Skip to content
  • Giới thiệu
  • Bảng giá
  • Hướng dẫn sử dụng
  • English
Dữ Liệu Pháp LuậtDữ Liệu Pháp Luật
    • Văn bản mới
    • Chính sách mới
    • Tin văn bản
    • Kiến thức luật
    • Biểu mẫu
  • -
Trang chủ » Văn bản pháp luật » Y tế » Quyết định 406/QĐ-QLD
  • Nội dung
  • Bản gốc
  • VB liên quan
  • Tải xuống

BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 406/QĐ-QLD

Hà Nội, ngày 19 tháng 09 năm 2017

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 992 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 159

CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016;

Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;

Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy định có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-17 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.

Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;
- Cục Y tế giao thông vận tải- Bộ GTVT;
- Tổng Cục Hải Quan- Bộ Tài Chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế; Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thu
ốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM;
- Tổng Công ty Dược VN - CTCP;
- Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục
QLD;
- Lưu: VT, KDD, ĐKT (15b).

PHỤ TRÁCH QUẢN LÝ,
ĐIỀU HÀNH CỤC




Trương Quốc Cường
Thứ trưởng Bộ Y tế

DANH MỤC

992 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 159
Ban hành kèm theo quyết định số: 406/QĐ-QLD, ngày 19/9/2017

1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1

30 tháng

VD-27655-17

2

36 tháng

VD-27656-17

3

36 tháng

VD-27657-17

4

36 tháng

VD-27658-17

2.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

5

36 tháng

VD-27659-17

6

36 tháng

VD-27660-17

7

36 tháng

VD-27661-17

8

36 tháng

VD-27662-17

9

36 tháng

VD-27663-17

10

36 tháng

VD-27664-17

11

36 tháng

VD-27665-17

12

36 tháng

VD-27666-17

3.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

13

36 tháng

VD-27667-17

4.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

14

36 tháng

VD-27668-17

15

36 tháng

VD-27669-17

5.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

16

24 tháng

VD-27670-17

17

24 tháng

VD-27671-17

18

36 tháng

VD-27672-17

19

Bilclacin 300

36 tháng

VD-27673-17

20

36 tháng

VD-27674-17

21

36 tháng

VD-27675-17

22

48 tháng

VD-27676-17

23

Mỗi gói chứa 2,7g cao khô chiết từ các dược liệu: Đảng sâm 5,3g; Bạch truật 4g; Trần bì 2,6g; Hoàng kỳ tẩm mật 4g; Thăng ma 2,6g; Cam thảo chích 2g; Đương quy 4g; Sài hồ 3,3g

Cốm

24 tháng

VD-27677-17

24

48 tháng

VD-27678-17

25

Cao lạc tiên BVP

36 tháng

VD-27679-17

26

36 tháng

VD-27680-17

27

36 tháng

VD-27681-17

28

36 tháng

VD-27682-17

29

Mỗi viên chứa 570 mg cao khô chiết từ các dược liệu sau: Đương quy 600 mg; Thục địa 600mg; Xuyên khung 400mg; Đào nhân 400 mg; Xích thược 400mg; Đan sâm 300mg; Hồng hoa 400mg; Địa long 400mg; Ích mẫu 200mg; Ngưu tất 100 mg

