Skip to content
  • Giới thiệu
  • Bảng giá
  • Hướng dẫn sử dụng
  • English
Dữ Liệu Pháp LuậtDữ Liệu Pháp Luật
    • Văn bản mới
    • Chính sách mới
    • Tin văn bản
    • Kiến thức luật
    • Biểu mẫu
  • -
Trang chủ » Văn bản pháp luật » Y tế » Quyết định 442/QĐ-QLD
  • Nội dung
  • Bản gốc
  • VB liên quan
  • Tải xuống

BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 442/QĐ-QLD

Hà Nội, ngày 05 tháng 7 năm 2018

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 711 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 162

CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016;

Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;

Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy định có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-18 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.

Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

- Như Điều 4;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- TT. Trương Quốc Cường (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;
- Cục Y tế giao thông vận tải- Bộ GTVT;
- Tổng cục Hải Quan- Bộ Tài Chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ
Y tế; Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM;
- Tổng Công ty Dược VN - CTCP;
- Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm
- Cục QLD;
- Lưu: VT, KDD, ĐKT (15b).

CỤC TRƯỞNG




Vũ Tuấn Cường

 

DANH MỤC

711 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 162
Ban hành kèm theo quyết định số: 442/QĐ-QLD, ngày 05/7/2018

1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1

36 tháng

TCCS

VD-30195-18

2

36 tháng

TCCS

VD-30196-18

3

30 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 gói, 20 gói x 2 g

VD-30197-18

4

24 tháng

TCCS

VD-30198-18

5

24 tháng

TCCS

VD-30199-18

6

30 tháng

TCCS

VD-30200-18

2.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

7

36 tháng

TCCS

VD-30201-18

3.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

8

36 tháng

TCCS

VD-30202-18

9

36 tháng

TCCS

VD-30203-18

10

36 tháng

TCCS

VD-30204-18

4.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

11

36 tháng

TCCS

VD-30205-18

12

36 tháng

TCCS

VD-30206-18

5.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

13

24 tháng

TCCS

VD-30207-18

14

36 tháng

TCCS

VD-30208-18

15

36 tháng

TCCS

VD-30209-18

16

36 tháng

TCCS

VD-30210-18

17

48 tháng

TCCS

VD-30211-18

18

36 tháng

TCCS

VD-30212-18

19

36 tháng

TCCS

VD-30213-18

20

48 tháng

DĐVN 4

VD-30214-18

21

48 tháng

TCCS

VD-30215-18

6.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

22

36 tháng

TCCS

VD-30216-18

7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed (Đ/c: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh - Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

23

24 tháng

TCCS

VD-30217-18

24

24 tháng

TCCS

VD-30218-18

25

24 tháng

USP 38

VD-30219-18

26

24 tháng

TCCS

VD-30220-18

27

24 tháng

TCCS

VD-30221-18

28

24 tháng

TCCS

VD-30222-18

29

24 tháng

TCCS

VD-30223-18

30

24 tháng

TCCS

VD-30224-18

8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

31

36 tháng

TCCS

VD-30225-18

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

32

24 tháng

TCCS

VD-30226-18

9.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

33

36 tháng

TCCS

VD-30227-18

10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

34

36 tháng

TCCS

VD-30228-18

35

36 tháng

TCCS

VD-30229-18

36

36 tháng

TCCS

VD-30230-18

37

Phân đoạn flavonoid chứa diosmin và hesperidin (9:1) tương ứng: Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg

36 tháng

TCCS

VD-30231-18

38

36 tháng

TCCS

VD-30232-18

39

36 tháng

TCCS

VD-30233-18

40

36 tháng

TCCS

VD-30234-18

41

36 tháng

USP 38

VD-30235-18

42

36 tháng

TCCS

VD-30236-18

43

Mỗi ống hít chứa 1,5g gồm: Menthol 769 mg; Camphor 145 mg; Tinh dầu đinh hương 321,5 mg; Tinh dầu quế 7,5 mg; Tinh dầu tràm 60: 65 mg

60 tháng

TCCS

VD-30237-18

44

36 tháng

TCCS

VD-30238-18

45

24 tháng

TCCS

VD-30239-18

11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

46

36 tháng

TCCS

VD-30240-18

47

36 tháng

TCCS

VD-30241-18

48

36 tháng

TCCS

VD-30242-18

49

36 tháng

TCCS

VD-30243-18

50

36 tháng

TCCS

VD-30244-18

51

36 tháng

TCCS

VD-30245-18

52

36 tháng

TCCS

VD-30246-18

53

36 tháng

TCCS

VD-30247-18

12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

54

36 tháng

DĐVN IV

VD-30248-18

55

36 tháng

TCCS

VD-30249-18

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

56

24 tháng

TCCS

VD-30250-18

57

36 tháng

TCCS

VD-30251-18

13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Khoa (Đ/c: Lô đất III-1.3, đường D3, KCN Quế Võ 2, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

58

24 tháng

TCCS

VD-30252-18

14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

59

36 tháng

TCCS

VD-30253-18

60

36 tháng

TCCS

VD-30254-18

61

36 tháng

TCCS

VD-30255-18

15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái -Cụm II, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

62

36 tháng

TCCS

VD-30256-18

63

36 tháng

TCCS

VD-30257-18

64

24 tháng

TCCS

VD-30258-18

65

36 tháng

TCCS

VD-30259-18

66

36 tháng

TCCS

VD-30260-18

67

36 tháng

TCCS

VD-30261-18

68

36 tháng

TCCS

VD-30262-18

69

24 tháng

TCCS

VD-30263-18

70

24 tháng

TCCS

VD-30264-18

71

24 tháng

TCCS

VD-30265-18

72

24 tháng

TCCS

VD-30266-18

73

36 tháng

TCCS

VD-30267-18

74

24 tháng

TCCS

VD-30268-18

16.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

75

36 tháng

BP 2016

VD-30269-18

76

36 tháng

TCCS

VD-30270-18

77

36 tháng

DĐVN IV

VD-30271-18

78

36 tháng

TCCS

VD-30272-18

79

36 tháng

USP 40

VD-30273-18

80

36 tháng

TCCS

VD-30274-18

81

36 tháng

TCCS

VD-30275-18

82

36 tháng

TCCS

VD-30276-18

83

36 tháng

TCCS

VD-30277-18

84

24 tháng

TCCS

VD-30278-18

85

24 tháng

TCCS

VD-30279-18

86

36 tháng

TCCS

VD-30280-18

87

36 tháng

TCCS

VD-30281-18

88

36 tháng

TCCS

VD-30282-18

89

36 tháng

TCCS

VD-30283-18

90

36 tháng

TCCS

VD-30284-18

91

36 tháng

TCCS

VD-30285-18

92

36 tháng

TCCS

VD-30286-18

93

36 tháng

TCCS

VD-30287-18

94

36 tháng

TCCS

VD-30288-18

17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3,4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

