BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 748/1/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 29 tháng 10 năm 2018 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 94 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 101
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng Phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 5. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
| CỤC TRƯỞNG |
94 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 101.
Ban hành kèm theo quyết định số: 748/1/QĐ-QLD, ngày 29/10/2018
1. Công ty đăng ký: Abbott Laboratories (Singapore) Private Limited (Đ/c: 1 Maritime Square #12-01 Harbourfront Centre Singapore (099253) - Singapore)
1.1 Nhà sản xuất: Laboratories Liconsa, S.A. (Đ/c: Avenida Miralcampo 7, Poligono Industrial Miralcampo, Azuqueca de Henares (Guadalajara), E-19200 - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Scolanzo | Lansoprazol 15mg | Viên nang bao tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-21360-18 |
2 | Scolanzo | Lansoprazol 30mg | Viên nang bao tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-21361-18 |
2. Công ty đăng ký: Abbott Laboratories (Singapore) Private Limited (Đ/c: 3 Fraser Street, #23-28 Duo Tower, Singapore 189352 - Singapore)
2.1 Nhà sản xuất: Abbvie S.r.l (Đ/c: S.R.148 Pontina km. 52 SNC - 04011 Campoverde di Aprilia -LT-Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
3 | Klacid 250mg | Clarithromycin 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 12 viên, hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-21357-18 |
2.2 Nhà sản xuất: Laboratorio Internacional Argentino S.A (Đ/c: Tabare 1641 C.A.B.A/Av. 12 de Octubre 4444, Quilmes, Buenos Aires - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
4 | Fada Rocuronio | Mỗi ống 5ml chứa: Rocuronium bromide 50mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 5ml | VN-21358-18 |
5 | Sitacef | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim Pentahydrat) 1000mg | Bột pha tiêm/tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ, 25 lọ | VN-21359-18 |
3. Công ty đăng ký: Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 304, Mohan Place, L.S.C., Block C, Saraswati Vihar, New Delhi - 110034 - India)
3.1 Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 19,20,21 Sector 6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
6 | Cefpowel - 100 DT | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-21362-18 |
4. Công ty đăng ký: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Alkem House, Devashish, Senapati Bapat Marg, Lower Parel - 400 013 - India)
4.1 Nhà sản xuất: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: 167/1 MGU Nagar, Dabhel, Daman 396210 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
7 | Thuốc tiêm ALCLAV 1.2G | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 1g; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 200mg | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | BP 2016 | Hộp 1 lọ thuốc bột + 1 ống nước cất pha tiêm | VN-21363-18 |
5. Công ty đăng ký: AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. (Đ/c: 10, Kallang Avenue #12-10 Aperia, Singapore 339510 - Singapore)
5.1 Nhà sản xuất: AstraZeneca Pharmaceuticals LP (Đ/c: 4601 Highway 62 East, Mt. Vernon, IN 47620 - USA)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
8 | Onglyza (cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited, địa chỉ: Silk Road Business Park, Macclesfield Cheshire SK10 2NA, UK) | Saxagliptin 2,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-21364-18 |
9 | Onglyza (cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited, địa chỉ: Silk Road Business Park, Macclesfield Cheshire SK10 2NA, UK) | Saxagliptin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-21365-18 |
6. Công ty đăng ký: B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. (Đ/c: Bayan Lepas Free Industrial Zone, Plot 164, Phase 2, 11900 Bayan Lepas, Pulau Pinang - Malaysia)
6.1 Nhà sản xuất: B.Braun Melsungen AG (Đ/c: Mistelweg 2-6, 12357 Berlin - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
10 | Fentanyl B.Braun 0.5mg/10ml | Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) 50mcg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống 10ml | VN-21366-18 |
7. Công ty đăng ký: Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 63 Chulia Street # 14-00, Singapore (049514) Singapore)
7.1 Nhà sản xuất: Bayer Pharma AG (Đ/c: Kaiser-Wilhelm-Alle 51368 Leverkusen - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
11 | Canesten | Clotrimazol 500mg | Viên đặt âm đạo | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VN-21367-18 |
