BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 296/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 12 tháng 06 năm 2014 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
| CỤC TRƯỞNG |
582 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ
HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 145
Ban hành kèm theo quyết định số: 296/QĐ-QLD, ngày 12/06/2014
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Arme-cefu 500 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-20608-14 |
2 | Armephapro | Mỗi viên chứa: Clorpheniramin maleat 2mg; Pseudoephedrin hydroclorid 60mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-20609-14 |
3 | Cadamide | Levetiracetam 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20610-14 |
4 | Coxirich 100 | Celecoxib 100mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20611-14 |
5 | Phagofi 4 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20612-14 |
2. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: 30 - 32 Phong Phú, P.12, Q.8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
2.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q, Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
6 | Alaginusa | Paracetamol 325mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 500 viên | VD-20613-14 |
7 | Patandolusa | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên | VD-20614-14 |
8 | Terichlen | Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 25 viên | VD-20615-14 |
9 | Usarichdetratyls | Mefenesin 250mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 25 viên | VD-20616-14 |
10 | Usarolvon | Bromhexin HCl 8mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20617-14 |
3. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh- Việt Nam)
3.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
11 | Alphachymotrypsin - BVP 8400 | Chymotrypsin 8400 IU | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC/PVdC); Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC/PVdC) | VD-20618-14 |
12 | Cenflu - F | Paracetamol 650 mg; Loratadin 5 mg; Dextromethorphan HBr 15 mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 1 chai 100 viên, 200 viên (chai nhựa HDPE) | VD-20619-14 |
13 | Dicefta | Diacerein 50 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC) | VD-20620-14 |
14 | Kefugil 2% | Ketoconazol 100 mg/5g
| Kem bôi da
| 36 tháng
| TCCS
| Hộp 1 tuýp nhôm 5g
| VD-20621-14 |
15 | Livonic | Cao khô lá tươi Actiso (tương đương với 2500 mg lá tươi actiso) 100 mg; Cao khô Diệp hạ châu (tương đương 400 mg Diệp hạ châu) 50 mg; Cao khô Rau đắng đất (tương đương với 500 mg Rau đắng đất) 81,5 mg; Cao khô Bìm bìm biếc (tương đương 85 mg Bìm bìm biếc) 8,5 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 20 viên (vỉ nhôm - PVC); Hộp 1 chai 100 viên (chai nhựa HDPE) | VD-20622-14 |
16 | Romylid | Roxithromycin 50 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 gói, 10 gói, 30 gói x 2g (gói giấy ghép nhôm) | VD-20623-14 |
17 | Rubina 40 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 40 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm) | VD-20624-14 |
18 | Sucramed | Sucralfat 1000 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 2,6g | VD-20625-14 |
19 | Tricomvudin | Stavudin 30 mg; Lamivudin 150 mg; Nevirapin 200 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC); Hộp 1 chai 60 viên (chai nhựa HDPE) | VD-20626-14 |
20 | Viên sáng mắt - BVP | Mỗi viên chứa 400 mg cao khô toàn phần chiết từ 2857,18 mg dược liệu khô: Bạch tật lê 173,16 mg; Bạch thược 216,46 mg; Câu kỷ tử 259,74 mg; Cúc hoa 259,74 mg; Đơn bì 259,74 mg; Đương quy 259,74 mg; Hoài sơn 259,74 mg; Phục linh 216,46 mg; Sơn thù 216,46 mg; Thạch quyết minh 216,46 mg; Thục địa 246,32 mg; Trạch tả 173,16 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên (chai thủy tinh màu nâu hoặc chai nhựa HDPE), Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm -PVC hoặc vỉ nhôm - nhôm) | VD-20627-14 |
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam)
4.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
21 | Hoạt huyết dưỡng não ATM | Cao đặc rễ đinh lăng 10:1 (tương đương 1500mg đinh lăng) 150 mg; Cao bạch quả 40 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20628-14 |
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
5.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
22 | Cao sao vàng | Menthol 4,1g/100g; Long não (Camphor) 25,8g/100g; Tinh dầu Bac hà 12,5g/100g; Tinh dầu Tràm 8,8g/100g; Tinh dầu Đinh Hương 0,9g/100g; Tinh dầu Quế 1,4g/100g | Cao xoa | 60 tháng | TCCS | Hộp x 24 hộp x 4g. Hộp 4g. Hộp 8g | VD-20629-14 |
23 | Darintab | Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 1 viên | VD-20630-14 |
24 | Deflucold Day | Paracetamol 500 mg; Phenylephrin HCl 5mg; Dextromethorphan HBr 15 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-20631-14 |
25 | Deflucold Night | Paracetamol 500 mg; Phenylephrin HCI 5mg; Clorpheniramin maleat 2 mg; Dextromethorphan HBr 15 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-20632-14 |
26 | Paracetamol USP 650 mg | Paracetamol 650 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 32 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-20633-14 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Đ/c: 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
6.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Đ/c: 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | Ciprofloxacin 500mg | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20634-14 |
28 | Clorpheniramin 4mg | Clorpheniramin maleat 4 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 50 vỉ, 20 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-20635-14 |
29 | Entefast 120mg | Fexofenadin HCl 120mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-20636-14 |
30 | Toptropin 800mg | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 15 viên | VD-20637-14 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
7.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
31 | Haditalvic-Effe | Paracetamol 325mg; Diclofenac natri 25mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, lọ 200 viên | VD-20638-14 |
32 | Rutin - C fort | Acid ascorbic 60mg; Rutin 60mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ (nhôm-PVC) x 10 viên | VD-20639-14 |
33 | Tranlippo | Mỗi 8g chứa: Cloramphenicol 0,16g; Dexamethason acetat 0,004g | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Lọ nhựa 8g | VD-20640-14 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
8.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
34 | Hazin 500 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-20641-14 |
35 | Medskin beta | Betamethason valerat 12mg/10g | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-20642-14 |
36 | Piracetam 800 | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20643-14 |
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
9.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
37 | Phenobarbital 100 mg | Phenobarbital 100 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 12 viên | VD-20644-14 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)
10.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
38 | Acemol NDP 325 | Paracetamol 325mg | Viên nén | 42 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20645-14 |
39 | Acemol NDP 500 | Paracetamol 500mg | Viên nén | 42 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20646-14 |
40 | Albendazol 400mg | Albendazol 400mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-20647-14 |
41 | Cetirizin | Cetirizin hydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20648-14 |
42 | Pecaldex | Mỗi 10ml chứa: Calci glucoheptonat 0,7g; Calci gluconat 0,3g; Vitamin C 0,1g; Vitamin D2 0,05mg; Vitamin PP 0,05g | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 24 ống x 10ml | VD-20649-14 |
43 | Rhunaflu | Mỗi viên chứa: Paracetamol 500mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Loratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20650-14 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
44 | Neo - Megyna | Metronidazol 500mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 65.000IU; Nystatin 100.000IU | Viên nén dài đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-20651-14 |
45 | Sulpirid | Sulpirid 50mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 12 viên | VD-20652-14 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: 27 Nguyễn Thái Học, P. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
12.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
46 | AG-Ome | Omeprazol (Dạng vi hạt bao tan trong ruột) 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai nhựa HD 100, 200, 500 viên | VD-20653-14 |
47 | Alumag-S | Mỗi gói chứa: Nhôm oxyd (dưới dạng gel Nhôm hydroxyd) 400mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng gel Magnesi hydroxyd 30%) 800,4mg; Simethicone (dưới dạng hỗn dịch Simethicon 30%) 80mg | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 15g | VD-20654-14 |
48 | Metprednew | Methylprednisolon 16mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ X 10 viên; Hộp 1 chai nhựa HD 50 viên, 100 viên, 500 viên | VD-20655-14 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Số 422/18 Hồ Văn Huê, phường 9, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
13.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
49 | Eudoxime 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 gói x 3 gam | VD-20656-14 |
50 | Soruxim 125 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | USP 34 | Hộp 10 gói x 4 gam | VD-20657-14 |
51 | Soruxim 250 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-20658-14 |
52 | Soruxim 500 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-20659-14 |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
14.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
53 | Usaallerz 60 | Fexofenadin HCI 60 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20660-14 |
54 | Usabetic 4 | Glimepirid 4 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20661-14 |
55 | Usamagsium | Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin HCl 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20662-14 |
56 | Usamagsium Fort | Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin HCl 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20663-14 |
57 | Usatrypsin Fort | Alphachymotrypsin 42 microkatal | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20664-14 |
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
15.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
58 | Ambidil 5 | Amlodipin (dưới dạng amlodipin besylat) 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20665-14 |
59 | Bidilucil 250 | Meclofenoxat HCl 250mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | CP 2010 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml | VD-20666-14 |
60 | Bidilucil 500 | Meclofenoxat HCl 500mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | CP 2010 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml | VD-20667-14 |
61 | Bidinam | Imipenem (dưới dạng imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng cilastatin natri) 500mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ | VD-20668-14 |
62 | Bilodin | Loratadin 10mg | Viên nén | 24 tháng | USP 34 | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-20669-14 |
63 | Biragan night | Paracetamol 500mg; Pseudoephedrin HCl 30mg; Cetirizin HCl 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20670-14 |
64 | Neutrivit 5000 | Thiamin HCl 50mg; Pyridoxin HCl 250mg; Cyanocobalamin 5000mcg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 lọ + 4 ống nước cất pha tiêm 5ml | VD-20671-14 |
