BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 662/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 17 tháng 12 năm 2015 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-15 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
| CỤC TRƯỞNG |
626 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 152
Ban hành kèm theo Quyết định số 662/QĐ-QLD ngày 17/12/2015
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 |
36 tháng | TCCS |
VD-23433-15 |
2.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
2 |
36 tháng | TCCS |
VD-23434-15 | ||||
3 |
36 tháng | TCCS |
VD-23435-15 | ||||
4 |
36 tháng | TCCS |
VD-23436-15 | ||||
5 |
36 tháng | TCCS |
VD-23437-15 | ||||
6 |
36 tháng | TCCS |
VD-23438-15 |
3.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
7 |
36 tháng | TCCS |
VD-23439-15 | ||||
8 |
36 tháng | TCCS |
VD-23440-15 | ||||
9 |
36 tháng | TCCS |
VD-23441-15 | ||||
10 |
24 tháng | TCCS |
VD-23442-15 | ||||
11 |
36 tháng | TCCS |
VD-23443-15 | ||||
12 |
36 tháng | TCCS |
VD-23444-15 |
4.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
13 |
36 tháng | TCCS |
VD-23445-15 | ||||
14 |
36 tháng | TCCS |
VD-23446-15 | ||||
15 |
36 tháng | TCCS |
VD-23447-15 | ||||
16 |
36 tháng | TCCS |
VD-23448-15 | ||||
17 |
36 tháng | TCCS |
VD-23449-15 | ||||
18 |
36 tháng | TCCS |
VD-23450-15 | ||||
19 |
36 tháng | TCCS |
VD-23451-15 | ||||
20 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23452-15 | ||||
21 |
36 tháng | TCCS |
VD-23453-15 |
5.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
22 |
24 tháng | TCCS |
VD-23454-15 | ||||
23 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23455-15 | ||||
24 |
36 tháng | TCCS |
VD-23456-15 | ||||
25 |
36 tháng | TCCS |
VD-23457-15 | ||||
26 |
24 tháng | TCCS |
VD-23458-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
27
36 tháng
TCCS
VD-23459-15
28
36 tháng
TCCS
VD-23460-15
29
36 tháng
TCCS
VD-23461-15
30
36 tháng
TCCS
VD-23462-15
6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
31 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23463-15 | ||||
32 |
24 tháng | TCCS |
VD-23464-15 | ||||
33 |
24 tháng | TCCS |
VD-23465-15 | ||||
34 |
36 tháng | TCCS |
VD-23466-15 | ||||
35 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23467-15 | ||||
36 |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-23468-15 | ||||
37 |
24 tháng | TCCS |
VD-23469-15 | ||||
38 |
24 tháng | TCCS |
VD-23470-15 |
7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng -Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
39 |
36 tháng | TCCS |
VD-23471-15 |
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
40 |
36 tháng | TCCS |
VD-23472-15 | ||||
41 | Aescin 20 mg |
36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 30 viên | VD-23473-15 | ||
42 |
36 tháng | TCCS |
VD-23474-15 | ||||
43 |
36 tháng | TCCS |
VD-23475-15 | ||||
44 |
36 tháng | TCCS |
VD-23476-15 | ||||
45 |
36 tháng | TCCS |
VD-23477-15 | ||||
46 |
36 tháng | TCCS |
VD-23478-15 |
9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
47 |
36 tháng
TCCS |
VD-23479-15 | |||||
48 |
36 tháng | TCCS |
VD-23480-15 |
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
49 |
24 tháng
TCCS |
| VD-23481-15 | ||||
50 |
24 tháng | TCCS |
VD-23482-15 |
11.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
51 |
24 tháng | TCCS |
VD-23483-15 | ||||
52 |
24 tháng | TCCS |
VD-23484-15 | ||||
53 |
24 tháng | TCCS |
VD-23485-15 | ||||
54 |
36 tháng | TCCS |
VD-23486-15 | ||||
55 |
24 tháng | TCCS |
VD-23487-15 | ||||
56 |
36 tháng | TCCS |
VD-23488-15 | ||||
57 |
36 tháng | TCCS |
VD-23489-15 | ||||
58 |
36 tháng | TCCS |
VD-23490-15 | ||||
59 | Supetrim |
36 tháng | TCCS |
VD-23491-15 | |||
60 |
36 tháng | TCCS |
VD-23492-15 | ||||
61 |
36 tháng | TCCS |
VD-23493-15 | ||||
62 |
24 tháng | TCCS |
VD-23494-15 | ||||
63 |
24 tháng | TCCS |
VD-23495-15 | ||||
64 |
36 tháng | TCCS |
VD-23496-15 | ||||
65 |
24 tháng | TCCS |
VD-23497-15 |
12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
66 |
36 tháng | USP 34 |
VD-23498-15 | ||||
67 |
36 tháng | USP 34 |
VD-23499-15 | ||||
68 |
36 tháng | USP 34 |
VD-23500-15 | ||||
69 |
36 tháng | USP 34 |
VD-23501-15 |
13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
70 |
36 tháng | TCCS |
VD-23502-15 | ||||
71 |
36 tháng | TCCS |
VD-23503-15 | ||||
72 |
36 tháng | TCCS |
VD-23504-15 | ||||
73 |
36 tháng | TCCS |
VD-23505-15 | ||||
74 |
36 tháng | TCCS |
VD-23506-15 | ||||
75 |
36 tháng | TCCS |
VD-23507-15 | ||||
76 |
36 tháng | TCCS |
VD-23508-15 | ||||
77 |
36 tháng | TCCS |
VD-23509-15 | ||||
78 |
36 tháng | TCCS |
