Mẫu số 01/ttđb tờ khai thuế ttđb ban hành – THÔNG TƯ 195/2015/TT-BTC
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
|
|
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Mẫu số: 01/TTĐB(Ban hành kèm theo Thông tưsố 195/2015/TT-BTC ngày 24/11/2015 của Bộ Tài chính) |
|||||||||
|
|
|
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||||
|
|
|
TỜ KHAI THUẾ TIÊU THỤ ĐẶC BIỆT |
|
|||||||||
|
|
|
[01] Kỳ tính thuế: Từng lần phát sinh ngày … tháng … năm …. Hoặc Tháng……….năm ………. |
|
|||||||||
|
|
|
[02] Lần đầu: q [03] Bổ sung lần thứ: q |
|
|||||||||
|
[04] Tên người nộp thuế:………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………… |
||||||||||||
|
|
||||||||||||
|
[06] Địa chỉ: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………. |
||||||||||||
|
[07] Quận/huyện: ………………………………………………………………………………………….. |
[08] Tỉnh/thành phố:………………………………………………………………………………… |
|||||||||||
|
[09] Điện thoại …………………………………. [10] Fax: …………………………………………………..[11] E-mail: ……………………………………………………………………………………. |
||||||||||||
|
[12] Tên đại lý thuế (nếu có):…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………. |
||||||||||||
|
|
||||||||||||
|
[14] Địa chỉ:……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………… |
||||||||||||
|
[15] Quận/huyện: ……………………………………………………………………………………….. |
[16] Tỉnh/thành phố:……………………………………………………………………………..….. |
|||||||||||
|
[17] Điện thoại …………………………………. [18] Fax: …………………………………………………..[19] E-mail: ………………………………………………….. |
||||||||||||
|
[20] Hợp đồng đại lý thuế: Số………………………………..Ngày:………………………….
Đơn vị tiền: đồng Việt Nam |
||||||||||||
STT |
Tên hàng hoá, dịch vụ |
Đơn vị tính |
Sản lượng tiêu thụ |
Doanh số bán |
Giá tính thuế TTĐB |
Thuế suất (%) |
Thuế TTĐB được khấu trừ |
Thuế TTĐB phải nộp |
|||||
(1) |
|
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) = (6) x (7) – (8) |
|||||
I |
Hàng hoá chịu thuế TTĐB |
|
|
|
|
|
|
|
|||||
1 |
+ Tên hàng hoá |
|
|
|
|
|
|
|
|||||
2 |
+… |
|
|
|
|
|
|
|
|||||
II |
Dịch vụ chịu thuế TTĐB |
|
|
|
|
|
|
|
|||||
|
+ Tên dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|||||
|
+… |
|
|
|
|
|
|
|
|||||
III |
Hàng hoá thuộc trường hợp không phải chịu thuế TTĐB |
|
|
|
|
|
|
|
|||||
1 |
Hàng hoá xuất khẩu |
|
|
|
|
|
|
|
|||||
2 |
Hàng hoá bán để xuất khẩu |
|
|
|
|
|
|
|
|||||
3 |
Hàng hoá gia công để xuất khẩu |
|
|
|
|
|
|
|
|||||
|
Tổng cộng: |
|
|
|
|
|
|
|
|||||
|
(TTĐB: tiêu thụ đặc biệt; GTGT: giá trị gia tăng) |
|
|||||||||||
|
Tôi cam đoan số liệu khai trên đây là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về số liệu đã khai./. |
||||||||||||
|
NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ |
|
|
NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc |
|||||||||
|
Họ và tên:…………………………………. |
|
|
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ |
|||||||||
|
Chứng chỉ hành nghề số: …………. |
|
|
(Ký, ghi rõ họ tên; chức vụ và đóng dấu (nếu có))
|