65 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | USP 34 | Lọ 1000 viên | VD-20672-14 |
66 | Tazopelin 4,5g | Piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | CP 2010 | Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột | VD-20673-14 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)
16.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
67 | Glutoboston | Fluconazol 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-20674-14 |
68 | Neuralmin 75 | Pregabalin 75mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 4 vỉ x 14 viên | VD-20675-14 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ (Đ/c: 268 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam)
17.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2. KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chi Minh- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
69 | Cefpodoxim 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-206761-14 |
70 | Cefpodoxim 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-20677-14 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
18.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
71 | Acepron 250 mg | Paracetamol 250 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói, 100 gói x 1,5g | VD-20678-14 |
72 | Acepron 325 mg | Paracetamol 325 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói, 100 gói x 1,5g | VD-20679-14 |
73 | Acepron 500 mg | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-20680-14 |
74 | Acepron Codein | Paracetamol 500 mg; Code in phosphat hemihydrat 30 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | VD-20681-14 |
75 | Nootripam 800 | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên | VD-20682-14 |
76 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-20683-14 |
77 | Projoint 750 | Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid) 588,7 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 100 viên. Chai 300 viên | VD-20684-14 |
78 | Rednison N | Prednisolon 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-20685-14 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi -Q.1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
19.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
79 | Cemofar 150 | Paracetamol 150mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 0,75 gam | VD-20686-14 |
80 | Diclosal | Mỗi 8 gam gel chứa: Diclofenac diethylamin 0,0928g; Methyl salicilat 0,8g; Menthol 0,4g | Gel bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 8 gam, hộp 1 tuýp 30 gam | VD-20687-14 |
81 | Neo-Allerfar | Diphenhydramin hydroclorid 25mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20688-14 |
82 | Nystafar | Nystatin- 100.000IU | Thuốc bột rơ miệng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1 gam | VD-20689-14 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
20.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
83 | Cefclor 250 | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 12 viên | VD-20690-14 |
84 | Cefclor 375 mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 375mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-20691-14 |
85 | Cefclor 500 mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 32 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-20692-14 |
86 | Cifnir 300 mg | Cefdinir 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | JP 16 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-20693-14 |
87 | Exatus 200 | Acetylcystein 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20694-14 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
21.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Glomed (Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
88 | Ceditax 200 | Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-20695-14 |
89 | Cezorox | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP34 | Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ | VD-20696-14 |
90 | Glopixin 250 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP34 | Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên | VD-20697-14 |
91 | Glopixin 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP34 | Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên, 200 viên | VD-20698-14 |
92 | Pimfexin | Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP34 | Hộp 1 lọ | VD-20699-14 |
93 | Tinamcis I.V | Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500 mg; Cilastatin (dưới dạng cilastatin natri) 500 mg | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP34 | Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ | VD-20700-14 |
21.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
94 | Aplorar 150 | Irbesartan 150 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP34 | Hộp 2 vỉ x 14 viên. Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20701-14 |
95 | Aplorar 300 | Irbesartan 300 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP34 | Hộp 2 vỉ x 14 viên. Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20702-14 |
96 | Cavired 2.5 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 2,5 mg | Viên nén | 36 tháng | USP34 | Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC) | VD-20703-14 |
97 | Cavired 20 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20 mg | Viên nén | 36 tháng | USP34 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20704-14 |
98 | Cavired 5 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5 mg | Viên nén | 36 tháng | USP34 | Hộp 2 vỉ x 14 viên. Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20705-14 |
99 | Co-Ferolic Daily use | Sắt (dưới dạng sắt (II) fumarat) 60 mg; Acid Folic 0,4 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | BP 2012 | Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 4 vỉ x 25 viên | VD-20706-14 |
100 | Dom-Montelukast 5 (CSNQ: Dominion Pharmacal, địa chỉ: 6111, Avanue Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4) | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5 mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 2 vỉ x 10 viên | VD-20707-14 |
101 | Droserid | Risedronate 35 mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | USP34 | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-20708-14 |
102 | Glodas 60 | Fexofenadin HCl 60 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP34 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, x 10 viên | VD-20709-14 |
103 | Glokort | Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 0,64 mg/1g; Gentamycin (dưới dạng Gentamycin sufat) 1 mg/ 1g; Clotrimazol 10 mg/1g | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10g | VD-20710-14 |
104 | Glonacin 1.5 M.I.U | Spiramycin 1.500.000 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VD-20711-14 |
105 | Glonacin 3.0 M.I.U | Spiramycin 3.000.000 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-20712-14 |
106 | Glosicon | Simethicon 80 mg | Viên nén nhai | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 vỉ x 10 viên | VD-20713-14 |
107 | Glosicon Orange | Simethicon 80 mg | Viên nén nhai | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 vỉ x 10 viên | VD-20714-14 |
108 | Glotadol 325 | Paracetamol 325 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 chai x 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-20715-14 |
109 | Glotadol CF | Paracetamol 500 mg; Dextromethophan HBr 15 mg; Phenylephrin HCl 10 mg; Guaifenesin 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 20 vỉ x 6 viên | VD-20716-14 |
110 | Glotadol Extra | Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 6 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 10 vỉ x 12 viên | VD-20717-14 |
111 | Glotamuc | Acetylcystein 200 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20718-14 |
112 | Ibumed 200 | Ibuprofen 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP 2012 | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên, 200 viên | VD-20719-14 |
113 | Ibumed 400 | Ibuprofen 400 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP 2012 | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên, 200 viên | VD-20720-14 |
114 | Lecifex 100 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-20721-14 |
115 | Montegol 5 (CSNQ: Dominion Pharmacal, địa chỉ: 6111, Avenue Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4) | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5 mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-20722-14 |
Zolmed 150 | Fluconazol 150 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20723-14 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
22.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà
Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
117 | Alphamethason-DHT | Dexamethason 0,5mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20724-14 |
118 | Anthmein | Diacerein 100mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-20725-14 |
119 | Betafast | Vitamin B1 125 mg; Vitamin B6 125 mg; Vitamin B12 125 mcg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20726-14 |
120 | Dexamethason | Dexamethason acetat 0,5mg | Viên nén | 36 tháng | CP 2010 | Lọ 200 viên, 500 viên | VD-20727-14 |
121 | Eucanyls | Terbutalin sulfat 1,5 mg/5 ml; Guaifenesin 66,5 mg/5ml | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 60 ml | VD-20728-14 |
122 | Eucatopdein | Eucalyptol 15 mg; Codein phosphat 5 mg; Guaifenesin 20 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20729-14 |
123 | Eyebrex | Tobramycin 15mg/5ml | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 5 ml | VD-20730-14 |
124 | Fahado | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 500 viên | VD-20731-14 |
125 | G5 Enfankasst | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 1,5g | VD-20732-14 |
126 | Hataroxil-DHT | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20733-14 |
127 | Maxlucat | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20734-14 |
128 | Mezacosid | Thiocolchicosid 4 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20735-14 |
129 | Molid 300 | Gemfibrozil 300 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP32 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20736-14 |
130 | Ocefacef 250 | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 2,5g | VD-20737-14 |
131 | Ocefacef 500 | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20738-14 |
132 | Presdilon 0,5mg | Dexamethason acetat 0,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 50 vỉ x 20 viên | VD-20739-14 |
133 | PTU | Propylthiouracil 50mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 4 vỉ x 25 viên | VD-20740-14 |
134 | Thuốc tẩy giun Albendazol 400mg | Albendazol 400 mg | Viên nén nhai | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 1 viên | VD-20741-14 |
135 | Unamoc | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Sulbactam (Sulbactam pivoxil) 500 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 5 viên | VD-20742-14 |
136 | Vipxacil | Dexchlorpheniramin maleat 2 mg/5ml; Betamethason 0,25 mg/5 ml | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 60 | VD-20743-14 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: 71 Điện Biên Phủ, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)
23.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
137 | Sedachor | Paracetamol 200mg; Cafein 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Lọ 250 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-20744-14 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)
24.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
138 | Claminat 1,2 g | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 1g; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 200 mg | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1,2g | VD-20745-14 |
139 | pms-Zanimex 250mg | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-20746-14 |
140 | Zobacta 4,5g | Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ x 4,5g | VD-20747-14 |
24.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
141 | ABAB 500mg | Acetaminophen 500 mg | Viên nang cứng (trắng-trắng) | 48 tháng | TCCS | Chai 500 viên | VD-20748-14 |
142 | ABAB 500mg | Acetaminophen 500 mg | Viên nang cứng (tím - trắng) | 48 tháng | TCCS | Chai 500 viên | VD-20749-14 |
143 | Ethambutol 400 mg | Ethambutol hydrochlorid 400mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 12 viên | VD-20750-14 |
144 | Isoniazid 300 mg | Isoniazid 300 mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 12 viên | VD-20751-14 |
145 | Mephenesin 250 mg | Mephenesin 250 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-20752-14 |
146 | pms - Alu - P Gel | Nhôm phosphat gel 20% (tương đương nhôm phosphat 2,476g) 12,38 g | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 26 gói x 20g | VD-20753-14 |
147 | pms - Loratadin 10 mg | Loratadin 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-20754-14 |
148 | pms-B1 B6 B12 | Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 125 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 125 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 125 mcg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20755-14 |
149 | pms-Mexcold 500mg | Paracetamol 500 mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20756-14 |
150 | pms-Ofloxacin 200 mg | Ofloxacin 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-20757-14 |
151 | pms-Piropharm 20mg | Piroxicam 20 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20758-14 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 82 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hoà - Việt Nam)
25.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
152 | Katrypsin Fort | Alphachymotrypsin 8400IU | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20759-14 |
153 | Kavasdin 10 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20760-14 |
154 | Kavasdin 5 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20761-14 |
155 | Khaparac fort | Acid mefenamic 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20762-14 |
156 | Methylprednisolon 16 | Methylprednisolon 16mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20763-14 |
157 | Panactol - Extra | Paracetamol 500mg; Cafein 65mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20764-14 |
158 | Panactol 650 | Paracetamol 650mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20765-14 |
159 | Panactol Codein plus | Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 30mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20766-14 |
160 | Panactol Enfant | Paracetamol 325mg; Chlorpheniramin maleat 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên | VD-20767-14 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
26.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
161 | L-Cystine | L-Cystine 500mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 vỉ x 5 viên | VD-20768-14 |
162 | Medicysti | Acetylcystein 200 mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 2g | VD-20769-14 |
163 | Vitamin A-D | Vitamin A 5000 IU; Vitamin D3 500 IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | VD-20770-14 |
164 | Vitamin E 400 | Vitamin E 400 IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | VD-20771-14 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
27.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
165 | Cefradin 500mg | Cefradin 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20772-14 |
27.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
166 | Mizapenem 0,5g | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 0,5g
| Bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-20773-14 |
167 | Mizapenem 1g | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-20774-14 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
28.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Đ/c: Ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
168 | CV Artequick Viên sốt rét | Artemisinin 62,5mg; Pipcraquin 375mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 1 vỉ x 8 viên | VD-20775-14 |
169 | Garlicap viên tỏi nghệ | Bột tỏi (tương ứng với củ tỏi 1500mg) 462mg; Cao nghệ (tương ứng với củ nghệ 100mg) 12mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-20776-14 |
170 | KIM TIỀN THẢO Thuốc trị sỏi thận | Cao kim tiền thảo 120mg | Viên nén bao đường | TCCS | Hộp 1 chai x 100 viên; hộp 1 chai 60 viên | VD-20777-14 | |
171 | Mimosa viên an thần | Cao bình vôi (tương ứng với củ bình vôi 150mg) 49,5mg; Cao mimosa (tương ứng với: lá sen 180mg; lạc tiên 600mg; lá vông nem 600mg; trinh nữ 638mg) 242mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-20778-14 |
172 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20779-14 |
173 | Viên ích mẫu OP.CIM | Cao dược liệu (tương ứng với: ích mẫu 4g; hương phụ 1,25g; ngải cứu 1g) 380mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-20780-14 |
174 | Vitamin C 1000mg | Vitamin C 1000mg | Viên sủi bọt | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp nhựa 10 viên | VD-20781-14 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
175 | Arthrivit | Glucosamin (tương ứng Glucosamin sulfat kali clorid 500mg) 295,9mg; Chondroitin sulfat natri 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 100 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20782-14 |
176 | Arthrivit | Glucosamin (tương ứng Glucosamin sulfat kali clorid 500mg) 295,9mg; Chondroitin sulfat natri 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 100 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20783-14 |
177 | Forcimax 70 | Acid alendronic (dưới dạng alendronat natri) 70mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 vỉ x 2 viên; hộp 2 vỉ x 2 viên; nhãn kẹp 2 viên; nhãn kẹp 4 viên | VD-20784-14 |
178 | Halotan 160 | Valsartan 160mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20785-14 |
179 | Halotan 40 | Valsartan 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20786-14 |
180 | Halotan 80 | Valsartan 80mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20787-14 |
181 | Hepasig 400 | Ribavirin 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 34 | Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 6 vỉ x 5 viên | VD-20788-14 |
182 | Hepasig 500 | Ribavirin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 34 | Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 6 vỉ x 5 viên | VD-20789-14 |
183 | Liveraid 400 | Ribavirin 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 34 | Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 6 vỉ x 5 viên | VD-20790-14 |
184 | Opetradol | Paracetamol 325mg; Tramadol HCl 37,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20791-14 |
185 | Opevalsart 40 | Valsartan 40mg | Viên nén bao phim | 36 | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20792-14 |
186 | Ostesamine 750 | Glucosamin (dưới dạng glucosamin sulfat 750mg) 588,83mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20793-14 |
187 | Paramox | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20794-14 |
188 | Pepsia | Guaiazulen 4mg/10g; Dimethicon 3000mg/10g | Thuốc uống dạng gel | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 10g | VD-20795-14 |
189 | Rosulipid 10 | Rosuvastatin (tương ứng 10,4mg Rosuvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-20796-14 |
190 | Rosulipid 20 | Rosuvastatin (tương ứng 20,8mg Rosuvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-20797-14 |
191 | Sartanpo | Losartan kali 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP34 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20798-14 |
192 | Tinifast 180 | Fexofenadin HCl 180mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20799-14 |
193 | Ursocholic-OPV 100 | Acid ursodeoxycholic 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 10 viên | VD-20800-14 |
194 | Usolin 100 | Acid ursodeoxycholic 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 10 viên | VD-20801-14 |
195 | Vasartim 80 | Valsartan 80mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20802-14 |
196 | Zeloxicam 7.5 | Meloxicam 7,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-20803-14 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
197 | Mumcal | Calci lactat 500 mg/10 ml | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp x 10 ống, 20 ống, 30 ống, 50 ống x 10 ml | VD-20804-14 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
31.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
198 | Erybiotic 250 | Erythromycin (dưới dạng Erythromycin ethyl succinat) 250mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 2,5 gam | VD-20805-14 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) (Đ/c: Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM. - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) (Đ/c: Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
199 | Bisoprolol Plus HCT 2.5/6.25 | Bisoprolol fumarat 2,5 mg; Hydrochlorothiazid 6,25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm) | VD-20806-14 |
200 | Bisoprolol Plus HCT 5/6.25 | Bisoprolol fumarat 5mg; Hydrochlorothiazid 6,25 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20807-14 |
201 | Fexodinefast 120 | Fexofenadin HCl 120mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 34 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 250 viên | VD-20808-14 |
202 | Savi Esomeprazole 10 | Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat, dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5%) 10mg | Thuốc cốm uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 14 gói x 0,65g | VD-20809-14 |
203 | Savi Losartan plus HCT 50/12.5 | Losartan kali 50mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 250 viên | VD-20810-14 |
204 | SaviPamol codeine | Paracetamol 500mg; Codein phosphat (dưới dạng Codein pbosphat hemihydrat) 30mg | Viên nén sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ xé, 25 vỉ xé x 4 viên; Hộp 1 tube x 10 viên | VD-20811-14 |
205 | SaviPamol Codeine Extra | Paracetamol 650mg; Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 30mg | Viên nén sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ xé, 25 vỉ xé x 4 viên; Hộp 1 tube x 10 viên | VD-20812-14 |
206 | SaviProlol Plus HCT 2.5/6.25 | Bisoprolol fumarat 2,5mg; Hydrochlorothiazid 6,25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm) | VD-20813-14 |
207 | SaviProlol Plus HCT 5/6.25 | Bisoprolol fumarat 2,5mg; Hydrochlorothiazid 6,25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20814-14 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 10 Hàm Nghi, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi - Thủ Đức - Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
208 | Magne B6 Corbiere | Magnesi lactat dihydrat 186mg/10ml; Magnesi pidolat 936mg/10ml; Pyridoxin hydroclorid 10mg/10ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 10ml | VD-20815-14 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
209 | Colocol sachet 150 | Paracetamol 150mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1g | VD-20816-14 |
210 | Colocol sachet 80 | Paracetamol 80mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 0,53g | VD-20817-14 |
211 | Predegyl | Econazol nitrat 150mg | Viên trứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 5 viên; hộp 1 vỉ x 3 viên | VD-20818-14 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