VD-23510-15 | ||||
79 |
36 tháng
TCCS | Hộp 1 vỉ kẹp, 2 vỉ kẹp, 3 vỉ kẹp x 4 viên | VD-23511-15 | ||||
80 |
36 tháng | TCCS |
VD-23512-15 |
14.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
81 |
24 tháng | TCCS |
VD-23513-15 | ||||
82 |
36 tháng | TCCS |
VD-23514-15 | ||||
83 |
36 tháng | TCCS |
VD-23515-15 | ||||
84 |
36 tháng | TCCS |
VD-23516-15 | ||||
85 |
36 tháng | TCCS |
VD-23517-15 |
15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
86 |
36 tháng | TCCS |
VD-23518-15 | ||||
87 |
36 tháng | TCCS |
VD-23519-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
88
60 tháng
TCCS
VD-23520-15
89
60 tháng
TCCS
VD-23521-15
90
60 tháng
TCCS
VD-23522-15
91
60 tháng
TCCS
VD-23523-15
92
60 tháng
TCCS
VD-23524-15
16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
93 |
30 tháng | TCCS |
VD-23525-15 | ||||
94 |
24 tháng | TCCS |
VD-23526-15 |
17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
95 |
36 tháng | TCCS |
VD-23527-15 | ||||
96 |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-23528-15 | ||||
97 |
36 tháng | TCCS |
VD-23529-15 | ||||
98 |
24 tháng | TCCS |
VD-23530-15 | ||||
99 |
24 tháng | TCCS |
VD-23531-15 | ||||
100 |
36 tháng | TCCS |
VD-23532-15 | ||||
101 |
36 tháng | TCCS |
VD-23533-15 |
18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Glomed (Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
102 |
36 tháng | USP 36 |
VD-23534-15 | ||||
103 |
24 tháng | USP 36 |
VD-23535-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
104
36 tháng
DĐVN IV
VD-23536-15
105
36 tháng
USP 35
VD-23537-15
106
36 tháng
USP 35
VD-23538-15
107
36 tháng
TCCS
VD-23539-15
108
36 tháng
TCCS
VD-23540-15
109
36 tháng
TCCS
VD-23541-15
110
36 tháng
TCCS
VD-23542-15
111
36 tháng
TCCS
VD-23543-15
112
36 tháng
TCCS
VD-23544-15
113
36 tháng
USP 34
VD-23545-15
114
24 tháng
TCCS
VD-23546-15
115
36 tháng
TCCS
VD-23547-15
116
24 tháng
USP 36
VD-23548-15
117
24 tháng
USP 36
VD-23549-15
118
36 tháng
USP 34
VD-23550-15
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
119 |
24 tháng | TCCS |
VD-23551-15 |
20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
120 |
24 tháng | TCCS |
VD-23552-15 | ||||
121 |
24 tháng | TCCS |
VD-23553-15 | ||||
122 |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-23554-15 | ||||
123 |
36 tháng | TCCS |
VD-23555-15 | ||||
124 |
24 tháng | USP 34 |
VD-23556-15 | ||||
125 |
24 tháng | TCCS |
VD-23557-15 | ||||
126 |
24 tháng | TCCS |
VD-23558-15 |
21.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh sản xuất thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
127 |
24 tháng | TCCS |
VD-23559-15 | ||||
128 |
18 tháng | TCCS |
VD-23560-15 | ||||
129 |
24 tháng | TCCS |
VD-23561-15 | ||||
130 |
24 tháng | TCCS |
VD-23562-15 | ||||
131 |
24 tháng | TCCS |
VD-23563-15 | ||||
132 |
24 tháng | TCCS |
VD-23564-15 |
22.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
133 |
36 tháng | TCCS |
VD-23565-15 | ||||
134 |
36 tháng | TCCS |
VD-23566-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
135
36 tháng
TCCS
VD-23567-15
136
24 tháng
TCCS
VD-23568-15
137
36 tháng
TCCS
VD-23569-15
138
36 tháng
TCCS
VD-23570-15
139
36 tháng
TCCS
VD-23571-15
140
36 tháng
TCCS
VD-23572-15
141
36 tháng
TCCS
VD-23573-15
142
36 tháng
TCCS
VD-23574-15
143
48 tháng
TCCS
VD-23575-15
144
48 tháng
TCCS
VD-23576-15
145
36 tháng
TCCS
VD-23577-15
146
24 tháng
TCCS
VD-23578-15
23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
147 |
36 tháng | TCCS |
VD-23579-15 |
24.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hoà, TP. Nha Trang, Khánh Hoà - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
148 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23580-15 | ||||
149 |
36 tháng | TCCS |
VD-23581-15 | ||||
150 |
36 tháng | TCCS |
VD-23582-15 | ||||
151 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23583-15 | ||||
152 |
36 tháng | TCCS |
VD-23584-15 |
25.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hoà Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
153 |
36 tháng | TCCS |
VD-23585-15 | ||||
154 |
24 tháng | TCCS |
VD-23586-15 | ||||
155 |
36 tháng | TCCS |
VD-23587-15 | ||||
156 |
36 tháng | TCCS |
VD-23588-15 | ||||
157 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23589-15 | ||||
158 |
36 tháng | TCCS |
VD-23590-15 | ||||
159 |
24 tháng | TCCS |
VD-23591-15 | ||||
160 |
36 tháng | TCCS |
VD-23592-15 | ||||
161 |
36 tháng | TCCS |
VD-23593-15 |
26.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
162 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23594-15 | ||||
163 |
24 tháng | TCCS |
VD-23595-15 | ||||
