\r\n BỘ Y TẾ | \r\n \r\n CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | \r\n
\r\n Số:\r\n 9364/QLD-ĐK | \r\n \r\n Hà Nội, ngày 23 tháng 09 năm 2022 \r\n | \r\n
\r\n\r\n
Kính gửi: Các cơ sở\r\nđăng ký, cơ sở sản xuất thuốc lưu hành tại Việt Nam
\r\n\r\nThực\r\nhiện quy định tại Khoản 1 Điều 14 Nghị định số 29/2022/NĐ-CP\r\nngày 29/4/2022 của Chính phủ về việc về việc quy định chi tiết và biện pháp thi\r\nhành Nghị quyết số 12/2021/UBTVQH15 ngày 30/12/2021 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội\r\nvề việc cho phép thực hiện một số cơ chế, chính sách trong lĩnh vực y tế để phục\r\nvụ công tác phòng, chống dịch Covid-19 (Nghị định 29/2022/NĐ-CP),
\r\n\r\nCăn cứ\r\ný kiến chỉ đạo của Lãnh đạo Bộ Y tế tại Công văn số 2811/BYT-QLD ngày\r\n31/5/2022,
\r\n\r\nCục\r\nQuản lý Dược - Bộ Y tế thông báo:
\r\n\r\n1.\r\nCông bố danh mục các thuốc, nguyên liệu làm thuốc thực hiện quy định tại khoản 1 Điều 14 Nghị định số 29/2022/NĐ-CP của Chính phủ (Đợt\r\n3) như sau:
\r\n\r\n1.1.\r\nDanh mục các thuốc, nguyên liệu làm thuốc sản xuất trong nước được công bố tại\r\nPhụ lục I kèm theo công văn này.
\r\n\r\n1.2.\r\nDanh mục các thuốc, nguyên liệu làm thuốc nước ngoài được công bố tại Phụ lục\r\nII kèm theo công văn này.
\r\n\r\n1.3.\r\nDanh mục các vắc xin, sinh phẩm được công bố tại Phụ lục III kèm theo công văn\r\nnày.
\r\n\r\n2.\r\nDanh mục thuốc được đăng tải trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Y tế tại địa chỉ:\r\nhttps://moh.gov.vn/home và Trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa\r\nchỉ: https://dav.gov.vn. Danh mục này được tiếp tục cập nhật, bổ sung tại các đợt\r\ncông bố tiếp theo.
\r\n\r\n3.\r\nThông tin chi tiết của từng thuốc được tra cứu theo số đăng ký công bố trong\r\ndanh mục tại địa chỉ https://dichvucong.dav.gov.vn/congbothuoc/index.
\r\n\r\n4. Đối\r\nvới các thuốc, nguyên liệu làm thuốc trong danh mục đã thực hiện thay đổi, bổ\r\nsung trong quá trình lưu hành hoặc có đính chính thông tin liên quan đến giấy\r\nđăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc, doanh nghiệp xuất trình văn bản\r\nphê duyệt hoặc xác nhận của Bộ Y tế (Cục Quản lý Dược) với các cơ quan, đơn vị\r\nliên quan để thực hiện các thủ tục theo quy định pháp luật.
\r\n\r\nTrong\r\nquá trình thực hiện nếu có khó khăn vướng mắc, đề nghị thông báo về Cục Quản lý\r\nDược hoặc liên hệ trực tiếp đồng chí Nguyễn Văn Lợi - Trưởng Phòng Đăng ký thuốc,\r\nCục Quản lý Dược; số điện thoại: 0904205699, địa chỉ email:\r\[email protected] để kịp thời giải quyết.
\r\n\r\nCục\r\nQuản lý Dược - Bộ Y tế thông báo để cơ sở biết và thực hiện./.
\r\n\r\n\r\n\r\n
\r\n
| \r\n \r\n CỤC TRƯỞNG | \r\n
\r\n\r\n\r\n\r\n
DANH MỤC THUỐC TRONG NƯỚC CÓ\r\nGĐKLH HẾT HIỆU LỰC TỪ 30/12/2021 ĐẾN TRƯỚC NGÀY 31/12/2022 THỰC HIỆN THEO QUY ĐỊNH\r\nTẠI KHOẢN 1 ĐIỀU 14 NGHỊ ĐỊNH SỐ 29/2022/NĐ-CP (ĐỢT 3)
\r\n(Ban hành kèm theo công văn số 9364/QLD-ĐK ngày 23/09/2022)
(*)\r\nGhi chú: Các thuốc khác đáp ứng yêu cầu tại Nghị định số 29/2022/NĐ-CP đang được\r\ntiếp tục cập nhật, bổ sung tại các đợt công bố tiếp theo.
\r\n\r\n\r\n STT \r\n | \r\n \r\n Số\r\n đăng ký \r\n | \r\n \r\n Tên\r\n thuốc \r\n | \r\n \r\n Cơ\r\n sở đăng ký \r\n | \r\n \r\n Cơ\r\n sở sản xuất \r\n | \r\n
\r\n 1 \r\n | \r\n \r\n VD-25277-16 \r\n | \r\n \r\n Acecontin \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm Tipharco \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm Tipharco \r\n | \r\n
\r\n 2 \r\n | \r\n \r\n QLĐB-744-19 \r\n | \r\n \r\n Agifovir-F \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm \r\n | \r\n \r\n Chi\r\n nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm\r\n Agimexpharm \r\n | \r\n
\r\n 3 \r\n | \r\n \r\n VD-26633-17 \r\n | \r\n \r\n Aladka \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần Dược Khoa \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần Dược Khoa \r\n | \r\n
\r\n 4 \r\n | \r\n \r\n VD-28392-17 \r\n | \r\n \r\n Alphachymotrypsin \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm \r\n | \r\n
\r\n 5 \r\n | \r\n \r\n VD-27670-17 \r\n | \r\n \r\n Alphachymotrypsin\r\n - BVP \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n
\r\n 6 \r\n | \r\n \r\n VD-27671-17 \r\n | \r\n \r\n Alphachymotrypsin\r\n - BVP 4200 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n
\r\n 7 \r\n | \r\n \r\n VD-25739-16 \r\n | \r\n \r\n Ambrolex\r\n 0,3% \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm OPV \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm OPV \r\n | \r\n
\r\n 8 \r\n | \r\n \r\n VD-25741-16 \r\n | \r\n \r\n Ameproxen\r\n 500 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm OPV \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm OPV \r\n | \r\n
\r\n 9 \r\n | \r\n \r\n VD-18560-13 \r\n | \r\n \r\n Arotabin \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH Phil Inter Pharma \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH Phil Inter Pharma \r\n | \r\n
\r\n 10 \r\n | \r\n \r\n VD-20261-13 \r\n | \r\n \r\n Aspirin\r\n 81mg \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm \r\n | \r\n
\r\n 11 \r\n | \r\n \r\n VD-27672-17 \r\n | \r\n \r\n Aucabos \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n
\r\n \r\n | \r\n\r\n VD-27673-17 \r\n | \r\n \r\n \r\n | \r\n\r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n
\r\n 13 \r\n | \r\n \r\n VD-27675-17 \r\n | \r\n \r\n Bivicelex\r\n 200 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n
\r\n 14 \r\n | \r\n \r\n VD-25072-16 \r\n | \r\n \r\n Bivicox \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n
\r\n 15 \r\n | \r\n \r\n VD-27676-17 \r\n | \r\n \r\n Biviflu \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n
\r\n 16 \r\n | \r\n \r\n VD-26650-17 \r\n | \r\n \r\n Bivipear\r\n 4 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n
\r\n 17 \r\n | \r\n \r\n VD-27678-17 \r\n | \r\n \r\n Bvpalin \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n
