BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 288/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2013 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-….-13 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký và Quyết định.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
- Như Điều 4;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;
- Cục Y tế giao thông vận tải - Bộ GTVT;
- Tổng cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế, Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD;
- Lưu: VP, KDD, ĐKT (2b)
CỤC TRƯỞNG
Trương Quốc Cường
323 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐẢNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 142
(Ban hành kèm theo Quyết định số 288/QĐ-QLD ngày 8/11/2013)
1.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 120 (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 |
36 tháng | TCCS |
VD-19795-13 | ||||
2 |
36 tháng | TCCS |
VD-19796-13 | ||||
3 |
36 tháng | TCCS |
VD-19797-13 | ||||
4 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-19798-13 |
2.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
5 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS |
VD-19799-13 |
3.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
6 |
36 tháng | TCCS |
VD-19800-13 | ||||
7 |
36 tháng | TCCS |
VD-19801-13 | ||||
8 |
36 tháng | TCCS |
VD-19802-13 |
4.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
9 | Bivicip AG |
36 tháng | TCCS |
VD-19803-13 | |||
10 |
36 tháng | TCCS |
VD-19804-13 | ||||
11 |
36 tháng | TCCS |
VD-19805-13 | ||||
12 |
36 tháng | TCCS |
VD-19806-13 | ||||
13 | Venrutine |
| TCCS |
VD-19807-13 |
5.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, TP. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
14 |
36 tháng | TCCS |
VD-19808-13 | ||||
15 |
Sulfamethoxazol 200 mg; Trimethoprim 40 mg |
36 tháng | TCCS |
VD-19809-13 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
16
36 tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-19810-13
6.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
17 |
Nha đam tử; Berberin clorid, cao tỏi, cao khô Mộc hương; Cát căn |
36 tháng | TCCS |
VD-19812-13 | |||
18 |
24 tháng | TCCS |
VD-19813-13 | ||||
19 |
36 tháng | TCCS |
VD-19814-13 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
20
36 tháng
TCCS
VD-19811-13
7.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
21 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-19815-13 |
8.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam).
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
22 |
24 tháng | TCCS |
VD-19816-13 | ||||
23 |
24 tháng | TCCS |
VD-19817-13 | ||||
24 |
24 tháng | TCCS |
VD-19818-13 |
9.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
25 |
36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19819-13 | |||
26 |
36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-19820-13 |
10.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 |
30 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 60 viên | VD-19821-13 | |||
28 |
36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19822-13 |
11.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
29 |
36 tháng | TCCS | chai 200 viên | VD-19823-13 | |||
30 |
36 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19824-13 | |||
31 |
36 tháng | TCCS | hộp 1 chai 200 viên | VD-19825-13 | |||
32 |
24 tháng | TCCS | hộp 1 chai 1 5 ml | VD-19826-13 | |||
33 |
36 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ x 12 viên, chai 100 viên | VD-19827-13 | |||
34 |
24 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19828-13 | |||
35 |
24 tháng | TCCS | hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-19829-13 | |||
36 |
36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19830-13 | |||
37 |
36 tháng | TCCS | hộp 1 vỉ x 6 ống x 4 ml | VD-19831-13 | |||
38 |
24 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19832-13 |
12.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
39 |
24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-19833-13 | |||
40 |
24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai nhựa HD x 100 viên | VD-19834-13 | |||
41 |
24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai nhựa HD 100 viên, 200 viên | VD-19835-13 | |||
42 |
36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19836-13 | |||
43 |
36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19837-13 |
13.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
44 |
36 tháng | USP 34 | hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-19838-13 | |||
45 |
36 tháng | USP 34 | hộp 12 gói x 2,5g | VD-19839-13 | |||
46 |
36 tháng | USP 34 | hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-19840-13 |
14.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
47 |
36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên; lọ 200 viên | VD-19841-13 | |||
48 |
36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên | VD-19842-13 | |||
49 |
36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên; lọ 200 viên | VD-19843-13 | |||
50 |
36 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ | VD-19844-13 | |||
51 |
24 tháng | TCCS | Hộp 24 ống 10ml | VD-19845-13 | |||
52 |
24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19846-13 | |||
53 |
24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19847-13 | |||
54 |
24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 5g, túi 10 gói x 5g | VD-19848-13 | |||
55 |
