Thông tin các thuốc được đính chính tại Danh mục kèm theo công văn này.
STT | Tên thuốc | Hoạt chất | Hàm lượng | Dạng bào chế, Quy cách đóng gói | Số đăng ký | Cơ sở sản xuất | Địa chỉ cơ sở sản xuất, Nước sản xuất | Số, ngày Quyết định | Nội dung đính chính |
1 | Dermovate cream | Clobetasol propionate | 0.05%, 5g | Hộp 1 tuýp 5g kem bôi ngoài da | VN-7185-08 | Glaxo Operations UK Ltd | Hamire road, Barnard castle, Durham, DL 12 8DT - Anh | 115/QĐ-BYT ngày 11/1/2013 | Hàm lượng: 0.05%, 15g; Quy cách đóng gói: Hộp 1 tuýp 15g kem bôi ngoài da; Cơ sở sản xuất: Glaxo Operations UK Limited; Địa chỉ cơ sở sản xuất: Harmire road, Barnard castle, Durham, DL 12 8DT |
2 | Eumovate cream | Clobetasol butyrate | 0.05%, 5g | Hộp 1 tuýp 5g kem bôi ngoài da | VN-7687-09 | Glaxo Operations UK Ltd | Hamire road, Barnard castle, Durham, DL 12 8DT - Anh | 115/QĐ-BYT ngày 11/1/2013 | Hoạt chất: Clobetasone butyrate; Cơ sở sản xuất: Glaxo Operations UK Limited; Địa chỉ cơ sở sản xuất: Harmire road, Barnard castle, Durham, DL 12 8DT |
3 | Nolvadex-D 20 mg | Tamoxifen | Tamoxifen citrate 30,4 mg tương đương với Tamoxifen 120mg | Viên nén bao, hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-7977-09 | AstraZenneca UK Limited | Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK 10 2NA - Anh | 115/QĐ-BYT ngày 11/1/2013 | Hàm lượng: Tamoxifen citrate 30,4 mg tương đương Tamoxifen 20 mg |
4 | Zeffix tablets | Lamivudin | 100mg | Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim | VN-10262-10 | Glaxo Operations UK Ltd | Priory street, Ware, Hertiforshire, SG12 0DJ - Anh | 115/QĐ-BYT ngày 11/1/2013 | Cơ sở sản xuất: Glaxo Wellcome Operations |
5 | Zentel 200mg | Albedazole | 200mg | Hộp 1 vỉ x 2 viên nén bao phim | GC-0182-12 | Công ty Cổ phần dược phẩm OPV | Lô 27, Đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hòa II, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam | 115/QĐ-BYT ngày 11/1/2013 | Hoạt chất: Albendazole |
6 | Meronem | Meropenem | 500mg | Bột pha dung dịch tiêm truyền. Hộp 1 lọ, 10 lọ x 20 ml | VN-7975-09 | Cơ sở sản xuất: ACS Dobfar S.P.A (Cơ sở đóng gói cấp 1: Zambon Switzerland Ltd) (Cơ sở đóng gói cấp 2: AstraZeneca UK Limited) | Cơ sở sản xuất: Viale Addetta, 4/12-20067, Tribiano (MI) - Ý (cơ sở đóng gói cấp 1: Via Industria 13, CH-6814 Cadempin) (Cơ sở đóng gói cấp 2: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA) | 369/QĐ-BYT ngày 30/1/2013 | Địa chỉ cơ sở đóng gói cấp 1: Via Industria 13, CH-6814 Cadempino |
7 | Afinitor 10 mg | Everolimus | 10mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | VN1-609-12 | Novartis Pharma Stein AG | Schaffauserstrasse CH-4332 Stein - Thụy Sỹ | 896/QĐ-BYT ngày 21/3/2012 | Số đăng ký: VN1-608-12 |
