BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 406/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 19 tháng 09 năm 2017 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy định có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-17 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;
- Cục Y tế giao thông vận tải- Bộ GTVT;
- Tổng Cục Hải Quan- Bộ Tài Chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế; Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM;
- Tổng Công ty Dược VN - CTCP;
- Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD;
- Lưu: VT, KDD, ĐKT (15b).
PHỤ TRÁCH QUẢN LÝ,
ĐIỀU HÀNH CỤC
Trương Quốc Cường
Thứ trưởng Bộ Y tế
992 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 159
Ban hành kèm theo quyết định số: 406/QĐ-QLD, ngày 19/9/2017
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 |
30 tháng |
VD-27655-17 | |||||
2 |
36 tháng |
VD-27656-17 | |||||
3 |
36 tháng |
VD-27657-17 | |||||
4 |
36 tháng |
VD-27658-17 |
2.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
5 |
36 tháng |
VD-27659-17 | |||||
6 |
36 tháng |
VD-27660-17 | |||||
7 |
36 tháng |
VD-27661-17 | |||||
8 |
36 tháng |
VD-27662-17 | |||||
9 |
36 tháng |
VD-27663-17 | |||||
10 |
36 tháng |
VD-27664-17 | |||||
11 |
36 tháng |
VD-27665-17 | |||||
12 |
36 tháng |
VD-27666-17 |
3.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
13 |
36 tháng |
VD-27667-17 |
4.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
14 |
36 tháng |
VD-27668-17 | |||||
15 |
36 tháng |
VD-27669-17 |
5.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
16 |
24 tháng |
VD-27670-17 | |||||
17 |
24 tháng |
VD-27671-17 | |||||
18 |
36 tháng |
VD-27672-17 | |||||
19 | Bilclacin 300 |
36 tháng |
VD-27673-17 | ||||
20 |
36 tháng |
VD-27674-17 | |||||
21 |
36 tháng |
VD-27675-17 | |||||
22 |
48 tháng |
VD-27676-17 | |||||
23 |
Mỗi gói chứa 2,7g cao khô chiết từ các dược liệu: Đảng sâm 5,3g; Bạch truật 4g; Trần bì 2,6g; Hoàng kỳ tẩm mật 4g; Thăng ma 2,6g; Cam thảo chích 2g; Đương quy 4g; Sài hồ 3,3g | Cốm | 24 tháng |
VD-27677-17 | |||
24 |
48 tháng |
VD-27678-17 | |||||
25 | Cao lạc tiên BVP |
36 tháng |
VD-27679-17 | ||||
26 |
36 tháng |
VD-27680-17 | |||||
27 |
36 tháng |
VD-27681-17 | |||||
28 |
36 tháng |
VD-27682-17 | |||||
29 |
Mỗi viên chứa 570 mg cao khô chiết từ các dược liệu sau: Đương quy 600 mg; Thục địa 600mg; Xuyên khung 400mg; Đào nhân 400 mg; Xích thược 400mg; Đan sâm 300mg; Hồng hoa 400mg; Địa long 400mg; Ích mẫu 200mg; Ngưu tất 100 mg |
36 tháng |
VD-27683-17 | ||||
30 |
36 tháng |
VD-27684-17 | |||||
31 |
48 tháng |
VD-27685-17 | |||||
32 |
36 tháng |
VD-27686-17 | |||||
33 |
36 tháng |
VD-27687-17 | |||||
34 |
24 tháng |
VD-27688-17 | |||||
35 |
36 tháng |
VD-27689-17 | |||||
36 |
36 háng |
VD-27690-17 |
6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
37 |
36 tháng |
VD-27691-17 | |||||
38 |
36 tháng |
VD-27692-17 |
7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
39 | Siro Atdoncam Syrup |
36 tháng |
VD-27693-17 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
40
36 tháng
VD-27694-17
8.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
41 |
36 tháng |
VD-27695-17 | |||||
42 |
36 tháng |
VD-27696-17 | |||||
43 |
36 tháng |
VD-27697-17 | |||||
44 |
36 tháng |
VD-27698-17 |
9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
45 |
36 tháng |
VD-27699-17 | |||||
46 |
36 tháng |
VD-27700-17 | |||||
47 |
Levocetirizin dihydrochlorid 5 mg |
36 tháng |
VD-27701-17 | ||||
48 |
Magnesium lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg |
36 tháng |
VD-27702-17 | ||||
49 |
24 tháng |
Chai 1000ml | VD-27703-17 | ||||
50 |
36 tháng |
VD-27704-17 |
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
51 |
36 tháng |
VD-27705-17 | |||||
52 |
36 tháng |
VD-27706-17 | |||||
53 |
36 tháng |
VD-27707-17 | |||||
54 |
36 tháng |
VD-27708-17 | |||||
55 |
36 tháng |
VD-27709-17 | |||||
56 |
36 tháng |
VD-27710-17 |
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
57 |
36 tháng |
VD-27711-17 | |||||
58 |
36 tháng |
VD-27712-17 | |||||
59 |
36 tháng |
VD-27713-17 | |||||
60 |
36 tháng |
VD-27714-17 | |||||
61 |
36 tháng |
VD-27715-17 | |||||
62 |
36 tháng |
VD-27716-17 | |||||
63 |
36 tháng |
VD-27717-17 | |||||
64 |
Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 20mg |
36 tháng |
VD-27718-17 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
65
36 tháng
VD-27719-17
66
36 tháng
VD-27720-17
12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
67 |
36 tháng |
VD-27721-17 |
13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
68 |
36 tháng |
VD-27723-17 | |||||
69 |
36 tháng |
VD-27724-17 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
70
24 tháng
VD-27722-17
14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
71 |
36 tháng |
VD-27725-17 | |||||
72 |
36 tháng |
VD-27726-17 | |||||
73 |
36 tháng |
VD-27727-17 | |||||
74 |
36 tháng |
VD-27728-17 |
15.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
75 |
36 tháng |
VD-27729-17 |
16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
76 |
36 tháng |
VD-27730-17 | |||||
77 |
36 tháng |
VD-27731-17 | |||||
78 |
36 tháng |
VD-27732-17 | |||||
79 |
36 tháng |
VD-27733-17 |
17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
80 |
24 tháng |
VD-27734-17 | |||||
81 |
36 tháng |
VD-27735-17 | |||||
82 |
36 tháng |
VD-27736-17 | |||||
83 |
36 tháng |
VD-27737-17 | |||||
84 |
24 tháng |
VD-27738-17 | |||||
85 |
24 tháng |
VD-27739-17 | |||||
86 |
24 tháng |
VD-27740-17 | |||||
87 |
24 tháng |
VD-27741-17 |
18.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
88 |
36 tháng |
VD-27742-17 | |||||
89 | Agiclovir 800 | Aciclovir |
36 tháng |
VD-27743-17 | |||
90 |
36 tháng |
VD-27744-17 | |||||
