BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 184/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 05 tháng 07 năm 2013 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 382 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 82
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14/6/2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế và Quyết định số 3106/QĐ-BYT ngày 29/8/2011 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc sửa đổi, bổ sung Điều 3 Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 4. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Nơi nhận: | CỤC TRƯỞNG |
382 THUỐC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 82
(Ban hành kèm theo Quyết định số 184/QĐ-QLD ngày 05/7/2013)
1. Công ty đăng ký: Actavis EAD (Đ/c: 29 Atanas Dukov Lozenes Sofia 1407 - Bulgaria)
1.1. Nhà sản xuất: Balkanpharma Razgrad AD (Đ/c: 68, Aprilsko Vastanie Blvd. 7200 Razgrad. - Bulgaria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Dex-Tobrin | Tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfate) 3mg/1ml; Dexamethasone 1mg/1ml | Hỗn dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-16553-13 |
2. Công ty đăng ký: Actavis International Ltd (Đ/c: BLB 016 Bulebel Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000 - Malta)
2.1. Nhà sản xuất: Actavis HF (Đ/c: Reykjavikurvegur 76-78, PO Box 420, 220 Hafnarfjordur - Iceland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
2 | Actelsar 40mg | Telmisartan 40mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-16554-13 |
3 | Actelsar 80mg | Telmisartan 80mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-16555-13 |
2.2. Nhà sản xuất: Actavis HF (Đ/c: Reykjavikurgegur 76-78, PO Box 420, 220 Hafnarfjordur - Iceland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm Iượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
4 | Torvalipin 10mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16556-13 |
5 | Torvalipin 20mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16557-13 |
3. Công ty đăng ký: Ajanta Pharma Ltd. (Đ/c: Ajanta House 98, Govt. Industrial Area, Charkop, Kandivli(W), Mumbai-400067 - India)
3.1. Nhà sản xuất: Ajanta Pharma Limited (Đ/c: B-4/5/6 M.I.D.C Indl. Area Paithan-431 128 District, Aurangabad, India - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
6 | Cholter 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 6 viên | VN-16558-13 |
7 | Cholter 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16559-13 |
4. Công ty đăng ký: Ajinomoto Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 1-1, Irifune 2-chome, Chuo-ku, Tokyo - Japan)
4.1. Nhà sản xuất: Ajinomoto Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 103-1, Shirasakaushishimizu, Shirakawa-shi, Fukushima - Japan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
8 | Amiyu | L-Isoleucine 203,9mg; L-Leucine 320,3mg; L-Lysine HCI 291mg; L-Methionine 320,3mg; L-Phenylalamine 320,3mg; L-Threonine 145,7mg; L-Tryptophan 72,9mg; L-Valine 233mg; L-Histidine HCl hydrate 216,2mg | Cốm | 36 tháng | NSX | Hộp 210 gói 2,5g; hộp 630 gói 2,5g | VN-16560-13 |
5. Công ty đăng ký: Alembic Limited (Đ/c: Alembic Road Vadodara 390 003 - India)
5.1. Nhà sản xuất: Alembic Limited (Đ/c: 72, EPIP-1, Jharmajri, Baddi, Distt, Solan (H.P) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
9 | Alemctum | Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazone natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam Natri) 500mg | Bột vô khuẩn pha tiêm | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ 1g | VN-16561-13 |
6. Công ty đăng ký: Alembic Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Alembic Road Vadodara 390 003 Gujarat - India)
6.1. Nhà sản xuất: Alembic Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Plot No. 21-22, EPIP, Phase-I, Jharmajri, Baddi, Dist. Solan H.P - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
10 | Lormeg | Loratadine 10mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp lớn gồm 10 hộp nhỏ x 01 vỉ x 10 viên | VN-16562-13 |
6.2. Nhà sản xuất: Marck Biosciences Limited (Đ/c: 876, NH No. 8, Vill Hariyala, Tal. Matar, Dist. Kheda-387411, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
11 | Alembic Owin D | Ofloxacin 3mg/1ml; Dexamethasone phosphate (dưới dạng Dexamethasone sodium phosphate) 1mg/1ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ 5ml | VN-16563-13 |
7. Công ty đăng ký: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Alkem House, "Devashish", Senapati Bapat Marg, Lower Parel, Mumbai-400 013 - India)
7.1. Nhà sản xuất: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Vill. Thana, Baddi, Dist. Solan. (HP), India - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính- Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
12 | Ondem Tablets 4 mg | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride) 4mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16564-13 |
8. Công ty đăng ký: Amn Life Science Pvivate Ltd. (Đ/c: 215 Bharat Industrial Estate, 2nd floor LBS Marg, Bhandup (w) Mumbai-400078 - India)
8.1. Nhà sản xuất: AMN Life Science Pvt. Ltd. (Đ/c: 150, Sahajanand Estate, Sarkhej-Sanand Road, Sarkhej. Tal. City., Ahmedabad, Gujarat State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
13 | Amtopid | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16565-13 |
9. Công ty đăng ký: APC Pharmaceuticals & Chemical Ltd. (Đ/c: 19/F, Chung Hing Commercical BLDG. 62-63 Connaught Road Central, Central - Hong Kong)
9.1. Nhà sản xuất: Atra Pharmaceuticals Pvt. Ltd (Đ/c: H-19, MIDC Waluj Aurangabad 431133 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm Iượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
14 | Deworm | TricIabendazole 250mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-16567-13 |
10. Công ty đăng ký: APC Pharmaceuticals & Chemical Ltd. (Đ/c: Suite 2102, 21/F Wing on centre, 111 Connaught Road, Central - Hong Kong)
10.1. Nhà sản xuất: APC Pharmaceuticals & Chemical (Đ/c: Plot No. J-76 MIDC Tarapur, Boisar 401 506 Dist. Thane - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
15 | Efferex 500 | Deferiprone 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16566-13 |
10.2. Nhà sản xuất: Lyka Labs Ltd. (Đ/c: Plot No. 4801/B, GIDC, Ankleshwar - 393002, Gujarat State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
16 | Lycocin Injection 1.0g | Capreomycin (dưới dạng Capreomycin sulphate) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ | VN-16568-13 |
17 | Lykarab (NSX dung môi: Nirma Ltd., đ/c: Village - Sachana, Tal-Viramgam, City: Sachana - 382 150, Dist. Ahmedabad, India) | Rabeprazole natri 20mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ + 1 ống 10 ml dung môi NaCl 0,9% | VN-16569-13 |
10.3. Nhà sản xuất: Lyka Labs Ltd. (Đ/c: Plot No. 4801/B GIDC, Ankleshwar - 393002, Gujarat State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
18 | Lyrab (NSX dung môi: Nirma Ltd., đ/c: Viilage - Sachana, Tal-Viramgam, City: Sachana - 382 150, Dist. Ahmedabad, India) | Rabeprazole natri 20mg | Đột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ + 1 ống 10 ml dung môi NaCl 0,9% | VN-16570-13 |
10.4. Nhà sản xuất: Marck Biosciences Limited (Đ/c: 876, NH No. 8, Vill. Hariyala, Tal. Matar, Dist. Kheda-387411, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
19 | Amflox | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100ml | VN-16571-13 |
20 | Moxflo | Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochloride) 400mg | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100ml | VN-16572-13 |
21 | Salbules | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) | Dung dịch khí dung | 24 tháng | NSX | Hộp 50 ống 2,5ml | VN-16573-13 |
10.5. Nhà sản xuất: Midas-Care Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: B-16, MIDC, Waluj, Aurangabad 431 136 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm Iượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
22 | Buprine 200 Hfa Inhalation | Budesonide 200mcg/liều | Khí dung | 24 tháng | NSX | Hộp 1 ống hít định liều, ống 200 liều | VN-16574-13 |
11. Công ty đăng ký: Aristo pharma Ltd. (Đ/c: 26/A (New 7) Purana Paltan Line, Dhaka-1000 - Bangladesh)
11.1. Nhà sản xuất: Aristopharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 21, Road No. 11 Shampur - Kadamtali I/A Dhaka - 1204 - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
23 | Emparis Injection | EsomeprazoIe (dưới dạng Esomeprazole sodium) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột đông khô +1 ống dung môi chứa 5ml NaCl 0,9% | VN-16575-13 |
12. Công ty đăng ký: Aristo Pharmaceuticals limited (Đ/c: 23-A, Shah Industrial Estate, Off Veera Desai road, Andheri (W) Mumbai - 400 053. - India)
12.1. Nhà sản xuất: Aristo Laboratories Pvt. Ltd. (Đ/c: Survey No. 375/3 Kunbar Falia, Dabhel Village, Nani Daman, Daman 396210 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
24 | Thuốc tiêm Kfur 1,5g | Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime natri) 1,5g | Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch | 30 tháng | USP | Hộp 1 lọ 1,5g | VN-16576-13 |
13. Công ty đăng ký: Ascent Pharmahealth Ltd (Đ/c: 151-153 Clarendon Street, South Melbourne, Victoria 3205, - Australia)
13.1. Nhà sản xuất: Strides Arcolab Ltd. (Đ/c: 36/7 Suragajakkanahalli, Indlavadi Cross, Anekal Taluk, Bangadore - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
25 | Arconate | D-alpha-Tocopherol 400 IU | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên; 3 vỉ x 10 viên | VN-16577-13 |
14. Công ty đăng ký: Atco Laboratories Ltd. (Đ/c: B-18, S.I.T.E, Karachi - Pakistan)
14.1. Nhà sản xuất: Atco Laboratories Ltd. (Đ/c: B-18, S.I.T.E, Karachi - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
26 | Healit Skin Ointment | Bacitracin 500 đơn vị; Polymyxin B Sulphat 5000 đơn vị; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulphat) 3,5mg; Lidocaine 40mg | thuốc mỡ bôi ngoài da | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 tuýp 10g thuốc mỡ | VN-16578-13 |
15. Công ty đăng ký: Austin Pharma Specialties Company (Đ/c: Unit R2U G/F Valiant lnd. Ctr 2-12 Au Pai Wan St. Fo Tan Shatin, Nt. - HongKong)
15.1. Nhà sản xuất: Eurolife Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: Khasra No-242, Village Bhagwanpur, Roorkee, Dist. Haridwar, Uttarakhand - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | Slimlife-60 Orlistat Capsules 60mg | Orlistat 60mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 6 viên | VN-16579-13 |
15.2. Nhà sản xuất: Miracle Labs (P) Ltd. (Đ/c: 449, Solanipuram, Roorkee-247667, Uttarakhand - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
28 | Miraxone | Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g/lọ | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP | Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml | VN-16580-13 |
16. Công ty đăng ký: Baxter Healthcare (Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road #30-01/08 Gateway West, 189720 - Singapore)
16.1. Nhà sản xuất: Baxter Oncology GmbH. (Đ/c: Kantstrasse 2, D-33790 Halle. - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
29 | Endoxan | Cyclophosphamide 500mg/lọ | Bột pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-16582-13 |
30 | Endoxan | Cyclophosphamide 200mg/lọ | Bột pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-16581-13 |
17. Công ty đăng ký: Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 63 Chulia Street # 14-00, Singapore (049514) - Singapore)
17.1. Nhà sản xuất: Cenexi (Đ/c: 52 rue Marcel et Jacques Gaucher 94120 Fontenay - Sous Bois. - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
31 | Bepanthene | Dexpanthenol 100mg | Viên nén | 18 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16583-13 |
32 | Laroscorbine | Acid ascorbic (vitamin C) 500mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 6 ống tiêm 5ml | VN-16585-13 |
33 | Laroscorbine | Acid ascorbic (vitamin C) 1g/5ml | Dung dịch tiêm tĩnh mạch | 18 tháng | NSX | Hộp 6 ống tiêm 5ml | VN-16584-13 |
18. Công ty đăng ký: BDR Pharmaceuticals International Pvt. Ltd. (Đ/c: 407/408, Sharda Chambers New Marine Lines Mumbai 400020 - India)
18.1. Nhà sản xuất: Lyka Labs Ltd. (Đ/c: Plot No. 4801/B, GIDC, Ankleshwar - 393002, Gujarat State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
34 | Lypime | Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ | VN-16586-13 |
19. Công ty đăng ký: Boehringer Ingelheim International GmbH (Đ/c: Binger St. 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
19.1. Nhà sản xuất: M/s Cipla Ltd (Đ/c: Plot No L-139 to L146, Verna Industrial Estate, Verna-Goa - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
35 | Twynsta (Đóng gói và xuất xưởng: Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co.KG; đ/c: Bingerstr. 173 55216 Ingelheim am Rhein, Germany) | Telmisartan 80mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16590-13 |
36 | Twynsta (Đóng gói và xuất xưởng: Bochringer Ingelheim Pharma GmbH & Co.KG; đ/c: Bingerstr. 173 55216 Ingelheim am Rhein, Germany) | Telmisartan 40mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16589-13 |
20. Công ty đăng ký: Boehringer Ingelheim International GmbH (Đ/c: Binger Str. 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
20.1. Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG. (Đ/c: Binger Str. 173, 55216 Ingelheim Rhein - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
37 | Micardis Plus | Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16587-13 |
20.2. Nhà sản xuất: Delpharm Reims (Đ/c: 10 rue Colonel Charbonneaux, 51100 Reims - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
38 | Mucosolvan | Ambroxol hydrochloride 30mg | Viên nén | 60 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x viên | VN-16588-13 |
21. Công ty đăng ký: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India)
21.1. Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: 13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
39 | Brudic | Diclofenac sodium (dưới dạng Diclofenac diethylamine) 1,0% (w/w) | gel | 36 tháng | BP | Hộp 1 tuýp 30g | VN-16591-13 |
40 | Dasfricef 1g | Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone sodium) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ + 1 ống 10ml nước cất pha tiêm | VN-16592-13 |
41 | Dixapim | Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ + 1 ống 10ml nước cất pha tiêm | VN-16593-13 |
42 | Erabru | Cefazolin (dưới dạng Cefazolin sodium) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ + 1 ống 5ml nước cất pha tiêm | VN-16594-13 |
43 | Metasone | Betamethasone 0,5mg | Viên nén | 24 tháng | BP 2011 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16595-13 |