\r\n 18 \r\n | \r\n \r\n VD-25186-16 \r\n | \r\n \r\n CALCI\r\n D \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần Dược phẩm Imexpharm \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần Dược phẩm Imexpharm \r\n | \r\n
\r\n 19 \r\n | \r\n \r\n VD-24914-16 \r\n | \r\n \r\n Cao\r\n xoa định thống \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung Ương 3 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung Ương 3 \r\n | \r\n
\r\n 20 \r\n | \r\n \r\n VD-26685-17 \r\n | \r\n \r\n Cédesfarnin \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Đồng Nai \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Đồng Nai \r\n | \r\n
\r\n 21 \r\n | \r\n \r\n VD-19969-13 \r\n | \r\n \r\n Cefotaxim \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm \r\n | \r\n
\r\n 22 \r\n | \r\n \r\n VD-27845-17 \r\n | \r\n \r\n Cemofar\r\n EF 150 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ Phần Dược Phẩm Dược Liệu Pharmedic \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ Phần Dược Phẩm Dược Liệu Pharmedic \r\n | \r\n
\r\n 23 \r\n | \r\n \r\n VD-27846-17 \r\n | \r\n \r\n Cemofar\r\n EF 250 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic \r\n | \r\n
\r\n 24 \r\n | \r\n \r\n VD-27847-17 \r\n | \r\n \r\n Cemofar\r\n EF 80 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic \r\n | \r\n
\r\n 25 \r\n | \r\n \r\n VD-22360-15 \r\n | \r\n \r\n Cenilora \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung Ương 3 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung Ương 3 \r\n | \r\n
\r\n 26 \r\n | \r\n \r\n VD-27837-17 \r\n | \r\n \r\n Ceplorvpc\r\n 125 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm Cửu Long \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm Cửu Long \r\n | \r\n
\r\n 27 \r\n | \r\n \r\n VD-27173-17 \r\n | \r\n \r\n Ceteco\r\n Prednisolon \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung Ương 3 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung Ương 3 \r\n | \r\n
\r\n 28 \r\n | \r\n \r\n VD-26331-17 \r\n | \r\n \r\n Cetecoarsena \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung ương 3 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung ương 3 \r\n | \r\n
\r\n 29 \r\n | \r\n \r\n VD-23092-15 \r\n | \r\n \r\n Cetecobeka \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung ương 3 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung ương 3 \r\n | \r\n
\r\n 30 \r\n | \r\n \r\n VD-28165-17 \r\n | \r\n \r\n Cetecocenfast\r\n 120 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung Ương 3 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung Ương 3 \r\n | \r\n
\r\n 31 \r\n | \r\n \r\n VD-28166-17 \r\n | \r\n \r\n Cetecocenfast\r\n 60 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung Ương 3 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung Ương 3 \r\n | \r\n
\r\n 32 \r\n | \r\n \r\n VD-22691-15 \r\n | \r\n \r\n Cetecocenpira\r\n 800 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung Ương 3 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung Ương 3 \r\n | \r\n
\r\n 33 \r\n | \r\n \r\n VS-4956-16 \r\n | \r\n \r\n Cetecocetadin \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung Ương 3 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung Ương 3 \r\n | \r\n
\r\n 34 \r\n | \r\n \r\n VD-28167-17 \r\n | \r\n \r\n Cetecofermax \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung Ương 3 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung Ương 3 \r\n | \r\n
\r\n 35 \r\n | \r\n \r\n VD-28168-17 \r\n | \r\n \r\n Ceteconeurovit\r\n Fort \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung Ương 3 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung Ương 3 \r\n | \r\n
\r\n 36 \r\n | \r\n \r\n VD-27174-17 \r\n | \r\n \r\n Cetecoribavir \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung Ương 3 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung Ương 3 \r\n | \r\n
\r\n 37 \r\n | \r\n \r\n VD-27175-17 \r\n | \r\n \r\n Cetecosusi \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung Ương 3 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung Ương 3 \r\n | \r\n
\r\n 38 \r\n | \r\n \r\n VD-28169-17 \r\n | \r\n \r\n Cetecotitan \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung Ương 3 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung Ương 3 \r\n | \r\n
\r\n 39 \r\n | \r\n \r\n VD-28047-17 \r\n | \r\n \r\n Cetirizin \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm Tipharco \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm Tipharco \r\n | \r\n
\r\n 40 \r\n | \r\n \r\n VD-22583-15 \r\n | \r\n \r\n Cinepark \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa \r\n | \r\n
\r\n 41 \r\n | \r\n \r\n VD-26660-17 \r\n | \r\n \r\n Cloleo \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n
\r\n 42 \r\n | \r\n \r\n VD-19371-13 \r\n | \r\n \r\n Cloramphenicol \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng \r\n | \r\n
\r\n 43 \r\n | \r\n \r\n VD-28246-17 \r\n | \r\n \r\n Cloromycetin \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa \r\n | \r\n
\r\n 44 \r\n | \r\n \r\n VS-4914-15 \r\n | \r\n \r\n Cồn\r\n sát trùng 70 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung Ương 3 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung Ương 3 \r\n | \r\n
\r\n 45 \r\n | \r\n \r\n VS-4915-15 \r\n | \r\n \r\n Cồn\r\n sát trùng 90 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung Ương 3 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung Ương 3 \r\n | \r\n
\r\n 46 \r\n | \r\n \r\n VD-27838-17 \r\n | \r\n \r\n Cortebois \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm Cửu Long \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm Cửu Long \r\n | \r\n
\r\n 47 \r\n | \r\n \r\n VD-25004-16 \r\n | \r\n \r\n Cortimax \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH Dược phẩm Detapham. \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH Dược phẩm Detapham. \r\n | \r\n
