BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
V/v đính chính một số thông tin tại các Quyết định công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học | Hà Nội, ngày 15 tháng 07 năm 2013 |
Kính gửi:
Thông tin các thuốc được đính chính tại Danh mục kèm theo công văn này.
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
ĐÍNH CHÍNH THÔNG TIN VỀ DANH MỤC THUỐC TĐSH ĐÃ CÔNG BỐ
(Ban hành kèm theo văn bản số 4236/BYT-QLD ngày 15/7/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất | Hàm lượng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | Cơ sở sản xuất | Địa chỉ cơ sở sản xuất, Nước sản xuất | Số, ngày, Quyết định | Nội dung đính chính |
1 | Imdur | Isosorbide-5-mononitrate 30mg | 30mg | Viên nén phóng thích kéo dài | Hộp 2 vỉ viên | VN-16126-13 | AstraZeneca Pharmaceutical Co. Ltd | Số 2 đường Huang Shan, Wuxi, Jiangsu - Trung Quốc | 896/QĐ-BYT ngày 21/3/2013 | Quy cách đóng gói: Hộp 2 vỉ x 15 viên |
2 | Imdur | Isosorbide-5-mononitrate 60mg | 60mg | Viên nén phóng thích kéo dài | Hộp 2 vỉ viên | VN-16127-13 | AstraZeneca Pharmaceutical Co. Ltd | Số 2 đường Huang Shan, Wuxi, Jiangsu - Trung Quốc | 896/QĐ-BYT ngày 21/3/2013 | Quy cách đóng gói: Hộp 2 vỉ x 15 viên |
3 | Exforge | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 10mg; Valsartan 160mg | 10mg; 160mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 14 viên | VN-16342-13 | Novartis Farmaceutica S.A - Tây Ban Nha | Ronda de Santa Maria 158 08210 Barberà del Vallès, Barcelona | 896/QĐ-BYT ngày 21/3/2013 | Quy cách đóng gói: Hộp 2 vỉ x 14 viên |
4 | Exforge | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; Valsartan 160mg | 5mg; 160mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 14 viên | VN-16343-13 | Novartis Farmaceutica S.A - Tây Ban Nha | Ronda de Santa Maria 158 08210 Barberà del Vallès, Barcelona | 896/QĐ-BYT ngày 21/3/2013 | Quy cách đóng gói: Hộp 2 vỉ x 14 viên |
5 | Exforge | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; Valsartan 80mg | 5mg; 80mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 14 viên | VN-16344-13 | Novartis Farmaceutica S.A - Tây Ban Nha | Ronda de Santa Maria 158 08210 Barberà del Vallès, Barcelona | 896/QĐ-BYT ngày 21/3/2013 | Quy cách đóng gói: Hộp 2 vỉ x 14 viên |
6 | Crondia 30 MR | Gliclazid 3mg | 3mg | Viên nén giải phóng hoạt chất biến đổi | Hộp 1 vỉ x 30 viên | VD-18281-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam | 896/QĐ-BYT ngày 21/3/2013 | Hoạt chất: Gliclazid 30mg |
7 | Klamentin 1g | Amoxicilin và acid calvulanic | 1g |
| Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-7875-09 | CP Dược Hậu Giang | 290 Bis, Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam | 896/QĐ-BYT ngày 21/3/2013 | Hoạt chất: amoxicilin và acid clavulanic; Hàm lượng: 875mg/125mg; Quy cách đóng gói: Hộp 2 vỉ x 7 viên nén bao phim; Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang; Địa chỉ sản xuất: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, Ρ. An Hòa, Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ. |
8 | Azicine 250mg | Azithromycin | 250mg | Thuốc bột | Hộp 6 gói x 1,5gam | VD-3586-07 | CT LD TNHH Stada - Việt Nam | 40 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam | 1739/QĐ-BYT ngày 20/5/2013 | Tên công ty: Công ty TNHH LIÊN DOANH STADA-VIỆT NAM; Địa chỉ cơ sở sản xuất: K63/1 Nguyễn Thị Sóc - ấp Mỹ Hòa 2 - xã Xuân Thới Đông - huyện Hóc Môn - Tp.HCM. |
9 | Binex Amorin | Glimepiride | 2mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-14472-12 | Công ty Binex Co Limited | 480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan, Korea - Hàn Quốc | 1739/QĐ-BYT ngày 20/5/2013 | Số đăng ký: VN-14472-12. |
10 | Cefustad 500mg | Cefuroxim Axetil tương đương Cefuroxim 250mg | 500mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-9685-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166-170, Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên - Việt Nam | 1739/QĐ-BYT ngày 20/5/2013 | Hoạt chất: Cefuroxim Axetil tương đương Cefuroxim 500mg |
11 | Celostad 250mg | Cefaclor 250mg dưới dạng Cefaclor monohydrat | 250mg | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-11861-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166-170, Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên - Việt Nam | 1739/QĐ-BYT ngày 20/5/2013 | Tên thuốc: Celorstad 250mg. |
12 | Clairithromycin 500mg | Clarithromycin | 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-12513-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166-170, Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên - Việt Nam | 1739/QĐ-BYT ngày 20/5/2013 | Tên thuốc: Clarithromycin 500mg |
Từ khóa: Công văn 4236/BYT-QLD, Công văn số 4236/BYT-QLD, Công văn 4236/BYT-QLD của Bộ Y tế, Công văn số 4236/BYT-QLD của Bộ Y tế, Công văn 4236 BYT QLD của Bộ Y tế, 4236/BYT-QLD
File gốc của Công văn 4236/BYT-QLD năm 2013 đính chính thông tin tại các Quyết định công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Bộ Y tế ban hành đang được cập nhật.
Công văn 4236/BYT-QLD năm 2013 đính chính thông tin tại các Quyết định công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Bộ Y tế ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Bộ Y tế |
Số hiệu | 4236/BYT-QLD |
Loại văn bản | Công văn |
Người ký | Nguyễn Thị Xuyên |
Ngày ban hành | 2013-07-15 |
Ngày hiệu lực | 2013-07-15 |
Lĩnh vực | Y tế |
Tình trạng | Còn hiệu lực |