91 |
36 tháng |
VD-27745-17 | |||||
92 |
24 tháng |
VD-27746-17 | |||||
93 |
36 tháng |
VD-27747-17 | |||||
94 |
36 tháng |
VD-27748-17 | |||||
95 |
36 tháng |
VD-27749-17 | |||||
96 |
36 tháng |
VD-27750-17 | |||||
97 | Aspirin 500 |
24 tháng |
Hộp 20 vỉ x 10 viên | VD-27751-17 | |||
98 |
36 tháng |
VD-27752-17 | |||||
99 |
36 tháng |
VD-27753-17 | |||||
100 |
36 tháng |
Hộp 1 ỉ x 30 viên | VD-27754-17 | ||||
101 |
24 tháng |
VD-27755-17 | |||||
102 |
36 tháng |
VD-27756-17 | |||||
103 |
36 tháng |
VD-27757-17 | |||||
104 |
36 tháng |
VD-27758-17 | |||||
105 |
24 tháng |
VD-27759-17 | |||||
106 |
36 tháng |
VD-27760-17 | |||||
107 |
36 tháng |
VD-27761-17 |
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
108 |
24 tháng |
VD-27762-17 |
20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
109 |
24 tháng |
VD-27763-17 | |||||
110 |
24 tháng |
VD-27764-17 | |||||
111 |
36 tháng |
VD-27765-17 | |||||
112 |
36 tháng |
VD-27766-17 | |||||
113 |
36 tháng |
VD-27767-17 | |||||
114 |
36 tháng |
VD-27768-17 | |||||
115 |
36 tháng |
VD-27769-17 | |||||
116 |
36 tháng |
VD-27770-17 | |||||
117 |
36 tháng |
VD-27771-17 | |||||
118 |
36 tháng |
VD-27772-17 | |||||
119 |
36 tháng |
VD-27773-17 | |||||
120 |
24 tháng |
VD-27774-17 | |||||
121 |
36 tháng |
VD-27775-17 | |||||
122 |
36 tháng |
VD-27776-17 | |||||
123 |
36 tháng |
VD-27777-17 | |||||
124 |
36 tháng |
VD-27778-17 | |||||
125 |
36 tháng |
VD-27779-17 | |||||
126 |
36 tháng |
VD-27780-17 | |||||
127 |
36 tháng |
VD-27781-17 | |||||
128 |
36 tháng |
VD-27782-17 | |||||
129 | Usabetic VG 50 |
36 tháng |
VD-27783-17 | ||||
130 |
24 tháng |
VD-27784-17 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
131
36 tháng
VD-27785-17
21.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
132 |
24 tháng |
VD-27786-17 | |||||
133 |
24 tháng |
VD-27787-17 | |||||
134 |
24 tháng |
VD-27788-17 | |||||
135 |
24 tháng |
VD-27789-17 | |||||
136 |
24 tháng |
VD-27790-17 | |||||
137 |
24 tháng |
VD-27791-17 | |||||
138 |
24 tháng |
VD-27792-17 | |||||
139 |
24 tháng |
VD-27793-17 | |||||
140 |
24 tháng |
VD-27794-17 | |||||
141 |
24 tháng |
VD-27795-17 | |||||
142 |
24 tháng |
VD-27796-17 | |||||
143 |
24 tháng |
VD-27797-17 | |||||
144 |
24 tháng |
VD-27798-17 | |||||
145 |
24 tháng |
VD-27799-17 | |||||
146 |
24 tháng |
VD-27800-17 | |||||
147 |
24 láng |
VD-27801-17 | |||||
148 |
24 tháng |
VD-27802-17 | |||||
149 |
24 tháng |
VD-27803-17 | |||||
150 |
24 tháng |
VD-27804-17 |
22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
151 |
24 tháng |
VD-27806-17 |
23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
152 |
24 tháng |
VD-27805-17 |
24.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
153 |
36 tháng |
VD-27807-17 | |||||
154 |
36 tháng |
VD-27808-17 | |||||
155 |
36 tháng |
VD-27809-17 | |||||
156 |
36 tháng |
VD-27810-17 | |||||
157 |
36 tháng |
VD-27811-17 | |||||
158 |
36 tháng |
VD-27812-17 | |||||
159 |
36 tháng |
VD-27813-17 | |||||
160 |
36 tháng |
VD-27814-17 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
224
36 tháng
VD-27878-17
225
36 tháng
VD-27879-17
226
36 tháng
VD-27880-17
227
24 tháng
VD-27881-17
228
36 tháng
VD-27882-17
229
36 tháng
VD-27883-17
230
Mỗi ống 15 ml chứa: Sắt III (dưới dạng sắt protein succinylat) 40 mg
36 tháng
VD-27884-17
231
24 tháng
VD-27885-17
232
36 tháng
VD-27886-17
233
24 tháng
VD-27887-17
234
24 tháng
VD-27888-17
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
235 |
24 tháng |
VD-27901-17 |
33.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
236 |
24 tháng |
VD-27889-17 | |||||
237 |
24 tháng |
VD-27890-17 | |||||
238 |
24 tháng |
VD-27891-17 | |||||
239 |
24 tháng |
VD-27892-17 | |||||
240 |
24 tháng |
VD-27893-17 | |||||
241 |
24 tháng |
VD-27894-17 | |||||
242 |
24 tháng |
VD-27895-17 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
243
36 tháng
VD-27896-17
244
24 tháng
VD-27897-17
245
36 tháng
VD-27898-17
246
24 tháng
VD-27899-17
247
24 tháng
VD-27900-17
248
24 tháng
VD-27902-17
249
60 tháng
VD-27903-17
250
60 tháng
VD-27904-17
251
24 tháng
VD-27905-17
252
24 tháng
VD-27906-17
253
24 tháng
VD-27907-17
254
24 tháng
VD-27908-17
255
24 tháng
VD-27909-17
256
36 tháng
VD-27910-17
34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
257 |
36 tháng |
VD-27911-17 | |||||
258 |
36 tháng |
VD-27912-17 | |||||
259 |
36 tháng |
VD-27913-17 | |||||
260 |
36 tháng |
VD-27914-17 | |||||
261 |
36 tháng |
VD-27915-17 | |||||
262 |
36 tháng |
VD-27916-17 | |||||
263 |
36 tháng |
VD-27917-17 | |||||
264 |
36 tháng |
VD-27918-17 | |||||
265 |
36 tháng |
VD-27919-17 | |||||
266 |
36 tháng |
VD-27920-17 | |||||
267 |
36 tháng |
VD-27921-17 | |||||
268 |
36 tháng |
VD-27922-17 | |||||
269 |
36 tháng |
VD-27923-17 |
35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
270 |
36 tháng |
VD-27924-17 | |||||
271 |
36 tháng |
VD-27925-17 | |||||
272 |
36 tháng |
VD-27926-17 | |||||
273 |
36 tháng |
VD-27927-17 | |||||
274 |
36 tháng |
VD-27928-17 | |||||
275 |
36 tháng |
VD-27929-17 | |||||
276 |
36 tháng |
VD-27930-17 | |||||
277 |
36 tháng |
VD-27931-17 | |||||
278 |
36 tháng |
VD-27932-17 | |||||
279 |
36 tháng |
VD-27933-17 | |||||
280 |
36 tháng |
VD-27934-17 | |||||
281 |
36 tháng |
VD-27935-17 | |||||
282 |
36 tháng |
VD-27936-17 | |||||
283 | hicin | hicin 1mg |
36 tháng |
VD-27937-17 | |||
284 |
36 tháng |
VD-27938-17 | |||||
285 |
36 tháng |
VD-27939-17 | |||||
286 |
36 tháng |
VD-27940-17 | |||||
287 |
36 tháng |
VD-27941-17 | |||||
288 |
36 tháng |
VD-27942-17 | |||||
289 |
36 tháng |
VD-27943-17 | |||||
290 |
36 tháng |
VD-27944-17 | |||||
291 |
36 tháng |
VD-27945-17 |
36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
292 |
36 tháng |
VD-27946-17 | |||||
