BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 41/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 06 tháng 02 năm 2017 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-17 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- TT. Trương Quốc Cường (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;
- Cục Y tế giao thông vận tải- Bộ GTVT;
- Tổng Cục Hải Quan- Bộ Tài Chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế; Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD;
- Lưu: VT, KDD, ĐKT (15b).
KT. CỤC TRƯỞNG
PHÓ CỤC TRƯỞNG
Nguyễn Tất Đạt
598 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 157
Ban hành kèm theo Quyết định số 41/QĐ-QLD ngày 06/02/2017
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 |
36 tháng |
VD-26035-17 | |||||
2 |
36 tháng |
VD-26036-17 | |||||
3 |
36 tháng |
VD-26037-17 | |||||
4 |
36 tháng |
VD-26038-17 | |||||
Fodoxim 100 |
30 tháng |
VD-26039-17 | |||||
6 |
30 tháng |
VD-26040-17 | |||||
7 |
30 tháng |
VD-26041-17 | |||||
8 |
36 tháng |
VD-26042-17 |
2.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
9 |
36 tháng |
VD-26043-17 | |||||
10 |
36 tháng |
VD-26044-17 |
3.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
11 |
36 tháng |
VD-26045-17 | |||||
12 |
36 tháng |
VD-26046-17 | |||||
13 |
36 tháng |
VD-26047-17 | |||||
14 |
36 tháng |
VD-26048-17 |
4.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
15 |
24 tháng |
VD-26049-17 | |||||
16 |
48 tháng |
VD-26050-17 | |||||
17 |
48 tháng |
VD-26051-17 | |||||
18 |
48 tháng |
VD-26052-17 | |||||
19 |
Mỗi viên chứa 50mg cao khô toàn phần chiết từ các dược liệu khô sau: Tần giao 39,6g; Thạch cao 39,6g; Khương hoạt 19,8g; Bạch chỉ 19,8g; Xuyên khung 19,8g; Tế tân 9,9g; Độc hoạt 19,8g; Phòng phong 19,8g; Đương quy 19,8g; Thục địa 19,8g; Bạch thược 19,8g; Bạch truật 19,8g; Cam thảo 19,8g; Phục linh 19,8g; Hoàng cầm 19,8g; Sinh địa 19,8g |
36 tháng |
VD-26053-17 | ||||
20 |
36 tháng |
VD-26054-17 | |||||
21 |
36 tháng |
VD-26055-17 | |||||
22 |
36 tháng |
VD-26056-17 | |||||
23 |
36 tháng |
VD-26057-17 | |||||
24 |
48 tháng |
VD-26058-17 | |||||
25 |
24 tháng |
VD-26059-17 |
5.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
26 |
36 tháng |
VD-26060-17 |
6.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, thị trấn Mỹ Phước, huyện Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 |
36 tháng |
VD-26061-17 | |||||
28 |
36 tháng |
VD-26062-17 | |||||
29 |
36 tháng |
VD-26063-17 | |||||
30 |
36 tháng |
VD-26064-17 | |||||
31 |
36 tháng |
VD-26065-17 |
7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
32 |
36 tháng |
VD-26067-17 |
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
33 |
36 tháng |
VD-26066-17 | |||||
34 |
36 tháng |
VD-26068-17 |
9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
35 |
36 tháng |
VD-26069-17 | |||||
36 |
36 tháng |
VD-26070-17 |
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
37 |
24 tháng |
VD-26071-17 | |||||
38 |
36 tháng |
VD-26072-17 | |||||
39 |
36 tháng |
VD-26073-17 | |||||
40 |
36 tháng |
VD-26074-17 | |||||
41 |
24 tháng |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
| |||||
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
42 |
36 tháng |
VD-26076-17 | |||||
43 |
36 tháng |
VD-26077-17 | |||||
44 |
36 tháng |
VD-26078-17 |
12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
45 |
24 tháng |
VD-26079-17 | |||||
46 |
24 tháng |
VD-26080-17 | |||||
47 |
24 tháng |
VD-26081-17 | |||||
48 |
36 tháng |
VD-26082-17 | |||||
49 |
24 tháng |
VD-26083-17 | |||||
50 |
24 tháng |
VD-26084-17 | |||||
51 |
24 tháng |
VD-26085-17 | |||||
52 |
24 tháng |
VD-26086-17 | |||||
53 |
24 tháng |
VD-26087-17 | |||||
54 |
36 tháng |
VD-26088-17 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
55
36 tháng
VD-26089-17
13.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
56 |
36 tháng |
VD-26090-17 | |||||
57 |
36 tháng |
VD-26091-17 | |||||
58 |
36 tháng |
VD-26092-17 | |||||
59 |
24 tháng |
VD-26093-17 | |||||
60 |
36 tháng |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
| |||||
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
61 |
24 tháng |
VD-26095-17 |
15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
62 |
24 tháng |
VD-26096-17 | |||||
63 |
36 tháng |
VD-26097-17 | |||||
64 |
36 tháng |
VD-26098-17 | |||||
65 |
36 tháng |
VD-26099-17 | |||||
66 |
36 tháng |
VD-26100-17 | |||||
67 |
36 tháng |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm Alu-PVC-Alu); Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm Alu-PVC); Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ x 15 viên (vỉ Alu-PVC-Alu) | VD-26101-17 | ||||
