BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 76/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 09 tháng 02 năm 2015 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-15 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;
- Cục Y tế giao thông vận tải - Bộ GTVT;
- Tổng cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế; Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc Tp.HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD;
- Lưu: VP, KDD, ĐKT(2b).
CỤC TRƯỞNG
Trương Quốc Cường
311 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 149
(Ban hành kèm theo Quyết định số 76/QĐ-QLD ngày 09/02/2015)
1.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 |
30 tháng | TCCS |
2 |
30 tháng | TCCS |
2. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: 30- 32 Phong Phú, P.12, Q.8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
| |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
3 |
36 tháng | TCCS |
VD-22079-15 | ||||
4 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22080-15 | ||||
5 |
36 tháng | TCCS |
VD-22081-15 | ||||
6 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22082-15 | ||||
7 |
36 tháng | TCCS |
VD-22083-15 |
3.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
8 |
36 tháng | TCCS |
VD-22084-15 | ||||
9 |
24 tháng | TCCS |
VD-22085-15 | ||||
10 |
24 tháng | TCCS |
VD-22086-15 | ||||
11 |
36 tháng | TCCS |
VD-22087-15 | ||||
12 |
48 tháng | TCCS |
VD-22088-15 | ||||
13 |
48 tháng | TCCS |
VD-22089-15 | ||||
14 |
36 tháng | TCCS |
VD-22090-15 |
4.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
15 |
36 tháng |
VD-22092-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
16
36 tháng
TCCS
VD-22091-15
17
36 tháng
TCCS
VD-22093-15
5.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
18 |
36 tháng | TCCS |
VD-22094-15 | ||||
19 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22095-15 | ||||
20 |
36 tháng | TCCS |
VD-22096-15 | ||||
21 |
36 tháng | TCCS |
VD-22097-15 | ||||
22 |
36 tháng | TCCS | x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-22098-15 | |||
23 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22099-15 |
6.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
24 |
36 tháng | TCCS |
VD-22100-15 | ||||
25 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22101-15 |
7.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
26 |
36 tháng | TCCS |
VD-22102-15 | ||||
27 |
36 tháng | TCCS |
VD-22103-15 |
8.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
28 |
36 tháng | TCCS |
VD-22104-15 |
9.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam (Đ/c: Số 19, đường 18, P. Linh Chiểu, Q.Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
29 |
24 tháng | TCCS |
VD-22105-15- |
10.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
30 |
36 tháng | TCCS |
VD-22106-15 | ||||
31 |
24 tháng | TCCS |
VD-22107-15 | ||||
32 |
36 tháng | TCCS |
VD-22108-15 | ||||
33 |
24 tháng | TCCS |
VD-22109-15 |
11.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
34 |
24 tháng | TCCS |
VD-22110-15 | ||||
35 |
24 tháng | TCCS |
VD-22111-15 | ||||
36 |
24 tháng | TCCS |
VD-22112-15 |
12.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
37 |
36 tháng | TCCS |
VD-22113-15 | ||||
38 |
36 tháng | TCCS |
VD-22114-15 | ||||
39 |
36 tháng | TCCS |
VD-22115-15 | ||||
40 |
36 tháng | TCCS |
VD-22116-15 | ||||
41 |
36 tháng | TCCS |
VD-22117-15 |
13.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
42 |
36 tháng | USP 34 |
VD-22118-15 |