293 |
36 tháng |
VD-27947-17 | |||||
294 |
36 tháng |
VD-27948-17 |
37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
295 |
24 tháng |
VD-27951-17 | |||||
296 |
24 tháng |
VD-27952-17 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
297
36 tháng
VD-27949-17
298
24 tháng
VD-27950-17
299
24 tháng
VD-27953-17
300
24 tháng
VD-27954-17
38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
301 |
30 tháng |
VD-27955-17 | |||||
302 |
24 tháng |
VD-27956-17 |
39.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH; tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
303 |
24 tháng |
VD-27957-17 | |||||
304 |
24 tháng |
VD-27958-17 | |||||
305 |
24 tháng |
VD-27959-17 | |||||
306 |
24 tháng |
VD-27960-17 | |||||
307 |
24 tháng |
VD-27961-17 | |||||
308 |
24 tháng |
VD-27962-17 | |||||
309 | Trinh nữ (xấu hổ) | Trinh nữ (xấu hổ) |
18 tháng |
VD-27963-17 | |||
310 |
36 tháng |
VD-27964-17 |
40.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
311 |
48 tháng |
VD-27965-17 | |||||
312 |
36 tháng |
VD-27966-17 | |||||
313 |
36 tháng |
VD-27967-17 | |||||
314 |
36 tháng |
VD-27968-17 | |||||
315 |
36 tháng |
VD-27969-17 | |||||
316 |
36 tháng |
VD-27970-17 | |||||
317 |
36 tháng |
VD-27971-17 | |||||
318 |
36 tháng |
VD-27972-17 | |||||
319 |
36 tháng |
VD-27973-17 | |||||
320 |
36 tháng |
VD-27974-17 | |||||
321 |
36 tháng |
VD-27975-17 | |||||
322 |
36 tháng |
VD-27976-17 | |||||
323 |
36 tháng |
VD-27977-17 | |||||
324 |
36 tháng |
VD-27978-17 | |||||
325 |
36 tháng |
VD-27979-17 | |||||
326 |
48 tháng |
VD-27980-17 | |||||
327 |
36 tháng |
VD-27981-17 | |||||
328 |
36 tháng |
VD-27982-17 |
41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
329 |
36 tháng |
VD-27983-17 | |||||
330 |
36 tháng |
VD-27984-17 | |||||
331 |
36 tháng |
VD-27985-17 | |||||
332 |
36 tháng |
VD-27986-17 | |||||
333 |
36 tháng |
VD-27987-17 | |||||
334 |
36 tháng |
VD-27988-17 | |||||
335 |
36 tháng |
VD-27989-17 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
336
Cao Diệp hạ châu đắng (tương đương với 1g Diệp hạ châu đắng) 100 mg; Cao Cỏ nhọ nồi (tương đương với 0,5 g Cỏ nhọ nồi) 50 mg; Cao Nhân trần (tương đương với 1,3g Nhân trần) 130 mg; Cao Râu bắp (tương đương với 0,5g Râu bắp) 50 mg
36 tháng
VD-27990-17
42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
337 |
36 tháng |
VD-27991-17 | |||||
338 |
36 tháng |
VD-27992-17 | |||||
339 |
36 tháng |
VD-27993-17 | |||||
340 |
36 tháng |
VD-27994-17 | |||||
341 |
36 tháng |
VD-27995-17 | |||||
342 |
36 tháng |
VD-27996-17 | |||||
343 |
48 tháng |
VD-27997-17 | |||||
344 |
36 tháng |
VD-27998-17 | |||||
345 |
36 tháng |
VD-27999-17 | |||||
346 |
36 tháng |
VD-28000-17 |
43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
347 |
36 tháng |
VD-28001-17 | |||||
348 |
36 tháng |
VD-28002-17 | |||||
349 |
36 tháng |
VD-28003-17 | |||||
350 |
36 tháng |
VD-28004-17 | |||||
351 |
36 tháng |
VD-28005-17 | |||||
352 |
36 tháng |
VD-28006-17 | |||||
353 |
36 tháng |
VD-28007-17 | |||||
354 |
36 tháng |
VD-28008-17 |
44.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
355 |
36 tháng |
VD-28009-17 |
45.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
356 |
36 tháng |
VD-28010-17 | |||||
357 |
24 tháng |
VD-28011-17 | |||||
358 |
36 tháng |
VD-28012-17 | |||||
359 |
36 tháng |
VD-28013-17 |
46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
360 |
36 tháng |
VD-28014-17 | |||||
361 |
36 tháng |
VD-28015-17 | |||||
362 |
36 tháng |
VD-28016-17 | |||||
363 |
36 tháng |
VD-28017-17 | |||||
364 |
36 tháng |
VD-28018-17 | |||||
365 |
36 tháng |
VD-28019-17 | |||||
366 |
36 tháng |
VD-28020-17 | |||||
367 |
36 tháng |
VD-28021-17 | |||||
368 |
36 tháng |
VD-28022-17 | |||||
369 |
36 tháng |
VD-28023-17 | |||||
370 |
36 tháng |
VD-28024-17 | |||||
371 |
36 tháng |
VD-28025-17 | |||||
372 |
36 tháng |
VD-28026-17 | |||||
373 |
36 tháng |
VD-28027-17 | |||||
374 |
36 tháng |
VD-28028-17 | |||||
375 |
36 tháng |
VD-28029-17 | |||||
376 |
36 tháng |
VD-28030-17 | |||||
377 |
36 tháng |
VD-28031-17 | |||||
378 |
36 tháng |
VD-28032-17 | |||||
379 |
36 tháng |
VD-28033-17 | |||||
380 |
36 tháng |
VD-28034-17 | |||||
381 |
36 tháng |
VD-28035-17 | |||||
382 |
36 tháng |
VD-28036-17 | |||||
383 |
36 tháng |
VD-28037-17 | |||||
384 |
36 tháng |
VD-28038-17 | |||||
385 |
36 tháng |
VD-28039-17 | |||||
386 |
36 tháng |
VD-28040-17 | |||||
387 |
36 tháng |
VD-28041-17 | |||||
388 |
36 tháng |
VD-28042-17 | |||||
389 |
36 tháng |
VD-28043-17 | |||||
390 |
36 tháng |
VD-28044-17 |
47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
391 |
36 tháng |
VD-28045-17 |
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
392 |
36 tháng |
VD-28046-17 | |||||
393 |
36 tháng |
VD-28047-17 | |||||
394 |
36 tháng |
VD-28048-17 | |||||
395 |
36 tháng |
VD-28049-17 | |||||
396 |
36 tháng |
VD-28050-17 | |||||
397 |
36 tháng |
VD-28051-17 | |||||
398 |
36 tháng |
VD-28052-17 | |||||
399 |
36 tháng |
VD-28053-17 | |||||
400 |
36 tháng |
VD-28054-17 | |||||
401 |
Viên nén | 36 tháng |
VD-28055-17 | ||||
402 |
36 tháng |
VD-28056-17 | |||||
403 |
36 tháng |
VD-28057-17 | |||||
404 |
36 tháng |
VD-28058-17 | |||||
405 |
36 tháng |
VD-28059-17 | |||||
406 |
36 tháng |
VD-28060-17 | |||||
407 |
36 tháng |
VD-28061-17 | |||||
408 |
Prednisolon 5mg |
36 tháng |
VD-28062-17 | ||||
409 |
36 tháng |
VD-28063-17 | |||||
410 |
36 tháng |
VD-28064-17 |
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
411 |
24 tháng |
VD-28065-17 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
412
36 tháng
VD-28066-17
413
24 tháng
VD-28067-17
414
36 tháng
VD-28068-17
415
24 tháng
VD-28069-17
416
36 tháng
VD-28070-17
417
24 tháng
VD-28071-17
418
36 tháng
VD-28072-17
419