212 | Cefalexin 250mg | Cefalexin (dưới dạng cefalexin monohydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên | VD-20819-14 |
213 | Magipi Tab. | Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-20820-14 |
214 | Tiphadol 500 | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên | VD-20821-14 |
215 | Tiphasidin | Nefopam HCl 30mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-20822-14 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
36.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
216 | Vigentin 250mg/62,5mg | Mỗi gói chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 62,5mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói | VD-20823-14 |
26.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
217 | Darian 1 | Acenocoumarol 1mg | Viên nén | 48 tháng | BP 2009 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20824-14 |
218 | Darian 4 | Acenocoumarol 4mg | Viên nén | 48 tháng | BP 2009 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20825-14 |
219 | Datrieuchung- New | Mỗi gói chứa: Paracetamol 160mg; Clorpheniramin maleat 1mg; Dexomethorphan HBr 5mg; Phenylephrin HCl 2,5mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói 1,5g | VD-20826-14 |
220 | Oscart | Cefpirom (dưới dạng Cefpirom sulfat) 1000mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml | VD-20827-14 |
221 | Peptan | Omeprazol 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-20828-14 |
222 | Rosalin 1g | Ceflazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP32 | Hộp 10 lọ | VD-20829-14 |
223 | Seabibol | Citicolin natri 1g/ 4ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống 4ml | VD-20830-14 |
224 | Sibalyn tab | Acid thiotic 600mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20831-14 |
225 | Talorix 200 | Teicoplanin 200mg | Đột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-20832-14 |
226 | Talorix 400 | Teicoplanin 400mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-20833-14 |
227 | Zemitron | Acid zoledronic 5mg/ 100ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100ml | VD-20834-14 |
228 | Zemitron | Acid zoledronic 4mg/ 5ml | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml | VD-20835-14 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - Hà Nội - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
229 | Cefazolin 1g | Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1g | VD-20836-14 |
230 | Cefotaxim 1g | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp lọ, 10 lọ x 1g | VD-20837-14 |
231 | Clotrimazole 1% Cream | Clotrimazol 150 mg/15g | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 15g | VD-20838-14 |
232 | Dimedrol | Diphenhydramin hydroclorid 10 mg/1 ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 100 ống x 1 ml | VD-20839-14 |
233 | Dopharogyl | Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-20840-14 |
234 | Ouabain 0,25 mg/1 ml | Ouabain 0,25 mg/1 ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 100 ống x 1 ml | VD-20841-14 |
235 | Strychnin sulfat 1 mg/1 ml | Strychnin sulfat 1 mg/1 ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 100 ống x 1 ml | VD-20842-14 |
236 | Tibandex | Loratadin 60 mg/60 ml | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 60 ml | VD-20843-14 |
237 | Vitamin B1 250 mg | Thiamin nitrat 250 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20844-14 |
238 | Vomicur | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20845-14 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: 16 Lê Đại Hành, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
239 | Clorocid TW3 250 mg | Cloramphenicol 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20846-14 |
240 | Coje | Paracetamol 1500 mg/75 ml; Phenylephrin HCl 37,5 mg/75 ml; Clorpheniramin maleat 4,95 mg/75 ml | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 75 ml | VD-20847-14 |
241 | Trimexonase | Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 20 viên. Lọ 200 viên | VD-20848-14 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
242 | Ampicilin 250mg | Ampicilin (dưới dạng ampicilin trihydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên | VD-20849-14 |
243 | Cefaclor 125mg | Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) 125mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 3g | VD-20850-14 |
244 | Cefaclor 500mg | Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-20851-14 |
245 | Cephalexin 250mg | Cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-20852-14 |
246 | Fudrovide | Furosemid 20mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 2ml; hộp 50 ống x 2ml | VD-20853-14 |
247 | Furosemide | Furosemid 20mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 2ml; Hộp 50 ống x 2ml | VD-20854-14 |
248 | Gludipha 500 | Metformin hydroclorid 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 50 viên | VD-20855-14 |
249 | Oraldroxine | Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 250mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 3g | VD-20856-14 |
250 | Prednison 5mg | Prednison 5mg | Viên nén (màu hồng) | 36 tháng | TCCS | Chai 500 viên; chai 1.000 viên | VD-20857-14 |
251 | Prednison 5mg | Prednison 5mg | Viên nén (màu cam) | 36 tháng | TCCS | Chai 500 viên; chai 1.000 viên | VD-20858-14 |
252 | Vidalgesic cap | Tramadol HCl 37,5mg; Paracetamol 325mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên | VD-20859-14 |
253 | Vidalgesic tab | Tramadol HCl 37,5mg; Paracetamol 325mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-20860-14 |
254 | Vidaloxin 250 | Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên | VD-20861-14 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
255 | Banalcine | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20862-14 |
256 | Calcitra | Calci carbonat 750mg; Cholecalciferol 100IU | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 5 viên | VD-20863-14 |
257 | Cecoxibe | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ nhôm/ PVC x 10 viên | VD-20864-14 |
258 | Cefpodoxim 100mg | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20865-14 |
259 | Cefpodoxim 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20866-14 |
260 | Ceftriaxone 1g | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lộ | VD-20867-14 |
261 | Ingair 5mg | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg | Viên nén nhai | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ nhôm/nhôm x 10 viên | VD-20868-14 |
262 | Montelukast 5mg | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg | Viên nén nhai | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ nhôm/ nhôm x 10 viên | VD-20869-14 |
263 | Pantracet | Mỗi viên chứa: Paracetamol 325mg; Tramadol HCl 37,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-20870-14 |
264 | Pantracet F | Mỗi viên chứa: Paracetamol 500mg; Tramadol. HCl 37,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-20871-14 |
265 | Suspengel | Mỗi gói chứa: Aluminium oxyd (dưới dạng Aluminium hydroxyd) 0,4g; Magnesi hydroxyd 0,8004g; Simethicone 0,08g | Hỗn dịch uống | 36 tháng | USP 30 | Hộp 20 gói x 10g | VD-20872-14 |
266 | Telmisartan 80 | Telmisartan 80mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20873-14 |
267 | Tracardis 80 | Telmisartan 80mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-20874-14 |
268 | Travinat 250mg | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên; Chai 100 viên, 200 viên | VD-20875-14 |
269 | TV-Cefradin | Cefradin 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-20876-14 |
270 | TV.Pantoprazol | Pantoprazol 40mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20877-14 |
271 | Vitamin A & D | Mỗi viên chứa: Vitamin A 5000IU; Vitamin D3 400IU | Viên nang mềm | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên | VD-20878-14 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q.4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
272 | Amoxicilin 500 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên | VD-20879-14 |
273 | Cephalexin 500 mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 200 viên, 500 viên | VD-20880-14 |
274 | Cezimate 250 mg | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-20881-14 |
275 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (tím hồng bạc-tím bạc) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-20882-14 |
276 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (tím hồng bạc-xanh lá bạc) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-20883-14 |
277 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (vàng bạc-xanh bạc) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-20884-14 |
278 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (cam bạc-xanh bạc) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-20885-14 |
279 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-20886-14 |
280 | Tetracyclin | Tetracyclin hydroclorid 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-20887-14 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
281 | Ampicilin 2g | Ampicilin (dưới dạng ampicilin natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ, 20 lọ | VD-20888-14 |
282 | Cefbactam VCP | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5 g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam Natri) 0,5 g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | CP 2010 | Hộp 1 lọ, 5 lọ, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml | VD-20889-14 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
283 | Natri clorid 10% | Natri clorid 500mg/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml | VD-20890-14 |
284 | Nelcin | Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 100mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | USP 34 | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml | VD-20891-14 |
285 | Vincopane | Hyoscin-N-Butylbro mid 20mg/1 ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 1ml | VD-20892-14 |
286 | Vincynon | Etamsylat 250mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml | VD-20893-14 |
287 | Vinocerate | Cholin alfoscerat (dưới dạng cholin alfoscerat hydrat) 1000mg/4ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 5 ống x 4ml | VD-20894-14 |
288 | Vinterlin | Terbutalin sulfat 0,5mg/1ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 5 ống x 1ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml | VD-20895-14 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
289 | Bạch chỉ phiến | Bạch chỉ phiến | Dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1kg | VD-20896-14 |
Diclofenac | Diclofenac natri 50mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên | VD-20897-14 | |
291 | Eucosmin | Diacerein 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20898-14 |
Limcee siro | Acid ascorbic 100mg/5ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Chai 30 ml, chai 60 ml, chai 100 ml | VD-20899-14 | |
Mecosol | Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesium dihydrat) 40mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-20900-14 | |
Medicolzen | Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-20901-14 | |
295 | Pesamin | Alpha amylase 10mg; Papain 5mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30 ml | VD-20902-14 |
Tosren | Phenylephrin hydroclorid 5mg; Codein phosphat 10mg; Promethazin hydroclorid 6,25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20903-14 |
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192- Nguyễn Hội, Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
297 | Phacoparamol | Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg; Vitamin B1 10 mg | Thuốc bột sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 3g | VD-20904-14 |