36 tháng | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-19849-13 | ||||
56 |
24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 60 ml | VD-19850-13 |
15.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
57 |
24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VD-19851-13 | |||
58 |
36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VD-19852-13 | |||
59 |
36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-19853-13 | |||
60 |
36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-19854-13 | |||
61 |
36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-19855-13 |
16.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
62 |
36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19856-13 | |||
63 |
24 tháng | TCCS | Tuýp 10 viên. Tuýp 20 viên | VD-19857-13 |
17.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
64 |
Đầu 1: Menthol - 0,104g; Methyl salicylat 0,026g; Tinh dầu bạc hà 0,754g; Đầu 2: Menthol 0,310 g; Camphor 0,327g; Eucalyptol 92mg/100ml; Tinh dầu bạc hà 0,021 g; Thymol 0,013g |
24 tháng | TCCS | hộp 35 ống, vỉ 5 ống | VD-19858-13 | ||
65 |
24 tháng | TCCS | hộp 1 tuýp 10 gam | VD-19859-13 |
18.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
66 |
36 tháng | JP 16 | hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19860-13 | |||
67 |
36 tháng | JP 16 | hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19861-13 | |||
68 |
36 tháng | TCCS | hộp 1 lọ | VD-19862-13 | |||
69 |
36 tháng | TCCS | hộp 1 lọ | VD-19863-13 | |||
70 |
24 tháng | JP 16 | hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19864-13 | |||
71 |
24 tháng | JP 16 | hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19865-13 | |||
72 |
36 tháng | TCCS | hộp 1 lọ | VD-19866-13 | |||
73 |
36 tháng | TCCS | hộp 1 lọ | VD-19867-13 |
19.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
74 |
36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 26 viên. Hộp 1 chai x 200 viên | VD-19868-13 | |||
75 |
36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19869-13 | |||
76 |
36 tháng | USP 34 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19870-13 | |||
77 |
36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 5g | VD-19871-13 |
20.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
78 |
24 tháng | TCCS | hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên | VD-19872-13 |
21.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
79 |
24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19873-13 | |||
80 |
36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19874-13 | |||
81 |
24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19875-13 | |||
82 | Histappast |
24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-19876-13 | ||
83 |
36 tháng | DĐVN IV | Hộp 20 vỉ x 10 viên | VD-19877-13 | |||
84 |
Loxoprofen (dưới dạng Loxoprofen Natri hydrat) 60 mg |
24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19878-13 | ||
85 |
24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19879-13 | |||
86 |
24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 2g | VD-19880-13 | |||
87 |
36 tháng | TCCS | Hộp 12 vỉ x 5 viên. Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-19881-13 | |||
88 |
24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19882-13 | |||
89 |
24 tháng | DĐVN IV | Lọ 400 viên | VD-19883-13 | |||
90 |
36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 3,3g | VD-19884-13 | |||
91 |
36 tháng | USP 32 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-19885-13 |
22.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
92 |
24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-19886-13 | |||
93 |
24 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VD-19887-13 | |||
94 |
36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên | VD-19888-13 | |||
95 |
36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19889-13 | |||
96 |
48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19890-13 | |||
97 |
36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 20 viên | VD-19891-13 |
23.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hoà, TP. Nha Trang, Khánh Hoà - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
98 |
36 tháng | DĐVN IV | hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19892-13 |
24.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
99 |
24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60ml | VD-19893-13 | |||
100 |
36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19894-13 | |||
101 |
24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói 1,4g | VD-19895-13 | |||
102 |
36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ thẳng x 10 viên; Hộp 5 vỉ chéo x 12 viên; Hộp 10 vỉ chéo x 10 viên | VD-19896-13 | |||
103 |
24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60ml | VD-19897-13 | |||
104 |
36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ nhựa x 1 túi x 200 viên | VD-19898-13 | |||
105 |
24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 12 gói x 1,4g | VD-19899-13 | |||
106 |
36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-19900-13 | |||
107 |
24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60ml | VD-19901-13 | |||
108 |
36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-19902-13 | |||
109 |
24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 3,5g | VD-19903-13 | |||
110 |
24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60 ml | VD-19904-13 | |||
111 |
24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60 ml | VD-19905-13 | |||