14.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
43 |
36 tháng | TCCS |
VD-22119-15 | ||||
44 |
36 tháng | TCCS |
VD-22120-15 | ||||
45 |
36 tháng | TCCS |
VD-22121-15 |
15.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
46 |
36 tháng | TCCS |
VD-22122-15 | ||||
47 |
36 tháng | TCCS |
VD-22123-15 |
16.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
48 |
24 tháng | TCCS |
VD-22124-15 | ||||
49 |
Đầu 2: Menthol 0,310g; Camphor 0,327g; Eucalyptol 0,085g; Tinh dầu bạc hà 0,021g; Thymol 0,013g |
24 tháng | TCCS |
VD-22125-15 | |||
50 |
30 tháng | TCCS |
VD-22126-15 | ||||
51 |
30 tháng | TCCS |
VD-22127-15 |
17.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed (Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
52 |
24 tháng | TCCS |
VD-22128-15 | ||||
53 |
24 tháng | USP34 |
VD-22129-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
54
36 tháng
USP34
VD-22130-15
55
36 tháng
TCCS
VD-22131-15
56
36 tháng
TCCS
VD-22132-15
57
36 tháng
TCCS
VD-22133-15
58
24 tháng
USP 34
VD-22134-15
59
24 tháng
USP 34
VD-22135-15
60
36 tháng
TCCS
VD-22136-15
61
36 tháng
USP 34
VD-22137-15
62
36 tháng
TCCS
VD-22138-15
63
36 tháng
USP 34
VD-22139-15
64
36 tháng
USP 34
VD-22140-15
65
36 tháng
TCCS
VD-22141-15
18.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
66 |
24 tháng | TCCS |
VD-22142-15 | ||||
67 |
24 tháng | TCCS |
VD-22143-15 | ||||
68 |
36 tháng | USP32 |
VD-22144-15 | ||||
69 |
36 tháng | USP32 |
VD-22145-15 | ||||
70 |
24 tháng | TCCS |
VD-22146-15 | ||||
71 |
24 tháng | TCCS |
VD-22147-15 | ||||
72 |
36 tháng | TCCS |
VD-22148-15 | ||||
73 |
36 tháng | TCCS |
VD-22149-15 | ||||
74 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22150-15 | ||||
75 |
24 tháng | TCCS |
VD-22151-15 | ||||
76 |
36 tháng | TCCS |
VD-22152-15 | ||||
77 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22153-15 | ||||
78 |
36 tháng | TCCS |
VD-22154-15 | ||||
79 |
24 tháng | TCCS |
VD-22155-15 | ||||
80 |
24 tháng | TCCS |
VD-22156-15 | ||||
81 |
24 tháng | TCCS |
VD-22157-15 | ||||
82 |
24 tháng | TCCS |
VD-22158-15 |
19.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Sổ 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
83. |
24 tháng | TCCS |
VD-22159-15 | ||||
84 |
24 tháng | TCCS |
VD-22160-15 | ||||
85 |
24 tháng | TCCS |
VD-22161-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
86
48 tháng
TCCS
VD-22162-15
87
24 tháng
TCCS
VD-22163-15
88
24 tháng
TCCS
VD-22164-15
89
36 tháng
TCCS
VD-22165-15
90
36 tháng
TCCS
VD-22166-15
20.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
91 |
36 tháng | TCCS |
VD-22167-15 | ||||
92 |
36 tháng | TCCS |
VD-22168-15 |
21.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
93 |
36 tháng | USP 34 |
VD-22169-15 | ||||
94 |
36 tháng | TCCS |
VD-22170-15 | ||||
95 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22171-15 | ||||
96 |
36 tháng | USP 34 |
VD-22172-15 | ||||
97 |
36 tháng | TCCS |
VD-22173-15 | ||||
98 | Kamydazol fort |
36 tháng | TCCS |
VD-22174-15 | |||
99 |
36 tháng | USP 34 |
VD-22175-15 | ||||
100 |
36 tháng | TCCS |
VD-22176-15 | ||||
101 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22177-15 |
22.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
102 |
36 tháng | TCCS |
VD-22178-15 | ||||
103 |
36 tháng | TCCS |
VD-22179-15 | ||||
104 |
36 tháng | TCCS | ỉ x 10 viên. Chai 100 viên | VD-22180-15 | |||
105 |
36 tháng | TCCS |
VD-22181-15 | ||||
106 |
36 tháng | TCCS |
VD-22182-15 | ||||
107 |
36 tháng | TCCS |
VD-22183-15 | ||||
108 |