7.2 Nhà sản xuất: Bayer Pharma AG (Đ/c: Mullerstraβe 178, 13353 Berlin - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
12 | Primovist | Mỗi ml chứa: Gadoxetate disodium 0,25mmol tương đương 181,43mg | Dung dịch tiêm | NSX | Hộp 1 bơm tiêm thủy tinh chứa 10ml dung dịch tiêm; Hộp 1 bơm tiêm nhựa chứa 10ml dung dịch tiêm | VN-21368-18 |
8. Công ty đăng ký: Bluepharma Industria Farmaceutica, S.A. (Đ/c: Rua Bayer 16, 3045-016 Sao Martinho do Bispo-Coimbra - Portugal)
8.1 Nhà sản xuất: Bluepharma- Indústria Farmaceutica, S.A. (Đ/c: São Martinho do Bispo, 3045-016 Coimbra, - Portugal)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dang bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
13 | Haepril Forte | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 14 viên | VN-21369-18 |
9. Công ty đăng ký: Bluepharma- Industria Farmaceutica, S.A. (Đ/c: Rua Bayer 16, 3045-016 Sao Martinho do Bispo-Coimbra - Portugal)
9.1 Nhà sản xuất: Bluepharma- Indústria Farmacêutica, S.A. (Đ/c: São Martinho do Bispo, 3045-016 Coimbra, - Portugal)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
14 | Bluemoxi | Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 5, 7 viên | VN-21370-18 |
10. Công ty đăng ký: Cipla Ltd. (Đ/c: Cipla House, Peninsula Business Park, Ganpatrao, Kadam Marg, Lower Parel, Mumbai 400013, Maharashtra - India)
10.1 Nhà sản xuất: Cipla Ltd (Đ/c; Malpur Dist, Solan (H.P) 173205 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
15 | Pregabalin Capsule | Pregabalin 75mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-21371-18 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược MK Việt Nam (Đ/c: G17 ngõ 28 Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội - Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: M/S Olive Healthcare (Đ/c: 197/2, Athiyawad, Dabhel Village Daman-396 210 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
16 | Theaped 10 | Isotretinoin 10mg | Viên nang mềm | 24 tháng | USP40 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21372-18 |
11.2 Nhà sản xuất: UniPharma Company (Đ/c: El Obour city- 1st industrial area, Cairo - Ai cập)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
17 | Cerefort | Piracetam 200mg/1ml | Si rô | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 120ml | VN-21373-18 |
12. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân (Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
12.1 Nhà sản xuất: S.C. Antibiotice S.A. (Đ/c: 1th Valea Lupului Street Zip code 707410, Iasi - Romani)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
18 | Romadipine 10mg | Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate) 10mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21374-18 |
19 | Romadipine 5mg | Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate) 5mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21375-18 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất: MIPHARM S.p.A (Đ/c: Via Quaranta 12, 20141 Milan - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
20 | Eu-Fastmome 50 micrograms/actuation | Mỗi 100g hỗn dịch chứa: mometason furoat (dưới dạng mometason furoat monohydrat) 0,05g | Hỗn dịch xịt mũi | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 18g, hộp 1 lọ 10g | VN-21376-18 |
13.2 Nhà sản xuất: Remedina S.A. (Đ/c: Gounari 23 & Areos, Kamatero Attiki, 13451 - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
21 | Natrofen | Cefprozil (dưới dạng Ceprozil monohydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 4 viên | VN-21377-18 |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Thiên Phúc (Đ/c: Số 8, phố Hồng Phúc, P. Nguyễn Trung Trực, Q. Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Farmaprim Ltd. (Đ/c: 5 Crinilor Street, Porumbeni, Criuleni district, MD-4829 - Moldova)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
22 | Vanober | Mỗi viên chứa: Metronidazol 100mg; Miconazol nitrat 100mg | Viên đạn đặt âm đạo | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VN-21378-18 |
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vipharco (Đ/c: Số 67, ngõ 68, đường Ngọc Thụy, phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất: Laboratories Sophatex (Đ/c: 21 Rue du Pressoir, 28500 Vernouillet - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
23 | Antarene | Ibuprofen 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 20 viên | VN-21379-18 |
24 | Antarene codein 200mg/30mg | Ibuprofen 200mg; Codein phosphat hemihydrat 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-21380-18 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược và thiết bị y tế Việt Nam - VINAP (Đ/c: Số 104-B12B, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 19-21 Sector - 6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