112 |
24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên | VD-19906-13 | |||
113 |
24 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 túi metalight x 10 vỉ x 10 viên; Lọ nhựa chứa 400 viên | VD-19907-13 |
25.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
114 |
48 tháng | BP 2007 | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 12 viên | VD-19908-13 | |||
115 |
30 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 12 vỉ x 5 viên | VD-19909-13 |
26.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Đ/c: Ấp Tân Hoá, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
116 |
30 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 25ml | VD-19910-13 | |||
117 |
Cao cồn nghệ 75mg; Trần bì 139mg; cao mật heo 60mg |
36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-19911-13 | ||
118 |
36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai nhựa nhỏ giọt 7ml | VD-19912-13 | |||
119 |
36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-19913-13 | |||
120 |
36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên; Hộp 1 chai 240 viên | VD-19914-13 | |||
121 |
36 tháng | TCCS | Hộp 24 túi x 1,5g | VD-19915-13 | |||
122 |
36 tháng | TCCS | Vỉ 06 ống | VD-19916-13 | |||
123 |
36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19917-13 | |||
124 |
36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-19918-13 | |||
125 |
36 tháng | TCCS | Hộp 1 bình 300ml hoặc 700ml | VD-19919-13 |
27.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: số 27, đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
126 |
36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19920-13 | |||
127 |
24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml | VD-19921-13 | |||
128 |
24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 15 ml | VD-19922-13 | |||
129 |
36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VD-19923-13 | |||
130 |
36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19924-13 | |||
131 |
36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 7 viên; hộp 3 vỉ x 7 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19925-13 | |||
132 |
36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19926-13 | |||
133 |
36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19927-13 | |||
134 |
36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19928-13 | |||
135 |
36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19929-13 |
28.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
136 |
36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên | VD-19930-13 | |||
137 |
36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5 ml | VD-19931-13 |
29.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
138 |
36 tháng | DĐVN IV | hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên, 200 viên | VD-19932-13 |
30.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
139 |
36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19933-13 |
31.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (Savipharm J.S.C). (Đ/c: Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
140 |
36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 500 viên | VD-19934-13 | |||
141 |
24 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 1,5g | VD-19935-13 |
32.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Tenamyd (Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
142 |
36 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml; Hộp 10 lọ | VD-19936-13 | |||
143 |
36 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml; Hộp 10 lọ | VD-19937-13 |
33.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phổ Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
144 |
36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19938-13 | |||
145 |
36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19939-13 | |||
146 |
36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 50 viên | VD-19940-13 |
34.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
147 |
24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ nhôm/ nhôm x 7 viên | VD-19941-13 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
148
60 tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 20 viên
VD-19942-13
149
36 tháng
USP 34
Hộp 1 vỉ x 5 ống
VD-19943-13
150
36 tháng
USP 34
Hộp 1 vỉ x 5 ống 1ml
VD-19944-13
151
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-19945-13
152
36 tháng
BP 2007
Hộp 10 lọ
VD-19947-13
153
36 tháng
BP 2007
Hộp 10 lọ
VD-19946-13
154
Bột pha tiêm
24 tháng
TCCS
Hộp 10 lọ
VD-19948-13
155
36 tháng
TCCS
Hộp 10 ống 2ml
VD-19949-13
156
36 tháng
TCCS
Hộp 10 ống 4ml
VD-19950-13
157
36 tháng
TCCS
Hộp 10 ống 5ml
VD-19952-13
158
36 tháng
TCCS
Hộp 10 ống 2ml
VD-19951-13
159
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ
VD-19953-13
160
24 tháng
TCCS
Hộp 2 lọ bột + 2 ống nước cất pha tiêm 1ml
VD-19954-13
161
24 tháng
TCCS
Hộp 30 gói x 3g
VD-19955-13
35.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
162 |
36 tháng | DĐVN IV | Lọ 600 viên. Thùng 48 lọ | VD-19956-13 | |||
163 | Nasahep |
36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19957-13 | ||
164 |
36 tháng | DĐVN IV | Lọ 100 viên, 1000 viên | VD-19958-13 | |||
165 |
36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19959-13 | |||
166 |
36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19960-13 | |||
167 |
36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19961-13 | |||
168 |
