BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 611/QĐ-BKHĐT | Hà Nội, ngày 12 tháng 05 năm 2016 |
VỀ VIỆC GIAO KẾ HOẠCH VỐN ĐẦU TƯ NGUỒN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2016 (ĐỢT 2)
BỘ TRƯỞNG BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
Căn cứ Quyết định số 2526/QĐ-TTg ngày 31 tháng 12 năm 2015 của Thủ tướng Chính phủ về việc giao kế hoạch vốn đầu tư phát triển nguồn ngân sách nhà nước năm 2016;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Các Bộ, ngành trung ương và địa phương triển khai:
2. Chịu trách nhiệm trước Thủ tướng Chính phủ và các cơ quan thanh tra, kiểm toán về tính chính xác của các thông tin, số liệu của các dự án theo quy định tại khoản 8 Điều 2 Quyết định số 2038/QĐ-BKHĐT ngày 31 tháng 12 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
4. Thực hiện chế độ báo cáo và thời gian giải ngân kế hoạch vốn đầu tư nguồn ngân sách nhà nước năm 2016 theo quy định tại khoản 7 Điều 2 và Điều 3 Quyết định số 2038/QĐ-BKHĐT ngày 31 tháng 12 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư về việc giao chi tiết kế hoạch vốn đầu tư phát triển nguồn ngân sách nhà nước năm 2016.
- Như Điều 3; | BỘ TRƯỞNG |
Tỉnh Lạng Sơn
BỔ SUNG KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NGUỒN NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG NĂM 2016 (ĐỢT 2)
(Phụ lục kèm theo Quyết định số 611/QĐ-BKHĐT ngày 12 tháng 5 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
Đơn vị: Triệu đồng
STT | Nguồn vốn/Chương trình | Kế hoạch NSTW năm 2016 (vốn trong nước) |
| TỔNG SỐ | 57.414 |
1 |
28.000 | |
2 |
6.254 | |
2 |
9.000 | |
4 |
14.160 |
Tỉnh Lạng Sơn
DANH MỤC DỰ ÁN BỐ TRÍ KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ VỐN NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG (VỐN TRONG NƯỚC) NĂM 2016 (ĐỢT 2)
(Phụ lục kèm theo Quyết định số 611/QĐ-BKHĐT ngày 12 tháng 5 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
Đơn vị: Triệu đồng
TT | Danh mục dự án | Địa điểm XD | Thời gian KC-HT | QĐ đầu tư ban đầu hoặc QĐ đầu tư điều chỉnh đã được TTCP giao KH 2012, 2013 | Quyết định đầu tư điều chỉnh sau thời điểm giao KH năm 2013 của Thủ tướng Chính phủ | Lũy kế vốn đã bố trí đến hết KH năm 2015 | Kế hoạch NSTW năm 2016 (đợt 2) | |||||
Số quyết định ngày, tháng, năm ban hành | TMĐT | Số quyết định ngày, tháng, năm ban hành | TMĐT | Tổng số (tất cả các nguồn vốn) | Trong đó: NSTW | |||||||
Tổng số (tất cả các nguồn vốn) | Trong đó: NSTW | Tổng số (tất cả các nguồn vốn) | Trong đó: NSTW | |||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 |
| TỔNG SỐ |
|
|
| 1.367.908 | 996.789 |
| 1.104.006 | 876.789 | 439.047 | 299.330 | 51.160 |
I | Chương trình mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội các vùng |
|
|
| 1.104.006 | 876.789 |
| 1.104.006 | 876.789 | 433.007 | 293.490 | 28.000 |
(1) | Dự án chuyển tiếp hoàn thành sau năm 2016 |
|
|
| 901.899 | 704.682 |
| 901.899 | 704.682 | 418.007 | 293.490 | 18.000 |
| Dự án nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Đường Bản Nằm - Bình Độ - Đào Viên | Tràng Định | 2012-2016 | 1690/QĐ-UBND; 24/10/2010 | 613.371 | 497.371 | 1690/QĐ-UBND; 24/10/2010 | 613.371 | 497.371 | 320.590 | 207.590 | 10.000 |
2 | Kè bảo vệ bờ sông Kỳ Cùng (giai đoạn III) | TPLS | 2011-2017 | 660/QĐ-UBND; 10/5/2010; 812/QĐ-UBND ngày 25/5/2011 | 288.528 | 207.311 | 660/QĐ-UBND; 10/5/2010,812/QĐ-UBND ngày 25/5/2011 | 288.528 | 207.311 | 97.417 | 85.900 | 8.000 |
