BỘ CÔNG THƯƠNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
V/v ưu tiên tiêm vắc-xin phòng Covid-19 cho người lao động tại chuỗi cung ứng hàng hóa, dịch vụ thiết yếu | Hà Nội, ngày 16 tháng 7 năm 2021 |
Kính gửi: Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
Thực hiện chỉ đạo của Chính phủ tại Nghị quyết số 84/NQ-CP ngày 29 tháng 5 năm 2020 về các nhiệm vụ, giải pháp tiếp tục tháo gỡ khó khăn cho sản xuất kinh doanh, thúc đẩy giải ngân vốn đầu tư công và bảo đảm trật tự an toàn xã hội trong bối cảnh đại dịch Covid-19; Quán triệt tinh thần và thông điệp phòng, chống dịch bệnh Covid-19: “5K + vắc xin và công nghệ” của Thủ tướng Chính phủ tại Hội nghị trực tuyến toàn quốc về tình hình, giải pháp cấp bách phòng, chống Covid-19; Căn cứ Quyết định số 3355/QĐ-BYT ngày 08 tháng 7 năm 2021 của Bộ Y tế về việc ban hành Kế hoạch triển khai chiến dịch tiêm vắc xin COVID-19 năm 2021-2022; Trên cơ sở kiến nghị, đề xuất của các doanh nghiệp cung ứng hàng hóa thiết yếu, Bộ Công Thương đề nghị Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương:
- Tiếp nhận đăng ký tiêm vắc xin phòng Covid-19 của các tập đoàn, tổng công ty, doanh nghiệp, hợp tác xã... tham gia cung ứng hàng hóa, dịch vụ thiết yếu, trước mắt theo danh sách đề xuất tiêm vắc xin đã gửi Bộ Công Thương tại phụ lục gửi kèm theo.
- Như trên; | BỘ TRƯỞNG |
TỔNG HỢP ĐỀ NGHỊ TIÊM VACCINE NGÀNH CÔNG THƯƠNG
(Tổng hợp từ doanh nghiệp, Sở Công Thương, Hiệp hội...)
STT | Địa phương | Doanh nghiệp | Số lao động của doanh nghiệp | Tổng số lao động của địa phương đề xuất | |
1 | Hà Nội | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 9,634 | 21,909 |
2 | (Hệ thống siêu thị BigC, Go! và Top market) | 2,643 | |||
3 |
159 | ||||
4 |
1,138 | ||||
5 |
657 | ||||
6 |
1,230 | ||||
7 |
2,002 | ||||
8 |
269 | ||||
9 |
31 | ||||
10 |
42 | ||||
11 |
300 | ||||
12 |
160 | ||||
13 |
100 | ||||
14 |
90 | ||||
15 |
50 | ||||
16 |
40 | ||||
17 |
30 | ||||
18 |
60 | ||||
19 |
30 | ||||
20 |
60 | ||||
21 |
30 | ||||
22 |
30 | ||||
23 |
30 | ||||
24 |
200 | ||||
25 |
1140 | ||||
26 |
203 | ||||
27 |
210 | ||||
28 |
55 | ||||
29 |
49 | ||||
30 |
45 | ||||
31 |
887 | ||||
32 |
60 | ||||
33 |
80 |
| |||
34 |
50 | ||||
35 |
115 | ||||
2 | TPHCM | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 4,726 | 66,909 |
2 | (Hệ thống siêu thị BigC. Go! và Top market) | 2,345 | |||
3 |
215 | ||||
4 |
3,362 | ||||
5 |
9,082 | ||||
6 |
2,085 | ||||
7 |
35 | ||||
8 |
1,925 | ||||
9 |
1,850 | ||||
10 |
874 | ||||
11 |
2,733 | ||||
12 |
1,950 | ||||
13 |
120 | ||||
14 |
1,544 | ||||
15 |
642 | ||||
16 |
800 | ||||
17 |
31,400 | ||||
18 |
1,221 | ||||
3 | Bắc Giang | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 106 | 277 |
2 | (Hệ thống siêu thị BigC, Go! và Top market) | 13 | |||
3 |
45 | ||||
4 |
182 | ||||
5 |
27 | ||||
6 |
4 | ||||
7 |
6 | ||||
4 | Bắc Ninh | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 200 | 494 |
2 | (Hệ thống siêu thị BigC, Go! và Top market) | 33 | |||
3 |
226 | ||||
4 |
3 | ||||
5 |
32 | ||||
5 | Bình Dương | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 7,007 | 10,722 |
2 | (Hệ thống siêu thị BigC, Go! và Top market) | 723 | |||
3 |
215 | ||||
4 |
554 | ||||
5 |
1,678 | ||||
6 |
178 | ||||
7 |
226 | ||||
8 |
32 | ||||
9 |
109 | ||||
6 | Đồng Tháp | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 186 | 1,187 |
2 |
269 | ||||
3 |
504 | ||||
4 |
204 | ||||
5 |
22 | ||||
6 |
2 | ||||
7 | Tiền Giang | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 281 | 1,979 |
2 | (Hệ thống siêu thị BigC, Go! và Top market) | 204 | |||
