BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 442/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 05 tháng 7 năm 2018 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy định có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-18 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
- Như Điều 4;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- TT. Trương Quốc Cường (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;
- Cục Y tế giao thông vận tải- Bộ GTVT;
- Tổng cục Hải Quan- Bộ Tài Chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế; Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM;
- Tổng Công ty Dược VN - CTCP;
- Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD;
- Lưu: VT, KDD, ĐKT (15b).
CỤC TRƯỞNG
Vũ Tuấn Cường
711 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 162
Ban hành kèm theo quyết định số: 442/QĐ-QLD, ngày 05/7/2018
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 |
36 tháng | TCCS |
VD-30195-18 | ||||
2 |
36 tháng | TCCS |
VD-30196-18 | ||||
3 |
30 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 gói, 20 gói x 2 g | VD-30197-18 | |||
4 |
24 tháng | TCCS |
VD-30198-18 | ||||
5 |
24 tháng | TCCS |
VD-30199-18 | ||||
6 |
30 tháng | TCCS |
VD-30200-18 |
2.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
7 |
36 tháng | TCCS |
VD-30201-18 |
3.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
8 |
36 tháng | TCCS |
VD-30202-18 | ||||
9 |
36 tháng | TCCS |
VD-30203-18 | ||||
10 |
36 tháng | TCCS |
VD-30204-18 |
4.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
11 |
36 tháng | TCCS |
VD-30205-18 | ||||
12 |
36 tháng | TCCS |
VD-30206-18 |
5.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
13 |
24 tháng | TCCS |
VD-30207-18 | ||||
14 |
36 tháng | TCCS |
VD-30208-18 | ||||
15 |
36 tháng | TCCS |
VD-30209-18 | ||||
16 |
36 tháng | TCCS |
VD-30210-18 | ||||
17 |
48 tháng | TCCS |
VD-30211-18 | ||||
18 |
36 tháng | TCCS |
VD-30212-18 | ||||
19 |
36 tháng | TCCS |
VD-30213-18 | ||||
20 |
48 tháng | DĐVN 4 |
VD-30214-18 | ||||
21 |
48 tháng | TCCS |
VD-30215-18 |
6.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
22 |
36 tháng | TCCS |
VD-30216-18 |
7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed (Đ/c: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh - Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
23 |
24 tháng | TCCS |
VD-30217-18 | ||||
24 |
24 tháng | TCCS |
VD-30218-18 | ||||
25 |
24 tháng | USP 38 |
VD-30219-18 | ||||
26 |
24 tháng | TCCS |
VD-30220-18 | ||||
27 |
24 tháng | TCCS |
VD-30221-18 | ||||
28 |
24 tháng | TCCS |
VD-30222-18 | ||||
29 |
24 tháng | TCCS |
VD-30223-18 | ||||
30 |
24 tháng | TCCS |
VD-30224-18 |
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
31 |
36 tháng | TCCS |
VD-30225-18 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
32
24 tháng
TCCS
VD-30226-18
9.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
33 |
36 tháng | TCCS |
VD-30227-18 |
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
34 |
36 tháng | TCCS |
VD-30228-18 | ||||
35 |
36 tháng | TCCS |
VD-30229-18 | ||||
36 |
36 tháng | TCCS |
VD-30230-18 | ||||
37 |
Phân đoạn flavonoid chứa diosmin và hesperidin (9:1) tương ứng: Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg |
36 tháng | TCCS |
VD-30231-18 | |||
38 |
36 tháng | TCCS |
VD-30232-18 | ||||
39 |
36 tháng | TCCS |
VD-30233-18 | ||||
40 |
36 tháng | TCCS |
VD-30234-18 | ||||
41 |
36 tháng | USP 38 |
VD-30235-18 | ||||
42 |
36 tháng | TCCS |
VD-30236-18 | ||||
43 |
Mỗi ống hít chứa 1,5g gồm: Menthol 769 mg; Camphor 145 mg; Tinh dầu đinh hương 321,5 mg; Tinh dầu quế 7,5 mg; Tinh dầu tràm 60: 65 mg |
60 tháng | TCCS |
VD-30237-18 | |||
44 |
36 tháng | TCCS |
VD-30238-18 | ||||
45 |
24 tháng | TCCS |
VD-30239-18 |
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
46 |
36 tháng | TCCS |
VD-30240-18 | ||||
47 |
36 tháng | TCCS |
VD-30241-18 | ||||
48 |
36 tháng | TCCS |
VD-30242-18 | ||||
49 |
36 tháng | TCCS |
VD-30243-18 | ||||
50 |
36 tháng | TCCS |
VD-30244-18 | ||||
51 |
36 tháng | TCCS |
VD-30245-18 | ||||
52 |
36 tháng | TCCS |
VD-30246-18 | ||||
53 |
36 tháng | TCCS |
VD-30247-18 |
12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
54 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-30248-18 | ||||
55 |
36 tháng | TCCS |
VD-30249-18 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
56
24 tháng
TCCS
VD-30250-18
57
36 tháng
TCCS
VD-30251-18
13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Khoa (Đ/c: Lô đất III-1.3, đường D3, KCN Quế Võ 2, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
58 |
24 tháng | TCCS |
VD-30252-18 |
14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
59 |
36 tháng | TCCS |
VD-30253-18 | ||||
60 |
36 tháng | TCCS |
VD-30254-18 | ||||
61 |
36 tháng | TCCS |
VD-30255-18 |
15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái -Cụm II, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
62 |
36 tháng | TCCS |
VD-30256-18 | ||||
63 |
36 tháng | TCCS |
VD-30257-18 | ||||
64 |
24 tháng | TCCS |
VD-30258-18 | ||||
65 |
36 tháng | TCCS |
VD-30259-18 | ||||
66 |
36 tháng | TCCS |
VD-30260-18 | ||||
67 |
36 tháng | TCCS |
VD-30261-18 | ||||
68 |
36 tháng | TCCS |
VD-30262-18 | ||||
69 |
24 tháng | TCCS |
VD-30263-18 | ||||
70 |
24 tháng | TCCS |
VD-30264-18 | ||||
71 |
24 tháng | TCCS |
VD-30265-18 | ||||
72 |
24 tháng | TCCS |
VD-30266-18 | ||||
73 |
36 tháng | TCCS |
VD-30267-18 | ||||
