phiến | Tục đoạn | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31201-18 |
192 | Uy linh tiên | Uy linh tiên | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31202-18 |
193 | Viễn chí chế | Viễn chí | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31203-18 |
194 | Xa tiền tử | Xa tiền tử | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31204-18 |
195 | Xích thược phiến | Xích thược | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31205-18 |
196 | Ý dĩ chế | Ý dĩ | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-31206-18 |
41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
197 | Antiartrein | Diacerein 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-31207-18 |
198 | Postorose | Levonorgestrel 0,75mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VD-31208-18 |
Lô 8, cụm công nghiệp 09, đường số 3, KCN Tân Mỹ Chánh, Phường 9, Mỹ Tho, Tiền Giang - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
36 tháng
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
200
Biceclor 250
36 tháng
DĐVN IV
VD-31210-18
201
36 tháng
USP 38
VD-31211-18
202
36 tháng
DĐVN IV
VD-31212-18
203
24 tháng
TCCS
(SĐK:VD-23675-15)
VD-31213-18
204
36 tháng
TCCS
VD-31214-18
205
24 tháng
TCCS
VD-31215-18
206
24 tháng
TCCS
VD-31216-18
207
36 tháng
TCCS
VD-31217-18
208
36 tháng
DĐVN IV
VD-31218-18
209
36 tháng
USP 38
VD-31219-18
44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
210 |
L-Aspartat
36 tháng | TCCS |
VD-31220-18 | ||||
211 |
24 tháng | TCCS |
VD-31221-18 | ||||
212 |
36 tháng | TCCS |
VD-31222-18 | ||||
213 |
24 tháng | TCCS |
VD-31223-18 | ||||
214 |
36 tháng | TCCS |
VD-31224-18 | ||||
215 |
36 tháng | TCCS |
VD-31225-18 | ||||
216 |
36 tháng | TCCS |
VD-31226-18 |
45.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
217 |
36 tháng | TCCS |
VD-31227-18 | ||||
218 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-31228-18 | ||||
219 |
36 tháng | TCCS |
~ VD-31229U8~ |
46.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
| |||||||
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
221 |
36 tháng | TCCS |
VD-31231-18 | ||||
222 |
36 tháng | TCCS |
VD-31232-18 | ||||
223 |
36 tháng | TCCS |
VD-31233-18 | ||||
224 |
36 tháng | TCCS |
VD-31234-18 | ||||
225 |
36 tháng | TCCS |
VD-31235-18 | ||||
226 |
36 tháng | TCCS |
VD-31236-18 |
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
227 |
| TCCS |
VD-31237-18 | ||||
228 |
36 tháng | TCCS |
VD-31238-18 | ||||
229 |
36 tháng | TCCS |
VD-31239-18 | ||||
230 |
36 tháng | USP 40 |
VD-31240-18 | ||||
231 |
36 tháng | TCCS |
VD-3124M8 | ||||
232 |
Ceftazidim 3g |
36 tháng | USP 38 | hoặc VD-22389-15) | VD-31242-18 |
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
233 |
24 tháng | TCCS |
VD-31243-18 | ||||
234 |
24 tháng | TCCS |
VD-31244-18 | ||||
235 |
24 tháng | TCCS |
VD-31245-18 | ||||
236 |
24 tháng | TCCS |
VD-31246-18 | ||||
237 |
24 tháng | TCCS |
VD-31247-18 | ||||
238 |
24 tháng | TCCS |
VD-31248-18 | ||||
239 |
24 tháng | TCCS |
VD-31249-18 | ||||
240 |
24 tháng | TCCS |
VD-31250-18 | ||||
241 |
24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 50 viên, 60 viên, 100 viên | VD-31251-18 |
50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT |
Tuổi thọ | Tiêu chuẩn |
Số đăng ký | ||
242 |
Thuốc tiêm bột đông khô | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; hộp 5 lọ + 5 ống nước cất pha tiêm 5ml; hộp 10 lọ | VD-31252-18 | |
243 |
36 tháng | TCCS |
VD-31253-18 | ||
244 |
| TCCS |
VD-31254-18 | ||
245 |
36 tháng | TCCS |
VD-31255-18 |
51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
246 |
36 tháng | TCCS |
VD-31256-18 |
52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