\r\n 48 \r\n | \r\n \r\n VD-24747-16 \r\n | \r\n \r\n Covaprile\r\n Plus \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam \r\n | \r\n
\r\n 49 \r\n | \r\n \r\n VD-28621-17 \r\n | \r\n \r\n Crila \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH Thiên Dược \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH Thiên Dược \r\n | \r\n
\r\n 50 \r\n | \r\n \r\n VD-27293-17 \r\n | \r\n \r\n CYSMONA \r\n | \r\n \r\n CÔNG\r\n TY CỔ PHẦN JADOVIE \r\n | \r\n \r\n CÔNG\r\n TY TNHH US PHARMA USA \r\n | \r\n
\r\n 51 \r\n | \r\n \r\n VD-27176-17 \r\n | \r\n \r\n Datadol\r\n extra \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung Ương 3 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung Ương 3 \r\n | \r\n
\r\n 52 \r\n | \r\n \r\n VD-26686-17 \r\n | \r\n \r\n Deltal\r\n - Amtex \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Đồng Nai \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Đồng Nai \r\n | \r\n
\r\n 53 \r\n | \r\n \r\n VD-26054-17 \r\n | \r\n \r\n Desubos\r\n 2.5 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n
\r\n 54 \r\n | \r\n \r\n VD-26661-17 \r\n | \r\n \r\n Desubos\r\n 5 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n
\r\n 55 \r\n | \r\n \r\n VD-25856-16 \r\n | \r\n \r\n Dexamethasone \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương \r\n | \r\n
\r\n 56 \r\n | \r\n \r\n VD-25851-16 \r\n | \r\n \r\n Dextromethorphan\r\n 15 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Vacopharm \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Vacopharm \r\n | \r\n
\r\n 57 \r\n | \r\n \r\n VD-27839-17 \r\n | \r\n \r\n Diclofenac\r\n 50 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm Cửu Long \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm Cửu Long \r\n | \r\n
\r\n 58 \r\n | \r\n \r\n VD-22864-15 \r\n | \r\n \r\n Diclofenac\r\n natri \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội \r\n | \r\n
\r\n 59 \r\n | \r\n \r\n VD-26055-17 \r\n | \r\n \r\n Diệp\r\n hạ châu - BVP \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n
\r\n 60 \r\n | \r\n \r\n VD-28255-17 \r\n | \r\n \r\n Dimustar\r\n 0,03% \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần Hóa dược Việt Nam \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần Hóa dược Việt Nam \r\n | \r\n
\r\n 61 \r\n | \r\n \r\n VD-28256-17 \r\n | \r\n \r\n Dimustar\r\n 0,1% \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần Hóa dược Việt Nam \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần Hóa dược Việt Nam \r\n | \r\n
\r\n 62 \r\n | \r\n \r\n VD-27967-17 \r\n | \r\n \r\n Dolcetin\r\n 80 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm OPV \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm OPV \r\n | \r\n
\r\n 63 \r\n | \r\n \r\n VD-20331-13 \r\n | \r\n \r\n Donaton\r\n 20 mg \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần SX-TM Dược phẩm Đông Nam \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần SX-TM Dược phẩm Đông Nam \r\n | \r\n
\r\n 64 \r\n | \r\n \r\n VD-26634-17 \r\n | \r\n \r\n Dophazolin \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần Dược Khoa \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần Dược Khoa \r\n | \r\n
\r\n 65 \r\n | \r\n \r\n VD-25352-16 \r\n | \r\n \r\n Dutased \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá \r\n | \r\n
\r\n 66 \r\n | \r\n \r\n VD-28048-17 \r\n | \r\n \r\n Efalgin-S \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm Tipharco \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm Tipharco \r\n | \r\n
\r\n 67 \r\n | \r\n \r\n VD-25453-16 \r\n | \r\n \r\n Erisk \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú \r\n | \r\n
\r\n 68 \r\n | \r\n \r\n VD-25949-16 \r\n | \r\n \r\n Eryne \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú \r\n | \r\n
\r\n 69 \r\n | \r\n \r\n VD-28010-17 \r\n | \r\n \r\n Eskdiol \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm Sao Kim \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm Sao Kim \r\n | \r\n
\r\n 70 \r\n | \r\n \r\n VD-27812-17 \r\n | \r\n \r\n Essividine \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam \r\n | \r\n
\r\n 71 \r\n | \r\n \r\n VD-20385-13 \r\n | \r\n \r\n Fendexi \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH Phil Inter Pharma \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH Phil Inter Pharma \r\n | \r\n
\r\n 72 \r\n | \r\n \r\n VD-25748-16 \r\n | \r\n \r\n Fenofib\r\n 100 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm OPV \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm OPV \r\n | \r\n
\r\n 73 \r\n | \r\n \r\n VD-25655-16 \r\n | \r\n \r\n Fosfomycin\r\n 2000 A.T \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên \r\n | \r\n
\r\n 74 \r\n | \r\n \r\n VD-22087-15 \r\n | \r\n \r\n Fresma\r\n 0,025% \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n
\r\n 75 \r\n | \r\n \r\n VD-25407-16 \r\n | \r\n \r\n Fudlezin \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần SX-TM Dược phẩm Đông Nam \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần SX-TM Dược phẩm Đông Nam \r\n | \r\n
\r\n 76 \r\n | \r\n \r\n VD-27682-17 \r\n | \r\n \r\n Glucosamin\r\n - BVP 500 \r\n | \r\n \r\n CÔNG\r\n TY TNHH BRV HEALTHCARE \r\n | \r\n \r\n CÔNG\r\n TY TNHH BRV HEALTHCARE \r\n | \r\n
\r\n 77 \r\n | \r\n \r\n VD-28399-17 \r\n | \r\n \r\n Glucosamine\r\n 500 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm \r\n | \r\n
\r\n 78 \r\n | \r\n \r\n VD-20674-14 \r\n | \r\n \r\n Glutoboston \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam \r\n | \r\n
\r\n 79 \r\n | \r\n \r\n VD-28155-17 \r\n | \r\n \r\n Hoạt\r\n huyết dưỡng não \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm Xanh \r\n | \r\n \r\n Chi\r\n nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương \r\n | \r\n