36 tháng

VD-27683-17

30

36 tháng

VD-27684-17

31

48 tháng

VD-27685-17

32

36 tháng

VD-27686-17

33

36 tháng

VD-27687-17

34

24 tháng

VD-27688-17

35

36 tháng

VD-27689-17

36

36 háng

VD-27690-17

6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

37

36 tháng

VD-27691-17

38

36 tháng

VD-27692-17

7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

39

Siro Atdoncam Syrup

36 tháng

VD-27693-17

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

40

36 tháng

VD-27694-17

8.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

41

36 tháng

VD-27695-17

42

36 tháng

VD-27696-17

43

36 tháng

VD-27697-17

44

36 tháng

VD-27698-17

9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

45

36 tháng

VD-27699-17

46

36 tháng

VD-27700-17

47

Levocetirizin dihydrochlorid 5 mg

36 tháng

VD-27701-17

48

Magnesium lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg

36 tháng

VD-27702-17

49

24 tháng

Chai 1000ml

VD-27703-17

50

36 tháng

VD-27704-17

10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

51

36 tháng

VD-27705-17

52

36 tháng

VD-27706-17

53

36 tháng

VD-27707-17

54

36 tháng

VD-27708-17

55

36 tháng

VD-27709-17

56

36 tháng

VD-27710-17

11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

57

36 tháng

VD-27711-17

58

36 tháng

VD-27712-17

59

36 tháng

VD-27713-17

60

36 tháng

VD-27714-17

61

36 tháng

VD-27715-17

62

36 tháng

VD-27716-17

63

36 tháng

VD-27717-17

64

Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 20mg

36 tháng

VD-27718-17

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

65

36 tháng

VD-27719-17

66

36 tháng

VD-27720-17

12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

67

36 tháng

VD-27721-17

13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

68

36 tháng

VD-27723-17

69

36 tháng

VD-27724-17

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

70

24 tháng

VD-27722-17

14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

71

36 tháng

VD-27725-17

72

36 tháng

VD-27726-17

73

36 tháng

VD-27727-17

74

36 tháng

VD-27728-17

15.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

75

36 tháng

VD-27729-17

16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

76

36 tháng

VD-27730-17

77

36 tháng

VD-27731-17

78

36 tháng

VD-27732-17

79

36 tháng

VD-27733-17

17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

80

24 tháng

VD-27734-17

81

36 tháng

VD-27735-17

82

36 tháng

VD-27736-17

83

36 tháng

VD-27737-17

84

24 tháng

VD-27738-17

85

24 tháng

VD-27739-17

86

24 tháng

VD-27740-17

87

24 tháng

VD-27741-17

18.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

88

36 tháng

VD-27742-17

89

Agiclovir 800

Aciclovir

36 tháng

VD-27743-17

90

36 tháng

VD-27744-17

91

36 tháng

VD-27745-17

92

24 tháng

VD-27746-17

93

36 tháng

VD-27747-17

94

36 tháng

VD-27748-17

95

36 tháng

VD-27749-17

96

36 tháng

VD-27750-17

97

Aspirin 500

24 tháng

Hộp 20 vỉ x 10 viên

VD-27751-17

98

36 tháng

VD-27752-17

99

36 tháng

VD-27753-17

100

36 tháng

Hộp 1 ỉ x 30 viên

VD-27754-17

101

24 tháng

VD-27755-17

102

36 tháng

VD-27756-17

103

36 tháng

VD-27757-17

104

36 tháng

VD-27758-17

105

24 tháng

VD-27759-17

106

36 tháng

VD-27760-17

107

36 tháng

VD-27761-17

19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

108

24 tháng

VD-27762-17

20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

109

24 tháng

VD-27763-17

110

24 tháng

VD-27764-17

111

36 tháng

VD-27765-17

112

36 tháng

VD-27766-17

113

36 tháng

VD-27767-17

114

36 tháng

VD-27768-17

115

36 tháng

VD-27769-17

116

36 tháng

VD-27770-17

117

36 tháng

VD-27771-17

118

36 tháng

VD-27772-17

119

36 tháng

VD-27773-17

120

24 tháng

VD-27774-17

121

36 tháng

VD-27775-17

122

36 tháng

VD-27776-17

123

36 tháng

VD-27777-17

124

36 tháng

VD-27778-17

125

36 tháng

VD-27779-17

126

36 tháng

VD-27780-17

127

36 tháng

VD-27781-17

128

36 tháng

VD-27782-17

129

Usabetic VG 50

36 tháng

VD-27783-17

130

24 tháng

VD-27784-17

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

131

36 tháng

VD-27785-17

21.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

132

24 tháng

VD-27786-17

133

24 tháng

VD-27787-17

134

24 tháng

VD-27788-17

135

24 tháng

VD-27789-17

136

24 tháng

VD-27790-17

137

24 tháng

VD-27791-17

138

24 tháng

VD-27792-17

139

24 tháng

VD-27793-17

140

24 tháng

VD-27794-17

141

24 tháng

VD-27795-17

142

24 tháng

VD-27796-17

143

24 tháng

VD-27797-17

144

24 tháng

VD-27798-17

145

24 tháng

VD-27799-17

146

24 tháng

VD-27800-17

147

24 láng

VD-27801-17

148

24 tháng

VD-27802-17

149

24 tháng

VD-27803-17

150

24 tháng

VD-27804-17

22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

151

24 tháng

VD-27806-17

23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

152

24 tháng

VD-27805-17

24.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

153

36 tháng

VD-27807-17

154

36 tháng

VD-27808-17

155

36 tháng

VD-27809-17

156

36 tháng

VD-27810-17

157

36 tháng

VD-27811-17

158

36 tháng

VD-27812-17

159

36 tháng

VD-27813-17

160

36 tháng

VD-27814-17

 

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

 

 

 

224

36 tháng

VD-27878-17

225

36 tháng

VD-27879-17

226

36 tháng

VD-27880-17

227

24 tháng

VD-27881-17

228

36 tháng

VD-27882-17

229

36 tháng

VD-27883-17

230

Mỗi ống 15 ml chứa: Sắt III (dưới dạng sắt protein succinylat) 40 mg

36 tháng

VD-27884-17

231

24 tháng

VD-27885-17

232

36 tháng

VD-27886-17

233

24 tháng

VD-27887-17

234

24 tháng

VD-27888-17

32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

235

24 tháng

VD-27901-17

33.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

236

24 tháng

VD-27889-17

237

24 tháng

VD-27890-17

238

24 tháng

VD-27891-17

239

24 tháng

VD-27892-17

240

24 tháng

VD-27893-17

241

24 tháng

VD-27894-17

242

24 tháng

VD-27895-17

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

243

36 tháng

VD-27896-17

244

24 tháng

VD-27897-17

245

36 tháng

VD-27898-17

246

24 tháng

VD-27899-17

247

24 tháng

VD-27900-17

248

24 tháng

VD-27902-17

249

60 tháng

VD-27903-17

250

60 tháng

VD-27904-17

251

24 tháng

VD-27905-17

252

24 tháng

VD-27906-17

253

24 tháng

VD-27907-17

254

24 tháng

VD-27908-17

255

24 tháng

VD-27909-17

256

36 tháng

VD-27910-17

34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

257

36 tháng

VD-27911-17

258

36 tháng

VD-27912-17

259

36 tháng

VD-27913-17

260

36 tháng

VD-27914-17

261

36 tháng

VD-27915-17

262

36 tháng

VD-27916-17

263

36 tháng

VD-27917-17

264

36 tháng

VD-27918-17

265

36 tháng

VD-27919-17

266

36 tháng

VD-27920-17

267

36 tháng

VD-27921-17

268

36 tháng

VD-27922-17

269

36 tháng

VD-27923-17

35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

270

36 tháng

VD-27924-17

271

36 tháng

VD-27925-17

272

36 tháng

VD-27926-17

273

36 tháng

VD-27927-17

274

36 tháng

VD-27928-17

275

36 tháng

VD-27929-17

276

36 tháng

VD-27930-17

277

36 tháng

VD-27931-17

278

36 tháng

VD-27932-17

279

36 tháng

VD-27933-17

280

36 tháng

VD-27934-17

281

36 tháng

VD-27935-17

282

36 tháng

VD-27936-17

283

hicin

hicin 1mg

36 tháng

VD-27937-17

284

36 tháng

VD-27938-17

285

36 tháng

VD-27939-17

286

36 tháng

VD-27940-17

287

36 tháng

VD-27941-17

288

36 tháng

VD-27942-17

289

36 tháng

VD-27943-17

290

36 tháng

VD-27944-17

291

36 tháng

VD-27945-17

36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

292

36 tháng

VD-27946-17

293

36 tháng

VD-27947-17

294

36 tháng

VD-27948-17

37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

295

24 tháng

VD-27951-17

296

24 tháng

VD-27952-17

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

297

36 tháng

VD-27949-17

298

24 tháng

VD-27950-17

299

24 tháng

VD-27953-17

300

24 tháng

VD-27954-17

38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

301

30 tháng

VD-27955-17

302

24 tháng

VD-27956-17

39.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH; tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

303

24 tháng

VD-27957-17

304

24 tháng

VD-27958-17

305

24 tháng

VD-27959-17

306

24 tháng

VD-27960-17

307

24 tháng

VD-27961-17

308

24 tháng

VD-27962-17

309

Trinh nữ (xấu hổ)

Trinh nữ (xấu hổ)