Cao khô lá Bạch quả 120 mg |
36 tháng | TCCS |
VD-22184-15 | |||
109 |
36 tháng | TCCS |
VD-22185-15 |
23.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
110 |
36 tháng | JP 16 |
VD-22186-15 |
24.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
111 |
24 tháng | TCCS |
VD-22188-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
112
36 tháng
TCCS
VD-22187-15
113
36 tháng
TCCS
VD-22189-15
25.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Đ/c: Ấp Tân Hòa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
114 |
36 tháng | TCCS |
VD-22190-15 |
26.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2. TP.Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
115 |
36 tháng | TCCS |
VD-22191-15 | ||||
116 |
36 tháng | TCCS |
VD-22192-15 | ||||
117 |
36 tháng | TCCS |
VD-22193-15 | ||||
118 |
36 tháng | TCCS |
VD-22194-15 | ||||
119 |
36 tháng | TCCS |
VD-22195-15 | ||||
120 | Levoflox 500 |
36 tháng | TCCS |
VD-22196-15 | |||
121 |
36 tháng | TCCS |
VD-22197-15 | ||||
122 |
36 tháng | TCCS |
VD-22198-15 | ||||
123 | Metozamin 850 |
36 tháng | TCCS |
VD-22199-15 | |||
124 |
24 tháng | TCCS |
VD-22200-15 | ||||
125 |
36 tháng | TCCS |
VD-22201-15 | ||||
126 |
36 tháng | USP34 |
VD-22202-15 | ||||
127 | Sartanpo 25 |
36 tháng | TCCS |
VD-22203-15 | |||
128 |
36 tháng | TCCS |
VD-22204-15 | ||||
129 |
36 tháng | TCCS |
VD-22205-15 | ||||
130 |
36 tháng | TCCS |
VD-22206-15 |
27.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
131 |
36 tháng | USP34 |
VD-22207-15 |
28.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
132 |
24 tháng | TCCS |
VD-22208-15 | ||||
133 |
36 tháng | TCCS |
VD-22209-15 |
29.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
134 |
36 tháng | TCCS |
VD-22210-15 |
30.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
135 |
36 tháng | TCCS |
VD-22211-15 | ||||
136 |
36 tháng | TCCS |
VD-22212-15 | ||||
137 |
36 tháng | TCCS |
VD-22213-15 | ||||
138 |
36 tháng | TCCS |
VD-22214-15 | ||||
139 |
36 tháng | TCCS |
VD-22215-15 | ||||
140 |
36 tháng | TCCS |
VD-22216-15 | ||||
141 |
36 tháng | TCCS |
VD-22217-15 | ||||
142 |
36 tháng | TCCS |
VD-22218-15 | ||||
143 |
36 tháng | TCCS |
VD-22219-15 |
31.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
144 |
24 tháng | TCCS |
VD-22220-15 | ||||
145 |
trihydrat) 500mg |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22221-15 | |||
146 |
24 tháng | TCCS |
VD-22222-15 | ||||
147 |
24 tháng | TCCS |
VD-22223-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
148
36 tháng
TCCS
VD-22224-15
149
24 tháng
TCCS
VD-22225-15
150
36 tháng
TCCS
VD-22226-15
151
36 tháng
USP 32
VD-22227-15
152
36 tháng
USP 32
VD-22228-15
32.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
153 |
24 tháng | TCCS |
VD-22229-15 | ||||
154 |
36 tháng | TCCS |
VD-22230-15 | ||||
155 |
36 tháng | TCCS |
VD-22231-5 |
33.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
156 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22232-15 | ||||
157 |
36 tháng | TCCS |
VD-22233-15 | ||||
158 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22234-15 | ||||
159 |
36 tháng | TCCS |
VD-22235-15 |
34.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
160 |
36 tháng | TCCS |
VD-22236-15 | ||||
161 |
36 tháng | TCCS |
VD-22237-15 | ||||
162 |
36 tháng | TCCS | ỉ x 10 viên; Chai 50 viên. | VD-22238-15 | |||
163 |
36 tháng | TCCS |
VD-22239-15 | ||||
164 |
36 tháng | TCCS |
VD-22240-15 | ||||
165 |
36 tháng | DĐVN IV | x 15 viên; Chai 100 viên. | VD-22241-15 | |||
