BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 229/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 22 tháng 06 năm 2017 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,
Xét đề nghị của Phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-17 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
- Như Điều 4;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;
- Cục Y tế giao thông vận tải- Bộ GTVT;
- Tổng Cục Hải Quan- Bộ Tài Chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế; Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD;
- Lưu: VT, KDD, ĐKT (15b).
PHỤ TRÁCH QUẢN LÝ,
ĐIỀU HÀNH CỤC
Trương Quốc Cường
Thứ trưởng Bộ Y tế
1016 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 158
Ban hành kèm theo quyết định số: 229/QĐ-QLD, ngày 22/6/2017
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 |
30 tháng | TCCS |
VD-26639-17 | ||||
2 |
36 tháng | TCCS |
VD-26640-17 | ||||
3 |
24 tháng | TCCS |
VD-26641-17 | ||||
4 |
Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 5 mg |
36 tháng | TCCS |
VD-26642-17 |
2.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
5 |
36 tháng | TCCS |
VD-26643-17 |
3.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
6 |
36 tháng | TCCS |
VD-26644-17 | ||||
7 |
24 tháng | TCCS |
VD-26645-17 | ||||
8 |
36 tháng | TCCS |
VD-26646-17 | ||||
9 |
36 tháng | TCCS |
VD-26647-17 | ||||
10 |
36 tháng | TCCS |
VD-26648-17 |
4.1 Nhà sản xuất: Cơ sở sản xuất đông dược 408 (Đ/c: Tổ 37, ấp Tân Thuận B, xã Bình Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
11 |
24 tháng | TCCS |
VD-26649-17 |
5.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi - Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
12 |
Perindopril (dưới dạng Perindopril tert-butylamin) 4 mg |
36 tháng | TCCS |
VD-26650-17 | |||
13 |
| TCCS |
VD-26651-17 | ||||
14 |
48 tháng | TCCS |
VD-26652-17 | ||||
15 |
48 tháng | TCCS |
VD-26653-17 | ||||
16 |
36 tháng | TCCS |
VD-26654-17 | ||||
17 |
48 tháng | TCCS |
VD-26655-17 | ||||
18 |
48 tháng | TCCS |
VD-26656-17 | ||||
19 |
48 tháng | TCCS |
VD-26657-17 | ||||
20 |
48 tháng | TCCS |
VD-26658-17 | ||||
21 |
36 tháng | TCCS |
VD-26659-17 | ||||
22 |
36 tháng | TCCS |
VD-26660-17 | ||||
23 |
36 tháng | TCCS |
VD-26661-17 | ||||
24 |
Mỗi viên chứa 450mg Cao khô dược liệu tương đương: Bán hạ nam 440mg; Bạch linh 890mg; Xa tiền tử 440mg; Ngũ gia bì 440mg; Sinh khương 110mg; Trần bì 440mg; Rụt 560mg; Sơn trà 440mg; Hậu phác nam 330mg |
36 tháng | TCCS |
VD-26662-17 | |||
25 |
36 tháng | TCCS |
VD-26663-17 | ||||
26 |
36 tháng | TCCS |
VD-26664-17 | ||||
27 |
36 tháng | TCCS |
VD-26665-17 | ||||
28 |
36 tháng | TCCS |
VD-26666-17 | ||||
29 |
Cao khô hỗn hợp dược liệu 240mg tương đương: Kim ngân hoa 40mg; Liên kiều 400 mg; Bạc hà 25mg; Cam thảo 200mg; Kinh giới 160mg; Đạm đậu xị 200mg; Ngưu bàng tử 240mg; Cát cánh 240mg; Đạm trúc diệp 160mg |
36 tháng | TCCS |
VD-26667-17 | |||
30 |
24 tháng | TCCS |
VD-26668-17 |
6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415 - Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
31 |
36 tháng | TCCS |
VD-26669-17 |
7.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
32 |
36 tháng | TCCS |
VD-26670-17 | ||||
33 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-26671-17 | ||||
34 |
36 tháng | TCCS |
VD-26672-17 | ||||
35 |
36 tháng | TCCS |
VD-26673-17 |
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
36 |
36 tháng | TCCS |
VD-26674-17 | ||||
37 |
36 tháng | TCCS |
VD-26675-17 | ||||
38 |
36 tháng | TCCS |
VD-26676-17 | ||||
39 |
Mỗi chai 10 ml chứa: Menthol 2,56g; Camphor 1,43 g; Methyl salicylat 4,08 g; Tinh dầu tràm 60% 0,1 g; Tinh dầu quế 18,75 mg |
60 tháng | TCCS |
VD-26677-17 | |||
40 |
36 tháng | TCCS |
VD-26678-17 | ||||
41 |
36 tháng | TCCS |
VD-26679-17 | ||||
42 |
36 tháng | TCCS |
VD-26680-17 | ||||
43 |
36 tháng | TCCS |
VD-26681-17 | ||||
44 |
36 tháng | TCCS |
VD-26682-17 | ||||
45 |
36 tháng | TCCS |
VD-26684-17 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
46
36 tháng
TCCS
VD-26683-17
9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
47 |
36 tháng | TCCS |
VD-26685-17 | ||||
48 |
36 tháng | TCCS |
VD-26686-17 | ||||
49 |
36 tháng | TCCS |
VD-26687-17 | ||||
50 |
36 tháng | TCCS |
VD-26688-17 | ||||
51 |
36 tháng | TCCS |
VD-26689-17 | ||||
52 |
36 tháng | TCCS |
VD-26690-17 | ||||
53 |
36 tháng | TCCS |
VD-26691-17 | ||||
54 |
36 tháng | TCCS |
VD-26692-17 |
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
55 |
36 tháng | TCCS |
VD-26693-17 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
56
36 tháng
TCCS
VD-26694-17
57
Mỗi 50g hoàn cứng chứa: Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với Xích đồng nam 50g, Ngấy hương 50g) 10g; Thục địa 10g; Hoài sơn 10g
36 tháng
TCCS
VD-26695-17
58
Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Hương phụ 0,125g; Ích mẫu 0,125g; Ngải cứu 0,5g) 0,156g
36 tháng
TCCS
VD-26696-17
59
36 tháng
TCCS
VD-26697-17
60
36 tháng
TCCS
VD-26698-17
61
36 tháng
TCCS
VD-26699-17
62
36 tháng
TCCS
VD-26700-17
63
36 tháng
TCCS
VD-26701-17
64
36 tháng
TCCS
VD-26702-17
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
65 |
24 tháng | TCCS |
VD-26703-17 | ||||
66 |
24 tháng | TCCS |
VD-26704-17 | ||||
67 |
24 tháng | TCCS |
VD-26705-17 | ||||
68 |
36 tháng | TCCS |
VD-26706-17 | ||||
69 |
36 tháng | TCCS |
VD-26707-17 |
12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Khoa (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
70 |
24 tháng | TCCS |
VD-26708-17 |
13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng (Đ/c: Khu công nghiệp Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
71 |
24 tháng | TCCS |
VD-26709-17 |
14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
72 |
36 tháng | TCCS |
VD-26710-17 |
15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
73 |
36 tháng | TCCS |
VD-26711-17 | ||||
74 |
36 tháng | TCCS |
VD-26712-17 | ||||
75 |
36 tháng | TCCS |
VD-26713-17 |
16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
76 |
36 tháng | TCCS |
VD-26714-17 | ||||
77 |
36 tháng | TCCS |
VD-26715-17 | ||||
78 |
24 tháng | TCCS |
VD-26716-17 | ||||
79 |
36 tháng | TCCS |
VD-26717-17 | ||||
80 |
36 tháng | TCCS |
VD-26718-17 | ||||
81 |
36 tháng | TCCS |
VD-26719-17 |
17.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
82 |
36 tháng | TCCS |
VD-26720-17 | ||||
83 |
36 tháng | TCCS |