247 |
36 tháng | TCCS |
VD-31257-18 | ||||
248 |
36 tháng | TCCS |
VD-31258-18 | ||||
249 |
36 tháng | TCCS |
VD-31259-18 | ||||
250 |
36 tháng | TCCS |
VD-31260-18 | ||||
251 |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-31261-18 | ||||
252 |
24 tháng | TCCS |
VD-31262-18 | ||||
253 |
36 tháng | TCCS |
VD-31263-18 | ||||
254 |
36 tháng | TCCS |
VD-31264-18 | ||||
255 |
36 tháng | TCCS |
VD-31265-18 | ||||
256 |
36 tháng | TCCS |
VD-31266-18 | ||||
257 |
24 tháng | TCCS |
VD-31267-18 | ||||
258 |
24 tháng | TCCS |
VD-31268-18 | ||||
259 |
24 tháng | TCCS |
VD-31269-18 | ||||
260 |
36 tháng | TCCS |
VD-32170-18 | ||||
261 |
36 tháng | TCCS |
VD-31271-18 | ||||
262 |
36 tháng | TCCS |
VD-31272-18 | ||||
263 |
36 tháng | TCCS |
VD-31273-18 | ||||
264 |
36 tháng | TCCS |
VD-31274-18 | ||||
265 |
24 tháng | TCCS |
VD-31275-18 |
53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
266 |
48 tháng | DĐVN IV |
VD-31276-18 | ||||
267 |
48 tháng | DĐVN IV |
VD-31277-18 | ||||
268 |
48 tháng | DĐVN IV |
VD-31278-18 | ||||
269 |
36 tháng | TCCS |
VD-31279-18 |
54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
270 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-31280-18 | ||||
271 |
36 tháng | TCCS |
VD-31281-18 | ||||
272 |
24 tháng | TCCS |
VD-31282-18 |
55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
273 |
36 tháng | TCCS |
VD-31283-18 | ||||
274 |
24 tháng | TCCS |
VD-31284-18 | ||||
215 |
Simvastatin 10 |
24 tháng | TCCS |
VD-31285-18 |
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
276 |
24 tháng | TCCS |
VD-31286-18 | ||||
277 |
36 tháng | TCCS |
VD-31287-18 | ||||
278 |
36 tháng | TCCS |
VD-31288-18 | ||||
279 |
36 tháng | TCCS |
VD-31289-18 | ||||
280 |
36 tháng | TCCS |
VD-31290-18 | ||||
281 |
36 tháng | TCCS |
VD-31291-18 |
57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Quảng Ninh (Đ/c: Tổ 1 - Khu 10 - phường Việt Hưng -Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
282 |
36 tháng | TCCS |
VD-31292-18 | ||||
283 |
36 tháng | TCCS |
VD-31293-18 | ||||
284 |
24 tháng | TCCS |
VD-31294-18 | ||||
285 |
24 tháng | TCCS |
VD-31295-18 |
58.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
286 |
36 tháng | TCCS |
VD-31296-18 | ||||
287 |
24 tháng | USP 38 |
VD-31297-18 | ||||
288 |
48 tháng | DĐVN IV |
VD-31298-18 | ||||
289 |
48 tháng | DĐVN IV |
VD-31299-18 | ||||
290 |
36 tháng | USP 40 |
VD-31300-18 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
291 |
24 tháng | BP 2016 |
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
| ||||
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
292 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-31302-18 | ||||
293 |
36 tháng | TCCS |
VD-31303-18 | ||||
294 |
36 tháng | TCCS |
VD-31304-18 | ||||
295 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-31305-18 |
61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
296 |
24 tháng | TCCS |
VD-31306-18 | ||||
297 |
24 tháng | TCCS |
VD-31307-18 | ||||
298 |
36 tháng
| DĐVN IV |
VD-31308-18 | ||||
299 |
24 tháng | TCCS |
VD-31309-18 | ||||
300 |
24 tháng | TCCS |
VD-31310-18 | ||||
301 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-31311-18 | ||||
302 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-31312-18 | ||||
303 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-31313-18 | ||||
304 |
36 tháng | TCCS |
VD-31314-18 | ||||
305 |
Thuốc cốm uống | 36 tháng | TCCS |
VD-31315-18 | |||
306 |
24 tháng | TCCS |
VD-31316-18 | ||||
307 |
Paracetamol 500mg; Caffein 25mg; Phenylephrin hydrochlorid 5mg |
36 tháng | TCCS |
VD-31317-18 | |||
308 |
36 tháng | TCCS |
VD-31318-18 | ||||