22. Công ty đăng ký: BRN Science Co., Ltd. (Đ/c: 924, Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
22.1. Nhà sản xuất: BRN science Co., Ltd. (Đ/c: 924, Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
44 | Proginale | L-Cystine 500mg | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 12 vỉ x 5 viên | VN-16596-13 |
23. Công ty đăng ký: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Zydus Tower. Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India)
23.1. Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Sarkhej-Bavla N.H. No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
45 | Derinide 100 Inhaler | Budesonide (Micronised) 100mcg/liều | Thuốc hít phân liều | 24 tháng | NSX | Hộp 1 bình xịt phân liều (chứa 200 liều) | VN-16597-13 |
23.2. Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Kundaim Industrial Estate, ponda, Goa-403 401 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
46 | HCQ | Hydroxychloroquine sulfate 200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16598-13 |
47 | Trap | Tramadol hydrochloride 37,5 mg; Paracetamol 325 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16599-13 |
48 | Valazyd 160 | Valsartan 160mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16600-13 |
23.3. Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Sarkhej-Bavla N.H, No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
49 | Zydesmo Nasal Spray | Desmopressin acetat 0,1mg/1ml | Dung dịch xịt mũi | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 5ml chứa 50 liều xịt | VN-16601-13 |
24. Công ty đăng ký: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Sarkhej Dholka Road, Bhat-Ahmedabad, 382 210, Gujarat - India)
24.1. Nhà sản xuất: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 1389, Trasad Road, Dholka-387 810, District: Ahmedabat, Gujarat State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
50 | Jovan T 20 | Tadalafil 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x vỉ x 1 viên | VN-16602-13 |
51 | Rabeloc I.V. | Rabeprazole natri 20mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-16603-13 |
24.2. Nhà sản xuất: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 1389, Trasad Road, Dholka-387 810, District: Ahmedabat; Gujarat state - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
52 | Teli 40 | Telmisartan 40mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp lớn chứa 3 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | VN-16604-13 |
24.3. Nhà sản xuất: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 1389, Trasad Road, Dholka-387 810, District: Ahmedabat; Gujarat state - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
53 | Teli 80 | Telmisartan 80mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp lớn chứa 3 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | VN-16605-13 |
25. Công ty đăng ký: Cipla Ltd. (Đ/c: Mumbai Central Mumbai 400 008 - India)
25.1. Nhà sản xuất: Cipla Ltd (Đ/c: Plot No 9 & 10, Pharma zone, Phase II, Indore SEZ, Pithampur (MP)-454775 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
54 | Cromal eye drop | Cromolyn sodium 2% (w/w) | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | USP | Hộp 1 lọ 5ml | VN-16606-13 |
26. Công ty đăng ký: Claris Lifesciences Limited (Đ/c: Corporate Towers, Near Parimal Railway Crossing, Ellisbridge, Ahmedabad - 380 006. - India)
26.1. Nhà sản xuất: Claris Lifesciences Limited (Đ/c: Chacharwadi - Vasana, Sanand, Ahmedabad, Gujarat-382213 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
55 | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch 5D | D-Glucose 25g/500ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP | Chai nhựa 500ml | VN-16607-13 |
27. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BT Việt Nam (Đ/c: Số 1B Trung Liệt, P. Trung Liệt, Q. Đổng Đa, Hà Nội - Việt Nam)
27.1. Nhà sản xuất: JSC “Kievmedpreparat” (Đ/c: 139, Saksaganskogo St., Kyiv, 01032 - Ukraine)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
56 | Herpevir | Acyclovir (dưới dạng Acyclovir natri) 250mg | Bột pha dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-16608-13 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DP Pha no (Đ/c: 396-398 Cách mạng Tháng 8, P4, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
28.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Lesvi, S.L. (Đ/c: Avda. Barcelona 69-08970 Sant Joan Despi, Barcelona - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
57 | Belsartas 300mg | Irbersartan 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-16609-13 |
29. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Đại Nam (Đ/c: T.1 Cư xá Bắc Hải, P.15, Q.10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Normon, S.A. (Đ/c: Ronda de Valdecarrizo, 6-28760 Tres cantos (Madrid) - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
58 | Vancomycin Normon 1g | Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochlorid) 1g/lọ | Bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-16610-13 |
59 | Vancomycin Normon 500mg | Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochloride) 500mg/lọ | Bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-16611-13 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ánh Sao (Đ/c: 37 Đường 7A, Cư xá Bình Thới, P.8, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: IKO Overseas (Đ/c: 106-107, HSIDC, Industrial Estate, Sec-31, Faridabad - 121003, Haryana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm Iượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
60 | Conchol-10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp to x 3 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên | VN-16612-13 |
61 | Ikorib-500 | Ribavirin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp to x 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 | VN-16613-13 |
30.2. Nhà sản xuất: Indchemie Health Specialities Pvt. Ltd. (Đ/c: Village-Thana, Near Baddi, Tehsil-Nalagarh, Dist-Solan, (HP), 173205 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm Iượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
62 | Indclav 625 | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanate potassium) | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 32 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16614-13 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: số 150 đường 14 tháng 9, Phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
31.1. Nhà sản xuất: XL Laboratories Pvt, Ltd. (Đ/c: E-1223, Phase-I Extn (Ghatal) RIICO Industrial Area, Bhiwadi-301019, Rajasthan - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
63 | Oratid | Cefaclor 250mg | Viên nang cứng | 24 tháng | BP | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16615-13 |
64 | Oratid-500 | Cefaclor 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | BP | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16616-13 |
65 | Sofkof | Dextromethorphan HBr 10mg; Phenylephrin HCl 5mg; Chlorpheniramine maleate 2mg | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16617-13 |
32. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân (Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: Klonal S.R.L. (Đ/c: Lamadrid 802, Quilmes, Province of Buenos Aries - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
66 | Artaxim | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 35 | Hộp 25 lọ; hộp 100 lọ | VN-16618-13 |
67 | Klotacef | Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP | Hộp 25 lọ; hộp 100 lọ | VN-16619-13 |
32.2. Nhà sản xuất: Pliva Croatia Ltd (Đ/c: Prilcaz Baruna Filipovica 25, 10000 Zagreb - Croatia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
68 | Azithromycin-Teva | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin Dihydrate) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 3 viên | VN-16620-13 |
32.3. Nhà sản xuất: Vitrofarma S.A. Plant 1 (Đ/c: Carrera 65B No. 18-28, Bogota D.C., Cundinamarca - Colombia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
69 | Oxatalis | Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 34 | Hộp 10 lọ | VN-16621-13 |
32.4. Nhà sản xuất: Vitrofarma S.A. Plant 6 (Đ/c: Carrera 65B No. 19-06, Bogota D.C., Cundinamarca - Colombia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
70 | Cefotalis | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 34 | Hộp 10 lọ | VN-16622-13 |
71 | Ceftazivit | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-16623-13 |
72 | Ceftritina | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ | VN-16624-13 |
73 | Vifepime | Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ | VN-16625-13 |
74 | Vitaroxima | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg | Bột pha tiêm | 30 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-16626-13 |
32.5. Nhà sản xuất: Vitrofarma S.A. Plant No. 3 (Đ/c: Carrera 67A No. 9-55/59, Bogota D.C., Cundinamarca - Colombia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
75 | Viprazo | Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg | Đột đông khô pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-16627-13 |
33. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Quan Sơn (Đ/c: 36 Đường 7A Cư xá Bình Thới, P.8, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: XL Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: E-1223, Phase-I Extn (Ghatal) RIICO Industrial Area, Bhiwadi-301019, Rajasthan - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
76 | Atobaxl | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16628-13 |
77 | Atobaxl-20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16629-13 |
34. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt An (Đ/c: Số 278 Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Aurochem Pharmaceuticals (1)Pvt.Ltd. (Đ/c: 58 Palghar Taluka Industrial Co-Op. Estate Ltd. PaIghar-401 404, Maharashtra - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
78 | Tadachem-20 | Tadalafil | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 2 viên | VN-16630-13 |
79 | Widrox-200 | Oflaxacin 3mg/1ml | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16631-13 |
35. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fulink Việt Nam (Đ/c: Số 96, ngõ 192 phố Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: Farmak JSC. (Đ/c: 63 Frunze str., Kiev, 04080 - Ukraine)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
80 | Apamtor 10mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-16632-13 |
81 | Apamtor 20mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 10 viên | VN-16633-13 |
82 | Nancifam | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 3mg/ml (0,3%w/v) | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-16634-13 |
36. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư và Phát triển ACM Việt Nam (Đ/c: Số nhà 106, ngõ 459/82, phổ Bạch Mai, P. Bạch Mai Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
36.1. Nhà sản xuất: Ltd Farmaprim (Đ/c: 5 Crinilor street, Village Porumbeni, Criuleni reg., MD-4829 - Republic of Moldova)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
83 | Canvey | Metronidazole 225mg; Chloramphenicol 100mg; Nystatin 75mg; Dexamethasone acetate 0,5mg | Viên đặt âm đạo | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VN-16635-13 |
84 | Safaria | Metronidazole 225mg; Chloramphenicol 100mg; Nystatin 75mg | Viên đặt âm đạo | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VN-16636-13 |
37. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần ứng dụng & Phát triển Công nghệ Y học Sao Việt (Đ/c: Phòng 5, Nhà A10, Tập thể Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam, Ngõ 59 phố Chùa Láng, P. Láng Thượng, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Ahn Gook Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 903-2, Sangsin-ri, Hyangnam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
85 | Lefrocix Injection | Levofloxacin (dưới dạng Levoflxacin hemihydrate) 5mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100ml | VN-16637-13 |
38. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Y tế Đức Minh (Đ/c: Số 51, ngõ 205, ngách 323/83, đường Xuân Đỉnh, xã Xuân Đỉnh, huyện Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Lessac Research Laboratories Private Limited (Đ/c: No. A-87 Pipdic Industrial Estate, Mettupalayam, Puducherry 605009 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
86 | Chemtel-80 | Telmisartan 80mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16638-13 |
87 | Roschem-10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16639-13 |
88 | Roschem-20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16640-13 |
39. Công ty đăng ký: Công ty CP Y Dược phẩm Vimedimex (Đ/c: 246 Cống Quỳnh - Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: 13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
89 | Bru-cod | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50mg/5ml | Bột pha hỗn dịch uống | USP | Hộp 1 lọ | VN-16641-13 |
40. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Ta Da (Đ/c: 44A Đinh Công Tráng, P. Tân Định, Q.1, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Lesvi, S.L. (Đ/c: Avda. Barcelona 69-08970 Sant Joan Despi, Barcelona - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
90 | Irwin 150 | Irbersartan 150mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-16642-13 |
91 | Kutab 10 | Olanzapine 10mg | Viên nén phân tán tại miệng | 36 tháng | NSX | Hộp 7 vỉ x 7 viên | VN-16643-13 |
92 | Tadaritin | Desloratadine 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16644-13 |
41. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức (Đ/c: 62/36 Trương Công Định, P.14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
41.1. Nhà sản xuất: Hameln Pharmaceuticals GmbH (Đ/c: Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
93 | Atracurium-Hameln 10mg/ml | Atracurium besilate 10mg/ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 5 hoặc 10 ống x 2,5ml hoặc 5ml | VN-16645-13 |
41.2. Nhà sản xuất: IDT Biologika GmbH (Đ/c: Am Pharmapark, 06861 Dessau - Rosslau, Saxony - Anhalt - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
94 | Rasanvisc | Sodium hyaluronate 20mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 ống 2ml | VN-16647-13 |
41.3. Nhà sản xuất: Thymoorgan Pharmazie GmbH (Đ/c: Schiffgraben 23-38690 Vienenburg - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
95 | Vammybivid's (Xuất xưởng: Sanavita Pharmaceuticals GmbH, đ/c: Lohstrasse 2, D-59368 Werne, Đức) | Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochloride) 500mg | Thuốc bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 5 lọ | VN-16649-13 |
96 | Vammybivid's (Xuất xưởng: Sanavita Pharmaceuticals GmbH, đ/c: Lohstrasse 2, D-59368 Werne, Đức) | Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochlorid) 1g/lọ | Thuốc bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 5 lọ | VN-16648-13 |
42. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức (Đ/c: 62-36 Trương Công Định, P.14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Hikma Farmacêtica (Portugal) S.A (Đ/c: Estrada do Rio da Mó No 8, 8A, 8B - Fervenca, 2705-906 Terrugem SNT - Portugal)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm Iượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
97 | Bitazid 1g | Ceftazidime (dưới dạng Ceftazidime pentahydrate) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP | Hộp 10 lọ | VN-16646-13 |
43. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đại Bắc (Đ/c: Số 11, đường Công nghiệp 4, KCN Sài Đồng B, P. Thạch Bàn, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: Atlantic Pharma - Producoes Farmaceuticas S.A (Đ/c: Rua da Tapada Grande, 2 2710-089 Sintra - Portugal)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
98 | Redbama | Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole sodium sesquihydrate) 40mg | Viên nén kháng dịch dạ dày | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-16650-13 |
44. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Dược phẩm Chánh Đức (Đ/c: 41 Lê Trung Nghĩa, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: S.C.Sindan-Pharma SRL (Đ/c: 11th lon Mihalache blvd, Sector 1, Zip code 011171, Bucharest - Romania)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
99 | Oxaliplatin | Oxaliplatin 5mg/ml | Bột đông khô để pha dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100mg | VN-16651-13 |
45. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DKSH Việt Nam (Đ/c: Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Greater Pharma Manufacturing Co., Ltd. (Đ/c: 55/2 Moo 1 Bangtoei- Watsuwan Road, Salaya, Phuttmonthon, Nakhon Pathom 73170 - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
100 | Mybacin Lozenges Lemon | Neomycin base (dưới dạng Neomycin sulfate) 2,5mg; Kẽm bacitracin 100,0 IU; Amylocaine HCl 0,5mg | Viên ngậm | 36 tháng | NSX | Hộp 40 gói x 10 viên | VN-16652-13 |
101 | Mybacin Lozenges Mint | Neomycin base (dưới dạng Neomycin sulfate) 2,5mg; Kẽm bacitracin 100,0 IU; Amylocaine HCl 0,5mg | Viên ngậm | 36 tháng | NSX | Hộp 40 gói x 10 viên | VN-16653-13 |
45.2. Nhà sản xuất: Rottendorf Pharma GmbH (Đ/c: Ostenfelder Str. 51-61 D-59320 Ennigerloh. - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
102 | Fluomizin | Dequalinium chloride 10mg | Viên đặt âm đạo | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VN-16654-13 |
46. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Đời sống Việt Nam (Đ/c: Số nhà 10, ngách 22, ngõ 279 Đội Cấn, P. Ngọc Hà, Q. Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
46.1. Nhà sản xuất: M/s Nectar Lifescience Limited. (Đ/c: Village Bhatoli kalan, Baddi, Tehsil Nalagarh, Distt. Solan, Himachal, Pradesh - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
103 | Necpod-100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 30 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16655-13 |
47. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Hiền Vĩ (Đ/c: Số 25B, ngõ 123 phố Trung Kính, Trung Hòa, Cầu Giấy, HN-VN)
47.1. Nhà sản xuất: Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: (Unit II), Q road, Phase IV, GIDC, Wadhwan-363035 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
104 | Atoronobi 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16656-13 |
105 | Atoronobi 40 | Alorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 40mg | Viên nén bao phim | 24 | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16657-13 |
106 | Rabenobe | Rabeprazole natri 20mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-16658-13 |
48. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Hiệp Thuận Thành (Đ/c: P 104-A3 Tập thể công ty cơ khí Thượng Đình, Thanh Xuân - Hà Nội - Việt Nam)
48.1. Nhà sản xuất: Shenzhen South China Pharmaceutical (NCPC) Co., Ltd (Đ/c: 4F, Sixth Building, Yuehai Industrial Village, Nanshan District; Shenzhen - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
107 | Mystrep | Streptomycin base (dưới dạng Streptomycin sulfate) (1g) 1.000.000 IU | Bột pha tiêm | 36 tháng | CP 2010 | Hộp 50 lọ | VN-16659-13 |
49. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Việt pháp (Đ/c: 11B phố Hoa Bằng. P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội - Việt Nam)
49.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Richet S.A (Đ/c: Terrero 1251 - Buenos Aires - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
108 | Acido Zoledronico Richet | Zoledronic acid 4mg/5ml | Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-16660-13 |
50. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm An sinh (Đ/c: Số 46 Lê Thánh Tông, P.15, Q. Tân Bình TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
50.1. Nhà sản xuất: Atlantic Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A (Fab. Abrunheira) (Đ/c: Rua da Tapada Grande, 2 2710-089 Sintra - Portugal)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
109 | Clealine 50mg | Sertraline (dưới dạng Sertraline hydrochloride) 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-16661-13 |
50.2. Nhà sản xuất: Kilitch Drugs India Limited (Đ/c: C-301/2, TTC Industrial Area, MIDC, Pawane, Navi Mumbai 400 705 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
110 | Zocilin | Piperacilin (dưới dạng Piperacilin sodium) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam sodium) 0,5g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ | VN-16662-13 |
51. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Âu Mỹ (Đ/c: 13 đường Ba Tháng Hai, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
51.1. Nhà sản xuất: Unimax Laboratories (Đ/c: Plot No. 7, Sector 24, Faridabad, Haryana - 121 005 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
111 | Amloxcin | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16663-13 |
52. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DO HA (Đ/c: số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105 đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
52.1. Nhà sản xuất: AS “Grindeks” (Đ/c: 53, Krustpils Str., Riga, LV-1057 - Latvia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính- Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
112 | Tusiquin | Pseudoephedrin hydrochlorid 30mg/5ml; Chlorpheniramin maleat 2mg/5ml | Si rô | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100ml | VN-16664-13 |
52.2. Nhà sản xuất: Delta Pharma Limited (Đ/c: Tarakandi, Pakundia, Kishoreganj - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
113 | Ictit | Desloratadine 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên | VN-16665-13 |
114 | Likiep 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcicum) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16666-13 |
115 | Lodnets 500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10; hộp 5 vỉ x 4 viên | VN-16667-13 |
52.3. Nhà sản xuất: Laboratorios Lesvi, S.L. (Đ/c: Avda. Barcelona 69-08970 Sant Joan Despi, Barcelona - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
116 | Dloe 4 | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride dihydrate) 4mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp lớn chứa 2 hộp nhỏ x 5 vỉ x 5 ống | VN-16669-13 |
117 | Dloe 4 | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride dihydrate) 4mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 5 viên | VN-16668-13 |
52.4. Nhà sản xuất: M/s Bio-Labs (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 145 Industrial Triangle, Kakuta Road, Islamabad - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
118 | Bantet | Betamethasone (dưới dạng Betamethasone valerate) 1mg/g; Neomycin sulfate 5mg/g | Kem bôi ngoài da | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 15g | VN-16670-13 |
119 | Efulep | Pefloxacin (dưới dạng Pefloxacin mesylate dihydrate) 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16671-13 |
120 | Emtaxol | Betamethasone (dưới dạng Betamethasone valerate) 1mg/g | Mỡ bôi da | 24 tháng | USP | Hộp 1 tuýp 15g | VN-16672-13 |
121 | Fedmen | Fexofenadine hydrochloride 180mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16673-13 |
122 | Helmadol | Sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp Sắt (III) hydroxid polymahose) 100mg; Folic acid 0,35mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16674-13 |
123 | Hezoy | Sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp sắt III) hydroxid polymaltose) 100mg; Folic acid 0,35mg | Viên nén nhai | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16675-13 |
124 | Ivyra | Ibuprofen 100mg/5ml | Hỗn dịch uống | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ 60ml; hộp 1 lọ 90ml | VN-16676-13 |
125 | Letristan 250 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16677-13 |
126 | Letristan 500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16678-13 |
127 | Liapom | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16679-13 |
128 | Singdot 10 | Montelukast (dưới dạng Montelukast sodium) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 14 viên | VN-16680-13 |
129 | Singdot 5 | Montelukast (dưới dạng Montelukast sodium) 5mg | Viên nén nhai | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 14 viên | VN-16681-13 |
130 | Skidin | Betamethasone (dưới dạng Betamethasone valerate) 1mg/g; Neomycin sulfate 5mg/g | Mỡ bôi ngoài da | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 15g | VN-16682-13 |
131 | Uznar 100 | Celecoxib 100mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16683-13 |
132 | Watpa | Methyldopa 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16684-13 |
52.5. Nhà sản xuất: S.C. Antibiotice S.A. (Đ/c: 1 Valea Lupului Street Zip code 707410, Iasi - Romani)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm Iượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
133 | Praverix 250mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 250mg | Viên nang cứng | 24 tháng | EP | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16685-13 |
134 | Praverix 500mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | EP | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16686-13 |
135 | Trozal 250mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 250mg | Viên nang cứng | 24 tháng | EP | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16687-13 |
52.6. Nhà sản xuất: The Acme Laboratories Ltd. (Đ/c: Dhulivita, Dhamrai, Dhaka. - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
136 | Miowan 10 | Montelukast (dưới dạng Montelukast sodium) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 5 viên | VN-16688-13 |
137 | Piezi | Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole sodium) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột đông khô +1 ống 10 ml dung môi pha tiêm | VN-16689-13 |
52.7. Nhà sản xuất: The Schazoo Pharmaceutical laboratories (Pvt) Limited (Đ/c: Kalalwala 20km Lahore Jaranwala Road - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
138 | Cilavef | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16690-13 |
53. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hiền Vĩ (Đ/c: Số 25B; ngõ 123 Trung Kính, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giẩy, Hà Nội - Việt Nam)
53.1. Nhà sản xuất: Venus Remedies Limited (Đ/c: Hill Top Industrial Estate, Jharmajari EPIP; Phase-I (ext), Bhatoli Kalan, Baddi (HP) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính- Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
139 | Esmo | Zoledronic acid (dưới dạng Zoledronic acid monohydrate) 4mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-16691-13 |
54. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hồng Phúc (Đ/c: 139 Thành Mỹ, Phường 8, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Eskayef Bangladesh Limited (Đ/c: 2/C North East Darus Salam Road, Industrial Plot, Section-1, Mirpur, Dhaka 1216 - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
140 | Zalilova | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nang cứng | 30 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 4 viên | VN-16692-13 |
54.2. Nhà sản xuất: Eskayef Bangladesh Ltd. (Đ/c: 400, Tongi Industrial Area, Squibb Road, Gazipur - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
141 | Eskafolvit Capsule | Dried ferrous sulfate 150mg; Folic acid 0,5mg; Ascobic acid 50mg; Thiamin mononitrat 2mg; Riboflavin 2mg; Pyridoxin HCl 1mg; Nicotinamide 10mg | Viên nang bao tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 15 vỉ x 6 viên | VN-16693-13 |
55. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Cường (Đ/c: 37 Trần Nhật Duật, P. Tân Định, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Bosch Pharmaceuticals (PVT) Ltd. (Đ/c: Bosch house 221, sector 23, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính- Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
142 | Ritozol 40mg Capsules | Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesium dihydrate) 40mg | Viên nang cứng (chứa dạng hạt cải bao tan trong ruột) | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-16694-13 |
55.2. Nhà sản xuất: Jiangsu Sihuan Bioengineering Co., Ltd. (Đ/c: No. 10 Dingshan Road Binjiang Development Zone, Jiangyin, Yixing, Jiangsu - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
143 | Penemi | Paracetamol 1g/100ml | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Chai 100 ml | VN-16695-13 |
55.3. Nhà sản xuất: LDP Laboratorios Torlan SA (Đ/c: Carretera de Barcelona 135 B Cerdanyola del Vallès, 08290, Barcelona. - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
144 | Ceftriaxone Gerda 1g/100ml | Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml | VN-16696-13 |
56. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Huy Nhật (Đ/c: 37/13/27 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
56.1. Nhà sản xuất: S.C.Arena Group SLA. (Đ/c: Bd. Dunarii nr 54, Voluntari, IIfov district; 077910 - Romania)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
145 | Eurozitum 60mg | Diltiazem hydrochloride 60mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-16697-13 |
57. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Khang An (Đ/c: 1/64 hẻm 303 Tân Sơn Nhì, P. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
57.1. Nhà sản xuất: M/S Stallion Laboratories Pvt. Ltd (Đ/c: C1B, 305, 2&3 GIDC, Kerala (Bavla) Dist. Ahmedabad (Gujarat) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
146 | Fogum | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16698-13 |
58. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Lam sơn (Đ/c: 6/7 đường số 3, Cư xá lữ gia, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