\r\n 80 \r\n | \r\n \r\n VD-20303-13 \r\n | \r\n \r\n Hoạt\r\n huyết dưỡng não TP \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương \r\n | \r\n
\r\n 81 \r\n | \r\n \r\n VD-7792-09 \r\n | \r\n \r\n Ibartain\r\n MR \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH dược phẩm Vellpharm Việt Nam \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH dược phẩm Vellpharm Việt Nam \r\n | \r\n
\r\n 82 \r\n | \r\n \r\n VD-19067-13 \r\n | \r\n \r\n Ibatony \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex \r\n | \r\n
\r\n 83 \r\n | \r\n \r\n VD-18725-13 \r\n | \r\n \r\n Isotic\r\n Moxisone \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm Hà Nội \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm Hà Nội \r\n | \r\n
\r\n 84 \r\n | \r\n \r\n VD-25005-16 \r\n | \r\n \r\n Jordapol \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH Dược phẩm Detapham. \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH Dược phẩm Detapham. \r\n | \r\n
\r\n 85 \r\n | \r\n \r\n VD-14077-11 \r\n | \r\n \r\n Jumbomax \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) \r\n | \r\n
\r\n 86 \r\n | \r\n \r\n VD-28468-17 \r\n | \r\n \r\n Kauskas-100 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú \r\n | \r\n
\r\n 87 \r\n | \r\n \r\n VD-24521-16 \r\n | \r\n \r\n Kentax \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH Dược phẩm Detapham. \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH Dược phẩm Detapham. \r\n | \r\n
\r\n 88 \r\n | \r\n \r\n VD-27642-17 \r\n | \r\n \r\n KIDPREDNI \r\n | \r\n \r\n CÔNG\r\n TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM BAMBOO \r\n | \r\n \r\n CÔNG\r\n TY CỔ PHẦN US PHARMA USA. \r\n | \r\n
\r\n 89 \r\n | \r\n \r\n VD-27643-17 \r\n | \r\n \r\n KIDSOLON\r\n 4 \r\n | \r\n \r\n CÔNG\r\n TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM BAMBOO \r\n | \r\n \r\n CÔNG\r\n TY CỔ PHẦN US PHARMA USA. \r\n | \r\n
\r\n 90 \r\n | \r\n \r\n QLĐB-800-19 \r\n | \r\n \r\n Late\r\n 300 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty CP Dược phẩm Quận 3 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược VTYT Hà Nam \r\n | \r\n
\r\n 91 \r\n | \r\n \r\n VD-28108-17 \r\n | \r\n \r\n Levopatine \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 \r\n | \r\n
\r\n 92 \r\n | \r\n \r\n VD-18577-13 \r\n | \r\n \r\n Lincomycin\r\n 500 mg \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) \r\n | \r\n
\r\n 93 \r\n | \r\n \r\n VD-26688-17 \r\n | \r\n \r\n Losartan\r\n 50 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Đồng Nai \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Đồng Nai \r\n | \r\n
\r\n 94 \r\n | \r\n \r\n VD-19293-13 \r\n | \r\n \r\n Mecaflu \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Nature Việt Nam \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Nature Việt Nam \r\n | \r\n
\r\n 95 \r\n | \r\n \r\n VD-19294-13 \r\n | \r\n \r\n Mecaflu\r\n forte \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Nature Việt Nam \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Nature Việt Nam \r\n | \r\n
\r\n 96 \r\n | \r\n \r\n VD-28473-17 \r\n | \r\n \r\n Mecob-500 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú \r\n | \r\n
\r\n 97 \r\n | \r\n \r\n VD-17266-12 \r\n | \r\n \r\n Medialeczan \r\n | \r\n \r\n CÔNG\r\n TY TNHH DƯỢC PHẨM USA-NIC \r\n | \r\n \r\n CÔNG\r\n TY TNHH DƯỢC PHẨM USA-NIC \r\n | \r\n
\r\n 98 \r\n | \r\n \r\n VD-16369-12 \r\n | \r\n \r\n Medimax\r\n - n \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh \r\n | \r\n
\r\n 99 \r\n | \r\n \r\n VD-25278-16 \r\n | \r\n \r\n Meloxicam\r\n 7,5mg \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm Tipharco \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm Tipharco \r\n | \r\n
\r\n 100 \r\n | \r\n \r\n VD-28474-17 \r\n | \r\n \r\n Metazrel \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú \r\n | \r\n
\r\n 101 \r\n | \r\n \r\n VD-24107-16 \r\n | \r\n \r\n Metronidazol \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Minh Hải \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Minh Hải \r\n | \r\n
\r\n 102 \r\n | \r\n \r\n VD-26665-17 \r\n | \r\n \r\n Metylus \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n
\r\n 103 \r\n | \r\n \r\n VD-27729-17 \r\n | \r\n \r\n Mynoline \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược mỹ phẩm Bảo An \r\n | \r\n \r\n Chi\r\n nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 \r\n | \r\n
\r\n 104 \r\n | \r\n \r\n VD-26666-17 \r\n | \r\n \r\n Naptogast\r\n 40 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n
\r\n 105 \r\n | \r\n \r\n VD-25048-16 \r\n | \r\n \r\n Nasomom\r\n - 4 Tinh dầu \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH Reliv Pharma \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Đồng Nai \r\n | \r\n
\r\n 106 \r\n | \r\n \r\n VD-25049-16 \r\n | \r\n \r\n Nasomom\r\n - 4 tinh dầu trẻ em \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH Reliv Pharma \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Đồng Nai \r\n | \r\n
\r\n 107 \r\n | \r\n \r\n VD-25050-16 \r\n | \r\n \r\n Nasomom\r\n Clean & Clear \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH Reliv Pharma \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Đồng Nai \r\n | \r\n
\r\n 108 \r\n | \r\n \r\n VD-17268-12 \r\n | \r\n \r\n Neo\r\n Golinon \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) \r\n | \r\n
\r\n 109 \r\n | \r\n \r\n VD-27684-17 \r\n | \r\n \r\n Nuradre\r\n 300 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n
\r\n 110 \r\n | \r\n \r\n VD-28283-17 \r\n | \r\n \r\n Ocefero \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần O2Pharm \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần Hóa dược Việt Nam \r\n | \r\n
\r\n 111 \r\n | \r\n \r\n VD-25753-16 \r\n | \r\n \r\n Ocefib\r\n 200 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm OPV \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm OPV \r\n | \r\n