95

24 tháng

TCCS

VD-30289-18

18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

96

24 tháng

TCCS

VD-30290-18

97

24 tháng

TCCS

VD-30291-18

98

36 tháng

TCCS

VD-30292-18

99

24 tháng

TCCS

VD-30293-18

100

24 tháng

TCCS

VD-30294-18

19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Đ/c: Lô C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

101

24 tháng

Lọ bột pha tiêm: TCCS; Ống nước cất: DĐVN IV

VD-30295-18

102

36 tháng

TCCS

VD-30296-18

103

36 tháng

TCCS

VD-30297-18

104

36 tháng

TCCS

VD-30298-18

105

36 tháng

TCCS

VD-30299-18

106

24 tháng

TCCS

VD-30300-18

107

36 tháng

TCCS

VD-30301-18

108

36 tháng

TCCS

VD-30302-18

109

24 tháng

TCCS

VD-30303-18

110

24 tháng

TCCS

VD-30304-18

111

24 tháng

TCCS

VD-30305-18

112

24 tháng

TCCS

VD-30306-18

20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

113

24 tháng

TCCS

VD-30307-18

114

24 tháng

TCCS

VD-30308-18

115

36 tháng

TCCS

VD-30309-18

116

12 tháng

TCCS

VD-30310-18

21.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

117

36 tháng

TCCS

VD-30311-18

118

36 tháng

TCCS

VD-30312-18

119

36 tháng

TCCS

VD-30313-18

120

36 tháng

TCCS

VD-30314-18

121

36 tháng

TCCS

VD-30315-18

122

36 tháng

TCCS

VD-30316-18

123

36 tháng

TCCS

VD-30317-18

124

36 tháng

TCCS

VD-30318-18

22.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

125

36 tháng

TCCS

VD-30319-18

23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

126

24 tháng

TCCS

VD-30320-18

127

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ x 10 lọ nhựa x 10 ml.

VD-30321-18

128

24 tháng

TCCS

VD-30322-18

129

Oralegic

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

VD-30323-18

130

24 tháng

TCCS

VD-30324-18

131

24 tháng

TCCS

VD-30325-18

132

24 tháng

TCCS

VD-30326-18

133

24 tháng

TCCS

VD-30327-18

24.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

134

36 tháng

TCCS

VD-30328-18

135

36 tháng

TCCS

VD-30329-18

136

36 tháng

TCCS

VD-30330-18

137

36 tháng

TCCS

VD-30331-18

138

24 tháng

TCCS

VD-30332-18

139

24 tháng

TCCS

VD-30333-18

140

36 tháng

TCCS

VD-30334-18

141

36 tháng

TCCS

VD-30335-18

142

36 tháng

TCCS

VD-30336-18

25.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

143

36 tháng

TCCS

VD-30337-18

144

36 tháng

TCCS

VD-30338-18

145

36 tháng

TCCS

VD-30339-18

146

36 tháng

TCCS

VD-30340-18

147

36 tháng

TCCS

VD-30341-18

148

36 tháng

TCCS

VD-30342-18

149

36 tháng

TCCS

VD-30343-18

150

36 tháng

TCCS

VD-30344-18

151

36 tháng

TCCS

VD-30345-18

152

36 tháng

TCCS

VD-30346-18

153

36 tháng

TCCS

VD-30347-18

154

36 tháng

TCCS

VD-30348-18

155

36 tháng

TCCS

VD-30349-18

156

36 tháng

TCCS

VD-30350-18

157

36 tháng

TCCS

VD-30351-18

158

36 tháng

TCCS

VD-30352-18

159

36 tháng

TCCS

VD-30353-18

160

36 tháng

TCCS

VD-30354-18

161

36 tháng

TCCS

VD-30355-18

162

36 tháng

TCCS

VD-30356-18

26.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

163

36 tháng

TCCS

VD-30357-18

27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

164

24 tháng

TCCS

VD-30358-18

28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn F.I.T (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

165

36 tháng

TCCS

VD-30359-18

166

24 tháng

TCCS

VD-30360-18

167

24 tháng

TCCS

VD-30361-18

168

24 tháng

USP 38

VD-30362-18

169

36 tháng

USP 38

VD-30363-18

170

36 tháng

USP 38

VD-30364-18

171

36 tháng

TCCS

VD-30365-18

172

24 tháng

TCCS

VD-30366-18

173

36 tháng

TCCS

VD-30367-18

174

24 tháng

TCCS

VD-30368-18

175

24 tháng

TCCS

VD-30369-18

176

36 tháng

DĐVN IV

VD-30370-18

29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

177

36 tháng

TCCS

VD-30371-18

178

36 tháng

TCCS

VD-30372-18

179

36 tháng

TCCS

VD-30373-18

180

36 tháng

TCCS

VD-30374-18

30.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam. (Đ/c: Đường Lê Chân, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