164 |
24 tháng | TCCS |
VD-23596-15 | ||||
165 |
24 tháng | TCCS |
VD-23597-15 | ||||
166 |
24 tháng | TCCS |
VD-23598-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
167
24 tháng
TCCS
VD-23599-15
168
36 tháng
TCCS
VD-23600-15
169
36 tháng
TCCS
VD-23601-15
170
24 tháng
TCCS
VD-23602-15
171
24 tháng
TCCS
VD-23603-15
172
36 tháng
TCCS
VD-23604-15
173
36 tháng
DĐVN IV
VD-23605-15
174
Vitamin B12 1mg/ml
24 tháng
TCCS
VD-23606-15
27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
175 |
36 tháng | TCCS |
VD-23607-15 | ||||
176 |
24 tháng | TCCS |
VD-23608-15 | ||||
177 |
24 tháng | TCCS |
VD-23609-15 |
28.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Đ/c: Ấp Tân Hoá, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
178 |
18 tháng | TCCS |
VD-23610-15 | ||||
179 |
18 tháng | TCCS |
VD-23611-15 | ||||
180 |
18 tháng | TCCS |
VD-23612-15 | ||||
181 |
36 tháng | TCCS |
VD-23613-15 | ||||
182 |
18 tháng | TCCS |
VD-23614-15 | ||||
183 |
18 tháng | TCCS |
VD-23615-15 | ||||
184 |
18 tháng | TCCS |
VD-23616-15 | ||||
185 |
36 tháng | TCCS |
VD-23617-15 | ||||
186 |
36 tháng | TCCS |
187 |
18 tháng |
VD-23619-15 | ||
188 |
18 tháng | TCCS |
VD-23620-15 | ||||
189 |
18 tháng | TCCS |
VD-23621-15 | ||||
190 |
36 tháng | TCCS |
VD-23622-15 | ||||
191 |
36 tháng | TCCS |
VD-23623-15 | ||||
192 |
36 tháng | TCCS |
VD-23624-15 | ||||
193 |
18 tháng | TCCS |
VD-23625-15 |
29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hoà 2, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
194 |
36 tháng | TCCS |
VD-23626-15 | ||||
195 |
36 tháng | TCCS |
VD-23627-15 | ||||
196 |
36 tháng | TCCS |
VD-23628-15 | ||||
197 |
36 tháng | TCCS |
VD-23629-15 | ||||
198 |
36 tháng | TCCS |
VD-23630-15 | ||||
199 |
24 tháng | TCCS |
VD-23631-15 | ||||
200 |
36 tháng | TCCS |
VD-23632-15 | ||||
201 |
36 tháng | TCCS |
VD-23633-15 | ||||
202 |
36 tháng | TCCS |
VD-23634-15 | ||||
203 |
36 tháng | TCCS |
VD-23635-15 | ||||
204 |
24 tháng | TCCS |
VD-23636-15 | ||||
205 |
36 tháng | TCCS |
VD-23637-15 | ||||
206 |
36 tháng | TCCS |
VD-23638-15 | ||||
207 |
36 tháng | TCCS |
VD-23639-15 |
30.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
208 |
36 tháng | TCCS |
VD-23640-15 | ||||
209 |
36 tháng | TCCS |
VD-23641-15 |
31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 68, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
210 |
36 tháng |
VD-23644-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
211
36 tháng
TCCS
VD-23642-15
212
36 tháng
TCCS
VD-23643-15
213
36 tháng
TCCS
VD-23645-15
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
214 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23646-15 | ||||
215 |
36 tháng | USP 35 |
VD-23647-15 |
33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
216 |
24 tháng | TCCS |
VD-23648-15 | ||||
217 |
24 tháng | TCCS |
VD-23649-15 | ||||
218 |
36 tháng | TCCS |
VD-23650-15 | ||||
219 |
36 tháng | TCCS |
VD-23651-15 |
34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
220 |
36 tháng | TCCS |
VD-23652-15 | ||||
221 |
36 tháng | TCCS |
VD-23653-15 | ||||
222 |
36 tháng | TCCS |
VD-23654-15 | ||||
223 |
36 tháng | TCCS |
VD-23655-15 | ||||
224 |
36 tháng | TCCS |
VD-23656-15 |
35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
225 |
30 tháng | TCCS |
VD-23657-15 |
36.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd (Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
226 |
Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 1000mg |
36 tháng | USP 38 |
VD-23658-15 | |||
227 |
Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 2000mg |
36 tháng | USP 38 |
VD-23659-15 | |||
228 |
36 tháng | USP 38 |
VD-23660-15 | ||||
229 |
36 tháng | USP 38 |
VD-23661-15 |
37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
230 |
36 tháng | TCCS |
VD-23662-15 | ||||
231 |
36 tháng | TCCS |
VD-23663-15 | ||||
232 |
36 tháng | TCCS |
VD-23664-15 | ||||
233 |
36 tháng | TCCS |
VD-23665-15 | ||||
234 |
36 tháng | TCCS |
VD-23666-15 | ||||
235 |
36 tháng | TCCS |
VD-23667-15 | ||||
236 |
36 tháng | TCCS |
VD-23668-15 |
38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
237 |
24 tháng | TCCS |
VD-23669-15 | ||||
238 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23670-15 | ||||
239 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23671-15 | ||||
240 |
36 tháng | TCCS |
VD-23672-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
241
24 tháng
TCCS
VD-23673-15
242
42 tháng
TCCS
VD-23674-15
243
48 tháng
BP 2012
VD-23675-15
244
36 tháng
TCCS
VD-23676-15
245
48 tháng
DĐVN IV
VD-23677-15
246
36 tháng
TCCS
VD-23678-15