\r\n 112 \r\n | \r\n \r\n VD-28284-17 \r\n | \r\n \r\n Ocehepa \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần O2Pharm \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần Hóa dược Việt Nam \r\n | \r\n
\r\n 113 \r\n | \r\n \r\n VD-28285-17 \r\n | \r\n \r\n Ocetamin\r\n 300 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần O2Pharm \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần Hóa dược Việt Nam \r\n | \r\n
\r\n 114 \r\n | \r\n \r\n VD-24779-16 \r\n | \r\n \r\n Ofloxacin\r\n 0,3% \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng \r\n | \r\n
\r\n 115 \r\n | \r\n \r\n VD-24858-16 \r\n | \r\n \r\n Omaride \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty CPDP Tipharco \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty CPDP Tipharco \r\n | \r\n
\r\n 116 \r\n | \r\n \r\n VD-18776-13 \r\n | \r\n \r\n Omeprazol\r\n 40mg \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm \r\n | \r\n
\r\n 117 \r\n | \r\n \r\n VD-25933-16 \r\n | \r\n \r\n Omeprazol\r\n tvp \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm \r\n | \r\n
\r\n 118 \r\n | \r\n \r\n VD-25754-16 \r\n | \r\n \r\n Opeambrox\r\n 0,3% \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm OPV \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm OPV \r\n | \r\n
\r\n 119 \r\n | \r\n \r\n VD-22362-15 \r\n | \r\n \r\n Oresol \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung Ương 3 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung Ương 3 \r\n | \r\n
\r\n 120 \r\n | \r\n \r\n VD-28170-17 \r\n | \r\n \r\n Oresol\r\n 4,1 g \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung Ương 3 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung Ương 3 \r\n | \r\n
\r\n 121 \r\n | \r\n \r\n VD-18376-13 \r\n | \r\n \r\n Ospay-Neo \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ \r\n | \r\n
\r\n 122 \r\n | \r\n \r\n VD-27850-17 \r\n | \r\n \r\n Oxafar \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ Phần Dược Phẩm Dược Liệu Pharmedic \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ Phần Dược Phẩm Dược Liệu Pharmedic \r\n | \r\n
\r\n 123 \r\n | \r\n \r\n VD-27840-17 \r\n | \r\n \r\n Pabemin\r\n 325 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm Cửu Long \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm Cửu Long \r\n | \r\n
\r\n 124 \r\n | \r\n \r\n VD-27685-17 \r\n | \r\n \r\n Paracetamol\r\n - BVP \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n
\r\n 125 \r\n | \r\n \r\n VD-24859-16 \r\n | \r\n \r\n Paracetamol\r\n 500mg \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty CPDP Tipharco \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty CPDP Tipharco \r\n | \r\n
\r\n 126 \r\n | \r\n \r\n VD-25280-16 \r\n | \r\n \r\n Paracetamol\r\n 500mg \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty CPDP Tipharco \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty CPDP Tipharco \r\n | \r\n
\r\n 127 \r\n | \r\n \r\n VD-26333-17 \r\n | \r\n \r\n Paracetamol\r\n 500mg \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung ương 3 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung ương 3 \r\n | \r\n
\r\n 128 \r\n | \r\n \r\n VD-19707-13 \r\n | \r\n \r\n Philcomozel \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH Phil Inter Pharma \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH Phil Inter Pharma \r\n | \r\n
\r\n 129 \r\n | \r\n \r\n VD-21812-14 \r\n | \r\n \r\n Piracetam\r\n 400 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Minh Hải \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Minh Hải \r\n | \r\n
\r\n 130 \r\n | \r\n \r\n VD-28171-17 \r\n | \r\n \r\n Piracetam\r\n 400mg \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung Ương 3 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung Ương 3 \r\n | \r\n
\r\n 131 \r\n | \r\n \r\n VD-27686-17 \r\n | \r\n \r\n Prasogem\r\n 40 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n
\r\n 132 \r\n | \r\n \r\n VD-27669-17 \r\n | \r\n \r\n Predmex-Nic \r\n | \r\n \r\n CHI\r\n NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - KINH DOANH DƯỢC PHẨM ĐAM SAN \r\n | \r\n \r\n CÔNG\r\n TY TNHH DƯỢC PHẨM USA-NIC \r\n | \r\n
\r\n 133 \r\n | \r\n \r\n VD-28247-17 \r\n | \r\n \r\n Raterel \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa \r\n | \r\n
\r\n 134 \r\n | \r\n \r\n VD-27806-17 \r\n | \r\n \r\n Redomuc\r\n 30 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh \r\n | \r\n
\r\n 135 \r\n | \r\n \r\n VD-28210-17 \r\n | \r\n \r\n Saranin \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương \r\n | \r\n
\r\n 136 \r\n | \r\n \r\n VD-28196-17 \r\n | \r\n \r\n Sihiron \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần Dược và vật tư y tế Bình Thuận \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần Dược và vật tư y tế Bình Thuận \r\n | \r\n
\r\n 137 \r\n | \r\n \r\n VD3-25-19 \r\n | \r\n \r\n Silkbiron \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm Bidopharma USA \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm Bidopharma USA - Chi nhánh Long An \r\n | \r\n
\r\n 138 \r\n | \r\n \r\n VD-25078-16 \r\n | \r\n \r\n Simenta \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n
\r\n 139 \r\n | \r\n \r\n VD-25144-16 \r\n | \r\n \r\n Simvasboston\r\n 10 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam \r\n | \r\n
\r\n 140 \r\n | \r\n \r\n VD-27693-17 \r\n | \r\n \r\n Siro\r\n Atdoncam Syrup \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược ATM \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Hà Tĩnh \r\n | \r\n
\r\n 141 \r\n | \r\n \r\n VD-28045-17 \r\n | \r\n \r\n Sovasol \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm Song Vân \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận \r\n | \r\n
\r\n 142 \r\n | \r\n \r\n VD-17578-12 \r\n | \r\n \r\n Spasticon \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm \r\n | \r\n