18 tháng

VD-27963-17

310

36 tháng

VD-27964-17

40.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

311

48 tháng

VD-27965-17

312

36 tháng

VD-27966-17

313

36 tháng

VD-27967-17

314

36 tháng

VD-27968-17

315

36 tháng

VD-27969-17

316

36 tháng

VD-27970-17

317

36 tháng

VD-27971-17

318

36 tháng

VD-27972-17

319

36 tháng

VD-27973-17

320

36 tháng

VD-27974-17

321

36 tháng

VD-27975-17

322

36 tháng

VD-27976-17

323

36 tháng

VD-27977-17

324

36 tháng

VD-27978-17

325

36 tháng

VD-27979-17

326

48 tháng

VD-27980-17

327

36 tháng

VD-27981-17

328

36 tháng

VD-27982-17

41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

329

36 tháng

VD-27983-17

330

36 tháng

VD-27984-17

331

36 tháng

VD-27985-17

332

36 tháng

VD-27986-17

333

36 tháng

VD-27987-17

334

36 tháng

VD-27988-17

335

36 tháng

VD-27989-17

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

336

Cao Diệp hạ châu đắng (tương đương với 1g Diệp hạ châu đắng) 100 mg; Cao Cỏ nhọ nồi (tương đương với 0,5 g Cỏ nhọ nồi) 50 mg; Cao Nhân trần (tương đương với 1,3g Nhân trần) 130 mg; Cao Râu bắp (tương đương với 0,5g Râu bắp) 50 mg

36 tháng

VD-27990-17

42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

337

36 tháng

VD-27991-17

338

36 tháng

VD-27992-17

339

36 tháng

VD-27993-17

340

36 tháng

VD-27994-17

341

36 tháng

VD-27995-17

342

36 tháng

VD-27996-17

343

48 tháng

VD-27997-17

344

36 tháng

VD-27998-17

345

36 tháng

VD-27999-17

346

36 tháng

VD-28000-17

43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

347

36 tháng

VD-28001-17

348

36 tháng

VD-28002-17

349

36 tháng

VD-28003-17

350

36 tháng

VD-28004-17

351

36 tháng

VD-28005-17

352

36 tháng

VD-28006-17

353

36 tháng

VD-28007-17

354

36 tháng

VD-28008-17

44.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

355

36 tháng

VD-28009-17

45.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

356

36 tháng

VD-28010-17

357

24 tháng

VD-28011-17

358

36 tháng

VD-28012-17

359

36 tháng

VD-28013-17

46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

360

36 tháng

VD-28014-17

361

36 tháng

VD-28015-17

362

36 tháng

VD-28016-17

363

36 tháng

VD-28017-17

364

36 tháng

VD-28018-17

365

36 tháng

VD-28019-17

366

36 tháng

VD-28020-17

367

36 tháng

VD-28021-17

368

36 tháng

VD-28022-17

369

36 tháng

VD-28023-17

370

36 tháng

VD-28024-17

371

36 tháng

VD-28025-17

372

36 tháng

VD-28026-17

373

36 tháng

VD-28027-17

374

36 tháng

VD-28028-17

375

36 tháng

VD-28029-17

376

36 tháng

VD-28030-17

377

36 tháng

VD-28031-17

378

36 tháng

VD-28032-17

379

36 tháng

VD-28033-17

380

36 tháng

VD-28034-17

381

36 tháng

VD-28035-17

382

36 tháng

VD-28036-17

383

36 tháng

VD-28037-17

384

36 tháng

VD-28038-17

385

36 tháng

VD-28039-17

386

36 tháng

VD-28040-17

387

36 tháng

VD-28041-17

388

36 tháng

VD-28042-17

389

36 tháng

VD-28043-17

390

36 tháng

VD-28044-17

47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

391

36 tháng

VD-28045-17

48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

392

36 tháng

VD-28046-17

393

36 tháng

VD-28047-17

394

36 tháng

VD-28048-17

395

36 tháng

VD-28049-17

396

36 tháng

VD-28050-17

397

36 tháng

VD-28051-17

398

36 tháng

VD-28052-17

399

36 tháng

VD-28053-17

400

36 tháng

VD-28054-17

401

Viên nén

36 tháng

VD-28055-17

402

36 tháng

VD-28056-17

403

36 tháng

VD-28057-17

404

36 tháng

VD-28058-17

405

36 tháng

VD-28059-17

406

36 tháng

VD-28060-17

407

36 tháng

VD-28061-17

408

Prednisolon 5mg

36 tháng

VD-28062-17

409

36 tháng

VD-28063-17

410

36 tháng

VD-28064-17

49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

411

24 tháng

VD-28065-17

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

412

36 tháng

VD-28066-17

413

24 tháng

VD-28067-17

414

36 tháng

VD-28068-17

415

24 tháng

VD-28069-17

416

36 tháng

VD-28070-17

417

24 tháng

VD-28071-17

418

36 tháng

VD-28072-17

419

36 tháng

VD-28073-17

420

36 tháng

VD-28074-17

421

24 tháng

VD-28075-17

422

24 tháng

VD-28076-17

423

24 tháng

VD-28077-17

424

24 tháng

VD-28078-17

425

24 tháng

VD-28079-17

426

36 tháng

VD-28080-17

427

36 tháng

VD-28081-17

428

36 tháng

VD-28082-17

429

36 tháng

VD-28083-17

430

36 tháng

VD-28084-17

431

24 tháng

VD-28085-17

432

36 tháng

VD-28086-17

433

36 tháng

VD-28087-17

434

24 tháng

VD-28088-17

435

24 tháng

VD-28089-17

436

24 tháng

VD-28090-17

437

24 tháng

VD-28091-17

438

36 tháng

VD-28092-17

439

36 tháng

VD-28093-17

440

36 tháng

VD-28094-17

441

24 tháng

VD-28095-17

442

36 tháng

VD-28096-17

443

36 tháng

VD-28097-17

50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

444

36 tháng

VD-28098-17

445

36 tháng

VD-28099-17

446

36 tháng

VD-28100-17

447

36 tháng

VD-28101-17

448

36 tháng

VD-28102-17

449

36 tháng

VD-28103-17

450

36 tháng

VD-28104-17

51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 - Lê Đại Hành - P.Minh Khai - Q.Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

451

36 tháng

VD-28108-17

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

452

36 tháng

VD-28105-17

453

24 tháng

VD-28106-17

454

Cao đặc Diệp hạ châu 500mg (tương đương 2,5g Diệp hạ châu đắng); Diệp hạ châu đắng 200mg