58.1. Nhà sản xuất: Hospira, Inc. (Đ/c: Highway 301 North, Rocky Mount, NC 27801-2226 - USA)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
147 | DBL Rocuronium Bromide Irjection | Rocuronium bromide 50mg/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ x 5ml | VN-16699-13 |
59. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Liên Hợp (Đ/c: 480C Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Quy, Quận 7, TP.HCM - Việt Nam)
59.1. Nhà sản xuất: Laboratorio Elea S.A.C.I.F.yA (Đ/c: Sanabria No.2353 - Ciudad Autonoma de Buenos Aires - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
148 | Viên đạn đặt âm đạo Ovumix | Metronidazole 300mg; Miconazole nitrate 100mg; Neomycin sulfate 48,8mg; Polymycin B sulfate 4,4mg; Gotu Kola 15mg | Viên đạn đặt âm đạo | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VN-16700-13 |
60. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Minh Tiến (Đ/c: số 102, Nguyễn Phúc Lai, P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
60.1. Nhà sản xuất: Korea E-Pharm Inc. Korea (Đ/c: 648-2, Choji-dong, Ansan-si, Kyungki-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
149 | Selazn | Betacaroten (dưới dạng hỗn dịch Betacaroten 30%) 15mg; Selen (dưới dạng nấm men Selen) 50mcg; Vitamin E (DL-alpha-Tocopher ol) 400IU; Vitamin C (Acid ascorbic) 500mg | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16701-13 |
61. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Ngọc Việt (Đ/c: 183 Lê Văn Lương, P. Tân Kiểng, Q. 7, Tp HCM- Việt Nam)
61.1. Nhà sản xuất: Aurochem Pharmaceuticals (1)Pvt. Ltd. (Đ/c: 58 Palghar Taluka Industrial Co-Op. Estate Ltd. Palghar-401 404, Maharashtra - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
150 | Aurofed | Triprolidine HCl 2,5mg; Pseudoephedrine HCl 60mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16702-13 |
62. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh (Đ/c: 19-C12B đường Hoa Lan, P. 2, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
62.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Lesvi, S.L. (Đ/c: Avda. Barcelona, 69-08970 Sant Joan Despi, Barcelona - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
151 | Nacadio Plus Film Coated Tablet | Irbersaitan 150mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-16703-13 |
63. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Rồng Vàng (Đ/c: Phòng 4A, tầng 4, Tòa nhà sông Đà 1, Ngõ 165 Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
63.1. Nhà sản xuất: Shree Krishnakeshav Laboratories Limited (Đ/c: Amraiwadi Road, Ahmedabad, 380 008 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
152 | Compound Sodium Lactate intravenous infusion BP | Sodium lactate 1,6g; Sodium chloride 3g; Potassium chloride 200mg; Calcium chloride 135mg | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP | Chai 500ml | VN-16704-13 |
64. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân (Đ/c: M1-17 Khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Q.Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
64.1. Nhà sản xuất: Caleb Pharmaceutical Inc (Đ/c: No 18-1 Industry east Road 4. Science-based Industrial park Hsinchu - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
153 | Ariel Tdds | Scopolamine 1,5mg/miếngdán | Cao dán | 36 tháng | NSX | Hộp 2 miếng | VN-16705-13 |
65. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Thủ Đô (Đ/c: 53/1/178 Thái Hà, Đống Đa - Hà Nội-Việt Nam)
65.1. Nhà sản xuất: Tsinghua Unisplendour Guhan Bio-Phannaceutical Corporation Ltd. (Đ/c: No. 112 Hejiangtao Road Hengyang City, Hunan Province - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
154 | Gentamycin Sulfate | Gentamicin (dưới dạng Gentamycin sulphat) 80mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | BP | Hộp 10 ống x 2ml | VN-16706-13 |
66. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Việt Mỹ (Đ/c: Số 3/A2, Đặng Tiến Đông, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
66.1. Nhà sản xuất: S.C. Laropharm S.R.L (Đ/c: 145 A Soseaua Alexandriei, Bragadiru, Ilfov - Romania)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
155 | Lobonxol | Ambroxol HCl 30mg | Viên nén | 24 tháng | BP | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16707-13 |
156 | Merulo | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 24 tháng | BP | Hộp 1 vỉ x 20 viên | VN-16708-13 |
67. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hóa dược hợp tác (Đ/c: Lầu 6, số 456 Phan Xích Long, P.2, Q. Phú Nhuận, Tp HCM - Việt Nam)
67.1. Nhà sản xuất: Mustafa Nevzat Ilac Sanayii A.S. (Đ/c: Sanayi Caddesi No. 13, Cobancesme - Yenibosna Istanbul - Turkey)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
157 | Prednichem 40mg injection | Methylprednisolone (dưới dạng Methylprednisolone sodium succinate) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 60 tháng | NSX | Hộp 1 ống bột đông khô + 1 ống dung môi 2ml | VN-16709-13 |
68. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Kiến Việt (Đ/c: 437/2 Lê Đức Thọ, Phường 16, Q. Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
68.1. Nhà sản xuất: The Madras Pharmaceuticals (Đ/c: 137-B, Old mahabalipuram Road, Karapakkam, Chennai-600096 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
158 | Katrapa | Tramadol hydrochloride 37,5 mg; Paracetamol 325 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16710-13 |
68.2. Nhà sản xuất: XL Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: E-1223, Phase-I Extn (Ghatal) RIICO Industrial Area, Bhiwadi-301019, Rajasthan - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
159 | Asmaact | Montelukast (dưới dạng Montelukast sodium) 4mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp chứa 10 gói 1g | VN-16711-13 |
160 | Bixocot | Etoricoxib 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16712-13 |
161 | Bixocot 120 | Etoricoxib 120mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16713-13 |
162 | Bixocot 90 | Etoricoxib 90mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16714-13 |
163 | Plitaz-10 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16715-13 |
164 | XLCefuz | Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg | Viên nén phân tán | 30 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16716-13 |
165 | XLCefuz-50 DT | Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 50mg | Viên nén phân tán | 30 tháng | NSX | Hệp 1 vỉ x 10 viên | VN-16717-13 |
69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược phẩm Trung ương 1 (Đ/c: 356A Giải phóng, P.Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
69.1. Nhà sản xuất: Nexus Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 4/19, Sector-21, Korangi Industrial Area, Karachi-74900 - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
166 | Zentofen | Flurbiprofen 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 32 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16718-13 |
70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
70.1. Nhà sản xuất: Sanofi Winthrop Industrie (Đ/c: 1, rue de la Vierge - Ambares et Lagrave - 33565 Carbon Blanc Cedex - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
167 | Aprovel | Irbesartan 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-16719-13 |
168 | Aprovel | Irbesartan 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 | VN-16720-13 |
169 | CoAprovel | Irbesartan 150mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-16721-13 |
170 | Cordarone | Amiodarone hydrochloride 200mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16722-13 |
71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Vân Hồ (Đ/c: 16/38 Ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
71.1. Nhà sản xuất: Celogen Pharma Pvt., Ltd. (Đ/c: 197/2 Athiawad, Dabhel Village, Daman 396210 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
171 | Evatos | Hỗn hợp các vitamin và khoáng chất | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-16723-13 |
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại Nam Đồng (Đ/c: 2/164/117 Vương Thừa Vũ, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
72.1. Nhà sản xuất: Qilu Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 243, Gongye Bei Road, Jinan, 250100 - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
172 | Qcolin Capsule | Citicolin sodium 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 12 viên | VN-16724-13 |
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TMDP Minh Quân (Đ/c: 592/22 Trường Chinh, Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
73.1. Nhà sản xuất: Egyptian International Pharmaceutical Industries Conpany (EIPICO.) (Đ/c: 10th of Ramadan City, Industrial Area BI - Egypt)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
173 | Norfdexca | Dexamethasone 5mg/5ml; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulphate) 17,5mg/5ml; Polymycin B sulfate 30.000 IU/5mI | Hỗn dịch nhỏ mắt/nhỏ tai | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ 5ml | VN-16725-13 |
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Trường Sơn (Đ/c: Số 18, Dãy B, Khu liền kề TT12, Khu đô thị Văn Quán, P. Văn Quán, Q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
74.1. Nhà sản xuất: Kopran Limited (Đ/c: B-16, MDC, Waluj, Aurangabad, PIN - 431 136 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
174 | Kovent SF - 250 Inhaler | Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) 25mcg/liều xịt; Fluticasone propionate 250mcg/liều xịt | Thuốc phun mù để hít qua đường miệng | 24 tháng | NSX | Hộp 1 bình 120 liều | VN-16726-13 |
75. Công ty đăng ký: Daewoong Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 223-23 Sangdaewong-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea)
75.1. Nhà sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 906-10, Sangsin-Ri, Hyangnam-Myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
175 | Repampia | Rebamipid 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16727-13 |
76. Công ty đăng ký: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 223-23 Sangdaewon-Dong, Chungwon-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea)
76.1. Nhà sản xuất: R&P Korea Co.,Ltd. (Đ/c: 906-6, Sangsin-ri, Hyang nam-myun, Hwasung city, Kyunggi-Do. - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
176 | Daewoong URSA - Complex | Acid ursodeoxycholic; Taurin 300mg; Cao nhân sâm 50mg; lnositol 10mg; Thiamin mononitrat 5mg | Viên nang mềm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-16728-13 |
177 | Speedfen | Dexibuprofen 300mg | Viên nang mềm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16729-13 |
77. Công ty đăng ký: Dema S.A. Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21 km National Road Athens - Lamia, 14568 Krioneri - Greece)
77.1. Nhà sản xuất: Demo S.A. (Đ/c: 21 km National Road Athens Lamia 14568, Krioneri, Althens Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
178 | Verapime | Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride monohydrate) 1g | Thuốc bột và dung môi pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 1g + 1 ống nước cất pha tiêm 3ml | VN-16730-13 |
77.1. Nhà sản xuất: Demo S.A. Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21 km National Road Athens - Lamia, 14568 Krioneri - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
179 | Raxadin | Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg | Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 20ml | VN-16731-13 |
180 | Raxadoni | Ranitidine (dưới dạng Ranitidine hydrochloride) 25mg/1ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 5 ống 2ml | VN-16732-13 |
78. Công ty đăng ký: Dihon Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No.45 Keyi Road, Kunming New & High-Tech Industrial Development Zone, Yunnan - China)
78.1. Nhà sản xuất: Dihon pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No.45 Keyi Road, Kunming New & High-Tech Industrial Development zone, Yunnan - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
181 | Acneal | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochloride) 200mg; MetronidazoIe 160mg | Dung dịch dùng ngoài | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 20ml | VN-16733-13 |
79. Công ty đăng ký: Dong Sung Pharm Co., Ltd (Đ/c: 703-14, Banghak-dong, Dobong-gu, Seoul - Korea)
79.1. Nhà sản xuất: BTO Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 491-7, Kasan-ri, Bubal-Eup, Echun-City, Kyungki-do. - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
182 | Gujus Injection | Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 1g/4ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống tiêm 4ml | VN-16734-13 |
183 | Phabico Injection | Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 1g/4ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống tiêm 4ml | VN-16735-13 |
79.2. Nhà sản xuất: Huons Co., Ltd (Đ/c: 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheonbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
184 | Bicaprol Injection | Pentoxifylline 100mg/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống | VN-16736-13 |
79.3. Nhà sản xuất: Huons Co., Ltd (Đ/c: 957 Wangam-dong, Jecheon-sit Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
185 | Seoimta Injectiion | Aminophylline hydrate 250mg/10ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | USP 34 | Hộp 10 ống | VN-16737-13 |
79.4. Nhà sản xuất: Huons Co., Ltd (Đ/c: 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheonbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
186 | Seophacal tablet | Rebamipid 100mg | Viên bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ 10 viên | VN-16738-13 |
79.5. Nhà sản xuất: Kyongbo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 345-6 Silok-Dong, Asan Si, Chungcheong Nam-Do, 336-020 - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
187 | Kyungwell Inj. 2g | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 2g | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-16739-13 |
188 | Minata lnj. 1g | Cefpirome (dưới dạng Cefpirome sulfate) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-16740-13 |
189 | Seo-B Inj. 1g | Cefpirome (dưới dạng Cefpirome sulfate) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-16741-13 |
79.6. Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 535-3, Daeyang-Li, Yanggam-Myun, Hwasung-Si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
190 | Aticlear Film Coated Tablet | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16742-13 |
80. Công ty đăng ký: Dong-A Pharmceutical Co., Ltd. (Đ/c: 252, Yongdu-dong, Dongdaemun-gu, Seoul - Korea)
80.1. Nhà sản xuất: Dong-A Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 404, Chaam-dong, Cheonan City, Chungcheongnam-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