39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 21, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
247 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23679-15 | ||||
248 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23680-15 | ||||
249 |
36 tháng | TCCS |
VD-23681-15 | ||||
250 |
36 tháng | TCCS |
VD-23682-15 | ||||
251 |
36 tháng | TCCS |
VD-23683-15 | ||||
252 |
24 tháng | TCCS |
VD-23684-15 | ||||
253 |
36 tháng | TCCS |
VD-23685-15 |
40.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28, đường 351, xã Nam Sơn, huyện An Dương, TP. Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
254 |
36 tháng | TCCS |
VD-23686-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
255
24 tháng
TCCS
VD-23687-15
41.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
256 |
36 tháng | TCCS |
VD-23688-15 | ||||
257 |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-23689-15 | ||||
258 |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-23690-15 | ||||
259 |
36 tháng | TCCS |
VD-23691-15 | ||||
260 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23692-15 | ||||
261 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23693-15 | ||||
262 |
36 tháng | TCCS |
VD-23694-15 | ||||
263 |
36 tháng | TCCS |
VD-23695-15 | ||||
264 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23696-15 | ||||
265 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23697-15 | ||||
266 |
36 tháng | TCCS |
VD-23698-15 |
42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
267 |
24 tháng | TCCS |
VD-23699-15 | ||||
268 |
24 tháng | TCCS |
VD-23700-15 | ||||
269 |
36 tháng | TCCS |
VD-23701-15 | ||||
270 |
24 tháng | TCCS |
VD-23702-15 | ||||
271 |
24 tháng | TCCS |
VD-23703-15 | ||||
272 | Enalapril 10mg |
36 tháng | TCCS |
VD-23704-15 | |||
273 | Enalapril 5mg |
36 tháng | TCCS |
VD-23705-15 | |||
274 |
24 tháng |
VD-23706-15 | |||||
275 |
24 tháng | TCCS |
VD-23707-15 | ||||
276 |
24 tháng | TCCS |
VD-23708-15 | ||||
277 |
24 tháng | TCCS |
VD-23709-15 | ||||
278 |
24 tháng | TCCS |
VD-23710-15 | ||||
279 |
36 tháng | TCCS |
VD-23711-15 |
43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
280 |
36 tháng | TCCS |
VD-23712-15 | ||||
281 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23713-15 | ||||
282 |
36 tháng | TCCS |
VD-23714-15 | ||||
283 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23715-15 | ||||
284 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23716-15 | ||||
285 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23717-15 | ||||
286 |
36 tháng | TCCS |
VD-23718-15 | ||||
287 |
36 tháng | TCCS |
VD-23719-15 | ||||
288 |
36 tháng | TCCS |
VD-23720-15 | ||||
289 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23721-15 |
44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
290 |
36 tháng | TCCS |
VD-23722-15 | ||||
291 |
36 tháng | TCCS |
VD-23723-15 | ||||
292 |
24 tháng | TCCS |
VD-23724-15 | ||||
293 |
24 tháng | TCCS |
VD-23725-15 |
45.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
294 |
36 tháng | USP 36 |
VD-23726-15 | ||||
295 |
24 tháng | USP 35 |
VD-23727-15 | ||||
296 |
24 tháng | TCCS |
VD-23728-15 |
46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
297 |
36 tháng | TCCS |
VD-23729-15 | ||||
298 |
36 tháng | TCCS |
VD-23730-15 |
47.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
299 |
36 tháng | TCCS |
VD-23731-15 |
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
300 |
36 tháng | TCCS |
VD-23732-15 |
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
301 |
36 tháng | TCCS |
VD-23733-15 | ||||
302 |
24 tháng | TCCS |
VD-23734-15 | ||||
303 |
24 tháng | TCCS |
VD-23735-15 | ||||
304 |
24 tháng | TCCS |
VD-23736-15 | ||||
305 |
24 tháng | TCCS |
VD-23737-15 |
50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
306 |
36 tháng | TCCS |
VD-23738-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
307
36 tháng
VD-23739-15
308
36 tháng
TCCS
VD-23740-15
309
36 tháng
DĐVN IV
VD-23741-15
310
60 tháng
DĐVN IV
VD-23742-15
311
36 tháng
TCCS
VD-23743-15
312
36 tháng
TCCS
VD-23744-15
51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
313 |
36 tháng | TCCS |
VD-23745-15 |
52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
314 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23746-15 | ||||
315 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23747-15 | ||||
316 |
36 tháng | TCCS |
VD-23748-15 | ||||
317 |
36 tháng | TCCS |
VD-23749-15 | ||||
318 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23750-15 | ||||
319 |
48 tháng | DĐVN IV |
VD-23751-15 | ||||
320 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23752-15 | ||||
