4 | 24 tháng | TCCS | 5 | 24 tháng | TCCS | 6 | 36 tháng | TCCS | 7 | 36 tháng | TCCS | 8 | 36 tháng | TCCS | 9 | 24 tháng | TCCS | 4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, Phương Liệt, Thanh Xuân, HN - Việt Nam) thành phố Hải Dương- Việt Nam) STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 10 | Mỗi 5ml siro chứa: Kẽm nguyên tố (dưới dạng Kẽm gluconat) 8mg | 36 tháng | TCCS | 5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 11 | 36 tháng | TCCS | 12 | 36 tháng | TCCS | 13 | 36 tháng | TCCS | 14 | 36 tháng | TCCS | 15 | 36 tháng | TCCS | 6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 16 | 36 tháng | TCCS | 17 | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | 18 | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | 7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 19 | Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột) 20mg; Domperidon 15mg | 36 tháng | TCCS | 20 | 36 tháng | TCCS | 21 | 24 tháng | TCCS | 22 | 36 tháng | TCCS | 8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 23 | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên; chai 200 viên | 24 | 24 tháng | TCCS | 25 | 24 tháng | TCCS | 26 | 24 tháng | TCCS | 9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 27 | 36 tháng | 28 | 36 tháng | TCCS | 29 | 36 tháng | TCCS | 30 | 36 tháng | TCCS | 31 | 36 tháng | TCCS | 32 | 36 tháng | TCCS | 33 | 36 tháng | TCCS | 34 | 36 tháng | TCCS | 10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 35 | 36 tháng | TCCS | 36 | 36 tháng | TCCS | 11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 37 | 24 tháng | DĐVN IV | 38 | 36 tháng | TCCS | 39 | 24 tháng | TCCS | 12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 40 | 36 tháng | TCCS | 41 | 36 tháng | TCCS | 13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 42 | 36 tháng | TCCS | 43 | 36 tháng | USP 32 | 44 | Bigenmax 1G | Gemcitabin (dưới dang Gemcitabin HCl) 1g | 36 tháng | USP 34 | 45 | Bigenmax 200 | 36 tháng | USP 34 | 46 | 24 tháng | TCCS | 47 | 36 tháng | TCCS | 48 | 36 tháng | USP 34 | 49 | 36 tháng | BP 2010 | 50 | 18 tháng | BP 2013 | 51 | 24 tháng | USP 34 | 52 | 18 tháng | 53 | 36 tháng | TCCS | VD-21242-14 | 54 | 36 tháng | TCCS | 14. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 55 | 36 tháng | TCCS | 56 | 36 tháng | TCCS | 57 | 36 tháng | TCCS | 58 | 36 tháng | TCCS | 59 | 36 tháng | TCCS | 60 | 36 tháng | TCCS | 15. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cần Giờ (Đ/c: 268 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 61 | 36 tháng | TCCS | 62 | 36 tháng | TCCS | 63 | 36 tháng | TCCS | 64 | 36 tháng | TCCS | 65 | 36 tháng | TCCS | 16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 66 | 36 tháng | TCCS | 67 | 36 tháng | TCCS | 68 | 36 tháng | TCCS | 69 | 36 tháng | TCCS | 70 | Lorartan 50 | 36 tháng | TCCS | 71 | 36 tháng | TCCS | 17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 72 | 36 tháng | USP 30 | 73 | 36 tháng | TCCS | 18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 72 | 36 tháng | TCCS | 73 | 24 tháng | USP34 | 18. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 74 | 36 tháng | TCCS | 75 | 24 tháng | USP34 | 18.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 76 | 24 tháng | TCCS | 77 | 24 tháng | BP2012 | 78 | 36 tháng | TCCS | 79 | 36 tháng | TCCS | 80 | 36 tháng | TCCS | 81 | 36 tháng | TCCS | 82 | 36 tháng | TCCS | 83 | 36 tháng | TCCS | 84 | 36 tháng | USP34 | 85 | 36 tháng | TCCS | 86 | 36 tháng | TCCS | 87 | 36 tháng | TCCS | 88 | 36 tháng | USP34 | 89 | 36 tháng | TCCS | 90 | 48 tháng | USP34 | 91 | 36 tháng | TCCS | 92 | 60 tháng | USP34 | 93 | 36 tháng | USP34 | 94 | 24 tháng | TCCS | 95 | 36 tháng | USP34 | 19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 96 | 36 tháng | DĐVN IV | 97 | 24 tháng | TCCS | 98 | 24 tháng | DĐVN IV | 99 | 24 tháng | TCCS | 100 | 24 tháng | TCCS | 101 | 24 tháng | TCCS | 102 | 24 tháng | TCCS | 103 | 36 tháng | DĐVN IV | 104 | 36 tháng | DĐVN IV | 105 | 36 tháng | DĐVN IV | 106 | 24 tháng | TCCS | 107 | 24 tháng | TCCS | 108 | Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Vitamin B6 5 mg | 24 tháng | TCCS | 109 | 24 tháng | TCCS | 110 | 36 tháng | TCCS | 111 | 24 tháng | TCCS | 112 | 24 tháng | TCCS | 113 | Fluocinolon Acetonid 3,75 mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 75 mg (tương ứng 51.000 IU) | 24 tháng | TCCS | 114 | 24 tháng | TCCS | 115 | 24 tháng | 20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam) 20.