36 tháng
VD-28073-17
420
36 tháng
VD-28074-17
421
24 tháng
VD-28075-17
422
24 tháng
VD-28076-17
423
24 tháng
VD-28077-17
424
24 tháng
VD-28078-17
425
24 tháng
VD-28079-17
426
36 tháng
VD-28080-17
427
36 tháng
VD-28081-17
428
36 tháng
VD-28082-17
429
36 tháng
VD-28083-17
430
36 tháng
VD-28084-17
431
24 tháng
VD-28085-17
432
36 tháng
VD-28086-17
433
36 tháng
VD-28087-17
434
24 tháng
VD-28088-17
435
24 tháng
VD-28089-17
436
24 tháng
VD-28090-17
437
24 tháng
VD-28091-17
438
36 tháng
VD-28092-17
439
36 tháng
VD-28093-17
440
36 tháng
VD-28094-17
441
24 tháng
VD-28095-17
442
36 tháng
VD-28096-17
443
36 tháng
VD-28097-17
50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
444 |
36 tháng |
VD-28098-17 | |||||
445 |
36 tháng |
VD-28099-17 | |||||
446 |
36 tháng |
VD-28100-17 | |||||
447 |
36 tháng |
VD-28101-17 | |||||
448 |
36 tháng |
VD-28102-17 | |||||
449 |
36 tháng |
VD-28103-17 | |||||
450 |
36 tháng |
VD-28104-17 |
51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 - Lê Đại Hành - P.Minh Khai - Q.Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
451 |
36 tháng |
VD-28108-17 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
452
36 tháng
VD-28105-17
453
24 tháng
VD-28106-17
454
Cao đặc Diệp hạ châu 500mg (tương đương 2,5g Diệp hạ châu đắng); Diệp hạ châu đắng 200mg
24 tháng
VD-28107-17
455
24 tháng
VD-28109-17
456
36 tháng
VD-28110-17
457
Cỏ nhọ nồi 50mg (tương đương Cỏ nhọ nồi 0,35g)
24 tháng
VD-28111-17
52.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
458
36 tháng
VD-28112-17
459
36 tháng
VD-28113-17
460
36 tháng
VD-28114-17
461
36 tháng
VD-28115-17
462
36 tháng
VD-28116-17
463
36 tháng
VD-28117-17
464
24 tháng
VD-28118-17
465
36 tháng
VD-28119-17
466
36 tháng
VD-28120-17
467
36 tháng
VD-28121-17
468
36 tháng
VD-28122-17
53.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
469 |
24 tháng |
VD-28123-17 | |||||
470 |
24 tháng |
VD-28124-17 | |||||
471 |
24 tháng |
VD-28125-17 | |||||
472 |
24 tháng |
VD-28126-17 | |||||
473 |
24 tháng |
VD-28127-17 | |||||
474 |
24 tháng |
VD-28128-17 | |||||
475 |
24 tháng |
VD-28129-17 | |||||
476 |
24 tháng |
VD-28130-17 | |||||
477 |
36 tháng |
VD-28131-17 | |||||
478 |
24 tháng |
VD-28132-17 | |||||
479 |
24 tháng |
VD-28133-17 |
54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
480 |
36 tháng |
VD-28134-17 | |||||
481 |
36 tháng |
VD-28135-17 |
55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
482 |
24 tháng |
VD-28136-17 | |||||
483 |
36 tháng |
VD-28137-17 | |||||
484 |
18 tháng |
VD-28138-17 |
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
485 |
36 tháng |
VD-28139-17 | |||||
486 |
36 tháng |
VD-28140-17 | |||||
487 |
24 tháng |
VD-28141-17 | |||||
488 |
36 tháng |
VD-28142-17 | |||||
489 |
36 tháng |
VD-28143-17 |
57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
490 |
36 tháng |
VD-28144-17 | |||||
491 |
36 tháng |
VD-28145-17 | |||||
492 |
36 tháng |
VD-28146-17 | |||||
493 |
36 tháng |
VD-28147-17 | |||||
494 |
36 tháng |
VD-28148-17 | |||||
495 |
36 tháng |
VD-28149-17 | |||||
496 |
36 tháng |
VD-28150-17 | |||||
497 |
36 tháng |
VD-28151-17 | |||||
498 |
36 tháng |
VD-28152-17 | |||||
499 |
36 tháng |
VD-28153-17 | |||||
500 |
36 tháng |
VD-28154-17 |
58.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
501 | Hoạt huyết dưỡng não |
36 tháng |
Hộp 01 chai 30 viên | VD-28155-17 | |||
502 |
36 tháng |
VD-28156-17 |
59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
503 |
36 tháng |
VD-28157-17 | |||||
504 |
36 tháng |
VD-28158-17 |
60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
505 |
36 tháng |
VD-28159-17 | |||||
506 |
36 tháng |
VD-28160-17 | |||||
507 |
36 tháng |
VD-28161-17 | |||||
508 |
36 tháng |
VD-28162-17 | |||||
509 |
36 tháng |
VD-28163-17 | |||||
510 |
36 tháng |
VD-28164-17 |
61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
511 |
36 tháng |
VD-28165-17 | |||||
512 |
36 |
VD-28166-17 | |||||
513 |
36 tháng |
VD-28167-17 | |||||
514 |
36 tháng |
VD-28168-17 | |||||
515 |
36 tháng |
VD-28169-17 | |||||
516 |
36 tháng |
VD-28170-17 | |||||
517 |
36 tháng |
VD-28171-17 | |||||
518 |
36 tháng |
VD-28172-17 | |||||
519 |
24 tháng |
VD-28173-17 |
62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
520 |
36 tháng |
VD-28174-17 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
521
36 tháng
VD-28175-17
522
36 tháng
VD-28176-17
523
36 tháng
VD-28177-17
524
36 tháng
VD-28178-17
525
36 tháng
VD-28179-17
526
24 tháng
VD-28180-17
527
36 tháng
VD-28181-17
528
36 tháng
VD-28182-17
529
36 tháng
VD-28183-17
530
36 tháng
VD-28184-17
531
36 tháng
VD-28185-17
532
36 tháng
VD-28186-17
533
36 tháng
VD-28187-17
534
60 tháng
VD-28188-17
535
60 tháng
VD-28189-17
536
60 tháng
VD-28190-17
537
36 tháng
VD-28191-17
Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
538 |
36 tháng |
VD-28192-17 | |||||
539 |
36 tháng |
VD-28193-17 | |||||
540 |
36 tháng |
VD-28194-17 | |||||
541 |
36 tháng |
VD-28195-17 | |||||
542 |
36 tháng |
VD-28196-17 |
64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
543 |
36 tháng |
VD-28197-17 | |||||
544 |
36 tháng |
VD-28198-17 | |||||
545 |
24 tháng |
VD-28199-17 | |||||
546 |
24 tháng |
VD-28200-17 | |||||
547 |
36 tháng |
VD-28201-17 | |||||
548 |
36 tháng |
VD-28202-17 | |||||
549 |
36 tháng |
VD-28203-17 | |||||
550 |
24 tháng |
VD-28204-17 | |||||
551 |
36 tháng |
VD-28205-17 | |||||
552 |
24 tháng |
VD-28206-17 | |||||
553 |
24 tháng |
VD-28207-17 | |||||
554 |
24 tháng |
VD-28208-17 |
65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
555 |
36 tháng |
VD-28209-17 | |||||
556 |
36 tháng |
VD-28210-17 | |||||
557 |
36 tháng |
VD-28211-17 | |||||
558 |
36 tháng |
VD-28212-17 | |||||
559 |
36 tháng |
VD-28213-17 | |||||
560 |