68 |
36 tháng |
VD-26102-17 | |||||
69 |
Odansetron 4 mg |
36 tháng |
VD-26103-17 |
16.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
70 |
24 tháng |
VD-26104-17 | |||||
71 |
24 tháng |
VD-26105-17 | |||||
72 |
24 tháng |
VD-26106-17 | |||||
73 |
24 tháng |
VD-26107-17 | |||||
74 |
24 tháng |
VD-26108-17 | |||||
75 |
24 tháng |
VD-26109-17 | |||||
76 |
24 tháng |
VD-26110-17 | |||||
77 |
24 tháng |
VD-26111-17 |
17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 - phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
78 |
24 tháng |
VD-26112-17 |
18.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
79 |
36 tháng |
VD-26113-17 | |||||
80 |
36 tháng |
VD-26114-17 | |||||
81 |
36 tháng |
VD-26115-17 | |||||
82 |
36 tháng |
VD-26116-17 | |||||
83 |
36 tháng |
VD-26117-17 | |||||
84 |
36 tháng |
VD-26118-17 | |||||
85 |
36 tháng |
VD-26119-17 | |||||
86 |
24 tháng |
VD-26120-17 | |||||
87 |
36 tháng |
VD-26121-17 |
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
88 |
24 tháng |
VD-26122-17 | |||||
89 |
24 tháng |
VD-26123-17 | |||||
90 |
36 tháng |
VD-26124-17 | |||||
91 |
24 tháng |
VD-26125-17 | |||||
92 |
24 tháng |
VD-26126-17 | |||||
93 |
24 tháng |
VD-26127-17 |
20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
94 |
36 tháng |
VD-26128-17 | |||||
95 |
36 tháng |
VD-26129-17 | |||||
96 |
36 tháng |
VD-26130-17 | |||||
97 |
36 tháng |
VD-26131-17 | |||||
98 |
36 tháng |
VD-26132-17 |
21.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
99 |
36 tháng |
VD-26133-17 |
22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
100 |
36 tháng |
VD-26134-17 | |||||
101 |
18 tháng |
VD-26135-17 | |||||
102 |
24 tháng |
VD-26136-17 | |||||
103 |
24 tháng |
VD-26137-17 |
23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
104 |
36 tháng |
VD-26138-17 | |||||
105 |
36 tháng |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
| |||||
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
106 |
24 tháng |
VD-26140-17 | |||||
107 |
24 tháng |
VD-26141-17 | |||||
108 |
36 tháng |
VD-26142-17 | |||||
109 |
36 tháng |
VD-26143-17 | |||||
110 |
24 tháng |
VD-26144-17 | |||||
111 | Dehatcil 0,5 mg |
36 tháng |
VD-26145-17 | ||||
112 |
24 tháng |
VD-26146-17 | |||||
113 |
36 tháng |
VD-26147-17 | |||||
114 |
24 tháng |
VD-26148-17 | |||||
115 |
36 tháng |
VD-26149-17 | |||||
116 |
Mỗi viên chứa 250 mg cao đặc hỗn hợp dược liệu tương ứng với: Kim ngân 850 mg; Hạ khô thảo 850 mg; Linh chi 850 mg |
24 tháng |
VD-26150-17 | ||||
117 |
24 tháng |
VD-26151-17 | |||||
118 |
24 tháng |
VD-26152-17 | |||||
119 |
36 tháng |
VD-26153-17 | |||||
120 |
36 tháng |
VD-26154-17 | |||||
121 |
36 tháng |
VD-26155-17 |
25.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
122 |
24 tháng |
VD-26156-17 | |||||
123 |
24 tháng |
VD-26157-17 | |||||
124 |
24 tháng |
VD-26158-17 | |||||
125 |
24 tháng |
VD-26159-17 | |||||
126 |
24 tháng |
VD-26160-17 | |||||
127 |
24 tháng |
VD-26161-17 | |||||
128 |
24 tháng |
VD-26162-17 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính -Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
129
24 tháng
TCCS
VD-26163-17
130
36 tháng
TCCS
VD-26164-17
131
36 tháng
TCCS
VD-26165-17
132
24 tháng
TCCS
VD-26166-17
133
24 tháng
USP 37
VD-26167-17
134
24 tháng
BP 2013
VD-26168-17
135
60 tháng
BP 2013
VD-26169-17
136
24 tháng
TCCS
VD-26170-17
137
24 tháng
TCCS
VD-26171-17
26.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
138 |
36 tháng | TCCS |
VD-26172-17 |
27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
139 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-26173-17 | ||||
140 |
36 tháng | TCCS |
VD-26174-17 | ||||
141 |
24 tháng | TCCS |
VD-26175-17 |
28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
142 |
36 tháng | TCCS |
VD-26176-17 | ||||
143 |
36 tháng | TCCS |
VD-26177-17 | ||||
144 |
36 tháng | TCCS |
VD-26178-17 | ||||
145 |
36 tháng | TCCS |
VD-26179-17 | ||||
146 |
36 tháng | TCCS |
VD-26180-17 | ||||
147 |
36 tháng | TCCS |
VD-26181-17 |
29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
148 |
36 tháng | TCCS |
VD-26182-17 | ||||
149 |
36 tháng | TCCS |
VD-26183-17 |
30.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
150 |
24 tháng | TCCS |
VD-26186-17 | ||||
151 |
36 tháng | TCCS |
VD-26190-17 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính -Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
152
36 tháng
TCCS
VD-26184-17
153
36 tháng
TCCS
VD-26185-17
154
36 tháng
TCCS
VD-26187-17
155
36 tháng
TCCS
VD-26188-17
156
36 tháng
TCCS
VD-26189-17
157
24 tháng
TCCS
VD-26191-17
158
36 tháng
TCCS
VD-26192-17
159