36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19962-13 | |||
169 |
24 tháng | DĐVN IV | Hộp 100 ống x 1 ml | VD-19963-13 |
36.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
170 |
24 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19964-13 | |||
171 |
36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-19965-13 | |||
172 |
36 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 2ml; hộp 10 ống x 2ml; hộp 25 ống x 2ml | VD-19966-13 | |||
173 |
36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên | VD-19967-13 |
37.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9 TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
174 |
36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên | VD-19968-13 | |||
175 |
36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml; Hộp 10 lọ | VD-19969-13 | |||
176 |
36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ nhôm/ nhôm x 10 viên | VD-19970-13 | |||
177 |
36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ nhôm/ nhôm x 10 viên | VD-19971-13 | |||
178 |
36 tháng | TCCS | Chai 200 viên, 400 viên | VD-19972-13 | |||
179 |
36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ nhôm/ nhôm x 10 viên; Hộp 2 vỉ nhôm/PVC x 10 viên | VD-19973-13 | |||
180 |
36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19974-13 | |||
181 |
36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml; Hộp 10 lọ | VD-19975-13 | |||
182 |
36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19976-13 | |||
183 |
36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19977-13 | |||
184 |
36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói 2g | VD-19978-13 | |||
185 |
36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19979-13 | |||
186 |
36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 12 gói x 2g | VD-19980-13 |
38.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
187 |
36 tháng | TCCS | hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-19981-13 | |||
188 |
36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19982-13 | |||
189 |
30 tháng | TCCS | hộp 2 vỉ x 25 viên | VD-19983-13 | |||
190 |
24 tháng | TCCS | chai 200 viên, chai 400 viên | VD-19984-13 | |||
191 |
24 tháng | TCCS | hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-19985-13 |
39.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
192 |
36 tháng | TCCS | Hộp 1, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml | VD-19986-13 |
40.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
193 | Vinluta |
| TCCS | Hộp 1 lọ bột đông khô + 01 ống dung môi pha tiêm 10 ml; Hộp 5 lọ bột đông khô + 5 ống dung môi pha tiêm 10 ml; hộp 10 lọ bột đông khô | VD-19988-13 | ||
194 | Vinluta |
| TCCS | Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống dung môi pha tiêm 5ml; hộp 5 lọ bột đông khô + 5 ống dung môi 5ml; Hộp 10 lọ bột đông khô | VD-19987-13 | ||
195 |
36 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 5ml | VD-19989-13 |
41.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
196 |
18 tháng | TCCS | Túi PE 1 kg | VD-19990-13 | |||
197 |
18 tháng | TCCS | Túi PE 1 kg | VD-19991-13 | |||
198 |
18 tháng | TCCS | Túi PE 1 kg | VD-19992-13 | |||
199 |
18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19993-13 | |||
200 |
18 tháng | TCCS | Túi PE 1 kg | VD-19994-13 | |||
201 |
48 tháng | DĐVN IV | hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19995-13 | |||
202 |
36 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19996-13 | |||
203 |
36 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ x 4 viên | VD-19997-13 | |||
204 |
36 tháng | DĐVN IV | hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19998-13 | |||
205 |
36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên | VD-19999-13 | |||
206 |
18 tháng | TCCS | Túi PE 1kg | VD-20000-13 | |||
207 |
18 tháng | TCCS | Túi PE 1kg | VD-20001-13 | |||
208 |
36 tháng | TCCS | hộp 2 vỉ x 25 viên | VD-20002-13 | |||
209 |
36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20003-13 | |||
210 |
18 tháng | TCCS | túi 1 kg | VD-20004-13 | |||
211 |
18 tháng | TCCS | Túi PE 1 kg | VD-20005-13 |
42.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
212 |
36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10, 50 vỉ bấm x 10 viên | VD-20006-13 |
43.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
213 | Vacomuc 200 |
24 tháng | hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 1 gam | VD-20007-13 |
44.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
214 |
36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 20g | VD-20008-13 | |||
215 |
36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20009-13 | |||
216 |
36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20010-13 |
45.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
217 |
24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 2ml, hộp 50 ống x 2ml | VD-20011-13 | |||
2i8 |
24 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ 10 ml | VD-20012-13 | |||
219 |
36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 10 ml | VD-20013-13 | |||
220 |
24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20014-13 | |||
221 |
24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 2ml | VD-20015-13 |
46.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
222 |
36 tháng | CP 2010 | Hộp 1 vỉ x 10 ống 15ml | VD-20016-13 | |||
223 |
24 tháng | BP 2010 | Hộp 100 ống x 2ml | VD-2017-13 |
47.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hoá dược Việt Nam (Đ/c: 192 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