298 | Sorbitol | Sorbitol 5g | Thuốc bột uống | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 20 gói, 25 gói x 5g | VD-20905-14 |
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
46.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, p. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
299 | Atafed S PE | Phenylephrin hydroclorid 10mg; Triprolidin hydroclorid 2,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 25 vỉ, 50 vỉ x 4 viên, chai 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-20906-14 |
300 | Clorpheniramin | Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nén | 48 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 20 viên, chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-20907-14 |
301 | Diclofenac 50 | Diclofenac natri 50mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-20908-14 |
302 | H-Vacolaren | Trimetazidin dihydroclorid 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 30 viên | VD-20909-14 |
303 | Tinidazol 500 | Tinidazol 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 12 viên, hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ x 4 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 6 viên, chai 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-20910-14 |
304 | Vacodomtium 20 | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-20911-14 |
305 | Vaconisidin | Nefopam hydroclorid 30mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-20912-14 |
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
47.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
306 | Diệp hạ châu | Cao đặc diệp hạ châu 10:1 (tương đương 1g diệp hạ châu) 0,1g | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 20 viên | VD-20913-14 |
307 | Ginkgo 80 | Cao bạch quả 80mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20914-14 |
308 | Ginkosoft | Cao bạch quả 40mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20915-14 |
309 | Incamix | L-Omithin | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20916-14 |
310 | Keytadine | Povidon Iod 1g/20ml | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 20ml, 60ml, 90ml | VD-20917-14 |
311 | Mezalin | Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 1000mg/4ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống 4ml | VD-20918-14 |
312 | Promethazin 2% | Mỗi 5g chứa: Promethazin HCl 100mg | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, 10g | VD-20919-14 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
48.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
313 | Cimetidin 200 mg | Cimetidin 200 mg | Viên nén | 24 tháng | ĐĐVN IV | Hộp 20 vỉ x 20 viên | VD-20920-14 |
314 | Cinarizin 25 mg | Cinarizin 25 mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 20 vỉ x 25 viên | VD-20921-14 |
315 | Cloramphenicol | Cloramphenicol 250 mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Lọ 450 viên | VD-20922-14 |
316 | Lincomycin 500 mg | Lincomycin 500 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20923-14 |
317 | Metronidazol 2S0 mg | Metronidazol 250 mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 20 vỉ x 10 viên | VD-20924-14 |
318 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500 mg | Viên nén dài | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 20 vỉ x 10 viên | VD-20925-14 |
319 | Prednisolon 5 mg | Prednisolon 5mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 20 vỉ x 20 viên | VD-20926-14 |
320 | Rotundin - 30 mg | Rotundin 30 mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 | VD-20927-14 |
321 | Tetracyclin 250 mg | Tetracyclin 250 mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Lọ 450 viên | VD-20928-14 |
322 | Vinpocetin | Vinpocetin 5 mg | Viên nén | 24 | TCCS | Hộp 2 vỉ x 25 viên | VD-20929-14 |
323 | Vitamin B1 | Thiamin mononitrat 10 mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Lọ 100 viên | VD-20930-14 |
324 | Vitamin B2 | Riboflavin 2 mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Lọ 100 viên | VD-20931-14 |
325 | Vitamin B6 | Pyridoxine HCl 25 mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Lọ 100 viên | VD-20932-14 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: 64 Hai Bà Trưng, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
49.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
326 | Bisepthabi | Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 20 vỉ x 20 viên; Lọ 200 viên, 500 viên | VD-20933-14 |
327 | Paracetamol 325 mg | Paracetamol 325 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 500 viên, lọ 1000 viên | VD-20934-14 |
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
50.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
328 | Acethepharm | Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 100mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 1g | VD-20935-14 |
329 | Acethepharm | Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 2g | VD-20936-14 |
330 | Ciprothepharm | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20937-14 |
331 | Clathephann 1000 | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Microcrystalline cellulose blend 1:1) 125 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-20938-14 |
332 | Rutin C | Rutin 50mg; Vitamin C 50mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20939-14 |
333 | Thecoxi | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20940-14 |
334 | Thefycold | Paracetamol 500mg; Phenylephrin HCl 10 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 4 viên | VD-20941-14 |
335 | Theresol | Mỗi gói 5,63g chứa: Glucose khan 4g; Natri clorid 0,7g; Natri citrat dihydrat 0,58g; Kali clorid 0,3g | Thuốc bột pha dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 5,63g | VD-20942-14 |
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
51.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
336 | Ciprofloxacin Kabi | Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin lactat) 200mg/100ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | BP 2010 | Hộp 1 chai 100ml | VD-20943-14 |
337 | Gentamicin Kabi 80mg/2ml | Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 80mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | BP 2013 | Hộp 20 ống x 2ml; hộp 50 ống x 2ml; hộp 100 ống x 2ml | VD-20944-14 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Gon sa (Đ/c: 88 đường 152 Cao Lỗ, phường 4, quận 8, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)
52.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam (Đ/c: Số 19, đường 18, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
338 | Xoangspray | Liên kiều 0,5g; Kim ngân hoa 0,25g; Hoàng cầm 0,25g; Menthol 0,004g; Eucalyptol 0,003g; Campho 0,002g | Dung dịch xịt mũi | 24 tháng | TCCS | Chai nhựa 10 ml, 20 ml, 50 ml | VD-20945-14 |
52.2. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
339 | Goncal | Calci gluconolactat 1,47g; Calci carbonat 0,15g | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 viên; hộp 60 viên | VD-20946-14 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
53.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
340 | Ampicillin trihydrat (dạng compacted) | Mỗi 1kg nguyên liệu chứa: Ampicillin trihydrat (dạng bột - powder) 1,0057kg | Dạng kết hạt (compacted) | 36 tháng | TCCS | Thùng 25kg, 50kg | VD-20947-14 |
341 | Artemether-PIus | Mỗi 24g bột pha hỗn dịch chứa: Artemether 180mg; Lumefantrin 1080mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 24g | VD-20948-14 |
342 | Calci lactate 650mg | Calcium lactat pentahydrat 650mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên | VD-20949-14 |
343 | Dầu gió Mekophar | Mỗi 10ml chứa: Eucalyptol 3,5g; Menthol 3,9g; Methyl salicylat 0,43g, Camphor 0,17g; | Dầu xoa | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 6ml, 10ml, 24ml | VD-20950-14 |
344 | Falcidin | Piperaquin phosphat khan (dưới dạng Piperaquin phosphat.4H2O) 320mg; Dihydroartemisinin 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 8 viên | VD-20951-14 |
345 | Mekocefal | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-20952-14 |
346 | Mekocefal | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-20953-14 |
347 | Methionine 250mg | DL-Methionin 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên | VD-20954-14 |
348 | Paracold MKP | Mỗi 60ml si rô chứa: Paracetamol 1200mg; Phenylephrin HCl 30mg; Chlorpheniramin maleat 3,96mg | Si rô | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml | VD-20955-14 |
349 | Prednisone 5mg | Prednison 5mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên | VD-20956-14 |
350 | Prenuff | Eperison HCl 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-20957-14 |
351 | Quincef 125 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-20958-14 |
352 | Quincef 250 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-20959-14 |
353 | Roxithromycin 50mg | Mỗi gói 1,5g chứa: Roxithromycin 50 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,5g | VD-20960-14 |
354 | Sodium chloride 0,9% & dextrose 5% | Mỗi chai 250ml chứa: Natri clorid 2,25g; Dextrose tương đương Dextrose khan 12,5g | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | TCCS | Chai 250ml, chai 500ml | VD-20961-14 |
355 | Stroseca | Ivermectin 6 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-20962-14 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội- Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
356 | Cao đặc Actiso | Lá Actiso | Nguyên liệu làm thuốc | 36 tháng | DĐVN IV | Túi PE 0,5 kg, 5 kg | VD-20963-14 |
357 | Cao đặc Diệp hạ châu | Diệp hạ châu đắng | Nguyên liệu làm thuốc | 36 tháng | TCCS | Túi PE 0,5 kg, 5 kg | VD-20964-14 |
358 | Cao đặc Đinh lăng | Rễ Đinh lăng | Nguyên liệu làm thuốc | 36 tháng | TCCS | Túi PE 0,5 kg, 5 kg | VD-20965-14 |
359 | Dung dịch lugol | Mỗi 20 ml chứa: Iod 0,2g; Kali iodid 0,4g | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Lọ nhựa 20ml, 30ml, 50ml, 100ml; Chai nhựa 500ml, 1000ml; can nhựa 5000ml | VD-20966-14 |
360 | Nước vôi nhì | Calci hydroxyd 30mg/10ml | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Lọ 10 ml, 20 ml, 50 ml, 100 ml | VD-20967-14 |
361 | Paracetamol 150 | Paracetamol 150mg | Thuốc cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 túi x 1 gam | VD-20968-14 |
362 | Paracetamol 250 | Paracetamol 250mg | Thuốc cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 túi x 1gam | VD-20969-14 |
363 | Paracetamol 80 | Paracetamol 80mg | Thuốc cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 túi x 1gam | VD-20970-14 |
364 | Taurin | Taurin | Nguyên liệu làm thuốc | 60 tháng | USP 34 | Túi PE 5 kg, 10 kg | VD-20971-14 |
365 | Vôi Soda | Calci oxyd | Nguyên liệu làm thuốc | 36 tháng | TCCS | Túi PE 0,5kg, 1 kg, 2 kg, 4 kg, 4,5 kg, 5 kg | VD-20972-14 |
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int'I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
366 | Clovagine (NQ: Korea United Pharm. lnc; địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejone-si, Korea) | Clotrimazol 100 mg | Viên nén đặt âm đạo | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 túi nhôm 1 vỉ x 6 viên; Hộp 2 túi nhôm x 5 vỉ x 6 viên | VD-20973-14 |
367 | Lamozit | Zidovudin 300 mg; Lamivudin 150 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-20974-14 |
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
56.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
368 | Actadol 250 | Paracetamol 250mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 3 gam | VD-20975-14 |
369 | Azibiotic | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 3 viên | VD-20976-14 |
370 | Betamethason Exp | Mỗi 30g gel chứa: Betamethason dipropionat 19,5mg | Gel bôi da | 60 tháng | TCCS | hộp 1 tuýp 30 gam | VD-20977-14 |