25 | Flazole 100 | Fluconazol 100mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-21381-18 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Facta Farmaceutici S.p.A (Đ/c: Nucleo Industrials S. Atto, S. Nicolo a Tordino, I-64020 Teramo - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
26 | Imipenem Cilastatin Kabi (Sản xuất sản phẩm trung gian: ACS Dobfar S.p.A.; địa chỉ: V.Le Addetta, 4/12-20067 Tribiano (MI), Ý) | Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg | Bột pha dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-21382-18 |
17.2 Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Austria GmbH (Đ/c: Hafnerstrasse 36, 8055, Graz - Austria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | Propofol 1% Kabi | Mỗi 20ml chứa: Propofol 200mg | Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch | 18 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 20 ml | VN-21383-18 |
17.3 Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Oncology Ltd (Đ/c: Village Kishanpura, P.O. Guru Majra, Tehsil-Nalagarh, Distt. Solan (H.P.) 174101 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
28 | Gemita 1g | Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin HCl) 1g | Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-21384-18 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TADA Pharma (Đ/c: 44a Đinh Công Tráng, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Anfarm Hellas S.A. (Đ/c: Sximatari Viotias, 32009 - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
29 | Pramital | Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 40mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-21385-18 |
18.2 Nhà sản xuất: Swiss Caps AG (Đ/c: Husenstrasse 35, Kirchberg CH-9533 - Switzerland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
30 | Oratane (đóng gói và xuất xưởng: Douglas Pharmaceuticals Limited, địa chỉ: PO Box 45027, Auckland, New Zealand) | Isotretinoin 5mg | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-21386-18 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thiết bị T&T (Đ/c: Lô 13, khu tập thể công ty Công nghệ phẩm, phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105, Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi, Distt. Alwar (RAJ.) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
31 | E-cox 120 | Etoricoxib 120mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21387-18 |
20. Công ty đăng ký: CÔNG TY TNHH DP LIÊN HỢP (Đ/c: 480C Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Quy, Quận 7, TP.HCM - Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Laboratorio Italiano Biochimico Farmaceutico Lisapharma S.p.A. (Đ/c: Via Licinio 11-22036 Erba (Co) - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
32 | Assolin 500mg (CSXX: Idifarma, Desarrollo Farrmaceutico, S.L.; địa chỉ: Polígono Mocholí, C/Noain, no1 de Noain, 31110 (Navarra), Tây Ban Nha) | Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg/4ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 4ml | VN-21388-18 |
21. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nam Hân (Đ/c: Phòng 201, Lầu 2, Tòa nhà City View, số 12 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: AhnGook Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 40, Jeyakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
33 | Thuốc cốm Curost 4mg | Mỗi gói 500mg chứa: montelukast (dưới dạng montelukast natri) 4mg | Thuốc cốm | 24 tháng | NSX | Hộp 28 gói 500mg | VN-21389-18 |
21.2 Nhà sản xuất: Korean Drug Co., Ltd. (Đ/c: 69-10, Wonjeok-ro, Sindun-myeon, Icheon-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
34 | Zypeace OD tab 10mg | Olanzapine 10mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-21390-18 |
21.3 Nhà sản xuất: Samjin Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 52, Jeakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
35 | Fullgram injection 300mg/2ml | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 300 mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | USP 38 | Hộp 10 ống x 2ml | VN-21391-18 |
21.4 Nhà sản xuất: Tai Guk Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 123, Jeyakgongdan 3-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
36 | Sucar Suspension | Sucralfate hydrate 15 mg | Hỗn dịch | 36 tháng | NSX | Hộp 20 gói x 15ml | VN-21392-18 |
21.5 Nhà sản xuất: Young Il Pharm. Co. Ltd (Đ/c: 6-1, Munhwa 12-gil, Jineheon-eup, Jincheor -gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
37 | Prizine capsule | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin hydroclorid) 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21393-18 |
22. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh (Đ/c: 122/7-9 Đặng Văn Ngữ, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Kern Pharma S.L. (Đ/c: Venus, 72-Poligono Industrial Colon II 08228 Tarrasa (Barcelona) - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
38 | Venokern 500mg Viên nén bao phim | Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10viên | VN-21394-18 |
23. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13 đường 9A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Shin Poong Pharmaceuticals Co., Ltd. (Đ/c: 41-15, Osongsaengmyeong 5 - ro, Osong-eup, Heungdeok-gu, Cheongju-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
39 | Varucefa F | Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 38 | Hộp 10 lọ | VN-21396-18 |
23.2 Nhà sản xuất: Shin Poong Pharmaceuticals Co., Ltd. (Đ/c: 70, Sandan-ro 19 beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
40 | Shinacin | Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat potassium) 125 mg | Viên bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 6 viên | VN-21395-18 |
24. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tiền Giang (Đ/c: 23 đường số 9, Khu dân cư Nam Long, P. Tân Thuận Đông, Q.7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Kwality Pharmaceutical PVT. Ltd. (Đ/c: Nag Kalan, Majitha Road, Amritsar, Punjab - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
41 | Farizol 500 | Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP40 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-21397-18 |
42 | Sopezid 20 | Esomeprazol (dạng pellet bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesium dihydrat) 20mg | Viên nang cứng chứa các vi nang tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21398-18 |
25. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê (Đ/c: Lô D3/D6 khu đô thị mới Cầu Giấy, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Square Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: Kaliakoir, Gazipur - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
43 | Regurgex | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | BP 2016 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21399-18 |
26. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Vạn Cường Phát (Đ/c: 223 Nghĩa Phát, Phường 6, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Laboractorios Normon S.A. (Đ/c: Ronda de valdecarrizo, 6-28760 Tres cantos (Madrid) - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
44 | Cefoxitin Normon 1G Powder And Solvent For Solution For Injection For Infusion | Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ thuốc bột pha tiêm và 1 ống dung môi pha tiêm | VN-21400-18 |
27. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Vĩnh Đạt (Đ/c: 64 Trần Tấn, p. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Aurochem Pharmaceuticals (India) Pvt.Ltd. (Đ/c: Plot No 58, Palghar Taluka Ind. Co-op, Estate Ltd Boisar Road, Tal. Palghar, Thane 401404, Maharashtra State India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
45 | Clogupon | Clozapin 100mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21401-18 |
28. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med (Đ/c: 144 Bến Vân Đồn, P.6, Q.4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Fourrts (India) Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: Vandalur road, Kelambakkam - 603 103, Tamil Nadu. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
46 | Maxxstat 100 | Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-21402-18 |
47 | Maxxstat 50 | Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 50mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-21403-18 |
29. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Tâm Đan (Đ/c: 1333 đường 31B, Khu phố An Phú - An Khánh, Phường An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Vianex S.A- Plant C' (Đ/c: 16th km Marathonos Avenue, 15351 Pallini, Attica - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
48 | Lordin | Mỗi lọ bột đông khô chứa: Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg | bột đông khô để pha dung dịch tiêm | 18 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống dung môi 10ml | VN-21404-18 |
30. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hóa dược hợp tác (Đ/c: Lầu 4, số 261-263 Phan Xích Long, phường 2, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Berko Ilac ve Kimya San. A.S. (Đ/c: Adil Mah., Yorukler Sok. No:2 34920 Sultanbeyli/ Istanbul - Turkey)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
49 | Butefin 1% Cream | Mỗi 1g kem chứa: Butenafine hydrochloride 10mg | Thuốc kem bôi ngoài da | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 15g | VN-21405-18 |
31. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Lamda (Đ/c: 171 Đỗ Quang, P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, Đà Nẵng - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Facta Farmaceutici S.p.A (Đ/c: Nucleo Industriale S. Atto, S. Nicolo a Tordino, 64020 Teramo - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
50 | Goldbetin | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 500mg | Bộ pha dung dịch tiêm/truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-21406-18 |
32. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Seamed Ptk (Đ/c: Số 61 Tô Ngọc Vân, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, TP. Hà Nội -)
32.1 Nhà sản xuất: Private Joint Stock Company "Technolog" (Đ/c: 8, Stara prorizna str., 20300 Uman, Cherkassy region - Ukraine)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
51 | Levofloxacin | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemyhydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-21407-18 |
33. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM DP Đông Phương (Đ/c: 119, Đường 41, P. Tân Quy, Q.7, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Healthcare Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Rajendrapur, Gazipur - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
52 | Vestar MR Tablet | Trimetazidin HCl 35mg | Viên nén giải phóng kéo dài | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21408-18 |
34. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM DP Đông Phương (Đ/c: 119, Đường số 41, Phường Tân Quy, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Young Poong Pharma. Co., Ltd. (Đ/c: 333, Hambangmoe-ro, Namdong-gu, Incheon - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
53 | Gored tablet | Eperison hydrochlorid 50mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21409-18 |
35. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM Dược phẩm Nguyễn Vy (Đ/c: 541/24 Sư Vạn Hạnh, Phường 13, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Asia Pharm Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 23, Sandan-ro 121 beon-gil Pyeongtaek-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
54 | Myoless | Eperison hydrochlorid 50mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21410-18 |
36. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt (Đ/c: 788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Ind-Swift Limited (Đ/c: Off. NH-221, Village Jawaharpur, Tehsil Derabassi, District SAS Nagar (Mohali), Punjab-140507 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
55 | Rabiswift 20 | Rabeprazol (dưới dạng Rabeprazol natri) 20mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21411-18 |
36.2 Nhà sản xuất: Pulse Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: KH No. 400, 407 & 409, Karondi, Roorkeer, Uttarakhand - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
56 | Arixib 60 | Etoricoxib 60mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21412-18 |
37. Công ty đăng ký: DKSH Singapore Pte., Ltd (Đ/c: 24 Penjuru Road, #03-02 Singapore Commodity Hub, Singapore (609128) - Singapore)
37.1 Nhà sản xuất: UPSA SAS (Đ/c: 979, Avenue des Pyrénées, 47520 Le Passage - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
57 | Efferalgan | Paracetamol 250 mg | Bột sủi bọt để pha dung dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp 12 gói | VN-21413-18 |
38. Công ty đăng ký: Dr. Reddy's Laboratories Ltd. (Đ/c: 8-2-337, Road No.3, Banjara Hills, Hyderabad-500034, Telangana - India)
38.1 Nhà sản xuất: Dr. Reddy's Laboratories Ltd. (Đ/c: Survey No. 42, 45 & 46, Bachupally Village, Bachupally mandal, Medchal Malkajgiri District, Telangana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
58 | Stamlo 5 | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg | Viên nén không bao | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ (vỉ xé hoặc vỉ bấm) x 10 viên | VN-21414-18 |
39. Công ty đăng ký: Emcure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Emcure House, T-184, M.I.D.C., Bhosari, Pune 411 026, - India)
39.1 Nhà sản xuất: Emcure Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Lane No. 3, Phase II, SIDCO Industrial Complex, Bari-Brahmana, Jammu (J&K) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
59 | Pufam-1 | Tacrolimus 1mg | Viên nang cứng | 24 tháng | USP38 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-21415-18 |
40. Công ty đăng ký: Enter Pharm Co., Ltd (Đ/c: 51, Myeongnyun-1-ga, Jongno-gu, Seoul, 110-521 -Korea)
40.1 Nhà sản xuất: PMG Pharm Co., Ltd (Đ/c: 59, Gyeongje-ro, Siheung-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