224 |
24 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20018-13 |
48.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
225 |
36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 80 viên | VD-20019-13 | |||
226 |
30 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 100 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 500 viên | VD-20020-13 | |||
227 |
36 tháng | TCCS | Thùng 25kg, thùng 50kg | VD-20021-13 | |||
228 |
24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 3g | VD-20022-13 | |||
229 |
24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1,5g | VD-20023-13 | |||
230 |
24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 2,5g | VD-20024-13 | |||
231 |
36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 20 viên | VD-20025-13 | |||
232 |
36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 2,5g | VD-20026-13 | |||
233 |
36 tháng | TCCS | Hộp 26 gói x 20g | VD-20027-13 | |||
234 |
24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-20028-13 | |||
235 |
24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-20029-13 |
49.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
236 |
36 tháng | USP 32 | hộp 10 gói x 3 gam | VD-20030-13 | |||
237 |
36 tháng | USP 32 | hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-20031-13 | |||
238 |
36 tháng | USP 32 | hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-20032-13 | |||
239 |
24 tháng | DĐVN IV | hộp 1 chai 20 ml, hộp 10 chai 90 ml, chai 500 ml | VD-20033-13 | |||
240 |
36 tháng | TCCS | hộp 20 gói x 20 gam | VD-20034-13 |
50.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166- 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
241 |
36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ; hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; hộp 10 lọ kèm 10 ống nước cất pha tiêm 5ml | VD-20035-13 | |||
242 |
Arginin HCl 500 mg |
36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20036-13 | ||
243 |
36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 14 viên | VD-20037-13 | |||
244 |
36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml, hộp 10 lọ kèm 10 ống nước cất pha tiêm 5ml | VD-20038-13 | |||
245 |
36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml, hộp 10 lọ kèm 10 ống nước cất pha tiêm 5ml | VD-20039-13 | |||
246 |
36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20040-13 | |||
247 |
36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20041-13 | |||
248 |
36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5ml, hộp 10 lọ kèm 10 ống nước cất pha tiêm 5ml | VD-20042-13 |
51.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
249 |
36 tháng | TCCS | Hộp 3, 6, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100, 200, 250, 500, 1000 viên | VD-20043-13 | |||
250 |
36 tháng | USP 30 | Hộp 3, 6, 10 vỉ x viên; Hộp 1, 3, 5 vỉ x 20 viên; chai 100, 200, 250, 500 viên | VD-20044-13 | |||
251 | Dofosca 0,25 mcg |
36 tháng | TCCS | Hộp 1, 3, 6, 10 x 10 viên; Chai 30, 60, 100, 200, 250, 500 viên | VD-20045-13 | ||
252 |
36 tháng | TCCS | Hộp 3, 6, 10 vỉ x 10 viên, Chai 100, 200, 250, 500 viên | VD-20046-13 | |||
253 |
36 tháng | TCCS | Hộp 3,6, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100, 200, 250, 500, 1000 viên | VD-20047-13 |
52.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
254 |
24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 60 viên | VD-20048-13 | |||
255 |
36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 30 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-20049-13 | |||
256 |
24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 20 viên | VD-20050-13 | |||
257 |
24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 20 viên | VD-20051-13 | |||
258 |
24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 20 viên | VD-20052-13 | |||
259 |
36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20053-13 | |||
260 |
36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20054-13 | |||
261 |
36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 8 viên; chai 500 viên; chai 100 viên | VD-20055-13 |
53.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
262 |
36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20056-13 |
54.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
263 |
24 tháng | TCCS | hộp 1 lọ 100 ml | VD-20057-13 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
264
24 tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-20058-13
265
36 tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 80 viên
VD-20059-13
266
24 tháng
TCCS
hộp 1 lọ 5 ml
VD-20060-13
267
24 tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 15 ml
VD-20061-13
55.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
268 |
36 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20062-13 | |||
269 |
48 tháng | TCCS | hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-20063-13 | |||
270 |
48 tháng | TCCS | hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-20064-13 | |||
271 |
36 tháng | TCCS | hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-20065-13 | |||
272 |
36 tháng | TCCS | hộp 2 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên, hộp 2 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên | VD-20066-13 | |||
273 |
24 tháng | TCCS | hộp 10 gói, 12 gói x 1,2 gam | VD-20067-13 |
56.1. Nhà sản xuất: Công ty Dược phẩm TNHH Leung Kai Fook Việt Nam (Đ/c: Quốc lộ 51, KCN Mỹ Xuân A2, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