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 116 | 24 tháng | TCCS | 20.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam) STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 117 | 24 tháng | TCCS | 118 | Claminat_UL 625 mg (SXNQ: Laboratorio International Argentine S.A, địa chỉ: Call 519 entre Ruta 2 y Calle s/nro, Loc. Parque Industrial, la Plata, Pcia. De Buenos Aires, Republica Argentina) | 24 tháng | TCCS | 119 | 36 tháng | TCCS | 120 | 36 tháng | TCCS | 121 | 24 tháng | TCCS | 21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 122 | 36 tháng | TCCS | 22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 82 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 123 | 36 tháng | TCCS | 124 | 36 tháng | TCCS | 125 | 36 tháng | TCCS | 126 | Patoprazol | 36 tháng | TCCS | 127 | Piracetam plus | 36 tháng | TCCS | 128 | 24 tháng | TCCS | 23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 129 | Betahistidine dihydrochlorid 16 mg | 36 tháng | TCCS | 130 | 36 tháng | TCCS | 131 | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | 132 | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | 24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 133 | 36 tháng | TCCS | 24.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam) STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 134 | 36 tháng | TCCS | 25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) phẩm OPC (Đ/c: Ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam) STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 135 | Phì nhi đại bổ | Sơn tra 500mg; cóc khô 500mg; sen hạt 400mg; thục địa 400mg; ý dĩ 400mg; hoài sơn 300mg | 36 tháng | TCCS | 136 | 36 tháng | TCCS | Chai 20ml; chai 90ml; chai 500ml; chai 2 lít; can 5 lít | 137 | 36 tháng | TCCS | 138 | 36 tháng | TCCS | 139 | 36 tháng | TCCS | 140 | Viên hà thủ ô Extracap | 36 tháng | TCCS | 141 | 24 tháng | TCCS | 26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 142 | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên | 143 | 36 tháng | TCCS | 144 | 36 tháng | DĐVN | 145 | 36 tháng | TCCS | 146 | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml | 147 | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml | 148 | 36 tháng | TCCS | 149 | 36 tháng | USP 34 | 150 | 36 tháng | USP 34 | 151 | 36 tháng | TCCS | 152 | 36 tháng | TCCS | 27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN, Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 153 | 36 tháng | USP34 | 154 | Magnesi Iactat dihydrat 470 mg; Vitamin B6 5 mg | 36 tháng | TCCS | 155 | 36 tháng | TCCS | 156 | 36 tháng | TCCS | 28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 157 | 24 tháng | TCCS | 158 | 36 tháng | TCCS | 159 | 60 tháng | TCCS | 160 | 60 tháng | TCCS | 161 | 24 tháng | DĐVN IV | 29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Savipharm J.S.C) (Đ/c: Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM. - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 162 | 36 tháng | 163 | 36 tháng | 164 | 24 tháng | TCCS | 30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 165 | 36 tháng | TCCS | 166 | 36 tháng | TCCS | 31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam) thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam) STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 167 | 36 tháng | TCCS | 168 | 36 tháng | TCCS | 169 | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | 170 | 36 tháng | TCCS | 171 | 36 tháng | TCCS | 32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 172 | 36 tháng | DĐVN IV | 173 | 24 tháng | TCCS | 174 | 24 tháng | DĐVN IV | 32.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam) STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 175 | 36 tháng | TCCS | 176 | 36 tháng | TCCS | 177 | 24 tháng | USP32 | 178 | 24 tháng | USP32 | 33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: 16 Lê Đại Hành, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 179 | 36 tháng | DĐVN IV | 34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 180 | 36 tháng | TCCS | 181 | Ampicilin (dưới dạng ampicilin trihydrat) 500mg | 36 tháng | DĐVN IV | 182 | ưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg | 36 tháng | DĐVN IV | 183 | 36 tháng | DĐVN IV | 184 | ưới dạng cefaclor monohydrat) 125mg/3g | 36 tháng | TCCS | 185 | ưới dạng erythromycin stearat) 250mg | 36 tháng | DĐVN IV | 186 | 36 tháng | TCCS | 187 | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên | 188 | 36 tháng | TCCS | 189 | 36 tháng | TCCS | 190 | 24 tháng | TCCS | 191 | 36 tháng | TCCS | 192 | 36 tháng | TCCS | 35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 193 | 24 tháng | DĐVN IV | 194 | 24 tháng | DĐVN IV | 195 | 24 tháng | DĐVN IV | 196 | 24 tháng | DĐVN IV | 197 | 24 tháng | DĐVN IV | 198 | 24 tháng | DĐVN IV | 199 | 24 tháng | DĐVN | 200 | 24 tháng | DĐVN IV | 201 | 24 tháng | DĐVN IV | 36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 202 | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 6 vỉ x 10 viên | 203 | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | 204 | 36 tháng | TCCS | 205 | 36 tháng | TCCS | 37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 206 | Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg | 36 tháng | TCCS | 207 | 36 tháng | TCCS | 208 | 36 tháng | TCCS | 209 | 36 tháng | TCCS | 210 | 36 tháng | TCCS | 211 | 36 tháng | TCCS | 212 | 36 tháng | TCCS | 213 | 36 tháng | TCCS | 38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân - Sóc Sơn - Hà Nội - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 214 | 36 tháng | CP 2005 | 39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 215 | 36 tháng | TCCS | 216 | 36 tháng | BP 2012 | 40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 217 | 18 tháng | TCCS | 218 | 18 tháng | TCCS | 219 | Medikids | 24 tháng | TCCS | 220 | 18 tháng | TCCS | 221 | 18 tháng | TCCS | 41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 222 | 36 tháng | TCCS | 223 | 36 tháng | TCCS | 224 | 48 tháng | DĐVN IV | 225 | 36 tháng | TCCS | 226 | 36 tháng | TCCS | 227 | 48 tháng | DĐVN IV | 228 | 36 tháng | DĐVN IV | 42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam) thành phố Hải Dương - Việt Nam) STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 229 | 36 tháng | TCCS | 230 | 24 tháng | TCCS | 231 | Vitamin E (d-Alpha Tocopheryl acetat) 400IU | 36 tháng | TCCS | 232 | 36 tháng | TCCS | 233 | 36 tháng | TCCS | 234 | Cao đặc Actiso (tương đương 2,1g lá Actiso) 150 mg; Cao đặc Rau đắng đất (tương đương 1,6g rau đắng đất) 150 mg; Bột bìm bìm biếc 16 mg | 36 tháng | TCCS | 235 | 36 tháng | TCCS | 236 | 36 tháng | TCCS | 43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 237 | 24 tháng | TCCS | 44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam) Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, khu công nghiệp Tây Bắc Ga, thành phố Thanh Hóa - Việt Nam) STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 238 | 36 tháng | TCCS | 44.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam) STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 239 | 36 tháng | TCCS | 240 | 24 tháng | TCCS | 45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) hóa - dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 241 | 30 tháng | TCCS | 242 | 36 tháng | TCCS | 243 | 36 tháng | TCCS | 244 | 36 tháng | TCCS | 245 | 36 tháng | TCCS | 46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 246 | 36 tháng | TCCS | 247 | 24 tháng | DĐVN IV | 47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int' 1 (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 248 | 36 tháng | TCCS | 48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: sổ 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 249 | 36 tháng | TCCS | 250 | 36 tháng | TCCS | 49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 251 | 36 tháng | TCCS | 252 | 36 tháng | TCCS | 253 | 24 tháng | TCCS | 254 | 36 tháng | TCCS | 255 | 24 tháng | TCCS | 50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường sổ 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 256 | 36 tháng | USP 30 | 257 | 36 tháng | USP 30 | 258 | 36 tháng | USP 30 | 51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - Q. Bình Tân - TP. HCM - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 259 | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 vỉ; Hộp 3 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 500 viên; chai 1000 viên | 260 | 24 tháng | TCCS | 261 | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên; chai 1000 viên | 52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 262 | Mỗi lọ 100 ml chứa các chất chiết xuất từ: Bạch linh 0,9g; Bán hạ chế 2,08g; Mơ muối 3,3g; Cam thảo 0,63g; Lá bạc hà 0,18g; Bạch phàn 0,2g; Tinh dầu bạc hà 0,13g; Mạch môn 3,13g; Bách bộ 7,15g; Cát cánh 3,13g; Tỳ bà diệp 3,25g; Tang bạch bì 3,13g; Ma hoàng 0,68g | 24 tháng | TCCS | 263 | 24 tháng | TCCS | 53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 264 | 60 tháng | TCCS | 265 | 36 tháng | TCCS | 266 | 24 tháng | TCCS | 267 | 36 tháng | TCCS | 268 | 24 tháng | TCCS | 54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần VN Pharma (Đ/c: 666/10/3 Đường 3/2, phường 14, quận 10, tp. HCM- Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 269 | 24 tháng | TCCS | 54.