191 | Tubenarine | Cycloserine 250mg | Viên nang cứng | 24 tháng | USP | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16743-13 |
81. Công ty đăng ký: Dr. Reddys Laboratories Ltd. (Đ/c: 7-1-27 Ameerpet, Hyderabad 500 016 India)
81.1. Nhà sản xuất: Dr. Reddys Laboratories Ltd. (Đ/c: Plot No. 137, 138 & 146 S.V.CO-OP, Industrial. Estate, Bollaram, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh-502325 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
192 | Blaztere | Acid alendronic (dưới dạng Alendronic monohydrate) | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp lớn x 3 hộp nhỏ x 1 lọ | VN-16744-13 |
193 | Docetere 80 | Docetaxel (dưới dạng Docetaxel trihydrate) 80mg/2ml | Dung dịch đậm đặc pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 2ml | VN-16745-13 |
82. Công ty đăng ký: Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG (Đ/c: Mondseestrasse 11, AT-4866 Unterach Attersee - Austria)
82.1. Nhà sản xuất: Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG (Đ/c: Mondseestrasse 11, AT-4866 Unterach am Attersee - Austria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
194 | Etoposid “Ebewe” | Etoposide 20mg/ml | Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 2,5ml; hộp 1 lọ 5ml | VN-16746-13 |
83. Công ty đăng ký: Egis Pharmaceuticals Public Limited Company (Đ/c: 1106 Budapest, Keresztúri út 30-38 - Hungary)
83.1. Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals Public Limited Company (Đ/c: 1106 Budapest, Keresztúri út 30-38 - Hungary)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
195 | Erolin | Loratadine 10mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16747-13 |
196 | Halixol | Ambroxol hydrochloride 30mg | Viên nén | 60 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16748-13 |
197 | Rileptid | Risperidone 2mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-16750-13 |
198 | Rileptid | Risperidone 1mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-16749-13 |
84. Công ty đăng ký; Emcure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Emcure House, T-184, M.I.D.C., Bhosari, Pune 411 026, - India)
84.1. Nhà sản xuất: Emcure Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Lane No. 3, Phase II, SIDCO Industrial Complex, Bari-Brahmana, Jammu (J&K) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
199 | Pauzin 500 | Tranexamic acid 500 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | BP | hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16751-13 |
85. Công ty đăng ký: Euro-Med Laboratoires Phil., Inc. (Đ/c: 1000 United Nations Avenue, Manila - Philippines)
85.1. Nhà sản xuất: Euro-Med Laboratoires Phil., lnc. (Đ/c: Km 36, Gen. Emilio Aguinaldo Highway, Dasmarinas, Cavite - Philippines)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
200 | 0.9% Sodium Chloride Solution for I.V. Infusion | Sodium chloride 9g/1000ml | Dịch truyền | 60 tháng | USP | Chai nhựa 500ml; chai nhựa 1000 ml | VN-16752-13 |
201 | 10% Dextrose in Water Parenteral Solution for Intravenous Infusion | Dextrose monohydrate 50g/500ml | Dịch truyền | 60 tháng | NSX | Chai nhựa 500ml | VN-16753-13 |
202 | 20% Dextrose in Water for Intravenous Infusion | Dextrose monohydrate 100g/500ml | Dịch truyền | 60 tháng | NSX | Chai nhựa 500ml | VN-16754-13 |
203 | 30% Dextrose in Water | Dextrose monohydrate 150g/500ml | Dịch truyền | 60 tháng | NSX | Chai 500ml | VN-16755-13 |
86. Công ty đăng ký: F.Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: 124 Grenzacherstrasse, CH-4070 Basel Switzerland)
86.1. Nhà sản xuất: Chugai Pharma Manufacturing Co., Ltd. (Đ/c: 16-3, Kiyohara Kogyodanchi, Utsunomiya-city, Tochigi - Japan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
204 | Actemra (Đóng gói: F. Hoffmann La Roche Ltd., địa chỉ: Kaiseraugst, Switzeland) | Tocilizumab 80mg/4ml | Dung dịch đậm đặc để tiêm truyền | 30 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 4ml | VN-16756-13 |
87. Công ty đăng ký: F.Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel - Switzerland)
87.1. Nhà sản xuất: Roche Diagnostics GmbH (Đ/c: Sandhofer Strasse 116 68305 Mannheim - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
205 | Neorecormon | Epoetin Beta 4000 IU/0,3ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn 0,3ml | VN-16757-13 |
88. Công ty đăng ký: Fresenius Kabi Deutschland GmbH. (Đ/c: D-61346 Bad Homburg v.d.H. - Germany)
88.1. Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Austria GmbH. (Đ/c: Hafnerstrasse 36, A-8055, Graz - Austria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
206 | Fresofol 1% | Propofol 10mg/ml (1%) | Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống 20ml; hộp 1 lọ 50ml | VN-16758-13 |
89. Công ty đăng ký: Gelnova Laboratories (Ind) Pvt., Ltd. (Đ/c: C-125, T.T.C. Industrial Area, Mahape (Pawane), Navi Mumbai 400 705, Maharashtra - India)
89.1. Nhà sản xuất: Bharat Parenterals Ltd. (Đ/c: Survey No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road., Tal-Savli, City: Haripura., Dist: Vadodara, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
207 | Fipharle-D | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 25mg/5ml; Dexamethasone phosphate (dưới dạng Dexamethasone sodium phosphate) 5mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-16759-13 |
90. Công ty đăng ký: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
90.1. Nhà sản xuất: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
208 | Atasart-H | Candesartan Cilexetil 16mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-16760-13 |
209 | Co-trupril | Lisinopril 20mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-16761-13 |
210 | Getino-B | Tenofovir disoproxil fumarate 300mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 30 viên | VN-16762-13 |
211 | Getsitalip Tablets 100mg | Sitagliptin (dưới dạng Sitagtiptin phosphate monohydrate) 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-16763-13 |
212 | Getsitalip Tablets 50mg | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 50mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VN-16764-13 |
213 | Montiget 4mg | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg | Cốm dùng cho trẻ em | 24 tháng | NSX | Hộp 14 gói | VN-16765-13 |
214 | Richstatin 10mg | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin Calcium) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16766-13 |
215 | Richstatin 20mg | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16767-13 |
91. Công ty đăng ký: GiaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)
91.1. Nhà sản xuất: Agila Specialties Pvt. ltd. (Đ/c: 19A, Plot No. 284-B/1, Bommasandra-Jigani Link Road, Industrial Area, Anekal Taluk, Bangalore-560105 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
216 | Vancomycin GSK 1g | Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochloride) 1000mg/lọ | Bột đông khô để pha truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-16768-13 |
91.2. Nhà sản xuất: S.C. Europharm S.A. (Đ/c: 2 Panselelor Street, Brasov 500419 - Romania)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
217 | Retrovir 100mg | Zidovudine 100mg | Viên nang cứng | 60 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16769-13 |
92. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 MIDC Area Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India)
92.1. Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 MIDC Area Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
218 | Candibiotic | Chloramphenicol 5% kl/tt; Beclometason dipropionat 0,025% kl/tt; Clotrimazole 1% kl/tt; Lidocain HCl 2% kl/tt | Dung dịch nhỏ tai | 18 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-16770-13 |
219 | Flucort | Fluocinolon acetonid | Kem | 36 tháng | BP | Hộp 1 tuýp 15g | VN-16771-13 |
93. Công ty đăng ký: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105, Industrial Area, Phase-IIl, Bhiwadi Distt. Alwar (Raj.) - India)
93.1. Nhà sản xuất: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105, Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi, Distt. Alwar (RAJ.) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
220 | Clopicure | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulphate) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16772-13 |
221 | Destacure | Desloratadine 2,5mg/5ml | Si rô | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 60ml hoặc 100ml | VN-16773-13 |
222 | Exibcure | Etoricoxib 90mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16774-13 |
223 | Gramadol Capsules | Tramadol hydrochloride 37,5 mg; Paracetamol 325 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16775-13 |
224 | Grazincure | Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfate monohydrate) 10mg | Dung dịch uống | 36 tháng | USP | Hộp 1 chai 60ml hoặc 100ml | VN-16776-13 |
94. Công ty đăng ký: Growena Impex Company (Đ/c: 12/F Man Cheung Bldg. 15/7 Wyndham Str. - Hongkong)
94.1. Nhà sản xuất: Blomedica Foscama Industria Chimico Farmaceutica S.p.A. (Đ/c: Via Morolense 87 - 030013 Ferentino (FR) - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
225 | Esafosfina | Fructose-1, 6-diphosphoric (dưới dạng Fructose-1, 6-diphosphate sodium 5,0g) 3,75g | Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 60 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 lọ 50ml dung môi +1 bộ truyền dịch | VN-16777-13 |
95. Công ty đăng ký: Hana Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
95.1. Nhà sản xuất: BCWorld Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 11, Samgun-ri, Ganam-myen, Yeoju-gun, Gyeounggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
226 | Moktin Injection | Ranitidine (dưới dạng Ranitidine hydrochloride) 50mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng
| USP 32 | Hộp 10 ống 2ml
| VN-16778-13
|
227 | Sinraci Inj. 500mg | Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | VN-16779-13 |
95.2. Nhà sản xuất: Myung-In Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 186-1 Noha-Ri, Paltan-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
228 | Biohyel | Sodium hyaluronate 5mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-16781-13 |
96. Công ty đăng ký: Hana Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul. - Korea)
96.1. Nhà sản xuất: Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 253-12, Kangje-Dong, Jecheon-si, Chungbuk - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
229 | Korucal | Calcium (dưới dạng Preciphated Calcium carbonate 750mg) 300mg; Cholecalciferol (dưới dạng Cholecalciferol concentrate 0,1 mg) 100 I.U. | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 20 vỉ x 5 viên | VN-16780-13 |
96.2. Nhà sản xuất: Myung-In Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 186-1 Noha-Ri, Paltan-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
230 | Biolamin tab. | Fursultiamin 50mg; Riboflavin butyrat 2,5mg; Pyridoxal phosphat 2,5mg; ... | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 20 vỉ x 5 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16782-13 |
97. Công ty đăng ký: Hanbul Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 40-8, Banje-Ri, Wongok, Anseung-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
97.1. Nhà sản xuất: Norris Medicine Limited (Đ/c: 901/4-5, G.I.D.C Estate, Ankleshwar 393002, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
231 | Gabanad 300 | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16784-13 |
98. Công ty đăng ký: Hanbul Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 40-8, Banje-Ri, Wongok-Myeon, Anseung-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
98.1. Nhà sản xuất: Dongkook pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 488-5, Jukhyun-Ri, Kwanghyewon-Myun, Jincheon-Gun, Choongcheongbook-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
232 | Protovan Injection | Propofol 10mg/ml | Hỗn dịch tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 20ml | VN-16783-13 |
99. Công ty đăng ký: Hexal AG. (Đ/c: Industriestrasse 25 D-83607 Holzkirchen - Germany)
99.1. Nhà sản xuất: Synthon Hispania, SL (Đ/c: c/Castello, 1-Pol. Las Salinas 08830 Sant Boi de Llobregat - Tây Ban Nha)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
233 | Evtrine | Levocetirizine (dưới dạng Levocetirizine. 2HCl) 4.2mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16785-13 |
100. Công ty đăng ký: Hyphens Pharma Pte. Ltd (Đ/c: 138 Joo Seng Road, #03-00, Singapore 368361 - Singapore)
100.1. Nhà sản xuất: Guerbet (Đ/c: 16-24 rue Jean Chaptal 93600 Aulnay-Sous-Bois - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
234 | Xenetix 300 | Iodine (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml) 30g/100ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 25 lọ 50 ml | VN-16786-13 |
235 | Xenetix 300 | Iodine (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml) 30g/100ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ 100 ml | VN-16787-13 |
236 | Xenetix 350 | Iodine (dưới dạng Iobitridol 76,78g/100ml) 35g/100ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 25 lọ 50 ml | VN-16788-13 |
237 | Xenetix 350 | Iodine (dưới dạng Iobitridol 76,78g/100ml) 35g/100ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ 100 ml | VN-16789-13 |
100.2. Nhà sản xuất: Laboratoires Lyocentre (Đ/c: 24, Avenue Georges Pompidou - (BP 429), 15004 Aurillac Cedex - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
238 | Viên nang Gynophilus | Môi trường nuôi cấy đông khô Lactobacillus casei thứ rhamnosus Doderleini 341mg | Viên nang đặt âm đạo | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ x 14 viên | VN-16790-13 |
101. Công ty đăng ký: Il Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 437 Sutaek-dong, Guri-shi, Kyonggi-do - Korea)
101.1. Nhà sản xuất: BTO Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 491-7, Kasan-ri, Bubal-Eup, Echun-City, Kyungki-do. - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
239 | Deacid Injection | Ceftazidim hydrat 2g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 32 | Hộp 10 lọ | VN-16791-13 |
101.2. Nhà sản xuất: Guju Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 314-1, Jegi-Ri, Jeongnam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
240 | Bagino | Ceftezol (dưới dạng Ceftezol natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-16792-13 |
102. Công ty đăng ký: Intas Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 2nd Floor, Chinubhai Centre, Off. Nehru Bridge, Ashram Road, Ahmedabad - 380 009 - India)
102.1. Nhà sản xuất: Intas Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Matoda 382 210, Dist. Ahmedabad - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
241 | Atotas 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16793-13 |
242 | Inta-BT 75 | Irbersartan 75mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VN-16794-13 |