274 |
36 tháng | TCCS | Chai thủy tinh 6ml, 35ml | VD-20068-13 |
57.1. Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III- 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
275 |
24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VD-20069-13 |
58.1. Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
276 |
36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-20070-13 | |||
277 |
36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-20071-13 | |||
278 |
36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20072-13 |
59.1. Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
279 |
24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 8g | VD-20073-13 |
60.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
280 |
36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20074-13 | |||
281 |
36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20075-13 | |||
282 |
36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20076-13 | |||
283 |
36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20077-13
| |||
284 |
36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-20078-13 | |||
285 |
36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-20079-13 |
61.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
286 |
36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 50 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-20080-13 |
62.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
287 |
36 tháng | USP 32 | hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-20081-13 |
63.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Ha san - Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
288 |
36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 30 viên | VD-20082-13 | |||
289 |
36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-20083-13 |
64.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
290 |
36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-20084-13 |
65.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
291 |
36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-20085-13 |
66.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
292 |
36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 14 viên | VD-20086-13 |
67.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
293 |
24 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-20087-13 | |||
294 |
24 tháng | USP 32 | hộp 10 gói | VD-20091-13 |
68.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
295 |
36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 5 viên | VD-20088-13 | |||
296 |
36 tháng | TCCS | hộp 1 tuýp 10 gam | VD-20089-13 | |||
297 |
36 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VD-20090-13 |
69.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
298 |
36 tháng | TCCS | hộp 1 lọ 13 ml | VD-20092-13 |
70.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
299 |
36 tháng | TCCS | Chai 100 viên | VD-20093-13 | |||
300 |
36 tháng | TCCS | Chai 200 viên | VD-20094-13 | |||
301 |
36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20095-13 | |||
302 |
36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | VD-20096-13 | |||
303 |
36 tháng | TCCS | Chai 40 viên. Hộp 10 vỉ x 30 viên | VD-20097-13 |
71.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
304 |
36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên | VD-20098-13 | |||
305 |
36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20099-13 |
72.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
306 |
36 tháng | TCCS | Hộp 14 gói x 3g | VD-20100-13 | |||
307 |
36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 viên, Hộp 4 vỉ, 10 vỉ x 4 viên | VD-20101-13 | |||
308 |
36 tháng | TCCS | Hộp 16 gói x 1g | VD-20102-13 | |||
309 |
36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g | VD-20103-13 | |||
310 |
36 tháng | TCCS | Chai 50 ml, 60 ml, 100 ml | VD-20104-13 | |||
311 |
36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-20105-13 | |||
312 |
36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 3 g | VD-20106-13 | |||
313 |
36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20107-13 | |||
314 |
36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20108-13 | |||
315 |
36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20109-13 | |||
316 |
36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên | VD-20110-13 | |||
317 |
36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20111-13 | |||
318 |
36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20112-13 | |||
319 |
36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20113-13 | |||
320 |
36 tháng | TCCS | hộp 1 tuýp 20 gam | VD-20114-13 | |||
321 |
36 tháng | TCCS | Hộp 16 gói x 1g | VD-20115-13 | |||
322 |
36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai nhựa 30 viên | VD-20116-13 |
73.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
323 |
36 tháng | TCCS | Hộp 2 tuýp x 15g | VD-20117-13 |
File gốc của Quyết định 288/QĐ-QLD năm 2013 về danh mục 323 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 142 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành đang được cập nhật.
Quyết định 288/QĐ-QLD năm 2013 về danh mục 323 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 142 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Số hiệu | 288/QĐ-QLD |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành | 2013-11-08 |
Ngày hiệu lực | 2013-11-08 |
Lĩnh vực | Y tế |
Tình trạng | Còn hiệu lực |