3 |
153 | ||||
4 |
899 | ||||
5 |
20 | ||||
6 |
303 | ||||
7 |
12 | ||||
8 |
107 | ||||
8 | Phú Yên | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 172 | 523 |
2 |
139 | ||||
3 |
212 | ||||
9 | Long An | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 267 | 2,303 |
2 | (Hệ thống siêu thị BigC, Go! và Top market) | 5 | |||
3 |
220 | ||||
4 |
500 | ||||
5 |
349 | ||||
6 |
29 | ||||
7 |
173 | ||||
8 |
104 | ||||
9 |
165 | ||||
10 |
414 | ||||
11 |
70 | ||||
12 |
7 | ||||
10 | Đà Nẵng | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 1,241 | 3,208 |
2 | (Hệ thống siêu thị BigC, Go! và Top market) | 254 | |||
3 |
173 | ||||
4 |
242 | ||||
5 |
450 | ||||
6 |
187 | ||||
7 |
100 | ||||
8 |
561 | ||||
11 | Đồng Nai | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 2,538 | 6,030 |
2 | (Hệ thống siêu thị BigC, Go! và Top market) | 537 | |||
3 |
135 | ||||
4 |
1,878 | ||||
5 |
187 | ||||
6 |
288 | ||||
7 |
31 | ||||
8 |
6 | ||||
9 |
10 | ||||
10 |
420 | ||||
12 | Khánh Hòa | 1 | (Công ty cổ phần hàng tiêu dùng Massan) | 378 | 931 |
2 |
360 |
| |||
3 |
6 |
| |||
4 | (Hệ thống siêu thị BigC, Go! và Top market) | 187 |
| ||
13 | Quảng Ngãi | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 122 | 803 |
2 | (Hệ thống siêu thị BigC, Go! và Top market) | 133 | |||
3 |
104 | ||||
4 |
112 | ||||
5 |
332 | ||||
14 | Hưng Yên | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 379 | 656 |
2 |
19 | ||||
3 |
62 | ||||
4 |
155 | ||||
5 |
22 | ||||
6 |
3 | ||||
7 |
16 | ||||
15 | Vĩnh Long | 1 | (Công ty cổ phần hàng tiêu dùng Massan) | 187 | 523 |
2 |
91 | ||||
3 |
223 | ||||
4 | (Hệ thống siêu thị BigC, Go! và Top market) | 22 | |||
16 | Hà Tĩnh | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 314 | 1,095 |
2 |
97 | ||||
3 |
420 | ||||
4 |
100 | ||||
5 |
164 | ||||
17 | Lạng Sơn | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 133 | 294 |
2 |
2 | ||||
3 |
159 | ||||
18 | Vĩnh Phúc | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 338 | 731 |
2 | (Hệ thống siêu thị BigC, Go! và Top market) | 32 | |||
3 |
51 | ||||
4 |
292 | ||||
5 |
12 | ||||
6 |
6 | ||||
19 | An Giang | 1 | (Công ty cổ phần hàng tiêu dùng Massan) | 218 | 587 |
2 | (Hệ thống siêu thị BigC, Go! và Top market) | 29 | |||
3 |
266 | ||||
4 |
74 | ||||
20 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1 | (Công ty cổ phần hàng tiêu dùng Massan) | 286 | 815 |
2 |
262 | ||||
3 |
4 | ||||
4 | (Hệ thống siêu thị BigC, Go! và Top market) | 263 | |||
21 | Điện Biên | 1 | (Công ty cổ phần hàng tiêu dùng Massan) | 14 | 206 |
2 |
192 | ||||
22 | Hà Nam | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 791 | 2,295 |
2 | (Hệ thống siêu thị BigC, Go! và Top market) | 64 | |||
3 |
34 | ||||
4 |
50 | ||||
5 |
100 | ||||
6 |
114 | ||||
7 |
269 | ||||
8 |
59 | ||||
9 |
118 | ||||
10 |
16 | ||||
11 |
22 | ||||
12 |
2 | ||||
13 |
40 | ||||
14 |
24 | ||||
15 |
19 | ||||
16 |
15 | ||||
17 |
18 | ||||
18 |
12 | ||||
19 |
528 | ||||
23 | Hải Dương | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 973 | 1,795 |
2 | (Hệ thống siêu thị BigC, Go! và Top market) | 188 | |||
3 |
50 | ||||
4 |
435 | ||||
5 |
51 | ||||
6 |
4 | ||||
7 |
78 | ||||
8 |
16 | ||||
24 | Trà Vinh | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 136 | 904 |
2 | (Hệ thống siêu thị BigC, Go! và Top market) | 166 | |||
3 |
149 | ||||
4 |
200 | ||||
5 |
90 | ||||
6 |
163 | ||||
25 | Bình Phước | 1 |
123 | 260 | |
2 | (Công ty cổ phần hàng tiêu dùng Massan) | 82 | |||
3 |
12 | ||||
4 |
43 | ||||