321 |
48 tháng | TCCS |
VD-23753-15 | ||||
322 |
48 tháng | DĐVN IV |
VD-23754-15 | ||||
323 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23755-15 | ||||
324 |
24 tháng | TCCS |
VD-23756-15 | ||||
325 |
24 tháng | TCCS |
VD-23757-15 | ||||
326 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23758-15 |
53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
327 |
36 tháng | TCCS |
VD-23759-15 | ||||
328 |
36 tháng | TCCS |
VD-23760-15 | ||||
329 |
36 tháng | TCCS |
VD-23761-15 | ||||
330 |
18 tháng | TCCS |
VD-23762-15 | ||||
331 |
24 tháng | TCCS |
VD-23763-15 | ||||
332 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23764-15 | ||||
333 |
36 tháng | TCCS |
VD-23765-15 | ||||
334 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23766-15 | ||||
335 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23767-15 | ||||
336 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23768-15 | ||||
337 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23769-15 |
54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
338 |
36 tháng | TCCS |
VD-23770-15 | ||||
339 |
24 tháng | TCCS |
VD-23771-15 | ||||
340 |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-23772-15 |
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
Công ty sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
341 |
36 tháng | TCCS |
VD-23773-15 | ||||
342 |
36 tháng | USP 37 |
VD-23774-15 | ||||
343 |
36 tháng | USP 37 |
VD-23775-15 | ||||
344 |
36 tháng | USP 37 |
VD-23776-15 | ||||
345 |
36 tháng | USP 37 |
VD-23777-15 |
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
346 |
36 tháng | TCCS |
VD-23778-15 | ||||
347 |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-23779-15 | ||||
348 |
36 tháng | TCCS |
VD-23780-15 | ||||
349 |
36 tháng | TCCS |
VD-23781-15 | ||||
350 |
24 tháng | TCCS |
VD-23782-15 | ||||
351 |
36 tháng | TCCS |
VD-23783-15 | ||||
352 |
36 tháng | TCCS |
VD-23784-15 | ||||
353 |
24 tháng | TCCS |
VD-23785-15 | ||||
354 |
36 tháng | TCCS |
VD-23786-15 | ||||
355 |
24 tháng | TCCS |
VD-23787-15 | ||||
356 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23788-15 | ||||
357 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23789-15 | ||||
358 |
36 tháng | TCCS |
VD-23790-15 | ||||
359 |
36 tháng | TCCS |
VD-23791-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
360
36 tháng
TCCS
VD-23792-15
361
24 tháng
TCCS
VD-23793-15
362
60 tháng
TCCS
VD-23794-15
57.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
363 |
36 tháng | TCCS |
VD-23795-15 |
58.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
364 |
60 tháng | DĐVN IV |
VD-23796-15 | ||||
365 |
60 tháng | TCCS |
VD-23797-15 |
59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
366 |
36 tháng | TCCS |
VD-23798-15 | ||||
367 |
24 tháng | TCCS |
VD-23799-15 | ||||
368 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23800-15 | ||||
369 |
36 tháng | TCCS |
VD-23801-15 | ||||
370 |
36 tháng | TCCS |
VD-23802-15 | ||||
371 |
36 tháng | TCCS |
VD-23803-15 | ||||
372 |
36 tháng | TCCS |
VD-23804-15 | ||||
373 |
24 tháng | TCCS |
VD-23805-15 | ||||
374 |
36 tháng | TCCS |
VD-23806-15 | ||||
375 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23807-15 | ||||
376 |
36 tháng | TCCS |
VD-23808-15 | ||||
377 |
36 tháng | TCCS |
VD-23809-15 | ||||
378 |
48 tháng | DĐVN IV |
VD-23810-15 | ||||
379 |
24 tháng | TCCS |
VD-23811-15 |
60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1 (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
380 |
36 tháng | TCCS |
VD-23812-15 | ||||
381 |
36 tháng | BP 2012 |
VD-23813-15 | ||||
382 |
36 tháng | USP 34 |
VD-23814-15 |
61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.I (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
383 |
36 tháng | TCCS |
VD-23815-15 | ||||
384 |
36 tháng | USP 37 |
VD-23816-15 | ||||
385 |
36 tháng | USP 37 |
VD-23817-15 | ||||
386 |
24 tháng | TCCS |
VD-23818-15 | ||||
387 |
36 tháng | TCCS |
VD-23819-15 | ||||
388 |
60 tháng | TCCS |
VD-23820-15 | ||||
389 |
36 tháng | USP 37 |
VD-23821-15 | ||||
390 |
36 tháng | USP 37 |
VD-23822-15 | ||||
391 |
36 tháng | USP 37 |
VD-23823-15 |
62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
392 |
36 tháng | TCCS |
VD-23824-15 | ||||
393 |
36 tháng | TCCS |
VD-23825-15 | ||||
394 |
36 tháng | TCCS |
VD-23826-15 | ||||
395 |
36 tháng | TCCS |
VD-23827-15 | ||||
396 |
36 tháng | TCCS |
VD-23828-15 | ||||
397 |
36 tháng |
VD-23829-15 | |||||
398 |
36 tháng | TCCS |
VD-23830-15 | ||||
399 |
36 tháng | TCCS |
VD-23831-15 | ||||
400 |
36 tháng | USP 35 |