74 |
24 tháng | TCCS |
VD-30268-18 |
16.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
75 |
36 tháng | BP 2016 |
VD-30269-18 | ||||
76 |
36 tháng | TCCS |
VD-30270-18 | ||||
77 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-30271-18 | ||||
78 |
36 tháng | TCCS |
VD-30272-18 | ||||
79 |
36 tháng | USP 40 |
VD-30273-18 | ||||
80 |
36 tháng | TCCS |
VD-30274-18 | ||||
81 |
36 tháng | TCCS |
VD-30275-18 | ||||
82 |
36 tháng | TCCS |
VD-30276-18 | ||||
83 |
36 tháng | TCCS |
VD-30277-18 | ||||
84 |
24 tháng | TCCS |
VD-30278-18 | ||||
85 |
24 tháng | TCCS |
VD-30279-18 | ||||
86 |
36 tháng | TCCS |
VD-30280-18 | ||||
87 |
36 tháng | TCCS |
VD-30281-18 | ||||
88 |
36 tháng | TCCS |
VD-30282-18 | ||||
89 |
36 tháng | TCCS |
VD-30283-18 | ||||
90 |
36 tháng | TCCS |
VD-30284-18 | ||||
91 |
36 tháng | TCCS |
VD-30285-18 | ||||
92 |
36 tháng | TCCS |
VD-30286-18 | ||||
93 |
36 tháng | TCCS |
VD-30287-18 | ||||
94 |
36 tháng | TCCS |
VD-30288-18 |
17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3,4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
95 |
24 tháng | TCCS |
VD-30289-18 |
18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
96 |
24 tháng | TCCS |
VD-30290-18 | ||||
97 |
24 tháng | TCCS |
VD-30291-18 | ||||
98 |
36 tháng | TCCS |
VD-30292-18 | ||||
99 |
24 tháng | TCCS |
VD-30293-18 | ||||
100 |
24 tháng | TCCS |
VD-30294-18 |
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Đ/c: Lô C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
101 |
24 tháng | Lọ bột pha tiêm: TCCS; Ống nước cất: DĐVN IV |
VD-30295-18 | ||||
102 |
36 tháng | TCCS |
VD-30296-18 | ||||
103 |
36 tháng | TCCS |
VD-30297-18 | ||||
104 |
36 tháng | TCCS |
VD-30298-18 | ||||
105 |
36 tháng | TCCS |
VD-30299-18 | ||||
106 |
24 tháng | TCCS |
VD-30300-18 | ||||
107 |
36 tháng | TCCS |
VD-30301-18 | ||||
108 |
36 tháng | TCCS |
VD-30302-18 | ||||
109 |
24 tháng | TCCS |
VD-30303-18 | ||||
110 |
24 tháng | TCCS |
VD-30304-18 | ||||
111 |
24 tháng | TCCS |
VD-30305-18 | ||||
112 |
24 tháng | TCCS |
VD-30306-18 |
20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
113 |
24 tháng | TCCS |
VD-30307-18 | ||||
114 |
24 tháng | TCCS |
VD-30308-18 | ||||
115 |
36 tháng | TCCS |
VD-30309-18 | ||||
116 |
12 tháng | TCCS |
VD-30310-18 |
21.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
117 |
36 tháng | TCCS |
VD-30311-18 | ||||
118 |
36 tháng | TCCS |
VD-30312-18 | ||||
119 |
36 tháng | TCCS |
VD-30313-18 | ||||
120 |
36 tháng | TCCS |
VD-30314-18 | ||||
121 |
36 tháng | TCCS |
VD-30315-18 | ||||
122 |
36 tháng | TCCS |
VD-30316-18 | ||||
123 |
36 tháng | TCCS |
VD-30317-18 | ||||
124 |
36 tháng | TCCS |
VD-30318-18 |
22.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
125 |
36 tháng | TCCS |
VD-30319-18 |
23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
126 |
24 tháng | TCCS |
VD-30320-18 | ||||
127 |
24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ x 10 lọ nhựa x 10 ml. | VD-30321-18 | |||
128 |
24 tháng | TCCS |
VD-30322-18 | ||||
129 | Oralegic |
Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS |
VD-30323-18 | ||
130 |
24 tháng | TCCS |
VD-30324-18 | ||||
131 |
24 tháng | TCCS |
VD-30325-18 | ||||
132 |
24 tháng | TCCS |
VD-30326-18 | ||||
133 |
24 tháng | TCCS |
VD-30327-18 |
24.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
134 |
36 tháng | TCCS |
VD-30328-18 | ||||
135 |
36 tháng | TCCS |
VD-30329-18 | ||||
136 |
36 tháng | TCCS |
VD-30330-18 | ||||
137 |
36 tháng | TCCS |
VD-30331-18 | ||||
138 |
24 tháng | TCCS |
VD-30332-18 | ||||
139 |
24 tháng | TCCS |
VD-30333-18 | ||||
140 |
36 tháng | TCCS |
VD-30334-18 | ||||
141 |
36 tháng | TCCS |
VD-30335-18 | ||||
142 |
36 tháng | TCCS |
VD-30336-18 |
25.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
143 |
36 tháng | TCCS |
VD-30337-18 | ||||
144 |
36 tháng | TCCS |
VD-30338-18 | ||||
145 |
36 tháng | TCCS |
VD-30339-18 | ||||
146 |
36 tháng | TCCS |
VD-30340-18 | ||||
147 |
36 tháng | TCCS |
VD-30341-18 | ||||
148 |
36 tháng | TCCS |
VD-30342-18 | ||||
149 |
36 tháng | TCCS |
VD-30343-18 | ||||
150 |
36 tháng | TCCS |
VD-30344-18 | ||||
151 |
36 tháng | TCCS |
VD-30345-18 | ||||
152 |
36 tháng | TCCS |
VD-30346-18 | ||||
153 |
36 tháng | TCCS |
VD-30347-18 | ||||
154 |
36 tháng | TCCS |
VD-30348-18 | ||||
155 |
36 tháng | TCCS |
VD-30349-18 | ||||
156 |
36 tháng | TCCS |
VD-30350-18 | ||||
157 |
36 tháng | TCCS |
VD-30351-18 | ||||
158 |
36 tháng | TCCS |
VD-30352-18 | ||||
159 |
36 tháng | TCCS |
VD-30353-18 | ||||
160 |
36 tháng | TCCS |
VD-30354-18 | ||||
161 |
36 tháng | TCCS |
VD-30355-18 | ||||
162 |
36 tháng | TCCS |
VD-30356-18 |
26.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
163 |
36 tháng | TCCS |
VD-30357-18 |
27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
164 |
24 tháng | TCCS |
VD-30358-18 |
28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn F.I.T (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
165 |
36 tháng | TCCS |
VD-30359-18 | ||||
166 |
24 tháng | TCCS |
VD-30360-18 | ||||
167 |
24 tháng | TCCS |
VD-30361-18 | ||||
168 |
24 tháng | USP 38 |
VD-30362-18 | ||||
169 |
36 tháng | USP 38 |
VD-30363-18 | ||||
170 |
36 tháng | USP 38 |
VD-30364-18 | ||||
171 |
36 tháng | TCCS |
VD-30365-18 | ||||
172 |
24 tháng | TCCS |
VD-30366-18 | ||||
173 |
36 tháng | TCCS |
VD-30367-18 | ||||
174 |
24 tháng | TCCS |
VD-30368-18 | ||||
175 |
24 tháng | TCCS |
VD-30369-18 | ||||