36 tháng |
VD-28214-17 |
66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 - Nguyễn Sỹ Sách - TP. Vinh - Tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
561 |
24 tháng |
VD-28215-17 | |||||
562 |
24 tháng |
VD-28216-17 |
67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c: Khu 10, Việt Hưng, TP. Hạ Long, Quảng Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
563 |
24 tháng |
VD-28217-17 |
68.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
564 |
36 tháng |
VD-28218-17 | |||||
565 |
36 tháng |
VD-28219-17 | |||||
566 |
36 tháng |
VD-28220-17 | |||||
567 |
24 tháng |
VD-28221-17 | |||||
568 |
36 tháng |
VD-28222-17 | |||||
569 |
36 tháng |
VD-28223-17 | |||||
570 |
36 tháng |
VD-28224-17 | |||||
571 |
36 tháng |
VD-28225-17 | |||||
572 |
Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat 2 KCl tương đương Glucosamin base 392,6mg) 500mg |
36 tháng |
VD-28226-17 | ||||
573 |
36 tháng |
VD-28227-17 | |||||
574 |
36 tháng |
VD-28228-17 | |||||
575 |
24 tháng |
VD-28229-17 | |||||
576 |
24 tháng |
VD-28230-17 | |||||
577 |
36 tháng |
VD-28231-17 | |||||
578 |
36 tháng |
VD-28232-17 | |||||
579 |
36 tháng |
VD-28233-17 | |||||
580 |
36 tháng |
VD-28234-17 | |||||
581 |
24 tháng |
VD-28235-17 | |||||
582 |
36 tháng |
VD-28236-17 | |||||
583 |
36 tháng |
VD-28237-17 | |||||
584 |
24 tháng |
VD-28238-17 | |||||
585 |
36 tháng |
VD-28239-17 | |||||
586 |
36 tháng |
VD-28240-17 | |||||
587 |
36 tháng |
VD-28241-17 | |||||
588 |
36 tháng |
VD-28242-17 | |||||
589 |
36 tháng |
VD-28243-17 | |||||
590 |
36 tháng |
VD-28244-17 |
Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
591 |
36 tháng |
VD-28245-17 | |||||
592 |
36 tháng |
VD-28246-17 | |||||
593 |
36 tháng |
VD-28247-17 | |||||
594 |
36 tháng |
VD-28248-17 | |||||
595 |
Paracetamol 500mg; Codein phosphat 15mg |
24 tháng |
VD-28249-17 | ||||
596 |
36 tháng |
VD-28250-17 | |||||
597 |
36 tháng |
VD-28251-17 |
70.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
598 |
36 tháng |
VD-28252-17 |
71.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
599 |
36 tháng |
VD-28253-17 |
72.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
600 |
36 tháng |
VD-28254-17 | |||||
601 |
36 tháng |
VD-28255-17 | |||||
602 |
36 tháng |
VD-28256-17 | |||||
603 |
36 tháng |
VD-28257-17 | |||||
604 |
36 tháng |
VD-28258-17 |
hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
605 |
36 tháng |
VD-28259-17 | |||||
606 |
36 tháng |
VD-28260-17 | |||||
607 |
24 tháng |
VD-28261-17 | |||||
608 |
36 tháng |
VD-28262-17 | |||||
609 |
36 tháng |
VD-28263-17 | |||||
610 |
36 tháng |
VD-28264-17 | |||||
611 |
36 tháng |
VD-28265-17 | |||||
612 |
36 tháng |
VD-28266-17 | |||||
613 |
36 tháng |
VD-28267-17 | |||||
614 |
30 tháng |
VD-28268-17 | |||||
615 |
ỗi chai 10ml chứa: Natri clorid 90mg |
24 tháng |
VD-28269-17 | ||||
616 |
24 tháng |
VD-28270-17 | |||||
617 |
60 tháng |
VD-28271-17 |
74.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1 (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
618 |
36 tháng |
VD-28272-17 | |||||
619 |
36 tháng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên | VD-28273-17 | ||||
620 |
36 tháng |
VD-28274-17 | |||||
621 |
36 tháng |
VD-28275-17 | |||||
622 |
36 tháng |
VD-28276-17 | |||||
623 |
24 tháng |
VD-28277-17 |
75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.I (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
624 |
60 tháng |
VD-28278-17 | |||||
625 |
36 tháng |
VD-28279-17 | |||||
626 |
36 tháng |
VD-28280-17 | |||||
627 |
36 tháng |
VD-28281-17 | |||||
628 |
36 tháng |
VD-28282-17 |
76.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
629 |
36 tháng |
VD-28283-17 | |||||
630 |
24 tháng |
VD-28284-17 | |||||
631 |
36 tháng |
VD-28285-17 |
77.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
632 |
Mỗi 200ml chứa: L-Tyrosin 0,05g; L-Aspartatic acid 0,1g; L-Glutamic acid 0,1g; L-Serin 0,3g; L-methionin 0,39g; L-Histidin 0,5g; L-Prolin 0,5g; L-Threonin 0,57g; L-Phenylalanin 0,7g; L-Isoleucin 0,8g; L-Valine 0,8g; L-Alanine 0,8g; L-Arginin 1,05g; L-Leucine 1,4g; Glycin 0,59g; L-Lysin acetat 1,48g; L-Tryptophan 0,2g; L-Cystein 0,1g |
36 tháng |
VD-28286-17 | ||||
633 |
Mỗi 200ml chứa: L-Tyrosin 0,1g; Acid L-Aspartic 0,2g; Acid L-Glutamic 0,2g; L-Serine 0,6g; L-Histidin 0,7g; L-Prolin 0,6g; L-Threonin 0,7g; L-Phenylalanin 1g; L-Isoleucin 1,8g; L-Valin 2g; L-Alanin 0,5g; L-Arginin 0,9g; L-Leucin 2,8g; L-Lysin acetat 1,42g; L-Methionin 0,6g; L-Trytophan 0,5g; L-Cystein 0,2g |
24 tháng |
VD-28287-17 |
78.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
634 |
36 tháng |
VD-28288-17 | |||||
635 |
36 tháng |
VD-28289-17 | |||||
636 |
36 tháng |
VD-28290-17 | |||||
637 |
24 tháng |
VD-28291-17 | |||||
638 |
36 tháng |
VD-28292-17 | |||||
639 |
36 tháng |
VD-28293-17 | |||||
640 |
36 tháng |
VD-28294-17 | |||||
641 |
36 tháng |
VD-28295-17 | |||||
642 |
36 tháng |
VD-28296-17 | |||||
643 |
36 tháng |
VD-28297-17 | |||||
644 |
36 tháng |
VD-28298-17 | |||||
645 |
36 tháng |
VD-28299-17 | |||||
646 |
36 tháng |
VD-28300-17 | |||||
647 |
36 tháng |
VD-28301-17 | |||||
648 |
36 tháng |
VD-28302-17 | |||||
649 |
36 tháng |
VD-28303-17 | |||||
650 |
36 tháng |
VD-28304-17 | |||||
651 |
36 tháng |
VD-28305-17 | |||||
652 |
36 tháng |
VD-28306-17 | |||||
653 |
24 tháng |
VD-28307-17 | |||||
654 |
60 tháng |
VD-28308-17 |
79.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
655 |
36 tháng |
VD-28309-17 | |||||
656 |
36 tháng |
VD-28310-17 | |||||
657 |
36 tháng |
VD-28311-17 | |||||
658 |
36 tháng |
VD-28312-17 | |||||
659 |
36 tháng |
VD-28313-17 | |||||
660 |
36 tháng |
VD-28314-17 | |||||
661 |
36 tháng |
VD-28315-17 | |||||
662 |
36 tháng |
VD-28316-17 | |||||
