BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
V/v cập nhật một số thông tin tại các Quyết định công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học | Hà Nội, ngày 10 tháng 5 năm 2017 |
Kính gửi:
- Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Các bệnh viện, viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế.
Thông tin các thuốc được cập nhật tại Danh mục kèm theo công văn này.
- Như trên; | KT. BỘ TRƯỞNG |
ĐÍNH CHÍNH, CẬP NHẬT MỘT SỐ THÔNG TIN VỀ DANH MỤC THUỐC TĐSH ĐÃ CÔNG BỐ
(Ban hành kèm theo văn bản số 2443/BYT-QLD ngày 10/5/2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất | Hàm lượng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | Cơ sở sản xuất | Địa chỉ cơ sở sản xuất. Nước sản xuất | Số, ngày, Quyết định công bố | Nội dung đính chính, cập nhật |
1 | Klamentin 500 | Amoxicillin trihydrat tương đương 500 mg Amoxicillin; Clavulanate Potassium & silicone dioxide tương đương 62,5 mg acid clavulanic | 500 mg/ 62,5 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 24 gói x 2 gam | VD-8436-09 SĐK cập nhật: VD-22423-15 | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều. Tp. Cần Thơ | Đợt 9: Quyết định số 2498/QĐ-BYT ngày 07/07/2014; Cập nhật SĐK theo công văn số 6101 /BYT-QLD ngày 19/8/2015; Công văn số 355/BYT-QLD ngày 23/01/2017. | - Số đăng ký: VD-24617-16; |
2 | Glucofast 500 | Metformin HCI 500 mg |
| Viên nén bao phim | Hộp 4 vỉ x 15 viên | VD-16435-12 | Công ty TNHH Dược phẩm & Sinh học Y tế | Lô III - 18 đường số 13, KCN Tân Bình, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | Đợt 1: Quyết định số 3977/QĐ-BYT ngày 18/10/2012 | - Tên công ty: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế - Mebiphar JSC |
3 | Glucofast 850 | Metformin HCI 850 mg |
| Viên nén bao phim | Hộp 4 vỉ x 15 viên | VD-16436-12 | Công ty TNHH Dược phẩm & Sinh học Y tế | Lô III - 18 đường số 13, KCN Tân Bình, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | Đợt 1: Quyết định số 3977/QĐ-BYT ngày 18/10/2012 | - Tên công ty: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế - Mebiphar JSC |
4 | Diaprid 4mg | Glimepirid | 4 mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-12517-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | Số 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | Đợt 4: Quyết định số 896/QĐ-BYT ngày 21/03/2013; Công văn số 355/BYT-QLD ngày 23/01/2017 | - Tên thuốc: Diaprid 4 |
5 | Menison 16mg | Methylprednisolon | 16 mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-12526-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | Số 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | Đợt 4: Quyết định số 896/QĐ-BYT ngày 21/03/2013; Công văn số 355/BYT-QLD ngày 23/01/2017 | - Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên: |
6 | Tenocar 50mg | Atenolol | 50 mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 15 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-8977-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | Số 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | Đợt 8: Quyết định số 828/QĐ-BYT ngày 11/03/2014; Công văn số 355/BYT-QLD ngày 23/01/2017 | - Tên thuốc: Tenocar 50 |
7 | Hapacol 80 | Paracetamol 80mg | 80 mg | Thuốc bột sủi bọt | Hộp 24 gói x 1,5g thuốc bột; | VD-20561-14 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang | Đợt 15: Quyết định số 235/QĐ-BYT ngày 23/01/2017 | - Quy cách đóng gói: Hộp 24 gói x 1,5g thuốc bột sủi bọt; Hộp 50 gói x 1,5g thuốc bột sủi bọt; |
8 | Valsartan STADA 80 mg | Valsartan | 80 mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-14016-11 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương. | Đợt 10: Quyết định số 241/QD-BYT ngày 23/01/2015 | - Số đăng ký: VD-26571-17; - Tên cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
9 | pms - Pharmox 250 mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) | Amoxicillin 250 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uổng | Hộp 12 gói x 1g | VD-18302-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Số 4, đường 30/4, Tp. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp | Đợt 14: Quyết định số 4404/QD-BYT ngày 16/8/2016 | - Tên thuốc: Amoxicillin 250 mg |