166 |
36 tháng | TCCS |
VD-22242-15 | ||||
167 |
36 tháng | DĐVN IV | x 10 viên; Chai 100 viên. | VD-22243-15 |
35.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
168 |
36 tháng | TCCS |
VD-22244-15 |
36.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
169 |
36 tháng | USP 30 |
VD-22245-15 | ||||
170 |
36 tháng | TCCS |
VD-22246-15 |
37.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
Vinfadin |
| TCCS |
VD-22247-15 | ||||
Vinphason | tri succinat) 100mg |
| TCCS |
VD-22248-15 |
38.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
173 |
36 tháng | TCCS |
VD-22249-15 | ||||
174 |
24 tháng | TCCS |
VD-22250-15 | ||||
175 |
24 tháng | TCCS |
VD-22251-15 | ||||
176 |
24 tháng | TCCS |
VD-22252-15 | ||||
177 |
36 tháng | TCCS |
VD-22253-15 |
39.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
178 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22254-15 |
40.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
179 |
48 tháng | DĐVN IV |
VD-22255-15 | ||||
180 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22256-15 | ||||
181 |
48 tháng | DĐVN IV |
VD-22257-15 | ||||
182 |
36 tháng | TCCS |
VD-22258-15 | ||||
183 |
36 tháng | TCCS |
VD-22259-15 | ||||
184 |
48 tháng | DĐVN IV |
VD-22260-15 | ||||
185 | Vadol 325 DX |
48 tháng | DĐVN IV |
VD-22261-15 | |||
186 |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-22262-15 |
41.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
187 |
36 tháng | TCCS |
VD-22263-15 | ||||
188 |
36 tháng | TCCS |
VD-22264-15 | ||||
189 |
24 tháng | TCCS |
VD-22265-15 | ||||
190 |
36 tháng | TCCS |
VD-22266-15 |
42.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
191 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22267-15 |
43.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
192 |
36 tháng | TCCS |
VD-22268-15 |
44.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
193 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22269-15 | ||||
194 |
36 tháng | TCCS |
VD-22270-15 | ||||
195 |
36 tháng | TCCS |
VD-22271-15 | ||||
196 |
36 tháng | TCCS |
VD-22272-15 | ||||
197 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22273-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
198
24 tháng
TCCS
VD-22274-15
45.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
199 |
24 tháng | TCCS |
VD-22275-15 | ||||
200 |
24 tháng | TCCS |
VD-22276-15 |
46.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
201 |
36 tháng | TCCS |
VD-22277-15 | ||||
202 |
24 tháng | TCCS |
VD-22278-15 | ||||
203 |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-22279-15 |
47.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
204 |
36 tháng | TCCS |
VD-22280-15 |
48.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
205 |
36 tháng | TCCS |
VD-22281-15 | ||||
206 |
36 tháng | TCCS |
VD-22282-15 | ||||
207 |
36 tháng | TCCS |
VD-22283-15 | ||||
208 |
36 tháng | TCCS |
VD-22284-15 | ||||
209 |
36 tháng | TCCS |
VD-22285-15 | ||||
210 |
36 tháng | TCCS |
VD-22286-15 | ||||
211 |
36 tháng | TCCS |
VD-22287-15 | ||||
212 |
36 tháng | TCCS |
VD-22288-15 | ||||
213 |
36 tháng | TCCS |
VD-22289-15 | ||||
214 |
36 tháng | TCCS |
VD-22290-15 |
49.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
215 |
36 tháng | USP 30 |
VD-22291-15 | ||||
216 |
36 tháng | TCCS |
VD-22292-15 |
50.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
217
|
36 tháng | TCCS |
VD-22293-15 | ||||
218 |
36 tháng | TCCS |
VD-22294-15 | ||||
219 |
36 tháng | TCCS |
VD-22295-15 | ||||