\r\n 143 \r\n | \r\n \r\n VD-25599-16 \r\n | \r\n \r\n Spibiotic\r\n 1,5 MIU \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm 3/2 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần Dược phẩm 3/2 \r\n | \r\n
\r\n 144 \r\n | \r\n \r\n VD-25111-16 \r\n | \r\n \r\n Spibiotic\r\n 3 MIU \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm 3/2 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần Dược phẩm 3/2 \r\n | \r\n
\r\n 145 \r\n | \r\n \r\n VD-26690-17 \r\n | \r\n \r\n Sulfareotol\r\n 480 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Đồng Nai \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Đồng Nai \r\n | \r\n
\r\n 146 \r\n | \r\n \r\n VD-26691-17 \r\n | \r\n \r\n Sunapred \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Đồng Nai \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Đồng Nai \r\n | \r\n
\r\n 147 \r\n | \r\n \r\n VD-27978-17 \r\n | \r\n \r\n Tacalzem \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm OPV \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm OPV \r\n | \r\n
\r\n 148 \r\n | \r\n \r\n VD-27688-17 \r\n | \r\n \r\n Taleva \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n
\r\n 149 \r\n | \r\n \r\n V184-H02-19 \r\n | \r\n \r\n Tam\r\n thất Bông Sen Vàng \r\n | \r\n \r\n Cơ\r\n sở sản xuất thuốc YHCT Bông Sen Vàng \r\n | \r\n \r\n Cơ\r\n sở sản xuất thuốc YHCT Bông Sen Vàng \r\n | \r\n
\r\n 150 \r\n | \r\n \r\n VD-25455-16 \r\n | \r\n \r\n Tegrucil-4 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú \r\n | \r\n
\r\n 151 \r\n | \r\n \r\n VD-19045-13 \r\n | \r\n \r\n Telmisartan \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm \r\n | \r\n
\r\n 152 \r\n | \r\n \r\n VD-27841-17 \r\n | \r\n \r\n Telmisartan\r\n 40 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm Cửu Long \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm Cửu Long \r\n | \r\n
\r\n 153 \r\n | \r\n \r\n QLĐB-745-19 \r\n | \r\n \r\n Tenoforvir \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung ương 3 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung ương 3 \r\n | \r\n
\r\n 154 \r\n | \r\n \r\n QLĐB-792-19 \r\n | \r\n \r\n Tenovudin\r\n 300/300 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam \r\n | \r\n
\r\n 155 \r\n | \r\n \r\n VD-27842-17 \r\n | \r\n \r\n Terpin\r\n Codein 15 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm Cửu Long \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm Cửu Long \r\n | \r\n
\r\n 156 \r\n | \r\n \r\n VD-28248-17 \r\n | \r\n \r\n Theclaxim\r\n Tab \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá \r\n | \r\n
\r\n 157 \r\n | \r\n \r\n VD-26708-17 \r\n | \r\n \r\n Thekatadexan \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần Dược Khoa \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần Dược Khoa \r\n | \r\n
\r\n 158 \r\n | \r\n \r\n VS-4970-16 \r\n | \r\n \r\n Thuốc\r\n đỏ 1% \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần Hóa dược Việt Nam \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần Hóa dược Việt Nam \r\n | \r\n
\r\n 159 \r\n | \r\n \r\n VD-20822-14 \r\n | \r\n \r\n Tiphasidin \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty CPDP Tipharco \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty CPDP Tipharco \r\n | \r\n
\r\n 160 \r\n | \r\n \r\n VD-25006-16 \r\n | \r\n \r\n Tomax\r\n Genta \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH Dược phẩm Detapham. \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH Dược phẩm Detapham. \r\n | \r\n
\r\n 161 \r\n | \r\n \r\n VD3-27-19 \r\n | \r\n \r\n TOPOLAC-US \r\n | \r\n \r\n CÔNG\r\n TY CỔ PHẦN US PHARMA HÀ NỘI \r\n | \r\n \r\n CÔNG\r\n TY CỔ PHẦN US PHARMA USA. \r\n | \r\n
\r\n 162 \r\n | \r\n \r\n VD-19975-13 \r\n | \r\n \r\n Traforan \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm \r\n | \r\n
\r\n 163 \r\n | \r\n \r\n VD-27100-17 \r\n | \r\n \r\n Tranbleed\r\n 500 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 \r\n | \r\n
\r\n 164 \r\n | \r\n \r\n VD-19174-13 \r\n | \r\n \r\n Tranlacol \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH Dược phẩm Detapham. \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH Dược phẩm Detapham. \r\n | \r\n
\r\n 165 \r\n | \r\n \r\n VD-18778-13 \r\n | \r\n \r\n TV.\r\n Lansoprazol \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm \r\n | \r\n
\r\n 166 \r\n | \r\n \r\n VD-18395-13 \r\n | \r\n \r\n TV-Perazol\r\n 1g \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm \r\n | \r\n
\r\n 167 \r\n | \r\n \r\n VD-27979-17 \r\n | \r\n \r\n Tydol \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm OPV \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm OPV \r\n | \r\n
\r\n 168 \r\n | \r\n \r\n VD-26059-17 \r\n | \r\n \r\n Umkanas \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n
\r\n 169 \r\n | \r\n \r\n VD-25757-16 \r\n | \r\n \r\n Uristic\r\n 200 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm OPV \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm OPV \r\n | \r\n
\r\n 170 \r\n | \r\n \r\n VD-16740-12 \r\n | \r\n \r\n Vaginapoly \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH Phil Inter Pharma \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH Phil Inter Pharma \r\n | \r\n
\r\n 171 \r\n | \r\n \r\n VD-26692-17 \r\n | \r\n \r\n Victolon \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Đồng Nai \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Đồng Nai \r\n | \r\n
\r\n 172 \r\n | \r\n \r\n QLĐB-759-19 \r\n | \r\n \r\n Victoria \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần SHDP Ba Đình \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần SHDP Ba Đình \r\n | \r\n
\r\n 173 \r\n | \r\n \r\n VD-28361-17 \r\n | \r\n \r\n Viên\r\n nghệ mật ong \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà \r\n | \r\n