371 | Cefurobiotic 250 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 32 | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-20978-14 |
372 | Cefurobiotic 500 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 32 | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-20979-14 |
373 | Chymotrypsin | Chymotrypsin 4200IU | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-20980-14 |
374 | Drofaxin | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 3 gam | VD-20981-14 |
375 | Gentamicin 0,3% | Mỗi 10g mỡ chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 30mg | Mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam | VD-20982-14 |
376 | Medo a 21 | Chymotrypsin 4200IU | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ, 50 vỉ x 10 viên | VD-20983-14 |
377 | Mucinex | Acetylcystein 200mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 3 gam | VD-20984-14 |
378 | Piracetam 800 | Piracetam 800mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Lọ 100 viên | VD-20985-14 |
57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166-170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
57.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166-170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
379 | Bepracid inj. 20mg | Rabeprazol natri 20 mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-20986-14 |
380 | Caflaamtil | Diclofenac natri 75mg/3ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 3ml | VD-20987-14 |
381 | Celorstad 500mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-20988-14 |
382 | Combimin | Mỗi ống 2ml chứa: Thiamin HCl 1mg; Pyridoxin HCl 4mg; Riboflavin natri phosphat 4mg; Nicotinamid 6mg; Dexpanthenol 40mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 ống x 2ml | VD-20989-14 |
383 | Glusamin capsules | Glucosamin (dưới dạng glucosamin sulfatnatri clorid) 395mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20990-14 |
384 | Lanocorbic | Acid ascorbic 500 mg/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | hộp 6 ống x 5ml | VD-20991-14 |
385 | Naatrapyl 1g | Piracetam 1g/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 ống x 5ml | VD-20992-14 |
386 | Pyclin 300 | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 300mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 ống x 2ml | VD-20993-14 |
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
58.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
387 | Docento 2 mg | Risperidon 2 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên | VD-20994-14 |
388 | Donaxib 35 | Risedronate natri 35 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 4 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-20995-14 |
389 | Donaxib 5 | Risedronate natri 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 34 | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-20996-14 |
390 | Labomin | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hcmihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 250 viên, 500 viên | VD-20997-14 |
391 | P.A.S 1000 mg | Aminosalicylat natri dihydrat 1000 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên | VD-20998-14 |
392 | Partinol 325 mg | Acetaminophen 325 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 30 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên | VD-20999-14 |
393 | Partinol 650 mg | Acetaminophen 650 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 30 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên | VD-21000-14 |
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân - TP. HCM - Việt Nam)
59.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân - TP. HCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
394 | Aldoric fort | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-21001-14 |
395 | Biomedon | Omeprazol 40mg; Domperidon maleat 10mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21002-14 |
396 | Cerlergic | Cetirizin 2HCl 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21003-14 |
397 | Flazole 400 | Ribavirin 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ X 10 viên | VD-21004-14 |
398 | Helinzole | Omeprazol (dưới dạng vi hạt tan trong ruột chứa 8,5% omeprazol) 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 8 viên; chai 500 viên; chai 1000 viên | VD-21005-14 |
399 | Mypara 500 | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên; chai 500 viên | VD-21006-14 |
400 | Mypara cold | Paracetamol 150mg; Acid ascorbic 60mg; Clorpheniramin maleat 1mg | Gói thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 2g | VD-21007-14 |
401 | Mypara forte | Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-21008-14 |
402 | Rotundin - SPM (ODT) | Rotundin 30mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21009-14 |
403 | Secnidaz | Secnidazol 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên; chai 500 viên; chai 1000 viên | VD-21010-14 |
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sundial Pharma (Đ/c: 837A Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
60.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q.4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
404 | Vividol | Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21011-14 |
61. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
61.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
405 | Rumenadol | Paracetamol 500 mg; Loratadin 5 mg; Dextromethorphan HBr 15 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 25 vỉ x 4 viên | VD-21012-14 |
62. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh - Ba Đình - Hà Nội - Việt Nam)
62.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TRAPHACO (Đ/c: Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt - Q. Hoàng Mai - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
406 | Methyldopa 250mg | Methyldopa 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21013-14 |
407 | Trajordan Ca++ | Lysin hydroclorid 50 mg; Calci glycerophosphat 100 mg; Acid glycerophosphoric 40 mg; Vitamin B1 (Thiamin HCl) 10 mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 2 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 5 mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 10 mg; Vitamin E (alpha tocopheryl acetat) 15 mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21014-14 |
408 | Viên cảm cúm Traflu ngày - đêm | Viên Traflu ngày (viên màu trắng): Paracetamol 500 mg; Phenylephrin HCl 7,5 mg; Dextromethorphan HBr 15 mg; Viên Traflu đêm (viên màu đen): Paracetamol 500 mg; Phenylephrin HCl 7,5 mg; Dextromethorphan HBr 15 mg; Chlorpheniramin maleat 2 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5vỉ, 10 vỉ x 6 viên (mỗi vỉ gồm 4 viên ngày (viên màu trắng) và 2 viên đêm (viên màu đen)) | VD-21015-14 |
409 | Vitamin PP 50 mg | Nicotinamid 50 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 30 viên | VD-21016-14 |
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
63.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
410 | Dobixime 200 mg | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-21017-14 |
411 | Dofervit | Sắt (II) fumarat 162mg; Acid folic 0,75mg; Cyanocobalamin 7,5mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21018-14 |
412 | Domecor 2,5 mg | Bisoprolol fumarat 2,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-21019-14 |
413 | Domenat | DL-Alpha tocopheryl acetat 400IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ, 12 vỉ x 5 viên, chai 30 viên | VD-21020-14 |
414 | Donyd 10 mg | Enalapril maleat 10mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21021-14 |
415 | Donyd 5 mg | Enalapril maleat 5mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21022-14 |
416 | Dopivix | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên, hộp 1 vỉ x 14 viên | VD-21023-14 |
417 | Doromax 200 mg | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 200mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1,5 gam | VD-21024-14 |
418 | Dourso | Acid ursodeoxycholic 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21025-14 |
419 | Fehezym | Sắt (II) fumarat 200mg; Acid folic 1,5mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21026-14 |
420 | Losartan 25 mg | Losartan kali 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21027-14 |
421 | Prednison 5 mg | Prednison 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-21028-14 |
422 | Prednison 5 mg | Prednison 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 30 viên, hộp 14 cọc x 20 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, 500 viên | VD-21029-14 |
423 | Prednison 5 mg | Prednison 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 30 viên, hộp 14 cọc x 20 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, 500 viên | VD-21030-14 |
424 | Tritamin B | Thiamin monohydrat 115mg; Pyridoxin hydrochlorid 115mg; Cyanocobalamin 50mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21031-14 |
425 | Zandol | Tramadol hydrochloride 37,5mg; Paracetamol 325mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21032-14 |
64. Công ty đăng ký: Công ty CP US pharma Hà Nội (Đ/c: Số 1 Giang Văn Minh, phường Kim Mã, Qụận Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
64.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
426 | Cefdinir 125 - US | Cefdinir 125 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 14 gói x 2,5g | VD-21033-14 |
65. Công ty đăng ký: Công ty Dược phẩm TNHH Leung Kai Fook Việt Nam (Đ/c: Quốc lộ 51, KCN Mỹ Xuân A2, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu - Việt Nam)
65.1. Nhà sản xuất: Công ty Dưực phẩm TNHH Leung Kai Fook Việt Nam (Đ/c: Quốc lộ 51, KCN Mỹ Xuân A2, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
427 | Axe Brand Inhaler (Ống hít mũi hiệu cây búa) | Mỗi ống chứa 1,7g dung dịch gồm: Menthol 850mg; Camphor 102mg; Tinh dầu khuynh diệp 85mg | Ống hít | 36 tháng | TCCS | Vỉ 6 ống hít 1,7g dung dịch thuốc | VD-21034-14 |
66. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III- 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
66.1. Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III -18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
428 | L-Bio | Lactobacillus acidophilus (tương đương 100.000.000 CFU) 10 mg | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 25 gói, 100 gói x 1g | VD-21035-14 |
67. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
67.1. Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
429 | Aller fort | Clorpheniramin maleat 2 mg; Phenylephrin hydroclorid 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên | VD-21036-14 |
430 | Am Dexcotyl | Mephenesin 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 200 viên | VD-21037-14 |
431 | Decamol | Paracetamol 500 mg; Phenylephrin HCl 10 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-21038-14 |
432 | Meyerlapril 10 | Enalapril maleat 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21039-14 |
433 | Multiferro | Sắt (II) sulfat khan (tương đương 27,63 mg sắt nguyên tố) 75 mg; Kẽm sulfat monohydrat 30,9 mg; AcidFolic 0,25 mg | Viên nang chứa vi hạt | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-21040-14 |
434 | Tadaxan | Dexamethason 0,5 mg | Viên nén bao phim (màu hồng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 500 viên | VD-21041-14 |
435 | Tinidazol | Tinidazol 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21042-14 |
68. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, P. 14, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
68.1. Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
436 | Cortibion | Mỗi 8g chứa: Dexamethason acetat 4mg; Cloramphenicol 160mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 8g | VD-21043-14 |