103. Công ty đăng ký: Inventia Healthcare Private Ltd. (Đ/c: Unit S-4, Khira lndustrial Premies Society Limited, B. M. Bhargava Road, Santacruz (West), Mumbai - 400054, Maharashtra - India)
103.1. Nhà sản xuất: Inventia Healthcare Private Ltd. (Đ/c: F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C. Ambernath (East) 421 506, Dist. Thane - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
243 | Redlip | Fenofibrate 160mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16795-13 |
104. Công ty đăng ký: Invida (Singapore) Private Limited (Đ/c: 79 Science Park Drive # 05-01 Cintech IV Singapore (118264) - Singapore)
104.1. Nhà sản xuất: Facta Farmaceutici SPA (Đ/c: Via Laurentina Km 24, 730 I-00040 Pomezia (Roma) - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
244 | Ceclor | Ceftezol (dưới dạng cefaclor monohydrate) 375mg | Viên nén bao phim giải phóng chậm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16796-13 |
105. Công ty đăng ký: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: International House 48, Kandivli Industrial Estate, Kandivli (W), Mumbai 400 067 - India)
105.1. Nhà sản xuất: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: Plot No. 255/1, Athal, Silvassa, Pin. 396 230, (D&NH) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
245 | Lisoril-10 | Lisinopril 10mg | Viên nén | 24 tháng | USP | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-16797-13 |
246 | Lisoril-5 | Lisinopril 5mg | Viên nén | 24 tháng | USP | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-16798-13 |
247 | Lufi-500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp to x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | VN-16799-13 |
105.2. Nhà sản xuất: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: Plot No. 69 to 72 (B), Sector II, Kandla Special Economic Zone, Gandhidham - 370230, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
248 | Rapiclav-375 | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg | Viên nén bao phim | 18 tháng | BP | Hộp 7 vỉ x 3 viên | VN-16800-13 |
106. Công ty đăng ký: Ipsen Pharma (Đ/c: 65, Quai Georges Gorse 92100 Boulogne Billancourt Cedex - France)
106.1. Nhà sản xuất: Beaufour Ipsen Industrie (Đ/c: Rue Ethe Virton 28100 Dreux - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
249 | Forlax | Macrogol 4000 10g | Bột pha dung dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp 20 gói | VN-16801-13 |
250 | Ginkor Fort | Cao Ginkgo biloba 14mg; Troxerutin 300mg; Heptaminol hydrochloride 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 | VN-16802-13 |
107. Công ty đăng ký: Janssen Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd., Kwaeng Lamplatew, Khet Lad Krabang, Bangkok 10520 - Thailand)
107.1. Nhà sản xuất: Janssen Korea Ltd. (Đ/c: 45, Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
251 | Ultracet | Tramadol hydrochloride 37,5mg; Paracetamol 325mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16803-13 |
108. Công ty đăng ký: KHS Synchemica Corp. (Đ/c: 7F, No. 324, Sec. 1, Neuhu Road, Neihu Dist., Taipei city-11493 - Taiwan, R.O.C)
108.1. Nhà sản xuất: Health Care Formulations Pvt. Ltd (Đ/c: C/8 Sardar Estate, Ajwa Road, Baroda-390 019, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
252 | Skypodox 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ hoặc 10 vỉ x 10 viên | VN-16804-13 |
108.2. Nhà sản xuất: M/s Brooks Laboratories Ltd. (Đ/c: Village Kishanpura, Nalagarh road, Baddi Tehsil Nalagarh, Distt. Sola (H.P) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
253 | Skyclamos | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat potassium) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VN-16805-13 |
109. Công ty đăng ký: Korea Prime Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 865-1, Dunsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-Gun, Chonbuk - Korea)
109.1. Nhà sản xuất: Korea Prime Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 865-1, Dunsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-gun, Chonbuk - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
254 | Simbidan | Simvastatin 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 32 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16806-13 |
110. Công ty đăng ký: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 154-8 Nonhyun-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea)
110.1. Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 153, Budong-Ri, Seo-Myeon, Yeongi-Kun, Chungnam - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
255 | Adorucin | Doxorubicin hydrochloride 10mg/5ml | Dung dịch tiêm | 18 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ 5ml | VN-16807-13 |
110.2. Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 153, Budong-Ri, Seo-Myeon, Yeongi-Kun, Chungnam - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
256 | Planitox | Oxaliplatin 50mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ | VN-16808-13 |
111. Công ty đăng ký: Kukje Pharma Inc (Đ/c: 513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-city, Gyeonggi-do - Korea)
111.1. Nhà sản xuất: Jin Yang Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 649-3, Choji-Dong, Ansan-Si, Kyunggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
257 | Combitadin | Cao khô lá Bạch quả (tương đương Ginkgo flavone glycosides 9,6mg) 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 60 viên | VN-16809-13 |
112. Công ty đăng ký: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam City, Gyeonggi-do - Korea)
113.1. Nhà sản xuất: New Gene Pharm Inc. (Đ/c: 649 Sukam-Dong, Iksan City, Jeonbuk - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
258 | Lesulpin | Sulpiride 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16810-13 |
113. Công ty đăng ký: Kwan Star Co., Ltd. (Đ/c: 21F-1, No. 268, Sec. 1, Wen Hwa Road, Banciao Dist., New Taipei city 220 - Taiwan)
113.1. Nhà sản xuất: Oriental Chemical Works Inc. (Đ/c: No-12, Lane 195, Chung-Shan 2 Rd, Lu-Chou Dist, New Taipei City 247 - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
259 | Aminophylline Injection "Oriental" | Theophylline ethylenediamine 250mg/10ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | JP 16 | Hộp 5 ống x 10ml | VN-16811-13 |
260 | Ori-decamin injection | Dexamethasone sodium phosphate 4mg/1ml | Dung dịch tiêm | 48 tháng | Hộp 10 ống x 1ml | VN-16812-13 | |
261 | Oxytocin injection | Oxytocin 5IU/1ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | USP | Hộp 10 ống 1 ml | VN-16813-13 |
113.2. Nhà sản xuất: Taiwan Biotech Co., Ltd. (Đ/c: No. 22 Chieh Shou Road, Taoyuan city, Taoyuan Hsien - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
262 | Montexin Film Coated Tablets 10mg (Montelukast) | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-16814-13 |
114. Công ty đăng ký: Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 345-6 Sirok-Dong, Asan-si, Chungcheongnam-do - Korea)
114.1. Nhà sản xuất: Reyon Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 27-27 Hanchun-ri, Duksan-myun, Jinchun-gun, Chungbuk - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
263 | Misoplus injection | Methylprednisolone (dưới dạng Methylprednisolone sodium succinate) 125mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ | VN-16815-13 |
115. Công ty đăng ký: Laboratorios Bago S.A (Đ/c: Bernardo de Irogoyen No. 248 Buenos Aires -Argentina)
115.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Bago S.A (Đ/c: Calle 4 No 1429, La Plata, Province de Buenos Aires - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
264 | Carloten 12.5 | Carvedilol 12,5mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-16816-13 |
265 | Carloten 3.125 | Carvedilol 3,125mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-16817-13 |
266 | Carloten 6.25 | Carvedilol 6,25mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-16818-13 |
115.2. Nhà sản xuất: Laboratorios Bago S.A (Đ/c: Calle Ciudad de Necochea entre las calles Ciudad de Mar del Plata y Av. Matienzo. Parque Industrial de La Rioja. Provincia de La Rioja - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
267 | Trifamox IBL 500 | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 250mg; Sulbactam (dưới dạng Pivsulbactam) 250mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VN-16819-13 |
116. Công ty đăng ký: Laboratorios Recalcine S.A. (Đ/c: Avenida Pedro de Valdivia 295, 7500524 Providencia, Santiago - Chile)
116.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Recalcine S.A (Đ/c: No 5670 Carrascal Avenue, Quinta Normal, Santiago - Chile)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
268 | Genestron 0,7 5mg | Levonorgestrel 0,75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VN-16820-13 |
117. Công ty đăng ký: Lek Pharmaceuticals d.d, (Đ/c: Verovskova 57, 1526 Ljubljana - Slovenia)
117.1. Nhà sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d, (Đ/c: Verovskova 57, 1526 Ljubljana - Slovenia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
269 | Cofidec 200mg | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16821-13 |
118. Công ty đăng ký: Les Laboratoires Servier (Đ/c: 50 rue Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France)
118.1. Nhà sản xuất: Les Laboratoires Servier Industric (Đ/c: 905, Route de Saran, 45520 Gidy - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
270 | Trivastal Retard | Piribedil 50mg | Viên nén bao đường giải phóng chậm | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x15 viên | VN-16822-13 |
119. Công ty đăng ký: M/S Samrudh Pharmaceuticals Pvt, Ltd. (Đ/c: A/101 Prathana Apt., Plot No 75, Jawahar Nagar, S.A Road, Goregaon (W), Mumbai-400 062 - India)
119.1. Nhà sản xuất: M/S Samrudh Pharmaceuticals Pvt., Ltd. (Đ/c: J-174 & J-168, MIDC, Tarapur, Boisar Dist Thane 401506 Maharashtra - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
271 | Citysaam | Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 1g/4ml | Dung dịch tiêm/pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 4ml | VN-16823-13 |
272 | Xonesul-2 | Cefoperazon 1000 mg (dưới dạng Cefoperazon natri); Sulbactam 1000mg (dưới dạng Sulbactam Natri) | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-16824-13 |
120. Công ty đăng ký: Marksans Pharma Ltd. (Đ/c: 21st floor Lotus Business Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053 - India)
120.1. Nhà sản xuất: Marksans Pharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 81-B, EPIP, Phase-l, Jharmajri, Baddi, Distt, Solan (H.P.) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
273 | Markfil 100 | Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrate) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-16825-13 |
121. Công ty đăng ký: Maxtar Bio-Genics (Đ/c: A-2/98, Sector-3, Rohini, New Delhi-110085 - India)
121.1. Nhà sản xuất: M/s Maxtar Bio-Genics (Đ/c: K.No. 705 Nalagarh Road, Village Malku Majra, Baddi Dist.-Solan Himachal Pradesh-173205 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
274 | Livran-500 Tablets | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ gồm 1 vỉ x 10 viên | VN-16826-13 |
121.2. Nhà sản xuất: Maxtar Bio-Gentes (Đ/c: K.No. 705 Nalagarh Road, Village Malku Majra, Baddi Dist.-Solan Himachal Pradesh-173205 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
275 | Ploxcin-200 Tablets | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16827-13 |
122. Công ty đăng ký: Medley Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Medley House, D-2, MIDC Area, Andheri (E), Mumbai 400 093 - India)
122.1. Nhà sản xuất: Medley Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No 18&19 Survey No 378/7&8, 379/2 &3 Zari Causeway Road, Kachigam, Daman 396210 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
276 | Acemed Tablets | Aceclofenac 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 | VN-16828-13 |
123. Công ty đăng ký: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
123.1. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
277 | Elaria | Diclofenac Natri 75mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 5 ống | VN-16829-13 |
278 | Medopiren 500mg | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochloride) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16830-13 |
124. Công ty đăng ký: Merck KGaA (Đ/c: Frankfurter Strasse, 250 64293, Darmstadt - Germany)
124.1. Nhà sản xuất: Baxter Oncology GmbH. (Đ/c: Kantstrasse 2, D-33790 Halle. - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
279 | Cetrotide (NSX dung môi: Abbott Biologicals B.V, đ.chỉ: Veerweg 12, 8121 AA, Olst, Hà Lan; cơ sở xuất xưởng: AEterna Zentaris GmbH, đ.chỉ: Weismullerstrasse 50, 60314, Frankfurt, Đức | Cetrorelix (dưới dạng Cetrorelix acetate) 0,25mg | Bột pha dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp gồm 7 khay, mỗi khay chứa 1 lọ bột + 1 ống dung môi 1 ml | VN-16831-13 |
125. Công ty đăng ký: Merck Sante s.a.s (Đ/c: 37, rue Saint Romain 69379 Lyon Cedex 08. - France)
125.1. Nhà sản xuất: Farmar Lyon (Đ/c: 29, avenue Charles de Gaulle, 69230 Saint-Genis Laval - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
280 | Terpine Gonnon | Terpin 100mg; Codein 15mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16832-13 |
126. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: 27/F., Caroline Center, Lee Gardens Two 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
126.1. Nhà sản xuất: Hanmi Pharm. Co., Ltd, (Paltan site) (Đ/c: 893-5, Hajeo-ri, Paltan-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, 445-913 - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
281 | Cozaar XQ 5mg/100mg (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd., đ/c: 54-68 Ferndell Street; South Granville, N.S.W. 2142, Australia) | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine camsylate) 5mg; Losartan potassium 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16835-13 |
282 | Cozaar XQ 5mg/50mg (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Ausiralia) Pty. Ltd, đ/c: 54-68 Ferndell Street, South Granville, N.S.W. 2142, Australia) | Amiodipine (dưới dạng Amlodipine camsylate) 5mg; Losartan potassium 50mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16836-13 |
126.2. Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd. (Đ/c: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU - UK)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
283 | Fortzaar 100/25 (Đóng gói bởi: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd., địa chỉ: 54-68 Ferndell Street, South Granville, N.S.W.2142, Australia) | Losartan potassium 100mg; Hydrochlorothiazide 25mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16837-13 |
127. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: 27/F., Caroline Center, Lee Gardens Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
27.1. Nhà sản xuất: Frosst Iberica S.A. (Đ/c: Via Complutense, 140, 28805 Alcalá de Henares, Madrid - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
284 | Arcoxia 30mg (Đ.gói Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd. (54-68 Ferndell St., South Granville, NSW 2142 Australia) | Etoricoxib 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16833-13 |
127.2 Nhà sản xuất: Frosst Iberica, S.A (Đ/c: Via Complutense 140, 28805 Alcala de Henares, Madrid - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
285 | Fosamax Plus (đóng gói: Merck sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd, Australia) | Alendronic Acid (dưới dạng Alendronate sodium trihydrate) 70mg; Vitamin D3 (dưới dạng vitamin D3 100.000IU/g) 5600IU | Viên nén | 18 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-16834-13 |
127.3. Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd. (Đ/c: Shotton Lane Cramlington, Northumberland NE23 3JU - UK)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
286 | Hyzaar Plus (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V, đ/c: Waarderweg 39, NL-2031 BN Haarlem, The Netherlands) | Losartan potassium 100mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16838-13 |
127.4. Nhà sản xuất: N.V. Organon (Đ/c: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss - The Netherlands)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
287 | Nuvaring (Cơ sở đóng gói: Organon (Ireland) Ltd., đ/c: P.O Box 2857, Drynam Road, Swords, Co. Dublin, Ireland) | Etonogestrel 11,7mg/1 vòng đặt; Ethinylestradiol 2,7mg/1 vòng đặt | Vòng đặt âm đạo | 40 tháng | NSX | Hộp 1 vòng; hộp 3 vòng | VN-16839-13 |
128. Công ty đăng ký: Micro Labs Limited (Đ/c: No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India)
128.1. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot, Hosur - 635 126, Tamil Nadu - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
288 | Celebid-200 | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16840-13 |
289 | Micro Celecoxib-100 | Celecoxib 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16841-13 |
290 | Micro Celecoxib-200 | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16842-13 |
291 | Microluss | Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin hydrochloride) 500mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16843-13 |
292 | Rebure-10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16844-13 |
293 | Rebure-20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16845-13 |
129. Công ty đăng ký: Novartis Pharma Services AG (Đ/c: Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)
129.1. Nhà sản xuất: Delpharm Huningue S.A.S (Đ/c: 26 Rue de la Chapelle, F 68330 Huningue - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
294 | Trileptal | Oxcarfoazepin 60mg/ml | Hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100ml | VN-16846-13 |
295 | Voltaren | Diclofenac natri 100mg | Viên đạn | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 5 viên | VN-16847-13 |
129.2. Nhà sản xuất: Novartis Pharma Stein AG (Đ/c: Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein - Switzerland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
296 | Certican 0.25mg | Everolimus 0,25mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-16848-13 |
297 | Certican 0.5mg | Everolimus 0,5mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-16849-13 |
298 | Certican 0.75mg | Everolimus 0,75mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-16850-13 |
299 | Desferal | Desferrioxamine methane sulfonate (Desferrioxamine mesilate) 500mg/lọ | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ 500mg | VN-16851-13 |
300 | Lucentis | Ranibizumab 2,3mg/0,23ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ chứa 0,23ml | VN-16852-13 |
130. Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c: Floor 36, 37, 38 and 42 United Center Building, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
130.1. Nhà sản xuất: Haupt Pharma Latina S.r.l (Đ/c: Borgo S. Michele S.S 156 Km 47,600-04100 Latina (LT)-Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
301 | Sulperazone | Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg; Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazone natri) 500mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-16853-13 |
131. Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c: United Center Building, Floor 36, 37, 38 and 42, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
131.1. Nhà sản xuất: Olic (Thailand) Ltd. (Đ/c: 166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District Ayutthaya Province - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
302 | Aldactone | Spironolactone 25mg | Viên nén | 30 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16854-13 |
131.2. Nhà sản xuất: Pfizer Manufacturing Belgium N.V. (Đ/c: Rijksweg 12, 2870 Puurs - Belgium)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
303 | Dalacin C | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphate) 150mg/ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 ống 4ml | VN-16855-13 |
131.3. Nhà sản xuất: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH (Đ/c: Betriebsstatte Freiburg, MooswaldaIlee 1, 79090 Freiburg - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
304 | Lyrica | Pregabalin 150 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 14 viên | VN-16856-13 |
305 | Neurontin | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16857-13 |
132. Công ty đăng ký: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: 19 Pelplinska St. 83-200 Starogard Gdanski - Poland)
132.1. Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: 19 Pelplinska St. 83-200 Starogard Gdanski - Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
306 | Enarenal | Enalapril maleate 5mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16860-13 |
307 | Enarenal | Enalapril maleate 10mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16859-13 |
133. Công ty đăng ký: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: 83-200 Strarogard Gdánski, 19 Pelplínska Street, Poland - Poland)
133.1. Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: 05-850 Ozarow Mazowiecki, 28/30 Ozarowska Street - Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
308 | Biocetum | Ceftazidime 1g | Bột pha dung dịch tiêm/tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-16858-13 |
134. Công ty đăng ký: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue, Suite 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)
134.1. Nhà sản xuất: Cipla Ltd. (Đ/c: L139 to L146, Verna Industrial Estate, Verna Goa - 403722 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
309 | Pharmadronate FC | Alendronic Acid (dưới dạng Alendronate sodium) 70mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-16861-13 |
134.2. Nhà sản xuất: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
310 | Pharmapar | Paroxetine base (dưới dạng Paroxetine hydrocloride Anhydrous) 20mg | Viên nén bao đường | 24 tháng | USP | Hộp 1 vỉ 30 viên, lọ 100 viên | VN-16862-13 |
311 | PMS-Citalopram 20mg | Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VN-16863-13 |
135. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd (Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul - Korea)
135.1. Nhà sản xuất: Binex Co., Ltd. (Đ/c: 480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
312 | Newpudox inj. | Pralidoxime chloride 500mg/lọ | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ | VN-16864-13 |
136. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd. (Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul - Korea)
136.1. Nhà sản xuất: P.T. Novell Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: J1. Wanaherang No 35, Tlajung Udik, Gunung Putri-Bogor - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
313 | Novellzamel Syrup | Các vitamin và muối khoáng | Si rô | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 60 ml | VN-16865-13 |
137. Công ty đăng ký: Pharmix Corporation (Đ/c: 1304, Garak lD Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-gu, Seoul - Korea)
137.1. Nhà sản xuất: Huons Co., Ltd (Đ/c: 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
314 | Betene Injection | Betamethasone (dưới dạng Betamethasone sodium phosphate) 4mg/1ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1 khay 10 ống x 1ml | VN-16867-13 |
137.2. Nhà sản xuất: Korean Drug Co., Ltd. (Đ/c: 486, Sugwang-Ri, Sindun-Myeon, Icheon-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
315 | Viên nang mềm Dimorin | Isotretinoin 10mg | Viên nang mềm | 36 tháng | USP 34 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16868-13 |
137.3. Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 535-3, Daeyang-li, Yanggam-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
316 | Cetiam Inj. 1g | Cefotiam (dưới dạng Cefotiam dihydrochloride) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 lọ | VN-16869-13 |
137.4. Nhà sản xuất: Penmix Ltd. (Đ/c: 297-5 Gunseo-ri, Jiksan-eup, Cheonan, Chungnam - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
317 | Oxnas Tablet 1g | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat potassium) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 34 | Hộp 3 vỉ hoặc 10 vỉ x 4 viên | VN-16873-13 |
138. Công ty đăng ký: Pharmix Corporation (Đ/c: 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-Ku, Seoul - Korea)
138.1. Nhà sản xuất: Đai Han Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 736-1, Wonsi-dong, Danwon-gu, Ansan, Gyeonggi - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
318 | 5% Dextrose 500ml inj Infusion | Dextrose 25g/500ml | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | JP XV | Chai 500ml | VN-16866-13 |
138.2. Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 535-3, Daeyang-li, Yanggam-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
319 | Viên nén Abenin | Cetirizine dihydrochloride 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16870-13 |
138.3. Nhà sản xuất: Myung-In Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 186-1 Noha-Ri, Paltan-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
320 | Levomels Infusion | L-Omithine-L-Aspartate 5g/10ml | Thuốc tiêm truyền | NSX
| Hộp 10 ống 10ml | VN-16872-13 | |
321 | Levomels Infusion | L-Omithine-L-Aspartate 500mg/5ml | Thuốc tiêm truyền | NSX | Hộp 10 ống 5ml | VN-16871-13 |
138.4. Nhà sản xuất: Penmix Ltd. (Đ/c: 297-5 Gunseo-ri, Jiksan-eup, Seobuk-ku Cheonan-si, Chungnam - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
322 | Pentacillin Injection 1.5g | Ampicilin (dưới dạng Ampicillin sodium 1,063g) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam sodium 0,547g) 0,5g | Dung dịch tiêm | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 lọ | VN-16874-13 |
138.5. Nhà sản xuất: Union Korea Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 5-9, Bangye-ri, Moonmak-eup, Wonju-si, Gangwon-do. - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
323 | Anpectrivas tab. | Trimetazidine hydrochloride 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16875-13 |
139. Công ty đăng ký: Phil International Co., Ltd. (Đ/c: 629-4 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
139.1. Nhà sản xuất: Cho-A Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 465, Pasu-ri, Haman-Myeon, Haman-Kun, Kyeong-Nam - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
324 | Hemopoly Solution | Sắt (dưới dạng Sắt hydroxide polymaltose complex) 50mg/5ml | Dung dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp 20 ống 5ml | VN-16876-13 |
139.2. Nhà sản xuất: Huons Co. Ltd (Đ/c: 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
325 | Attapo suspension | Mỗi gói 15g chứa: Activated attapulgite 1g; Aluminum oxide 0,72g; Magnesium oxide 0,11g (dưới dạng Aluminum hydroxide và Magnesium carbonate codried gel) | Hỗn dịch uống | 30 tháng | NSX | Hộp 20 gói x 15g | VN-16877-13 |
139.3. Nhà sản xuất: Samchundang Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 904-7 Sangshin-Ri, Hyangnam - Myun, Hwaseong-City, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
326 | Neoaxon Inj 1g | Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 32 | Hộp 10 lọ | VN-16878-13 |
327 | Olotedin Eye Drops | Olopatadine hydrochloride | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ 5ml | VN-16879-13 |
328 | Rumacerin Cap | Diacerhein 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16880-13 |
140. Công ty đăng ký: Plethico Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 37/37 A Industrial Estate Pologround, Indorre-452015, Madhya Pradesh - India)
140.1. Nhà sản xuất: Plethico Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: A.B. Road, Manglia-453 771, Indore (M.P) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
329 | Fexofree-120 | Fexofenadine Hydrochloride 120mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16881-13 |
141. Công ty đăng ký: Polfarmex S.A (Đ/c: 9 Jozefow Street, 99-300 Kutno - Poland)
141.1. Nhà sản xuất: Polfarmex S.A (Đ/c: 9 Jozefow Street, 99-300 Kutno - Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
330 | Astmodil | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg | Viên nén nhai | 18 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-16883-13 |
331 | Astmodil | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-16882-13 |
332 | Fenspirol | Fenspiride hydrochloride 2mg/1ml | Si rô | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ chứa 150ml | VN-16884-13 |
333 | Tusspol | Butamirate citrate 1,5mg/1ml | Si rô | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100ml | VN-16885-13 |
334 | Vixam | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel hydro sulphate) 75mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp3 vỉ x 10 viên | VN-16886-13 |
142. Công ty đăng ký: PT Actavis Indonesia (Đ/c: Jalan Raya Bogor Km. 28 Jakarta 13710 - Indonesia)
142.1. Nhà sản xuất: Actavis Ltd. (Đ/c: BLB016 Bulebel Industrial Estate Zejtun ZTN 3000 - Malta)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
335 | Olmed 10mg | Olanzapine 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-16887-13 |
143. Công ty đăng ký: PT Actavis Indonesia (Đ/c: Jalan Raya Borgor Km. 28 13710 - Indonesia)
143.1. Nhà sản xuất: Actavis UK Ltd (Đ/c: Whiddon Valley, Bamstaple, Devon EX32 8NS - UK)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
336 | Cyclogest 200mg | Progesterone 200mg | Viên đặt âm đạo | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 5 viên | VN-16888-13 |
144. Công ty đăng ký: Ranbaxy Laboratories Ltd. (Đ/c: 10th floor, Devika Towers, 6 Nehru Place New Delhi 110 019 - India)