60 | Bumesot Tab. | Nabumetone 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21416-18 |
41. Công ty đăng ký: GlaxoSmithkline Pte. Ltd. (Đ/c: 23, Rochester Park, Singapore 139234 - Singapore)
41.1 Nhà sản xuất: GlaxoSmithKline Manufacturing S.p.A (Đ/c: via A. Fleming, 2, 37135 Verona - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
61 | Fortum 2g | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim Pentahydrat) 2g | Bột pha tiêm hay truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ thuốc bột 2g | VN-21417-18 |
42. Công ty đăng ký: GlaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)
42.1 Nhà sản xuất: Glaxo Operations (UK) Ltd. (trading as Glaxo Wellcome Operations) (Đ/c: Harmire Road, Barnard Castle, County Durham, DL12 8DT - Anh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
62 | Avamys | Fluticason propionat (siêu mịn) 27,5mcg | Hỗn dịch xịt mũi | 36 tháng | NSX | Hộp 1 bình 30, 60 và 120 liều xịt | VN-21418-18 |
43. Công ty đăng ký: Il-Yang Pharm Co., Ltd (Đ/c: (Hagai-dong), 110, Hagal-ro, Giheung-gu Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
43.1 Nhà sản xuất: Qilu Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No. 317, Xinluo Road, High-tech Zone, Jinan, Shandong Province, CN-250101 - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
63 | Qiluxime | Cefotaxim (dưới dạng cefotaxim natri) 2,0g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP38 | Hộp 10 lọ | VN-21419-18 |
44. Công ty đăng ký: Ipsen Pharma (Đ/c: 65, Quai Georges Gorse 92100 Boulogne Billancourt Cedex - France)
44.1 Nhà sản xuất: Beaufour Ipsen Industrie (Đ/c: Rue Ethe Virton, 28100 Dreux - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
64 | Smecta hương dâu | Diosmectit 3g | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp 12 gói | VN-21420-18 |
44.2 Nhà sản xuất: Pharmatis (Đ/c: Zone d’Activite Est No 1, 60190 Estrees Saint Denis - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
65 | SmectaGo | Diosmectite 3g | Hỗn dịch uổng | 24 tháng | NSX | Hộp 12 gói 20g | VN-21421-18 |
45. Công ty đăng ký: JRP Co., Ltd. (Đ/c: 34-40, Jeyakgongdan-2 gil, Hyangnam- eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
45.1 Nhà sản xuất: Aju Pharm. Co., Ltd (Đ/c: 23, Sandan-ro 121beon-gil, Pyeongtaek-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
66 | Dimetus tablet | Rebamipide 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | JP XVII | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21422-18 |
46. Công ty đăng ký: Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: No. 1,2 & 3, Jalan TTC 12, Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka - Malaysia)
46.1 Nhà sản xuất: Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: No. 1,2 & 3, Jalan TTC 12, Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka - Malaysia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
67 | Axcel Cephalexin-500 Capsule | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21423-18 |
68 | Vaxcel Cefobactam-1g Injection | Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazon sodium) 500mg; sulbactam (dưới dạng sulbactam sodium) 500mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-21424-18 |
47. Công ty đăng ký: Laboratoire Aguettant (Đ/c: Parc Scientifique Tony Garnier, 1 Rue Alexander Fleming, 69007 Lyon - France)
47.1 Nhà sản xuất: Laboratoire Aguettant (Đ/c: Parc Scientifique Tony Garnier, 1 Rue Alexanaer Fleming, 69007 Lyon - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
69 | Atropine sulfate Agguettant 0,1 mg/ml | Mỗi 1ml dung dịch chứa: Atropin sulfat 0,1 mg | Dung dịch tiêm trong bơm tiêm đóng sẵn | 36 tháng | NSX | Hộp 10 bơm tiêm đóng sẵn x 5ml | VN-21425-18 |
48. Công ty đăng ký: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 304, Atlanta Arcade, Marol Church Road, Andheri (East) Mumbai - 400 059 - India)
48.1 Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Block N-2, Fill. Theda, P.O. Lodhimajra, Baddi, Distt. Solan (H.P) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
70 | Clopidogrel tablets USP 75mg | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21426-18 |
49. Công ty đăng ký: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
49.1 Nhà sản xuất: Medochemie Ltd.- central Factory (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
71 | Converium 300mg | Irbesartan 300mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-21427-18 |
72 | Medoprazole 20mg | Omeprazol (dưới dạng vi hạt omeprazol 8,5%) 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21428-18 |
50. Công ty đăng ký: Mega Lifesciences Public Company Limited (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samutprakarn 10280 - Thailand)