437 | Flurassel | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21044-14 |
438 | Rospimecin | Mỗi viên chứa: Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-21045-14 |
69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng (Đ/c: 96-98 Nguyễn Viết Xuân, Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
69.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
439 | Điều kinh bổ huyết P/H | Ích mẫu 60g/100 ml; Ngải cứu 15g/100 ml; Hương phụ 20g/100 ml | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 100 ml, 210 ml | VD-21046-14 |
70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
70.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
440 | Agostini | Alendronic acid (dưới dạng alendronat natri) 70mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-21047-14 |
441 | Bourill | Bambuterol HCl 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21048-14 |
442 | Boyata | Cycloserin 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21049-14 |
443 | Breakin | Bupropion HCl 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21050-14 |
444 | Dembele | Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21051-14 |
445 | Drexler | Zopiclon 7,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-21052-14 |
446 | Fawce | Adefovir dipivoxil 10mg; Lamivudin 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-21053-14 |
447 | Gilardino | Glucosamin sunfat (dưới dạng Glucosamin sulfat KCl) 1500mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 4g | VD-21054-14 |
448 | Gimyenez-8 | Betahistin.2HCl 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-21055-14 |
449 | Gygaril-10 | Enalapril maleat 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21056-14 |
450 | Gyllex | L-Omithin-L-Aspart at 300mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 5 viên | VD-21057-14 |
451 | Lafaxor | Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21058-14 |
452 | Lambertu | Pyridostigmin bromid 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-21059-14 |
453 | Mifros | Penicillamin 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21060-14 |
454 | Nisten-F | Ivabradin (tương đương ivabradin HCl 8,1 mg) 7,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-21061-14 |
455 | Oliveirim | Flunarizin (dưới dạng flunarizin.2HCI) 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-21062-14 |
456 | Paolucci | Deferipron 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21063-14 |
457 | Pasquale | Cilostazol 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21064-14 |
458 | Pettinari | Citicolin (dưới dạng citicolin natri) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21065-14 |
459 | Ramitrez | Etoricoxib 90mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21066-14 |
460 | RavasteI-10 | Rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-21067-14 |
461 | Sakuzyal 600 | Oxcarbazepin 600mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21068-14 |
462 | Waruwari | Tizanidin (dưới dạng Tizanidin HCI) 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21069-14 |
463 | Zhekof | Telmisartan 40mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21070-14 |
464 | Zielinsk | Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-21071-14 |
71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Phương Nam (Đ/c: 366 CMT8, phường Bùi Hữu Nghĩa, quận Bình Thủy, Cần Thơ.)
71.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Phương Nam (Đ/c: 300C Nguyễn Thông, quận Bình Thủy, Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
465 | Cồn Boric 3% | Acid boric 0,24g/8ml | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Chai 8ml, 20ml, 60ml | VD-21072-14 |
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)
72.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
466 | Dengu | Cao mềm dược liệu (Tâm sen 0,5g; Lá Vông nem 0,3 g; Lạc tiên 0,4g; Táo nhân 0,4g; Mắc cỡ 0,6g; Xuyên khung 0,2g) 0,09g; Cao Valerian 0,15g | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21073-14 |
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
73.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN, Biên Hòa II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
467 | Antanazol (SXNQ: Shin poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) | Ketoconazol 200mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam | VD-21074-14 |
468 | Cancetil (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) | Candesartan Cilexetil 16mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21075-14 |
469 | Cancetil (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Kangnam-gu, Seoul, Korea) | Candesartan cilexetil 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21076-14 |
470 | Ceftacin (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) | Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-21077-14 |
471 | Grafil | Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 2 viên | VD-21078-14 |
472 | Shinpoong Fugacin (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21079-14 |
473 | Shinpoong Shintaxime (SXNQ: Shin Poong pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1gam | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-21080-14 |
474 | SP Cefoperazone | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 33 | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-21081-14 |
475 | Spciafil | Tadalafil 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 2 viên | VD-21082-14 |
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tân Thịnh (Đ/c: Số 9/63 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
74.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
476 | Stiprol | Glycerol 2,25g/3g | Gel thụt trực tràng | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 tuýp x 3g; hộp 6 tuýp x 9g | VD-21083-14 |
75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
75.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
477 | Alphadaze | Chymotrypsin 21 microkatals | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-21084-14 |
478 | Calci - D | Calci carbonat 518 mg; Vitamin D3 100 IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 3 viên. Hộp 12 vỉ x 5 viên | VD-21085-14 |
479 | Gamidin | Sunfaguanidin 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên | VD-21086-14 |
480 | Idilax Extra | Acid mefenamic 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21087-14 |
481 | Lopegoric | Loperamid HCI 2 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 15 viên | VD-21088-14 |
482 | Metronidazol - Nic | Metronidazol 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-21089-14 |
483 | Nicazagin | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21090-14 |
484 | Nicnice 200 | Fenticonazol nitrat 200 mg | Viên nang mềm đặt phụ khoa | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VD-21091-14 |
485 | Phaanedol Plus | Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 500 viên | VD-21092-14 |
486 | Povidon - Iodin 10% | Povidin Iodin 2g/20 ml | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Chai 20 ml | VD-21093-14 |
487 | Terpin Goledin-Nic | Terpin hydrat 100 mg; Natri benzoat 50 mg; Dextromethorphan HBr 5 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 25 viên | VD-21094-14 |
488 | Thegalin | Alimemazin tartrat 30 mg/60 ml | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 60 ml | VD-21095-14 |
489 | Vinaralgin 500 | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 chai x 500 viên | VD-21096-14 |
76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Ha san “Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
76.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Ha san - Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
490 | Galeptic 300 | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21097-14 |
77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
77.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam (Đ/c: 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
491 | Lamivudin Stada 100mg | Lamivudin 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-21099-14 |
492 | Levetstad 250 | Levetiracetam 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21104-14 |
493 | Levetstad 500 | Levetiracetam 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21105-14 |
494 | Meloxicam Stada 7.5mg | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 36 tháng | USP 32 | Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên; Hộp 1 chai 100 viên | VD-21109-14 |
495 | Partamol 500 | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; chai 500 viên | VD-21111-14 |
496 | Partamol C | Paracetamol 330mg; Vitamin C 200mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ xé x 4 viên; hộp 10 vỉ xé x 2 viên | VD-21112-14 |
497 | Partamol-Cafein | Paracetamol 500mg; Cafein 65mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ xé x 4 viên; hộp 1 ống x 10 viên; hộp 2 ống x 10 viên | VD-21113-14 |
498 | Pranstad 1 | Repaglinid 1 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VD-21114-14 |
499 | Praxinstad 400 | Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 5 viên | VD-21115-14 |
500 | Tadalafil Stada 10mg | Tadalafil 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 1 vỉ x 2 viên | VD-21118-14 |
77.2. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
501 | Diclofenac stada 50mg | Diclofenac natri 50mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-21098-14 |
502 | Lamivudine AL 100mg | Lamivudin 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-21100-14 |
503 | Lercastad 10 | Lercanidipin hydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VD-21101-14 |
504 | Lercastad 20 | Lercanidipin hydroclorid 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VD-21102-14 |
505 | Levetiracetam AL 500mg | Levetiracetam 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21103-14 |
506 | Losartan AL 50mg | Losartan kali 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21106-14 |
507 | Lostad 50 | Losartan kali 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21107-14 |
508 | Mefenamic acid Stada 500mg | Acid mefenamic 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên; Chai 500 viên | VD-21108-14 |
509 | Meloxicam Stada 7.5mg | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 36 tháng | USP 32 | Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 30 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-21110-14 |
510 | Sezstad 10 | Ezetimib 10mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VD-21116-14 |
511 | Statripsine | AIphachymotrypsin (tương ứng 4200 IU chymotrypsin USP) 4,2mg | Viên nén | 18 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-21117-14 |
512 | Tadalafil Stada20mg | Tadalafil 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VD-21119-14 |
78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharra (Đ/c: Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
78.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
513 | Trizomibe cream | Clotrimazol 0,15g/15g (CSNQ: Mibe GMBH Arzneimittel; Địa chỉ: số 15 đường Munchener, D-06796 Brehna, Đức) | Thuốc kem dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 15g | VD-21120-14 |
79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
79.1. Nhà sản xuất Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
514 | Elossy | Xylometazolin hydroclorid 2,5mg/5ml | Dung dịch nhỏ mũi | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5 ml | VD-21121-14 |
80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: 31 Ngô Thời Nhiệm, P. 6, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
80.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III - 18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