VD-23832-15 | ||||
401 |
36 tháng | TCCS |
VD-23833-15 | ||||
402 |
36 tháng | USP 35 |
VD-23834-15 | ||||
403 |
36 tháng | TCCS |
VD-23835-15 | ||||
404 |
36 tháng | TCCS |
VD-23836-15 | ||||
405 |
36 tháng | TCCS |
VD-23837-15 | ||||
406 |
36 tháng | TCCS |
VD-23838-15 | ||||
407 |
36 tháng | TCCS |
VD-23839-15 | ||||
408 |
36 tháng | TCCS |
VD-23840-15 | ||||
409 |
36 tháng | TCCS |
VD-23841-15 | ||||
410 |
36 tháng | TCCS |
VD-23842-15 | ||||
411 |
36 tháng | TCCS |
VD-23843-15 | ||||
412 |
36 tháng | TCCS |
VD-23844-15 | ||||
413 |
36 tháng | TCCS |
VD-23845-15 | ||||
414 |
36 tháng | TCCS |
VD-23846-15 | ||||
415 |
36 tháng | TCCS |
VD-23847-15 | ||||
416 |
36 tháng | TCCS |
VD-23848-15 | ||||
417 |
36 tháng | TCCS |
VD-23849-15 | ||||
418 |
36 tháng | TCCS |
VD-23850-15 | ||||
419 |
36 tháng | TCCS |
VD-23851-15 | ||||
420 |
36 tháng | TCCS |
VD-23852-15 | ||||
421 |
36 tháng | TCCS |
VD-23853-15 | ||||
422 |
36 tháng | TCCS |
VD-23854-15 | ||||
423 |
36 tháng | TCCS |
VD-23855-15 | ||||
424 |
36 tháng | TCCS |
VD-23856-15 | ||||
425 |
36 tháng | TCCS |
VD-23857-15 | ||||
426 |
36 tháng | TCCS |
VD-23858-15 | ||||
427 |
36 tháng | TCCS |
VD-23859-15 | ||||
428 |
36 tháng | TCCS |
VD-23860-15 | ||||
429 |
36 tháng | TCCS |
VD-23861-15 | ||||
430 |
36 tháng | TCCS |
VD-23862-15 | ||||
431 |
36 tháng | TCCS |
VD-23863-15 | ||||
432 |
24 tháng | TCCS |
VD-23864-15 | ||||
433 |
36 tháng | TCCS |
VD-23865-15 | ||||
434 |
36 tháng | TCCS |
VD-23866-15 |
63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
435 |
36 tháng | TCCS |
VD-23867-15 | ||||
436 |
36 tháng | TCCS |
VD-23868-15 | ||||
437 |
36 tháng | TCCS |
VD-23869-15 | ||||
438 |
36 tháng | TCCS |
VD-23870-15 | ||||
439 |
36 tháng | TCCS |
VD-23871-15 | ||||
440 |
36 tháng | TCCS |
VD-23872-15 | ||||
441 |
24 tháng | TCCS |
VD-23873-15 | ||||
442 |
24 tháng | TCCS |
VD-23874-15 |
64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
443 |
24 tháng | TCCS |
VD-23875-15 |
65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
444 |
36 tháng | TCCS |
VD-23876-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
445
36 tháng
TCCS
VD-23877-15
446
36 tháng
TCCS
VD-23878-15
447
Mỗi 1 ml chứa: Budesonid 1,28mg
24 tháng
TCCS
VD-23879-15
448
Mỗi 0,05 ml chứa: Fluticason propionat 50mcg
36 tháng
TCCS
VD-23880-15
449
24 tháng
TCCS
VD-23881-15
66.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
450 |
24 tháng | TCCS |
VD-23882-15 | ||||
451 |
24 tháng | TCCS |
VD-23883-15 |
67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
452 |
24 tháng | TCCS |
VD-23884-15 | ||||
453 |
24 tháng | TCCS |
VD-23885-15 | ||||
454 |
36 tháng | TCCS |
VD-23886-15 |
68.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
455 |
36 tháng | TCCS |
VD-23887-15 | ||||
456 |
36 tháng | TCCS |
VD-23888-15 | ||||
457 |
48 tháng | TCCS |
VD-23889-15 | ||||
458 |
36 tháng | TCCS |
VD-23890-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
459
36 tháng
TCCS
VD-23891-15
460
36 tháng
TCCS
VD-23892-15
461
24 tháng
TCCS
VD-23893-15
69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần suất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
462 |
48 tháng | TCCS |
VD-23894-15 | ||||
463 |
36 tháng | TCCS |
VD-23895-15 | ||||
464 |
48 tháng | TCCS |
VD-23896-15 | ||||
465 |
36 tháng | TCCS |
VD-23897-15 | ||||
466 |
36 tháng |
VD-23898-15 | |||||
467 |
36 tháng | TCCS |
VD-23899-15 | ||||
468 |
36 tháng | TCCS |
VD-23900-15 | ||||
469 |
24 tháng |
VD-23901-15 | |||||
24 tháng | TCCS |
VD-23902-15 | |||||
471 |
36 tháng | TCCS |
VD-23903-15 |
70.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
472 |
36 tháng | TCCS |
VD-23904-15 | ||||
473 |
36 tháng | TCCS |
VD-23905-15 | ||||
474 |
36 tháng | TCCS |
VD-23906-15 | ||||
475 |
36 tháng | TCCS |
VD-23907-15 |
71.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
476 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23908-15 | ||||
477 |
36 tháng | TCCS |
VD-23909-15 | ||||
478 |
36 tháng | TCCS |
VD-23910-15 | ||||
479 |
36 tháng | TCCS |
VD-23911-15 | ||||
480 |
Phenylephrin hydroclorid 10mg; Clorpheniramin maleat 2mg |
36 tháng | TCCS |
VD-23912-15 |
72.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
481 |
36 tháng | TCCS |
VD-23913-15 | ||||
482 |
24 tháng | TCCS |
VD-23914-15 | ||||
483 |
24 tháng | TCCS |
VD-23915-15 | ||||
484 |
24 tháng | TCCS |
VD-23916-15 | ||||
485 |
24 tháng | TCCS |
VD-23917-15 | ||||
486 |
36 tháng |
VD-23918-15 | |||||
487 |
24 tháng | TCCS |
VD-23919-15 |
73.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
488 |
36 tháng | TCCS |
VD-23920-15 | ||||