24 tháng

VD-28107-17

455

24 tháng

VD-28109-17

456

36 tháng

VD-28110-17

457

Cỏ nhọ nồi 50mg (tương đương Cỏ nhọ nồi 0,35g)

24 tháng

VD-28111-17

52.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

458

36 tháng

VD-28112-17

459

36 tháng

VD-28113-17

460

36 tháng

VD-28114-17

461

36 tháng

VD-28115-17

462

36 tháng

VD-28116-17

463

36 tháng

VD-28117-17

464

24 tháng

VD-28118-17

465

36 tháng

VD-28119-17

466

36 tháng

VD-28120-17

467

36 tháng

VD-28121-17

468

36 tháng

VD-28122-17

53.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

469

24 tháng

VD-28123-17

470

24 tháng

VD-28124-17

471

24 tháng

VD-28125-17

472

24 tháng

VD-28126-17

473

24 tháng

VD-28127-17

474

24 tháng

VD-28128-17

475

24 tháng

VD-28129-17

476

24 tháng

VD-28130-17

477

36 tháng

VD-28131-17

478

24 tháng

VD-28132-17

479

24 tháng

VD-28133-17

54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

480

36 tháng

VD-28134-17

481

36 tháng

VD-28135-17

55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

482

24 tháng

VD-28136-17

483

36 tháng

VD-28137-17

484

18 tháng

VD-28138-17

56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

485

36 tháng

VD-28139-17

486

36 tháng

VD-28140-17

487

24 tháng

VD-28141-17

488

36 tháng

VD-28142-17

489

36 tháng

VD-28143-17

57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

490

36 tháng

VD-28144-17

491

36 tháng

VD-28145-17

492

36 tháng

VD-28146-17

493

36 tháng

VD-28147-17

494

36 tháng

VD-28148-17

495

36 tháng

VD-28149-17

496

36 tháng

VD-28150-17

497

36 tháng

VD-28151-17

498

36 tháng

VD-28152-17

499

36 tháng

VD-28153-17

500

36 tháng

VD-28154-17

58.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

501

Hoạt huyết dưỡng não

36 tháng

Hộp 01 chai 30 viên

VD-28155-17

502

36 tháng

VD-28156-17

59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

503

36 tháng

VD-28157-17

504

36 tháng

VD-28158-17

60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

505

36 tháng

VD-28159-17

506

36 tháng

VD-28160-17

507

36 tháng

VD-28161-17

508

36 tháng

VD-28162-17

509

36 tháng

VD-28163-17

510

36 tháng

VD-28164-17

61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

511

36 tháng

VD-28165-17

512

36

VD-28166-17

513

36 tháng

VD-28167-17

514

36 tháng

VD-28168-17

515

36 tháng

VD-28169-17

516

36 tháng

VD-28170-17

517

36 tháng

VD-28171-17

518

36 tháng

VD-28172-17

519

24 tháng

VD-28173-17

62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

520

36 tháng

VD-28174-17

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

521

36 tháng

VD-28175-17

522

36 tháng

VD-28176-17

523

36 tháng

VD-28177-17

524

36 tháng

VD-28178-17

525

36 tháng

VD-28179-17

526

24 tháng

VD-28180-17

527

36 tháng

VD-28181-17

528

36 tháng

VD-28182-17

529

36 tháng

VD-28183-17

530

36 tháng

VD-28184-17

531

36 tháng

VD-28185-17

532

36 tháng

VD-28186-17

533

36 tháng

VD-28187-17

534

60 tháng

VD-28188-17

535

60 tháng

VD-28189-17

536

60 tháng

VD-28190-17

537

36 tháng

VD-28191-17

Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)

Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

538

36 tháng

VD-28192-17

539

36 tháng

VD-28193-17

540

36 tháng

VD-28194-17

541

36 tháng

VD-28195-17

542

36 tháng

VD-28196-17

64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

543

36 tháng

VD-28197-17

544

36 tháng

VD-28198-17

545

24 tháng

VD-28199-17

546

24 tháng

VD-28200-17

547

36 tháng

VD-28201-17

548

36 tháng

VD-28202-17

549

36 tháng

VD-28203-17

550

24 tháng

VD-28204-17

551

36 tháng

VD-28205-17

552

24 tháng

VD-28206-17

553

24 tháng

VD-28207-17

554

24 tháng

VD-28208-17

65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

555

36 tháng

VD-28209-17

556

36 tháng

VD-28210-17

557

36 tháng

VD-28211-17

558

36 tháng

VD-28212-17

559

36 tháng

VD-28213-17

560

36 tháng

VD-28214-17

66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 - Nguyễn Sỹ Sách - TP. Vinh - Tỉnh Nghệ An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

561

24 tháng

VD-28215-17

562

24 tháng

VD-28216-17

67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c: Khu 10, Việt Hưng, TP. Hạ Long, Quảng Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

563

24 tháng

VD-28217-17

68.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

564

36 tháng

VD-28218-17

565

36 tháng

VD-28219-17

566

36 tháng

VD-28220-17

567

24 tháng

VD-28221-17

568

36 tháng

VD-28222-17

569

36 tháng

VD-28223-17

570

36 tháng

VD-28224-17

571

36 tháng

VD-28225-17

572

Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat 2 KCl tương đương Glucosamin base 392,6mg) 500mg

36 tháng

VD-28226-17

573

36 tháng

VD-28227-17

574

36 tháng

VD-28228-17

575

24 tháng

VD-28229-17

576

24 tháng

VD-28230-17

577

36 tháng

VD-28231-17

578

36 tháng

VD-28232-17

579

36 tháng

VD-28233-17

580

36 tháng

VD-28234-17

581

24 tháng

VD-28235-17

582

36 tháng

VD-28236-17

583

36 tháng

VD-28237-17

584

24 tháng

VD-28238-17

585

36 tháng

VD-28239-17

586

36 tháng

VD-28240-17

587

36 tháng

VD-28241-17

588

36 tháng

VD-28242-17

589

36 tháng

VD-28243-17

590

36 tháng

VD-28244-17

Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)

Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

591

36 tháng

VD-28245-17

592

36 tháng

VD-28246-17

593

36 tháng

VD-28247-17

594

36 tháng

VD-28248-17

595

Paracetamol 500mg; Codein phosphat 15mg

24 tháng

VD-28249-17

596

36 tháng

VD-28250-17

597

36 tháng

VD-28251-17

70.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

598

36 tháng

VD-28252-17

71.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

599

36 tháng

VD-28253-17

72.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

600

36 tháng

VD-28254-17

601

36 tháng

VD-28255-17

602

36 tháng

VD-28256-17

603

36 tháng

VD-28257-17

604

36 tháng

VD-28258-17

hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

605

36 tháng

VD-28259-17

606

36 tháng

VD-28260-17

607

24 tháng

VD-28261-17

608

36 tháng

VD-28262-17

609

36 tháng

VD-28263-17

610

36 tháng

VD-28264-17

611

36 tháng

VD-28265-17

612

36 tháng

VD-28266-17

613

36 tháng

VD-28267-17

614

30 tháng

VD-28268-17

615

ỗi chai 10ml chứa: Natri clorid 90mg

24 tháng

VD-28269-17

616

24 tháng

VD-28270-17

617

60 tháng

VD-28271-17

74.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1 (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

618

36 tháng

VD-28272-17

619

36 tháng

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên

VD-28273-17

620

36 tháng

VD-28274-17

621

36 tháng

VD-28275-17

622

36 tháng

VD-28276-17

623

24 tháng

VD-28277-17

75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.I (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

624

60 tháng

VD-28278-17

625

36 tháng

VD-28279-17

626

36 tháng

VD-28280-17

627

36 tháng

VD-28281-17

628

36 tháng

VD-28282-17

76.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

629

36 tháng

VD-28283-17

630

24 tháng

VD-28284-17

631

36 tháng

VD-28285-17

77.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

632

Mỗi 200ml chứa: L-Tyrosin 0,05g; L-Aspartatic acid 0,1g; L-Glutamic acid 0,1g; L-Serin 0,3g; L-methionin 0,39g; L-Histidin 0,5g; L-Prolin 0,5g; L-Threonin 0,57g; L-Phenylalanin 0,7g; L-Isoleucin 0,8g; L-Valine 0,8g; L-Alanine 0,8g; L-Arginin 1,05g; L-Leucine 1,4g; Glycin 0,59g; L-Lysin acetat 1,48g; L-Tryptophan 0,2g; L-Cystein 0,1g

36 tháng

VD-28286-17

633

Mỗi 200ml chứa: L-Tyrosin 0,1g; Acid L-Aspartic 0,2g; Acid L-Glutamic 0,2g; L-Serine 0,6g; L-Histidin 0,7g; L-Prolin 0,6g; L-Threonin 0,7g; L-Phenylalanin 1g; L-Isoleucin 1,8g; L-Valin 2g; L-Alanin 0,5g; L-Arginin 0,9g; L-Leucin 2,8g; L-Lysin acetat 1,42g; L-Methionin 0,6g; L-Trytophan 0,5g; L-Cystein 0,2g

24 tháng

VD-28287-17

78.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

634

36 tháng

VD-28288-17

635

36 tháng

VD-28289-17

636

36 tháng

VD-28290-17

637

24 tháng

VD-28291-17

638

36 tháng

VD-28292-17

639

36 tháng

VD-28293-17

640

36 tháng

VD-28294-17

641

36 tháng

VD-28295-17

642

36 tháng

VD-28296-17

643

36 tháng

VD-28297-17

644

36 tháng

VD-28298-17

645

36 tháng

VD-28299-17

646

36 tháng

VD-28300-17

647

36 tháng

VD-28301-17

648

36 tháng

VD-28302-17

649

36 tháng

VD-28303-17

650

36 tháng

VD-28304-17

651

36 tháng

VD-28305-17

652

36 tháng

VD-28306-17

653

24 tháng

VD-28307-17

654

60 tháng

VD-28308-17

79.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

655

36 tháng

VD-28309-17

656

36 tháng

VD-28310-17

657

36 tháng

VD-28311-17

658

36 tháng

VD-28312-17

659

36 tháng

VD-28313-17

660

36 tháng

VD-28314-17

661

36 tháng

VD-28315-17

662

36 tháng

VD-28316-17

663

36 tháng

VD-28317-17

80.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

664

18 tháng

VD-28318-17

665

18 tháng

VD-28319-17

666

24 tháng

VD-28320-17

667

24 tháng

VD-28321-17

668

24 tháng

VD-28322-17

669

24 tháng

VD-28323-17

670

24 tháng

VD-28324-17

81.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

671

36 tháng

VD-28325-17

82.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

672

24 tháng

VD-28326-17

673

24 tháng

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim

VD-28327-17

674

36 tháng

VD-28328-17

675

36 tháng

VD-28329-17

676

36 tháng

VD-28330-17

677

36 tháng

VD-28331-17

678

36 tháng

VD-28332-17

679

36 tháng

VD-28333-17

680

36 tháng

VD-28334-17

681

Pirazatam

36 tháng

VD-28335-17

83.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

682

30 tháng

VD-28336-17

683

30 tháng

VD-28337-17

684

36 tháng

VD-28338-17

685

36 tháng

VD-28339-17

686

30 tháng

VD-28340-17

687

30 tháng

VD-28341-17

688

24 tháng

VD-28342-17

689

30 tháng

VD-28343-17

690

42 tháng

VD-28344-17

691

42 tháng

VD-28345-17

692

42 tháng

VD-28346-17

693

30 tháng

VD-28347-17

694

42 tháng

VD-28348-17

695

24 tháng

VD-28349-17

696

36 tháng

VD-28350-17

697

36 tháng

VD-28351-17

698

36 tháng

VD-28352-17

84.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

699

24 tháng

VD-28353-17

700

24 tháng

VD-28354-17

701

24 tháng

VD-28355-17

85.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

702

24 tháng

VD-28356-17

86.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

703

24 tháng

VD-28357-17

87.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

704

36 tháng

VD-28358-17

705

24 tháng

VD-28359-17

706

36 tháng

VD-28360-17

707

36 tháng

VD-28361-17

88.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: Ngõ 15, Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