181

36 tháng

TCCS

VD-30375-18

31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

182

24 tháng

TCCS

VD-30376-18

183

24 tháng

TCCS

VD-30377-18

184

24 tháng

TCCS

VD-30378-18

32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

185

24 tháng

TCCS

VD-30379-18

186

36 tháng

TCCS

VD-30380-18

187

36 tháng

DĐVN IV

VD-30381-18

188

24 tháng

TCCS

VD-30382-18

189

36 tháng

TCCS

VD-30383-18

190

36 tháng

DĐVN IV

VD-30384-18

191

24 tháng

TCCS

VD-30385-18

192

24 tháng

TCCS

VD-30386-18

193

36 tháng

TCCS

VD-30387-18

194

36 tháng

TCCS

VD-30388-18

195

36 tháng

TCCS

VD-30389-18

196

36 tháng

TCCS

VD-30390-18

197

24 tháng

TCCS

VD-30391-18

198

24 tháng

TCCS

VD-30392-18

199

24 tháng

TCCS

VD-30393-18

200

24 tháng

TCCS

VD-30394-18

201

36 tháng

DĐVN IV

VD-30395-18

202

24 tháng

TCCS

VD-30396-18

33.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

203

24 tháng

BP 2016

VD-30397-18

204

24 tháng

USP 39

VD-30398-18

205

24 tháng

TCCS

VD-30399-18

206

36 tháng

TCCS

VD-30400-18

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

207

60 tháng

BP 2014

VD-30401-18

208

36 tháng

TCCS

VD-30402-18

209

48 tháng

BP 2017

VD-30403-18

210

24 tháng

TCCS

VD-30404-18

211

24 tháng

TCCS

VD-30405-18

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

212

24 tháng

TCCS

VD-30406-18

34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hoà, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

213

36 tháng

USP 37

VD-30407-18

214

36 tháng

DĐVN IV

VD-30408-18

215

36 tháng

DĐVN 4

VD-30409-18

216

36 tháng

DĐVN IV

VD-30410-18

35.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

217

36 tháng

TCCS

VD-30411-18

36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

218

36 tháng

TCCS

VD-30412-18

219

36 tháng

TCCS

VD-30413-18

220

36 tháng

TCCS

VD-30414-18

221

24 tháng

TCCS

VD-30415-18

222

36 tháng

TCCS

VD-30416-18

223

36 tháng

TCCS

VD-30417-18

224

36 tháng

TCCS

VD-30418-18

225

36 tháng

TCCS

VD-30419-18

226

36 tháng

TCCS

VD-30420-18

227

36 tháng

TCCS

VD-30421-18

228

36 tháng

TCCS

VD-30422-18

229

36 tháng

TCCS

VD-30423-18

230

36 tháng

TCCS

VD-30424-18

231

36 tháng

TCCS

VD-30425-18

232

36 tháng

TCCS

VD-30426-18

233

36 tháng

TCCS

VD-30427-18

234

36 tháng

TCCS

VD-30428-18

235

36 tháng

TCCS

VD-30429-18

236

36 tháng

TCCS

VD-30430-18

37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

237

Devasco 5

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 10 viên

VD-30431-18

238

36 tháng

BP 2016

VD-30432-18

38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

239

24 tháng

TCCS

VD-30434-18

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

240

36 tháng

TCCS

VD-30433-18

241

36 tháng

TCCS

VD-30435-18

242

36 tháng

TCCS

VD-30436-18

243

24 tháng

TCCS

VD-30437-18

244

36 tháng

TCCS

VD-30438-18

245

24 tháng

TCCS

VD-30439-18

246

24 tháng

TCCS

VD-30440-18

247

24 tháng

TCCS

VD-30441-18

39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

248

36 tháng

TCCS

VD-30443-18

249

60 tháng

BP 2016

VD-30444-18

250

48 tháng

TCCS

VD-30445-18

251

36 tháng

TCCS

VD-30446-18

252

36 tháng

TCCS

VD-30447-18

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

253

36 tháng

TCCS

VD-30442-18

40.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

254

24 tháng

TCCS

VD-30448-18

255

24 tháng

TCCS

VD-30449-18

256

24 tháng

TCCS

VD-30450-18

257

24 tháng

TCCS

VD-30451-18

258

24 tháng

TCCS

VD-30452-18

259

24 tháng

TCCS

VD-30453-18

260

24 tháng

TCCS

VD-30454-18

261

24 tháng

TCCS

VD-30455-18

262

24 tháng

TCCS

VD-30456-18

263

24 tháng

TCCS

VD-30457-18

264

24 tháng

TCCS

VD-30458-18

265

24 tháng

TCCS

VD-30459-18

266

24 tháng

TCCS

VD-30460-18

267

36 tháng

TCCS

VD-30461-18

268

36 tháng

TCCS

VD-30462-18

41.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

269

36 tháng

USP38

VD-30463-18

270

36 tháng

TCCS

VD-30464-18

271

Bronsolvin 0.08%

36 tháng

TCCS

VD-30465-18

272

36 tháng

TCCS

VD-30466-18

273

36 tháng

TCCS

VD-30467-18

274

36 tháng

TCCS

VD-30468-18

275

36 tháng

USP40

VD-30469-18

276

36 tháng

DĐVN IV

VD-30470-18

277

24 tháng

TCCS

VD-30471-18

278

36 tháng

TCCS

VD-30472-18

42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

279

36 tháng

TCCS

VD-30473-18

280

36 tháng

TCCS

VD-30474-18

43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

281

36 tháng

TCCS

VD-30475-18

282

36 tháng

USP 38

VD-30476-18

283

36 tháng

USP 38

VD-30477-18

284

36 tháng

USP 38

VD-30478-18

44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

285

36 tháng

DĐNV IV

VD-30479-18

45.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

286

36 tháng

TCCS

VD-30480-18

287

36 tháng

TCCS

VD-30481-18

288

36 tháng

TCCS

VD-30482-18

289

36 tháng

TCCS

VD-30483-18

46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

290

24 tháng

TCCS

VD-30484-18

291

24 tháng

TCCS

VD-30485-18

292

24 tháng

TCCS

VD-30486-18

293

36 tháng

BP 2016

VD-30487-18

294

36 tháng

BP 2016

VD-30488-18

295

36 tháng

TCCS

VD-30489-18

296

36 tháng

TCCS

VD-30490-18

297

36 tháng

TCCS

VD-30491-18

298

36 tháng

TCCS

VD-30492-18

299

36 tháng

USP 39

VD-30493-18

300

24 tháng

TCCS

VD-30494-18

301

36 tháng

USP 39

VD-30495-18

302

36 tháng

TCCS

VD-30496-18

303

36 tháng

TCCS

VD-30497-18

304

36 tháng

USP 38

VD-30498-18

305

36 tháng

USP 38

VD-30499-18

306

36 tháng

TCCS

VD-30500-18

307

36 tháng

TCCS

VD-30501-18

308

36 tháng

TCCS

VD-30502-18

309

36 tháng

BP 2016

VD-30503-18

310

36 tháng

BP 2016

VD-30504-18

47.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd (Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