VD-26721-17 | ||||
84 |
36 tháng | TCCS |
VD-26722-17 | ||||
85 |
36 tháng | TCCS |
VD-26723-17 | ||||
86 |
36 tháng | TCCS |
VD-26724-17 | ||||
87 |
36 tháng | TCCS |
VD-26725-17 | ||||
88 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-26726-17 |
18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
89 |
24 tháng | TCCS |
VD-26727-17 | ||||
90 |
24 tháng | TCCS |
VD-26728-17 |
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
91 |
36 tháng | TCCS |
VD-26729-17 | ||||
92 |
36 tháng | TCCS |
VD-26730-17 | ||||
93 |
36 tháng | TCCS |
VD-26731-17 | ||||
94 |
36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-26732-17 | |||
95 |
36 tháng | TCCS |
VD-26733-17 | ||||
96 |
36 tháng | TCCS |
VD-26734-17 | ||||
97 |
36 tháng | TCCS |
VD-26735-17 | ||||
98 |
36 tháng | TCCS |
VD-26736-17 | ||||
99 |
36 tháng | TCCS |
VD-26737-17 | ||||
100 |
36 tháng | TCCS |
VD-26738-17 | ||||
101 |
36 tháng | TCCS |
VD-26739-17 | ||||
102 |
24 tháng | TCCS |
VD-26740-17 | ||||
103 |
Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS |
VD-26741-17 |
20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
104 |
24 tháng | TCCS |
VD-26742-17 | ||||
105 |
24 tháng | TCCS |
VD-26743-17 | ||||
106 |
24 tháng | TCCS |
VD-26744-17 | ||||
107 |
24 tháng | TCCS |
VD-26745-17 | ||||
108 |
24 tháng | TCCS |
VD-26746-17 | ||||
109 |
24 tháng | TCCS |
VD-26747-17 | ||||
110 |
24 tháng | TCCS |
VD-26748-17 | ||||
111 |
24 tháng | TCCS |
VD-26749-17 | ||||
112 |
24 tháng | TCCS |
VD-26750-17 | ||||
113 |
24 tháng | TCCS |
VD-26751-17 | ||||
114 |
24 tháng | TCCS |
VD-26752-17 | ||||
115 |
24 tháng | TCCS |
VD-26753-17 | ||||
116 |
24 tháng | TCCS |
VD-26754-17 | ||||
117 |
24 tháng | TCCS |
VD-26755-17 | ||||
118 |
24 tháng | TCCS |
VD-26756-17 | ||||
119 |
24 tháng | TCCS |
VD-26757-17 |
21.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
120 |
24 tháng | TCCS |
VD-26758-17 | ||||
121 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-26759-17 | ||||
122 |
12 tháng | TCCS |
VD-26760-17 |
22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 -phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
123 |
24 tháng | TCCS |
VD-26761-17 |
23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
124 |
36 tháng | TCCS |
VD-26762-17 | ||||
125 |
36 tháng | TCCS |
VD-26763-17 | ||||
126 |
24 tháng | TCCS |
VD-26764-17 | ||||
127 |
24 tháng | TCCS |
VD-26765-17 | ||||
128 |
36 tháng | TCCS |
VD-26766-17 | ||||
129 |
36 tháng | TCCS |
VD-26767-17 | ||||
130 |
36 tháng | TCCS |
VD-26768-17 |
24.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
131 |
24 tháng | TCCS |
VD-26769-17 | ||||
132 |
24 tháng | TCCS |
VD-26770-17 | ||||
133 |
24 tháng | TCCS |
VD-26771-17 | ||||
134 |
24 tháng | TCCS |
VD-26772-17 | ||||
135 |
24 tháng | TCCS |
VD-26773-17 | ||||
136 |
24 tháng | TCCS |
VD-26774-17 | ||||
137 |
24 tháng | TCCS |
VD-26775-17 | ||||
138 |
24 tháng | TCCS |
VD-26776-17 |
25.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
139 |
24 tháng | TCCS |
VD-26777-17 | ||||
140 |
36 tháng | TCCS |
VD-26778-17 | ||||
141 |
36 tháng | TCCS |
VD-26779-17 | ||||
142 |
36 tháng | TCCS |
VD-26780-17 | ||||
143 |
36 tháng | TCCS |
VD-26781-17 | ||||
144 |
36 tháng | TCCS |
VD-26782-17 | ||||
145 |
36 tháng | TCCS |
VD-26783-17 | ||||
146 |
36 tháng | TCCS |
VD-26784-17 | ||||
147 |
24 tháng | TCCS |
VD-26785-17 |
26.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
148 |
36 tháng | TCCS |
VD-26786-17 |
27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
149 |
36 tháng | TCCS |
VD-26787-17 | ||||
150 |
36 tháng | TCCS |
VD-26788-17 | ||||
151 |
36 tháng | TCCS |
VD-26789-17 | ||||
152 |
36 tháng | TCCS |
VD-26790-17 | ||||
153 |
36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 10 viên x 10 viên | VD-26791-17 | |||
154 |
36 tháng | TCCS |
VD-26792-17 | ||||
155 |
24 tháng | TCCS |
VD-26793-17 | ||||
156 |
36 tháng | TCCS |
VD-26794-17 | ||||
157 |
36 tháng | TCCS |
VD-26795-17 | ||||
158 |
36 tháng | TCCS |
VD-26796-17 | ||||
159 |
Allopurinol 300 mg |
36 tháng | USP 37 |
VD-26797-17 | |||
160 |
36 tháng | TCCS |
VD-26798-17 |
28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
161 |
24 tháng | TCCS |
VD-26799-17 | ||||
162 |
24 tháng | TCCS |
VD-26800-17 | ||||
163 |
24 tháng | TCCS |
VD-26801-17 | ||||
164 |
24 tháng | TCCS |
VD-26802-17 | ||||
165 |
24 tháng | TCCS |
VD-26803-17 | ||||
166 |
24 tháng | TCCS |
VD-26804-17 |
29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
167 |
36 tháng | TCCS |
VD-26805-17 | ||||
168 |
24 tháng | TCCS |
VD-26806-17 | ||||
169 |
30 tháng | TCCS |
VD-26807-17 | ||||
170 |
24 tháng | TCCS |
VD-26808-17 | ||||
171 |
24 tháng | TCCS |
VD-26809-17 | ||||
172 |
24 tháng | TCCS |
VD-26810-17 | ||||
173 |
24 tháng | TCCS |
VD-26811-17 | ||||
174 |
24 tháng | TCCS |
VD-26812-17 | ||||
175 |
24 tháng | TCCS |
VD-26813-17 | ||||
176 |
| TCCS |
VD-26814-17 | ||||
177 |
36 tháng | TCCS |
VD-26815-17 | ||||
178 | Cefpivoxil 400 |
| TCCS |
VD-26816-17 | |||
179 |
24 tháng | TCCS |
VD-26817-17 | ||||
180 |
24 tháng | TCCS |
VD-26818-17 | ||||
181 |
36 tháng | TCCS |
VD-26819-17 | ||||
182 |
36 tháng | TCCS |
VD-26820-17 | ||||
183 |
36 tháng | TCCS |
VD-26821-17 | ||||
184 |
24 tháng | TCCS |
VD-26822-17 | ||||
185 |
36 tháng | TCCS |
VD-26823-17 | ||||
186 |
36 tháng | TCCS |
VD-26824-17 | ||||
187 |
36 tháng | JP XVI |
VD-26825-17 | ||||
188 |
36 tháng | TCCS |
VD-26826-17 | ||||
189 |
24 tháng | TCCS |
VD-26827-17 | ||||
190 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-26828-17 | ||||
191 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-26829-17 | ||||
192 |
24 tháng | TCCS |
VD-26830-17 | ||||
193 |
24 tháng | TCCS |
VD-26831-17 | ||||
194 |
24 tháng | TCCS |
VD-26832-17 | ||||
195 |
36 tháng | TCCS |
VD-16833-17 | ||||
196 |
24 tháng | TCCS |
VD-26834-17 | ||||
197 |
24 tháng | TCCS |
VD-26835-17 | ||||
198 |
36 tháng | TCCS |
VD-26836-17 | ||||
199 |
24 tháng | TCCS |
VD-26837-17 |
30.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
200 |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-26838-17 |
31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
201 |
36 tháng | TCCS |
VD-26839-17 |
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
202 |
24 tháng | TCCS |
VD-26840-17 |
33.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phủ, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