176 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-30370-18 |
29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
177 |
36 tháng | TCCS |
VD-30371-18 | ||||
178 |
36 tháng | TCCS |
VD-30372-18 | ||||
179 |
36 tháng | TCCS |
VD-30373-18 | ||||
180 |
36 tháng | TCCS |
VD-30374-18 |
30.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam. (Đ/c: Đường Lê Chân, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
181 |
36 tháng | TCCS |
VD-30375-18 |
31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
182 |
24 tháng | TCCS |
VD-30376-18 | ||||
183 |
24 tháng | TCCS |
VD-30377-18 | ||||
184 |
24 tháng | TCCS |
VD-30378-18 |
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
185 |
24 tháng | TCCS |
VD-30379-18 | ||||
186 |
36 tháng | TCCS |
VD-30380-18 | ||||
187 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-30381-18 | ||||
188 |
24 tháng | TCCS |
VD-30382-18 | ||||
189 |
36 tháng | TCCS |
VD-30383-18 | ||||
190 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-30384-18 | ||||
191 |
24 tháng | TCCS |
VD-30385-18 | ||||
192 |
24 tháng | TCCS |
VD-30386-18 | ||||
193 |
36 tháng | TCCS |
VD-30387-18 | ||||
194 |
36 tháng | TCCS |
VD-30388-18 | ||||
195 |
36 tháng | TCCS |
VD-30389-18 | ||||
196 |
36 tháng | TCCS |
VD-30390-18 | ||||
197 |
24 tháng | TCCS |
VD-30391-18 | ||||
198 |
24 tháng | TCCS |
VD-30392-18 | ||||
199 |
24 tháng | TCCS |
VD-30393-18 | ||||
200 |
24 tháng | TCCS |
VD-30394-18 | ||||
201 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-30395-18 | ||||
202 |
24 tháng | TCCS |
VD-30396-18 |
33.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
203 |
24 tháng | BP 2016 |
VD-30397-18 | ||||
204 |
24 tháng | USP 39 |
VD-30398-18 | ||||
205 |
24 tháng | TCCS |
VD-30399-18 | ||||
206 |
36 tháng | TCCS |
VD-30400-18 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
207
60 tháng
BP 2014
VD-30401-18
208
36 tháng
TCCS
VD-30402-18
209
48 tháng
BP 2017
VD-30403-18
210
24 tháng
TCCS
VD-30404-18
211
24 tháng
TCCS
VD-30405-18
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
212
24 tháng
TCCS
VD-30406-18
34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hoà, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
213 |
36 tháng | USP 37 |
VD-30407-18 | ||||
214 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-30408-18 | ||||
215 |
36 tháng | DĐVN 4 |
VD-30409-18 | ||||
216 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-30410-18 |
35.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
217 |
36 tháng | TCCS |
VD-30411-18 |
36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
218 |
36 tháng | TCCS |
VD-30412-18 | ||||
219 |
36 tháng | TCCS |
VD-30413-18 | ||||
220 |
36 tháng | TCCS |
VD-30414-18 | ||||
221 |
24 tháng | TCCS |
VD-30415-18 | ||||
222 |
36 tháng | TCCS |
VD-30416-18 | ||||
223 |
36 tháng | TCCS |
VD-30417-18 | ||||
224 |
36 tháng | TCCS |
VD-30418-18 | ||||
225 |
36 tháng | TCCS |
VD-30419-18 | ||||
226 |
36 tháng | TCCS |
VD-30420-18 | ||||
227 |
36 tháng | TCCS |
VD-30421-18 | ||||
228 |
36 tháng | TCCS |
VD-30422-18 | ||||
229 |
36 tháng | TCCS |
VD-30423-18 | ||||
230 |
36 tháng | TCCS |
VD-30424-18 | ||||
231 |
36 tháng | TCCS |
VD-30425-18 | ||||
232 |
36 tháng | TCCS |
VD-30426-18 | ||||
233 |
36 tháng | TCCS |
VD-30427-18 | ||||
234 |
36 tháng | TCCS |
VD-30428-18 | ||||
235 |
36 tháng | TCCS |
VD-30429-18 | ||||
236 |
36 tháng | TCCS |
VD-30430-18 |
37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
237 | Devasco 5 |
36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 10 viên | VD-30431-18 | ||
238 |
36 tháng | BP 2016 |
VD-30432-18 |
38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
239 |
24 tháng | TCCS |
VD-30434-18 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
240
36 tháng
TCCS
VD-30433-18
241
36 tháng
TCCS
VD-30435-18
242
36 tháng
TCCS
VD-30436-18
243
24 tháng
TCCS
VD-30437-18
244
36 tháng
TCCS
VD-30438-18
245
24 tháng
TCCS
VD-30439-18
246
24 tháng
TCCS
VD-30440-18
247
24 tháng
TCCS
VD-30441-18
39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
248 |
36 tháng | TCCS |
VD-30443-18 | ||||
249 |
60 tháng | BP 2016 |
VD-30444-18 | ||||
250 |
48 tháng | TCCS |
VD-30445-18 | ||||
251 |
36 tháng | TCCS |
VD-30446-18 | ||||
252 |
36 tháng | TCCS |
VD-30447-18 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
253
36 tháng
TCCS
VD-30442-18
40.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
254 |
24 tháng | TCCS |
VD-30448-18 | ||||
255 |
24 tháng | TCCS |
VD-30449-18 | ||||
256 |
24 tháng | TCCS |
VD-30450-18 | ||||
257 |
24 tháng | TCCS |
VD-30451-18 | ||||
258 |
24 tháng | TCCS |
VD-30452-18 | ||||
259 |
24 tháng | TCCS |
VD-30453-18 | ||||
260 |
24 tháng | TCCS |
VD-30454-18 | ||||
261 |
24 tháng | TCCS |
VD-30455-18 | ||||
262 |
24 tháng | TCCS |
VD-30456-18 | ||||
263 |
24 tháng | TCCS |
VD-30457-18 | ||||
264 |
24 tháng | TCCS |
VD-30458-18 | ||||
265 |
24 tháng | TCCS |
VD-30459-18 | ||||
266 |
24 tháng | TCCS |
VD-30460-18 | ||||
267 |
36 tháng | TCCS |
VD-30461-18 | ||||
268 |
36 tháng | TCCS |
VD-30462-18 |
41.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
269 |
36 tháng | USP38 |
VD-30463-18 | ||||
270 |
36 tháng | TCCS |
VD-30464-18 | ||||
271 | Bronsolvin 0.08% |
36 tháng | TCCS |
VD-30465-18 | |||
272 |
36 tháng | TCCS |
VD-30466-18 | ||||
273 |
36 tháng | TCCS |
VD-30467-18 | ||||
274 |
36 tháng | TCCS |
VD-30468-18 | ||||
275 |
36 tháng | USP40 |
VD-30469-18 | ||||