8 | Aminoplasmal B.Braun | Acid Amine | 10%, 250ml | Chai thủy tinh 250 ml | VN-7473-09 | BBraun Melsungen AG | D 34209 Melsungen - Đức | 896/QĐ-BYT ngày 21/3/2012 | Hàm lượng: 10%; Quy cách đóng gói: Chai thủy tinh 250 ml tiêm truyền, Chai thủy tinh 500 ml tiêm truyền |
9 | Co-Diovan 160/25 | Valsartan, Hydrochlothiazide | 160mg Valsartan; 25mg Hydrochlothiazide | Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim | VN-8856-09 | Novartis Pharma Stein AG | Schaffauserstrasse CH-4332 Stein - Thụy Sỹ | 896/QĐ-BYT ngày 21/3/2012 | Hoạt chất Valsartan, Hydrochlorothiazide; Hàm lượng: 160mg, Valsartan; 25mg Hydrochlorathiazide |
10 | Co-Diovan 160/25 | Valsartan Hydochlothiazide | 160mg Valsartan; 25mg Hydrochlothiazide | Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim | VN-9768-10 | Novartis Farma S.p.A | Via Provinciale Schit, 131, Torre Annunziata (NA) - Ý | 896/QĐ-BYT ngày 21/3/2012 | Hoạt chất: Valsartan, Hydrochlorothiazide; Hàm lượng: 160mg Valsartan; 25mg Hydrochlorathiazide |
11 | Co-Diovan 80/12.5 | Valsartan, Hydrochlothiazide | 80mg Valsartan; 12,5mg Hydrochlothiazide | Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim | VN-9769-10 | Novartis Farma S.p.A | Via Provinciale Schit, 131, Torre Annunziata (NA) - Ý | 896/QĐ-BYT ngày 21/3/2012 | Hoạt chất: Valsartan, Hydrochlorothiazide; Hàm lượng: 80mg Valsartan; 12,5mg Hydrochlorothiazide |
12 | Curosurf | Phospholipid chiết xuất từ phổi lợn (poractant alfa) | 120mg/1,5ml | Lọ dịch treo vô khuẩn để bơm vào nội khí quản 1,5ml | VN-8226-09 | Chiesi Farmaceutici S.p.A | Via Palermo, 26/A 43100 Pẩm - Ý | 896/QĐ-BYT ngày 21/3/2012 | Địa chỉ cơ sở sản xuất: Via Palermo, 26/A 43100 Parma - Italy |
13 | Januvia 100mg, H/28 viên | Sitagliptin | 100 mg | Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim | VN1-410-11 | Merck Sharp & Dohme Italia S.p.A | Via Emilia 21, 27100 Pavia - Ý | 896/QĐ-BYT ngày 21/3/2012 | Tên thuốc: Januvia 100mg; Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd |
14 | Januvia 25mg, H/28 viên | Sitagliptin | 25 mg | Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim | VN1-411-11 | Merck Sharp & Dohme Italia S.p.A | Via Emilia 21, 27100 Pavia - Ý | 896/QĐ-BYT ngày 21/3/2012 | Tên thuốc: Januvia 25mg; Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd |
15 | Januvia 50mg, H/28 viên | Sitagliptin | 50 mg | Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim | VN1-412-08 | Merck Sharp & Dohme Italia S.p.A | Via Emilia 21, 27100 Pavia - Ý | 896/QĐ-BYT ngày 21/3/2012 | Tên thuốc: Januvia 50mg; Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd |
16 | Lotemax | Loteprednol etabonate | Loteprednol etanonate 0,5% | Hộp 1 lọ 5ml, hộp 1 lọ 19ml, hộp 1 lọ 15ml hỗn dịch thuốc nhỏ mắt vô trùng | VN-7218-08 | Bausch & lomb inc | Tampa, Florida 33637 - Mỹ | 896/QĐ-BYT ngày 21/3/2012 | Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ 5 ml, hộp 1 lọ 10 ml, hộp 1 lọ 15 ml hỗn dịch thuốc nhỏ mắt vô trùng |
17 | Morihepamin | L-Isoleucine, L-Leucine, L-Lysine acetate, L-Methionine, L-Phenylalanine, L-Threonine, L-Tryptophan, L- Valine, L-Alanine, L-Arginine, L-Aspartic acid, L-Glutamic acid, L-Histidine, L-Serine, L-Proline, L-Tyrosline, Glycine | 7,58% | Túi 500ml, tiêm truyền tĩnh mạch | VN-4147-07 | Ajinomoto Media Co., Ltd. | 6-8, Hachiman, Kawajima-cho, Hiki-gun, saitama - Nhật Bản | 896/QĐ-BYT ngày 21/3/2012 | Số đăng ký: VN-4146-07; Quy cách đóng gói: Hộp 20 túi 500ml, tiêm tĩnh mạch |
18 | Morihepamin | L-Isoleucine, L-Leucine, L-Lysine acetate, L-Methionine, L-Phenylalanine, L-Threonine, L-Tryptophan, L- Valine, L-Alanine, L-Arginine, L-Aspartic acid, L-Glutamic acid, L-Histidine, L-Serine, L-Proline, L-Tyrosline, Glycine | 7,58% | Túi 200ml, tiêm truyền tĩnh mạch | VN-4147-07 | Ajinomoto Media Co., Ltd. | 6-8, Hachiman, Kawajima-cho, Hiki-gun, saitama - Nhật Bản | 896/QĐ-BYT ngày 21/3/2012 | Số đăng ký: VN-4146-07; Quy cách đóng gói: Hộp 30 túi 200ml, tiêm tĩnh mạch |
19 | Nexium Tablet 20 mg | Esomeprazole magnesium trihydrate | Esomeprazole magnesium trihydrate 22,3mg, tương đương esomeprazole 20 mg | Viên nén kháng dịch dạ dày, hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-11680-11 | AstraZeneca AB | SE-151 85 Sodertalje - Anh | 896/QĐ-BYT ngày 21/3/2012 | Nước sản xuất: Thụy Điển |
20 | Tienam | Imipenem, Cilastatin | 560 mg/ 571 mg | Bột pha tiêm; Hộp 50 lọ bột pha tiêm | VN-13275-11 | Merck Sharp & Dohme Corp | 2778 South East Side Highway Elkton, Virginia 22827 - Mỹ | 896/QĐ-BYT ngày 21/3/2012 | Hàm lượng: 500mg/500mg |
21 | Xenetix 300 | Iobitridol | 30g Iodine/100ml | Hộp 10 lọ 100 ml và hộp 25 lọ 50 ml | VN-4976-07 | Guerbet | 16-24 rue Jean Chaptal 93600 Aulnay-Sous-Bois - Pháp | 896/QĐ-BYT ngày 21/3/2012 | Quy cách đóng gói: Hộp 10 túi nhựa 100, 150, 200 và 500 ml |
22 | Xenetix 350 | Iobitridol | 35g Iodine/100ml | Hộp 10 lọ 100 ml và hộp 25 lọ 50 ml | VN-4975-07 | Guerbet | 16-24 rue Jean Chaptal 93600 Aulnay-Sous-Bois - Pháp | 896/QĐ-BYT ngày 21/3/2012 | Quy cách đóng gói: Hộp 10 túi nhựa 100, 150, 200 và 500 ml |
23 | Aromasin | Exemestane | 25mg | Viên nén bao đường Hộp 2 vỉ x 25 viên | VN-8859-09 | Pfizer Italia S.R.L | Via Del Commercio 63046 Mariano Del Troto (Ascoli Piceno) - Ý | 1087/QĐ-BYT ngày 3/4/2013 | Quy cách đóng gói: Viên nén bao đường, Hộp 2 vỉ x 15 viên |