663 |
36 tháng |
VD-28317-17 |
80.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
664 |
18 tháng |
VD-28318-17 | |||||
665 |
18 tháng |
VD-28319-17 | |||||
666 |
24 tháng |
VD-28320-17 | |||||
667 |
24 tháng |
VD-28321-17 | |||||
668 |
24 tháng |
VD-28322-17 | |||||
669 |
24 tháng |
VD-28323-17 | |||||
670 |
24 tháng |
VD-28324-17 |
81.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
671 |
36 tháng |
VD-28325-17 |
82.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
672 |
24 tháng |
VD-28326-17 | |||||
673 |
24 tháng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim | VD-28327-17 | ||||
674 |
36 tháng |
VD-28328-17 | |||||
675 |
36 tháng |
VD-28329-17 | |||||
676 |
36 tháng |
VD-28330-17 | |||||
677 |
36 tháng |
VD-28331-17 | |||||
678 |
36 tháng |
VD-28332-17 | |||||
679 |
36 tháng |
VD-28333-17 | |||||
680 |
36 tháng |
VD-28334-17 | |||||
681 | Pirazatam |
36 tháng |
VD-28335-17 |
83.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
682 |
30 tháng |
VD-28336-17 | |||||
683 |
30 tháng |
VD-28337-17 | |||||
684 |
36 tháng |
VD-28338-17 | |||||
685 |
36 tháng |
VD-28339-17 | |||||
686 |
30 tháng |
VD-28340-17 | |||||
687 |
30 tháng |
VD-28341-17 | |||||
688 |
24 tháng |
VD-28342-17 | |||||
689 |
30 tháng |
VD-28343-17 | |||||
690 |
42 tháng |
VD-28344-17 | |||||
691 |
42 tháng |
VD-28345-17 | |||||
692 |
42 tháng |
VD-28346-17 | |||||
693 |
30 tháng |
VD-28347-17 | |||||
694 |
42 tháng |
VD-28348-17 | |||||
695 |
24 tháng |
VD-28349-17 | |||||
696 |
36 tháng |
VD-28350-17 | |||||
697 |
36 tháng |
VD-28351-17 | |||||
698 |
36 tháng |
VD-28352-17 |
84.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
699 |
24 tháng |
VD-28353-17 | |||||
700 |
24 tháng |
VD-28354-17 | |||||
701 |
24 tháng |
VD-28355-17 |
85.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
702 |
24 tháng |
VD-28356-17 |
86.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
703 |
24 tháng |
VD-28357-17 |
87.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
704 |
36 tháng |
VD-28358-17 | |||||
705 |
24 tháng |
VD-28359-17 | |||||
706 |
36 tháng |
VD-28360-17 | |||||
707 |
36 tháng |
VD-28361-17 |
88.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: Ngõ 15, Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
708 |
24 tháng |
VD-28362-17 | |||||
709 |
24 tháng |
VD-28363-17 | |||||
710 |
30 tháng |
VD-28364-17 | |||||
711 |
24 tháng |
VD-28365-17 |
89.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
712 |
36 tháng |
VD-28366-17 | |||||
713 |
36 tháng |
VD-28367-17 | |||||
714 |
36 tháng |
VD-28368-17 |
90.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
715 |
48 tháng |
VD-28369-17 | |||||
716 |
24 tháng |
VD-28370-17 | |||||
717 |
24 tháng |
VD-28371-17 | |||||
718 |
36 tháng |
VD-28372-17 | |||||
719 |
36 tháng |
VD-28373-17 | |||||
720 |
24 tháng |
VD-28374-17 | |||||
721 |
24 tháng |
VD-28375-17 | |||||
722 |
48 tháng |
VD-28376-17 | |||||
723 |
24 tháng |
VD-28377-17 | |||||
724 |
24 tháng |
VD-28378-17 | |||||
725 |
48 tháng |
VD-28379-17 | |||||
726 |
36 tháng |
VD-28380-17 | |||||
727 |
48 tháng |
VD-28381-17 | |||||
728 |
36 tháng |
VD-28382-17 | |||||
729 |
36 tháng |
VD-28384-17 | |||||
730 |
36 tháng |
VD-28385-17 | |||||
731 |
36 tháng |
VD-28386-17 | |||||
732 |
24 tháng |
VD-28387-17 | |||||
733 |
24 tháng |
VD-28388-17 | |||||
734 |
36 tháng |
VD-28389-17 | |||||
735 |
36 tháng |
VD-28390-17 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
736
36 tháng
VD-28383-17
91.1 Nhà sản xuất: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
737 |
36 tháng |
VD-28391-17 | |||||
738 |
24 tháng |
Hộp 3 vỉ (nhôm-PVC) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm-PVC) x 10 viên; Hộp 3 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên | VD-28392-17 | ||||
739 |
Mỗi gói 2g thuốc bột chứa Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 250 mg |
36 tháng |
VD-28393-17 | ||||
740 |
36 tháng |
VD-28394-17 | |||||
741 |
36 tháng |
VD-28395-17 | |||||
742 |
36 tháng |
VD-28396-17 | |||||
743 |
36 tháng |
VD-28397-17 | |||||
744 |
|
VD-28398-17 | |||||
745 |
36 tháng |
VD-28399-17 | |||||
746 |
36 tháng |
VD-28400-17 | |||||
747 |
24 tháng |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Chai 10 viên | VD-28401-17 |
92.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
748 |
48 tháng |
VD-28402-17 |
93.1 Nhà sản xuất: Cơ sở nhượng quyền: Leungkai fook Medical Co. Pte. Ltd-Singapore; Cơ sở nhận nhượng quyền: Công ty Dược phẩm TNHH Leung Kai Fook Việt Nam (Đ/c: Quốc lộ 51, KCN Mỹ Xuân A2, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
749 |
60 tháng |
VD-28403-17 |
94.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
750 |
18 tháng |
VD-28404-17 | |||||
751 |
24 tháng |
VD-28405-17 |
95.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
752 |
24 tháng |
VD-28406-17 | |||||
753 |
24 tháng |
VD-28407-17 | |||||
754 |
24 tháng |
VD-28408-17 | |||||
755 |
24 tháng |
VD-28409-17 |
96.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
756 |
36 tháng |
VD-28410-17 | |||||
757 |
36 tháng |
VD-28411-17 | |||||
758 |
36 tháng |
VD-28412-17 | |||||
759 |
36 tháng |
VD-28413-17 | |||||
760 |
36 tháng |
VD-28414-17 | |||||
761 |
36 tháng |
VD-28415-17 | |||||
762 |
36 tháng |
VD-28416-17 | |||||
763 |
36 tháng |
VD-28417-17 | |||||
764 |
36 tháng |
VD-28418-17 | |||||
765 |
36 tháng |
VD-28419-17 | |||||
766 |
36 tháng |
VD-28420-17 | |||||
767 |
36 tháng |
VD-28421-17 | |||||
768 |
36 tháng |
VD-28422-17 | |||||
769 |
36 tháng |
VD-28423-17 | |||||
770 |
36 tháng |
VD-28424-17 | |||||
771 |
36 tháng |
VD-28425-17 | |||||
772 |
36 tháng |
VD-28426-17 | |||||
773 |
36 tháng |
VD-28427-17 | |||||
774 |
36 tháng |
VD-28428-17 | |||||