309 |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-31319-18 |
KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
310
36 tháng
TCCS
VD-31320-18
311
36 tháng
BP 2017
VD-31321-18
63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
312 |
24 tháng | TCCS |
VD-31322-18 | ||||
313 |
24 tháng | TCCS |
VD-31323-18 | ||||
314 |
24 tháng | TCCS |
VD-31324-18 |
64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
315 |
24 tháng | TCCS |
VD-31325-18 | ||||
316 |
24 tháng | TCCS |
VD-31326-18 |
65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT |
Tuổi thọ | Tiêu chuẩn |
Số đăng ký |
317 |
36 tháng | TCCS |
VD-31327-18 |
318 |
36 tháng | TCCS |
VD-31328-18 |
319 |
36 tháng | TCCS |
VD-31329-18 |
320 |
36 tháng | TCCS |
VD-31330-18 |
321 |
36 tháng | TCCS |
VD-31331-18 |
322 |
36 tháng | TCCS |
VD-31332-18 |
323 |
36 tháng | TCCS |
VD-31333-18 |
324 |
36 tháng | TCCS |
VD-31334-18 |
325 |
36 tháng | TCCS |
VD-31335-18 |
66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
326 |
36 tháng | TCCS |
VD-31336-18 | ||||
327 |
30 tháng | TCCS |
VD-31337-18 | ||||
328 |
36 tháng | TCCS |
VD-31338-18 | ||||
329 |
36 tháng | TCCS |
VD-31339-18 | ||||
330 |
36 tháng | TCCS |
VD-31340-18 |
67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
331 |
42 tháng | TCCS |
VD-31341-18 |
68.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
332 |
24 tháng | TCCS |
VD-31342-18 |
69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải Hà (Đ/c: Số 2A, phố lý bôn, phường Tiền Phong, Tp. Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
333 |
36 tháng | TCCS |
VD-31343-18 |
70.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên (Đ/c: Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | |||||
334 |
24 tháng | TCCS |
335 |
48 tháng | TCCS |
336 |
24 tháng | TCCS |
337 |
36 tháng | TCCS |
71. Công ty đăng ký: Công ty CPTM và Dược phẩm Việt tiến (Đ/c: số 2, Ký Con, phường Phạm Hồng thái, Quận Hồng bàng, Hải Phòng - Việt Nam)
|
STT | Tên thuốc |
Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | ||||||
72. Công ty đăng ký: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
| ||||||||||||
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | |||||
339 |
36 tháng | TCCS |
VD-31349-18 | |||||||||
340 |
36 tháng | TCCS |
VD-31350-18 | |||||||||
341 |
36 tháng | TCCS |
VD-31351-18 | |||||||||
342 |
36 tháng | TCCS |
VD-31352-18 | |||||||||
343 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-31353-18 | |||||||||
344 |
36 tháng | TCCS |
VD-31354-18 | |||||||||
345 |
36 tháng | TCCS |
VD-31355-18 | |||||||||
346 |
36 tháng | TCCS | hộp 1 vỉ x 10 viên nén nén bao phim | VD-31356-18 | ||||||||
347 |
36 tháng | TCCS |
VD-31357-18 |
73.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
348 |
36 tháng | TCCS |
VD-31358-18 | ||||
349 |
36 tháng | TTCS |
VD-31359-18 | ||||
350 |
36 tháng | TCCS |
VD-31360-18 | ||||
351 |
36 tháng | TCCS |
VD-31361-18 | ||||
352 |
36 tháng | TCCS |
VD-31362-18 | ||||
353 |
36 tháng | TCCS |
VD-31363-18 | ||||
354 |
36 tháng | TCCS |
VD-31364-18 | ||||
355 |
36 tháng | TCCS |
VD-31365-18 | ||||
356 |
36 tháng | TCCS |
VD-31366-18 | ||||
357 |
36 tháng | TCCS |
VD-31367-18 | ||||
358 |
36 tháng | TCCS |
VD-31368-18 | ||||
359 |
36 tháng | TCCS |
VD-31369-18 | ||||
360 |
36 tháng | TCCS |
VD-31370-18 | ||||
361 |
36 tháng | TCCS |
VD-31371-18 | ||||
362 |
36 tháng | TCCS |
VD-31372-18 |
74.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tuổi thọ | Tiêu chuẩn |
Số đăng ký |
363 |
36 tháng | TCCS |
VD-31373-18 |
75.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
364 |
36 tháng | TCCS |
VD-31374-18 |
76.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: số 2 Đường 430, Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