36 tháng
TCCS
VD-26193-17
160
36 tháng
TCCS
VD-26194-17
31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
161 |
48 tháng | TCCS |
VD-26195-17 | ||||
162 |
60 tháng | BP 2013 |
VD-26196-17 | ||||
163 |
24 tháng | TCCS |
VD-26197-17 |
32.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
164 |
24 tháng | TCCS |
VD-26198-17 | ||||
165 |
24 tháng | TCCS |
VD-26199-17 | ||||
166 |
24 tháng | TCCS |
VD-26200-17 | ||||
167 |
Mỗi gói 5g chứa: cao đặc quy về khan (tương ứng với Đương quy 400mg; Phòng phong 400mg; Tần giao 400mg; Tang ký sinh 400mg; Can địa hoàng 400mg; Đỗ trọng 400mg; Cam thảo 400mg) 1000mg; Bột kép (tương ứng với Độc hoạt 600mg; Quế 400mg; Tế tân 400mg; Xuyên khung 400mg; Bạch thược 400mg; Đảng sâm 400mg; Ngưu tất 400mg; Phục linh 400mg) 3400mg |
36 tháng | TCCS |
VD-26201-17 | |||
168 |
24 tháng | TCCS |
VD-26202-17 | ||||
169 |
18 tháng | TCCS |
VD-26203-17 | ||||
170 |
36 tháng | TCCS |
VD-26204-17 | ||||
171 |
Quế nhục sấy khô |
18 tháng | TCCS |
VD-26205-17 | |||
172 |
36 tháng | TCCS |
VD-26206-17 | ||||
173 |
24 tháng | TCCS |
VD-26207-17 | ||||
174 |
18 tháng | TCCS |
VD-26208-17 | ||||
175 |
24 tháng | TCCS |
VD-26209-17 | ||||
176 |
24 tháng | TCCS |
VD-26210-17 | ||||
177 |
36 tháng | TCCS |
VD-26211-17 | ||||
178 |
36 tháng | TCCS |
VD-26212-17 |
33.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
179 |
36 tháng | TCCS |
VD-26213-17 | ||||
180 |
36 tháng | TCCS |
VD-26214-17 | ||||
181 |
36 tháng | TCCS |
VD-26215-17 | ||||
182 | Amecitex |
36 tháng | TCCS |
VD-26216-17 | |||
183 |
36 tháng | TCCS |
VD-26217-17 | ||||
184 |
36 tháng | USP38 |
VD-26218-17 | ||||
185 |
36 tháng | TCCS |
VD-26219-17 | ||||
186 |
36 tháng | TCCS |
VD-26220-17 | ||||
187 |
36 tháng | TCCS |
VD-26221-17 | ||||
188 |
36 tháng | TCCS |
VD-26222-17 | ||||
189 |
36 tháng | USP38 |
VD-26223-17 | ||||
190 |
36 tháng | TCCS |
VD-26224-17 | ||||
191 |
36 tháng | TCCS |
VD-26225-17 | ||||
192 |
36 tháng | USP36 |
VD-26226-17 | ||||
193 |
36 tháng | TCCS |
VD-26227-17 | ||||
194 |
36 tháng | USP38 |
VD-26228-17 | ||||
195 |
36 tháng | TCCS |
VD-26229-17 | ||||
196 |
36 tháng | TCCS |
VD-26230-17 | ||||
197 |
36 tháng | TCCS |
VD-26231-17 | ||||
198 |
24 tháng | TCCS |
VD-26232-17 |
34.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
199 |
36 tháng | TCCS |
VD-26233-17 | ||||
200 |
36 tháng | TCCS |
VD-26234-17 |
35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
201 |
36 tháng | BP 2014 |
VD-26235-17 | ||||
202 |
36 tháng | TCCS |
VD-26236-17 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính -Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
203
36 tháng
TCCS
VD-26237-17
204
36 tháng
TCCS
VD-26238-17
36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
205 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-26239-17 | ||||
206 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-26240-17 | ||||
207 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-26241-17 | ||||
208 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-26242-17 | ||||
209 |
36 tháng | TCCS |
VD-26243-17 | ||||
210 |
48 tháng | DĐVN IV |
VD-26244-17 |
37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
211 |
36 tháng | NSX |
VD-26245-17 |
38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
212 |
36 tháng | TCCS |
VD-26246-17 | ||||
213 |
24 tháng | TCCS |
VD-26247-17 | ||||
214 |
36 tháng | TCCS |
VD-26248-17 | ||||
215 |
24 tháng | TCCS |
VD-26249-17 |
39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
216 |
18 tháng | TCCS |
VD-26250-17 | ||||
217 |
36 tháng | TCCS |
VD-26251-17 | ||||
218 |
60 tháng | BP 2013 |
VD-26252-17 | ||||
219 |
36 tháng | BP 2013 |
VD-26253-17 | ||||
220 |
36 tháng | BP 2013 |
VD-26254-17 | ||||
221 |
36 tháng | TCCS |
VD-26255-17 | ||||
222 |
36 tháng | USP 39 |
VD-26256-17 | ||||
223 |
36 tháng | TCCS |
VD-26257-17 | ||||
224 |
36 tháng | TCCS |
VP-26258-17 | ||||
225 |
36 tháng | TCCS |
VD-26259-17 | ||||
226 |
36 tháng | TCCS |
VD-26260-17 |
40.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: Số 167 đường Hà Huy Tập, phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
227 |
36 tháng | TCCS |
VD-26261-17 |
41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
228 |
36 tháng | TCCS |
VD-26262-17 | ||||
229 |
36 tháng | TCCS |
VD-26263-17 | ||||
230 |
36 tháng | TCCS |
VD-26264-17 | ||||
231 |
36 tháng | TCCS |
VD-26265-17 | ||||
232 |
36 tháng | TCCS |
VD-26266-17 | ||||
233 |
36 tháng | TCCS |
VD-26267-17 | ||||
234 |
Omeprazol (dưới sang Omeprazol pellets 22%) 40mg |
36 tháng | TCCS |
VD-26268-17 | |||
235 |
36 tháng | TCCS |
VD-26269-17 | ||||
236 |