775 |
36 tháng |
VD-28429-17 | |||||
776 |
36 tháng |
VD-28430-17 | |||||
777 |
36 tháng |
VD-28431-17 |
97.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
778 |
24 tháng |
VD-28432-17 | |||||
779 |
36 tháng |
VD-28433-17 |
98.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
780 |
24 tháng |
VD-28434-17 | |||||
781 |
24 tháng |
VD-28435-17 | |||||
782 |
24 tháng |
VD-28436-17 | |||||
783 |
24 tháng |
VD-28437-17 | |||||
784 |
24 tháng |
VD-28438-17 |
99.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH công nghệ sinh học dược Nanogen (Đ/c: Lô I-5C Khu Công Nghệ Cao, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
785 |
24 tháng |
VD-28439-17 |
100.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
786 |
24 tháng |
VD-28440-17 | |||||
787 |
24 tháng |
VD-28441-17 |
101.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
788 |
24 tháng |
VD-28442-17 |
102.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
789 |
36 tháng |
VD-28443-17 |
103.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
790 |
36 tháng |
VD-28444-17 | |||||
791 |
36 tháng |
VD-28445-17 | |||||
792 |
36 tháng |
VD-28446-17 | |||||
793 |
hicosid 4mg |
36 tháng |
VD-28447-17 | ||||
794 |
lchicosid 8mg |
36 tháng |
VD-28448-17 | ||||
795 |
36 tháng |
VD-28449-17 | |||||
796 |
36 tháng |
VD-28450-17 | |||||
797 |
36 tháng |
VD-28451-17 | |||||
798 |
36 tháng |
VD-28452-17 | |||||
799 |
36 tháng |
VD-28453-17 | |||||
800 |
36 tháng |
VD-28454-17 | |||||
801 |
36 tháng |
VD-28455-17 | |||||
802 |
36 tháng |
VD-28456-17 | |||||
803 |
36 tháng |
VD-28457-17 | |||||
804 |
36 tháng |
VD-28458-17 | |||||
805 |
36 tháng |
VD-28459-17 | |||||
806 |
36 tháng |
VD-28460-17 | |||||
807 |
36 tháng |
VD-28461-17 | |||||
808 |
36 tháng |
VD-28462-17 | |||||
809 |
36 tháng |
VD-28463-17 | |||||
810 |
36 tháng |
VD-28464-17 | |||||
811 |
36 tháng |
VD-28465-17 | |||||
812 |
36 tháng |
VD-28466-17 | |||||
813 |
36 tháng |
VD-28467-17 | |||||
814 |
36 tháng |
VD-28468-17 | |||||
815 |
36 tháng |
VD-28469-17 | |||||
816 |
36 tháng |
VD-28470-17 | |||||
817 |
36 tháng |
VD-28471-17 | |||||
818 |
36 tháng |
VD-28472-17 | |||||
819 |
36 tháng |
VD-28473-17 | |||||
820 |
36 tháng |
VD-28474-17 | |||||
821 |
36 tháng |
VD-28475-17 | |||||
822 |
36 tháng |
VD-28476-17 | |||||
823 |
36 tháng |
VD-28477-17 | |||||
824 |
36 tháng |
VD-28478-17 | |||||
825 |
36 tháng |
VD-28479-17 | |||||
826 |
36 tháng |
VD-28480-17 | |||||
827 |
36 tháng |
VD-28481-17 | |||||
828 |
36 tháng |
VD-28482-17 | |||||
829 |
36 tháng |
VD-28483-17 | |||||
830 |
36 tháng |
VD-28484-17 | |||||
831 |
36 tháng |
VD-28485-17 | |||||
832 |
36 tháng |
VD-28486-17 | |||||
833 |
36 tháng |
VD-28487-17 | |||||
834 |
36 tháng |
VD-28488-17 | |||||
835 |
36 tháng |
VD-28489-17 | |||||
836 |
36 tháng |
VD-28490-17 |
104.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
837 |
36 tháng |
VD-28491-17 |
105.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: số 29A Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
838 |
24 tháng |
VD-28492-17 | |||||
839 |
24 tháng |
VD-28493-17 | |||||
840 |
24 tháng |
VD-28494-17 | |||||
841 |
24 tháng |
VD-28495-17 | |||||
842 |
24 tháng |
VD-28496-17 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
843
36 tháng
VD-28497-17
844
36 tháng
VD-28498-17
845
24 tháng
VD-28499-17
846
36 tháng
VD-28500-17
847
36 tháng
VD-28501-17
848
36 tháng
VD-28502-17
849
36 tháng
VD-28503-17
850
36 tháng
VD-28504-17
851
36 tháng
VD-28505-17
852
48 tháng
VD-28506-17
853
36 tháng
VD-28507-17
854
48 tháng
VD-28508-17
855
Tenecand HCTZ 16/12,5
48 tháng
VD-28509-17
856
36 tháng
VD-28510-17
857
36 tháng
VD-28511-17
858
36 tháng
VD-28512-17
859
36 tháng
VD-28513-17
860
36 tháng
VD-28514-17
thị mới Đại Kim, phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
861
24 tháng
VD-28515-17
107.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
862 |
36 tháng |
VD-28516-17 |
108.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
863 |
Mỗi 1000 ml chứa: Mã tiền 10mg; Huyết giác 10mg; Ô đầu 10mg; Long não 10mg; Đại hồi 10mg; Một dược 10mg; Địa liền 10mg; Nhũ hương 10mg; Đinh hương 10mg; Quế 10mg; Gừng 10mg |
36 tháng |
VD-28517-17 |
109.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
864 |
36 tháng |
VD-28518-17 | |||||
865 |
36 tháng |
VD-28519-17 | |||||
866 |
24 tháng |
VD-28520-17 |
110.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
867 |
24 tháng |
VD-28521-17 | |||||
868 |
36 tháng |
VD-28522-17 | |||||
869 |
24 tháng |
VD-28523-17 |
111.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
870 |
36 tháng |
VD-28524-17 | |||||
871 |
36 tháng |
VD-28525-17 | |||||
872 |
36 tháng |
VD-28526-17 | |||||
873 |
36 tháng |
VD-28527-17 | |||||
874 |
36 tháng |
VD-28528-17 |
112.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
875 |
24 tháng |
VD-28529-17 | |||||
876 |
24 tháng |
VD-28530-17 | |||||
877 |
24 tháng |
VD-28531-17 |
113.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
878 |
36 tháng |
VD-28532-17 | |||||
879 |
36 tháng |
VD-28533-17 | |||||
880 |
36 tháng |
VD-28534-17 |
114.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
881 |
24 tháng |
VD-28535-17 | |||||
882 |
36 tháng |
VD-28536-17 | |||||
883 |
36 tháng |
VD-28537-17 | |||||
884 |
36 tháng |
VD-28538-17 | |||||
885 |
36 tháng |
VD-28539-17 | |||||
886 | holic 100 |
36 tháng |
VD-28540-17 | ||||
887 | holic 150 |
36 tháng |
VD-28541-17 | ||||
888 | lcholic 200 |
36 tháng |
VD-28542-17 | ||||
889 | holic 300 |
36 tháng |
VD-28543-17 | ||||
890 |
36 tháng |
VD-28544-17 | |||||
891 |
36 tháng |
VD-28545-17 | |||||
892 |
36 tháng |
VD-28546-17 | |||||
893 |
36 tháng |
VD-28547-17 | |||||
894 |
36 tháng |
VD-28548-17 | |||||
895 |
36 tháng |