144.1. Nhà sản xuất: Ranbaxy Laboratories Limited (Đ/c: Villlage Batamandi, Paonta Sahib, Distric Sirmour, Himachal Pradesh 173025 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
337 | Baxmune Tablets 500mg | Mycophenolate mofetil 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16889-13 |
145. Công ty đăng ký: Ranbaxy Laboratories Ltd. (Đ/c: 12th floor, Devika Towers, 6 Nehru Place New Delhi 110 019 - India)
145.1. Nhà sản xuất: Ranbaxy Laboratories Ltd. (Đ/c: Paonta Sahib District Sirmour, Himachal Pradesh 173 025 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
338 | Avolam Tablets 150mg | Lamivudine 150mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 60 viên | VN-16890-13 |
145.2. Nhà sản xuất: Ranbaxy Laboratories Ltd. (Đ/c: Industrial Area 3, A.B road, Dewas 455001 M.P - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
339 | Ropenem 1g | Meropenem 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ | VN-16891-13 |
340 | Ropenem 500mg | Meropenem 500mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ | VN-16892-13 |
146. Công ty đăng ký: Rotaline Molekule Private Limiteđ (Đ/c: 7/1, Coporate Park, Sion-Trombay Road, P.O Box No. 27257, Chembur, Mumbai, 400071 - India)
146.1. Nhà sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Limited (Đ/c: R-662, TTC Ind. Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
341 | Kamox DS Amoxicillin For oral suspension USP 250mg | Amoxicillin 250mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP | Hộp 10 gói | VN-16893-13 |
342 | Mioxen 625 | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat potassium) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16894-13 |
146.2. Nhà sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: R-662, TTC Industrial Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
343 | Alloflam 100 | Allopurinol 100mg | Viên nén | 36 tháng | USP 30 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16895-13 |
146.3. Nhà sản xuất: Minimed Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: 7/1, Coporate Park, Sion-Trombay Road, Mumbai-400071 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
344 | Cefamini Cefalexin for oral USP 250 mg | Cefalexin 250mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP | Hộp 10 gói | VN-16896-13 |
345 | Dipclo | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrate) 125mg/gói | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP | Hộp 10 gói | VN-16897-13 |
147. Công ty đăng ký: Rotexmedica GmbH (Đ/c: Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau - Germany)
147.1. Nhà sản xuất: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk (Đ/c: Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
346 | Progesterone injection BP 25mg | Progesterone 25mg | Dung dịch tiêm | 48 tháng | BP | Hộp 10 ống 1ml | VN-16898-13 |
148. Công ty đăng ký: S.I.A. (Tenamyd Canada) Inc. (Đ/c: 242 Varry Street St. Laurent, Quebec, H4N1A3, Canada - Canada)
148.1. Nhà sản xuất: Medopharm (Đ/c: 34B-Industrial Area, Malur-563 130, Karnataka - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
347 | Rhumenol D 500 NK | Acetaminophen 500mg; Dextromethophan HBr 15mg; Pseudoephedrine HCl 30mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 25 vỉ x 4 viên | VN-16900-13 |
149. Công ty đăng ký: S.I.A. (Tenamyd Canada) Inc. (Đ/c: 242, Varry Street, St. Laurent, Quebec, H4N1A3 - Canada)
149.1. Nhà sản xuất: Laboratorio Farmaceutico C.T.s.r.l. (Đ/c: Via Dante Alighieri 71,18038 Sanremo (IM) - Italia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
348 | Abitrax | Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml | VN-16899-13 |
150. Công ty đăng ký: Samil Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 990-1, Bangbae-Dong, Seocho-Gu, Seoul 137-061 - Korea)
150.1. Nhà sản xuất: Samil Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: B11-6, Banwol Industrial Complex, 772-1 Wonsi-Dong, Ansan-si, Danwon-gu, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
349 | Eyrus Ophthalmic Ointment | Polymycin B sulfate 21.000 IU; Neomycin sulfate 12,25mg; Dexamethasone 3,5mg | Thuốc mỡ tra mắt | 24 tháng | Hộp 1 tuýp 3,5g | VN-16901-13 |
151. Công ty đăng ký: Sandoz GmbH (Đ/c: Biochemiestrasse 10, 6250 Kundl - Austria)
151.1. Nhà sản xuất: Sandoz GmbH (Đ/c: Biochemiestrasse 10, 6250 Kundl - Austria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
350 | Curam 1000mg + 200mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin natri) 1000mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 200mg | Bột pha dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-16902-13 |
152. Công ty đăng ký: Schnell Biopharmaceutical Inc. (Đ/c: 4F., Haesung Bldg., #747-2 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
152.1. Nhà sản xuất: Guju Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 314-1, Jegi-Ri, Jeongnam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
351 | Cejuxone inj. | Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone sodium) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | Hộp 10 lọ | VN-16903-13 |
153. Công ty đăng ký: Schnell Korea Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 4F, Haesung Bldg, # 747-2 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
153.1. Nhà sản xuất: Schnell Biopharmaceuticals, Inc (Đ/c: 448-2, Mongnae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
352 | Lozym | Lysozyme chloride 90mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16904-13 |
154. Công ty đăng ký: Searle Pakistan Limited (Đ/c: 1 Floor N.I.C. Buiding Abbasi Shaheed Road, P.O. Box 5695 Karachi - Pakistan)
154.1. Nhà sản xuất: Searle Pakistan Limited (Đ/c: Plot No. F-319, S.I.T.E Area, Karachi. - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
353 | Spiromide 40 | Spironolactone 50mg; Furosemide 40mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16905-13 |
155. Công ty đăng ký: Shin Poong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 434-4, Moknae-Dong, Danwon-gu, Ansan-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
155.1. Nhà sản xuất: Shin Poong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 434-4, Moknae-Dong, Danwon-gu, Ansan-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
354 | Hyasyn Forte | Natri hyaluronat 20mg/2ml | Thuốc tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 3 bơm tiêm nạp sẵn 2ml | VN-16906-13 |
156. Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Acme Plaza, Andheri - Kurla Rd., Andheri (E) Mumbai - India)
156.1. Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Survey No 214, Govt. Industrial Estate, Phase II, Silvassa, 396230 (UT of Dadra & Nagar Haveli) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
355 | Aztor 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | VN-16907-13 |
356 | Aztor 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | VN-16908-13 |
156.2. Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Survey No 214, Plot No. 20, G.I.A.., Phase II, Piparia, Silvassa-396230, U.T. of Dadra & Nagar Haveli - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
357 | Gabantin 300 | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16909-13 |
358 | Suncardivas 12.5 | Carvedilol 12,5mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16910-13 |
359 | Suncardivas 6.25 | Carvedilol 6,25mg | Viên nén | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-16911-13 | |
360 | Sunirovel 150 | Irbersartan 150mg | Viên nén | 24 tháng | USP | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-16912-13 |
361 | Sunmesacol | 5-Aminosalicylic acid 400mg | Viên bao tan trong ruột | 48 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-16913-13 |
157. Công ty đăng ký: Synmedic Laboratories (Đ/c: 202 Sai Plaza, 187-188 Sant Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. - India)
157.1. Nhà sản xuất: Synmedic Laboratories (Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad-121 003 Haryana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
362 | Levcet Tablets | Levocetirizine (dưới dạng Levocetirizine. 2HCl) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16914-13 |
363 | Synmeton | Nabumeton 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | BP 2006 | Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên | VN-16915-13 |
364 | Verist-8mg | Betahistidine dihydrochloride 8mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 | VN-16916-13 |
158. Công ty đăng ký: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Torrent House Off. Ashram road, Ahmedabad- 380 009, Gujarat - India)
158.1. Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Indrad-382721, Dist. Mehsana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
365 | Menelat | Mirtazapine 45mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16917-13 |
159. Công ty đăng ký: Troikaa Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Commerce House-1, Satya Marg, Bodakdev, Ahmedabad-380054, Gujarat - India)
159.1. Nhà sản xuất: Troikaa Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: C-1 Sara Industrial Estate, Selaqui, Dehradun, Uttarakhand - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
366 | Bupitroy 0,5% | Bupivacain hydrochloride 100mg/20ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ 20ml | VN-16918-13 |
367 | Bupitroy Heavy | Bupivacain hydrochloride 20mg/4ml | Dung dịch tiêm truyền | Chai 500ml | VN-16919-13 | ||
368 | Dobucin | Dobutamine (dưới dạng Dobutamine HCl) 250mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | USP 31 | Hộp 5 ống x 5ml | VN-16920-13 |
369 | Telmiskaa 40 | Telmisartan 40mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16921-13 |
370 | Troypofol | Propofol 200mg/20ml | Nhũ tương tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 20ml | VN-16922-13 |
160. Công ty đăng ký: Unimed Pharmaceuticals Inc. (Đ/c: 251, Silok-Dong, Asan-si, Choongnam - Korea)
160.1. Nhà sản xuất: Unimed Pharmaceuticals lnc. (Đ/c: 251, Silok-Dong, Asan-si, Choongnam - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
371 | Unihylon - Dispo | Natri hyaluronat 25mg/2,5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 bơm tiêm đóng sẵn 2,5ml | VN-16923-13 |
161. Công ty đăng ký: Woerwag Pharma GmbH & Co. KG (Đ/c: Calwer Strasse 7, 71034 Boblingen - Germany)
161.1. Nhà sản xuất: Mauermann-Arzneimittel KG (Đ/c: Heinrich-Knote-Str. 2 D-82343 Pocking - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
372 | Zinkorot 25 Tablet | Zinc (dưới dạng Zinc orotate dihydrate) 25mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VN-16924-13 |
162. Công ty đăng ký: Wuhan Grand Pharmaceutical Group Co., Ltd (Đ/c: No. 5 Gutian Road, Wuhan - China)
162.1. Nhà sản xuất: Farmak JSC (Đ/c: 63 Frunze str., Kiev, 04080 - Ukraine)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
373 | Reumoxicam | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 9 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16925-13 |
162.2. Nhà sản xuất: Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: No. 109, Xue Fu Road, Nangang Dist, Harbin - P.R of China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
374 | Harzime | Ceftazidime (dưới dạng Ceftazidime pentahydrate) 1g | Bột pha tiêm | USP 30 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml | VN-16926-13 |
162.3. Nhà sản xuất: Korea Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 907-8, Sangsin-Ri, Hyangnam-Eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
375 | Metalosa | Tramadol hydrochloride 37,5 mg; Acetaminophen 325mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên | VN-16927-13 |
162.4. Nhà sản xuất: Schnell Biopharmaceuticals, Inc (Đ/c: 448-2, Mongnae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
376 | Diraxib capsule | Diacerhein 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên | VN-16928-13 |
163. Công ty đăng ký: Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: No, 18, Jalan Wan Kadir, Taman Tun Dr. Ismail, 60000 Kuala Lumpur - Malaysia)
163.1. Nhà sản xuất: Y.S.P. Industries (M) Sdn (Đ/c: Lot 3, 5 & 7, Jalan P/7, Section 13, Kawasan Perindustrian Bandar Baru Bangi, 43000 Kajang, Selangor Darul Ehsan - Malaysia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
377 | Virless tablet 200mg | Acyclovir 200mg | Viên nén | 36 tháng | USP 32 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-16929-13 |
164. Công ty đăng ký: Yeva Therapeutics Pvt, Ltd. (Đ/c: 108, Shiv Chambers, plot. No.21, C.B.D.Sector II, Belapur, New Bombay-400 703 -India)
164.1. Nhà sản xuất: Unijules Life Sciences Ltd (Đ/c: B-35 & 36, M.I.D.C Industrial Area, Kalmeshwar, Dist. Nagpur, Pin. No 441 501, (M.S) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
378 | Sintanvil oral gel | Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrate) 100mg | Gel uống | 36 tháng | NSX | Hộp 10 gói | VN-16930-13 |
165. Công ty đăng ký: Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)
65.1. Nhà sản xuất: Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
379 | Colcine Tablets "Honten" | Colchicine 0,5mg | Viên nén | 48 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16931-13 |
380 | Suroate Tablets "Honten" | Bromhexine hydrochloride 8mg | Viên nén | 48 tháng | NSX | Chai 100 viên, chai 500 viên | VN-16932-13 |
166. Công ty đăng ký: Young-Il Pharm. Co., Ltd (Đ/c: 920-27, Bangbae-dong, Seocho-ku, Seoul - Korea)
166.1. Nhà sản xuất: Zhongnuo Pharmaceutical (Shijia Zhuang) Co., Ltd. (Đ/c: No. 6 Huaxing Rd. Zhonghua South Str. Shijia Zhuang City - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
381 | Kanamycin Sulfate for injection | Kanamycin (dưới dạng Kanamycin sulphate) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | BP 2000 | Hộp 10 lọ | VN-16933-13 |
167. Công ty đăng ký: Young-II Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 920-27, Bangbae-dong, Seocho-ku, Seoul - Korea)
167.1. Nhà sản xuất: Korea Prime Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 865-1, Dunsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-gun, Chonbuk - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
382 | Erimcan Tablet | Calcium lactate 271,8mg; Calcium gluconate 240mg; Calcium carbonate kết tinh 240mg; Ergocalciferol 0,118mg (100IU) | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16934-13 |
File gốc của Quyết định 184/QĐ-QLD năm 2013 về danh mục 382 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 82 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành đang được cập nhật.
Quyết định 184/QĐ-QLD năm 2013 về danh mục 382 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 82 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Số hiệu | 184/QĐ-QLD |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành | 2013-07-05 |
Ngày hiệu lực | 2013-07-05 |
Lĩnh vực | Thương mại |
Tình trạng | Còn hiệu lực |