276 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-30470-18 | ||||
277 |
24 tháng | TCCS |
VD-30471-18 | ||||
278 |
36 tháng | TCCS |
VD-30472-18 |
42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
279 |
36 tháng | TCCS |
VD-30473-18 | ||||
280 |
36 tháng | TCCS |
VD-30474-18 |
43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
281 |
36 tháng | TCCS |
VD-30475-18 | ||||
282 |
36 tháng | USP 38 |
VD-30476-18 | ||||
283 |
36 tháng | USP 38 |
VD-30477-18 | ||||
284 |
36 tháng | USP 38 |
VD-30478-18 |
44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
285 |
36 tháng | DĐNV IV |
VD-30479-18 |
45.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
286 |
36 tháng | TCCS |
VD-30480-18 | ||||
287 |
36 tháng | TCCS |
VD-30481-18 | ||||
288 |
36 tháng | TCCS |
VD-30482-18 | ||||
289 |
36 tháng | TCCS |
VD-30483-18 |
46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
290 |
24 tháng | TCCS |
VD-30484-18 | ||||
291 |
24 tháng | TCCS |
VD-30485-18 | ||||
292 |
24 tháng | TCCS |
VD-30486-18 | ||||
293 |
36 tháng | BP 2016 |
VD-30487-18 | ||||
294 |
36 tháng | BP 2016 |
VD-30488-18 | ||||
295 |
36 tháng | TCCS |
VD-30489-18 | ||||
296 |
36 tháng | TCCS |
VD-30490-18 | ||||
297 |
36 tháng | TCCS |
VD-30491-18 | ||||
298 |
36 tháng | TCCS |
VD-30492-18 | ||||
299 |
36 tháng | USP 39 |
VD-30493-18 | ||||
300 |
24 tháng | TCCS |
VD-30494-18 | ||||
301 |
36 tháng | USP 39 |
VD-30495-18 | ||||
302 |
36 tháng | TCCS |
VD-30496-18 | ||||
303 |
36 tháng | TCCS |
VD-30497-18 | ||||
304 |
36 tháng | USP 38 |
VD-30498-18 | ||||
305 |
36 tháng | USP 38 |
VD-30499-18 | ||||
306 |
36 tháng | TCCS |
VD-30500-18 | ||||
307 |
36 tháng | TCCS |
VD-30501-18 | ||||
308 |
36 tháng | TCCS |
VD-30502-18 | ||||
309 |
36 tháng | BP 2016 |
VD-30503-18 | ||||
310 |
36 tháng | BP 2016 |
VD-30504-18 |
47.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd (Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
311 |
36 tháng | USP 38 |
VD-30505-18 |
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
312 | Auclatyl 500 mg/125mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Avicel) 125mg |
| TCCS |
VD-30506-18 | ||
313 |
36 tháng | TCCS |
VD-30507-18 | ||||
314 |
36 tháng | TCCS |
VD-30508-18 | ||||
315 |
36 tháng | TCCS |
VD-30509-18 | ||||
316 |
36 tháng | TCCS |
VD-30510-18 | ||||
317 |
36 tháng | TCCS |
VD-30511-18 | ||||
318 |
36 tháng | TCCS |
VD-30512-18 |
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn ĐứcThắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
319 |
24 tháng | TCCS |
VD-30524-18 |
Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
320 | Biceclor 375 DT |
24 tháng | TCCS |
VD-30513-18 | |||
321 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-30514-18 | ||||
322 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-30515-18 | ||||
323 |
36 tháng | TCCS |
VD-30516-18 | ||||
324 |
36 tháng | TCCS |
VD-30517-18 | ||||
325 |
36 tháng | TCCS |
VD-30518-18 | ||||
326 |
24 tháng | TCCS |
VD-30519-18 | ||||
327 |
24 tháng | TCCS |
VD-30520-18 | ||||
328 |
24 tháng | TCCS |
VD-30521-18 | ||||
329 | Fabadroxil |
Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS |
VD-30522-18 | ||
330 | Fabadroxil |
24 tháng |
VD-30523-18 | ||||
331 |
24 tháng | TCCS |
VD-30525-18 | ||||
332 |
24 tháng | USP 38 |
VD-30526-18 | ||||
333 |
24 tháng | TCCS |
VD-30527-18 | ||||
334 |
24 tháng | TCCS |
VD-30528-18 | ||||
335 |
24 tháng | TCCS |
VD-30529-18 | ||||
336 |
24 tháng | USP 37 |
VD-30530-18 | ||||
337 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-30531-18 | ||||
338 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-30532-18 | ||||
339 |
24 tháng | TCCS |
VD-30533-18 | ||||
340 |
24 tháng | TCCS |
VD-30534-18 | ||||
341 |
24 tháng | TCCS |
VD-30535-18 | ||||
342 |
36 tháng | TCCS |
VD-30536-18 | ||||
343 |
24 tháng | TCCS |
VD-30537-18 | ||||
344 |
36 tháng | TCCS |
VD-30538-18 | ||||
345 |
24 tháng | TCCS |
VD-30539-18 | ||||
346 |
36 tháng | TCCS |
VD-30540-18 | ||||
347 |
36 tháng | TCCS |
VD-30541-18 | ||||
348 |
36 tháng | TCCS |
VD-30542-18 | ||||
349 | Tincocam |
Thuốc tiêm bột đông khô | 24 tháng | BP 2016 | Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm (số đăng ký: VD-17005-12) | VD-30543-18 | |
350 |
24 tháng | TCCS |
VD-30544-18 | ||||
351 |
48 tháng | DĐVN IV |
VD-30545-18 | ||||
352 |
24 tháng | TCCS |
VD-30546-18 |
50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
353 |
24 tháng | TCCS |
VD-30547-18 | ||||
354 |
36 tháng | TCCS |
VD-30548-18 | ||||
355 |
36 tháng | DĐNV IV |
VD-30549-18 | ||||
356 |
48 tháng | TCCS |
VD-30550-18 | ||||
357 |
36 tháng | TCCS |
VD-30551-18 | ||||
358 |
36 tháng | TCCS |
VD-30552-18 |
51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 - Đường 351 - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
359 | Rotundin TW3 |
24 tháng |
VD-30553-18 | ||||
360 |
24 tháng | TCCS |
VD-30554-18 | ||||
361 |
Liên kiều 200mg; Ngưu bàng tử 120mg; Cát cánh 80mg; Cam thảo 40mg; Cao đặc dược liệu (tương đương: Kim ngân hoa 200mg; Bạc hà 120mg; Đỗ đen chế 100mg; Kinh giới 80mg; Đạm trúc diệp 80mg; Cam thảo 60mg) 80mg |
24 tháng | TCCS |
VD-30555-18 | |||
362 |
36 tháng | TCCS |
VD-30556-18 |
52.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
363 |
24 tháng | TCCS |
VD-30557-18 | ||||
364 |
24 tháng | TCCS |
VD-30558-18 | ||||
365 |
36 tháng | TCCS |
VD-30559-18 | ||||
366 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-30560-18 | ||||