311

36 tháng

USP 38

VD-30505-18

48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

312

Auclatyl 500 mg/125mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Avicel) 125mg

36 tháng

TCCS

VD-30506-18

313

36 tháng

TCCS

VD-30507-18

314

36 tháng

TCCS

VD-30508-18

315

36 tháng

TCCS

VD-30509-18

316

36 tháng

TCCS

VD-30510-18

317

36 tháng

TCCS

VD-30511-18

318

36 tháng

TCCS

VD-30512-18

49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn ĐứcThắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

319

24 tháng

TCCS

VD-30524-18

Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, TP. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

320

Biceclor 375 DT

24 tháng

TCCS

VD-30513-18

321

36 tháng

DĐVN IV

VD-30514-18

322

36 tháng

DĐVN IV

VD-30515-18

323

36 tháng

TCCS

VD-30516-18

324

36 tháng

TCCS

VD-30517-18

325

36 tháng

TCCS

VD-30518-18

326

24 tháng

TCCS

VD-30519-18

327

24 tháng

TCCS

VD-30520-18

328

24 tháng

TCCS

VD-30521-18

329

Fabadroxil

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

VD-30522-18

330

Fabadroxil

24 tháng

DĐVN IV

VD-30523-18

331

24 tháng

TCCS

VD-30525-18

332

24 tháng

USP 38

VD-30526-18

333

24 tháng

TCCS

VD-30527-18

334

24 tháng

TCCS

VD-30528-18

335

24 tháng

TCCS

VD-30529-18

336

24 tháng

USP 37

VD-30530-18

337

36 tháng

DĐVN IV

VD-30531-18

338

36 tháng

DĐVN IV

VD-30532-18

339

24 tháng

TCCS

VD-30533-18

340

24 tháng

TCCS

VD-30534-18

341

24 tháng

TCCS

VD-30535-18

342

36 tháng

TCCS

VD-30536-18

343

24 tháng

TCCS

VD-30537-18

344

36 tháng

TCCS

VD-30538-18

345

24 tháng

TCCS

VD-30539-18

346

36 tháng

TCCS

VD-30540-18

347

36 tháng

TCCS

VD-30541-18

348

36 tháng

TCCS

VD-30542-18

349

Tincocam

Thuốc tiêm bột đông khô

24 tháng

BP 2016

Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm (số đăng ký: VD-17005-12)

VD-30543-18

350

24 tháng

TCCS

VD-30544-18

351

48 tháng

DĐVN IV

VD-30545-18

352

24 tháng

TCCS

VD-30546-18

50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

353

24 tháng

TCCS

VD-30547-18

354

36 tháng

TCCS

VD-30548-18

355

36 tháng

DĐNV IV

VD-30549-18

356

48 tháng

TCCS

VD-30550-18

357

36 tháng

TCCS

VD-30551-18

358

36 tháng

TCCS

VD-30552-18

51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 - Đường 351 - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

359

Rotundin TW3

24 tháng

TCCS

VD-30553-18

360

24 tháng

TCCS

VD-30554-18

361

Liên kiều 200mg; Ngưu bàng tử 120mg; Cát cánh 80mg; Cam thảo 40mg; Cao đặc dược liệu (tương đương: Kim ngân hoa 200mg; Bạc hà 120mg; Đỗ đen chế 100mg; Kinh giới 80mg; Đạm trúc diệp 80mg; Cam thảo 60mg) 80mg

24 tháng

TCCS

VD-30555-18

362

36 tháng

TCCS

VD-30556-18

52.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

363

24 tháng

TCCS

VD-30557-18

364

24 tháng

TCCS

VD-30558-18

365

36 tháng

TCCS

VD-30559-18

366

36 tháng

DĐVN IV

VD-30560-18

367

36 tháng

TCCS

VD-30561-18

368

36 tháng

DĐVN IV

VD-30562-18

369

36 tháng

DĐVN IV

VD-30563-18

370

36 tháng

DĐVN IV

VD-30564-18

53.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

371

24 tháng

TCCS

VD-30565-18

372

24 tháng

TCCS

VD-30566-18

373

Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid tương đương Glucose base 392,5 mg) 500 mg

36 tháng

TCCS

VD-30567-18

374

36 tháng

TCCS

VD-30568-18

375

Tomethrol 16mg

48 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-30569-18

376

Tomethrol 4mg

48 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-30570-18

54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

377

36 tháng

TCCS

VD-30571-18

378

36 tháng

TCCS

VD-30572-18

379

36 tháng

TCCS

VD-30573-18

380

D-Cotatyl 500

Viên nén

36 tháng

TCCS

VD-30574-18

381

36 tháng

TCCS

VD-30575-18

382

36 tháng

TCCS

VD-30576-18

383

36 tháng

TCCS

VD-30577-18

384

24 tháng

TCCS

VD-30578-18

385

Terpine-Codein 15

24 tháng

TCCS

VD-30579-18

386

Travimuc

Thuốc bột pha hỗn dịch

24 tháng

TCCS

VD-30580-18

387

36 tháng

TCCS

VD-30581-18

55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

388

Cetirizin dihydrochlorid 10mg

48 tháng

TCCS

VD-30582-18

389

48 tháng

TCCS

VD-30583-18

56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

390

36 tháng

DĐVN IV

VD-30584-18

391

36 tháng

USP 38

VD-30585-18

392

36 tháng

TCCS

VD-30586-18

393

36 tháng

USP 38

VD-30587-18

394

36 tháng

TCCS

VD-30588-18

395

36 tháng

TCCS

VD-30589-18

396

36 tháng

USP 38

VD-30590-18

397

36 tháng

BP 2016

VD-30591-18

398

36 tháng

BP 2016

VD-30592-18

399

36 tháng

TCCS

VD-30593-18

400

36 tháng

TCCS

VD-30594-18

401

Viciaxon 0,25g

36 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15)