Mỗi gói 5g chứa: Sortbiol 5g |
36 tháng | TCCS |
VD-26270-17 | |||
237 |
36 tháng | TCCS |
VD-26271-17 | ||||
238 |
36 tháng | TCCS |
VD-26272-17 | ||||
239 |
36 tháng | TCCS |
VD-26273-17 | ||||
240 |
36 tháng | TCCS |
VD-26274-17 | ||||
241 |
36 tháng | TCCS |
VD-26275-17 | ||||
242 |
36 tháng | TCCS |
VD-26276-17 | ||||
243 |
36 tháng | TCCS |
VD-26277-17 | ||||
244 |
36 tháng | TCCS |
VD-26278-17 | ||||
245 |
36 tháng | TCCS |
VD-26279-17 |
42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
246 |
36 tháng | TCCS |
VD-26280-17 | ||||
247 |
24 tháng | TCCS |
VD-26281-17 | ||||
248 |
24 tháng | TCCS |
VD-26282-17 | ||||
249 |
24 tháng | USP 38 |
VD-26283-17 | ||||
250 |
36 tháng | BP 2016 |
VD-26284-17 | ||||
251 |
36 tháng | TCCS |
VD-26285-17 | ||||
252 |
24 tháng | USP 38 |
VD-26286-17 | ||||
253 |
24 tháng | TCCS |
VD-26287-17 | ||||
254 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-26288-17 | ||||
255 |
24 tháng | TCCS |
VD-26289-17 | ||||
256 |
36 tháng | USP 38 |
VD-26290-17 | ||||
257 |
36 tháng | USP 38 |
VD-26291-17 | ||||
258 |
24 tháng | TCCS |
VD-26292-17 |
43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
259 |
36 tháng | TCCS |
VD-26293-17 | ||||
260 |
36 tháng | TCCS |
VD-26294-17 | ||||
261 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-26295-17 | ||||
262 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-26296-17 | ||||
263 |
36 tháng | TCCS |
VD-26297-17 | ||||
264 |
36 tháng | TCCS |
VD-26298-17 | ||||
265 |
36 tháng | TCCS |
VD-26299-17 |
44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 - Đường 351 - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
266 |
Bạch linh 125mg; Cúc hoa vàng 125mg; Cao đặc dược liệu (tương đương: Thục địa 250mg; Hoài sơn 150mg; Trạch tả 125mg; Mẫu đơn bì 125mg; Câu kỷ tử 125mg) 370mg |
24 tháng | TCCS |
VD-26300-17 | |||
267 |
36 tháng | TCCS |
VD-26301-17 | ||||
268 |
36 tháng | TCCS |
VD-26302-17 | ||||
269 |
24 tháng | TCCS |
VD-26303-17 | ||||
270 |
24 tháng | TCCS |
VD-26304-17 | ||||
271 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-26305-17 |
45.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương (Đ/c: Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
272 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-26306-17 | ||||
273 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-26307-17 | ||||
274 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-26308-17 | ||||
275 |
24 tháng | TCCS |
VD-26309-17 | ||||
276 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-26310-17 | ||||
277 |
36 tháng | TCCS |
VD-26311-17 |
46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
278 |
24 tháng | TCCS |
VD-26312-17 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính -Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
279
36 tháng
TCCS
VD-26313-17
280
36 tháng
TCCS
VD-26314-17
281
30 tháng
TCCS
VD-26315-17
47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
282 |
Thuốc bột pha dung dịch uống | 36 tháng | TCCS |
VD-26316-17 | |||
283 |
36 tháng | TCCS |
VD-26317-17 |
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
284 |
24 tháng | TCCS |
VD-26318-17 | ||||
285 | Viceftazol |
36 tháng | TCCS |
VD-26319-17 | |||
286 |
36 tháng | USP 35 |
VD-26320-17 | ||||
287 |
24 tháng | USP 35 |
VD-26321-17 |
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
288 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-26322-17 | ||||
289 |
36 tháng | TCCS |
VD-26323-17 | ||||
290 |
36 tháng | TCCS |
VD-26324-17 | ||||
291 |
36 tháng | TCCS |
VD-26325-17 |
50.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
292 |
36 tháng | TCCS |
VD-26326-17 |
51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
293 |
36 tháng | TCCS |
VD-26327-17 |
52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược thảo Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN4 - 6.2, KCN Thạch Thất, Quốc Oai, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
294 |
36 tháng | TCCS |
VD-26328-17 | ||||
295 |
36 tháng | TCCS |
VD-26329-17 | ||||
296 |
36 tháng | TCCS |
VD-26330-17 |
53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
297 |
36 tháng | TCCS |
VD-26331-17 | ||||
298 |
36 tháng | TCCS |
VD-26332-17 | ||||
299 |
36 tháng | TCCS |
VD-26333-17 |
54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
300 |
36 tháng | TCCS |
VD-26334-17 | ||||
301 |
Mỗi 100 ml chứa cao lỏng dược liệu tương đương: Ích mẫu 80g; Ngải cứu 20g; Hương phụ chế dấm 25mg |
36 tháng | TCCS |
VD-26335-17 | |||
302 |
36 tháng | TCCS |
VD-26336-17 | ||||
303 |
36 tháng | TCCS |
VD-26337-17 | ||||
304 |
36 tháng | TCCS |
VD-26338-17 | ||||
305 |