50.1 Nhà sản xuất: Inventia Healthcare Private Ltd. (Đ/c: F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C. Ambernath (East), Thane 421 506, Maharashtra State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
73 | Gly4par 30 | Gliclazid 30mg | Viên nén phóng thích kéo dài | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21429-18 |
74 | Gly4par 6C | Gliclazid 60mg | Viên nén phóng thích kéo dài | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21430-18 |
51. Công ty đăng ký: Mi Pharma Private Limited (Đ/c: B-2103, Tharwani, Palm Beach Road, Sanpada, Navi Mumbai - 400705, Maharashtra - India)
51.1 Nhà sản xuất: MSN Laboratories Limidted (Đ/c: Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Telangana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
75 | Ldnil 10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21431-18 |
51.2 Nhà sản xuất: Mylan Laboratories Limited (Đ/c: F-4 & F-12, MIDC, Malegaon, Tal.Sinnar, Nashik-422113, Maharashtra state - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
76 | Ricovir | Tenofovir disoproxil fumarate 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 30 viên | VN-21433-18 |
52. Công ty đăng ký: Mi Pharma Private Limited (Đ/c: B-2103, Tharwani, Palm Beach Road, sanpada, navi Mumbai-400705, Maharashtra - India)
52.1 Nhà sản xuất: MSN Laboratories Limited (Đ/c: Formulation Division, Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Telangana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
77 | Palohalt | Mỗi 5ml dung dịch chứa: Palonosetron (dưới dạng Palonosetron hydroclorid) 0,25mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ x 5ml | VN-21432-18 |
53. Công ty đăng ký: Novartis Pharma Services AG (Đ/c: Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)
53.1 Nhà sản xuất: SA Alcon-Couvreur NV (Đ/c: Rijksweg 14, 2870 Puurs - Belgium)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
78 | Timolol Maleate Eye Drops 0.5% | Mỗi ml dung dịch chứa: Timolol (dưới dạng Timolol maleat) 5mg | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ đếm giọt 5ml | VN-21434-18 |
54. Công ty đăng ký: Novatis Pharma Services AG (Đ/c: Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)
54.1 Nhà sản xuất: SA Alcon-Couvreur NV (Đ/c: Rijksweg 14, 2870 Puurs - Belgium)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
79 | Maxitrol | Mỗi ml hỗn dịch chứa: Dexamethason 1mg; Neomycin sulfat 3500IU; Polymyxin B sulfat 6000IU | Hỗn dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ đếm giọt 5ml | VN-21435-18 |
55. Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c: Floor 36, 37 United Center Building, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
55.1 Nhà sản xuất: Hospira Australia Pty Ltd (Đ/c: 1-5, 7-23 and 25-39 Lexia Place, Mulgrave VIC 3170 - Australia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
80 | Anzatax 300mg/50ml | Paclitaxel 300mg/50ml | Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền | 18 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 50ml | VN-21436-18 |
55.2 Nhà sản xuất: Pfizer Italia S.R.L. (Đ/c: Localita Marino del Pronto, 63100 Ascoli Piceno (AP) - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
81 | Medrol | Methylprednisolone 4mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21437-18 |
55.3 Nhà sản xuất: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH (Đ/c: Betriebsstatte Freiburg, Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
82 | Zoloft | Sertraline (dưới dạng Sertraline HCl) 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ 10 viên | VN-21438-18 |
56. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd (Đ/c: 74, Sejong-daero, Jung-gu, Seoul - Korea)
56.1 Nhà sản xuất: BCWorld Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 872-23, Yeojunam-ro, Ganam-myeon, Yeoju-gun, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
83 | Creao Inj | Methylprednisolon (dưới dạng methylprednisolon sodium succinat) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | USP38 | Hộp 10 lọ | VN-21439-18 |
56.2 Nhà sản xuất: Jeil Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 7 Cheongganggachang-ro, Baegam-myeon, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
84 | Amisate tab 5mg | Donepezil hydrochlorid (dưới dạng Donepezil hydroclorid monohydrat) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 30 viên | VN-21440-18 |
56.3 Nhà sản xuất: KMS Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 236, Sinwon-ro, Yeongtong-gu, Suwon-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
85 | Yuraf tab. | Tramadol HCl 37,5 mg; Acetaminophen 325mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP38 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VN-21441-18 |