203 |
24 tháng | TCCS |
VD-26841-17 | ||||
204 |
24 tháng | TCCS |
VD-26842-17 | ||||
205 |
24 tháng | TCCS |
VD-26843-17 | ||||
206 |
24 tháng | TCCS |
VD-26844-17 | ||||
207 |
24 tháng | TCCS |
VD-26845-17 | ||||
208 |
24 tháng | TCCS |
VD-26846-17 | ||||
209 |
24 tháng | TCCS |
VD-26847-17 | ||||
210 |
36 tháng | TCCS |
VD-26848-17 | ||||
211 |
24 tháng | TCCS |
VD-26849-17 | ||||
212 |
24 tháng | TCCS |
VD-26850-17 | ||||
213 |
24 tháng | TCCS |
VD-26851-17 | ||||
214 |
24 tháng | TCCS |
VD-26852-17 | ||||
215 |
24 tháng | TCCS |
VD-26853-17 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
216
24 tháng
DĐVN IV
VD-26854-17
217
24 tháng
TCCS
VD-26855-17
218
24 tháng
TCCS
VD-26856-17
219
Mỗi gói 1g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125 mg
24 tháng
TCCS
VD-26857-17
220
Fructines (CSNQ: Laboratoire AJC Pharma- Unisine de Forntaury, 16120, France)
24 tháng
TCCS
VD-26858-17
221
24 tháng
TCCS
VD-26859-17
222
48 tháng
TCCS
VD-26860-17
223
24 tháng
TCCS
VD-26861-17
224
24 tháng
TCCS
VD-26862-17
225
24 tháng
TCCS
VD-26863-17
34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
226 |
36 tháng | TCCS |
VD-26864-17 |
35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
227 |
36 tháng | USP 37 |
VD-26865-17 | ||||
228 |
36 tháng | TCCS |
VD-26866-17 | ||||
229 |
24 tháng | TCCS |
VD-26867-17 | ||||
230 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-26868-17 | ||||
231 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-26869-17 |
36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
232 |
36 tháng | TCCS |
VD-26870-17 | ||||
233 |
36 tháng | TCCS |
VD-26871-17 | ||||
234 |
36 tháng | TCCS |
VD-26872-17 | ||||
235 |
36 tháng | TCCS |
VD-26873-17 | ||||
236 |
36 tháng | TCCS |
VD-26874-17 | ||||
237 |
36 tháng | TCCS |
VD-26875-17 | ||||
238 | Feguline |
36 tháng | TCCS |
VD-26876-17 | |||
239 |
36 tháng | TCCS |
VD-26877-17 | ||||
240 |
36 tháng | TCCS |
VD-26878-17 | ||||
241 |
36 tháng | TCCS |
VD-26879-17 | ||||
242 |
36 tháng | TCCS |
VD-26880-17 | ||||
243 |
36 tháng | TCCS |
VD-26881-17 | ||||
244 |
36 tháng | TCCS |
VD-26882-17 | ||||
245 |
36 tháng | TCCS |
VD-26883-17 | ||||
246 |
36 tháng | TCCS |
VD-26884-17 | ||||
247 |
36 tháng | TCCS |
VD-26885-17 | ||||
248 |
36 tháng | TCCS |
VD-26886-17 | ||||
249 |
36 tháng | TCCS |
VD-26887-17 | ||||
250 |
36 tháng | TCCS |
VD-26888-17 | ||||
251 |
36 tháng | TCCS |
VD-26889-17 | ||||
252 |
36 tháng | TCCS |
VD-26890-17 | ||||
253 |
36 tháng | TCCS |
VD-26891-17 |
37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
254 |
36 tháng | TCCS |
VD-26892-17 | ||||
255 |
36 tháng | TCCS |
VD-26893-17 |
38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
256 |
24 tháng | TCCS |
VD-26895-17 | ||||
257 |
36 tháng | TCCS |
VD-26900-17 | ||||
258 |
24 tháng | TCCS |
VD-26901-17 | ||||
259 |
24 tháng | TCCS |
VD-26902-17 | ||||
260 |
36 tháng | TCCS |
VD-26904-17 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
261
36 tháng
TCCS
VD-26894-17
262
36 tháng
TCCS
VD-26896-17
263
36 tháng
DĐVN IV
VD-26897-17
264
36 tháng
TCCS
VD-26898-17
265
24 tháng
TCCS
VD-26899-17
266
24 tháng
TCCS
VD-26903-17
267
36 tháng
TCCS
VD-26905-17
268
36 tháng
TCCS
VD-26906-17
269
36 tháng
TCCS
VD-26907-17
270
36 tháng
TCCS
VD-26908-17
271
36 tháng
TCCS
VD-26909-17
272
36 tháng
TCCS
VD-26910-17
273
36 tháng
TCCS
VD-26911-17
274
36 tháng
TCCS
VD-26912-17
39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
275 |
30 tháng | TCCS |
VD-26913-17 | ||||
276 |
30 tháng | TCCS |
VD-26914-17 | ||||
277 |
36 tháng | TCCS |
VD-26915-17 |
40.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
278 |
24 tháng | TCCS |
VD-26916-17 | ||||
279 |
24 tháng | TCCS |
VD-26917-17 | ||||
280 | Bá tử nhân |
24 tháng | TCCS |
VD-26918-17 | |||
281 |
24 tháng | TCCS |
VD-26919-17 | ||||
282 |
24 tháng | TCCS |
VD-26920-17 | ||||
283 |
24 tháng | TCCS |
VD-26921-17 | ||||
284 |
36 tháng | TCCS | Hộp 1 hộp thiếc 4g; hộp 1 hộp thiếc 10g; hộp 1 chai 20g | VD-26922-17 | |||
285 |
24 tháng | TCCS |
VD-26923-17 | ||||
286 |
Cao khô Pygeum africanum (tương đương 6,5mg beta-sitosterol) 50mg |
36 tháng | TCCS |
VD-26924-17 | |||
287 |
24 tháng | TCCS |
VD-26925-17 | ||||
288 |
24 tháng | TCCS |
VD-26926-17 | ||||
289 |
24 tháng | TCCS |
VD-26927-17 | ||||
290 |
24 tháng | TCCS |
VD-26928-17 | ||||
291 |
24 tháng | TCCS |
VD-26929-17 | ||||
292 |
24 tháng | TCCS |
VD-26930-17 | ||||
293 |
24 tháng | TCCS |
VD-26931-17 | ||||
294 |
24 tháng | TCCS |
VD-26932-17 | ||||
295 |
24 tháng | TCCS |
VD-26933-17 | ||||
296 |
24 tháng | TCCS |
VD-26934-17 | ||||
297 |
24 tháng | TCCS |
VD-26935-17 | ||||
298 | Hương Phụ |
24 tháng | TCCS |
VD-26936-17 | |||
299 |
24 tháng | TCCS |
VD-26937-17 | ||||
300 |
24 tháng | TCCS |
VD-26938-17 | ||||
301 |
24 tháng | TCCS |
VD-26939-17 | ||||
302 |
36 tháng | TCCS |
VD-26940-17 | ||||
303 |
24 tháng | TCCS |
VD-26941-17 | ||||
304 |
Mỗi chai 90 ml chứa dịch chiết dược liệu tương đương với: Hoàng kỳ 8g; Trần bì 4g; Hoàng cầm 4g; Lai phục tử 4g; Bạch truật 4g; Mạch môn 8g; Sơn tra 4g |
36 tháng | TCCS | Hộp chai 1 x 90ml | VD-26942-17 | ||
305 |
24 tháng | TCCS |
VD-26943-17 | ||||
306 |
24 tháng | TCCS |
VD-26944-17 | ||||
307 |
24 tháng | TCCS |
VD-26945-17 | ||||
308 |
24 tháng | TCCS |
VD-26946-17 | ||||
309 |
24 tháng | TCCS |
VD-26947-17 | ||||
310 |
24 tháng | TCCS |
VD-26948-17 | ||||
311 |
24 tháng | TCCS |
VD-26949-17 | ||||
312 |
24 tháng | TCCS |
VD-26950-17 | ||||
313 |
36 tháng | TCCS |
VD-26951-17 | ||||
314 |
24 tháng | TCCS |
VD-26952-17 | ||||
315 |
24 tháng | TCCS |
VD-26953-17 | ||||
316 |
24 tháng | TCCS |
VD-26954-17 | ||||
317 |
24 tháng | TCCS |
VD-26955-17 | ||||
318 |
24 tháng | TCCS |
VD-26956-17 | ||||
319 |
24 tháng | TCCS |
VD-26957-17 | ||||
320 |
24 tháng | TCCS |
VD-26958-17 | ||||
321 |
24 tháng | TCCS |
VD-26959-17 | ||||
322 |
24 tháng | TCCS |
VD-26960-17 | ||||
323 |
36 tháng | TCCS |
VD-26961-17 | ||||
324 |
24 tháng | TCCS |
VD-26962-17 | ||||
325 |
24 tháng | TCCS |
VD-26963-17 | ||||
326 |
24 tháng | TCCS |
VD-26964-17 | ||||
327 |
24 tháng | TCCS |
VD-26965-17 | ||||
328 |
24 tháng | TCCS |
VD-26966-17 | ||||
329 |
24 tháng | TCCS |
VD-26967-17 |
41.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
330 |
36 tháng | TCCS |
VD-26968-17 | ||||
331 |
36 tháng | TCCS |
VD-26969-17 | ||||