18 tháng | TCCS |
VD-26339-17 | ||||
306 |
36 tháng | TCCS |
VD-26340-17 | ||||
307 |
18 tháng | TCCS |
VD-26341-17 | ||||
308 |
18 tháng | TCCS |
VD-26342-17 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
309
60 tháng
DĐVN IV
VD-26343-17
310
36 tháng
TCCS
VD-26344-17
311
36 tháng
TCCS
VD-26345-17
312
36 tháng
TCCS
VD-26346-17
313
36 tháng
TCCS
VD-26347-17
55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
314 |
36 tháng | TCCS |
VD-26348-17 | ||||
315 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-26349-17 |
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
316 |
36 tháng | TCCS |
VD-26350-17 | ||||
317 |
36 tháng | TCCS |
VD-26351-17 | ||||
318 |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-26352-17 | ||||
319 |
36 tháng | TCCS |
VD-26353-17 | ||||
320 | Vadol flu S |
36 tháng | TCCS |
VD-26354-17 | |||
321 |
24 tháng | TCCS |
VD-26355-17 |
57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
322 |
36 tháng | TCCS |
VD-26356-17 | ||||
323 |
36 tháng | TCCS |
VD-26357-17 | ||||
324 |
36 tháng | TCCS |
VD-26358-17 |
58.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 - Nguyễn Sỹ Sách - TP. Vinh - Tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
325 |
36 tháng | TCCS |
VD-26359-17 | ||||
326 |
36 tháng | DĐVN 4 | Hộp 40 gói x 27,9g | VD-26360-17 | |||
327 |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-26361-17 | ||||
328 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-26362-17 |
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
329 |
24 tháng | TCCS |
VD-26363-17 | ||||
330 |
36 tháng | TCCS |
VD-26364-17 | ||||
331 |
24 tháng | USP37 |
VD-26365-17 | ||||
332 |
36 tháng | USP35 |
VD-26366-17 | ||||
333 |
36 tháng | TCCS |
VD-26367-17 | ||||
334 |
36 tháng | USP37 |
VD-26368-17 |
60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
335 |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-26369-17 | ||||
336 |
36 tháng | TCCS |
VD-26370-17 | ||||
337 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-26371-17 | ||||
338 |
36 tháng | TCCS |
VD-26372-17 | ||||
339 |
36 tháng | TCCS |
VD-26373-17 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
340
24 tháng
TCCS
VD-26374-17
341
36 tháng
TCCS
VD-26375-17
342
36 tháng
TCCS
VD-26376-17
61.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
343 |
36 tháng | USP35 |
VD-26377-17 |
62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
344 |
36 tháng | TCCS |
VD-26378-17 | ||||
345 |
36 tháng | TCCS |
VD-26379-17 |
63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
346 |
24 tháng | TCCS |
VD-26380-17 | ||||
347 |
24 tháng | TCCS |
VD-26381-17 | ||||
348 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-26382-17 | ||||
349 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-26383-17 | ||||
350 |
24 tháng | TCCS |
VD-26384-17 | ||||
351 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-26385-17 | ||||
352 |
36 tháng | TCCS |
VD-26386-17 | ||||
353 |
36 tháng | TCCS |
VD-26387-17 | ||||
354 |
36 tháng | TCCS |
VD-26388-17 |
64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
355 |
36 tháng | TCCS |
VD-26389-17 | ||||
356 |
24 tháng | TCCS |
VD-26390-17 | ||||
357 |
36 tháng | TCCS |
VD-26391-17 |
65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
358 |
48 tháng | TCCS |
VD-26392-17 | ||||
359 |
36 tháng | TCCS |
VD-26393-17 | ||||
360 |
36 tháng | TCCS |
VD-26394-17 | ||||
361 |
48 tháng | TCCS |
VD-26395-17 |
66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
362 |
36 tháng | TCCS |
VD-26396-17 | ||||
363 |
24 tháng | TCCS |
VD-26397-17 | ||||
364 |
36 tháng | TCCS |
VD-26398-17 | ||||
365 |
36 tháng | TCCS |
VD-26399-17 | ||||
366 |
36 tháng | TCCS |
VD-26400-17 | ||||
367 |
36 tháng | TCCS |
VD-26401-17 | ||||
368 | Ceftriaxon EG 1g/10ml (CSNQ: EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulogne Billancourt cedex France) |
36 tháng | TCCS |
VD-26402-17 | |||
369 | Ceftriaxon EG 1g/3,5ml (CSNQ: EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulogne Billancourt cedex France) |
36 tháng | TCCS |
VD-26403-17 | |||
370 |
36 tháng | TCCS |
VD-26404-17 | ||||
371 |
36 tháng | TCCS |
VD-26405-17 | ||||
372 |
36 tháng | TCCS |
VD-26406-17 | ||||
373 |
36 tháng | USP 35 |
VD-26407-17 | ||||
374 |
24 tháng | TCCS |
VD-26408-17 | ||||
375 |
24 tháng | TCCS |
VD-26409-17 | ||||
376 |
24 tháng | TCCS |
VD-26410-17 | ||||
377 |
36 tháng | TCCS |
VD-26411-17 | ||||
378 |
36 tháng | TCCS |
VD-26412-17 | ||||
379 |
36 tháng | TCCS |
VD-26413-17 | ||||
380 |
36 tháng | TCCS |
VD-26414-17 | ||||
381 |
36 tháng | TCCS |
VD-26415-17 | ||||
382 |
36 tháng | TCCS |