56.4 Nhà sản xuất: Reyon Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 69-10, Hansam-ro, Duksan-myun, Jinchun-gun, Chungbuk - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
86 | Newmytoba 0,1% | Fluorometholone 6 mg | Hỗn dịch nhỏ mắt | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 6 ml | VN-21442-18 |
57. Công ty đăng ký: PT Kalbe Farma Tbk (Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon JI. M.H. Thamrin BlokA3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia)
57.1 Nhà sản xuất: EMS S/A (Đ/c: Rodovia Jornalista Francisco Aguirre Proenca, Km 08, Chacara Assay - CEP 13.186-901 - Hortolândia - SP - Brazil)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
87 | Fotabe | Tacrolimus (dưới dạng Tarcolimus monohydrat) 1mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-21443-18 |
58. Công ty đăng ký: Sakar Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: 406, Silver Oaks Commercial Complex, Near Mahalaxmi Cross Road, Paldi, Ahmedabad: 380 007, Gujarat - India)
58.1 Nhà sản xuất: Sakar Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: Block No 10-13, Sarkhej- Bavla Road, Village Changodar, Ahmedabad-382213 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
88 | Sekaxi 100 DT | Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100 mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-21444-18 |
59. Công ty đăng ký: Santen Pharmaceutical Asia Pte. Ltd. (Đ/c: 6 Temasek Boulevard, #20-03/04, Suntec Tower Four, Singapore 038986 - Singapore)
59.1 Nhà sản xuất: Santen Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto (Đ/c: 2-14, Shikinami, Hodatsushimizu-cho, Hakui-gun, Ishikawa - Japan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
89 | Diquas | Mỗi 1ml dung dịch chứa: Natri diquafosol 30mg | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ x 5ml | VN-21445-18 |
60. Công ty đăng ký: Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 6-20, Tuku, Tuku Village, Sinying District, Tainan City 73055 - Taiwan)
60.1 Nhà sản xuất: Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 6-20, Tuku, Tuku Village, Sinying District, Tainan City 73055 - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
90 | Esphalux (Esomeprazole) | Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol natri) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp to x 10 hộp nhỏ x 1 lọ bột | VN-21446-18 |
61. Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Limited. (Đ/c: UB Ground, 5 & AMP; 6th floors, Sun House, CTS No. 201, B/1, Ram Nagar, Western Express Highway, Goregaon East, Mumbai, 400063, Maharashtra - India)
61.1 Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: SEZ Unit-I, Plot No. A-41, Industrial Area, Phase VIIIA S.A.S Nagar (Mohali)-160071, Punjab - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
91 | Sunvesizen Tablets 10 mg | Solifenacin succinate 10 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21447-18 |
92 | Sunvesizen Tablets 5 mg | Solifenacin succinate 5 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-21448-18 |
62. Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Acme Plaza, Andheri - Kurla Road., Andheri (East) Mumbai 400 059 - India)
62.1 Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Halol-Baroda Highway, Halol-389 350, Dist. Panchmahal, Gujarat State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
93 | Sunmedabon | Viên nén Mifepristone: Mifepristone 200mg 200mg; Viên nén Misoprostol: Misoprostol 200mcg 200mcg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp chứa 1 vỉ thuốc phối hợp: 1 viên mifepristone 200mg và 4 viên misoprostol 200mcg | VN-21449-18 |
63. Công ty đăng ký: Synmedic Laboratories (Đ/c: 202 Sai Plaza, 187-188 Sant Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. - India)
63.1 Nhà sản xuất: Synmedic Laboratories (Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad-121 003 Haryana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
94 | Celix-100 | Celecoxib 100 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp lớn x 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên | VN-21450-18 |
File gốc của Quyết định 748/1/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 94 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 101 do Cục Quản lý dược ban hành đang được cập nhật.
Quyết định 748/1/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 94 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 101 do Cục Quản lý dược ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Số hiệu | 748/1/QĐ-QLD |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Vũ Tuấn Cường |
Ngày ban hành | 2018-10-29 |
Ngày hiệu lực | 2018-10-29 |
Lĩnh vực | Y tế |
Tình trạng | Còn hiệu lực |