\r\n 174 \r\n | \r\n \r\n VD-18918-13 \r\n | \r\n \r\n Viên\r\n xông hương tràm vim báo gấm \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Nature Việt Nam \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Nature Việt Nam \r\n | \r\n
\r\n 175 \r\n | \r\n \r\n VD-28250-17 \r\n | \r\n \r\n Vitamin\r\n B1 + B6 + B12 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa \r\n | \r\n
\r\n 176 \r\n | \r\n \r\n VD-25854-16 \r\n | \r\n \r\n Vitamin\r\n B1 250 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Vacopharm \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Vacopharm \r\n | \r\n
\r\n 177 \r\n | \r\n \r\n VD-28173-17 \r\n | \r\n \r\n Vitamin\r\n C 500 mg \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung Ương 3 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung Ương 3 \r\n | \r\n
\r\n 178 \r\n | \r\n \r\n VD-25329-16 \r\n | \r\n \r\n Vitcbebe\r\n 150 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung Ương 3 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần dược Trung Ương 3 \r\n | \r\n
\r\n 179 \r\n | \r\n \r\n VD-27690-17 \r\n | \r\n \r\n Wecetam\r\n 800 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH BRV Healthcare \r\n | \r\n
\r\n 180 \r\n | \r\n \r\n VD-28490-17 \r\n | \r\n \r\n Zuiver \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú \r\n | \r\n
\r\n\r\n\r\n\r\n
DANH MỤC THUỐC NƯỚC NGOÀI CÓ\r\nGĐKLH HẾT HIỆU LỰC TỪ 30/12/2021 ĐẾN TRƯỚC NGÀY 31/12/2022 THỰC HIỆN THEO QUY ĐỊNH\r\nTẠI KHOẢN 1 ĐIỀU 14 NGHỊ ĐỊNH SỐ 29/2022/NĐ-CP (ĐỢT 3)
\r\n(Ban hành kèm theo công văn số 9364/QLD-ĐK ngày 23/09/2022)
(*)\r\nGhi chú: Các thuốc khác đáp ứng yêu cầu tại Nghị định số 29/2022/NĐ-CP đang được\r\ntiếp tục cập nhật, bổ sung tại các đợt công bố tiếp theo.
\r\n\r\n\r\n STT \r\n | \r\n \r\n Số\r\n đăng ký \r\n | \r\n \r\n Tên\r\n thuốc \r\n | \r\n \r\n Cơ\r\n sở đăng ký \r\n | \r\n \r\n Cơ\r\n sở sản xuất \r\n | \r\n
\r\n 1 \r\n | \r\n \r\n VN-14667-12 \r\n | \r\n \r\n 5%\r\n Dextrose in water solution for intravenous infusion \r\n | \r\n \r\n Chi\r\n nhánh công ty Cổ phần Dược phẩm Trung Ương Codupha Hà Nội \r\n | \r\n \r\n Euro-Med\r\n Laboratoires Phil., Inc \r\n | \r\n
\r\n 2 \r\n | \r\n \r\n VN-19976-16 \r\n | \r\n \r\n AirFluSal\r\n Forspiro \r\n | \r\n \r\n Novartis\r\n (Singapore) Pte.Ltd \r\n | \r\n \r\n Aeropharm\r\n GmbH. \r\n | \r\n
\r\n 3 \r\n | \r\n \r\n VN-19977-16 \r\n | \r\n \r\n AirFluSal\r\n Forspiro \r\n | \r\n \r\n Novartis\r\n (Singapore) Pte.Ltd \r\n | \r\n \r\n Aeropharm\r\n GmbH. \r\n | \r\n
\r\n 4 \r\n | \r\n \r\n VN-20743-17 \r\n | \r\n \r\n Akneyash \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt \r\n | \r\n \r\n Yash\r\n Medicare Pvt. Ltd. \r\n | \r\n
\r\n 5 \r\n | \r\n \r\n VN-20645-17 \r\n | \r\n \r\n Akutim \r\n | \r\n \r\n Akums\r\n Drugs & Pharmaceuticals Ltd. \r\n | \r\n \r\n Akums\r\n Drugs and Pharmaceuticals Ltd. \r\n | \r\n
\r\n 6 \r\n | \r\n \r\n VN-20746-17 \r\n | \r\n \r\n Alerday\r\n 120 \r\n | \r\n \r\n Contract\r\n Manufacturing & Packaging Services Pty Ltd \r\n | \r\n \r\n Fredun\r\n Pharmaceuticals Ltd. \r\n | \r\n
\r\n 7 \r\n | \r\n \r\n VN-12166-11 \r\n | \r\n \r\n Atcobeta-N \r\n | \r\n \r\n Atco\r\n Laboratories Ltd. \r\n | \r\n \r\n Atco\r\n Laboratories Ltd. \r\n | \r\n
\r\n 8 \r\n | \r\n \r\n VN-13488-11 \r\n | \r\n \r\n Auropodox\r\n 200 \r\n | \r\n \r\n Aurobindo\r\n Pharma Ltd. \r\n | \r\n \r\n Aurobindo\r\n Pharma Ltd. \r\n | \r\n
\r\n 9 \r\n | \r\n \r\n VN3-248-19 \r\n | \r\n \r\n Avocomb\r\n Tablets \r\n | \r\n \r\n Sun\r\n Pharmaceutical Industries Limited. \r\n | \r\n \r\n Sun\r\n Pharmaceutical Industries Ltd. \r\n | \r\n
\r\n 10 \r\n | \r\n \r\n VN-17640-14 \r\n | \r\n \r\n Azpole\r\n IV Injection 40mg \r\n | \r\n \r\n APC\r\n Pharmaceuticals & Chemical Ltd. \r\n | \r\n \r\n Lyka\r\n Labs Ltd. (NSX dung môi: Nirma Ltd., đ/c: Village - Sachana, Taluka-Viramgam,\r\n Ahmedabad 382 150, Gujarat, India) \r\n | \r\n
\r\n 11 \r\n | \r\n \r\n VN-20148-16 \r\n | \r\n \r\n Bactirid\r\n 100mg/5ml dry suspension \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH AC pharma \r\n | \r\n \r\n Medicraft\r\n Pharmaceuticals (Pvt) Ltd. \r\n | \r\n
\r\n 12 \r\n | \r\n \r\n VN-18413-14 \r\n | \r\n \r\n Biocam\r\n Inj \r\n | \r\n \r\n Pharmaunity\r\n Co., Ltd \r\n | \r\n \r\n Dai\r\n Han Pharm. Co., Ltd. \r\n | \r\n
\r\n 13 \r\n | \r\n \r\n VN-18822-15 \r\n | \r\n \r\n Bisolvon\r\n Kids \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần Sanofi Việt Nam \r\n | \r\n \r\n PT\r\n Boehringer Ingelheim Indonesia \r\n | \r\n
\r\n 14 \r\n | \r\n \r\n VN-20660-17 \r\n | \r\n \r\n Bluecezin \r\n | \r\n \r\n Bluepharma-\r\n Indústria Farmacêutica, S.A. (Fab. Coimbra) \r\n | \r\n \r\n Bluepharma-\r\n Industria Farmaceutica, S.A. \r\n | \r\n
\r\n 15 \r\n | \r\n \r\n VN-19799-16 \r\n | \r\n \r\n Brucipro\r\n Tablets \r\n | \r\n \r\n Brawn\r\n Laboratories Ltd \r\n | \r\n \r\n Brawn\r\n Laboratories Ltd \r\n | \r\n
\r\n 16 \r\n | \r\n \r\n VN-19800-16 \r\n | \r\n \r\n Brudopa \r\n | \r\n \r\n Brawn\r\n Laboratories Ltd \r\n | \r\n \r\n Brawn\r\n Laboratories Ltd \r\n | \r\n
\r\n 17 \r\n | \r\n \r\n VN-11157-10 \r\n | \r\n \r\n Canzeal\r\n 2mg \r\n | \r\n \r\n Novartis\r\n (Singapore) Pte Ltd \r\n | \r\n \r\n Lek\r\n S.A \r\n | \r\n
\r\n 18 \r\n | \r\n \r\n VN-11158-10 \r\n | \r\n \r\n Canzeal\r\n 4 mg \r\n | \r\n \r\n Novartis\r\n (Singapore) Pte Ltd \r\n | \r\n \r\n Lek\r\n S.A \r\n | \r\n
\r\n 19 \r\n | \r\n \r\n VN-16796-13 \r\n | \r\n \r\n Ceclor \r\n | \r\n \r\n A.\r\n Menarini Singapore Pte. Ltd. \r\n | \r\n \r\n ACS\r\n Dobfar S.P.A. \r\n | \r\n
\r\n 20 \r\n | \r\n \r\n VN-20715-17 \r\n | \r\n \r\n Cefin \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH Dược phẩm Thủ Đô \r\n | \r\n \r\n Remedica\r\n S.A. \r\n | \r\n
\r\n 21 \r\n | \r\n \r\n VN-14366-11 \r\n | \r\n \r\n Chiamin-S-2\r\n Injection \r\n | \r\n \r\n Siu\r\n Guan Chem. Ind. Co., Ltd. \r\n | \r\n \r\n Siu\r\n Guan Chem Ind Co., Ltd. \r\n | \r\n