365 |
24 tháng | TCCS |
VD-31375-18 | ||||
366 |
18 tháng | TCCS |
VD-31376-18 |
77.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tuổi thọ | Tiêu chuẩn |
Số đăng ký |
367 |
24 tháng | TCCS |
VD-31377-18 |
78.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 -La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
368 |
36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-31378-18 |
79.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
369 |
36 tháng | TCCS |
VD-31379-18 |
80.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Glomed (Đ/c: số 29A Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
370 |
36 tháng | USP 40 |
VD-31382-18 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
371
24 tháng
TCCS
VD-31380-18
372
24 tháng
TCCS
VD-31381-18
81.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
373 |
24 tháng | TCCS |
VD-31383-18 | ||||
374 |
36 tháng | TCCS |
VD-31384-18 | ||||
375 |
36 tháng | TCCS |
VD-31385-18 | ||||
376 |
36 tháng | TCCS |
VD-31386-18 | ||||
377 |
36 tháng | TCCS |
VD-31387-18 | ||||
378 |
36 tháng | TCCS |
VD-31388-18 | ||||
379 |
36 tháng | TCCS |
VD-31389-18 | ||||
380 |
36 tháng | TCCS |
VD-31390-18 |
82.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
381 |
36 tháng | TCCS |
VD-31391-18 |
83.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dang bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
382 |
Metformin hydrochlorid 500mg |
36 tháng | TCCS |
VD-31392-18 | |||
383 |
Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg |
36 tháng | TCCS |
VD-31393-18 |
84.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải Hà (Đ/c: Số 2A, phố lý bôn, phường Tiền Phong, Tp. Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
384 |
36 tháng | TCCS |
VD-31394-18 |
85.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế |
Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
86.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
87.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
88.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 212C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
89.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
90.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam (Đ/c: Lô A-1H-CN, KCN Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
91.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
92.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
93.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
94.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
95.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
96.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: số 16 VSIP II-Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
97.1 Nhà sản xuất: Công ty trách nhiệm hữu hạn Rohto - mentholatum Việt Nam (Đ/c: số 16 VSIP, đường số 5, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore - tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
98.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
Từ khóa: Quyết định 706/QĐ-QLD, Quyết định số 706/QĐ-QLD, Quyết định 706/QĐ-QLD của Cục Quản lý dược, Quyết định số 706/QĐ-QLD của Cục Quản lý dược, Quyết định 706 QĐ QLD của Cục Quản lý dược, 706/QĐ-QLD File gốc của Quyết định 706/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 413 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 163 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành đang được cập nhật. Quyết định 706/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 413 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 163 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hànhTóm tắt
Đăng nhậpĐăng ký |