367 |
36 tháng | TCCS |
VD-30561-18 | ||||
368 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-30562-18 | ||||
369 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-30563-18 | ||||
370 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-30564-18 |
53.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
371 |
24 tháng | TCCS |
VD-30565-18 | ||||
372 |
24 tháng | TCCS |
VD-30566-18 | ||||
373 |
Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid tương đương Glucose base 392,5 mg) 500 mg |
36 tháng | TCCS |
VD-30567-18 | |||
374 |
36 tháng | TCCS |
VD-30568-18 | ||||
375 | Tomethrol 16mg |
48 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30569-18 | ||
376 | Tomethrol 4mg |
48 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30570-18 |
54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
377 |
36 tháng | TCCS |
VD-30571-18 | ||||
378 |
36 tháng | TCCS |
VD-30572-18 | ||||
379 |
36 tháng | TCCS |
VD-30573-18 | ||||
380 | D-Cotatyl 500 |
Viên nén | 36 tháng | TCCS |
VD-30574-18 | ||
381 |
36 tháng | TCCS |
VD-30575-18 | ||||
382 |
36 tháng | TCCS |
VD-30576-18 | ||||
383 |
36 tháng | TCCS |
VD-30577-18 | ||||
384 |
24 tháng | TCCS |
VD-30578-18 | ||||
385 | Terpine-Codein 15 |
24 tháng | TCCS |
VD-30579-18 | |||
386 | Travimuc |
Thuốc bột pha hỗn dịch | 24 tháng | TCCS |
VD-30580-18 | ||
387 |
36 tháng | TCCS |
VD-30581-18 |
55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
388 |
Cetirizin dihydrochlorid 10mg |
48 tháng | TCCS |
VD-30582-18 | |||
389 |
48 tháng | TCCS |
VD-30583-18 |
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
390 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-30584-18 | ||||
391 |
36 tháng | USP 38 |
VD-30585-18 | ||||
392 |
36 tháng | TCCS |
VD-30586-18 | ||||
393 |
36 tháng | USP 38 |
VD-30587-18 | ||||
394 |
36 tháng | TCCS |
VD-30588-18 | ||||
395 |
36 tháng | TCCS |
VD-30589-18 | ||||
396 |
36 tháng | USP 38 |
VD-30590-18 | ||||
397 |
36 tháng | BP 2016 |
VD-30591-18 | ||||
398 |
36 tháng | BP 2016 |
VD-30592-18 | ||||
399 |
36 tháng | TCCS |
VD-30593-18 | ||||
400 |
36 tháng | TCCS |
VD-30594-18 | ||||
401 | Viciaxon 0,25g |
36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) | VD-30595-18 | ||
402 |
36 tháng | USP 38 |
VD-30596-18 | ||||
403 |
24 tháng | USP 38 |
VD-30597-18 | ||||
404 |
36 tháng | USP 38 |
VD-30598-18 |
57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
405 |
36 tháng | TCCS |
VD-30599-18 |
58.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An -)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
406 |
24 tháng | TCCS |
VD-30600-18 |
59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
407 |
36 tháng | TCCS |
VD-30601-18 | ||||
408 |
36 tháng | TCCS |
VD-30602-18 | ||||
409 |
36 tháng | TCCS |
VD-30603-18 | ||||
410 |
36 tháng | TCCS |
VD-30604-18 | ||||
411 |
36 tháng | TCCS |
VD-30605-18 | ||||
412 |
Neostigmin metylsulfat 0,5mg/ml |
36 tháng | BP 2016 |
VD-30606-18 | |||
413 |
36 tháng | TCCS |
VD-30607-18 |
60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
414 |
24 tháng | TCCS |
VD-30608-18 | ||||
415 |
24 tháng | TCCS |
VD-30609-18 | ||||
416 |
36 tháng | TCCS |
VD-30610-18 | ||||
417 |
36 tháng | TCCS |
VD-30611-18 | ||||
418 |
18 tháng | TCCS |
VD-30612-18 | ||||
419 |
24 tháng | TCCS |
VD-30613-18 | ||||
420 |
24 tháng | TCCS |
VD-30614-18 | ||||
421 |
36 tháng | TCCS |
VD-30615-18 | ||||
422 |
24 tháng | TCCS |
VD-30616-18 | ||||
423 |
18 tháng | TCCS |
VD-30617-18 | ||||
424 |
18 tháng | TCCS |
VD-30618-18 | ||||
425 |
36 tháng | TCCS |
VD-30619-18 | ||||
426 |
36 tháng | TCCS |
VD-30620-18 | ||||
427 |
24 tháng | TCCS |
VD-30621-18 | ||||
428 |
24 tháng | TCCS |
VD-30622-18 | ||||
429 |
24 tháng | TCCS |
VD-30623-18 | ||||
430 |
18 tháng | TCCS |
VD-30624-18 | ||||
431 |
36 tháng | TCCS |
VD-30625-18 | ||||
432 |
18 tháng | TCCS |
VD-30626-18 | ||||
433 |
36 tháng | TCCS |
VD-30627-18 |
61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
434 |
24 tháng | TCCS |
VD-30628-18 | ||||
435 |
36 tháng | TCCS |
VD-30629-18 | ||||
436 |
36 tháng | TCCS |
VD-30630-18 | ||||
437 |
36 tháng | TCCS |
VD-30631-18 |
62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
438 |
36 tháng | USP 38 |
VD-30632-18 | ||||
439 |
36 tháng | TCCS |
VD-30633-18 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
440
18 tháng
TCCS
VD-30634-18
63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
441 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-30635-18 | ||||
442 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-30636-18 |
64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
443 |
24 tháng | TCCS |
VD-30637-18 | ||||
444 |
36 tháng | TCCS |
VD-30638-18 | ||||
445 |
24 tháng | TCCS |
VD-30639-18 | ||||
446 |
24 tháng | TCCS |
VD-30640-18 | ||||
447 |
24 tháng | TCCS |
VD-30641-18 |
65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
448 |
36 tháng | TCCS |
VD-30642-18 | ||||
449 |
36 tháng | TCCS |
VD-30643-18 | ||||
450 |
36 tháng | TCCS |
VD-30644-18 | ||||
451 |
36 tháng | TCCS |
VD-30645-18 | ||||
452 |
36 tháng | TCCS |
VD-30646-18 | ||||
453 |
36 tháng | TCCS |
VD-30647-18 | ||||
454 |
36 tháng | TCCS |
VD-30648-18 | ||||
455 |
36 tháng | TCCS |
VD-30649-18 |
66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
456 |
36 tháng | TCCS |
VD-30650-18 | ||||
457 |
36 tháng | TCCS |
VD-30651-18 | ||||
458 |
36 tháng | TCCS |
VD-30652-18 | ||||