VD-26416-17 | ||||
383 |
36 tháng | TCCS |
VD-26417-17 | ||||
384 |
36 tháng | TCCS |
VD-26418-17 | ||||
385 |
36 tháng | TCCS |
VD-26419-17 | ||||
386 |
36 tháng | TCCS |
VD-26420-17 | ||||
387 |
36 tháng | TCCS |
VD-26421-17 | ||||
388 |
36 tháng | TCCS |
VD-26422-17 | ||||
389 |
36 tháng | TCCS |
VD-26423-17 | ||||
390 |
36 tháng | TCCS |
VD-26424-17 | ||||
391 |
36 tháng | TCCS |
VD-26425-17 | ||||
392 |
36 tháng | TCCS |
VD-26426-17 | ||||
393 |
36 tháng | TCCS |
VD-26427-17 | ||||
394 |
36 tháng | TCCS |
VD-26428-17 | ||||
395 |
36 tháng | TCCS |
VD-26429-17 | ||||
396 |
36 tháng | TCCS |
VD-26430-17 | ||||
397 |
36 tháng | TCCS |
VD-26431-17 | ||||
398 |
36 tháng | TCCS |
VD-26432-17 | ||||
399 |
36 tháng | TCCS |
VD-26433-17 | ||||
400 |
36 tháng | TCCS |
VD-26434-17 | ||||
401 |
36 tháng | TCCS |
VD-26435-17 | ||||
402 |
24 tháng | TCCS |
VD-26436-17 |
67.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế võ, Xã Phương liễu, Huyện Quế võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
403 |
36 tháng | TCCS |
VD-26437-17 |
68.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
404 |
36 tháng | TCCS |
VD-26438-17 | ||||
405 |
36 tháng | TCCS |
VD-26439-17 | ||||
406 |
36 tháng | TCCS |
VD-26440-17 | ||||
407 |
24 tháng | TCCS |
VD-26441-17 | ||||
408 |
36 tháng | TCCS |
VD-26442-17 | ||||
409 |
36 tháng | TCCS |
VD-26443-17 | ||||
410 |
36 tháng | TCCS |
VD-26444-17 | ||||
411 |
36 tháng | TCCS |
VD-26445-17 | ||||
412 |
36 tháng | TCCS |
VD-26446-17 |
69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
413 |
36 tháng | TCCS |
VD-26447-17 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
414
36 tháng
TCCS
VD-26448-17
415
36 tháng
TCCS
VD-26449-17
70.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
416 |
36 tháng | TCCS |
VD-26450-17 | ||||
417 |
24 tháng | TCCS |
VD-26451-17 | ||||
418 |
36 tháng | TCCS |
VD-26452-17 |
71.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: Ngõ 15, Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
419 |
48 tháng | TCCS |
VD-26453-17 | ||||
420 |
24 tháng | TCCS |
VD-26454-17 |
72.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
421 |
24 tháng | TCCS |
VD-26455-17 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
422
24 tháng
TCCS
VD-26456-17
423
36 tháng
TCCS
VD-26457-17
424
24 tháng
TCCS
VD-26458-17
425
36 tháng
TCCS
VD-26459-17
426
36 tháng
TCCS
VD-26460-17
427
48 tháng
TCCS
VD-26461-17
428
48 tháng
TCCS
VD-26462-17
429
24 tháng
TCCS
VD-26463-17
430
24 tháng
TCCS
VD-26464-17
431
48 tháng
TCCS
VD-26465-17
432
36 tháng
TCCS
VD-26466-17
433
36 tháng
TCCS
VD-26467-17
434
36 tháng
TCCS
VD-26468-17
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
435
24 tháng
TCCS
VD-26469-17
436
36 tháng
TCCS
VD-26470-17
73.1 Nhà sản xuất: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 21 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
437 |
36 tháng | TCCS |
VD-26471-17 |
74.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
438 |
36 tháng | TCCS |
VD-26472-17 |
75.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
439 |
| TCCS |
VD-26473-17 |
76.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
440 |
36 tháng | TCCS |
VD-26474-17 | ||||
441 |
36 tháng | TCCS |
VD-26475-17 | ||||
442 |
36 tháng | TCCS |
VD-26476-17 | ||||
443 |
36 tháng | TCCS |
VD-26477-17 | ||||
444 |
36 tháng | TCCS |
VD-26478-17 | ||||
445 |
36 tháng | TCCS |
VD-26479-17 | ||||
446 |
36 tháng | TCCS |
VD-26480-17 | ||||
447 |
36 tháng | TCCS |
VD-26481-17 | ||||
448 |
36 tháng | TCCS |
VD-26482-17 | ||||
449 |
36 tháng | TCCS |
VD-26483-17 | ||||
450 |
36 tháng | TCCS |
VD-26484-17 | ||||
451 |
36 tháng | TCCS |
VD-26485-17 | ||||
452 |
36 tháng | TCCS |
VD-26486-17 | ||||
453 |
36 tháng | TCCS |
VD-26487-17 |
77.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
454 |
36 tháng | TCCS |
VD-26488-17 | ||||
455 |
36 tháng | TCCS |
VD-26489-17 | ||||
456 |
36 tháng | TCCS |
VD-26490-17 |
78.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Công nghệ sinh học dược Na No Gen (Đ/c: Lô I- 5C, Khu công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
457 |
36 tháng | TCCS |
VD-26491-17 |
79.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
458 |
36 tháng | TCCS |
VD-26492-17 | ||||
459 |
24 tháng | TCCS |
VD-26493-17 |
80.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Nam Dược Bảo Linh (Đ/c: Lô 32 KCN Đà Nẵng, Quận Sơn Trà, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
460 |
24 tháng | TCCS |
VD-26494-17 |
81.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược Hanvet (Đ/c: Khu CN Phố Nối A, thị trấn Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