515 | Aczandia | Diacerhein 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21122-14 |
516 | Ampiryl 4mg | Glimepirid 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21123-14 |
517 | Fenbrat | Fenofibrat 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21124-14 |
518 | Langast | Lansoprazol 30mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21125-14 |
81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 (Đ/c: 115 Ngô Gia Tự, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng - Việt Nam)
81.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 (Đ/c: 115 Ngô Gia Tự, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
519 | Cetecologita 800 | Piracetam 800 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, 200 viên | VD-21126-14 |
520 | Domperidon | Domperidon maleat 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21127-14 |
521 | Sulpirid 50 | Sulpirid 50 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21128-14 |
82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
82.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
522 | BisacodylDHG | Bisacodyl 5 mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 25 viên | VD-21129-14 |
523 | Bromhexin 4 | Bromhexin HCl 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 20 viên | VD-21130-14 |
524 | Clorpheniramin 4 | Clorpheniramin maleat 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên | VD-21131-14 |
525 | Clorpheniramin 4 | Clorpheniramin maleat 4 mg | Viên nén dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 1 chai 200 viên | VD-21132-14 |
526 | Eff-pha Vitamin C | Vitamin C 1000 mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10 viên | VD-21133-14 |
527 | EmycinDHG 250 | Erythromycin (dưới dạng Erythromycin ethyl sucinat) 250 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-21134-14 |
528 | Glucosamin | Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat 2.NaCl 628,3 mg tương đương với glucosamin 392,62 mg) 500 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 150 viên | VD-21135-14 |
529 | Glucosamin F | Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat 2.NaCl 943 mg tương đương với glucosamin 484,67 mg) 750 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-21136-14 |
530 | Hapacol 150 | Paracetamol 150 mg | Thuốc bột sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-21137-14 |
531 | Hapacol 650 | Paracetamol 650 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 5 viên, hộp 25 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên | VD-21138-14 |
532 | Lopenca | Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 200 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-21139-14 |
533 | Omeprazol | Omeprazol (dưới dạng omeprazol pellets 8,5% kl/kl 235,294 mg) 20 mg | Viên nang chứa vi hạt bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 150 viên | VD-21140-14 |
534 | Omeprazol DHG | Omeprazol (dưới dạng omeprazol pellets 8,5% kl/kl 235,294 mg) 20 mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 150 viên | VD-21141-14 |
535 | Rovas 0.75M | Spiramycin 750.000 IU | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 3g thuốc bột | VD-21142-14 |
536 | Sorbitol 5g | Sorbitol 5 g | Thuốc bột | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 5g | VD-21143-14 |
537 | SpiraDHG 0.75M | Spiramycin 750.000 IU | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 24 gói x 3g | VD-21144-14 |
538 | Spiramycin 0.75M | Spiramycin 750.000 IU | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 3g | VD-21145-14 |
83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
83.1. Nhà sản xuất Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
539 | Adelesing | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP 32 | Hộp 10 gói | VD-21146-14 |
540 | Camtecan | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg | Bột pha hẫn dịch uống | 24 tháng | USP 32 | Hộp 10 gói | VD-21149-14 |
541 | Philnole | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | USP 35 | Hộp 12 gói, 30 gói | VD-21156-14 |
84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
84.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
542 | Alzheilin | Cholin alfoscerat 400mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-21147-14 |
543 | Caledo | Calci carbonat 750mg; Cholecalciferol 100IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x 5 viên | VD-21148-14 |
544 | Colvagi | Nifuratel 500mg; Nystatin 200.000IU | Viên nang mềm đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-21150-14 |
545 | Fesulte | Sắt (dưới dạng sắt sulfat khan) 6mg; Thiamin nitrat 10mg; Pyridoxin hydroclorid 10mg; Cyanocobalamin 50mcg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21151-14 |
546 | Gentrikin (SXNQ: Daewon Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 903-1 Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong, Kyungki-do, Korea) | Gentamycin sulfat 10mg; Econazol nitrat 100mg; Triamcinolon acetonid 10mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam | VD-21152-14 |
547 | Liveritat | L-Omithin - L-Aspartat 500mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21153-14 |
548 | Philbio | Acid ascorbic 100mg; Thiamin nitrat 10mg; Riboflavin 10mg; Pyridoxin HCl 3mg; Calcium pantothenat 10mg; Nicotinamid 50mg; Cyanocobalamin 15mcg; Acid folic 15mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 20 vỉ x 5 viên, lọ 30 viên, 100 viên | VD-21154-14 |
549 | Philmenorin | Tocopheryl acetat 50mg; Oryzanol 2,5mg; Retinyl palmitat 750IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | hộp 12 vỉ x 5 viên | VD-21155-14 |
550 | Philvolte (SXNQ: Daewon Pharm. CO., Ltd: Địa chỉ: 903-1 Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong, Kyunggi-do, Korea) | Mỗi 10 gam chứa: Clotrimazol 100mg; Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin sulfat 10mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam, 20 gam | VD-21157-14 |
551 | Phitrenone | Mỗi 5 gam chứa Mupirocin 100mg | Thuốc mỡ bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam, hộp 1 tuýp 10 gam | VD-21158-14 |
552 | Viponat | DL-alpha tocopherol 400IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VD-21159-14 |
85. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
85.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
553 | V.Rohto dryeye | Hydroxyethylcellulose 78mg/13ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 13 ml | VD-21160-14 |
86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
86.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội-Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
554 | Kortimed | Hydrocortison (dưới dạng Hydrocortison natri succinat) 100 mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP34 | Hộp 10 lọ, 50 lọ | VD-21161-14 |
87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
87.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
555 | Maalox plus | Aluminium hydroxide gel khô 200mg; Magnesium hydroxide 200mg; Simethicon 26,375mg | Viên nén nhai | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 10 viên | VD-21162-14 |
556 | Spasmaverine | Alverin (tương ứng với Alverin citrat 67,3 mg) 40mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 20 viên | VD-21163-14 |
88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 3A- Đặng Tất, P. Tân Định, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
88.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
557 | Cinpema | Mỗi viên chứa: Calci carbonat 425mg; Tricalci phosphat 75mg; Calci fluorid 0,5mg; Magnesi hydroxyd 50mg; Cholecalciferol 250IU; Lysin hydroclorid 50mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21164-14 |
558 | Dexamethason 0,5mg | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Chai 500 viên | VD-21165-14 |
559 | Goltolac | Etodolac 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21166-14 |
560 | Lizintana | Lisinopril 5mg | Viên nén | 36 thán | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21167-14 |
561 | Perigolric | Loperamid hydroclorid 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 15 viên | VD-21168-14 |
562 | Phuzibi | Kẽm gluconat 140mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21169-14 |
563 | Tanalocet | Levocetirizin hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21170-14 |
89. Công ty đăng ký; Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
89.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
564 | Dioxzye (hương bạc hà) (CSNQ: Công ty TNHH Thai Nakom Patana (Thái Lan)- Đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan). | Simethicon 80mg | Viên nén | 36 tháng
| USP 30
| Hộp 25 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-21171-14 |
565 | Dioxzye (hương cam) (CSNQ: Công ty TNHH Thai Nakom Patana (Thái Lan)- Đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Bangkhen, Mueang, Nonthaburi 11000, Thái Lan). | Simethicon 80mg | Viên nén | 36 tháng | USP 30 | Hộp 25 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-21172-14 |
90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
90.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c; Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
566 | Cadiferol - 400IU | Vitamin E (dl-alpha tocopheryl acetat) 400 lU; | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, chai 30 viên | VD-21173-14 |
567 | Cadigesic | Paracetamol 160 mg/5ml | Siro thuốc | 36 tháng | TCCS | Chai 50 ml, 60 ml, 100 ml | VD-21174-14 |
568 | Cadigesic | Paracetamol 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên | VD-21175-14 |
569 | Ciprofloxacin 500-US | Ciprofloxacin 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21176-14 |
570 | Corfarlex 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21177-14 |
571 | Doximpak 100 cap | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21178-14 |
572 | Fexofenadine 180 - US | Fexofenadin HCI 180 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-21179-14 |
573 | Loratadin - US | Loratadin 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-21180-14 |
574 | Omeprazol 20 - HV | Omeprazol (Dạng vi hạt bao tan trong ruột) 20 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21181-14 |
575 | Pedolas | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3g | VD-21182-14 |
576 | Pedolas 100 cap | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21183-14 |
577 | Pedolas 100 tab | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-21184-14 |
578 | Pokidclor 125 | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3g | VD-21185-14 |
579 | Usadiol | Paracetamol 325 mg; Tramadol HCl 37,5 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-21186-14 |
580 | Uscadigesic 500 | Paracetamol 500 mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 4 viên; Tuýp 10 viên | VD-21187-14 |
581 | Uscmusol | Acetylcystein 200 mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 4 viên; Hộp 25 vỉ x 2 viên | VD-21188-14 |
91. Công ty đăng ký: Glaxosmithkline Pte. Ltd. (Đ/c: 150 Beach road #21-00 Gateway west, Singapore 189720 - Singapore)
91.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
582 | Panadol extra | Paracetamol 500mg; Caffein 65mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 15 vỉ x 12 viên |
File gốc của Quyết định 296/QĐ-QLD năm 2014 về danh mục 582 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 145 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành đang được cập nhật.
Quyết định 296/QĐ-QLD năm 2014 về danh mục 582 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 145 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Số hiệu | 296/QĐ-QLD |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành | 2014-06-12 |
Ngày hiệu lực | 2014-06-12 |
Lĩnh vực | Y tế |
Tình trạng | Còn hiệu lực |