459 |
36 tháng | TCCS |
VD-30653-18 | ||||
460 |
36 tháng | USP 38 |
VD-30654-18 | ||||
461 |
36 tháng | TCCS |
VD-30655-18 |
67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
462 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-30656-18 | ||||
463 |
36 tháng | TCCS |
VD-30657-18 | ||||
464 |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS |
VD-30658-18 | |||
465 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-30659-18 | ||||
466 |
24 tháng | TCCS |
VD-30660-18 | ||||
467 |
36 tháng | TCCS |
VD-30661-18 | ||||
468 |
36 tháng | TCCS |
VD-30662-18 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
469
36 tháng
TCCS
VD-30663-18
68.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
470 |
36 tháng | USP 38 |
VD-30664-18 |
Số 88, đường 52 Cao Lỗ, phường 4, quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
471
36 tháng
TCCS
VD-30665-18
70.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
472 |
36 tháng | TCCS |
VD-30666-18 | ||||
473 |
24 tháng | TCCS |
VD-30667-18 | ||||
474 |
24 tháng | TCCS |
VD-30668-18 | ||||
475 |
36 tháng | TCCS |
VD-30669-18 | ||||
476 |
36 tháng | TCCS |
VD-30670-18 | ||||
477 |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-30671-18 | ||||
478 |
24 tháng | TCCS |
VD-30672-18 |
71.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
479 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-30673-18 | ||||
480 |
24 tháng | TCCS |
VD-30674-18 | ||||
481 |
30 tháng | DĐVN IV |
VD-30675-18 | ||||
482 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-30676-18 | ||||
483 |
36 tháng | TCCS |
VD-30677-18 | ||||
484 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-30678-18 | ||||
485 |
24 tháng | TCCS |
VD-30679-18 | ||||
486 |
36 tháng | TCCS |
VD-30680-18 | ||||
487 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-30681-18 | ||||
488 |
24 tháng | DDVN IV |
VD-30682-18 | ||||
489 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-30683-18 | ||||
490 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-30684-18 | ||||
491 |
36 tháng | TCCS |
VD-30685-18 | ||||
492 |
36 tháng | TCCS |
VD-30686-18 | ||||
493 |
24 tháng | TCCS |
VD-30687-18 | ||||
494 |
36 tháng | TCCS |
VD-30688-18 | ||||
495 |
36 tháng | TCCS |
VD-30689-18 | ||||
496 |
36 tháng | TCCS |
VD-30690-18 | ||||
497 |
24 tháng | TCCS |
VD-30691-18 | ||||
498 |
24 tháng | TCCS |
VD-30692-18 | ||||
499 |
24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 20 viên, chai 100 viên | VD-30693-18 | |||
500 |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-30694-18 |
72.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phổ Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
501 |
36 tháng | USP 40 |
VD-30695-18 |
73.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
502 |
36 tháng | TCCS |
VD-30696-18 | ||||
503 |
24 tháng | TCCS |
VD-30697-18 | ||||
504 |
36 tháng | USP 39 |
VD-30698-18 |
74.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
505 |
24 tháng | TCCS |
VD-30699-18 | ||||
506 |
24 tháng | TCCS |
VD-30700-18 |
75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
507 |
36 tháng | TCCS |
VD-30701-18 | ||||
508 |
36 tháng | TCCS |
VD-30702-18 |
76.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
509 |
60 tháng | USP 38 |
VD-30703-18 | ||||
510 |
60 tháng | USP 38 |
VD-30704-18 |
77.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
511 |
24 tháng | TCCS |
VD-30705-18 | ||||
512 |
24 tháng | TCCS |
VD-30706-18 | ||||
513 |
36 tháng | TCCS |
VD-30707-18 | ||||
514 |
36 tháng | TCCS |
VD-30708-18 | ||||
515 |
48 tháng | TCCS |
VD-30709-18 | ||||
516 |
48 tháng | TCCS |
VD-30710-18 | ||||
517 |
36 tháng | TCCS |
VD-30711-18 | ||||
518 |
36 tháng | TCCS |
VD-30712-18 | ||||
519 |
24 tháng | TCCS |
VD-30713-18 |
78.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
520 |
36 tháng | TCCS |
VD-30714-18 | ||||
521 |
36 tháng | TCCS |
VD-30715-18 | ||||
522 |
36 tháng | TCCS |
VD-30716-18 | ||||
523 |
36 tháng | TCCS |
VD-30717-18 | ||||
524 |
36 tháng | USP 38 |
VD-30718-18 | ||||
525 |
36 tháng | USP 37 |
VD-30719-18 | ||||
526 |
36 tháng | TCCS |
VD-30720-18 | ||||
527 |
36 tháng | TCCS |
VD-30721-18 | ||||
528 |
36 tháng | TCCS |
VD-30722-18 |
79.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
529 |
24 tháng | TCCS |
VD-30723-18 | ||||
530 |
24 tháng | TCCS |
VD-30724-18 |
80.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
531 |
24 tháng | TCCS |
VD-30725-18 | ||||
532 |
36 tháng | TCCS |
VD-30726-18 | ||||
533 |
36 tháng | TCCS |
VD-30727-18 | ||||
534 |
36 tháng | TCCS |
VD-30728-18 | ||||
535 |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 20mg |
36 tháng | TCCS |
VD-30729-18 | |||
536 |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 40mg |
36 tháng | TCCS |
VD-30730-18 | |||
537 |
36 tháng | TCCS |
VD-30731-18 | ||||
538 |
24 tháng | TCCS |
VD-30732-18 | ||||
539 |
36 tháng | TCCS |
VD-30733-18 | ||||
540 |
36 tháng | TCCS |
VD-30734-18 | ||||
541 |
36 tháng | TCCS |
VD-30735-18 | ||||
542 |
36 tháng | TCCS |
VD-30736-18 |
81.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
543 |
42 tháng | USP 38 |
VD-30737-18 | ||||
544 |
24 tháng | TCCS |
VD-30738-18 | ||||
545 |
36 tháng | TCCS |
VD-30739-18 | ||||
546 |
36 tháng | TCCS |
VD-30740-18 | ||||
547 |
30 tháng | TCCS |
VD-30741-18 |
82.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
548 |
36 tháng | TCCS |
VD-30742-18 |
83.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