489 |
36 tháng | TCCS |
VD-23921-15 | ||||
490 |
36 tháng | TCCS |
VD-23922-15 | ||||
491 |
36 tháng | TCCS |
VD-23923-15 | ||||
492 |
36 tháng | TCCS |
VD-23924-15 |
74.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
493 |
36 tháng | TCCS |
VD-23925-15 | ||||
494 |
36 tháng | TCCS |
VD-23926-15 | ||||
495 |
36 tháng | TCCS |
VD-23927-15 | ||||
496 |
36 tháng | TCCS |
VD-23928-15 | ||||
497 |
36 tháng | TCCS |
VD-23929-15 |
75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
498 |
36 tháng | TCCS |
VD-23930-15 |
76.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
499 |
36 tháng | TCCS |
VD-23931-15 |
77.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Mê Linh (Đ/c: Duyên Trường, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
500 |
24 tháng | TCCS |
VD-23932-15 |
78.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
501 |
60 tháng | USP 37 |
VD-23933-15 | ||||
502 |
24 tháng | USP 37 |
VD-23934-15 |
79.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
503 |
24 tháng | TCCS |
VD-23935-15 | ||||
504 |
24 tháng | TCCS |
VD-23936-15 | ||||
505 |
24 tháng | TCCS |
VD-23937-15 |
80.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
506 |
36 tháng | TCCS |
VD-23938-15 | ||||
507 |
36 tháng | TCCS |
VD-23939-15 | ||||
508 |
36 tháng | TCCS |
VD-23940-15 | ||||
509 |
36 tháng | TCCS |
VD-23941-15 | ||||
510 |
36 tháng | TCCS |
VD-23942-15 | ||||
511 |
36 tháng | TCCS |
VD-23943-15 | ||||
512 |
36 tháng | TCCS |
VD-23944-15 | ||||
513 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23945-15 | ||||
514 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23946-15 | ||||
515 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23947-15 | ||||
516 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23948-15 | ||||
517 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23949-15 | ||||
518 |
36 tháng | TCCS |
VD-23950-15 | ||||
519 |
36 tháng | TCCS |
VD-23951-15 | ||||
520 |
36 tháng | TCCS |
VD-23952-15 | ||||
521 |
36 tháng | TCCS |
VD-23953-15 |
81.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm và thương mại Thành Công (Đ/c: Km 6 + 200, quốc lộ 38, Hạp Lĩnh, Tiên Du, Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
522 |
24 tháng | TCCS |
VD-23954-15 |
82.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
523 |
24 tháng | TCCS |
VD-23955-15 |
83.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược thảo Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN4-6.2 Khu công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
524 |
36 tháng | TCCS |
VD-23956-15 | ||||
525 |
36 tháng | TCCS |
VD-23957-15 |
84.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
526 |
36 tháng | TCCS |
VD-23958-15 | ||||
527 |
48 tháng | TCCS |
VD-23959-15 | ||||
528 |
24 tháng | TCCS |
VD-23960-15 | ||||
529 |
24 tháng | TCCS |
VD-23961-15 |
85.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
530 |
24 tháng | TCCS |
VD-23962-15 | ||||
531 |
60 tháng | TCCS |
VD-23963-15 | ||||
532 |
24 tháng | TCCS |
VD-23964-15 | ||||
533 |
60 tháng | TCCS |
VD-23965-15 | ||||
534 |
60 tháng | TCCS |
VD-23966-15 | ||||
535 |
24 tháng | TCCS |
VD-23967-15 | ||||
536 |
24 tháng | TCCS |
VD-23968-15 | ||||
537 |
24 tháng | TCCS |
VD-23969-15 | ||||
538 |
36 tháng | TCCS |
VD-23970-15 | ||||
539 |
60 tháng | TCCS |
VD-23971-15 | ||||
540 |
36 tháng | TCCS |
VD-23972-15 | ||||
541 |
36 tháng | TCCS |
VD-23973-15 | ||||
542 |
36 tháng | TCCS |
VD-23974-15 | ||||
543 |
36 tháng | TCCS |
544 |
36 tháng | TCCS |
VD-23976-15 | |
545 |
24 tháng | TCCS |
VD-23977-15 | ||||
546 |
60 tháng | TCCS |
VD-23978-15 | ||||
547 |
24 tháng | TCCS |
VD-23979-15 | ||||
548 |
24 tháng | TCCS |
VD-23980-15 | ||||
549 |
24 tháng | TCCS |
VD-23981-15 | ||||
550 |
24 tháng | TCCS |
VD-23982-15 | ||||
551 |
36 tháng | TCCS |
VD-23983-15 | ||||
552 |
24 tháng | TCCS |
VD-23984-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
553
24 tháng
USP 35
VD-23985-15
554
24 tháng
TCCS
VD-23986-15
555
24 tháng
TCCS
VD-23987-15
556
24 tháng
TCCS
VD-23988-15
557
36 tháng
DĐVN IV
VD-23989-15
558
36 tháng
TCCS
VD-23990-15
559
24 tháng
TCCS
VD-23991-15
560
24 tháng
TCCS
VD-23992-15
86.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B, Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
561 |
36 tháng | TCCS |
VD-23993-15 | ||||
562 |
36 tháng | TCCS |
VD-23994-15 | ||||
563 |
36 tháng | TCCS |
VD-23995-15 |
87.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm OPC Bình Dương (Đ/c: Số 09A/DDX, Tổ 1 ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
564 |
60 tháng | DĐVN IV |
VD-23996-15 |