332 |
36 tháng | TCCS |
VD-26970-17 | ||||
333 |
36 tháng | TCCS |
VD-26971-17 | ||||
334 |
24 tháng | TCCS |
VD-26972-17 | ||||
335 |
36 tháng | TCCS |
VD-26973-17 | ||||
336 |
36 tháng | TCCS |
VD-26974-17 | ||||
337 |
36 tháng | TCCS |
VD-26975-17 | ||||
338 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-26976-17 | ||||
339 |
Mỗi 5ml chứa: Calci ascorbat khan (dưới dạng Calci ascorbat) 250mg; Lysin hydroclorid 141,7mg; Acid ascorbic (dưới dạng Lysin ascorbat) 136,6mg |
24 tháng | TCCS |
VD-26977-17 | |||
340 |
36 tháng | TCCS |
VD-26978-17 | ||||
341 |
36 tháng | TCCS |
VD-26979-17 | ||||
342 |
36 tháng | TCCS |
VD-26980-17 | ||||
343 |
36 tháng | TCCS |
VD-26981-17 | ||||
344 |
36 tháng | TCCS |
VD-26982-17 | ||||
345 |
36 tháng | TCCS |
VD-26983-17 | ||||
346 |
36 tháng | TCCS |
VD-26984-17 | ||||
347 |
36 tháng | TCCS |
VD-26985-17 | ||||
348 |
36 tháng | TCCS |
VD-26986-17 | ||||
349 |
|
|
VD-26987-17 | ||||
350 |
36 tháng | TCCS |
VD-26988-17 | ||||
351 |
36 tháng | TCCS |
VD-26989-17 | ||||
352 |
36 tháng | TCCS |
VD-26990-17 | ||||
353 |
Mỗi 7,5ml siro chứa: Lysin hydroclorid 150mg; Calci (dưới dạng calci lactat pentahydrat) 65,025mg; Thiamin hydroclorid 1,5mg; Riboflavin natri phosphat 1,725mg; Pyridoxin HCl 3mg; Nicotinamide 9,975mg; Dexpanthenol 5,025mg; Cholecalciferol 200,025mg; Alpha tocopheryl acetat 7,5mg |
24 tháng | TCCS |
VD-26991-17 | |||
354 |
Metoclopramid (dưới dạng Metoclopramid hydroclorid) 10mg |
36 tháng | TCCS |
VD-26992-17 | |||
355 |
36 tháng | TCCS |
VD-26993-17 | ||||
356 |
Alverin (dưới dạng Alverin citrat 67,3mg) 40mg |
36 tháng | TCCS |
VD-26994-17 | |||
357 |
36 tháng | TCCS |
VD-26995-17 | ||||
358 |
36 tháng | TCCS |
VD-26996-17 | ||||
359 |
36 tháng | TCCS |
VD-26997-17 | ||||
360 |
36 tháng | TCCS |
VD-26998-17 | ||||
361 |
36 tháng | TCCS |
VD-26999-17 | ||||
362 |
36 tháng | TCCS |
VD-27000-17 | ||||
363 |
24 tháng | TCCS |
VD-27001-17 | ||||
364 |
36 tháng | TCCS |
VD-27002-17 | ||||
365 |
36 tháng | TCCS |
VD-27003-17 | ||||
366 |
36 tháng | TCCS |
VD-27004-17 | ||||
367 |
36 tháng | TCCS |
VD-27005-17 | ||||
368 |
36 tháng | TCCS |
VD-27006-17 |
42.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
369 |
36 tháng | TCCS |
VD-27007-17 |
43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
370 |
36 tháng | USP 38 |
VD-27008-17 | ||||
371 |
36 tháng | TCCS |
VD-27009-17 | ||||
372 |
36 tháng | TCCS |
VD-27010-17 | ||||
373 |
36 tháng | TCCS |
VD-27011-17 | ||||
374 |
36 tháng | TCCS |
VD-27012-17 | ||||
375 |
36 tháng | TCCS |
VD-27013-17 | ||||
376 |
36 tháng | TCCS |
VD-27014-17 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
377
36 tháng
TCCS
VD-27015-17
378
36 tháng
TCCS
VD-27016-17
44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
379 |
36 tháng | TCCS |
VD-27017-17 | ||||
380 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-27018-17 | ||||
381 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-27019-17 | ||||
382 |
36 tháng | TCCS |
VD-27020-17 | ||||
383 |
36 tháng | TCCS |
VD-27021-17 | ||||
384 |
24 tháng | TCCS |
VD-27022-17 |
45.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
385 |
36 tháng | TCCS |
VD-27023-17 | ||||
386 |
36 tháng | TCCS |
VD-27024-17 |
46.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
387 |
24 tháng | TCCS |
VD-27025-17 |
47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
388 |
24 tháng | TCCS |
VD-27026-17 | ||||
389 |
36 tháng | TCCS |
VD-27027-17 | ||||
390 |
24 tháng | TCCS |
VD-27028-17 | ||||
391 |
24 tháng | TCCS |
VD-27029-17 | ||||
392 |
24 tháng | TCCS |
VD-27030-17 | ||||
393 |
24 tháng | TCCS |
VD-27031-17 | ||||
394 |
36 tháng | TCCS |
VD-27032-17 |
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
395 |
36 tháng | TCCS |
VD-27033-17 | ||||
396 |
36 tháng | TCCS |
VD-27034-17 | ||||
397 |
36 tháng | TCCS |
VD-27035-17 | ||||
398 |
36 tháng | USP 39 |
VD-27036-17 | ||||
399 |
36 tháng | USP 39 |
VD-27037-17 | ||||
400 |
36 tháng | USP 39 |
VD-27038-17 | ||||
401 |
36 tháng | USP 38 |
VD-27039-17 | ||||
402 |
36 tháng | USP 38 |
VD-27040-17 | ||||
403 |
36 tháng | TCCS |
VD-27041-17 | ||||
404 |
36 tháng | TCCS |
VD-27042-17 | ||||
405 |
36 tháng | TCCS |
VD-27043-17 | ||||
406 |
36 tháng | TCCS |
VD-27044-17 | ||||
407 |
36 tháng | TCCS |
VD-27045-17 | ||||
408 |
36 tháng | TCCS |
VD-27046-17 | ||||
409 |
36 tháng | TCCS |
VD-27047-17 | ||||
410 |
36 tháng | USP 38 |
VD-27048-17 | ||||
411 |
36 tháng | USP 38 |
VD-27049-17 | ||||
412 |
36 tháng | TCCS |
VD-27050-17 | ||||
413 |
36 tháng | USP 38 |
VD-27051-17 | ||||
414 |
36 tháng | USP 38 |
VD-27052-17 | ||||
415 |
36 tháng | USP 39 |
VD-27053-17 | ||||
416 |
36 tháng | TCCS |
VD-27054-17 |
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
417 |
24 tháng | TCCS |
VD-27055-17 |
50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
418 |
36 tháng | TCCS |
VD-27056-17 | ||||
419 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Potassium clavulanate kết hợp với Avicel) 62,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS |
VD-27057-17 | ||
420 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Potassium Clavulanat kết hợp với Avicel) 125ng | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS |
VD-27058-17 | ||
421 |
36 tháng | TCCS |
VD-27059-17 | ||||
422 |
36 tháng | TCCS |
VD-27060-17 | ||||
423 |
36 tháng | TCCS |
VD-27061-17 | ||||
424 |
36 tháng | TCCS |
VD-27062-17 | ||||
425 |
36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 01 x 100 viên | VD-27063-17 | |||
426 |
36 tháng | TCCS |
VD-27064-17 | ||||
427 |
36 tháng | TCCS |
VD-27065-17 | ||||
428 |
36 tháng | TCCS |
VD-27066-17 | ||||
429 |
36 tháng | TCCS |
VD-27067-17 | ||||
430 |
36 tháng | TCCS |
VD-27068-17 | ||||
431 |
36 tháng | TCCS |
VD-27069-17 | ||||
432 |
36 tháng | TCCS |
VD-27070-17 | ||||
433 |
36 tháng | TCCS |
VD-27071-17 |
51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
434 | Fabamox 250 DT |
24 tháng | TCCS |
VD-27072-17 | |||
435 | Fabamox 500 DT |
24 tháng | TCCS |
VD-27073-17 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
436
24 tháng
DĐVN IV
VD-27074-17
437
36 tháng
TCCS
VD-27075-17
438
36 tháng
TCCS
VD-27076-17
439
Fabapoxim 200DT
24 tháng
TCCS
VD-27077-17
440
Firstlexin 1000 DT
24 tháng
TCCS
VD-27078-17
441
Firstlexin 250 DT
24 tháng
TCCS
VD-27079-17
442
36 tháng
TCCS
VD-27080-17
443
36 tháng
DĐVN IV