708

24 tháng

VD-28362-17

709

24 tháng

VD-28363-17

710

30 tháng

VD-28364-17

711

24 tháng

VD-28365-17

89.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

712

36 tháng

VD-28366-17

713

36 tháng

VD-28367-17

714

36 tháng

VD-28368-17

90.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

715

48 tháng

VD-28369-17

716

24 tháng

VD-28370-17

717

24 tháng

VD-28371-17

718

36 tháng

VD-28372-17

719

36 tháng

VD-28373-17

720

24 tháng

VD-28374-17

721

24 tháng

VD-28375-17

722

48 tháng

VD-28376-17

723

24 tháng

VD-28377-17

724

24 tháng

VD-28378-17

725

48 tháng

VD-28379-17

726

36 tháng

VD-28380-17

727

48 tháng

VD-28381-17

728

36 tháng

VD-28382-17

729

36 tháng

VD-28384-17

730

36 tháng

VD-28385-17

731

36 tháng

VD-28386-17

732

24 tháng

VD-28387-17

733

24 tháng

VD-28388-17

734

36 tháng

VD-28389-17

735

36 tháng

VD-28390-17

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

736

36 tháng

VD-28383-17

91.1 Nhà sản xuất: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

737

36 tháng

VD-28391-17

738

24 tháng

Hộp 3 vỉ (nhôm-PVC) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm-PVC) x 10 viên; Hộp 3 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên

VD-28392-17

739

Mỗi gói 2g thuốc bột chứa Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 250 mg

36 tháng

VD-28393-17

740

36 tháng

VD-28394-17

741

36 tháng

VD-28395-17

742

36 tháng

VD-28396-17

743

36 tháng

VD-28397-17

744

36 tháng

VD-28398-17

745

36 tháng

VD-28399-17

746

36 tháng

VD-28400-17

747

24 tháng

Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Chai 10 viên

VD-28401-17

92.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

748

48 tháng

VD-28402-17

93.1 Nhà sản xuất: Cơ sở nhượng quyền: Leungkai fook Medical Co. Pte. Ltd-Singapore; Cơ sở nhận nhượng quyền: Công ty Dược phẩm TNHH Leung Kai Fook Việt Nam (Đ/c: Quốc lộ 51, KCN Mỹ Xuân A2, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

749

60 tháng

VD-28403-17

94.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

750

18 tháng

VD-28404-17

751

24 tháng

VD-28405-17

95.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

752

24 tháng

VD-28406-17

753

24 tháng

VD-28407-17

754

24 tháng

VD-28408-17

755

24 tháng

VD-28409-17

96.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

756

36 tháng

VD-28410-17

757

36 tháng

VD-28411-17

758

36 tháng

VD-28412-17

759

36 tháng

VD-28413-17

760

36 tháng

VD-28414-17

761

36 tháng

VD-28415-17

762

36 tháng

VD-28416-17

763

36 tháng

VD-28417-17

764

36 tháng

VD-28418-17

765

36 tháng

VD-28419-17

766

36 tháng

VD-28420-17

767

36 tháng

VD-28421-17

768

36 tháng

VD-28422-17

769

36 tháng

VD-28423-17

770

36 tháng

VD-28424-17

771

36 tháng

VD-28425-17

772

36 tháng

VD-28426-17

773

36 tháng

VD-28427-17

774

36 tháng

VD-28428-17

775

36 tháng

VD-28429-17

776

36 tháng

VD-28430-17

777

36 tháng

VD-28431-17

97.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

778

24 tháng

VD-28432-17

779

36 tháng

VD-28433-17

98.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

780

24 tháng

VD-28434-17

781

24 tháng

VD-28435-17

782

24 tháng

VD-28436-17

783

24 tháng

VD-28437-17

784

24 tháng

VD-28438-17

99.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH công nghệ sinh học dược Nanogen (Đ/c: Lô I-5C Khu Công Nghệ Cao, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, Tp. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

785

24 tháng

VD-28439-17

100.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

786

24 tháng

VD-28440-17

787

24 tháng

VD-28441-17

101.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

788

24 tháng

VD-28442-17

102.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

789

36 tháng

VD-28443-17

103.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

790

36 tháng

VD-28444-17

791

36 tháng

VD-28445-17

792

36 tháng

VD-28446-17

793

hicosid 4mg

36 tháng

VD-28447-17

794

lchicosid 8mg

36 tháng

VD-28448-17

795

36 tháng

VD-28449-17

796

36 tháng

VD-28450-17

797

36 tháng

VD-28451-17

798

36 tháng

VD-28452-17

799

36 tháng

VD-28453-17

800

36 tháng

VD-28454-17

801

36 tháng

VD-28455-17

802

36 tháng

VD-28456-17

803

36 tháng

VD-28457-17

804

36 tháng

VD-28458-17

805

36 tháng

VD-28459-17

806

36 tháng

VD-28460-17

807

36 tháng

VD-28461-17

808

36 tháng

VD-28462-17

809

36 tháng

VD-28463-17

810

36 tháng

VD-28464-17

811

36 tháng

VD-28465-17

812

36 tháng

VD-28466-17

813

36 tháng

VD-28467-17

814

36 tháng

VD-28468-17

815

36 tháng

VD-28469-17

816

36 tháng

VD-28470-17

817

36 tháng

VD-28471-17

818

36 tháng

VD-28472-17

819

36 tháng

VD-28473-17

820

36 tháng

VD-28474-17

821

36 tháng

VD-28475-17

822

36 tháng

VD-28476-17

823

36 tháng

VD-28477-17

824

36 tháng

VD-28478-17

825

36 tháng

VD-28479-17

826

36 tháng

VD-28480-17

827

36 tháng

VD-28481-17

828

36 tháng

VD-28482-17

829

36 tháng

VD-28483-17

830

36 tháng

VD-28484-17

831

36 tháng

VD-28485-17

832

36 tháng

VD-28486-17

833

36 tháng

VD-28487-17

834

36 tháng

VD-28488-17

835

36 tháng

VD-28489-17

836

36 tháng

VD-28490-17

104.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

837

36 tháng

VD-28491-17

105.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: số 29A Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

838

24 tháng

VD-28492-17

839

24 tháng

VD-28493-17

840

24 tháng

VD-28494-17

841

24 tháng

VD-28495-17

842

24 tháng

VD-28496-17

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

843

36 tháng

VD-28497-17

844

36 tháng

VD-28498-17

845

24 tháng

VD-28499-17

846

36 tháng

VD-28500-17

847

36 tháng

VD-28501-17

848

36 tháng

VD-28502-17

849

36 tháng

VD-28503-17

850

36 tháng

VD-28504-17

851

36 tháng

VD-28505-17

852

48 tháng

VD-28506-17

853

36 tháng

VD-28507-17

854

48 tháng

VD-28508-17

855

Tenecand HCTZ 16/12,5

48 tháng

VD-28509-17

856

36 tháng

VD-28510-17

857

36 tháng

VD-28511-17

858

36 tháng

VD-28512-17

859

36 tháng

VD-28513-17

860

36 tháng

VD-28514-17

thị mới Đại Kim, phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

861

24 tháng

VD-28515-17

107.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

862

36 tháng

VD-28516-17

108.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

863

Mỗi 1000 ml chứa: Mã tiền 10mg; Huyết giác 10mg; Ô đầu 10mg; Long não 10mg; Đại hồi 10mg; Một dược 10mg; Địa liền 10mg; Nhũ hương 10mg; Đinh hương 10mg; Quế 10mg; Gừng 10mg