549 |
36 tháng | TCCS |
VD-30743-18 |
84.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên (Đ/c: Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
550 |
36 tháng | TCCS |
VD-30744-18 | ||||
551 |
24 tháng | TCCS |
VD-30745-18 |
85.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
552 |
24 tháng | TCCS |
VD-30746-18 | ||||
553 |
36 tháng | TCCS |
VD-30747-18 | ||||
554 |
36 tháng | TCCS |
VD-30748-18 | ||||
555 |
36 tháng | TCCS |
VD-30749-18 | ||||
556 |
36 tháng | TCCS |
VD-30750-18 | ||||
557 |
48 tháng | TCCS |
VD-30751-18 | ||||
558 |
24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 12 gói, 20 gói, 50 gói x 1,2 gam | VD-30752-18 | |||
559 |
24 tháng | TCCS |
VD-30753-18 | ||||
560 |
36 tháng | TCCS |
VD-30754-18 | ||||
561 |
36 tháng | TCCS |
VD-30755-18 |
86.1 Nhà sản xuất: Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
562 |
36 tháng | TCCS |
VD-30756-18 | ||||
563 |
36 tháng | TCCS |
VD-30757-18 | ||||
564 |
60 tháng | TCCS |
VD-30758-18 | ||||
565 |
36 tháng | TCCS |
VD-30759-18 | ||||
566 |
36 tháng | TCCS |
VD-30760-18 | ||||
567 |
36 tháng | TCCS |
VD-30761-18 |
87.1 Nhà sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
568 |
36 tháng | TCCS |
VD-30762-18 | ||||
569 |
36 tháng | TCCS |
VD-30763-18 | ||||
570 |
36 tháng | TCCS |
VD-30764-18 | ||||
571 |
36 tháng | TCCS |
VD-30765-18 |
88.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
572 |
24 tháng | TCCS |
VD-30766-18 | ||||
573 |
24 tháng | TCCS |
VD-30767-18 |
89.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
574 |
36 tháng | TCCS |
VD-30768-18 | ||||
575 |
36 tháng | TCCS |
VD-30769-18 | ||||
576 |
36 tháng | TCCS |
VD-30770-18 | ||||
577 |
36 tháng | TCCS |
VD-30771-18 | ||||
578 |
36 tháng | TCCS |
VD-30772-18 | ||||
579 |
36 tháng | TCCS |
VD-30773-18 | ||||
580 |
36 tháng | TCCS |
VD-30774-18 | ||||
581 |
36 tháng | TCCS |
VD-30775-18 | ||||
582 |
36 tháng | TCCS |
VD-30776-18 | ||||
583 |
36 tháng | TCCS |
VD-30777-18 | ||||
584 |
36 tháng | TCCS |
VD-30778-18 | ||||
585 |
36 tháng | TCCS |
VD-30779-18 | ||||
586 |
36 tháng | TCCS |
VD-30780-18 | ||||
587 |
36 tháng | TCCS |
VD-30781-18 | ||||
588 |
36 tháng | TCCS |
VD-30782-18 | ||||
589 |
36 tháng | TCCS |
VD-30783-18 | ||||
590 |
36 tháng | TCCS |
VD-30784-18 | ||||
591 |
36 tháng | TCCS |
VD-30785-18 | ||||
592 |
36 tháng | DDVN IV |
VD-30786-18 | ||||
593 |
36 tháng | TCCS |
VD-30787-18 | ||||
594 |
36 tháng | TCCS |
VD-30788-18 | ||||
595 |
36 tháng | TCCS |
VD-30789-18 | ||||
596 |
36 tháng | TCCS |
VD-30790-18 |
90.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
597 | Enassel |
36 tháng | TCCS |
VD-30791-18 | |||
598 |
36 tháng | TCCS |
VD-30792-18 | ||||
599 |
48 tháng | TCCS |
VD-30793-18 | ||||
600 |
36 tháng | TCCS |
VD-30794-18 | ||||
601 |
36 tháng | TCCS |
VD-30795-18 |
91.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
602 |
36 tháng | BP 2017 |
VD-30796-18 | ||||
603 |
36 tháng | BP 2017 |
VD-30797-18 |
92.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
604 | Quy tỳ an thần hoàn P/H |
36 tháng |
VD-30798-18 |
93.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Xuân Quang (Đ/c: Số 53/2, QL 91, Đông Thạnh, Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
605 |
36 tháng | TCCS |
VD-30799-18 |
94.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: Số 2 Đường 430, Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
606 |
24 tháng | TCCS |
VD-30800-18 | ||||
607 |
18 tháng | TCCS |
VD-30801-18 | ||||
608 |
18 tháng | TCCS |
VD-30802-18 |
95.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
609 |
36 tháng | TCCS |
VD-30803-18 |
96.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
610 |
24 tháng | TCCS |
VD-30804-18 |
Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
611 | Clodifen 200 |
36 tháng | TCCS |
VD-30805-18 | |||
612 | Clodifen 400 |
36 tháng | TCCS |
VD-30806-18 | |||
613 | Fascip 250 |
24 tháng | TCCS |
VD-30807-18 | |||
614 |
24 tháng | TCCS |
VD-30808-18 | ||||
615 |
Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15 mg; Loratadine 5mg |
36 tháng | TCCS |
VD-30809-18 | |||
616 |
Phân đoạn flavonoid tinh khiết dạng vi hạt chứa diosmin và hesperidin (9:1) tương ứng: Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg |
36 tháng | TCCS |
VD-30810-18 | |||
617 |
36 tháng | TCCS |
VD-30811-18 | ||||
618 |
36 tháng | TCCS |
VD-30812-18 | ||||
619 |
24 tháng | TCCS |
VD-30813-18 | ||||
620 |
Tolperison hydrochlorid 50 mg |
36 tháng | TCCS |
VD-30814-18 |
98.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
621 |
24 tháng | TCCS |
VD-30815-18 | ||||
622 |
24 tháng | TCCS |
VD-30816-18 |
99.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
623 |
36 tháng | TCCS |
VD-30817-18 | ||||
624 |
36 tháng | TCCS |
VD-30818-18 | ||||
625 |
36 tháng | TCCS |
VD-30819-18 | ||||
626 |
36 tháng | TCCS |
VD-30820-18 | ||||
627 |
36 tháng | TCCS |
VD-30821-18 | ||||
628 |
36 tháng | TCCS |
VD-30822-18 | ||||
629 |
36 tháng | TCCS |
VD-30823-18 | ||||
630 |
36 tháng | TCCS |
VD-30824-18 | ||||
631 |
36 tháng | TCCS |
VD-30825-18 |
100.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
632 |
24 tháng | TCCS |
VD-30826-18 |
101.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
633 |
36 tháng | TCCS |
VD-30827-18 |
102.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
634 |
36 tháng | TCCS |
VD-30828-18 |
103.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