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam) STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 270 | 36 tháng | TCCS | 55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam) Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam) STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 271 | 48 tháng | TCCS | 272 | Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylat) 750mg | 24 tháng | TCCS | 273 | 36 tháng | TCCS | 274 | 24 tháng | TCCS | 275 | 36 tháng | TCCS | 56. Công ty đăng ký: Công ty CP US pharma Hà Nội (Đ/c: Số 1 Giang Văn Minh, phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 276 | 18 tháng | TCCS | 277 | 36 tháng | TCCS | 278 | 36 tháng | TCCS | 57. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III -18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 279 | 24 tháng | TCCS | 58. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam) quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam) STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 280 | 36 tháng | TCCS | 281 | 36 tháng | TCCS | 282 | 36 tháng | TCCS | 283 | 36 tháng | TCCS | 284 | 36 tháng | TCCS | 285 | 36 tháng | TCCS | 286 | 36 tháng | TCCS | 287 | 36 tháng | TCCS | 59. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, P. 14, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 288 | Mỗi viên chứa: Paracetamol 325mg; Tramadol 37,5mg | 36 tháng | TCCS | 289 | 36 tháng | TCCS | 60. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 290 | 36 tháng | TCCS | 291 | 36 tháng | TCCS | 292 | 36 tháng | TCCS | 293 | 36 tháng | TCCS | 294 | 36 tháng | TCCS | 295 | 36 tháng | TCCS | 61. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 296 | 36 tháng | TCCS | 297 | ược liệu 300mg tương đương: Chỉ thực 480mg; Hoàng liên 440mg; Bán hạ 290mg; Mạch nha 290mg; Hậu phác 250mg; Bạch linh 250mg; Nhân sâm 230mg; Bạch truật 230mg; Cam thảo 187,3mg; Can khương 187,3mg; Bột mịn dược liệu gồm: Nhân sâm 60mg; Bạch truật 60mg; Hoàng liên 40mg; Bạch linh 40mg | 36 tháng | TCCS | 298 | ược liệu 86,67mg tương đương: Hoàng liên 800mg; Mộc hương 300mg; Ngô thù du 120mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hoàng liên 400mg | 36 tháng | TCCS | 299 | 36 tháng | TCCS | 300 | 36 tháng | TCCS | 301 | 36 tháng | TCCS | 302 | 36 tháng | TCCS | 303 | 36 tháng | TCCS | 304 | 36 tháng | TCCS | 305 | 36 tháng | TCCS | 306 | 36 tháng | TCCS | 307 | 36 tháng | TCCS | 308 | 36 tháng | TCCS | 62. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 309 | 36 tháng | TCCS | 63. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 310 | 24 tháng | USP 33 | 311 | 36 tháng | TCCS | 312 | 36 tháng | TCCS | 313 | Loxoprofen natri (dưới dạng Loxoprofen natri dihydrat) 60mg | 36 tháng | TCCS | 314 | 24 tháng | USP 32 | 315 | Shinpoog Cefaxone (SXNQ: Shin Poong Pharm.CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) | 36 tháng | USP 32 | 64. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tân Thịnh (Đ/c: Số 9/63 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 316 | 24 tháng | TCCS | 317 | 24 tháng | TCCS | 318 | 24 tháng | TCCS | 319 | 24 tháng | TCCS | 65. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 320 | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | 321 | 36 tháng | TCCS | 322 | 36 tháng | TCCS | 323 | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | 324 | 36 tháng | TCCS | 325 | 36 tháng | TCCS | 326 | Vitamin A 5000 IU; Vitamin D3 500 IU | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | 327 | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | 328 | 36 tháng | DĐVN IV | 329 | 36 tháng | TCCS | 330 | 36 tháng | DĐVN IV | 331 | 36 tháng | TCCS | 332 | 36 tháng | TCCS | 66. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 333 | 24 tháng | TCCS | 334 | 24 tháng | TCCS | 67. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 335 | 24 tháng | TCCS | 68. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 336 | 36 tháng | TCCS | 337 | 36 tháng | TCCS | 338 | 36 tháng | TCCS | 69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 339 | 36 tháng | BP 2012 | 340 | 36 tháng | TCCS | 341 | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 200 viên, 500 viên, 1000 viên | 70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, Xuân Thới Đông, Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 342 | 24 tháng | TCCS | 343 | 24 tháng | TCCS | 344 | 36 tháng | TCCS | 345 | 36 tháng | USP 35 | 346 | 36 tháng | TCCS | 347 | 24 tháng | TCCS | 348 | 48 tháng | TCCS | 71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 349 | 36 tháng | TCCS | 350 | 36 tháng | TCCS | 351 | Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 125 mg | 36 tháng | TCCS | 352 | 36 tháng | TCCS | 353 | Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 125 mg | 36 tháng | TCCS | 354 | Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 62,5 mg | 36 tháng | TCCS | 72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: 31 Ngô Thời Nhiệm, P. 6, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 355 | 36 tháng | TCCS | 356 | 36 tháng | TCCS | 73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Trung ương 1 (Đ/c: 356 A Giải Phóng, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 357 | 24 tháng | TCCS | 358 | 24 tháng | TCCS | 359 | 24 tháng | TCCS | 360 | 24 tháng | TCCS | 361 | 24 tháng | TCCS | 362 | Nước vô khuẩn để tiêm | Nước vô khuẩn 5ml | 24 tháng | DĐVN IV | 363 | 24 tháng | TCCS | 364 | 24 tháng | TCCS | 365 | 24 tháng | TCCS | 74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 366 | 36 tháng | TCCS | 367 | 36 tháng | TCCS | 368 | 24 tháng | TCCS | 369 | 24 tháng | TCCS | 370 | 36 tháng | TCCS | 75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam) thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam) STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 371 | 36 tháng | TCCS | 76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nhân Sinh (Đ/c: 58, Bàu Cát 7, P14, Quận Tân Bình, TP. HCM) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 372 | 36 tháng | TCCS | 373 | 36 tháng | TCCS | 374 | 36 tháng | TCCS | 77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 375 | 24 tháng | TCCS | 376 | 36 tháng | TCCS | 377 | 36 tháng | TCCS | 378 | 36 tháng | TCCS | 78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 379 | 36 tháng | TCCS | 380 | 24 tháng | TCCS | 79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 381 | 36 tháng | TCCS | 80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 3A- Đặng Tất, P. Tân Định, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 382 | 36 tháng | TCCS | 81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 383 | 24 tháng | TCCS | 384 | 24 tháng | TCCS | 385 | 24 tháng | TCCS | 386 | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30 ml. Hộp 1 chai 60 ml | 387 | 24 tháng | TCCS | 82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 388 | 36 tháng | TCCS | 389 | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | 390 | 36 tháng | TCCS | 391 | 36 tháng | TCCS | 392 | 36 tháng | TCCS | 393 | 36 tháng | TCCS | 394 | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | 395 | 36 tháng | TCCS | 396 | 36 tháng | TCCS | 397 | 36 tháng | TCCS | 398 | 36 tháng | TCCS | 399 | 36 tháng | TCCS | 400 | 36 tháng | TCCS | 401 | 36 tháng | TCCS | 402 | 36 tháng | TCCS | 403 | 36 tháng | TCCS | 404 | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên | 405 | 36 tháng | TCCS | 406 | 36 tháng | TCCS | 407 | 36 tháng | TCCS | 408 | 36 tháng | TCCS | 409 | 36 tháng | TCCS | 410 | Uscefpo 100 | 36 tháng | TCCS | 411 | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 250 viên | 83. Công ty đăng ký: Sanofi-Aventis Singapore PTE Ltd (Đ/c: 6 Raffles Quay, # 18-00, Singapore 048580 - Singapore) | STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | 412 | 24 tháng | TCCS | Hộp 15 vỉ, 25 vỉ x 4 viên |
File gốc của Quyết định 437/QĐ-QLD năm 2014 về danh mục 412 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 146 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành đang được cập nhật.
Quyết định 437/QĐ-QLD năm 2014 về danh mục 412 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 146 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- File PDF đang được cập nhật - File Word Tiếng Việt đang được cập nhật
Cơ quan ban hành |
Cục Quản lý dược |
Số hiệu |
437/QĐ-QLD |
Loại văn bản |
Quyết định |
Người ký |
Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành |
2014-08-12 |
Ngày hiệu lực |
2014-08-12 |
Lĩnh vực |
Y tế |
Tình trạng |
Còn hiệu lực |
| | | | | | | | | | | | | | | | | |