10 | pms-Claminat 250mg/31,25mg | Amoxicilin 250 mg: Acid clavulanic 31,25 mg | 250 mg 31,25 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch | Hộp 12 gói thuốc bột pha hỗn dịch | VD-5141-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Số 4, đường 30/4, Tp. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp | Đợt 2: Quyết định số 115/QD-BYT ngày 11/01/2013; Công văn số 4377/BYT-QLD ngày 07/7/2014 | - Tên thuốc: Claminat 250 mg/31,25 mg; - Quy cách đóng gói: Hộp 1 túi nhôm x 12 gói x 1g |
11 | Levoquin 500 | Levofloxacin | 500 mg |
| Hộp 2 vỉ X 4 viên | VD-12524-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Đợt 4: Quyết định số 896/QĐ-BYT ngày 21/03/2013 | - Hoạt chất: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) - Dạng bào chế: viên nén bao phim. - Số đăng ký: VD-26415-17 |
12 | Mypara | Paracetamol | 500 mg | Viên nén sủi bọt | Hộp 1 tuýp 10 viên, hộp 2 tuýp 10 viên, hộp 4 vỉ x 4 viên | VD-23873-15 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51. Đường số 2, KCN Tân Tạo, quận Bình Tân, Tp. HCM. | Đợt 15: Quyết định số 235/QĐ-BYT ngày 23/01/2017 | - Quy cách đóng gói: Hộp 1 tuýp 10 viên, hộp 2 tuýp 10 viên, hộp 4 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên; hộp 15 vỉ x 4 viên; hộp 20 vỉ x 4 viên |
13 | Cefuroxim 500 mg | Cefuroxim | 500 mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-17529-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang | Đợt 1: Quyết định số 3977/QĐ-BYT ngày 18/10/2012 | - Quy cách đóng gói: Hộp 02 vỉ x 5 viên Hộp 05 vỉ x 10 viên: Hộp 02 vỉ x 10 viên |
14 | Pyme Am5 Caps | Amlodipin besylat (dưới dạng Amlodipin besylat) | Amlodipin 5 mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-13587-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Đợt 6: Quyết định số 2993/QĐ-BYT ngày 19/08/2013 | - Số đăng ký: VD-26428-17 |
15 | Olanxol | Olanzapine | 10 mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim | VD-12735-10 | Công ty Cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sỹ Thanh Khê, Tp. Đà Nẵng | Đợt 3: Quyết định số 344/QĐ-BYT ngày 29/01/213 | - Số đăng ký: VD-26068-17 |
16 | Levoquin 250 | Levofloxacin 250mg | 250 mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 3 vỉ x 4 viên | VD-12523-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Đợt 8 Quyết định số 828/QĐ BYT ngày 11/03/2014 | - Số đăng ký: VD-25389-16 |
Pyzacar 50 | Losartan Kali | 50 mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-13596-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166-170, Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Đợt 6: Quyết định số 2993/QĐ-BYT ngày 19/08/2013 | - Số đăng ký: VD-26431-17 | |
18 | Telfadin | Fexofenadin HCl | 60 mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim | VD-9973-10 | Công ty cổ phần Dược Danapha | 253 Dũng Sỹ Thanh Khê, Tp. Đà Nẵng | Đợt 3: Quyết định số 344/QĐ-BYT ngày 29/01/2013; | - Tên thuốc: Danapha-Telfadin: - Số đăng ký: VD-24082-16; |
19 | Perglim M-1 | Glimepiride 1mg; Metformine Hydrochloride 500mg | 500 mg | Viên nén (phóng thích chậm) | Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 20 viên | VN-10407-10 | Themis Laboratories Pvt., Ltd | Fl-F1/1 Additional Ambernath MIDC Ambernath (East) 421-506 Dist Thane | Đợt 1: Quyết định số 3977/QĐ-BYT ngày 18/10/2012 | - Tên nhà sản xuất: Inventia Healthcare Pvt. Ltd. |
20 | Perglim M-2 | Glimepiride 2mg; Metformine Hydrochloride 500mg | 500 mg | Viên nén (phóng thích chậm) | Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 20 viên | VN-10408-10 | Themis Laboratories Pvt., Ltd | Fl-F1/1 Additional Ambernath MIDC Ambernath (East) 421-506 Dist Thane | Đợt 1: Quyết định số 3977/QĐ-BYT ngày 18/10/2012 | - Tên nhà sản xuất: Inventia Healthcare Pvt. Ltd. |
File gốc của Công văn 2443/BYT-QLD năm 2017 cập nhật thông tin tại Quyết định công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Bộ Y tế ban hành đang được cập nhật.
Công văn 2443/BYT-QLD năm 2017 cập nhật thông tin tại Quyết định công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Bộ Y tế ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Bộ Y tế |
Số hiệu | 2443/BYT-QLD |
Loại văn bản | Công văn |
Người ký | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành | 2017-05-10 |
Ngày hiệu lực | 2017-05-10 |
Lĩnh vực | Y tế |
Tình trạng | Còn hiệu lực |