36 tháng

VD-28517-17

109.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

864

36 tháng

VD-28518-17

865

36 tháng

VD-28519-17

866

24 tháng

VD-28520-17

110.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

867

24 tháng

VD-28521-17

868

36 tháng

VD-28522-17

869

24 tháng

VD-28523-17

111.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

870

36 tháng

VD-28524-17

871

36 tháng

VD-28525-17

872

36 tháng

VD-28526-17

873

36 tháng

VD-28527-17

874

36 tháng

VD-28528-17

112.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

875

24 tháng

VD-28529-17

876

24 tháng

VD-28530-17

877

24 tháng

VD-28531-17

113.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

878

36 tháng

VD-28532-17

879

36 tháng

VD-28533-17

880

36 tháng

VD-28534-17

114.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

881

24 tháng

VD-28535-17

882

36 tháng

VD-28536-17

883

36 tháng

VD-28537-17

884

36 tháng

VD-28538-17

885

36 tháng

VD-28539-17

886

holic 100

36 tháng

VD-28540-17

887

holic 150

36 tháng

VD-28541-17

888

lcholic 200

36 tháng

VD-28542-17

889

holic 300

36 tháng

VD-28543-17

890

36 tháng

VD-28544-17

891

36 tháng

VD-28545-17

892

36 tháng

VD-28546-17

893

36 tháng

VD-28547-17

894

36 tháng

VD-28548-17

895

36 tháng

VD-28549-17

896

36 tháng

VD-28550-17

897

36 tháng

VD-28551-17

898

24 tháng

VD-28552-17

899

36 tháng

VD-28553-17

900

36 tháng

VD-28554-17

901

36 tháng

VD-28555-17

902

36 tháng

VD-28556-17

903

36 tháng

VD-28557-17

115.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

904

36 tháng

VD-28558-17

905

36 tháng

VD-28559-17

906

36 tháng

VD-28560-17

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

907

24 tháng

VD-28561-17

908

24 tháng

VD-28562-17

909

36 tháng

VD-28563-17

116.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

910

36 tháng

VD-28564-17

911

36 tháng

VD-28565-17

912

36 tháng

VD-28566-17

913

36 tháng

VD-28567-17

914

36 tháng

VD-28568-17

915

36 tháng

VD-28569-17

117.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

916

36 tháng

VD-28570-17

917

36 tháng

VD-28571-17

918

24 tháng

VD-28572-17

919

36 tháng

VD-28573-17

920

36 tháng

VD-28574-17

118.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

921

24 tháng

VD-28575-17

922

24 tháng

VD-28576-17

923

24 tháng

VD-28577-17

924

24 tháng

VD-28578-17

119.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

925

36 tháng

VD-28579-17

926

36 tháng

VD-28580-17

927

36 tháng

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-28581-17

120.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

928

48 tháng

VD-28587-17

929

36 tháng

VD-28588-17

930

36 tháng

VD-28589-17

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

931

36 tháng

VD-28582-17

932

36 tháng

VD-28583-17

933

36 tháng

VD-28584-17

934

36 tháng

VD-28585-17

935

36 tháng

VD-28590-17

121.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

936

36 tháng

VD-28586-17

122.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

937

36 tháng

VD-28591-17

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

938

24 tháng

VD-28592-17

939

36 tháng

VD-28593-17

940

36 tháng

VD-28594-17

941

36 tháng

VD-28595-17

942

24 tháng

VD-28596-17

943

24 tháng

VD-28597-17

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

944

36 tháng

VD-28598-17

123.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

945

24 tháng

VD-28599-17

946

36 tháng

VD-28600-17

947

Rohto Levoflor

36 tháng

VD-28601-17

948

36 tháng

VD-28602-17

124.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

949

36 tháng

VD-28603-17

950

36 tháng

VD-28604-17

951

36 tháng

VD-28605-17

952

36 tháng

VD-28606-17

953

36 tháng

VD-28607-17

954

36 tháng

VD-28608-17

125.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

955

36 tháng

VD-28609-17

956

36 tháng

VD-28610-17

126.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phương An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

957

36 tháng

VD-28611-17

958

36 tháng

VD-28612-17

959

36 tháng

VD-28613-17

960

36 tháng

VD-28614-17

961

36 tháng

VD-28615-17

962

36 tháng

VD-28616-17

963

24 tháng

VD-28617-17

127.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

964

60 tháng

VD-28618-17

965

60 tháng

VD-28619-17

966

36 tháng

VD-28620-17

128.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thiên Dược (Đ/c: Lô F3, đường N5, KCN Nam Tân Uyên, Phường Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

967

Trinh nữ Crila (tương đương 1,25mg alcaloid toàn phần) 250mg

24 tháng

VD-28621-17

129.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

968

36 tháng

VD-28622-17

130.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

969

24 tháng

VD-28623-17

970

36 tháng

VD-28624-17

971

24 tháng

VD-28625-17

131.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Thái Lan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

972

36 tháng

VD-28631-17

132.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

973

36 tháng

VD-28626-17

974

36 tháng

VD-28627-17

975

36 tháng

VD-28628-17

976

36 tháng

VD-28629-17

977

36 tháng

VD-28630-17

978

36 tháng

VD-28632-17

979

36 tháng

VD-28633-17

980

36 tháng

VD-28634-17

981

36 tháng

VD-28635-17

982

36 tháng

VD-28636-17

983

36 tháng

VD-28637-17

984

36 tháng

VD-28638-17

985

36 tháng

VD-28639-17

986

36 tháng

VD-28640-17

987

36 tháng

VD-28641-17

988

36 tháng

VD-28642-17

989

36 tháng

VD-28643-17

133.1 Nhà sản xuất: Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Hisamitsu Việt Nam. (Đ/c: 14 -15 đường 2A, KCN Biên Hòa II, Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

990

36 tháng

VD-28644-17

991

36 tháng

VD-28645-17

134.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

992

36 tháng

VD-28646-17

 

Từ khóa: Quyết định 406/QĐ-QLD, Quyết định số 406/QĐ-QLD, Quyết định 406/QĐ-QLD của Cục Quản lý dược, Quyết định số 406/QĐ-QLD của Cục Quản lý dược, Quyết định 406 QĐ QLD của Cục Quản lý dược, 406/QĐ-QLD

File gốc của Quyết định 406/QĐ-QLD năm 2017 về danh mục 992 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 159 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành đang được cập nhật.

