BỘ CÔNG THƯƠNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3648/QĐ-BCT | Hà Nội, ngày 08 tháng 9 năm 2016 |
BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG THƯƠNG
Căn cứ Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật ngày 29 tháng 6 năm 2006;
Căn cứ Nghị định số 132/2008/NĐ-CP ngày 31 tháng 12 năm 2008 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa;
Nghị định số 127/2007/NĐ-CP ngày 01 tháng 8 năm 2007 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật;
Nghị định số 39/2009/NĐ-CP ngày 23 tháng 4 năm 2009 của Chính phủ về vật liệu nổ công nghiệp;
Nghị định số 38/2012/NĐ-CP ngày 25 tháng 04 năm 2012 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật An toàn thực phẩm;
Căn cứ Nghị định số 95/2012/NĐ-CP ngày 12 tháng 11 năm 2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Công Thương;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Giao Vụ Khoa học và Công nghệ chủ trì, phối hợp với các đơn vị có liên quan báo cáo, đề xuất Bộ công bố Danh mục sản phẩm hàng hóa nhập khẩu phải kiểm tra việc bảo đảm chất lượng, quy chuẩn kỹ thuật, an toàn thực phẩm trước khi thông quan thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương phù hợp với yêu cầu quản lý.
Điều 3. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký và thay thế Quyết định số 11039/QĐ-BCT ngày 03 tháng 12 năm 2014 về việc công bố Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu phải kiểm tra chất lượng, quy chuẩn kỹ thuật, an toàn thực phẩm trước khi thông quan thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương.
- Như Điều 4; | KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC SẢN PHẨM HÀNG HÓA NHẬP KHẨU PHẢI KIỂM TRA VIỆC BẢO ĐẢM CHẤT LƯỢNG, QUY CHUẨN KỸ THUẬT, AN TOÀN THỰC PHẨM TRƯỚC KHI THÔNG QUAN THUỘC TRÁCH NHIỆM QUẢN LÝ CỦA BỘ CÔNG THƯƠNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 3648/QĐ-BCT ngày 08 tháng 9 năm 2016 của Bộ Công Thương)
Văn bản hướng dẫn, áp dụng:
Thông tư có hiệu lực kể từ ngày 20 tháng 12 năm 2013.
khoản 1 Điều 16, Nghị định số 39/2009/NĐ-CP)
- Thông tư số 17/2015/TT-BCT ngày 22 tháng 6 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Công Thương về việc Ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Amôni nitrat dùng để sản xuất thuốc nổ nhũ tương.
- Thông tư số 12/2012/TT-BCT ngày 12 tháng 6 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Công Thương về việc Ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Amôni nitrat dùng để sản xuất thuốc nổ ANPO.
DANH MỤC SẢN PHẢM CÓ MÃ SỐ HS CHI TIẾT ĐẾN 8 SỐ
1.1 Rượu, bia, nước giải khát
TT | Mã HS | Mô tả hàng hóa | Ghi chú | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 2204 |
|
|
1.1 | 2204 | 10 | 00 | - Rượu vang khác; hèm nho đã pha cồn để ngăn ngừa hoặc cản sự lên men của rượu. |
1.2 | 2204 | 21 |
|
| 2204 | 21 | 11 |
| 2204 | 21 | 13 |
| 2204 | 21 | 14 |
| 2204 | 21 | 21 |
| 2204 | 21 | 22 |
1.3 | 2204 | 29 |
|
| 2204 | 29 | 11 |
| 2204 | 29 | 13 |
| 2204 | 29 | 14 |
| 2204 | 29 | 21 |
| 2204 | 29 | 22 |
1.4 | 2204 | 30 |
|
| 2204 | 30 | 10 |
| 2204 | 30 | 20 |
2 | 2205 |
|
|
2.1 | 2205 | 10 |
|
| 2205 | 10 | 10 |
| 2205 | 10 | 20 |
2.2 | 2205 | 90 |
|
| 2205 | 90 | 10 |
| 2205 | 90 | 20 |
3 | 2206 |
|
|
| 2206 | 00 | 10 |
| 2206 | 00 | 20 |
| 2206 | 00 | 30 |
| 2206 | 00 | 40 |
| 2206 | 00 | 91 |
| 2206 | 00 | 99 |
4 | 2201 |
|
|
| 2201 | 10 | 00 |
| 2201 | 90 |
|
| 2201 | 90 | 10 |
| 2201 | 90 | 90 |
5 | 2202 |
|
|
5.1 | 2202 | 10 |
|
| 2202 | 10 | 10 |
| 2202 | 10 | 90 |
5.3 | 2202 | 90 |
|
| 2202 | 90 | 10 |
| 2202 | 90 | 20 |
| 2202 | 90 | 30 |
| 2202 | 90 | 90 |
6 | 2203 |
|
|
| 2203 | 00 | 10 |
| 2203 | 00 | 90 |
1.2. Sữa
|