26 | Hậu Giang | 1 | (Công ty cổ phần hàng tiêu dùng Massan) | 706 | 795 |
2 |
70 | ||||
3 |
19 | ||||
27 | Tây Ninh | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 92 | 1,742 |
2 |
441 | ||||
3 |
785 | ||||
4 |
300 | ||||
5 |
99 | ||||
6 |
25 | ||||
28 | Thái Bình | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 134 | 820 |
2 | (Hệ thống siêu thị BigC, Go! và Top market) | 5 | |||
3 |
180 | ||||
4 |
175 | ||||
5 |
326 | ||||
29 | Hoà Bình | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 85 | 255 |
2 |
12 | ||||
3 |
134 | ||||
4 |
9 | ||||
5 |
15 | ||||
30 | Nam Định | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 114 | 767 |
2 | (Hệ thống siêu thị BigC, Go! và Top market) | 158 | |||
3 |
35 | ||||
4 |
306 | ||||
5 |
148 | ||||
6 |
6 | ||||
31 | Thanh Hoá | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 557 | 1,515 |
2 | (Hệ thống siêu thị BigC, Go! và Top market) | 118 | |||
3 |
102 | ||||
4 |
394 | ||||
5 |
275 | ||||
6 |
63 | ||||
7 |
6 | ||||
32 | Hải Phòng | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 1,201 | 3,889 |
2 | (Hệ thống siêu thị BigC, Go! và Top market) | 254 | |||
3 |
98 | ||||
4 |
494 | ||||
5 |
195 | ||||
6 |
45 | ||||
7 |
874 | ||||
8 |
329 | ||||
9 |
150 | ||||
10 |
8 | ||||
11 |
74 | ||||
12 |
100 | ||||
13 |
6 | ||||
14 |
20 | ||||
15 |
27 | ||||
16 |
10 | ||||
17 |
4 | ||||
33 | TT - Huế | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 204 | 867 |
2 | (Hệ thống siêu thị BigC, Go! và Top market) | 174 | |||
3 |
92 | ||||
4 |
387 | ||||
5 |
3 | ||||
6 |
7 | ||||
34 | Phú Thọ | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 288 | 728 |
2 | (Hệ thống siêu thị BigC, Go! và Top market) | 7 | |||
3 |
37 | ||||
4 |
65 | ||||
5 |
331 | ||||
35 | Đăk Lăk | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 234 | 1,832 |
2 | (Hệ thống siêu thị BigC, Go! và Top market) | 193 | |||
3 |
317 | ||||
4 |
647 | ||||
5 |
116 | ||||
6 |
278 | ||||
7 |
41 | ||||
8 |
6 | ||||
36 | Quảng Nam | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 139 | 670 |
2 | (Hệ thống siêu thị BigC, Go! và Top market) | 50 | |||
3 |
101 | ||||
4 |
69 | ||||
5 |
311 | ||||
37 | Quảng Trị | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 80 | 466 |
2 |
98 | ||||
3 |
281 | ||||
4 |
4 | ||||
5 |
3 | ||||
38 | Thái Nguyên | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 1,853 | 2,331 |
2 | (Hệ thống siêu thị BigC, Go! và Top market) | 77 | |||
3 |
28 | ||||
4 |
6 | ||||
5 |
367 | ||||
39 | Yên Bái | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 116 | 279 |
2 |
4 | ||||
3 |
159 | ||||
40 | Nghệ An | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 4,800 | 6,105 |
2 | (Hệ thống siêu thị BigC, Go! và Top market) | 159 | |||
3 |
90 | ||||
4 |
638 | ||||
5 |
15 | ||||
6 |
14 | ||||
7 |
16 | ||||
8 |
14 | ||||
9 |
30 | ||||
10 |
171 | ||||
11 |
13 | ||||
12 |
71 | ||||
13 |
30 | ||||
14 |
44 | ||||
41 | Quảng Ninh | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 1,109 | 2,490 |
2 | (Hệ thống siêu thị BigC, Go! và Top market) | 196 | |||
3 |
115 | ||||
4 |
18 | ||||
5 |
879 | ||||
6 |
82 | ||||
7 |
9 | ||||
8 |
66 | ||||
9 |
16 | ||||
42 | Tuyên Quang | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 144 | 327 |
2 |
178 | ||||
3 |
5 | ||||
43 | Sơn La | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 120 | 336 |
2 |
216 | ||||
44 | Bạc Liêu | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 47 | 721 |
2 | (Hệ thống siêu thị BigC, Go! và Top market) | 19 | |||
3 |
92 | ||||
4 |
372 | ||||
5 |
67 | ||||
6 |
124 | ||||