Y tế

  • Công văn 8726/BYT-KCB năm 2021 về chỉ định và thu phí xét nghiệm COVID-19 do Bộ Y tế ban hành
  • Công văn 8718/BYT-DP năm 2021 về giám sát người về từ các khu vực có dịch COVID-19 do Bộ Y tế ban hành
  • Công điện 1599/CĐ-BYT năm 2021 về tăng cường tiêm chủng vắc xin phòng COVID-19 do Bộ Y tế điện
  • Thông báo 266/TB-VPCP năm 2021 về kết luận của Phó Thủ tướng Vũ Đức Đam, tại cuộc họp về thuốc, vắc xin, sinh phẩm, trang thiết bị phục vụ phòng chống dịch COVID-19 do Văn phòng Chính phủ ban hành
  • Công văn 8715/BYT-TB-CT năm 2021 về trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xét nghiệm SARS-CoV-2 do Bộ Y tế ban hành
  • Công văn 8688/BYT-DP năm 2021 về tiêm vắc xin phòng COVID-19 cho trẻ em từ 12 - 17 tuổi do Bộ Y tế ban hành
  • Công điện 21/CĐ-UBND năm 2021 triển khai các biện pháp phòng, chống dịch COVID-19 trên địa bàn Thành phố Hà Nội trong tình hình mới
  • Công văn 16572/SYT-QLHNYDTN năm 2021 về tiếp tục thực hiện công tác phòng chống dịch Covid-19 tại các cơ sở hành nghề Y, Dược ngoài công lập trên địa bàn Thành phố Hà Nội
  • Công văn 16569/SYT-NVY năm 2021 về tiếp tục triển khai tiêm chủng vắc xin COVID-19 trên địa bàn thành phố Hà Nội đợt 24
  • Quyết định 4800/QĐ-BYT năm 2021 hướng dẫn tạm thời về chuyên môn y tế thực hiện Nghị quyết 128/NQ-CP quy định tạm thời “Thích ứng an toàn, linh hoạt, kiểm soát hiệu quả dịch COVID-19” do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành

Quyết định 406/QĐ-QLD năm 2017 về danh mục 992 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 159 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành

- File PDF đang được cập nhật

- File Word Tiếng Việt đang được cập nhật

Chính sách mới

  • Giá xăng hôm nay tiếp tục giảm sâu còn hơn 25.000 đồng/lít
  • Nhiệm vụ quyền hạn của hội nhà báo
  • Gia hạn thời gian nộp thuế giá trị gia tăng năm 2023
  • Thủ tục đăng ký kết hôn trực tuyến
  • Sửa đổi, bổ sung một số quy định hướng dẫn về đăng ký doanh nghiệp
  • Tiêu chí phân loại phim 18+
  • Danh mục bệnh Nghề nghiệp được hưởng BHXH mới nhất
  • Quy chế tổ chức và hoạt động của trường phổ thông dân tộc nội trú
  • Điều kiện bổ nhiệm Hòa giải viên tại Tòa án
  • Văn bản nổi bật có hiệu lực tháng 5/2023

Tin văn bản

  • Chính sách mới có hiệu lực từ ngày 01/07/2022
  • Đầu tư giải phóng mặt bằng để thực hiện dự án Khu dân cư nông thôn mới Phú Khởi, xã Thạnh Hòa, huyện Phụng Hiệp
  • Danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế để tạo lập mã vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế
  • Từ 11/7/2022: Thuế bảo vệ môi trường đối với xăng còn 1.000 đồng/lít
  • Người lao động đi làm việc tại Hàn Quốc được vay đến 100 triệu đồng để ký quỹ
  • HOT: Giá xăng, dầu đồng loạt giảm hơn 3.000 đồng/lít
  • Hỗ trợ đơn vị y tế công lập thu không đủ chi do dịch Covid-19
  • Hỗ trợ phát triển sản xuất nông nghiệp thuộc Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững
  • Phấn đấu đến hết 2025, nợ xấu của toàn hệ thống tổ chức tín dụng dưới 3%
  • Xuất cấp 432,78 tấn gạo từ nguồn dự trữ quốc gia cho tỉnh Bình Phước

Tóm tắt

Cơ quan ban hành Cục Quản lý dược
Số hiệu 406/QĐ-QLD
Loại văn bản Quyết định
Người ký Trương Quốc Cường
Ngày ban hành 2017-09-19
Ngày hiệu lực 2017-09-19
Lĩnh vực Y tế
Tình trạng Còn hiệu lực

Văn bản Bãi bỏ

  • Công văn 16537/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
  • Công văn 13489/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
  • Công văn 20512/QLD-ĐK năm 2019 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
  • Công văn 21658/QLD-ĐK năm 2018 đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
  • Công văn 15054/QLD-ĐK năm 2019 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
  • Công văn 18381/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin tại Quyết định cấp Giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
  • Công văn 43/QLD-ĐK năm 2021 về đính chính thông tin tại Quyết định cấp Giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành

DỮ LIỆU PHÁP LUẬT - Website hàng đầu về văn bản pháp luật Việt Nam, Dữ Liệu Pháp Luật cung cấp cơ sở dữ liệu, tra cứu Văn bản pháp luật miễn phí.

Website được xây dựng và phát triển bởi Vinaseco Jsc - Doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực chuyển đổi số lĩnh vực pháp lý.

NỘI DUNG

  • Chính sách mới
  • Tin văn bản
  • Kiến thức luật
  • Biểu mẫu
  • Media Luật

HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG

  • Giới thiệu
  • Bảng giá
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng

CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SỐ VINASECO

Địa chỉ: Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam - Email: [email protected] - Website: vinaseco.vn - Hotline: 088.66.55.213

Mã số thuế: 0109181523 do Phòng DKKD Sở kế hoạch & Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp ngày 14/05/2023

  • Trang chủ
  • Văn bản mới
  • Chính sách mới
  • Tin văn bản
  • Kiến thức luật
  • Biểu mẫu