88.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III - 18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
565 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23997-15 | ||||
566 |
24 tháng | TCCS |
VD-23998-15 | ||||
567 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-23999-15 | ||||
568 |
Mỗi 5ml chứa: Kẽm (dưới dạng kẽm sulfat) 10mg |
24 tháng | TCCS |
VD-24000-15 | |||
569 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-24001-15 | ||||
570 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-24002-15 | ||||
571 |
36 tháng | TCCS |
VD-24003-15 | ||||
572 |
36 tháng | TCCS |
VD-24004-15 | ||||
573 |
36 tháng | TCCS |
VD-24005-15 |
89.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
574 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-24006-15 |
90.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
575 |
24 tháng | TCCS |
VD-24007-15 | ||||
576 |
24 tháng | TCCS |
VD-24008-15 | ||||
577 |
24 tháng | TCCS |
VD-24009-15 |
91.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
578 |
36 tháng | TCCS |
VD-24010-15 | ||||
579 |
24 tháng | TCCS |
VD-24011-15 | ||||
580 |
24 tháng | TCCS |
VD-24012-15 | ||||
581 |
36 tháng | TCCS |
VD-24013-15 | ||||
582 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-24014-15 | ||||
583 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-24015-15 | ||||
584 |
24 tháng | TCCS |
VD-24016-15 | ||||
585 |
24 tháng | TCCS |
VD-24017-15 |
92.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, đường 3A Khu Công nghiệp Biên Hoà II-Biên Hòa-Đồng Nai Việt Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
586 |
60 tháng | TCCS |
VD-24018-15 | ||||
587 |
60 tháng | USP 35 |
VD-24019-15 |
93.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
588 |
24 tháng | USP 35 |
VD-24025-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
589
24 tháng
TCCS
VD-24020-15
590
36 tháng
TCCS
VD-24021-15
591
36 tháng
TCCS
VD-24022-15
592
24 tháng
TCCS
VD-24023-15
593
36 tháng
TCCS
VD-24024-15
594
36 tháng
TCCS
VD-24026-15
94.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
595 |
30 tháng | TCCS |
VD-24027-15 | ||||
596 |
30 tháng | TCCS |
VD-24028-15 | ||||
597 |
30 tháng | TCCS |
VD-24029-15 | ||||
598 |
36 tháng | TCCS |
VD-24030-15 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
599
24 tháng
TCCS
VD-24031-15
600
Rvlevo 750
24 tháng
TCCS
VD-24032-15
601
24 tháng
TCCS
95.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
602 |
36 tháng | TCCS |
VD-24034-15 |
96.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
603 |
36 tháng | TCCS |
VD-24035-15 | ||||
604 |
36 tháng | TCCS |
VD-24036-15 |
97.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
605 |
24 tháng | TCCS |
VD-24037-15 |
98.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
606 |
36 tháng | USP36 |
VD-24038-15 | ||||
607 |
36 tháng | USP36 |
VD-24039-15 |
99.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
608 |
36 tháng | TCCS |
VD-24040-15 | ||||
609 |
Glucosamin (dưới dạng Giucosamin sulfat kali clorid) 395mg |
36 tháng | TCCS |
VD-24041-15 | |||
610 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-24042-15 | ||||
611 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-24043-15 | ||||
612 |
24 tháng | TCCS |
VD-24044-15 |
100.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
613 |
36 tháng | TCCS |
VD-24045-15 |
101.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
614 |
24 tháng | TCCS |
VD-24046-15 | ||||
615 |
36 tháng | TCCS |
VD-24047-15 |
102.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
616 |
36 tháng | TCCS |
VD-24048-15 | ||||
617 |
36 tháng | TCCS |
VD-24049-15 | ||||
618 |
36 tháng | TCCS |
VD-24050-15 | ||||
619 |
36 tháng | TCCS |
VD-24051-15 | ||||
620 |
36 tháng | TCCS |
VD-24052-15 | ||||
621 |
36 tháng | TCCS |
VD-24053-15 | ||||
622 |
36 tháng | TCCS |
VD-24054-15 | ||||
623 |
36 tháng | TCCS |
VD-24055-15 | ||||
624 |
36 tháng | TCCS |
VD-24056-15 | ||||
625 |
36 tháng | TCCS |
VD-24057-15 |
103.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
626 |
36 tháng | TCCS |
VD-24058-15 |
File gốc của Quyết định 662/QĐ-QLD năm 2015 về danh mục 626 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 152 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành đang được cập nhật.
Quyết định 662/QĐ-QLD năm 2015 về danh mục 626 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 152 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Số hiệu | 662/QĐ-QLD |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành | 2015-12-17 |
Ngày hiệu lực | 2015-12-17 |
Lĩnh vực | Y tế |
Tình trạng | Còn hiệu lực |