461 |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-26495-17 |
82.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
462 |
36 tháng | TCCS |
VD-26496-17 | ||||
463 |
36 tháng | TCCS |
VD-26497-17 | ||||
464 |
36 tháng | TCCS |
VD-26498-17 | ||||
465 |
36 tháng | TCCS |
VD-26499-17 | ||||
466 |
36 tháng | TCCS |
VD-26500-17 | ||||
467 |
36 tháng | TCCS |
VD-26501-17 | ||||
468 |
36 tháng | TCCS |
VD-26502-17 | ||||
469 |
36 tháng | TCCS |
VD-26503-17 | ||||
470 |
36 tháng | TCCS |
VD-26504-17 | ||||
471 |
36 tháng | TCCS |
VD-26505-17 |
83.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
472 |
36 tháng | TCCS |
VD-26506-17 |
84.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
473 |
36 tháng | TCCS |
VD-26507-17 | ||||
474 |
24 tháng | TCCS |
VD-26508-17 |
85.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa linh (Đ/c: Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
475 |
24 tháng | TCCS |
VD-26509-17 | ||||
476 |
24 tháng | TCCS |
VD-26510-17 |
86.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
477 |
36 tháng | TCCS |
VD-26511-17 |
87.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
478 |
36 tháng | TCCS |
VD-26513-17 | ||||
479 |
36 tháng | TCCS |
VD-26514-17 |
88.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
480 |
36 tháng | TCCS |
VD-26512-17 |
89.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Sài Gòn - Sagopha (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
481 |
24 tháng | TCCS |
VD-26515-17 |
90.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
482 |
36 tháng | TCCS |
VD-26516-17 | ||||
483 |
36 tháng | USP 38 |
VD-26517-17 | ||||
484 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-26518-17 | ||||
485 |
36 tháng | TCCS |
VD-26519-17 |
91.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
486 |
24 tháng | TCCS |
VD-26520-17 |
92.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
487 |
36 tháng | TCCS |
VD-26521-17 | ||||
488 |
36 tháng | TCCS |
VD-26522-17 | ||||
489 |
36 tháng | TCCS |
VD-26523-17 | ||||
490 |
36 tháng | TCCS |
VD-26524-17 | ||||
491 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-26525-17 | ||||
492 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-26526-17 | ||||
493 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-26527-17 | ||||
494 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-26528-17 | ||||
495 |
36 tháng | TCCS |
VD-26529-17 | ||||
496 |
36 tháng | TCCS |
VD-26530-17 | ||||
497 |
36 tháng | TCCS |
VD-26531-17 | ||||
498 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-26532-17 | ||||
499 |
36 tháng | TCCS |
VD-26533-17 | ||||
Prednison |
36 tháng | TCCS | Hộp 200 viên; Hộp 500 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-26534-17 | |||
Frednison |
36 tháng | TCCS | Hộp 200 viên; Hộp 500 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-26535-17 | |||
502 |
36 tháng | TCCS |
VD-26536-17 | ||||
503 |
36 tháng | TCCS |
VD-26537-17 |
93.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm và thương mại Thành Công (Đ/c: Km 6 + 200, quốc lộ 38, Hạp Lĩnh, Tiên Du, Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
504 |
24 tháng | TCCS |
VD-26538-17 | ||||
505 |
24 tháng | TCCS |
VD-26539-17 | ||||
506 |
24 tháng | TCCS |
VD-26540-17 |
94.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
507 |
24 tháng | TCCS |
VD-26541-17 |
95.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
508 |
24 tháng | TCCS |
VD-26542-17 |
96.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
509 |
36 tháng | TCCS |
VD-26543-17 | ||||
510 |
36 tháng | TCCS |
VD-26544-17 | ||||
511 |
36 tháng | TCCS |
VD-26545-17 | ||||
512 |
36 tháng | TCCS |
VD-26546-17 |
97.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
513 |
36 tháng | TCCS |
VD-26547-17 | ||||
514 |
36 tháng | TCCS |
VD-26548-17 | ||||
Axibos 300 |
36 tháng | TCCS |
VD-26549-17 | ||||
516 |
36 tháng | TCCS |
VD-26550-17 | ||||
517 |
36 tháng | TCCS |
VD-26551-17 | ||||
518 |
36 tháng | TCCS |
VD-26552-17 |
98.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
519 |
36 tháng | BP 2013 |
VD-26553-17 | ||||
520 |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-26554-17 | ||||
521 |
24 tháng | TCCS |
VD-26555-17 | ||||
522 |
24 tháng | TCCS |
VD-26556-17 | ||||
523 |
24 tháng | TCCS |
VD-26557-17 | ||||
524 |
24 tháng | TCCS |
VD-26558-17 | ||||
525 |
36 tháng | BP 2016 |
VD-26559-17 | ||||
526 |
48 tháng | TCCS |
VD-26560-17 | ||||
527 |
36 tháng | USP 35 |
VD-26561-17 | ||||
528 |
36 tháng | TCCS |
VD-26562-17 | ||||
529 |
24 tháng | TCCS |
VD-26563-17 | ||||
530 |
36 tháng | TCCS |
VD-26564-17 | ||||