635 |
36 tháng | TCCS |
VD-30829-18 | ||||
636 |
36 tháng | TCCS |
VD-30830-18 | ||||
637 |
36 tháng | TCCS |
VD-30831-18 | ||||
638 |
24 tháng | TCCS |
VD-30832-18 | ||||
639 |
36 tháng | TCCS |
VD-30833-18 |
104.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
640 |
36 tháng | TCCS |
VD-30834-18 | ||||
641 |
24 tháng | TCCS |
VD-30835-18 | ||||
642 |
24 tháng | USP 37 |
VD-30836-18 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
643
36 tháng
TCCS
VD-30837-18
644
24 tháng
TCCS
VD-30838-18
105.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
645 |
36 tháng | TCCS |
VD-30839-18 | ||||
646 |
36 tháng | TCCS |
VD-30840-18 | ||||
647 |
Mỗi gói 5ml chứa: Sucralfat 1000mg |
36 tháng | TCCS |
VD-30841-18 | |||
648 |
36 tháng | TCCS |
VD-30842-18 | ||||
649 |
36 tháng | TCCS |
VD-30843-18 | ||||
650 |
36 tháng | TCCS |
VD-30844-18 | ||||
651 |
36 tháng | TCCS |
VD-30845-18 | ||||
652 |
36 tháng | TCCS |
VD-30846-18 | ||||
653 |
Betahistidine dihydroclorid 16mg |
36 tháng | TCCS |
VD-30847-18 | |||
654 |
36 tháng | TCCS |
VD-30848-18 | ||||
655 |
36 tháng | TCCS |
VD-30849-18 | ||||
656 |
36 tháng | TCCS |
VD-30850-18 | ||||
657 |
36 tháng | TCCS |
VD-30851-18 |
106.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
658 |
48 tháng | TCCS |
VD-30852-18 | ||||
659 |
36 tháng | TCCS |
VD-30853-18 | ||||
660 |
48 tháng | TCCS |
VD-30854-18 | ||||
661 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-30855-18 |
107.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
662 |
24 tháng | TCCS |
VD-30856-18 | ||||
663 |
36 tháng | TCCS |
VD-30857-18 | ||||
664 |
36 tháng | TCCS |
VD-30858-18 | ||||
665 |
48 tháng | TCCS |
VD-30859-18 |
108.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hoà Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
666 |
36 tháng | TCCS |
VD-30860-18 | ||||
667 |
36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-30861-18 | |||
668 |
36 tháng | TCCS |
VD-30862-18 |
109.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
669 | Bluemin |
36 tháng | TCCS |
VD-30863-18 | |||
670 |
36 tháng | USP 40 |
VD-30866-18 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
671
36 tháng
TCCS
VD-30864-18
672
36 tháng
TCCS
VD-30865-18
110.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
673 |
24 tháng | TCCS |
VD-30867-18 |
111.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
674 | Chemacin 100 (NQ: Laboratorio Farmaceutico C.T.S.R.L. Địa chỉ: Via Dante Alighieri, 71- 18038 Sanremo- IM Italy) |
48 tháng | BP 2016 |
VD-30868-18 | |||
675 |
Mỗi lọ bột đông khô chứa: Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg |
36 tháng | TCCS |
VD-30869-18 |
112.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
676 |
36 tháng | BP 2014 |
VD-30870-18 |
113.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam (Đ/c: Lô A-1H-CN, KCN Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
677 |
24 tháng | TCCS |
VD-30871-18 | ||||
678 |
24 tháng | TCCS |
VD-30872-18 | ||||
679 |
24 tháng | TCCS |
VD-30873-18 | ||||
680 |
24 tháng | TCCS |
VD-30874-18 | ||||
681 |
24 tháng | TCCS |
VD-30875-18 | ||||
682 |
24 tháng | TCCS |
VD-30876-18 |
114.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
683 |
36 tháng | TCCS |
VD-30877-18 | ||||
684 |
36 tháng | TCCS |
VD-30878-18 | ||||
685 |
36 tháng | TCCS |
VD-30879-18 | ||||
686 |
36 tháng | TCCS |
VD-30880-18 | ||||
687 |
36 tháng | TCCS |
VD-30881-18 |
115.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
688 |
60 tháng | TCCS |
VD-30882-18 | ||||
689 |
48 tháng | TCCS |
VD-30883-18 |
116.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thanh Thảo (Đ/c: 25 Điện Biên Phủ, phường 9, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
690 |
24 tháng | TCCS |
VD-30884-18 |
117.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIPII-Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
691 |
24 tháng | TCCS |
VD-30885-18 |
118.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
692 |
24 tháng | TCCS |
VD-30886-18 | ||||
693 |
36 tháng | TCCS |
VD-30887-18 | ||||
694 |
36 tháng | TCCS |
VD-30888-18 | ||||
695 |
36 tháng | TCCS |
VD-30889-18 | ||||
696 |
36 tháng | TCCS |
VD-30890-18 | ||||
697 |
36 tháng | TCCS |
VD-30891-18 | ||||
698 |
36 tháng | TCCS |
VD-30892-18 | ||||
699 |
36 tháng | TCCS |
VD-30893-18 | ||||
700 |
36 tháng | TCCS |
VD-30894-18 | ||||
701 |
36 tháng | TCCS |
VD-30895-18 | ||||
702 |
36 tháng | TCCS |
VD-30896-18 | ||||
703 |
36 tháng | TCCS |
VD-30897-18 | ||||
704 |
36 tháng | TCCS |
VD-30898-18 | ||||
705 |
36 tháng | TCCS |
VD-30899-18 | ||||
706 |
36 tháng | TCCS |
VD-30900-18 | ||||
707 |
36 tháng | TCCS |
VD-30901-18 | ||||
708 |
36 tháng | TCCS |
VD-30902-18 | ||||
709 |
36 tháng | TCCS |
VD-30903-18 | ||||
710 |
36 tháng | TCCS |
VD-30904-18 | ||||
711 |
36 tháng | TCCS |
VD-30905-18 |
File gốc của Quyết định 442/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 711 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 162 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành đang được cập nhật.
Quyết định 442/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 711 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 162 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Số hiệu | 442/QĐ-QLD |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Vũ Tuấn Cường |
Ngày ban hành | 2018-07-05 |
Ngày hiệu lực | 2018-07-05 |
Lĩnh vực | Y tế |
Tình trạng | Còn hiệu lực |