VD-30595-18

402

36 tháng

USP 38

VD-30596-18

403

24 tháng

USP 38

VD-30597-18

404

36 tháng

USP 38

VD-30598-18

57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

405

36 tháng

TCCS

VD-30599-18

58.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An -)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

406

24 tháng

TCCS

VD-30600-18

59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

407

36 tháng

TCCS

VD-30601-18

408

36 tháng

TCCS

VD-30602-18

409

36 tháng

TCCS

VD-30603-18

410

36 tháng

TCCS

VD-30604-18

411

36 tháng

TCCS

VD-30605-18

412

Neostigmin metylsulfat 0,5mg/ml

36 tháng

BP 2016

VD-30606-18

413

36 tháng

TCCS

VD-30607-18

60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

414

24 tháng

TCCS

VD-30608-18

415

24 tháng

TCCS

VD-30609-18

416

36 tháng

TCCS

VD-30610-18

417

36 tháng

TCCS

VD-30611-18

418

18 tháng

TCCS

VD-30612-18

419

24 tháng

TCCS

VD-30613-18

420

24 tháng

TCCS

VD-30614-18

421

36 tháng

TCCS

VD-30615-18

422

24 tháng

TCCS

VD-30616-18

423

18 tháng

TCCS

VD-30617-18

424

18 tháng

TCCS

VD-30618-18

425

36 tháng

TCCS

VD-30619-18

426

36 tháng

TCCS

VD-30620-18

427

24 tháng

TCCS

VD-30621-18

428

24 tháng

TCCS

VD-30622-18

429

24 tháng

TCCS

VD-30623-18

430

18 tháng

TCCS

VD-30624-18

431

36 tháng

TCCS

VD-30625-18

432

18 tháng

TCCS

VD-30626-18

433

36 tháng

TCCS

VD-30627-18

61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

434

24 tháng

TCCS

VD-30628-18

435

36 tháng

TCCS

VD-30629-18

436

36 tháng

TCCS

VD-30630-18

437

36 tháng

TCCS

VD-30631-18

62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

438

36 tháng

USP 38

VD-30632-18

439

36 tháng

TCCS

VD-30633-18

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

440

18 tháng

TCCS

VD-30634-18

63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

441

36 tháng

DĐVN IV

VD-30635-18

442

36 tháng

DĐVN IV

VD-30636-18

64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

443

24 tháng

TCCS

VD-30637-18

444

36 tháng

TCCS

VD-30638-18

445

24 tháng

TCCS

VD-30639-18

446

24 tháng

TCCS

VD-30640-18

447

24 tháng

TCCS

VD-30641-18

65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

448

36 tháng

TCCS

VD-30642-18

449

36 tháng

TCCS

VD-30643-18

450

36 tháng

TCCS

VD-30644-18

451

36 tháng

TCCS

VD-30645-18

452

36 tháng

TCCS

VD-30646-18

453

36 tháng

TCCS

VD-30647-18

454

36 tháng

TCCS

VD-30648-18

455

36 tháng

TCCS

VD-30649-18

66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

456

36 tháng

TCCS

VD-30650-18

457

36 tháng

TCCS

VD-30651-18

458

36 tháng

TCCS

VD-30652-18

459

36 tháng

TCCS

VD-30653-18

460

36 tháng

USP 38

VD-30654-18

461

36 tháng

TCCS

VD-30655-18

67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

462

36 tháng

DĐVN IV

VD-30656-18

463

36 tháng

TCCS

VD-30657-18

464

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

VD-30658-18

465

36 tháng

DĐVN IV

VD-30659-18

466

24 tháng

TCCS

VD-30660-18

467

36 tháng

TCCS

VD-30661-18

468

36 tháng

TCCS

VD-30662-18

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

469

36 tháng

TCCS

VD-30663-18

68.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

470

36 tháng

USP 38

VD-30664-18

Số 88, đường 52 Cao Lỗ, phường 4, quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

471

36 tháng

TCCS

VD-30665-18

70.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

472

36 tháng

TCCS

VD-30666-18

473

24 tháng

TCCS

VD-30667-18

474

24 tháng

TCCS

VD-30668-18

475

36 tháng

TCCS

VD-30669-18

476

36 tháng

TCCS

VD-30670-18

477

24 tháng

DĐVN IV

VD-30671-18

478

24 tháng

TCCS

VD-30672-18

71.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

479

36 tháng

DĐVN IV

VD-30673-18

480

24 tháng

TCCS

VD-30674-18

481

30 tháng

DĐVN IV

VD-30675-18

482

36 tháng

DĐVN IV

VD-30676-18

483

36 tháng

TCCS

VD-30677-18

484

36 tháng

DĐVN IV

VD-30678-18

485

24 tháng

TCCS

VD-30679-18

486

36 tháng

TCCS

VD-30680-18

487

36 tháng

DĐVN IV

VD-30681-18

488

24 tháng

DDVN IV

VD-30682-18

489

36 tháng

DĐVN IV

VD-30683-18

490

36 tháng

DĐVN IV

VD-30684-18

491

36 tháng

TCCS

VD-30685-18

492

36 tháng

TCCS

VD-30686-18

493

24 tháng

TCCS

VD-30687-18

494

36 tháng

TCCS

VD-30688-18

495

36 tháng

TCCS

VD-30689-18

496

36 tháng

TCCS

VD-30690-18

497

24 tháng

TCCS

VD-30691-18

498

24 tháng

TCCS

VD-30692-18

499

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 20 viên, chai 100 viên

VD-30693-18

500

24 tháng

DĐVN IV

VD-30694-18

72.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phổ Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