45 | Gia Lai | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart-t-) | 146 | 585 |
2 | (Hệ thống siêu thị BigC, Go! và Top market) | 13 | |||
3 |
123 | ||||
4 |
303 | ||||
46 | Ninh Bình | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 138 | 486 |
2 | (Hệ thống siêu thị BigC, Go! và Top market) | 126 | |||
3 |
142 | ||||
4 |
47 | ||||
5 |
3 | ||||
7 |
30 | ||||
47 | Bến Tre | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 118 | 541 |
2 |
195 | ||||
3 |
17 | ||||
4 |
8 | ||||
5 | (Hệ thống siêu thị BigC, Go! và Top market) | 203 | |||
48 | Bình Định | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 347 | 528 |
2 |
21 | ||||
3 |
13 | ||||
4 | (Hệ thống siêu thị BigC, Go! và Top market) | 147 | |||
49 | Bình Thuận | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 721 | 1,246 |
2 |
156 | ||||
3 |
339 | ||||
4 |
10 | ||||
5 | (Hệ thống siêu thị BigC, Go! và Top market) | 20 | |||
50 | Sóc Trăng | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 142 | 313 |
2 |
23 | ||||
3 |
148 | ||||
51 | Cà Mau | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 127 | 436 |
2 |
228 | ||||
3 |
49 | ||||
4 | (Hệ thống siêu thị BigC, Go! và Top market) | 32 | |||
52 | Lâm Đồng | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 294 | 782 |
2 |
270 | ||||
3 |
35 | ||||
4 | (Hệ thống siêu thị BigC, Go! và Top market) | 183 | |||
53 | Cần Thơ | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 832 | 1,517 |
2 |
262 | ||||
3 |
167 | ||||
4 |
5 | ||||
5 | (Hệ thống siêu thị BigC, Go! và Top market) | 251 | |||
54 | Lào Cai | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 65 | 215 |
2 |
185 | ||||
3 |
30 | ||||
55 | Ninh Thuận | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 67 | 286 |
2 |
165 | ||||
3 |
54 | ||||
56 | Kiên Giang | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 223 | 272 |
2 |
15 | ||||
3 | (Hệ thống siêu thị BigC, Go! và Top market) | 34 | |||
57 | Cao Bằng | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 31 | 175 |
2 |
144 | ||||
58 | Bắc Kạn | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 47 | 165 |
2 |
110 | ||||
3 |
8 | ||||
59 | Đắk Nông | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 24 | 182 |
2 |
8 | ||||
3 |
122 | ||||
4 |
23 | ||||
5 |
5 | ||||
60 | Quảng Bình | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 113 | 449 |
2 |
8 | ||||
3 |
30 | ||||
4 |
298 | ||||
61 | Kon Tum | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 72 | 236 |
2 |
25 | ||||
3 |
139 | ||||
62 | Lai Châu | 1 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 40 | 178 |
2 |
138 | ||||
63 | Hà Giang | 1 |
165 | 327 | |
2 | (Bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart và Vinmart+) | 102 | |||
3 |
53 | ||||
4 |
7 | ||||
| TỔNG CỘNG |
| 154,956 |
Từ khóa: Công văn 4212/BCT-TTTN, Công văn số 4212/BCT-TTTN, Công văn 4212/BCT-TTTN của Bộ Công thương, Công văn số 4212/BCT-TTTN của Bộ Công thương, Công văn 4212 BCT TTTN của Bộ Công thương, 4212/BCT-TTTN
File gốc của Công văn 4212/BCT-TTTN năm 2021 về ưu tiên tiêm vắc-xin phòng Covid-19 cho người lao động tại chuỗi cung ứng hàng hóa, dịch vụ thiết yếu do Bộ Công thương ban hành đang được cập nhật.
Công văn 4212/BCT-TTTN năm 2021 về ưu tiên tiêm vắc-xin phòng Covid-19 cho người lao động tại chuỗi cung ứng hàng hóa, dịch vụ thiết yếu do Bộ Công thương ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Bộ Công thương |
Số hiệu | 4212/BCT-TTTN |
Loại văn bản | Công văn |
Người ký | Nguyễn Hồng Diên |
Ngày ban hành | 2021-07-16 |
Ngày hiệu lực | 2021-07-16 |
Lĩnh vực | Y tế |
Tình trạng | Còn hiệu lực |