220 |
36 tháng | TCCS |
VD-22296-15 | ||||
221 |
36 tháng | TCCS |
VD-22297-15 | ||||
222 |
UI; Metronidazol 500mg |
36 tháng | TCCS |
VD-22298-15 | |||
223 |
24 tháng | TCCS |
VD-22299-15 |
51.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
224 |
24 tháng | TCCS |
VD-22300-15 | ||||
225 |
24 tháng | TCCS |
VD-22301-15 | ||||
226 |
24 tháng | TCCS |
VD-22302-15 | ||||
227 |
18 tháng | TCCS |
VD-22303-15 |
52.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
228 |
24 tháng | TCCS |
VD-22304-15 |
53.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
229 |
36 tháng | TCCS |
VD-22305-15 | ||||
230 |
36 tháng | TCCS |
VD-22307-15 | ||||
231 |
24 tháng | TCCS |
VD-22308-15 | ||||
232 |
36 tháng | TCCS |
VD-22309-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
233
36 tháng
TCCS
VD-22306-15
234
Cao Lạc tiên 12/1 (tương đương 1 100mg Lạc tiên) 91,37mg
36 tháng
TCCS
VD-22310-15
54.1. Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bển Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
235 |
36 tháng | TCCS |
VD-22311-15 | ||||
236 |
36 tháng | TCCS |
VD-22312-15 |
55.1. Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
237 |
36 tháng | TCCS |
VD-22313-15 | ||||
238 |
36 tháng | TCCS |
VD-22314-15 | ||||
239 |
36 tháng | TCCS |
VD-22315-15 |
56.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
240 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22316-15 | ||||
241 |
Mỗi viên hoàn mềm chứa: Thục địa 1,44g; Hoài sơn 0,72g; Sơn thù 0,72g; Mẫu đơn bì 0,54g; Phục linh 0,54g; Trạch tả 0,54g; Mật ong vđ 9g |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-22317-15 |
57.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
242 |
24 tháng | TCCS |
VD-22318-15 |
58.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
243 |
36 tháng | TCCS |
VD-22319-15 | ||||
244 |
36 tháng | TCCS |
VD-22320-15 | ||||
245 |
36 tháng | TCCS |
VD-22321-15 | ||||
246 |
36 tháng | TCCS |
VD-22322-15 | ||||
247 |
36 tháng | TCCS |
VD-22323-15 | ||||
248 |
36 tháng | TCCS |
VD-22324-15 |
59.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
249 |
36 tháng | TCCS |
VD-22325-15 | ||||
250 |
36 tháng | TCCS |
VD-22326-15 | ||||
251 |
36 tháng | TCCS |
VD-22327-15 | ||||
252 |
36 tháng | TCCS |
VD-22328-15 | ||||
253 |
36 tháng | TCCS |
VD-22329-15 | ||||
254 |
36 tháng | TCCS |
VD-22330-15 | ||||
255 |
36 tháng | TCCS |
VD-22331-15 |
60.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
256 |
36 tháng | TCCS |
VD-22332-15 | ||||
257 |
36 tháng | TCCS |
VD-22333-15 |
61.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
258 |
36 tháng | TCCS |
VD-22334-15 | ||||
259 |
24 tháng | USP 33 |
VD-22335-15 | ||||
260 |
36 tháng | USP 32 |
VD-22336-15 | ||||
261 |
36 tháng | USP 32 |
VD-22337-15 | ||||
262 |
24 tháng | TCCS |
VD-22338-15 |
62.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
263 |
36 tháng | TCCS |
VD-22339-15 | ||||
264 |
36 tháng | DĐVN IV | ỉ x 10 viên. Chai 100 viên | VD-22340-15 | |||
265 |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-22341-15 | ||||
266 |
36 tháng | TCCS |
VD-22342-15 |
63.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
267 |
24 tháng | TCCS |
64. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
| ||||
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
268 |
36 tháng | TCCS |
VD-22344-15 |
65.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
269 |
24 tháng | TCCS |
VD-22345-15 | ||||
270 |
24 tháng | TCCS |
VD-22346-15 | ||||
271 |
24 tháng | USP 35 |