501

36 tháng

USP 40

VD-30695-18

73.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

502

36 tháng

TCCS

VD-30696-18

503

24 tháng

TCCS

VD-30697-18

504

36 tháng

USP 39

VD-30698-18

74.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

505

24 tháng

TCCS

VD-30699-18

506

24 tháng

TCCS

VD-30700-18

75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

507

36 tháng

TCCS

VD-30701-18

508

36 tháng

TCCS

VD-30702-18

76.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

509

60 tháng

USP 38

VD-30703-18

510

60 tháng

USP 38

VD-30704-18

77.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

511

24 tháng

TCCS

VD-30705-18

512

24 tháng

TCCS

VD-30706-18

513

36 tháng

TCCS

VD-30707-18

514

36 tháng

TCCS

VD-30708-18

515

48 tháng

TCCS

VD-30709-18

516

48 tháng

TCCS

VD-30710-18

517

36 tháng

TCCS

VD-30711-18

518

36 tháng

TCCS

VD-30712-18

519

24 tháng

TCCS

VD-30713-18

78.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

520

36 tháng

TCCS

VD-30714-18

521

36 tháng

TCCS

VD-30715-18

522

36 tháng

TCCS

VD-30716-18

523

36 tháng

TCCS

VD-30717-18

524

36 tháng

USP 38

VD-30718-18

525

36 tháng

USP 37

VD-30719-18

526

36 tháng

TCCS

VD-30720-18

527

36 tháng

TCCS

VD-30721-18

528

36 tháng

TCCS

VD-30722-18

79.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

529

24 tháng

TCCS

VD-30723-18

530

24 tháng

TCCS

VD-30724-18

80.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

531

24 tháng

TCCS

VD-30725-18

532

36 tháng

TCCS

VD-30726-18

533

36 tháng

TCCS

VD-30727-18

534

36 tháng

TCCS

VD-30728-18

535

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 20mg

36 tháng

TCCS

VD-30729-18

536

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 40mg

36 tháng

TCCS

VD-30730-18

537

36 tháng

TCCS

VD-30731-18

538

24 tháng

TCCS

VD-30732-18

539

36 tháng

TCCS

VD-30733-18

540

36 tháng

TCCS

VD-30734-18

541

36 tháng

TCCS

VD-30735-18

542

36 tháng

TCCS

VD-30736-18

81.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

543

42 tháng

USP 38

VD-30737-18

544

24 tháng

TCCS

VD-30738-18

545

36 tháng

TCCS

VD-30739-18

546

36 tháng

TCCS

VD-30740-18

547

30 tháng

TCCS

VD-30741-18

82.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

548

36 tháng

TCCS

VD-30742-18

83.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

549

36 tháng

TCCS

VD-30743-18

84.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên (Đ/c: Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

550

36 tháng

TCCS

VD-30744-18

551

24 tháng

TCCS

VD-30745-18

85.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

552

24 tháng

TCCS

VD-30746-18

553

36 tháng

TCCS

VD-30747-18

554

36 tháng

TCCS

VD-30748-18

555

36 tháng

TCCS

VD-30749-18

556

36 tháng

TCCS

VD-30750-18

557

48 tháng

TCCS

VD-30751-18

558

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 12 gói, 20 gói, 50 gói x 1,2 gam

VD-30752-18

559

24 tháng

TCCS

VD-30753-18

560

36 tháng

TCCS

VD-30754-18

561

36 tháng

TCCS

VD-30755-18

86.1 Nhà sản xuất: Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

562

36 tháng

TCCS

VD-30756-18

563

36 tháng

TCCS

VD-30757-18

564

60 tháng

TCCS

VD-30758-18

565

36 tháng

TCCS

VD-30759-18

566

36 tháng

TCCS

VD-30760-18

567

36 tháng

TCCS

VD-30761-18

87.1 Nhà sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

568

36 tháng

TCCS

VD-30762-18

569

36 tháng

TCCS

VD-30763-18

570

36 tháng

TCCS

VD-30764-18

571

36 tháng

TCCS

VD-30765-18

88.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

572

24 tháng

TCCS

VD-30766-18

573

24 tháng

TCCS

VD-30767-18

89.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

574

36 tháng

TCCS

VD-30768-18

575

36 tháng

TCCS

VD-30769-18

576

36 tháng

TCCS

VD-30770-18

577

36 tháng

TCCS

VD-30771-18

578

36 tháng

TCCS

VD-30772-18

579

36 tháng

TCCS

VD-30773-18

580

36 tháng

TCCS

VD-30774-18

581

36 tháng

TCCS

VD-30775-18

582

36 tháng

TCCS

VD-30776-18

583

36 tháng

TCCS

VD-30777-18

584

36 tháng

TCCS

VD-30778-18

585

36 tháng

TCCS

VD-30779-18

586

36 tháng

TCCS

VD-30780-18

587

36 tháng

TCCS

VD-30781-18

588

36 tháng

TCCS

VD-30782-18

589

36 tháng

TCCS

VD-30783-18

590

36 tháng

TCCS

VD-30784-18

591

36 tháng

TCCS

VD-30785-18

592

36 tháng

DDVN IV

VD-30786-18

593

36 tháng

TCCS

VD-30787-18

594

36 tháng

TCCS

VD-30788-18

595

36 tháng

TCCS

VD-30789-18

596

36 tháng

TCCS

VD-30790-18

90.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

597

Enassel

36 tháng

TCCS

VD-30791-18

598

36 tháng

TCCS

VD-30792-18

599

48 tháng

TCCS

VD-30793-18

600

36 tháng

TCCS

VD-30794-18

601

36 tháng

TCCS

VD-30795-18

91.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

602

36 tháng

BP 2017

VD-30796-18

603

36 tháng

BP 2017

VD-30797-18

92.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

604

Quy tỳ an thần hoàn P/H

36 tháng

DĐVN IV

VD-30798-18

93.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Xuân Quang (Đ/c: Số 53/2, QL 91, Đông Thạnh, Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

605

36 tháng

TCCS

VD-30799-18

94.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: Số 2 Đường 430, Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

606

24 tháng

TCCS

VD-30800-18

607

18 tháng

TCCS

VD-30801-18

608

18 tháng

TCCS

VD-30802-18

95.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

609

36 tháng

TCCS

VD-30803-18

96.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

610

24 tháng

TCCS

VD-30804-18

Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

611

Clodifen 200

36 tháng

TCCS

VD-30805-18

612

Clodifen 400

36 tháng

TCCS

VD-30806-18

613

Fascip 250

24 tháng

TCCS

VD-30807-18

614

24 tháng

TCCS

VD-30808-18

615

Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15 mg; Loratadine 5mg

36 tháng

TCCS

VD-30809-18

616

Phân đoạn flavonoid tinh khiết dạng vi hạt chứa diosmin và hesperidin (9:1) tương ứng: Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg

36 tháng

TCCS

VD-30810-18

617

36 tháng

TCCS

VD-30811-18

618

36 tháng

TCCS

VD-30812-18

619

24 tháng

TCCS

VD-30813-18

620

Tolperison hydrochlorid 50 mg

36 tháng

TCCS

VD-30814-18

98.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

621

24 tháng

TCCS

VD-30815-18

622

24 tháng

TCCS

VD-30816-18

99.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

623

36 tháng

TCCS

VD-30817-18

624

36 tháng

TCCS

VD-30818-18

625

36 tháng

TCCS

VD-30819-18

626

36 tháng

TCCS

VD-30820-18

627

36 tháng

TCCS

VD-30821-18

628

36 tháng

TCCS

VD-30822-18

629

36 tháng

TCCS

VD-30823-18

630

36 tháng

TCCS

VD-30824-18

631

36 tháng

TCCS

VD-30825-18

100.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

632

24 tháng

TCCS

VD-30826-18

101.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

633

36 tháng

TCCS

VD-30827-18

102.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

634

36 tháng

TCCS

VD-30828-18

103.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

635

36 tháng

TCCS

VD-30829-18

636

36 tháng

TCCS

VD-30830-18

637

36 tháng

TCCS

VD-30831-18

638

24 tháng

TCCS

VD-30832-18

639

36 tháng

TCCS

VD-30833-18

104.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

640

36 tháng

TCCS

VD-30834-18

641

24 tháng

TCCS

VD-30835-18

642

24 tháng

USP 37

VD-30836-18

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

643

36 tháng

TCCS

VD-30837-18

644

24 tháng

TCCS

VD-30838-18

105.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

645

36 tháng

TCCS

VD-30839-18

646

36 tháng

TCCS

VD-30840-18

647

Mỗi gói 5ml chứa: Sucralfat 1000mg

36 tháng

TCCS

VD-30841-18

648

36 tháng

TCCS

VD-30842-18

649

36 tháng

TCCS

VD-30843-18

650

36 tháng

TCCS

VD-30844-18

651

36 tháng

TCCS

VD-30845-18

652

36 tháng

TCCS

VD-30846-18

653

Betahistidine dihydroclorid 16mg

36 tháng

TCCS

VD-30847-18

654

36 tháng

TCCS

VD-30848-18

655

36 tháng

TCCS

VD-30849-18

656

36 tháng

TCCS

VD-30850-18

657

36 tháng

TCCS

VD-30851-18

106.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

658

48 tháng

TCCS

VD-30852-18

659

36 tháng

TCCS

VD-30853-18

660

48 tháng

TCCS

VD-30854-18

661

36 tháng

DĐVN IV

VD-30855-18

107.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

662

24 tháng

TCCS

VD-30856-18

663

36 tháng

TCCS

VD-30857-18

664

36 tháng

TCCS

VD-30858-18

665

48 tháng

TCCS

VD-30859-18

108.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hoà Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

666

36 tháng

TCCS

VD-30860-18

667

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-30861-18

668

36 tháng

TCCS

VD-30862-18

109.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

669

Bluemin

36 tháng

TCCS

VD-30863-18

670

36 tháng

USP 40

VD-30866-18

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

671

36 tháng

TCCS

VD-30864-18

672

36 tháng

TCCS

VD-30865-18

110.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

673

24 tháng

TCCS

VD-30867-18

111.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

674

Chemacin 100 (NQ: Laboratorio Farmaceutico C.T.S.R.L. Địa chỉ: Via Dante Alighieri, 71- 18038 Sanremo- IM Italy)

48 tháng

BP 2016

VD-30868-18

675

Mỗi lọ bột đông khô chứa: Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg

36 tháng

TCCS

VD-30869-18

112.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

676

36 tháng

BP 2014

VD-30870-18

113.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam (Đ/c: Lô A-1H-CN, KCN Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

677

24 tháng

TCCS

VD-30871-18

678

24 tháng

TCCS

VD-30872-18

679

24 tháng

TCCS

VD-30873-18

680

24 tháng

TCCS

VD-30874-18

681

24 tháng

TCCS

VD-30875-18

682

24 tháng

TCCS

VD-30876-18

114.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

683

36 tháng

TCCS

VD-30877-18

684

36 tháng

TCCS

VD-30878-18

685

36 tháng

TCCS

VD-30879-18

686

36 tháng

TCCS

VD-30880-18

687

36 tháng

TCCS

VD-30881-18

115.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

688

60 tháng

TCCS

VD-30882-18

689

48 tháng

TCCS

VD-30883-18

116.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thanh Thảo (Đ/c: 25 Điện Biên Phủ, phường 9, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

690

24 tháng

TCCS

VD-30884-18

117.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIPII-Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

691

24 tháng

TCCS

VD-30885-18

118.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

692

24 tháng

TCCS

VD-30886-18

693

36 tháng

TCCS

VD-30887-18

694

36 tháng

TCCS

VD-30888-18

695

36 tháng

TCCS

VD-30889-18

696

36 tháng

TCCS

VD-30890-18

697

36 tháng

TCCS

VD-30891-18

698

36 tháng

TCCS

VD-30892-18

699

36 tháng

TCCS

VD-30893-18

700

36 tháng

TCCS

VD-30894-18

701

36 tháng

TCCS

VD-30895-18

702

36 tháng

TCCS

VD-30896-18

703

36 tháng

TCCS

VD-30897-18

704

36 tháng

TCCS

VD-30898-18

705

36 tháng

TCCS

VD-30899-18

706

36 tháng

TCCS

VD-30900-18

707

36 tháng

TCCS

VD-30901-18

708

36 tháng

TCCS

VD-30902-18

709

36 tháng

TCCS

VD-30903-18

710

36 tháng

TCCS

VD-30904-18

711

36 tháng

TCCS

VD-30905-18

 

Từ khóa: Quyết định 442/QĐ-QLD, Quyết định số 442/QĐ-QLD, Quyết định 442/QĐ-QLD của Cục Quản lý dược, Quyết định số 442/QĐ-QLD của Cục Quản lý dược, Quyết định 442 QĐ QLD của Cục Quản lý dược, 442/QĐ-QLD

File gốc của Quyết định 442/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 711 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 162 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành đang được cập nhật.