(2) | Dự án khởi công mới năm 2016 |
|
|
| 202.107 | 172.107 |
| 202.107 | 172.107 | 15.000 |
| 10.000 |
| Đường Bản Ngõa - Xả Thướn - Bản Lầy - Pắc Lệ | Cao Lộc | 2015-2018 | 288/QĐ-UBND ngày 24/02/2016 | 202.107 | 172.107 |
| 202.107 | 172.107 | 15.000 |
| 10.000 |
II | Chương trình mục tiêu phát triển lâm nghiệp bền vững |
|
|
| 234.056 | 100.000 |
|
|
|
|
| 9.000 |
| Dự án khởi công mới năm 2016 |
|
|
| 234.056 | 100.000 |
|
|
|
|
| 9.000 |
| Dự án bảo vệ và phát triển rừng tỉnh Lạng Sơn giai đoạn 2016-2020 | toàn tỉnh | 2016-2020 | 468/QĐ-UBND ngày 31/3/2016 | 234.056 | 100.000 |
|
|
|
|
| 9.000 |
III | Chương trình mục tiêu phát triển văn hóa |
|
|
| 29.846 | 20.000 |
|
|
| 6.040 | 5.840 | 14.160 |
| Dự án dự kiến hoàn thành năm 2016 |
|
|
| 29.846 | 20.000 |
|
|
| 6.040 | 5.840 | 14.160 |
| Dự án nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tôn tạo di tích đội cứu quốc quân Bắc Sơn |
| 2012-2016 | 1142 | 29.846 | 20.000 |
|
|
| 6.040 | 5.840 | 14.160 |
Tỉnh Lạng Sơn
DANH MỤC DỰ ÁN BỐ TRÍ KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ VỐN NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG (VỐN NƯỚC NGOÀI) NĂM 2016 (ĐỢT 2)
(Phụ lục kèm theo Quyết định số 611/QĐ-BKHĐT ngày 12 tháng 5 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
Đơn vị: Triệu đồng
TT | Danh mục dự án | Thời gian KC-HT | Quyết định đầu tư được TTCP giao KH năm 2012, 2013 | Quyết định đầu tư điều chỉnh sau thời điểm giao KH năm 2013 của Thủ tướng Chính phủ | KH năm 2016 (đợt 2) (vốn đối ứng nguồn NSTW) | ||||||||||
Số quyết định ngày, tháng, năm ban hành | TMĐT | Số quyết định ngày, tháng năm ban hành | TMĐT | ||||||||||||
Tổng số (tất cả các nguồn vốn) | Trong đó: | Tổng số (tất cả các nguồn vốn) | Trong đó: | ||||||||||||
Vốn đối ứng (vốn trong nước) | Vốn nước ngoài (theo Hiệp định) | Vốn đối ứng (vốn trong nước) | Vốn nước ngoài (theo Hiệp định) | ||||||||||||
Tổng số | Trong đó: NSTW | Tính bằng ngoại tệ | Quy đổi ra tiền Việt | Tổng số | Trong đó: NSTW | Tính bằng ngoại tệ | Quy đổi ra tiền Việt | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 |
| TỔNG SỐ |
|
| 78.396 | 43.589 | 33.500 |
| 34.807 |
| 107.400 | 72.593 | 43.051 |
| 34.807 | 6.254 |
| Lĩnh vực Giao thông |
|
| 78.396 | 43.589 | 33.500 |
| 34.807 |
| 107.400 | 72.593 | 43.051 |
| 34.807 | 6.254 |
| Các dự án hoàn thành, bàn giao, đi vào sử dụng trước 31/12/2015 |
|
| 78.396 | 43.589 | 33.500 |
| 34.807 |
| 107.400 | 72.593 | 43.051 |
| 34.807 | 6.254 |
| Dự án nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đường Lộc Yên - Thanh Lòa giai đoạn 1 | 2010- 2012 | 1152/QĐ- UBND; 2/8/2010 | 78.396 | 43.589 | 33.500 |
| 34.807 | 1810/QĐ-UBND; 23/11/2013 | 107.400 | 72.593 | 43.051 |
| 34.807 | 6.254 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
File gốc của Quyết định 611/QĐ-BKHĐT về giao kế hoạch vốn đầu tư nguồn ngân sách nhà nước năm 2016 (đợt 2) do Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư ban hành đang được cập nhật.
Quyết định 611/QĐ-BKHĐT về giao kế hoạch vốn đầu tư nguồn ngân sách nhà nước năm 2016 (đợt 2) do Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Bộ Kế hoạch và Đầu tư |
Số hiệu | 611/QĐ-BKHĐT |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Nguyễn Chí Dũng |
Ngày ban hành | 2016-05-12 |
Ngày hiệu lực | 2016-05-12 |
Lĩnh vực | Đầu tư |
Tình trạng | Còn hiệu lực |