VD-27081-17
444
24 tháng
TCCS
VD-27082-17
445
36 tháng
USP 38
VD-27083-17
446
36 tháng
BP 2016
VD-27084-17
447
24 tháng
TCCS
VD-27085-17
448
36 tháng
DĐVN IV
VD-27086-17
449
24 tháng
TCCS
VD-27087-17
450
24 tháng
TCCS
VD-27088-17
451
24 tháng
USP 37
VD-27089-17
452
36 tháng
USP 38
VD-27090-17
453
24 tháng
TCCS
VD-27091-17
454
24 tháng
TCCS
VD-27092-17
52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
455 |
36 tháng | TCCS |
VD-27093-17 | ||||
456 |
36 tháng | TCCS |
VD-27094-17 | ||||
457 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-27095-17 | ||||
458 |
24 tháng | TCCS |
VD-27096-17 | ||||
459 |
36 tháng | TCCS |
VD-27097-17 | ||||
460 |
36 tháng | TCCS |
VD-27098-17 | ||||
461 |
36 tháng | TCCS |
VD-27099-17 | ||||
462 |
36 tháng | TCCS |
VD-27100-17 |
53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 - Đường 351 - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
463 |
Mỗi chai 125ml chứa Bách bộ 6,25g; Tỳ bà diệp 3,25g; Cát cánh 2,008g; Bán hạ 1,875g; Tang bạch bì 1,875g; Bạc hà 1,666g; Mơ muối 1,406; Thiên môn đông 1,208g; Bạch linh 0,9g; Ma hoàng 0,656g; Cam thảo 0,59 1g; Phèn chua 0,208g; Tinh dầu Bạc hà 0,05g |
36 tháng | TCCS |
VD-27101-17 | |||
464 |
24 tháng | TCCS |
VD-27102-17 | ||||
465 |
36 tháng | TCCS |
VD-27103-17 | ||||
466 |
36 tháng | TCCS |
VD-27104-17 | ||||
467 |
18 tháng | TCCS |
VD-27105-17 |
54.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương (Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
468 |
24 tháng | TCCS |
VD-27106-17 | ||||
469 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-27107-17 | ||||
470 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-27108-17 | ||||
471 |
36 tháng | TCCS |
VD-27109-17 | ||||
472 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-27110-17 | ||||
473 |
36 tháng | TCCS |
VD-27111-17 | ||||
474 |
36 tháng | TCCS |
VD-27112-17 | ||||
475 |
36 tháng | TCCS |
VD-27113-17 | ||||
476 |
36 tháng | TCCS |
VD-27114-17 | ||||
477 |
24 tháng | TCCS |
VD-27115-17 | ||||
478 |
24 tháng | TCCS |
VD-27116-17 | ||||
479 |
36 tháng | TCCS |
VD-27117-17 | ||||
480 |
36 tháng | TCCS |
VD-27118-17 |
55.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
481 |
55.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
73.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
636 |
36 tháng | TCCS |
VD-27274-17 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
637 |
36 tháng | TCCS |
VD-27275-17 |
74.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
638 |
36 tháng | TCCS |
VD-27276-17 | ||||
639 |
36 tháng | TCCS |
VD-27277-17 |
75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
640 |
30 tháng | TCCS |
VD-27278-17 | ||||
641 |
24 tháng | TCCS |
VD-27279-17 | ||||
642 |
36 tháng | TCCS |
VD-27280-17 | ||||
643 |
36 tháng | TCCS |
VD-27281-17 | ||||
644 |
36 tháng | TCCS |
VD-27282-17 | ||||
645 |
36 tháng | TCCS |
VD-27283-17 | ||||
646 |
36 tháng | TCCS |
VD-27284-17 | ||||
647 |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-27285-17 | ||||
648 |
24 tháng | TCCS |
VD-27286-17 | ||||
649 |
36 tháng | TCCS |
VD-27287-17 | ||||
650 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-27288-17 | ||||
651 |
36 tháng | TCCS |
VD-27289-17 | ||||
652 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-27290-17 | ||||
653 |
36 tháng | TCCS |
VD-27291-17 | ||||
654 |
24 tháng | TCCS |
VD-27292-17 |
76.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
655 |
36 tháng | TCCS |
VD-27293-17 |
77.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
656 |
24 tháng | TCCS |
VD-27294-17 | ||||
657 |
36 tháng | TCCS |
VD-27295-17 | ||||
658 |
24 tháng | TCCS |
VD-27296-17 |
78.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
659 |
36 tháng | TCCS |
VD-27297-17 |
79.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
660 |
Mỗi 200ml chứa: L-Arginin HCI 1,46g; L-Histidin.HCl.H2O 0,64g; L-Methionin 0,2g; L-Phenylalanin 0,2g; L-Threonin 0,9g; L-Valin 1,68g; Glycin 1,8g; L-Lysin HCl 1,52g; L-Trytophan 0,14g; L-Leucine 2,2g; L-Isoleucin 1,8g; L-Prolin 1,6g; L-Serin 1g; L-Alanin 1,5g; L-Cystein.HCl.H2O 0,08g |
36 tháng | TCCS |
VD-27298-17 |
80.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
661 |
36 tháng | TCCS |
VD-27299-17 | ||||
662 |
36 tháng | TCCS |
VD-27300-17 | ||||
663 |
36 tháng | USP 38 |
VD-27301-17 | ||||
664 |
36 tháng | TCCS |
VD-27302-17 | ||||
665 |
36 tháng | TCCS |
VD-27303-17 | ||||
666 |
36 tháng | TCCS |
VD-27304-17 | ||||
667 |
36 tháng | TCCS |
VD-27305-17 | ||||
668 |
24 tháng | TCCS |
VD-27306-17 | ||||
669 |
36 tháng | TCCS |
VD-27307-17 | ||||
670 |
36 tháng | TCCS |
VD-27308-17 | ||||
671 |
Mỗi 4g thuốc bột chứa: Glucosamin sulfat (dưới dạng Glusamin sulfat natri clorid tương ứng với 1178 mg glucosamin base) 1500 mg |
36 tháng | TCCS |
VD-27309-17 | |||
672 |
36 tháng | TCCS |
VD-27310-17 | ||||
673 |
36 tháng | TCCS |
VD-27311-17 | ||||
674 |
24 tháng | TCCS |
VD-27312-17 | ||||
675 |
36 tháng | TCCS |
VD-27313-17 | ||||
676 |
36 tháng | TCCS |
VD-27314-17 | ||||
677 |
36 tháng | TCCS |
VD-27315-17 | ||||
678 |
36 tháng | TCCS |
VD-27316-17 | ||||
679 |
36 tháng | TCCS |
VD-27317-17 | ||||
680 |
36 tháng | TCCS |
VD-27318-17 | ||||
681 |
36 tháng | TCCS |
VD-27319-17 | ||||
682 |
36 tháng | TCCS |
VD-27320-17 |
81.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
683 |
36 tháng | USP 38 |
VD-27321-17 |
82.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
684 |
24 tháng | TCCS |
VD-27322-17 |
83.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Sao Thái Dương tại Hà Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
685 |
36 tháng | TCCS |
VD-27323-17 | ||||
686 |
36 tháng | TCCS |
VD-27324-17 | ||||
687 |
60 tháng | TCCS |
VD-27325-17 | ||||
688 |
36 tháng | TCCS |
VD-27326-17 |
84.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
689 |
36 tháng | TCCS |
VD-27327-17 | ||||
690 |
48 tháng | TCCS |
VD-27328-17 |
85.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
691 |
36 tháng | TCCS |
VD-27329-17 | ||||
692 |
36 tháng | TCCS |
VD-27330-17 | ||||
693 |
36 tháng | TCCS |
VD-27331-17 | ||||
694 |
36 tháng | TCCS |
VD-27332-17 | ||||
695 |
36 tháng | TCCS |
VD-27333-17 | ||||
696 |
24 tháng | TCCS |
VD-27334-17 | ||||
697 |
36 tháng | TCCS |
VD-27335-17 | ||||
698 |
36 tháng | TCCS |
VD-27336-17 | ||||
699 |
36 tháng | TCCS |
VD-27337-17 | ||||
700 |
24 tháng | TCCS |
VD-27338-17 | ||||
701 |
36 tháng | TCCS |
VD-27339-17 | ||||
702 |
36 tháng | TCCS |
VD-27340-17 | ||||
703 |
36 tháng | TCCS |
VD-27341-17 |
86.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
704 |
36 tháng | TCCS |
VD-27342-17 |
87.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Vân Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
705 |
36 tháng | TCCS |
VD-27343-17 | ||||
706 |
Mỗi 1,5 g chứa: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim acetil) 125mg |
30 tháng | USP 38 |
VD-27344-17 | |||
707 |
30 tháng | USP 38 |
VD-27345-17 | ||||
708 |
24 tháng | USP 37 |
VD-27346-17 | ||||
709 |
30 tháng | USP 38 |
VD-27347-17 | ||||
710 |
24 tháng | TCCS |
VD-27348-17 | ||||
711 |
36 tháng | TCCS |
VD-27349-17 | ||||
712 |
36 tháng | TCCS |
VD-27350-17 | ||||
713 |
36 tháng | TCCS |
VD-27351-17 | ||||
714 |
36 tháng | TCCS |
VD-27352-17 | ||||
715 |
36 tháng | TCCS |
VD-27353-17 |
88.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
716 |
36 tháng | TCCS |
VD-27354-17 | ||||
717 |
36 tháng | TCCS |
VD-27355-17 | ||||
718 |
36 tháng | TCCS |
VD-27356-17 | ||||
719 |
36 tháng | TCCS |
VD-27357-17 | ||||
720 |
36 tháng | TCCS |
VD-27358-17 | ||||
721 |
36 tháng | TCCS |
VD-27359-17 | ||||
722 |
36 tháng | TCCS |
VD-27360-17 |
89.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
723 |
24 tháng | TCCS |
VD-27361-17 |
90.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
724 |
36 tháng | TCCS |
VD-27362-17 |
91.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
725 |
36 tháng | TCCS |
VD-27363-17 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
726
24 tháng
TCCS
VD-27364-17
727
36 tháng
TCCS
VD-27365-17
728
24 tháng
TCCS
VD-27366-17
729
24 tháng
TCCS
VD-27367-17
730
36 tháng
TCCS
VD-27368-17
731
48 tháng
TCCS
VD-27369-17
92.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30 - P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
732 |
48 tháng | TCCS |
VD-27370-17 | ||||
733 |
36 tháng | TCCS |
VD-27371-17 | ||||
734 |
36 tháng | TCCS |
VD-27372-17 | ||||
735 |
36 tháng | TCCS |
VD-27373-17 | ||||
736 |
36 tháng | TCCS |
VD-27374-17 | ||||
737 |
36 tháng | TCCS |
VD-27375-17 | ||||
738 |
36 tháng | TCCS |
VD-27377-17 | ||||
739 |
48 tháng | TCCS |
VD-27378-17 | ||||
740 |
24 tháng | TCCS |
VD-27379-17 | ||||
741 |
24 tháng | TCCS |
VD-27380-17 | ||||
742 |
24 tháng | TCCS |
VD-27381-17 | ||||
743 |
36 tháng | TCCS |
VD-27382-17 | ||||
744 |
36 tháng | TCCS |
VD-27383-17 | ||||
745 |
48 tháng | TCCS |
VD-27384-17 | ||||
746 |
36 tháng | TCCS |
VD-27385-17 | ||||
747 |
24 tháng | TCCS |
VD-27386-17 | ||||
748 |
36 tháng | TCCS |
VD-27387-17 | ||||
749 |
24 tháng | TCCS |
VD-27388-17 | ||||
750 |
36 tháng | TCCS |
VD-27389-17 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
751
36 tháng
TCCS
VD-27376-17
93.1 Nhà sản xuất: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh -Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
752 |
36 tháng | TCCS |
VD-27390-17 | ||||
753 |
36 tháng | TCCS |
VD-27391-17 | ||||
754 |
36 tháng | TCCS |
VD-27392-17 |
94.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
755 |
36 tháng | TCCS |
VD-27393-17 | ||||
756 |
36 tháng | TCCS |
VD-27394-17 |
95.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
757 |
36 tháng | TCCS |
VD-27395-17 | ||||
758 |
24 tháng | TCCS |
VD-27396-17 | ||||
759 |
36 tháng | TCCS |
VD-27397-17 | ||||
760 |
36 tháng | TCCS |
VD-27398-17 | ||||
761 |
36 tháng | TCCS |
VD-27399-17 |
96.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
762 |
24 tháng | TCCS |
VD-27400-17 | ||||
763 |
36 tháng | TCCS |
VD-27401-17 |
97.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
764 |
36 tháng | TCCS |
VD-27402-17 | ||||
765 |
36 tháng | TCCS |
VD-27403-17 | ||||
766 |
36 tháng | TCCS |
VD-27404-17 | ||||
767 |
36 tháng | TCCS |
VD-27405-17 | ||||
768 |
36 tháng | TCCS |
VD-27406-17 | ||||
769 |
36 tháng | TCCS |
VD-27407-17 | ||||
770 |
36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-27408-17 | |||
771 |
36 tháng | TCCS |
VD-27409-17 | ||||
772 |
36 tháng | TCCS |
VD-27410-17 | ||||
773 |
36 tháng | TCCS |
VD-27411-17 | ||||
774 |
36 tháng | TCCS |
VD-27412-17 | ||||
775 |
36 tháng | TCCS |
VD-27413-17 | ||||
776 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS |
VD-27414-17 | |||
777 |
36 tháng | TCCS |
VD-27415-17 | ||||
778 |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS |
VD-27416-17 | |||
779 |
36 tháng | TCCS |
VD-27417-17 | ||||
780 |
36 tháng | TCCS |
VD-27418-17 | ||||
781 |
36 tháng | TCCS |
VD-27419-17 | ||||
782 |
36 tháng | TCCS |
VD-27420-17 | ||||
783 |
36 tháng | TCCS |
VD-27421-17 | ||||
784 |
36 tháng | TCCS |
VD-27422-17 | ||||
785 |
36 tháng | TCCS |
VD-27423-17 | ||||
786 |
36 tháng | TCCS |
VD-27424-17 | ||||
787 |
36 tháng | TCCS |
VD-27425-17 |
98.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
788 |
36 tháng | TCCS |
VD-27426-17 | ||||
789 |
Cinnarizin 25 mg |
36 tháng | TCCS |
VD-27427-17 | |||
790 |
48 tháng | DĐVN IV |
VD-27428-17 |
99.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa linh (Đ/c: Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
791 |
24 tháng | TCCS |
VD-27429-17 |
100.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
792 |
36 tháng | TCCS |
VD-27430-17 |
101.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
793 |
24 tháng | TCCS |
VD-27431-17 |
26/4, Ấp 3, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh -)
26/4, Ấp 3, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
794 |
18 tháng | TCCS |
VD-27432-17 |
103.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
795 |
36 tháng | TCCS |
VD-27433-17 |
104.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
796 |
36 tháng | TCCS |
VD-27434-17 | ||||
797 |
36 tháng | TCCS |
VD-27435-17 | ||||
798 |
36 tháng | TCCS |
VD-27436-17 | ||||
799 |
36 tháng | TCCS |
VD-27437-17 | ||||
800 |
36 tháng | TCCS |
VD-27438-17 | ||||
801 |
36 tháng | TCCS |
VD-27439-17 | ||||
802 |
36 tháng | TCCS |
VD-27440-17 | ||||
803 |
36 tháng | TCCS |
VD-27441-17 | ||||
804 |
36 tháng | TCCS |
VD-27442-17 | ||||
805 |
36 tháng | TCCS |
VD-27443-17 | ||||
806 |
36 tháng | TCCS |
VD-27444-17 | ||||
807 |
36 tháng | TCCS |
VD-27445-17 | ||||
808 |
36 tháng | TCCS |
VD-27446-17 | ||||
809 |
36 tháng | TCCS |
VD-27447-17 | ||||
810 |
36 tháng | TCCS |
VD-27448-17 | ||||
811 |
36 tháng | TCCS |
VD-27449-17 | ||||
812 |
36 tháng | TCCS |
VD-27450-17 | ||||
813 |
36 tháng | TCCS |
VD-27451-17 | ||||
814 |
36 tháng | TCCS |
VD-27452-17 | ||||
815 |
36 tháng | TCCS |
VD-27453-17 | ||||
816 |
36 tháng | TCCS |
VD-27454-17 | ||||
817 |
36 tháng | TCCS |
VD-27455-17 | ||||
818 |
36 tháng | TCCS |
VD-27456-17 | ||||
819 |
36 tháng | TCCS |
VD-27457-17 | ||||
820 |
36 tháng | TCCS |
VD-27458-17 | ||||
821 |
36 tháng | TCCS |
VD-27459-17 | ||||
822 |
36 tháng | TCCS |
VD-27460-17 | ||||
823 |
36 tháng | TCCS |
VD-27461-17 |
105.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Detapham. (Đ/c: 324F/10 Hoàng Quốc Việt, phường An Bình, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
824 |
24 tháng | TCCS |
VD-27462-17 |
106.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
825 |
36 tháng | TCCS |
VD-27463-17 | ||||
826 |
36 tháng | TCCS |
VD-27464-17 |
107.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
827 |
36 tháng | TCCS |
VD-27465-17 |
108.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
828 |
36 tháng | TCCS |
VD-27466-17 | ||||
829 |
36 tháng | TCCS |
VD-27467-17 | ||||
830 |
36 tháng | TCCS |
VD-27468-17 | ||||
831 |
36 tháng | TCCS |
VD-27469-17 | ||||
832 |
36 tháng | TCCS |
VD-27470-17 | ||||
833 |
36 tháng | TCCS |
VD-27471-17 | ||||
834 |
36 tháng | TCCS |
VD-27472-17 | ||||
835 |
24 tháng | TCCS |
VD-27473-17 | ||||
836 |
36 tháng | TCCS |
VD-27474-17 | ||||
837 |
36 tháng | USP 38 |
VD-27475-17 |
109.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
838 |
36 tháng | TCCS |
VD-27476-17 |
110.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
839 |
36 tháng | TCCS |
VD-27477-17 |
111.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Mê Linh (Đ/c: Duyên Trường, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
840 |
24 tháng | TCCS |
VD-27478-17 | ||||
841 |
36 tháng | TCCS |
VD-27479-17 |
112.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
842 |
36 tháng | TCCS |
VD-27480-17 |
113.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài gòn - Sagopha (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
843 |
36 tháng | TCCS |
VD-27481-17 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
844
36 tháng
TCCS
VD-27482-17
845
36 tháng
TCCS
VD-27483-17
114.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
846 |
24 tháng | TCCS |
VD-27484-17 |
115.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
847 |
24 tháng | TCCS |
VD-27485-17 |
116.1 Nhà sản xuất: C Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
848 |
36 tháng | TCCS |
VD-27486-17 | ||||
849 |
36 tháng | TCCS |
VD-27487-17 | ||||
850 |
36 tháng | TCCS |
VD-27488-17 | ||||
851 |
24 tháng | TCCS |
VD-27489-17 | ||||
852 |
36 tháng | TCCS |
VD-27490-17 | ||||
853 |
36 tháng | TCCS |
VD-27491-17 | ||||
854 |
36 tháng | TCCS |
VD-27492-17 | ||||
855 |
36 tháng | TCCS |
VD-27493-17 | ||||
856 |
36 tháng | TCCS |
VD-27494-17 | ||||
857 |
36 tháng | TCCS |
VD-27495-17 | ||||
858 |
36 tháng | TCCS |
VD-27496-17 | ||||
859 |
36 tháng | TCCS | Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-27497-17 | |||
860 |
36 tháng | TCCS |
VD-27498-17 |
117.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
861 |
24 tháng | TCCS |
VD-27499-17 |
118.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
862 |
24 tháng | TCCS |
VD-27500-17 |
119.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
863 |
30 tháng | TCCS |
VD-27501-17 | ||||
864 |
36 tháng | TCCS |
VD-27502-17 | ||||
865 |
36 tháng | TCCS |
VD-27503-17 |
120.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
866 |
36 tháng | TCCS |
VD-27504-17 | ||||
867 |
36 tháng | TCCS |
VD-27505-17 | ||||
868 |
36 tháng | TCCS |
VD-27506-17 | ||||
869 |
36 tháng | TCCS |
VD-27507-17 | ||||
870 | Enamigal 10 mg (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; Địa chỉ: Số 15, Đường Münchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức) |
36 tháng | TCCS |
VD-27508-17 | |||
871 |
36 tháng | TCCS |
VD-27509-17 | ||||
872 |
36 tháng | TCCS |
VD-27510-17 | ||||
873 |
36 tháng | TCCS |
VD-27511-17 | ||||
874 |
36 tháng | TCCS |
VD-27512-17 | ||||
875 |
36 tháng | TCCS |
VD-27513-17 | ||||
876 |
24 tháng | TCCS |
VD-27514-17 | ||||
877 | Phedsantyl 16 mg (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; Địa chỉ: Số 15, Đường Münchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức) |
60 tháng | TCCS |
VD-27515-17 | |||
878 | Predsantyl 4mg (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; Địa chỉ: Số 15, Đường Münchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức) |
60 tháng | TCCS |
VD-27516-17 |
121.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
879 |
24 tháng | BP 2016 |
VD-27517-17 | ||||
880 |
24 tháng | TCCS |
VD-27518-17 | ||||
881 |
36 tháng | USP 37 |
VD-27519-17 | ||||
882 |
24 tháng | USP 37 |
VD-27520-17 | ||||
883 |
24 tháng | USP 37 |
VD-27521-17 | ||||
884 |
24 tháng | USP 37 |
VD-27522-17 | ||||
885 |
24 tháng | TCCS |
VD-27523-17 | ||||
886 |
24 tháng | TCCS |
VD-27524-17 | ||||
887 |
36 tháng | TCCS |
VD-27525-17 | ||||
888 |
24 tháng | TCCS |
VD-27526-17 | ||||
889 |
24 tháng | USP 37 |
VD-27527-17 | ||||
890 |
24 tháng | TCCS |
VD-27528-17 | ||||
891 |
36 tháng | TCCS |
VD-27529-17 | ||||
892 |
36 tháng | TCCS |
VD-27530-17 | ||||
893 |
36 tháng | TCCS |
VD-27531-17 | ||||
894 |
24 tháng | TCCS |
VD-27532-17 | ||||
895 |
24 tháng | TCCS |
VD-27533-17 | ||||
896 |
24 tháng | TCCS |
VD-27534-17 | ||||
897 |
24 tháng | USP 37 |
VD-27535-17 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
898
36 tháng
BP 2016
VD-27536-17
899
48 tháng
TCCS
VD-27537-17
900
24 tháng
TCCS
VD-27538-17
901
48 tháng
TCCS
VD-27539-17
902
24 tháng
TCCS
VD-27540-17
903
Viên nén phân tán
24 tháng
TCCS
VD-27541-17
904
24 tháng
TCCS
VD-27542-17
905
24 tháng
TCCS
VD-27543-17
906
24 tháng
USP 37
VD-27544-17
122.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
907 |
36 tháng | TCCS |
VD-27545-17 | ||||
908 |
24 tháng | TCCS |
VD-27546-17 | ||||
909 |
36 tháng | TCCS |
VD-27547-17 | ||||
910 |
36 tháng | TCCS |
VD-27548-17 | ||||
911 |
24 tháng | TCCS |
VD-27549-17 | ||||
912 |
36 tháng |
VD-27550-17 | |||||
913 |
36 tháng | TCCS |
VD-27551-17 |
123.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
914 |
36 tháng | TCCS |
VD-27552-17 | ||||
915 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-27553-17 | ||||
916 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-27554-17 | ||||
917 |
36 tháng | TCCS |
VD-27555-17 | ||||
918 |
36 tháng | TCCS |
VD-27556-17 |
124.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Thạnh- giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
919 |
36 tháng | TCCS |
VD-27557-17 | ||||
920 |
36 tháng | TCCS |
VD-27558-17 | ||||
921 |
24 tháng | TCCS |
VD-27559-17 | ||||
922 |
36 tháng | TCCS |
VD-27560-17 | ||||
923 |
36 tháng | TCCS |
VD-27561-17 | ||||
924 |
24 tháng | TCCS |
VD-27562-17 | ||||
925 |
24 tháng | TCCS |
VD-27563-17 | ||||
926 |
36 tháng | TCCS |
VD-27564-17 | ||||
927 |
36 tháng | TCCS |
VD-27565-17 | ||||
928 |
36 tháng | TCCS |
VD-27566-17 | ||||
929 |
36 tháng | TCCS |
VD-27567-17 | ||||
930 |
36 tháng | TCCS |
VD-27568-17 | ||||
931 |
36 tháng | TCCS |
VD-27569-17 | ||||
932 |
36 tháng | TCCS |
VD-27570-17 | ||||
933 |
36 tháng | TCCS |
VD-27571-17 |
125.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
934 |
24 tháng | TCCS |
VD-27572-17 | ||||
935 |
24 tháng | TCCS |
VD-27573-17 | ||||
936 |
36 tháng | TCCS |
VD-27574-17 | ||||
937 |
24 tháng | TCCS |
VD-27575-17 | ||||
938 | Tráng dương kiện thận tinh |
24 tháng | TCCS |
VD-27576-17 | |||
939 |
24 tháng | TCCS |
VD-27577-17 |
126.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
940 |
36 tháng | TCCS |
VD-27578-17 |
127.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
941 |
36 tháng | USP 39 |
VD-27579-17- | ||||
942 |
24 tháng | USP 39 |
VD-27580-17 | ||||
943 |
36 tháng | USP 39 |
VD-27581-17 | ||||
944 |
24 tháng | USP 39 |
VD-27582-17 |
128.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
945 |
24 tháng | TCCS |
VD-27583-17 | ||||
946 |
24 tháng | TCCS |
VD-27584-17 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính-Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
947
24 tháng
TCCS
VD-27585-17
129.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Mediae Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
948 |
48 tháng | TCCS |
VD-27586-17 | ||||
949 |
36 tháng | TCCS |
VD-27587-17 | ||||
950 |
60 tháng | EP 7.0 |
VD-27588-17 |
130.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
951 |
24 tháng | TCCS |
VD-27589-17 |
131.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
952 |
36 tháng | TCCS |
VD-27590-17 |
132.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
953 |
36 tháng | TCCS |
VD-27591-17 |
133.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
954 |
36 tháng | TCCS |
VD-27592-17 | ||||
955 |
36 tháng | TCCS |
VD-27593-17 | ||||
956 |
24 tháng | TCCS |
VD-27594-17 |
134.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
957 |
36 tháng | TCCS |
VD-27595-17 | ||||
958 |
36 tháng | TCCS |
VD-27596-17 | ||||
959 |
36 tháng | TCCS |
VD-27597-17 | ||||
960 |
36 tháng | TCCS |
VD-27598-17 | ||||
961 |
36 tháng | TCCS |
VD-27599-17 | ||||
962 |
36 tháng | TCCS | Lọ 500 viên | VD-27600-17 | |||
963 |
36 tháng | TCCS |
VD-27601-17 | ||||
964 |
36 tháng | TCCS |
VD-27602-17 | ||||
965 |
36 tháng | TCCS |
VD-27603-17 | ||||
966 |
36 tháng | TCCS | Lọ 500 viên | VD-27604-17 | |||
967 |
36 tháng | TCCS |
VD-27605-17 | ||||
968 |
36 tháng | TCCS |
VD-27606-17 | ||||
969 |
36 tháng | TCCS |
VD-27607-17 | ||||
970 |
36 tháng | TCCS |
VD-27608-17 | ||||
971 |
36 tháng | TCCS |
VD-27609-17 | ||||
972 |
36 tháng | TCCS |
VD-27610-17 | ||||
973 |
36 tháng | TCCS |
VD-27611-17 | ||||
974 |
Paracetamol 500mg |
36 tháng | TCCS |
VD-27612-17 | |||
975 |
36 tháng | TCCS |
VD-27613-17 | ||||
976 |
36 tháng | TCCS |
VD-27614-17 | ||||
977 |
36 tháng | TCCS |
VD-27615-17 | ||||
978 |
36 tháng | TCCS |
VD-27616-17 | ||||
979 |
36 tháng | TCCS |
VD-27617-17 | ||||
980 |
36 tháng | TCCS |
VD-27618-17 | ||||
981 |
36 tháng | TCCS |
VD-27619-17 | ||||
982 | Terpincods |
36 tháng | TCCS |
VD-27620-17 | |||
983 |
36 tháng | TCCS |
VD-27621-17 | ||||
984 |
24 tháng | TCCS |
VD-27622-17 | ||||
985 |
24 tháng | TCCS |
VD-27623-17 | ||||
986 |
24 tháng | TCCS |
VD-27624-17 | ||||
987 |
24 tháng | TCCS |
VD-27625-17 |
135.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
988 |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-27626-17 |
136.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIPII - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
989 |
24 tháng | TCCS |
VD-27627-17 | ||||
990 |
36 tháng | TCCS |
VD-27628-17 | ||||
991 |
36 tháng | TCCS |
VD-27629-17 | ||||
992 |
24 tháng | TCCS |
VD-27630-17 | ||||
993 |
36 tháng | TCCS |
VD-27631-17 | ||||
994 |
| TCCS |
VD-27632-17 |
137.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
995 |
36 tháng | TCCS |
VD-27633-17 | ||||
996 |
36 tháng | TCCS |
VD-27634-17 | ||||
997 |
36 tháng | TCCS |
VD-27635-17 | ||||
998 |
36 tháng | TCCS |
VD-27636-17 | ||||
999 |
36 tháng | TCCS |
VD-27637-17 | ||||
1000 |
36 tháng | TCCS |
VD-27638-17 | ||||
1001 |
36 tháng | TCCS |
VD-27639-17 | ||||
1002 |
36 tháng | TCCS |
VD-27640-17 | ||||
1003 |
36 tháng | TCCS |
VD-27641-17 | ||||
1004 |
36 tháng | TCCS |
VD-27642-17 | ||||
1005 |
36 tháng | TCCS |
VD-27643-17 | ||||
1006 |
36 tháng | TCCS |
VD-27644-17 | ||||
1007 |
36 tháng | TCCS |
VD-27645-17 | ||||
1008 |
36 tháng | TCCS |
VD-27646-17 | ||||
1009 |
36 tháng | TCCS |
VD-27647-17 | ||||
1010 |
36 tháng | TCCS |
VD-27648-17 |
138.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Vạn Xuân (Đ/c: Đường số 3, cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, Long An -)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1011 |
24 tháng | TCCS |
VD-27649-17 | ||||
1012 |
24 tháng | TCCS |
VD-27650-17 | ||||
1013 |
24 tháng | TCCS |
VD-27651-17 | ||||
1014 |
24 tháng | TCCS |
VD-27652-17 |
139.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1015 |
24 tháng | TCCS |
VD-27653-17 |
140.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1016 |
24 tháng |
VD-27654-17 |
File gốc của Quyết định 229/QĐ-QLD năm 2017 danh mục 1016 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 158 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành đang được cập nhật.
Quyết định 229/QĐ-QLD năm 2017 danh mục 1016 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 158 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Số hiệu | 229/QĐ-QLD |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành | 2017-06-22 |
Ngày hiệu lực | 2017-06-22 |
Lĩnh vực | Y tế |
Tình trạng | Còn hiệu lực |