Y tế

  • Công văn 8726/BYT-KCB năm 2021 về chỉ định và thu phí xét nghiệm COVID-19 do Bộ Y tế ban hành
  • Công văn 8718/BYT-DP năm 2021 về giám sát người về từ các khu vực có dịch COVID-19 do Bộ Y tế ban hành
  • Công điện 1599/CĐ-BYT năm 2021 về tăng cường tiêm chủng vắc xin phòng COVID-19 do Bộ Y tế điện
  • Thông báo 266/TB-VPCP năm 2021 về kết luận của Phó Thủ tướng Vũ Đức Đam, tại cuộc họp về thuốc, vắc xin, sinh phẩm, trang thiết bị phục vụ phòng chống dịch COVID-19 do Văn phòng Chính phủ ban hành
  • Công văn 8715/BYT-TB-CT năm 2021 về trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xét nghiệm SARS-CoV-2 do Bộ Y tế ban hành
  • Công văn 8688/BYT-DP năm 2021 về tiêm vắc xin phòng COVID-19 cho trẻ em từ 12 - 17 tuổi do Bộ Y tế ban hành
  • Công điện 21/CĐ-UBND năm 2021 triển khai các biện pháp phòng, chống dịch COVID-19 trên địa bàn Thành phố Hà Nội trong tình hình mới
  • Công văn 16572/SYT-QLHNYDTN năm 2021 về tiếp tục thực hiện công tác phòng chống dịch Covid-19 tại các cơ sở hành nghề Y, Dược ngoài công lập trên địa bàn Thành phố Hà Nội
  • Công văn 16569/SYT-NVY năm 2021 về tiếp tục triển khai tiêm chủng vắc xin COVID-19 trên địa bàn thành phố Hà Nội đợt 24
  • Quyết định 4800/QĐ-BYT năm 2021 hướng dẫn tạm thời về chuyên môn y tế thực hiện Nghị quyết 128/NQ-CP quy định tạm thời “Thích ứng an toàn, linh hoạt, kiểm soát hiệu quả dịch COVID-19” do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành

Quyết định 442/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 711 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 162 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành

- File PDF đang được cập nhật

- File Word Tiếng Việt đang được cập nhật

Chính sách mới

  • Giá xăng hôm nay tiếp tục giảm sâu còn hơn 25.000 đồng/lít
  • Nhiệm vụ quyền hạn của hội nhà báo
  • Gia hạn thời gian nộp thuế giá trị gia tăng năm 2023
  • Thủ tục đăng ký kết hôn trực tuyến
  • Sửa đổi, bổ sung một số quy định hướng dẫn về đăng ký doanh nghiệp
  • Tiêu chí phân loại phim 18+
  • Danh mục bệnh Nghề nghiệp được hưởng BHXH mới nhất
  • Quy chế tổ chức và hoạt động của trường phổ thông dân tộc nội trú
  • Điều kiện bổ nhiệm Hòa giải viên tại Tòa án
  • Văn bản nổi bật có hiệu lực tháng 5/2023

Tin văn bản

  • Chính sách mới có hiệu lực từ ngày 01/07/2022
  • Đầu tư giải phóng mặt bằng để thực hiện dự án Khu dân cư nông thôn mới Phú Khởi, xã Thạnh Hòa, huyện Phụng Hiệp
  • Danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế để tạo lập mã vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế
  • Từ 11/7/2022: Thuế bảo vệ môi trường đối với xăng còn 1.000 đồng/lít
  • Người lao động đi làm việc tại Hàn Quốc được vay đến 100 triệu đồng để ký quỹ
  • HOT: Giá xăng, dầu đồng loạt giảm hơn 3.000 đồng/lít
  • Hỗ trợ đơn vị y tế công lập thu không đủ chi do dịch Covid-19
  • Hỗ trợ phát triển sản xuất nông nghiệp thuộc Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững
  • Phấn đấu đến hết 2025, nợ xấu của toàn hệ thống tổ chức tín dụng dưới 3%
  • Xuất cấp 432,78 tấn gạo từ nguồn dự trữ quốc gia cho tỉnh Bình Phước

Tóm tắt

Cơ quan ban hành Cục Quản lý dược
Số hiệu 442/QĐ-QLD
Loại văn bản Quyết định
Người ký Vũ Tuấn Cường
Ngày ban hành 2018-07-05
Ngày hiệu lực 2018-07-05
Lĩnh vực Y tế
Tình trạng Còn hiệu lực

Văn bản Bãi bỏ

  • Công văn 16537/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
  • Công văn 4565/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
  • Công văn 21658/QLD-ĐK năm 2018 đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
  • Công văn 20512/QLD-ĐK năm 2019 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
  • Công văn 18381/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin tại Quyết định cấp Giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành

DỮ LIỆU PHÁP LUẬT - Website hàng đầu về văn bản pháp luật Việt Nam, Dữ Liệu Pháp Luật cung cấp cơ sở dữ liệu, tra cứu Văn bản pháp luật miễn phí.

Website được xây dựng và phát triển bởi Vinaseco Jsc - Doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực chuyển đổi số lĩnh vực pháp lý.

NỘI DUNG

  • Chính sách mới
  • Tin văn bản
  • Kiến thức luật
  • Biểu mẫu
  • Media Luật

HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG

  • Giới thiệu
  • Bảng giá
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng

CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SỐ VINASECO

Địa chỉ: Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam - Email: [email protected] - Website: vinaseco.vn - Hotline: 088.66.55.213

Mã số thuế: 0109181523 do Phòng DKKD Sở kế hoạch & Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp ngày 14/05/2023

  • Trang chủ
  • Văn bản mới
  • Chính sách mới
  • Tin văn bản
  • Kiến thức luật
  • Biểu mẫu