24 | Augmentin inj | Amoxicilin (dạng trihydrat); Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanate) | 1g+200mg | Hộp 10 lọ thuốc bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch | VN-8713-09 | SmithKline Beecham Plc | Clarendon Road, Worthing. West Sussex BN14 8QH - Anh | 1087/QĐ-BYT ngày 3/4/2013 | Hoạt chất: Amoxicilin (dạng Amoxicilin sodium); Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) |
25 | Dilatrend | Carvedilol | 6,25 mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | VN-11871-11 | Roche S.p.A | Via Morelli 2, Segrate, Milan - Ý | 1087/QĐ-BYT ngày 3/4/2013 | Cơ sở đóng gói là: F.Hoffmann - La Roche Ltd, Thụy Sỹ |
26 | Dilatrend | Carvedilol | 12,5 mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | VN-11872-11 | Roche S.p.A | Via Morelli 2, Segrate, Milan - Ý | 1087/QĐ-BYT ngày 3/4/2013 | Cơ sở đóng gói là: F.Hoffmann - La Roche Ltd, Thụy Sỹ |
27 | Dilatrend | Carvedilol | 25 mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | VN-11873-11 | Roche S.p.A | Via Morelli 2, Segrate, Milan - Ý | 1087/QĐ-BYT ngày 3/4/2013 | Cơ sở đóng gói là: F.Hoffmann - La Roche Ltd, Thụy Sỹ |
28 | Pantoloc | Pantoprazole | Pantoprazole 40 mg | Hộp 1 vỉ x 7 nén viên tan trong ruột | VN-5171-08 | Nycomed GmbH | Rbert-Bosch-Strasse 8, D-78224 Singen - Đức | 1087/QĐ-BYT ngày 3/4/2013 | Quy cách đóng gói: Hộp 1 vỉ x 7 viên; hộp 1 vỉ x 14 viên, Viên nén tan trong ruột |
29 | Seretide 500 Acuhaler | Salmeterol xinafoat + fluticason propionat | 50mcg+500mcg | Bột hít phân liều. Hộp chứa 1 accuhaler 60 liều | VN-4932-07 | Glaxo Operation UK Ltd | Priory street, Ware, Hertforshire, SG12 0DJ - Anh | 1087/QĐ-BYT ngày 3/4/2013 | Tên thuốc: Seretide Diskus |
30 | Solu-Medrol | Methylprednisolone hemisuccinat | 125mg | Bột vô khuẩn pha tiêm. Hộp 25 lọ Act-O-Vial 2 ml | VN-15107-12 | Pharmacia & Upjohn Inc. | 7000 Portage Road, Kalamazoo Michigan 49001 - Mỹ | 1087/QĐ-BYT ngày 3/4/2013 | Hàm lượng: 125mg Methylprednisolone; Địa chỉ cơ sở sản xuất: 7000 Portage Road, Kalama zoo Michigan 49001 |
31 | Tamiflu | Oseltamivir | 75mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên nang 75 mg | VN-8396-09 | F.Hoffmann-La Roche Ltd | Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel - Thụy Sỹ | 1087/QĐ-BYT ngày 3/4/2013 | Cơ sở đóng gói là: Catalent Germany Schorndorf GmbH, Germany |
32 | Ventolin neblues | Sabutamol sulfat | 5mg/2,5ml | Dung dịch khí dung. Hộp 6 vỉ 5 ống 2,5 ml | VN-13701-11 | GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd | 1061 Mountain Highway, Boronia, Victoria 3155 - Úc | 1087/QĐ-BYT ngày 3/4/2013 | Số đăng ký: VN-13707-11; Tên thuốc: Ventolin Nebules |
33 | Ventolin neblues | Salbutamol sulfat | 2.5mg/2,5ml | Dung dịch khí dung. Hộp 6 vỉ 5 ống | VN-11572-10 | GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd | 1061 Mountain Highway, Boronia, Victoria 3155 - Úc | 1087/QĐ-BYT ngày 3/4/2013 | Tên thuốc: Ventolin Nebules |