VD-28549-17 | |||||
896 |
36 tháng |
VD-28550-17 | |||||
897 |
36 tháng |
VD-28551-17 | |||||
898 |
24 tháng |
VD-28552-17 | |||||
899 |
36 tháng |
VD-28553-17 | |||||
900 |
36 tháng |
VD-28554-17 | |||||
901 |
36 tháng |
VD-28555-17 | |||||
902 |
36 tháng |
VD-28556-17 | |||||
903 |
36 tháng |
VD-28557-17 |
115.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
904 |
36 tháng |
VD-28558-17 | |||||
905 |
36 tháng |
VD-28559-17 | |||||
906 |
36 tháng |
VD-28560-17 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
907
24 tháng
VD-28561-17
908
24 tháng
VD-28562-17
909
36 tháng
VD-28563-17
116.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
910 |
36 tháng |
VD-28564-17 | |||||
911 |
36 tháng |
VD-28565-17 | |||||
912 |
36 tháng |
VD-28566-17 | |||||
913 |
36 tháng |
VD-28567-17 | |||||
914 |
36 tháng |
VD-28568-17 | |||||
915 |
36 tháng |
VD-28569-17 |
117.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
916 |
36 tháng |
VD-28570-17 | |||||
917 |
36 tháng |
VD-28571-17 | |||||
918 |
24 tháng |
VD-28572-17 | |||||
919 |
36 tháng |
VD-28573-17 | |||||
920 |
36 tháng |
VD-28574-17 |
118.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
921 |
24 tháng |
VD-28575-17 | |||||
922 |
24 tháng |
VD-28576-17 | |||||
923 |
24 tháng |
VD-28577-17 | |||||
924 |
24 tháng |
VD-28578-17 |
119.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
925 |
36 tháng |
VD-28579-17 | |||||
926 |
36 tháng |
VD-28580-17 | |||||
927 |
36 tháng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-28581-17 |
120.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
928 |
48 tháng |
VD-28587-17 | |||||
929 |
36 tháng |
VD-28588-17 | |||||
930 |
36 tháng |
VD-28589-17 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
931
36 tháng
VD-28582-17
932
36 tháng
VD-28583-17
933
36 tháng
VD-28584-17
934
36 tháng
VD-28585-17
935
36 tháng
VD-28590-17
121.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
936 |
36 tháng |
VD-28586-17 |
122.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
937 |
36 tháng |
VD-28591-17 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
938
24 tháng
VD-28592-17
939
36 tháng
VD-28593-17
940
36 tháng
VD-28594-17
941
36 tháng
VD-28595-17
942
24 tháng
VD-28596-17
943
24 tháng
VD-28597-17
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
944
36 tháng
VD-28598-17
123.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
945 |
24 tháng |
VD-28599-17 | |||||
946 |
36 tháng |
VD-28600-17 | |||||
947 | Rohto Levoflor |
36 tháng |
VD-28601-17 | ||||
948 |
36 tháng |
VD-28602-17 |
124.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
949 |
36 tháng |
VD-28603-17 | |||||
950 |
36 tháng |
VD-28604-17 | |||||
951 |
36 tháng |
VD-28605-17 | |||||
952 |
36 tháng |
VD-28606-17 | |||||
953 |
36 tháng |
VD-28607-17 | |||||
954 |
36 tháng |
VD-28608-17 |
125.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
955 |
36 tháng |
VD-28609-17 | |||||
956 |
36 tháng |
VD-28610-17 |
126.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phương An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
957 |
36 tháng |
VD-28611-17 | |||||
958 |
36 tháng |
VD-28612-17 | |||||
959 |
36 tháng |
VD-28613-17 | |||||
960 |
36 tháng |
VD-28614-17 | |||||
961 |
36 tháng |
VD-28615-17 | |||||
962 |
36 tháng |
VD-28616-17 | |||||
963 |
24 tháng |
VD-28617-17 |
127.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
964 |
60 tháng |
VD-28618-17 | |||||
965 |
60 tháng |
VD-28619-17 | |||||
966 |
36 tháng |
VD-28620-17 |
128.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thiên Dược (Đ/c: Lô F3, đường N5, KCN Nam Tân Uyên, Phường Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
967 |
Trinh nữ Crila (tương đương 1,25mg alcaloid toàn phần) 250mg |
24 tháng |
VD-28621-17 |
129.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
968 |
36 tháng |
VD-28622-17 |
130.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
969 |
24 tháng |
VD-28623-17 | |||||
970 |
36 tháng |
VD-28624-17 | |||||
971 |
24 tháng |
VD-28625-17 |
131.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Thái Lan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
972 |
36 tháng |
VD-28631-17 |
132.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
973 |
36 tháng |
VD-28626-17 | |||||
974 |
36 tháng |
VD-28627-17 | |||||
975 |
36 tháng |
VD-28628-17 | |||||
976 |
36 tháng |
VD-28629-17 | |||||
977 |
36 tháng |
VD-28630-17 | |||||
978 |
36 tháng |
VD-28632-17 | |||||
979 |
36 tháng |
VD-28633-17 | |||||
980 |
36 tháng |
VD-28634-17 | |||||
981 |
36 tháng |
VD-28635-17 | |||||
982 |
36 tháng |
VD-28636-17 | |||||
983 |
36 tháng |
VD-28637-17 | |||||
984 |
36 tháng |
VD-28638-17 | |||||
985 |
36 tháng |
VD-28639-17 | |||||
986 |
36 tháng |
VD-28640-17 | |||||
987 |
36 tháng |
VD-28641-17 | |||||
988 |
36 tháng |
VD-28642-17 | |||||
989 |
36 tháng |
VD-28643-17 |
133.1 Nhà sản xuất: Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Hisamitsu Việt Nam. (Đ/c: 14 -15 đường 2A, KCN Biên Hòa II, Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
990 |
36 tháng |
VD-28644-17 | |||||
991 |
36 tháng |
VD-28645-17 |
134.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
992 |
36 tháng |
VD-28646-17 |
File gốc của Quyết định 406/QĐ-QLD năm 2017 về danh mục 992 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 159 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành đang được cập nhật.
Quyết định 406/QĐ-QLD năm 2017 về danh mục 992 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 159 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Số hiệu | 406/QĐ-QLD |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành | 2017-09-19 |
Ngày hiệu lực | 2017-09-19 |
Lĩnh vực | Y tế |
Tình trạng | Còn hiệu lực |