531 |
36 tháng | TCCS |
VD-26565-17 | ||||
532 |
24 tháng | TCCS |
VD-26566-17 | ||||
533 |
24 tháng | USP 38 |
VD-26567-17 | ||||
534 |
24 tháng | USP 37 |
VD-26568-17 | ||||
535 |
24 tháng | USP 37 |
VD-26569-17 | ||||
536 |
24 tháng | TCCS |
VD-26570-17 | ||||
537 |
24 tháng | TCCS |
VD-26571-17 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
538
24 tháng
USP 39
VD-26572-17
539
24 tháng
TCCS
VD-26573-17
540
24 tháng
TCCS
VD-26574-17
541
24 tháng
USP 37
VD-26575-17
542
36 tháng
TCCS
VD-26576-17
543
24 tháng
TCCS
VD-26577-17
544
24 tháng
USP 35
VD-26578-17
99.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An- Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
545 |
36 tháng | TCCS |
VD-26579-17 | ||||
546 |
36 tháng | TCCS |
VD-26580-17 | ||||
547 |
36 tháng | TCCS |
VD-26581-17 | ||||
548 |
36 tháng | TCCS |
VD-26582-17 | ||||
549 |
36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-26583-17 | |||
550 | Miberic 300 |
36 tháng | TCCS |
VD-26584-17 | |||
551 |
24 tháng | TCCS |
VD-26585-17 | ||||
552 | Natensil 10 |
36 tháng | TCCS |
VD-26586-17 | |||
553 | Natensil 5 |
36 tháng | TCCS |
VD-26587-17 |
100.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
554 |
36 tháng | TCCS |
VD-26588-17 | ||||
555 |
36 tháng | TCCS |
VD-26589-17 | ||||
556 |
36 tháng | TCCS |
VD-26590-17 | ||||
557 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-26591-17 | ||||
558 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-26592-17 |
101.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
559 | Angut |
36 tháng | TCCS |
VD-26593-17 | |||
560 |
36 tháng | TCCS |
VD-26594-17 | ||||
561 |
36 tháng | TCCS |
VD-26595-17 | ||||
562 |
24 tháng | TCCS |
VD-26596-17 | ||||
563 |
24 tháng | TCCS |
VD-26597-17 | ||||
564 |
24 tháng | TCCS |
VD-26598-17 | ||||
565 |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-26599-17 | ||||
566 |
24 tháng | TCCS |
VD-26600-17 | ||||
567 |
24 tháng | TCCS |
VD-26601-17 | ||||
568 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-26602-17 | ||||
Slocol |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 10 viên, Chai 200 viên. | VD-26603-17 | ||
570 |
36 tháng | TCCS |
VD-26604-17 |
102.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
571 |
36 tháng | TCCS |
VD-26605-17 |
103.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
572 |
36 tháng | TCCS |
VD-26606-17 | ||||
573 |
36 tháng | TCCS |
VD-26607-17 |
104.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường 4 A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
574 |
36 tháng | TCCS |
VD-26608-17 |
105.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
575 |
24 tháng | TCCS |
VD-26609-17 | ||||
576 |
24 tháng | TCCS |
VD-26610-17 | ||||
577 |
24 tháng | TCCS |
VD-26611-17 | ||||
578 |
24 tháng | TCCS |
579 |
24 tháng | TCCS |
VD-26613-17 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
580
18 tháng
TCCS
VD-26614-17
106.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
581 |
36 tháng | TCCS |
VD-26615-17 |
107.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
582 |
24 tháng | TCCS |
VD-26616-17 |
108.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
583 |
36 tháng | TCCS |
VD-26617-17 | ||||
584 |
36 tháng | TCCS |
VD-26618-17 |
109.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
Acetylcysterin |
36 tháng | TCCS |
VD-26619-17 | ||||
586 |
36 tháng | TCCS |
VD-26620-17 | ||||
587 |
36 tháng | TCCS |
VD-26621-17 | ||||
588 |
36 tháng | TCCS |
VD-26622-17 | ||||
589 |
36 tháng | TCCS |
VD-26623-17 | ||||
590 |
36 tháng | TCCS |
VD-26624-17 | ||||
591 |
36 tháng | TCCS |
VD-26625-17 | ||||
592 |
36 tháng | TCCS |
VD-26626-17 | ||||
593 |
24 tháng | TCCS |
VD-26627-17 |
110.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II-Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
594 |
24 tháng | TCCS |
VD-26628-17 | ||||
595 |
24 tháng | TCCS |
VD-26629-17 |
111.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
596 |
36 tháng | TCCS |
VD-26630-17 | ||||
597 |
36 tháng | TCCS |
VD-26631-17 | ||||
598 |
36 tháng | TCCS |
VD-26632-17 |
File gốc của Quyết định 41/QĐ-QLD năm 2017 về danh mục 598 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 157 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành đang được cập nhật.
Quyết định 41/QĐ-QLD năm 2017 về danh mục 598 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 157 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Số hiệu | 41/QĐ-QLD |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Nguyễn Tất Đạt |
Ngày ban hành | 2017-02-06 |
Ngày hiệu lực | 2017-02-06 |
Lĩnh vực | Y tế |
Tình trạng | Còn hiệu lực |