Tra cứu thuật ngữ pháp lý mới nhất

1. Pháp lý là gì?

Khái niệm về pháp lý bắt nguồn và có nguồn gốc từ tiếng La Tinh “Jus.” Trong tiếng La Tinh, “Jus” có nghĩa là quy định pháp luật. Tuy nhiên, theo từ điển tiếng Việt, pháp lý được giải thích là “cơ sở lý luận của luật pháp” (trang 1320).

Wikipedia định nghĩa pháp lý là “các thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả một cách tổng quan và tóm tắt những khái niệm thường xuyên xuất hiện trong lĩnh vực khoa học pháp lý và trong các tài liệu pháp luật để mô tả, diễn đạt một cách tổng quát nhất các hiện tượng, nội dung và trạng thái pháp lý.”

Pháp lý có thể hiểu và áp dụng từ nhiều góc độ và mặt khác nhau trong xã hội của một quốc gia.

Tổng hợp, pháp lý có phạm vi rộng hơn pháp luật, bao gồm cả quy định của pháp luật và cơ sở lý luận, lý lẽ hoặc giá trị pháp lý phát sinh từ sự kiện, hiện tượng xã hội, đóng vai trò là cơ sở và căn cứ quyết định hình thành và xây dựng pháp luật.

2. Đặc điểm của Pháp lý

– Pháp lý liên quan chặt chẽ đến hệ thống quy định pháp luật. Điều này ngụ ý rằng mọi lập luận, lý lẽ hoặc căn cứ đều phải tuân theo pháp luật. Khi nêu ra lập luận hoặc lý lẽ mà không dựa vào quy định và quy phạm pháp luật, thì không thể xác định được sự chính xác hoặc sai lầm, và không thể thực hiện. 

Ví dụ: Người dân vi phạm pháp luật sẽ phải chịu trách nhiệm pháp lý, gánh chịu các hậu quả bất lợi của hành vi vi phạm pháp luật theo quy định pháp luật cụ thể trong lĩnh vực tương ứng.

– Lý lẽ và lập luận trong pháp lý phải dựa trên quy định của pháp luật và phải áp dụng một cách khoa học, tuân theo pháp luật, và sử dụng các phương pháp nghiên cứu hệ thống. Pháp lý được coi như một hệ quả tất yếu của pháp luật.

Ví dụ: Để đảm bảo sự hiểu rõ và tuân thủ pháp luật, tổ chức tư vấn và trợ giúp pháp lý được thành lập để hướng dẫn việc áp dụng pháp luật một cách thống nhất và hiệu quả.

– Pháp lý là căn cứ và cơ sở để hình thành pháp luật và các khía cạnh liên quan đến pháp luật.

Ví dụ: Quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, và quyền tiếp cận thông tin được định nghĩa trong Hiến pháp 2013 dựa trên nguyên tắc tôn trọng quyền dân chủ và bình đẳng của công dân.

3. Thuật ngữ Pháp lí là gì?

Thuật ngữ pháp lí là những từ ngữ sử dụng để chỉ những khái niệm thường thấy trong lĩnh vực khoa học pháp lý và trong các tài liệu pháp luật để mô tả một cách tổng quan và tóm tắt nhất các hiện tượng, nội dung và trạng thái pháp lý. Các thuật ngữ pháp lí thường là những định nghĩa và khái niệm về các hiện tượng và sự vật trong lĩnh vực pháp luật.

Các thuật ngữ pháp lí đóng một vai trò quan trọng trong việc giải thích và hiểu các quy định pháp luật. Trong lịch sử pháp luật Việt Nam, các văn bản pháp luật thường chứa một phần để giải thích các thuật ngữ pháp lí, thường gọi là “Giải thích thuật từ ngữ,” để đảm bảo sự hiểu rõ và áp dụng đúng đắn của pháp luật.

Đánh giá: