BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 108/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 27 tháng 02 năm 2019 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 1064 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 164
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy định có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-19 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
khoản 5, Điều 143, Nghị định số 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật dược.
Điều 5. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
- Như Điều 6; | CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
1064 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 164
Ban hành kèm theo quyết định số 108/QĐ-QLD, ngày 27/02/2019
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 |
36 tháng |
VD-31424-19 | |||||
2 |
36 tháng |
VD-31425-19 | |||||
3 |
30 tháng |
VD-31426-19 | |||||
4 |
36 tháng |
VD-31427-19 | |||||
5 |
36 tháng |
VD-31428-19 | |||||
6 |
36 tháng |
VD-31429-19 | |||||
7 |
36 tháng |
VD-31430-19 | |||||
8 |
36 tháng |
VD-31431-19 | |||||
9 |
36 tháng |
VD-31432-19 |
2.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Dược liệu Mộc Hoa Tràm (Đ/c: Ấp 3, Xã Bình Phong Thạnh, Huyện Mộc Hóa, Tỉnh Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
10 |
36 tháng |
VD-31433-19 | |||||
11 |
36 tháng |
VD-31434-19 | |||||
12 |
36 tháng |
VD-31435-19 |
Chi nhánh Công ty TNHH MTV 120 Armephaco- Xí nghiệp Dược phẩm 120 (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
Chi nhánh Công ty TNHH MTV 120 Armephaco- Xí nghiệp Dược phẩm 120 (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
13 |
36 tháng |
VD-31436-19 | |||||
14 | Erythromycin |
48 tháng |
VD-31437-19 | ||||
15 | Metyldron |
36 tháng |
VD-31438-19 | ||||
16 | Rosuvastatin |
36 tháng |
VD-31439-19 |
4.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
17 |
36 tháng |
VD-31440-19 |
5.1 Nhà sản xuất: Cơ sở nhận gia công: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
18 |
36 tháng |
VD-31441-19 |
6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần 23 tháng 9 (Đ/c: 11 Tân Hóa, Phường 14, Quận 6, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chỉnh - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
19 |
36 tháng |
VD-31442-19 |
7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
20 |
36 tháng |
VD-31443-19 | |||||
21 |
36 tháng |
VD-31444-19 | |||||
22 |
36 tháng |
VD-31445-19 | |||||
23 |
36 tháng |
VD-31446-19 | |||||
24 |
48 tháng |
VD-31447-19 | |||||
25 |
48 tháng |
VD-31448-19 | |||||
26 |
48 tháng |
VD-31449-19 | |||||
27 |
48 tháng |
VD-31450-19 | |||||
28 |
48 tháng |
VD-31451-19 | |||||
29 |
48 tháng |
VD-31452-19 | |||||
30 |
48 tháng |
VD-31453-19 |
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
31 |
36 tháng |
VD-31454-19 |
9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
32 |
36 tháng |
VD-31455-19 |
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược S. Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
33 |
36 tháng |
VD-31456-19 | |||||
34 |
36 tháng |
VD-31457-19 | |||||
35 |
36 tháng |
VD-31458-19 | |||||
36 |
36 tháng |
VD-31459-19 |
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 04 Quang Trung, Tp. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
37 |
36 tháng |
VD-31460-19 | |||||
38 |
36 tháng |
VD-31461-19 |
12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed (Đ/c: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh - Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
39 |
24 tháng |
VD-31462-19 | |||||
40 |
24 tháng |
VD-31463-19 | |||||
41 |
24 tháng |
VD-31464-19 | |||||
42 |
24 tháng |
VD-31465-19 | |||||
43 |
24 tháng |
VD-31466-19 | |||||
44 |
36 tháng |
VD-31467-19 | |||||
45 |
24 tháng |
VD-31468-19 | |||||
46 |
36 tháng |
VD-31469-19 | |||||
47 |
24 tháng |
VD-31470-19 | |||||
48 |
36 tháng |
VD-31471-19 | |||||
49 |
24 tháng |
VD-31472-19 | |||||
50 |
24 tháng |
VD-31473-19 | |||||
51 |
24 tháng |
VD-31474-19 | |||||
52 |
24 tháng |
VD-31475-19 | |||||
53 |
24 tháng |
VD-31476-19 | |||||
54 |
36 tháng |
VD-31477-19 | |||||
55 |
24 tháng |
VD-31478-19 | |||||
56 |
36 tháng |
VD-31479-19 | |||||
57 |
36 tháng |
VD-31480-19 | |||||
58 |
24 tháng |
VD-31481-19 | |||||
59 |
36 tháng |
VD-31482-19 | |||||
60 |
24 tháng |
VD-31483-19 | |||||
61 |
36 tháng |
VD-31484-19 | |||||
62 |
36 tháng |
VD-31485-19 | |||||
63 |
36 tháng |
VD-31486-19 | |||||
64 |
24 tháng |
VD-31487-19 | |||||
65 |
24 tháng |
VD-31488-19 | |||||
66 |
24 tháng |
VD-31489-19 | |||||
67 |
24 tháng |
VD-31490-19 | |||||
68 |
24 tháng |
VD-31491-19 | |||||
69 |
24 tháng |
VD-31492-19 | |||||
70 |
36 tháng |
VD-31493-19 | |||||
71 |
24 tháng |
VD-31494-19 | |||||
72 |
36 tháng |
VD-31495-19 | |||||
73 |
24 tháng |
VD-31496-19 | |||||
74 |
36 tháng |
VD-31497-19 | |||||
75 |
24 tháng |
VD-31498-19 | |||||
76 |
24 tháng |
VD-31499-19 | |||||
77 |
36 tháng |
VD-31500-19 | |||||
78 |
36 tháng |
VD-31501-19 | |||||
79 |
24 tháng |
VD-31502-19 | |||||
80 |
36 tháng |
VD-31503-19 | |||||
81 |
24 tháng |
VD-31504-19 | |||||
82 |
36 tháng |
VD-31505-19 | |||||
83 |
36 tháng |
VD-31506-19 | |||||
84 |
36 tháng |
VD-31507-19 |
13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
85 |
36 tháng |
VD-31508-19 |
14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
86 |
36 tháng |
VD-31509-19 | |||||
87 |
36 tháng |
VD-31510-19 | |||||
88 |
36 tháng |
VD-31511-19 | |||||
89 |
36 tháng |
VD-31512-19 | |||||
90 |
36 tháng |
VD-31513-19 | |||||
91 |
36 tháng |
VD-31514-19 | |||||
92 |
36 tháng |
VD-31515-19 | |||||
93 |
36 tháng |
VD-31516-19 |
15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
94 |
36 tháng |
VD-31517-19 | |||||
95 |
36 tháng |
VD-31518-19 | |||||
96 |
36 tháng |
VD-31519-19 | |||||
97 |
36 tháng |
VD-31520-19 | |||||
98 |
36 tháng |
VD-31521-19 | |||||
99 |
24 tháng |
VD-31522-19 | |||||
100 |
36 tháng |
VD-31523-19 | |||||
101 |
24 tháng |
VD-31524-19 |
16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, Tp, Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
102 |
36 tháng |
VD-31525-19 |
17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
103 |
36 tháng |
VD-31526-19 | |||||
104 |
36 tháng |
VD-31527-19 | |||||
105 |
36 tháng |
VD-31528-19 | |||||
106 |
36 tháng |
VD-31529-19 | |||||
107 |
36 tháng |
VD-31530-19 | |||||
108 |
36 tháng |
VD-31531-19 | |||||
109 |
36 tháng |
VD-31532-19 | |||||
110 |
36 tháng |
VD-31533-19 | |||||
111 |
36 tháng |
VD-31534-19 | |||||
112 |
36 tháng |
VD-31535-19 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
113
36 tháng
VD-31536-19
114
36 tháng
VD-31537-19
18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Khoa (Đ/c: Lô đất III-1.3, đường D3, KCN Quế Võ 2, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
115 |
24 tháng |
VD-31538-19 | |||||
116 |
24 tháng |
VD-31539-19 |
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
117 |
36 tháng |
VD-31540-19 |
20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
118 |
36 tháng |
VD-31541-19 | |||||
119 |
36 tháng |
VD-31542-19 | |||||
120 |
36 tháng |
VD-31543-19 |
21.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
121 |
36 tháng |
VD-31544-19 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
122
36 tháng
VD-31545-19
22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TPHCM, Việt Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
123 | Salbutamol 2 mg |
36 tháng |
VD-31546-19 |
23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái - Cụm II, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
124 |
36 tháng |
VD-31547-19 | |||||
125 |
36 tháng |
VD-31548-19 | |||||
126 |
36 tháng |
VD-31549-19 | |||||
127 |
36 tháng |
VD-31550-19 | |||||
128 |
24 tháng |
VD-31551-19 | |||||
129 |
36 tháng |
VD-31552-19 | |||||
130 |
24 tháng |
VD-31553-19 | |||||
131 |
36 tháng |
VD-31554-19 | |||||
132 |
24 tháng |
VD-31555-19 | |||||
133 |
24 tháng |
VD-31556-19 | |||||
134 |
36 tháng |
VD-31557-19 | |||||
135 |
24 tháng |
VD-31558-19 | |||||
136 |
36 tháng |
VD-31559-19 |
24.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
137 |
24 tháng |
VD-31560-19 | |||||
138 |
36 tháng |
VD-31561-19 | |||||
139 |
36 tháng |
VD-31562-19 | |||||
140 |
36 tháng |
VD-31563-19 | |||||
141 |
36 tháng |
VD-31564-19 | |||||
142 |
36 tháng |
VD-31565-19 | |||||
143 |
36 tháng |
VD-31566-19 | |||||
144 |
36 tháng |
VD-31567-19 | |||||
145 |
36 tháng |
VD-31568-19 | |||||
146 |
36 tháng |
VD-31569-19 | |||||
147 |
36 tháng |
VD-31570-19 | |||||
148 |
24 tháng |
VD-31571-19 | |||||
149 |
36 tháng |
VD-31572-19 | |||||
150 |
36 tháng |
VD-31573-19 |
25.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3,4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
151 |
24 tháng |
VD-31574-19 | |||||
152 |
36 tháng |
VD-31575-19 | |||||
153 |
36 tháng |
VD-31576-19 | |||||
154 |
24 tháng |
VD-31577-19 | |||||
155 |
24 tháng |
VD-31578-19 | |||||
156 |
24 tháng |
VD-31579-19 | |||||
157 |
36 tháng |
VD-31580-19 | |||||
158 |
36 tháng |
VD-31581-19 | |||||
159 |
24 tháng |
VD-31582-19 | |||||
160 |
24 tháng |
VD-31583-19 | |||||
161 |
24 tháng |
VD-31584-19 |
26.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
162 |
36 tháng |
VD-31585-19 | |||||
163 |
36 tháng |
VD-31586-19 | |||||
164 |
36 tháng |
VD-31587-19 | |||||
165 |
36 tháng |
VD-31588-19 | |||||
166 |
36 tháng |
VD-31589-19 | |||||
167 |
24 tháng |
VD-31590-19 |
27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Đ/c: Lô C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
168 |
24 tháng |
VD-31591-19 | |||||
169 |
24 tháng |
VD-31592-19 | |||||
170 |
24 tháng |
VD-31593-19 | |||||
171 | A.T Sitagpiptin 100mg |
36 tháng |
VD-31594-19 | ||||
172 | A.T Sitagpiptin 50 mg |
36 tháng |
VD-31595-19 | ||||
173 |
36 tháng |
VD-31596-19 | |||||
174 |
24 tháng |
VD-31597-19 | |||||
175 |
36 tháng |
VD-31598-19 | |||||
176 |
36 tháng |
VD-31599-19 | |||||
177 |
24 tháng |
VD-31600-19 | |||||
178 |
36 tháng |
VD-31601-19 |
28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 - phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
179 |
30 tháng |
VD-31602-19 |
29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
180 |
36 tháng |
VD-31603-19 | |||||
181 |
36 tháng |
VD-31604-19 | |||||
182 |
36 tháng |
VD-31605-19 | |||||
183 |
24 tháng |
VD-31606-19 | |||||
184 |
36 tháng |
VD-31607-19 | |||||
185 |
36 tháng |
VD-31608-19 | |||||
186 |
36 tháng |
VD-31609-19 | |||||
187 |
36 tháng |
VD-31610-19 | |||||
188 |
36 tháng |
VD-31611-19 |
30.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
189 |
24 tháng |
VD-31614-19 | |||||
190 |
36 tháng |
VD-31615-19 | |||||
191 |
24 tháng |
VD-31616-19 | |||||
192 |
36 tháng |
VD-31617-19 | |||||
193 |
24 tháng |
VD-31619-19 | |||||
194 |
24 tháng |
VD-31620-19 | |||||
195 |
36 tháng |
VD-31622-19 | |||||
196 |
36 tháng |
VD-31623-19 |
31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
197 |
36 tháng |
VD-31612-19 | |||||
198 |
24 tháng |
VD-31613-19 | |||||
199 |
36 tháng |
VD-31618-19 | |||||
200 |
24 tháng |
Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống x 1 ml | VD-31621-19 | ||||
201 |
24 tháng |
VD-31624-19 |
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
202 |
36 tháng |
VD-31625-19 | |||||
203 |
36 tháng |
VD-31626-19 | |||||
204 |
36 tháng |
VD-31627-19 | |||||
205 |
36 tháng |
VD-31628-19 | |||||
206 |
36 tháng |
VD-31629-19 | |||||
207 |
36 tháng |
VD-31630-19 | |||||
208 |
36 tháng |
VD-31631-19 |
33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
209 |
36 tháng | TCCS |
VD-31632-19 | ||||
210 |
36 tháng | TCCS |
VD-31633-19 | ||||
211 |
36 tháng | TCCS |
VD-31634-19 | ||||
212 |
36 tháng | TCCS |
VD-31635-19 | ||||
213 |
36 tháng | TCCS |
VD-31636-19 | ||||
214 |
36 tháng | TCCS |
VD-31637-19 |
34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
215 |
24 tháng | TCCS |
VD-31638-19 | ||||
216 |
30 tháng | TCCS |
VD-31639-19 | ||||
217 |
30 tháng | TCCS |
VD-31640-19 | ||||
218 |
36 tháng | TCCS |
VD-31641-19 | ||||
219 |
24 tháng | TCCS |
VD-31645-19 | ||||
220 |
36 tháng | TCCS |
VD-31646-19 | ||||
221 |
30 tháng | TCCS |
VD-31648-19 |
35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
222 |
36 tháng | TCCS |
VD-31642-19 | ||||
223 |
36 tháng | TCCS |
VD-31643-19 | ||||
224 |
24 tháng | TCCS |
VD-31644-19 | ||||
225 |
36 tháng | TCCS |
VD-31647-19 |
(Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
226
36 tháng
USP 40
VD-31649-19
227
36 tháng
TCCS
VD-31650-19
37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
228 |
36 tháng | TCCS |
VD-31651-19 |
38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam. (Đ/c: Đường Lê Chân, KCN Chầu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
229 |
36 tháng | TCCS |
VD-31652-19 | ||||
230 |
36 tháng | TCCS |
VD-31653-19 | ||||
231 |
36 tháng | TCCS |
VD-31654-19 | ||||
232 |
36 tháng | TCCS |
VD-31655-19 | ||||
233 |
24 tháng | TCCS |
VD-31656-19 | ||||
234 |
36 tháng | TCCS |
VD-31657-19 | ||||
235 |
36 tháng | TCCS |
VD-31658-19 | ||||
236 |
36 tháng | TCCS |
VD-31659-19 | ||||
237 |
36 tháng | TCCS |
VD-31660-19 | ||||
238 |
36 tháng | TCCS |
VD-31661-19 | ||||
239 |
36 tháng | TCCS |
VD-31662-19 | ||||
240 |
36 tháng | TCCS |
VD-31663-19 |
39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
241 |
36 tháng | TCCS |
VD-31664-19 |
40.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4-La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
242 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 875 mg |
24 tháng | DĐNV IV |
VD-31665-19 | |||
243 |
36 tháng | DĐVN V |
VD-31666-19 | ||||
244 |
36 tháng | TCCS |
VD-31667-19 | ||||
245 |
36 tháng | TCCS |
VD-31668-19 | ||||
246 |
24 tháng | TCCS |
VD-31669-19 | ||||
247 |
36 tháng | TCCS |
VD-31670-19 | ||||
248 |
36 tháng | TCCS |
VD-31671-19 | ||||
249 |
36 tháng | TCCS |
VD-31672-19 | ||||
250 |
24 tháng | TCCS |
VD-31673-19 | ||||
251 |
36 tháng | USP 38 |
VD-31674-19 | ||||
252 |
24 tháng | TCCS |
VD-31675-19 | ||||
253 |
36 tháng | TCCS |
VD-31676-19 | ||||
254 |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-31677-19 | ||||
255 | Cồn y tế 90 |
24 tháng | TCCS |
VD-31678-19 | |||
256 |
24 tháng | TCCS |
VD-31679-19 | ||||
257 |
24 tháng | TCCS |
VD-31680-19 | ||||
258 |
36 tháng | TCCS |
VD-31681-19 | ||||
259 |
24 tháng | TCCS |
VD-31682-19 | ||||
260 |
Meloxicam 15mg |
36 tháng | DĐVN V |
VD-31683-19 | |||
261 |
36 tháng | TCCS |
VD-31684-19 | ||||
262 |
24 tháng | TCCS |
VD-31685-19 | ||||
263 |
36 tháng | TCCS |
VD-31686-19 | ||||
264 |
24 tháng | TCCS |
VD-31687-19 | ||||
265 |
24 tháng | DĐVN V |
VD-31688-19 | ||||
266 |
36 tháng | TCCS |
VD-31689-19 | ||||
267 |
36 tháng | TCCS |
VD-31690-19 | ||||
268 |
24 tháng | TCCS |
VD-31691-19 | ||||
269 |
36 tháng | TCCS |
VD-31692-19 | ||||
270 |
24 tháng | TCCS |
VD-31693 -19 | ||||
271 |
36 tháng | TCCS |
VD-31694-19 | ||||
272 |
24 tháng | TCCS |
VD-31695-19 | ||||
273 |
36 tháng | DĐVN V |
VD-31696-19 | ||||
274 |
24 tháng | TCCS |
VD-31697-19 | ||||
275 |
36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 1000 viên | VD-31698-19 | |||
276 |
36 tháng | TCCS |
VD-31699-19 | ||||
277 |
36 tháng | TCCS |
VD-31700-19 |
41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: Số 1 phố Sơn Tây, phường Trần Thành Ngọ, quận Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
278 |
24 tháng | TCCS |
VD-31701-19 | ||||
279 |
24 tháng | TCCS |
VD-31702-19 |
42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
280 |
36 tháng | TCCS |
VD-31703-19 |
43.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương.
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
281
24 tháng
BP 2018
VD-31704-19
282
24 tháng
USP 41
VD-31705-19
283
24 tháng
USP 41
VD-31706-19
284
24 tháng
USP 41
VD-31707-19
285
24 tháng
USP 41
VD-31708-19
286
24 tháng
USP 41
VD-31709-19
287
24 tháng
USP 41
VD-31710-19
288
24 tháng
BP 2018
VD-31711-19
289
36 tháng
USP 41
VD-31712-19
290
36 tháng
USP 41
VD-31713-19
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
291
24 tháng
USP 41
VD-31714-19
292
24 tháng
BP 2018
VD-31715-19
293
24 tháng
BP 2018
VD-31716-19
294
24 tháng
BP 2018
VD-31717-19
295
24 tháng
USP 41
VD-71718-19
296
24 tháng
BP 2018
VD-31719-19
297
24 tháng
BP 2018
VD-31720-19
298
24 tháng
JP XVII
VD-31721-19
299
24 tháng
USP 41
VD-31722-19
300
24 tháng
USP 41
VD-31723-19
301
24 tháng
USP 41
VD-31724-19
302
24 tháng
BP 2016
VD-31725-19
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
303
36 tháng
TCCS
VD-31726-19
304
24 tháng
TCCS
VD-31727-19
305
48 tháng
BP- 2018
VD-31728-19
44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
306 |
36 tháng | TCCS |
VD-31729-19 |
45.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, Khóm Đông Bắc, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
307 |
36 tháng | TCCS |
VD-31730-19 | ||||
308 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-31731-19 | ||||
309 |
36 tháng | TCCS |
VD-31732-19 | ||||
310 |
36 tháng | TCCS |
VD-31733-19 | ||||
311 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-31734-19 | ||||
312 |
36 tháng | TCCS |
VD-31735-19 | ||||
313 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-31736-19 | ||||
314 |
36 tháng | TCCS |
VD-31737-19 | ||||
315 |
36 tháng | TCCS |
VD-31738-19 | ||||
316 |
36 tháng | DĐVNIV |
VD-31739-19 | ||||
317 |
36 tháng | TCCS |
VD-31740-19 | ||||
318 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-31741-19 | ||||
319 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-31742-19 | ||||
320 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-31743-19 | ||||
321 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-31744-19 | ||||
322 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-31745-19 | ||||
323 | Sinwell |
36 tháng | TCCS |
VD-31746-19 | |||
324 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-31747-19 | ||||
325 | Tenoxicam |
36 tháng | TCCS |
VD-31748-19 | |||
326 |
24 tháng | TCCS |
VD-31749-19 | ||||
327 | Vitamin PP |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-31750-19 |
46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
328 |
36 tháng | TCCS |
VD-31751-19 |
47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
329 |
36 tháng | TCCS |
VD-31752-19 | ||||
330 |
36 tháng | TCCS |
VD-31753-19 | ||||
331 |
36 tháng | TCCS |
VD-31754-19 | ||||
332 |
36 tháng | TCCS |
VD-31755-19 | ||||
333 |
24 tháng | TCCS |
VD-31756-19 | ||||
334 |
36 tháng | TCCS |
VD-31757-19 | ||||
335 |
36 tháng | TCCS |
VD-31758-19 | ||||
336 |
36 tháng | TCCS |
VD-31759-19 | ||||
337 |
36 tháng | TCCS |
VD-31760-19 | ||||
338 |
36 tháng | TCCS |
VD-31761-19 | ||||
339 | Glucanat |
36 tháng | TCCS |
VD-31762-19 | |||
340 |
36 tháng | TCCS |
VD-31763-19 | ||||
341 |
36 tháng | TCCS |
VD-31764-19 | ||||
342 |
36 tháng | TCCS |
VD-31765-19 | ||||
343 |
36 tháng | TCCS |
VD-31766-19 | ||||
344 |
36 tháng | TCCS |
VD-31767-19 | ||||
345 |
36 tháng | TCCS |
VD-31768-19 | ||||
346 |
36 tháng | TCCS |
VD-31769-19 | ||||
347 |
36 tháng | TCCS |
VD-31770-19 |
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
348 |
36 tháng | TCCS |
VD-31771-19 | ||||
349 |
36 tháng | TCCS |
VD-31772-19 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
350
36 tháng
TCCS
VD-31773-19
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
351 |
36 tháng | TCCS |
VD-31775-19 | ||||
352 |
24 tháng | TCCS |
VD-31776-19 | ||||
353 |
24 tháng | TCCS |
VD-31778-19 | ||||
354 |
”24 tháng | TCCS |
VD-31779-19 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
355
24 tháng
TCCS
VD-31774-19
356
36 tháng
TCCS
VD-31777-19
357
24 tháng
TCCS
VD-31780-19
358
24 tháng
TCCS
VD-31781-19
359
24 tháng
TCCS
VD-31782-19
360
24 tháng
TCCS
VD-31783-19
361
24 tháng
TCCS
VD-31784-19
362
24 tháng
TCCS
VD-31785-19
50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
363 |
24 tháng | TCCS |
VD-31786-19 | ||||
364 |
30 tháng | TCCS |
VD-31787-19 | ||||
365 |
36 tháng | TCCS |
VD-31789-19 | ||||
366 |
24 tháng | TCCS |
VD-31790-19 | ||||
367 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-31791-19 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
368
36 tháng
DĐVN IV
VD-31788-19
369
36 tháng
TCCS
VD-31792-19
51.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
370 |
36 tháng | TCCS |
VD-31793-19 | ||||
371 |
24 tháng | TCCS |
VD-31794-19 | ||||
372 |
24 tháng | TCCS |
VD-31795-19 | ||||
373 |
24 tháng | TCCS |
VD-31796-19 | ||||
374 |
24 tháng | TCCS |
VD-31797-19 | ||||
375 |
24 tháng | TCCS |
VD-31798-19 | ||||
376 |
24 tháng | TCCS |
VD-31799-19 | ||||
377 |
24 tháng | TCCS |
VD-31800-19 | ||||
378 |
24 tháng | TCCS |
VD-31801-19 | ||||
379 |
24 tháng | TCCS |
VD-31802-19 | ||||
380 |
24 tháng | TCCS |
VD-31803-19 | ||||
381 |
24 tháng | TCCS |
VD-31804-19 | ||||
382 |
24 tháng | TCCS |
VD-31805-19 | ||||
383 |
24 tháng | TCCS |
VD-31806-19 | ||||
384 |
24 tháng | TCCS |
VD-31807-19 | ||||
385 |
24 tháng | TCCS |
VD-31808-19 | ||||
386 |
24 tháng | TCCS |
VD-31809-19 | ||||
387 |
24 tháng | TCCS |
VD-31810-19 |
52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
388 |
24 tháng | TCCS |
VD-31811-19 | ||||
389 |
36 tháng | TCCS |
VD-31812-19 | ||||
390 |
24 tháng | TCCS |
VD-31813-19 | ||||
391 |
36 tháng | TCCS |
VD-31814-19 | ||||
392 |
Diphenhydramin hydroclorid 25mg |
36 tháng | TCCS |
VD-31815-19 |
53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
393 |
24 tháng |
VD-31816-19 | |||||
394 |
24 tháng |
VD-31817-19 | |||||
395 |
24 tháng |
VD-31818-19 |
54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
396 |
24 tháng |
VD-31819-19 | |||||
397 |
24 tháng |
VD-31820-19 |
55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
398 |
24 tháng |
VD-31821-19 | |||||
399 |
24 tháng |
VD-31822-19 | |||||
400 |
36 tháng |
VD-31823-19 | |||||
401 |
36 tháng |
VD-31824-19 | |||||
402 |
24 tháng |
VD-31825-19 |
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
403 |
36 tháng |
VD-31826-19 | |||||
404 |
36 tháng |
VD-31827-19 |
57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
405 |
36 tháng |
VD-31828-19 | |||||
406 |
36 tháng |
VD-31829-19 | |||||
407 |
24 tháng |
VD-31830-19 | |||||
408 |
36 tháng |
VD-31831-19 | |||||
409 |
36 tháng |
VD-31832-19 | |||||
410 |
36 tháng |
VD-31833-19 | |||||
411 |
36 tháng |
VD-31834-19 | |||||
412 |
36 tháng |
VD-31835-19 | |||||
413 |
36 tháng |
VD-31836-19 |
58.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
414 |
36 tháng |
VD-31837-19 | |||||
415 |
36 tháng |
VD-31838-19 | |||||
416 |
36 tháng |
VD-31839-19 | |||||
417 |
36 tháng |
VD-31840-19 | |||||
418 |
36 tháng |
VD-31841-19 |
59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
419 |
24 tháng |
VD-31842-19 | |||||
420 |
36 tháng |
VD-31843-19 | |||||
421 |
24 tháng |
VD-31844-19 | |||||
422 |
36 tháng |
VD-31845-19 | |||||
423 |
36 tháng |
VD-31846-19 |
60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
424 |
36 tháng |
VD-31847-19 | |||||
425 |
36 tháng |
VD-31848-19 | |||||
426 |
24 tháng |
VD-31849-19 | |||||
427 |
24 tháng |
VD-31850-19 | |||||
428 |
36 tháng |
VD-31851-19 | |||||
429 |
36 tháng |
VD-31852-19 | |||||
430 |
36 tháng |
VD-31853-19 |
61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát (Đ/c: Lô CN-1, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
431 |
18 tháng |
VD-31854-19 | |||||
432 |
18 tháng |
VD-31855-19 | |||||
433 |
18 tháng |
VD-31856-19 | |||||
434 |
18 tháng |
VD-31857-19 | |||||
435 |
24 tháng |
VD-31858-19 | |||||
436 |
18 tháng |
VD-31859-19 | |||||
437 |
18 tháng |
VD-31860-19 | |||||
438 |
18 tháng |
VD-31861-19 | |||||
439 |
18 tháng |
VD-31862-19 | |||||
440 |
18 tháng |
VD-31863-19 | |||||
441 |
18 tháng |
VD-31864-19 | |||||
442 |
18 tháng |
VD-31865-19 | |||||
443 |
18 tháng |
VD-31866-19 | |||||
444 |
18 tháng |
VD-31867-19 | |||||
445 |
18 tháng |
VD-31868-19 | |||||
446 |
18 tháng |
VD-31869-19 | |||||
447 |
18 tháng |
VD-31870-19 | |||||
448 |
18 tháng |
VD-31871-19 | |||||
449 |
24 tháng |
VD-31872-19 | |||||
450 |
18 tháng |
VD-31873-19 | |||||
451 |
18 tháng |
VD-31874-19 | |||||
452 |
18 tháng |
VD-31875-19 | |||||
453 |
24 tháng |
VD-31876-19 | |||||
454 |
18 tháng |
VD-31877-19 | |||||
455 |
18 tháng |
VD-31878-19 | |||||
456 |
18 tháng |
VD-31879-19 | |||||
457 |
18 tháng |
VD-31880-19 | |||||
458 |
18 tháng |
VD-31881-19 | |||||
459 |
18 tháng |
VD-31882-19 | |||||
460 |
18 tháng |
VD-31883-19 | |||||
461 |
18 tháng |
VD-31884-19 | |||||
462 |
18 tháng |
VD-31885-19 | |||||
463 |
18 tháng |
VD-31886-19 | |||||
464 |
18 tháng |
VD-31887-19 | |||||
465 |
18 tháng |
VD-31888-19 | |||||
466 |
18 tháng |
VD-31889-19 | |||||
467 |
18 tháng |
VD-31890-19 | |||||
468 |
24 tháng |
VD-31891-19 | |||||
469 |
18 tháng |
VD-31892-19 | |||||
470 |
18 tháng |
VD-31893-19 | |||||
471 |
18 tháng |
VD-31894-19 | |||||
472 |
18 tháng |
VD-31895-19 | |||||
473 |
18 tháng |
VD-31896-19 | |||||
474 |
18 tháng |
VD-31897-19 | |||||
475 |
18 tháng |
VD-31898-19 | |||||
476 |
18 tháng |
VD-31899-19 | |||||
477 |
18 tháng |
VD-31900-19 | |||||
478 |
18 tháng |
VD-31901-19 | |||||
479 |
18 tháng |
VD-31902-19 | |||||
480 |
18 tháng |
VD-31903-19 | |||||
481 |
18 tháng |
VD-31904-19 | |||||
482 |
18 tháng |
VD-31905-19 | |||||
483 |
18 tháng |
VD-31906-19 | |||||
484 |
18 tháng |
VD-31907-19 | |||||
485 |
18 tháng |
VD-31908-19 | |||||
486 |
Mỗi 25 ml chứa Natri clorid 4,5g |
24 tháng |
VD-31909-19 | ||||
487 |
18 tháng |
VD-31910-19 | |||||
488 |
18 tháng |
VD-31911-19 |
62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
489 |
36 tháng |
VD-31926-19 |
63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
490 |
36 tháng |
VD-31912-19 | |||||
491 |
36 tháng |
VD-31913-19 | |||||
492 |
36 tháng |
VD-31914-19 | |||||
493 |
36 tháng |
VD-31915-19 | |||||
494 |
36 tháng |
VD-31916-19 | |||||
495 |
36 tháng |
VD-31917-19 | |||||
496 |
36 tháng |
VD-31918-19 | |||||
497 |
36 tháng |
VD-31919-19 | |||||
498 |
36 tháng |
VD-31920-19 | |||||
499 |
36 tháng |
VD-31922-19 | |||||
500 |
36 tháng |
VD-31923-19 | |||||
501 |
36 tháng |
VD-31924-19 | |||||
502 |
36 tháng |
VD-31925-19 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
503
36 tháng
VD-31921-19
64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
504 |
36 tháng |
VD-31927-19 | |||||
505 |
36 tháng |
VD-31928-19 | |||||
506 |
24 tháng |
VD-31929-19 | |||||
507 |
24 tháng |
VD-31930-19 | |||||
508 |
36 tháng |
VD-31931-19 | |||||
509 |
Hydroclorothiazid 12,5mg |
36 tháng |
VD-31932-19 | ||||
510 |
36 tháng |
VD-31933-19 | |||||
511 |
36 tháng |
VD-31934-19 | |||||
512 |
36 tháng |
VD-31935-19 | |||||
513 |
36 tháng |
VD-31936-19 | |||||
514 |
36 tháng |
VD-31937-19 | |||||
515 |
36 tháng |
VD-31938-19 |
65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 - Đường 351 - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
516 |
36 tháng |
VD-31939-19 | |||||
517 |
36 tháng |
VD-31940-19 | |||||
518 |
36 tháng |
VD-31941-19 | |||||
519 |
36 tháng |
VD-31942-19 | |||||
520 |
36 tháng |
VD-31943-19 | |||||
521 |
36 tháng |
VD-31944-19 | |||||
522 |
24 tháng |
VD-31945-19 |
66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
523 |
24 tháng |
VD-31970-19 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
524
48 tháng
VD-31946-19
525
Bevioxa
24 tháng
VD-31947-19
526
Ceftume 125
36 tháng
VD-31949-19
527
Ceftume 500
36 tháng
VD-31950-19
528
24 tháng
VD-31953-19
529
Gastrotac
24 tháng
VD-31956-19
530
36 tháng
VD-31959-19
531
36 tháng
VD-31961-19
67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
532 |
24 tháng |
VD-31954-19 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
533
24 tháng
VD-31955-19
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
534
Cefotaxim 2g
36 tháng
VD-31948-19
535
Fabadola 900
24 tháng
VD-31951-19
536
36 tháng
VD-31952-19
537
36 tháng
VD-31957-19
538
36 tháng
VD-31958-19
539
24 tháng
VD-31960-19
540
36 tháng
VD-31962-19
541
Phabacarb 25
36 tháng
VD-31963-19
542
Phabacarb 50
36 tháng
VD-31964-19
543
Salbutamol 2mg
36 tháng
VD-31965-19
544
Spiramycin 1.5M.I.U
36 tháng
VD-31966-19
545
Spiramycin 3M.I.U
36 tháng
VD-31967-19
546
Triaxon 2g
36 tháng
VD-31968-19
547
36 tháng
VD-31969-19
68.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
548 |
36 tháng |
VD-31971-19 | |||||
549 |
36 tháng |
VD-31972-19 | |||||
550 |
36 tháng |
VD-31973-19 | |||||
551 |
36 tháng |
VD-31974-19 | |||||
552 |
36 tháng |
VD-31975-19 | |||||
553 |
36 tháng |
VD-31976-19 | |||||
554 |
36 tháng |
VD-31977-19 | |||||
555 |
36 tháng |
VD-31978-19 | |||||
556 |
36 tháng |
VD-31979-19 | |||||
557 |
36 tháng |
VD-31980-19 | |||||
558 |
60 tháng |
Hộp 100 ống x 2ml; hộp 10, 100 ống x 4ml; hộp 100 ống x 5ml; hộp 10, 50, 100 ống x 8ml; hộp 10, 50, 100 ống x 100 ml | VD-31981-19 | ||||
559 |
36 tháng |
VD-31982-19 |
69.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
560 |
24 tháng |
VD-31983-19 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
561 |
36 tháng |
70. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
562 |
24 tháng |
71. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tuệ Minh (Đ/c: Thôn Hòa Lạc, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
563 |
36 tháng | TCCS |
72. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
564 | Metformin |
36 tháng |
73. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
565 |
24 tháng |
566 |
36 tháng |
567 |
36 tháng |
568 |
36 tháng |
569 |
36 tháng |
570 |
36 tháng |
571 |
36
572 |
24 tháng |
573 |
574 |
74. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
| ||||||||||||||||||||||||||
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
575 |
36 tháng |
75. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 - Đường Ngô Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
576 |
36 tháng | TCCS |
577 |
36 tháng |
578 |
36 tháng |
579 |
36 tháng |
580 |
48 tháng |
581 |
36 tháng |
76. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
| ||||||||||||||||||||||||||||||
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
582 |
36 tháng |
583 |
36 tháng |
584 |
36 tháng |
585 |
36 tháng |
586 |
36 tháng | DDVN IV |
| 587 |
36 tháng |
| 588 |
36 tháng |
589 |
36 tháng |
590 | Gingko Biloba 40mg | Cao khô lá bạch quả (tương đương 9,6mg flavonoid toàn phần) 40mg |
36 tháng |
591 |
36 tháng |
592 |
36 tháng |
593 |
36 tháng |
594 |
36 tháng |
595 |
36 tháng |
596 |
36 tháng |
597 |
36 tháng |
598 |
36 tháng |
599 |
36 tháng |
600 |
36 tháng |
77. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vian (Đ/c: Số 4 B3, tập thể Z179, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, Hà Nội - Việt Nam)
|
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
601 |
36 tháng |
602 |
36 tháng |
78. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh long An - Việt Nam)
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
603 |
24 tháng |
| 604 |
24 tháng |
79. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vimedimex 2 (Đ/c: Lô đất N2, đường TS 6, KCN Tiên Sơn, xã Nội Duệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
605 |
36 tháng |
606 |
36 tháng |
607 |
36 tháng |
80. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
608 |
30 tháng |
VD-32031-19 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
609 |
36 tháng |
VD-32032-19 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
610 |
24 tháng |
VD-32033-19 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
611 |
36 tháng |
VD-32034-19 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
612 |
36 tháng |
VD-32035-19 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
613 |
36 tháng |
VD-32036-19 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
614 |
36 tháng |
VD-32037-19 |
81.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
615 |
36 tháng |
VD-32038-19 |
82.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
616 |
36 tháng |
VD-32039-19 | |||||
617 |
24 tháng |
VD-32040-19 | |||||
618 |
24 tháng |
VD-32041-19 | |||||
619 |
36 tháng |
VD-32042-19 | |||||
620 |
36 tháng |
VD-32043-19 | |||||
621 |
36 tháng |
VD-32044-19 | |||||
622 |
36 tháng |
VD-32045-19 | |||||
623 |
36 tháng |
VD-32046-19 |
83.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Đường D 1, Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
624 | Cefadroxil 500 mg |
Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS |
VD-32049-19 |
84.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
625 |
24 tháng | TCCS |
VD-32047-19 | ||||
626 |
36 tháng | TCCS |
VD-32048-19 | ||||
627 |
36 tháng | TCCS |
VD-32050-19 | ||||
628 |
36 tháng | TCCS |
VD-32051-19 | ||||
629 |
36 tháng | TCCS |
VD-32052-19 |
85.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
630 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-32053-19 | ||||
631 |
36 tháng | TCCS |
VD-32054-19 | ||||
632 |
36 tháng | TCCS |
VD-32055-19 | ||||
633 |
36 tháng | TCCS |
VD-32056-19 |
86.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
634 |
36 tháng | TCCS |
VD-32057-19 | ||||
635 |
36 tháng | TCCS |
VD-32058-19 | ||||
636 |
48 tháng | DĐVN IV |
VD-32059-19 | ||||
637 |
36 tháng | TCCS |
VD-32060-19 | ||||
638 |
48 tháng | TCCS |
VD-32061-19 | ||||
639 |
36 tháng | TCCS |
VD-32062-19 | ||||
640 |
36 tháng | TCCS |
VD-32063-19 | ||||
641 |
36 tháng | TCCS |
VD-32064-19 | ||||
642 |
36 tháng | TCCS |
VD-32065-19 | ||||
643 |
24 tháng | TCCS |
VD-32066-19 | ||||
644 |
36 tháng | TCCS |
VD-32067-19 | ||||
645 |
36 tháng | TCCS |
VD-32068-19 | ||||
646 |
36 tháng | TCCS |
VD-32069-19 | ||||
647 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-32070-19 | ||||
648 |
36 tháng | TCCS |
VD-32071-19 | ||||
649 |
60 tháng | DĐVN IV |
VD-32072-19 | ||||
650 |
36 tháng | TCCS |
VD-32073-19 | ||||
651 |
36 tháng | TCCS |
VD-32074-19 | ||||
652 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-32075-19 | ||||
653 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-32076-19 | ||||
654 |
24 tháng | TCCS |
VD-32077-19 |
87.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải Hà (Đ/c: số 2A, phố lý bôn, phường Tiền Phong, Tp. Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
655 |
36 tháng | TCCS |
VD-32078-19 |
88.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
656 |
36 tháng | TCCS |
VD-32079-19 | ||||
657 |
36 tháng | TCCS |
VD-32080-19 |
89.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P.Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
658 |
36 tháng | TCCS |
VD-32081-19 | ||||
659 |
36 tháng | TCCS |
VD-32082-19 | ||||
660 |
24 tháng | TCCS |
VD-32083-19 | ||||
661 |
36 tháng | TCCS |
VD-32084-19 | ||||
662 |
24 tháng | TCCS |
VD-32085-19 | ||||
663 |
24 tháng | TCCS |
VD-32086-19 | ||||
664 |
30 tháng | TCCS |
VD-32087-19 | ||||
665 |
36 tháng | TCCS |
VD-32088-19 | ||||
666 |
24 tháng | TCCS |
VD-32089-19 | ||||
667 |
24 tháng | TCCS |
VD-32090-19 | ||||
668 |
24 tháng | TCCS |
VD-32091-19 | ||||
669 |
24 tháng | TCCS |
VD-32092-19 | ||||
670 |
24 tháng | TCCS |
VD-32093-19 | ||||
671 |
30 tháng | TCCS |
VD-32094-19 | ||||
672 |
24 tháng | TCCS |
VD-32095-19 | ||||
673 |
24 tháng | TCCS |
VD-32096-19 |
90.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
674 |
36 tháng | TCCS |
VD-32097-19 | ||||
675 |
36 tháng | TCCS |
VD-32098-19 | ||||
676 |
36 tháng | TCCS |
VD-32099-19 | ||||
677 |
36 tháng | TCCS |
VD-32100-19 | ||||
678 |
36 tháng | TCCS |
VD-32101-19 | ||||
679 |
36 tháng | TCCS |
VD-32102-19 | ||||
680 |
36 tháng | TCCS |
VD-32103-19 | ||||
681 |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-32104-19 | ||||
682 |
36 tháng | TCCS |
VD-32105-19 | ||||
683 |
36 tháng | TCCS |
VD-32106-19 |
91.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 - Nguyễn Sỹ Sách - TP. Vinh - Tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
684 |
| TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32107-19 | |||
685 |
24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32108-19 | |||
686 |
24 tháng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-32109-19 |
92.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Quảng Ninh (Đ/c: Tổ 1 - Khu 10 - phường Việt Hưng -Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
687 |
36 tháng | TCCS |
VD-32110-19 |
93.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam (Đ/c: Cụm công nghiệp Hoàng Đông, Duy Tiên, Hà Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
688 |
24 tháng | TCCS |
VD-32111-19 | ||||
689 |
24 tháng | TCCS |
VD-32112-19 | ||||
690 |
24 tháng | TCCS |
VD-32113-19 | ||||
691 |
24 tháng | TCCS |
VD-32114-19 | ||||
692 |
24 tháng | TCCS |
VD-32115-19 | ||||
693 |
24 tháng | TCCS |
VD-32116-19 |
94.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
694 |
24 tháng | BP2016 |
VD-32117-19 | ||||
695 |
24 tháng | BP2016 |
VD-32118-19 | ||||
696 |
24 tháng | TCCS |
VD-32119-19 | ||||
697 |
36 tháng | TCCS |
VD-32120-19 |
95.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
698 |
24 tháng |
VD-32121-19 |
96.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam-Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
699 |
36 tháng | TCCS |
VD-32122-19 |
97.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
700 |
24 tháng | TCCS |
VD-32123-19 | ||||
701 |
36 tháng | TCCS |
VD-32124-19 | ||||
702 |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-32125-19 | ||||
703 |
24 tháng | TCCS |
VD-32126-19 |
98.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính-Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
704 |
24 tháng | TCCS |
VD-32127-19 | ||||
705 |
24 tháng | TCCS |
VD-32128-19 | ||||
706 |
48 tháng | TCCS |
VD-32129-19 | ||||
707 |
36 tháng | TCCS |
VD-32130-19 | ||||
708 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-32131-19 | ||||
709 | Cloxacillin 500mg | Mỗi lọ 0,5g chứa: Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 500mg |
36 tháng | TCCS |
VD-32132-19 | ||
710 |
36 tháng | TCCS |
VD-32133-19 | ||||
711 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-32134-19 | ||||
712 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-32135-19 | ||||
713 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-32136-19 | ||||
714 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-32137-19 | ||||
715 |
36 tháng | TCCS |
VD-32138-19 | ||||
716 |
36 tháng | TCCS |
VD-32139-19 | ||||
717 |
36 tháng | TCCS |
VD-32140-19 | ||||
718 |
36 tháng | TCCS |
VD-32141-19 | ||||
719 |
36 tháng | TCCS |
VD-32142-19 | ||||
720 | Meko Inh 150 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-32143-19 | |||
721 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-32144-19 | ||||
722 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-32145-19 | ||||
723 |
36 tháng | TCCS |
VD-32146-19 | ||||
724 |
24 tháng | TCCS |
VD-32147-19 | ||||
725 |
24 tháng | TCCS |
VD-32148-19 | ||||
726 |
36 tháng | DĐVN IV |
VD-32149-19 | ||||
727 |
36 tháng | TCCS |
VD-32150-19 | ||||
728 |
24 tháng | TCCS |
VD-32151-19 | ||||
729 |
36 tháng | TCCS |
VD-32152-19 | ||||
730 |
24 tháng | TCCS |
VD-32153-19 | ||||
731 |
24 tháng | DĐVN IV |
VD-32154-19 | ||||
732 | Tribf |
24 tháng | TCCS |
VD-32155-19 | |||
733 |
36 tháng | TCCS |
VD-32156-19 |
99.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
734 |
36 tháng |
735 |
36 tháng |
VD-32158-19 | |||
736 |
60 tháng |
VD-32159-19 | |||||
737 |
36 tháng |
VD-32160-19 |
100.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
738 |
36 tháng |
VD-32161-19 | |||||
739 |
24 tháng |
VD-32162-19 | |||||
740 |
36 tháng |
VD-32163-19 | |||||
741 |
36 tháng |
VD-32164-19 |
101.1 Nhà sản xuất: Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
742 |
36 tháng |
VD-32165-19 | |||||
743 |
36 tháng |
VD-32166-19 | |||||
744 |
36 tháng |
VD-32167-19 |
102.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
745 |
24 tháng |
VD-32168-19 | |||||
746 |
36 tháng |
VD-32172-19 | |||||
747 |
36 tháng |
VD-32182-19 |
103.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
748 |
24 tháng |
VD-32169-19 | |||||
749 |
24 tháng |
VD-32170-19 | |||||
750 |
24 tháng |
VD-32171-19 | |||||
751 |
24 tháng |
VD-32173-19 | |||||
752 |
24 tháng |
VD-32174-19 | |||||
753 |
24 tháng |
VD-32175-19 | |||||
754 |
24 tháng |
VD-32176-19 | |||||
755 |
24 tháng |
VD-32177-19 | |||||
756 |
24 tháng |
VD-32178-19 | |||||
757 |
24 tháng |
VD-32179-19 | |||||
758 |
24 tháng |
VD-32180-19 | |||||
759 |
24 tháng |
VD-32181-19 | |||||
760 |
24 tháng |
VD-32183-19 | |||||
761 |
24 tháng |
VD-32184-19 | |||||
762 |
24 tháng |
VD-32185-19 | |||||
763 |
24 tháng |
VD-32186-19 | |||||
764 |
24 tháng |
VD-32187-19 | |||||
765 |
24 tháng |
VD-32188-19 | |||||
766 |
24 tháng |
VD-32189-19 | |||||
767 |
24 tháng |
VD-32190-19 |
104.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
768 |
24 tháng |
VD-32191-19 | |||||
769 |
36 tháng |
VD-32192-19 | |||||
770 |
36 tháng |
VD-32193-19 | |||||
771 |
36 tháng |
VD-32194-19 | |||||
772 |
36 tháng |
VD-32195-19 | |||||
773 |
36 tháng |
VD-32196-19 | |||||
774 |
36 tháng |
VD-32197-19 | |||||
775 |
36 tháng |
VD-32198-19 | |||||
776 |
36 tháng |
VD-32199-19 | |||||
777 |
36 tháng |
VD-32200-19 | |||||
778 |
36 tháng |
VD-32201-19 | |||||
779 |
36 tháng |
VD-32202-19 |
105.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
780 |
36 tháng |
VD-32203-19 | |||||
781 |
36 tháng |
VD-32204-19 |
106.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
782 |
24 tháng |
VD-32205-19 | |||||
783 |
VD-32206-19 | ||||||
24 tháng |
VD-32207-19 | ||||||
785 |
24 tháng |
VD-32208-19 | |||||
786 |
24 tháng |
VD-32209-19 |
107.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Sao Thái Dương tại Hà Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
787 |
60 tháng |
VD-32210-19 |
108.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
788 |
36 tháng |
VD-32211-19 | |||||
789 |
36 tháng |
VD-32212-19 | |||||
790 |
24 tháng |
VD-32213-19 | |||||
791 |
36 tháng |
VD-32214-19 | |||||
792 |
36 tháng |
VD-32215-19 | |||||
793 |
36 tháng |
VD-32216-19 | |||||
794 |
36 tháng |
VD-32217-19 | |||||
795 |
24 tháng |
VD-32218-19 | |||||
796 |
36 tháng |
VD-32219-19 |
109.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
797 |
36 tháng |
VD-32220-19 | |||||
798 |
36 tháng |
VD-32221-19 | |||||
36 tháng |
VD-32222-19 | ||||||
800 |
24 tháng |
VD-32223-19 | |||||
801 |
36 tháng |
VD-32224-19 | |||||
802 |
36 tháng |
VD-32225-19 | |||||
803 |
36 tháng |
VD-32226-19 | |||||
804 |
36 tháng |
VD-32227-19 | |||||
805 |
36 tháng |
VD-32228-19 | |||||
806 |
36 tháng |
VD-32229-19 | |||||
807 |
36 tháng |
VD-32230-19 |
110.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
808 |
36 tháng |
VD-32231-19 | |||||
809 |
24 tháng |
VD-32232-19 | |||||
810 |
30 tháng |
VD-32233-19 | |||||
811 |
30 tháng |
VD-32234-19 |
111.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
812 |
24 tháng |
VD-32235-19 | |||||
813 |
36 tháng |
VD-32236-19 | |||||
814 |
24 tháng |
VD-32237-19 |
112.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
815 |
24 tháng |
VD-32238-19 | |||||
816 |
24 tháng |
VD-32239-19 |
113.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
817 |
24 tháng |
VD-32240-19 |
114.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
36 tháng |
VD-32241-19 |
115.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
819 |
36 tháng |
VD-32242-19 |
116.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải Hà (Đ/c: Số 2A, phố lý bôn, phường Tiền Phong, Tp. Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
820 |
36 tháng |
VD-32243-19 | |||||
821 |
36 tháng |
VD-32244-19 | |||||
822 |
36 tháng |
VD-32245-19 | |||||
823 |
36 tháng |
VD-32246-19 |
117.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế (Đ/c: 36 Đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam - Singapore, P. Bình Hòa, TX Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
824 |
36 tháng |
VD-32247-19 | |||||
24 tháng |
VD-32248-19 | ||||||
826 |
36 tháng |
VD-32249-19 | |||||
827 |
36 tháng |
VD-32250-19 | |||||
828 |
36 tháng |
VD-32251-19 | |||||
829 |
36 tháng |
VD-32252-19 | |||||
830 |
36 tháng |
VD-32253-19 |
118.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
831 |
36 tháng |
VD-32254-19 |
119.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
832 |
36 tháng |
VD-32255-19 | |||||
833 |
36 tháng |
ỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-32256-19 | ||||
834 |
36 tháng |
VD-32257-19 | |||||
835 |
36 tháng |
VD-32258-19 | |||||
836 |
36 tháng |
VD-32259-19 | |||||
837 |
36 tháng |
VD-32260-19 | |||||
838 |
36 tháng |
VD-32261-19 | |||||
839 |
36 tháng |
VD-32262-19 | |||||
840 |
36 tháng |
VD-32263-19 | |||||
841 |
36 tháng |
VD-32264-19 |
120.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
842 |
36 tháng |
VD-32265-19 | |||||
843 |
48 tháng |
VD-32266-19 | |||||
844 |
24 tháng |
VD-32267-19 | |||||
845 |
24 tháng |
VD-32268-19 | |||||
846 |
36 tháng |
VD-32269-19 | |||||
847 | Clorpheniramin maleat 4mg |
36 tháng |
VD-32270-19 | ||||
848 |
24 tháng |
VD-32271-19 | |||||
849 |
36 tháng |
VD-32272-19 | |||||
850 |
24 tháng |
VD-32273-19 | |||||
851 |
48 tháng |
VD-32274-19 | |||||
852 |
36 tháng |
VD-32275-19 | |||||
853 |
36 tháng |
VD-32276-19 | |||||
854 |
48 tháng |
VD-32277-19 | |||||
855 |
24 tháng |
VD-32278-19 | |||||
856 |
36 tháng |
VD-32279-19 | |||||
857 |
36 tháng |
VD-32280-19 | |||||
858 |
48 tháng |
VD-32281-19 | |||||
859 |
36 tháng |
VD-32282-19 | |||||
860 |
48 tháng |
VD-32283-19 | |||||
861 |
48 tháng |
VD-32284-19 | |||||
862 |
36 tháng |
VD-32285-19 | |||||
863 |
48 tháng |
VD-32286-19 | |||||
864 | pendo-Irbesartan-HCTZ 300mg/12,5mg (SXNQ của: Pendopharm của công ty Pharmascience INC; Địa chỉ: 6111 Royalmount Avenue Suite 100, Montreal, Quebac, Canada, H4P2T4) |
24 tháng |
VD-32287-19 | ||||
pendo-Ursodiol C 250 mg (SXNQ của: Pendopharm của công ty Pharmascience INC; Địa chỉ: 6111 Royalmount Avenue Suite 100, Montreal, Quebac, Canada, H4P2T4) |
36 tháng |
VD-32288-19 |
121.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
866 |
36 tháng |
VD-32289-19 |
122.1 Nhà sản xuất: Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
867 |
48 tháng |
VD-32290-19 | |||||
36 tháng |
VD-32291-19 | ||||||
869 |
36 tháng |
VD-32292-19 | |||||
870 |
36 tháng |
VD-32293-19 | |||||
871 |
36 tháng |
VD-32294-19 |
123.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
872 |
36 tháng |
VD-32295-19 | |||||
873 |
36 tháng |
VD-32296-19 |
124.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
874 |
36 tháng |
VD-32297-19 |
125.1 Nhà sản xuất: Công ty CPDP PQA (Đ/c: Thửa 99, Khu Đồng Quàn, Đường 10, Xã Tân Thành, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
875 |
36 tháng |
VD-32298-19 | |||||
36 tháng |
VD-32299-19 | ||||||
877 |
36 tháng |
VD-32300-19 | |||||
878 |
36 tháng |
VD-32301-19 |
126.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
879 |
24 tháng |
VD-32302-19 | |||||
880 |
36 tháng |
VD-32303-19 |
127.1 Nhà sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
881 |
36 tháng |
VD-32304-19 | |||||
882 |
36 tháng |
VD-32305-19 | |||||
883 |
36 tháng |
VD-32306-19 | |||||
884 |
36 tháng |
VD-32307-19 | |||||
885 |
36 tháng |
VD-32308-19 | |||||
886 |
24 tháng |
VD-32309-19 | |||||
887 |
36 tháng |
VD-32310-19 | |||||
888 |
TCCS |
VD-32311-19 | |||||
889 |
36 tháng |
VD-32312-19 | |||||
890 |
24 tháng |
VD-32313-19 |
128.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh Meyer-BPC (Đ/c: 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
891 |
36 tháng |
VD-32314-19 | |||||
892 |
24 tháng |
VD-32315-19 | |||||
893 |
24 tháng |
VD-32316-19 | |||||
894 |
36 tháng |
VD-32317-19 | |||||
895 |
36 tháng |
VD-32318-19 | |||||
896 |
36 tháng |
VD-32319-19 | |||||
897 |
36 tháng |
VD-32320-19 | |||||
898 |
36 tháng |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Chai 1 chai 60 viên | VD-32321-19 | ||||
899 |
36 tháng |
VD-32322-19 | |||||
900 |
24 tháng |
VD-32323-19 | |||||
901 |
36 tháng |
VD-32324-19 | |||||
902 |
36 tháng |
VD-32325-19 | |||||
903 |
36 tháng |
VD-32326-19 | |||||
904 |
36 tháng |
VD-32327-19 | |||||
905 |
36 tháng |
VD-32328-19 | |||||
906 |
36 tháng |
VD-32329-19 | |||||
907 |
36 tháng |
VD-32330-19 | |||||
908 |
36 tháng |
Hộp 01 vỉ, 10 vỉ x 03 viên | VD-32331-19 | ||||
909 |
36 tháng |
VD-32332-19 | |||||
910 |
36 tháng |
VD-32333-19 | |||||
911 |
36 tháng |
VD-32334-19 | |||||
912 |
36 tháng |
VD-32335-19 | |||||
913 |
36 tháng |
VD-32336-19 | |||||
914 |
36 tháng |
VD-32337-19 | |||||
915 |
36 tháng |
VD-32338-19 | |||||
916 |
36 tháng |
VD-32339-19 | |||||
917 |
36 tháng |
VD-32340-19 | |||||
918 |
36 tháng |
VD-32341-19 | |||||
919 |
36 tháng |
VD-32342-19 | |||||
920 |
36 tháng |
VD-32343-19 | |||||
921 |
24 tháng |
VD-32344-19 |
129.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
922 |
36 tháng |
VD-32345-19 | |||||
923 |
36 tháng |
VD-32346-19 | |||||
924 | Repamax ® Extra |
36 tháng |
VD-32347-19 |
130.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
925 |
36 tháng |
VD-32348-19 | |||||
926 | Dịch truyền tĩnh mạch NaCl 0,45% |
36 tháng |
VD-32349-19 |
131.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH BRV Healthcare (Cty BRV) (Đ/c: Khu A, số 18, đường số 09, ấp 2A, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
927 |
48 tháng |
VD-32350-19 | |||||
928 |
36 tháng |
VD-32351-19 |
132.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa linh (Đ/c: Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
929 |
36 tháng |
VD-32352-19 |
133.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: Số 2 Đường 430, Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
930 |
18 tháng |
VD-32354-19 |
134.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: Số 2 Đường 430, Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
931 |
24 tháng |
VD-32353-19 |
135.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: Số 2 Đường 430, Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
932 |
18 tháng |
VD-32355-19 |
136.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
933 |
24 tháng |
VD-32356-19 | |||||
934 |
36 tháng |
VD-32357-19 | |||||
935 |
24 tháng |
VD-32359-19 | |||||
936 |
36 tháng |
VD-32360-19 | |||||
937 | Việt dược trị ho |
24 tháng |
VD-32361-19 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
938
36 tháng
VD-32358-19
137.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
939 |
36 tháng |
VD-32362-19 |
138.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam-Singapore, phường An Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
940 | Cefazolin 2g |
24 tháng |
VD-32363-19 | ||||
941 |
24 tháng |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ xé hoặc vỉ nhôm-nhôm); Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) | VD-32364-19 | ||||
942 |
36 tháng |
VD-32365-19 | |||||
943 |
24 tháng |
VD-32366-19 | |||||
944 |
24 tháng |
VD-32367-19 |
139.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
945 |
36 tháng |
VD-32368-19 | |||||
36 tháng |
VD-32369-19 | ||||||
947 |
36 tháng |
VD-32370-19 | |||||
948 |
24 tháng |
VD-32371-19 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
949
Fexodenadin 60-HV
36 tháng
VD-32372-19
140.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
950 |
36 tháng |
VD-32373-19 |
141.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
951 |
36 tháng |
VD-32374-19 |
142.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài gòn - Sagopha (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
952 |
36 tháng |
VD-32375-19 |
143.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
953 |
36 tháng |
VD-32376-19 |
144.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
954 |
36 tháng |
VD-32377-19 |
145.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
955 |
36 tháng |
VD-32378-19 | |||||
956 |
36 tháng |
VD-32379-19 | |||||
957 |
36 tháng |
VD-32380-19 | |||||
958 |
36 tháng |
x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-32381-19 | ||||
959 |
36 tháng |
VD-32382-19 | |||||
960 |
36 tháng |
VD-32383-19 | |||||
961 |
36 tháng |
VD-32384-19 |
146.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
962 |
24 tháng |
VD-32385-19 | |||||
963 | Lioked |
36 tháng |
VD-32386-19 | ||||
964 |
36 tháng |
VD-32387-19 |
147.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
965 |
36 tháng |
VD-32388-19 | |||||
966 |
36 tháng |
VD-32389-19 |
148.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
967 |
Calci (dưới dạng Calci carbonat DC 97 PVP) 500mg; Cholecalciferol (tương đương Vitamin D3 400IU) 4mg |
36 tháng |
VD-32390-19 | ||||
968 |
36 tháng |
VD-32391-19 | |||||
969 |
36 tháng |
VD-32392-19 | |||||
970 |
36 tháng |
VD-32393-19 | |||||
971 | Lisidigal 10mg (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; Địa chỉ: Số 15, Đường Mϋnchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức) |
36 tháng |
VD-32394-19 | ||||
972 |
36 tháng |
VD-32395-19 | |||||
973 |
36 tháng |
VD-32396-19 |
149.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải Hà (Đ/c: Số 2A, phố lý bôn, phường Tiền Phong, Tp. Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
974 |
36 tháng |
ộp 1 chai 90ml; Hộp 1 chai 100ml, Hộp 1 chai 125ml; Hộp 1 chai 150ml | VD-32397-19 |
150.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
975 |
24 tháng |
VD-32398-19 | |||||
976 |
24 tháng |
VD-32399-19 | |||||
24 tháng |
VD-32400-19 | ||||||
978 |
36 tháng |
VD-32401-19 | |||||
979 |
48 tháng |
VD-32402-19 | |||||
980 |
24 tháng |
VD-32403-19 |
151.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
981 |
36 tháng |
VD-32404-19 | |||||
982 |
36 tháng |
VD-32405-19 | |||||
983 |
36 tháng |
VD-32406-19 | |||||
984 |
36 tháng |
VD-32407-19 | |||||
985 |
36 tháng |
VD-32408-19 | |||||
986 |
36 tháng |
VD-32409-19 | |||||
987 |
36 tháng |
VD-32410-19 | |||||
988 |
36 tháng |
VD-32411-19 | |||||
989 |
36 tháng |
VD-32412-19 | |||||
990 |
36 tháng |
VD-32413-19 | |||||
991 |
10g chứa: Miconazol nitrat 200mg |
36 tháng |
VD-32414-19 | ||||
992 |
Mỗi gói 20g hỗn dịch uống chứa: Nhôm phosphat (dưới dạng Nhôm phosphat gel 20%) 2,48g |
36 tháng |
VD-32415-19 | ||||
993 |
36 tháng |
VD-32416-19 | |||||
994 |
36 tháng |
VD-32417-19 | |||||
995 |
36 tháng |
VD-32418-19 | |||||
996 |
36 tháng |
VD-32419-19 | |||||
997 |
36 tháng |
VD-32420-19 | |||||
998 |
36 tháng |
Hộp 02 vỉ x 14 viên; Hộp 05 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên | VD-32421-19 | ||||
999 |
36 tháng |
VD-32422-19 |
152.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.000 |
36 tháng |
VD-32423-19 | |||||
1.001 |
36 tháng |
VD-32424-19 | |||||
1.002 |
36 tháng |
VD-32425-19 | |||||
1.003 |
36 tháng |
VD-32426-19 | |||||
1.004 |
36 tháng |
VD-32427-19 |
153.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
24 tháng |
VD-32428-19 |
154.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.006 |
36 tháng |
VD-32429-19 | |||||
1.007 |
36 tháng |
VD-32430-19 |
155.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hoà Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.008 |
36 tháng |
VD-32431-19 |
156.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam (Đ/c: Lô A-1H-CN, KCN Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.009 |
24 tháng |
VD-32432-19 | |||||
24 tháng |
VD-32433-19 | ||||||
1.011 |
24 tháng |
VD-32434-19 | |||||
1.012 |
24 tháng |
VD-32435-19 | |||||
1.013 |
24 tháng |
VD-32436-19 | |||||
1.014 |
24 tháng |
VD-32437-19 | |||||
1.015 |
24 tháng |
VD-32438-19 |
157.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.016 |
36 tháng |
VD-32439-19 | |||||
1.017 |
24 tháng |
VD-32440-19 | |||||
1.018 |
36 tháng |
VD-32441-19 | |||||
1.019 |
36 tháng |
VD-32442-19 | |||||
1.020 |
24 tháng |
VD-32443-19 |
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
1.021
36 tháng
VD-32444-19
1.022
36 tháng
VD-32445-19
1.023
36 tháng
VD-32446-19
158.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam (Đ/c: Lô A-1H-CN, KCN Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.024 |
36 tháng |
VD-32447-19 |
159.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm Iượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.025 |
24 tháng |
VD-32448-19 |
160.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.026 |
36 tháng |
Alu-Alu) x 10 viên. | VD-32449-19 |
161.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera (Đ/c: Lô A17 KCN Tứ Hạ, P. Tứ Hạ, TX. Hương Trà, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.027 |
24 tháng |
VD-32450-19 | |||||
1.028 |
24 tháng |
VD-32451-19 | |||||
1.029 |
24 tháng |
VD-32452-19 | |||||
1.030 |
24 tháng |
VD-32453-19 |
162.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam (Đ/c: Lô A-1H-CN, KCN Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.031 |
24 tháng |
VD-32454-19 | |||||
1.032 |
24 tháng |
VD-32455-19 | |||||
1.033 |
36 tháng |
VD-32456-19 | |||||
1.034 |
24 tháng |
VD-32457-19 | |||||
1.035 |
24 tháng |
VD-32458-19 | |||||
1.036 |
24 tháng |
VD-32459-19 | |||||
1.037 |
24 tháng |
VD-32460-19 |
163.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.038 |
36 tháng |
VD-32461-19 |
164.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.039 |
36 tháng |
VD-32462-19 | |||||
36 tháng |
VD-32463-19 | ||||||
1.041 |
36 tháng |
VD-32464-19 | |||||
1.042 |
36 tháng |
VD-32465-19 |
165.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.043 |
36 tháng |
VD-32466-19 |
166.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.044 |
Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesium dihydrat) 40mg |
36 tháng |
VD-32468-19 | ||||
1.045 |
36 tháng |
VD-32469-19 |
167.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.046 |
10mg |
36 tháng |
VD-32467-19 |
168.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.047 |
36 tháng |
VD-32470-19 |
169.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.048 |
36 tháng |
VD-32471-19 |
170.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.049 |
24 tháng |
VD-32472-19 | |||||
1.050 |
24 tháng |
VD-32473-19 |
171.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.051 |
36 tháng |
VD-32474-19 | |||||
1.052 |
36 tháng |
VD-32475-19 | |||||
1.053 |
36 tháng |
VD-32476-19 | |||||
1.054 |
36 tháng |
VD-32477-19 | |||||
1.055 |
36 tháng |
VD-32478-19 | |||||
1.056 |
36 tháng |
VD-32479-19 | |||||
1.057 |
36 tháng |
VD-32480-19 | |||||
1.058 |
36 tháng |
VD-32481-19 | |||||
1.059 |
36 tháng |
VD-32482-19 | |||||
1.060 |
36 tháng |
VD-32483-19 | |||||
1.061 |
36 tháng |
VD-32484-19 | |||||
1.062 |
24 tháng |
VD-32485-19 |
172.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Vạn Xuân (Đ/c: Đường số 3, cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1.063 |
24 tháng |
VD-32486-19 | |||||
1.064 |
24 tháng |
VD-32487-19 |
File gốc của Quyết định 108/QĐ-QLD năm 2019 về danh mục 1064 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 164 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành đang được cập nhật.
Quyết định 108/QĐ-QLD năm 2019 về danh mục 1064 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 164 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Số hiệu | 108/QĐ-QLD |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Vũ Tuấn Cường |
Ngày ban hành | 2019-02-27 |
Ngày hiệu lực | 2019-02-27 |
Lĩnh vực | Y tế |
Tình trạng | Còn hiệu lực |