VD-22347-15 | ||||
272 |
36 tháng | TCCS |
VD-22348-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
273
24 tháng
TCCS
VD-22349-15
274
36 tháng
TCCS
VD-22350-15
275
36 tháng
TCCS
VD-22351-15
276
24 tháng
TCCS
VD-22352-15
277
36 tháng
USP35
VD-22353-15
66.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
278 |
36 tháng | TCCS |
VD-22354-15 | ||||
279 |
36 tháng | TCCS |
VD-22355-15 |
67.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III- 18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
280 |
36 tháng | TCCS |
VD-22356-15 | ||||
281 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22357-15 | ||||
282 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22358-15 | ||||
283 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22359-15 |
68.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 (Đ/c: 115 Ngô Gia Tự, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
284 |
36 tháng | TCCS |
VD-22360-15 | ||||
285 |
36 tháng | TCCS |
VD-22361-15 | ||||
286 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-22362-15 | ||||
287 |
24 tháng | TCCS |
VD-22363-15 |
69.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
288 |
36 tháng | TCCS |
VD-22364-15 | ||||
289 |
36 tháng | TCCS |
VD-22365-15 | ||||
290 |
24 tháng | TCCS |
VD-22366-15 | ||||
291 |
24 tháng | TCCS |
VD-22367-15 | ||||
292 |
36 tháng | TCCS |
VD-22368-15 | ||||
293 |
36 tháng | TCCS |
VD-22369-15 | ||||
294 |
36 tháng | TCCS |
VD-22370-15 |
70.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
295 |
36 tháng | TCCS |
VD-22371-15 |
71.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
296 |
36 tháng | TCCS |
VD-22372-15 |
72.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
297 |
36 tháng | TCCS |
VD-22373-15 | ||||
298 |
36 tháng | TCCS |
VD-22374-15 | ||||
299 |
36 tháng | TCCS |
VD-22375-15 | ||||
300 |
36 tháng | TCCS |
VD-22376-15 |
73.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
301 |
30 tháng | DĐVN IV |
VD-22377-15 | ||||
302 |
30 tháng | TCCS |
VD-22378-15 |
74.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
303 |
36 tháng | USP36 |
VD-22379-15 |
75.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 60 Đại lộ Độc Lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
304 |
36 tháng | TCCS |
VD-22380-15 |
76.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
305 |
60 tháng | TCCS |
VD-22381-15 | 77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
|
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | |||||
306 |
36 tháng | TCCS |
VD-22382-15 |
78.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
307 |
36 tháng | TCCS |
VD-22383-15 | ||||
308 |
36 tháng | TCCS |
VD-22384-15 | ||||
309 |
36 tháng | TCCS |
VD-22385-15 | ||||
310 |
36 tháng | TCCS |
VD-22386-15 |
79.1. Nhà sản xuất: Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Hisamitsu Việt Nam. (Đ/c: 14 - 15 đường 2A, KCN. Biên Hòa II, Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
Salonpas |
36 tháng | TCCS |
VD-22387-15 |
File gốc của Quyết định 76/QĐ-QLD năm 2015 về danh mục 311 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 149 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành đang được cập nhật.
Quyết định 76/QĐ-QLD năm 2015 về danh mục 311 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 149 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Số hiệu | 76/QĐ-QLD |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành | 2015-02-09 |
Ngày hiệu lực | 2015-02-09 |
Lĩnh vực | Y tế |
Tình trạng | Còn hiệu lực |