\r\n 22 \r\n | \r\n \r\n VN-20855-17 \r\n | \r\n \r\n Cholinaar \r\n | \r\n \r\n PT.\r\n Novell Pharmaceutical Laboratories \r\n | \r\n \r\n PT.\r\n Novell Pharmaceutical Laboratories \r\n | \r\n
\r\n 23 \r\n | \r\n \r\n VN-18625-15 \r\n | \r\n \r\n Ciplox\r\n 500 \r\n | \r\n \r\n Cipla\r\n Ltd. \r\n | \r\n \r\n Cipla\r\n Ltd. \r\n | \r\n
\r\n 24 \r\n | \r\n \r\n VN-20727-17 \r\n | \r\n \r\n Colistimethate\r\n for Injection U.S.P. \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH Dược Tâm Đan \r\n | \r\n \r\n Patheon\r\n Manufaturing Services LLC \r\n | \r\n
\r\n 25 \r\n | \r\n \r\n VN-15270-12 \r\n | \r\n \r\n Danaroxime \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược Đại Nam \r\n | \r\n \r\n Panpharma \r\n | \r\n
\r\n 26 \r\n | \r\n \r\n VN2-334-15 \r\n | \r\n \r\n Daniele \r\n | \r\n \r\n Exeltis\r\n Healthcare S.L. \r\n | \r\n \r\n Laboratorios\r\n León Farma, S.A \r\n | \r\n
\r\n 27 \r\n | \r\n \r\n VN-20697-17 \r\n | \r\n \r\n D-Cure\r\n 25.000 IU \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH DP Bách Việt \r\n | \r\n \r\n SMB\r\n Technology S.A \r\n | \r\n
\r\n 28 \r\n | \r\n \r\n VN-10543-10 \r\n | \r\n \r\n Dipsope-10 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH Dược Phẩm Y- Med \r\n | \r\n \r\n RPG\r\n Lifesciences Ltd. \r\n | \r\n
\r\n 29 \r\n | \r\n \r\n VN-10544-10 \r\n | \r\n \r\n Dipsope-5 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH Dược Phẩm Y- Med \r\n | \r\n \r\n RPG\r\n Lifesciences Ltd. \r\n | \r\n
\r\n 30 \r\n | \r\n \r\n VN-20665-17 \r\n | \r\n \r\n Drotavep\r\n 40mg tablets \r\n | \r\n \r\n Celltrion\r\n pharm, Inc \r\n | \r\n \r\n ExtractumPharma\r\n Co. Ltd. \r\n | \r\n
\r\n 31 \r\n | \r\n \r\n VN-20722-17 \r\n | \r\n \r\n Duraject\r\n - 60 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH Dược Phẩm Y- Med \r\n | \r\n \r\n Akums\r\n Drugs and Pharmaceuticals Ltd. \r\n | \r\n
\r\n 32 \r\n | \r\n \r\n VN-16996-13 \r\n | \r\n \r\n Eagle\r\n Brand Muscle Rub \r\n | \r\n \r\n CT\r\n TNHH DKSH Việt Nam \r\n | \r\n \r\n Borden\r\n Co., Pte. Ltd \r\n | \r\n
\r\n 33 \r\n | \r\n \r\n VN-20789-17 \r\n | \r\n \r\n Elpertone \r\n | \r\n \r\n Korea\r\n Prime Pharm. Co., Ltd \r\n | \r\n \r\n Korea\r\n Prime Pharm. Co., Ltd. \r\n | \r\n
\r\n 34 \r\n | \r\n \r\n VN-15149-12 \r\n | \r\n \r\n Exomuc \r\n | \r\n \r\n Tedis \r\n | \r\n \r\n Sophartex \r\n | \r\n
\r\n 35 \r\n | \r\n \r\n VN-10546-10 \r\n | \r\n \r\n Eyaren\r\n Ophthalmic Drops \r\n | \r\n \r\n Samil\r\n Pharmaceutical Co., Ltd. \r\n | \r\n \r\n Samil\r\n Pharmaceutical Co., Ltd. \r\n | \r\n
\r\n 36 \r\n | \r\n \r\n VN-19802-16 \r\n | \r\n \r\n Fimaconazole \r\n | \r\n \r\n Brawn\r\n Laboratories Ltd \r\n | \r\n \r\n Brawn\r\n Laboratories Ltd \r\n | \r\n
\r\n 37 \r\n | \r\n \r\n VN-18650-15 \r\n | \r\n \r\n Foracort\r\n 100 Inhaler \r\n | \r\n \r\n Cipla\r\n Ltd. \r\n | \r\n \r\n Cipla\r\n Ltd \r\n | \r\n
\r\n 38 \r\n | \r\n \r\n VN-17153-13 \r\n | \r\n \r\n Gaviscon \r\n | \r\n \r\n Reckitt\r\n Benckiser (Thailand) Limited \r\n | \r\n \r\n Reckitt\r\n Benckiser Healthcare (UK) Limited \r\n | \r\n
\r\n 39 \r\n | \r\n \r\n VN-20826-17 \r\n | \r\n \r\n Gemcitabin\r\n "Ebewe" \r\n | \r\n \r\n Novartis\r\n (Singapore) Pte Ltd \r\n | \r\n \r\n Ebewe\r\n Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG \r\n | \r\n
\r\n 40 \r\n | \r\n \r\n VN-19984-16 \r\n | \r\n \r\n Glyree-2 \r\n | \r\n \r\n Ipca\r\n Laboratories Limited \r\n | \r\n \r\n Ipca\r\n Laboratories Ltd. \r\n | \r\n
\r\n 41 \r\n | \r\n \r\n VN-19985-16 \r\n | \r\n \r\n Glyree-4 \r\n | \r\n \r\n Ipca\r\n Laboratories Limited \r\n | \r\n \r\n Ipca\r\n Laboratories Ltd. \r\n | \r\n
\r\n 42 \r\n | \r\n \r\n VN-12609-11 \r\n | \r\n \r\n Hanlimfumeron\r\n Eye Drops \r\n | \r\n \r\n Phil\r\n International Co., Ltd. \r\n | \r\n \r\n Hanlim\r\n Pharm. Co., Ltd. \r\n | \r\n
\r\n 43 \r\n | \r\n \r\n VN-20200-16 \r\n | \r\n \r\n Heparigen\r\n 5g Inj \r\n | \r\n \r\n Pharmaunity\r\n Co., Ltd \r\n | \r\n \r\n Dai\r\n Han Pharm. Co., Ltd. \r\n | \r\n
\r\n 44 \r\n | \r\n \r\n VN3-246-19 \r\n | \r\n \r\n Imatig \r\n | \r\n \r\n SRS\r\n Pharmaceuticals Pvt. Ltd. \r\n | \r\n \r\n Immacule\r\n Lifesciences Pvt. Ltd \r\n | \r\n
\r\n 45 \r\n | \r\n \r\n VN-17023-13 \r\n | \r\n \r\n Isocaine\r\n 3% \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH Nam Dược \r\n | \r\n \r\n Novocol\r\n Pharmaceuticals of Canada, Inc. \r\n | \r\n
\r\n 46 \r\n | \r\n \r\n VN-16298-13 \r\n | \r\n \r\n Ksart\r\n 25 \r\n | \r\n \r\n Kusum\r\n Healthcare Pvt. Ltd. \r\n | \r\n \r\n Kusum\r\n Healthcare Pvt. Ltd. \r\n | \r\n
\r\n 47 \r\n | \r\n \r\n VN-15523-12 \r\n | \r\n \r\n Ksart\r\n Tablets-50mg \r\n | \r\n \r\n M/S\r\n Kusum Healthcare Pvt. Ltd. \r\n | \r\n \r\n M/S\r\n Kusum Healthcare Pvt. Ltd. \r\n | \r\n
\r\n 48 \r\n | \r\n \r\n VN-11555-10 \r\n | \r\n \r\n Leeflox\r\n 0,5% \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần Dược phẩm và Thiết bị y tế C.A.T \r\n | \r\n \r\n Centaur\r\n Pharmaceuticals Pvt., Ltd \r\n | \r\n
\r\n 49 \r\n | \r\n \r\n VN-16049-12 \r\n | \r\n \r\n Lignospan\r\n Standard \r\n | \r\n \r\n Septodont \r\n | \r\n \r\n Septodont \r\n | \r\n
\r\n 50 \r\n | \r\n \r\n VN-14446-12 \r\n | \r\n \r\n Linod \r\n | \r\n \r\n APC\r\n Pharmaceuticals & Chemicals Ltd. \r\n | \r\n \r\n Ahlcon\r\n Parenterals (I) Ltd. \r\n | \r\n
\r\n 51 \r\n | \r\n \r\n VN-18185-14 \r\n | \r\n \r\n Losatrust-50 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần Dược phẩm và Thiết bị y tế C.A.T \r\n | \r\n \r\n Centaur\r\n Pharmaceuticals Pvt., Ltd \r\n | \r\n
\r\n 52 \r\n | \r\n \r\n VN-12159-11 \r\n | \r\n \r\n Lycoplan\r\n 200mg \r\n | \r\n \r\n APC\r\n Pharmaceuticals & Chemicals Ltd. \r\n | \r\n \r\n Lyka\r\n Labs Ltd. \r\n | \r\n
\r\n 53 \r\n | \r\n \r\n VN-12160-11 \r\n | \r\n \r\n Lycoplan\r\n 400mg \r\n | \r\n \r\n APC\r\n Pharmaceuticals & Chemicals Ltd. \r\n | \r\n \r\n Lyka\r\n Labs Ltd. \r\n | \r\n
\r\n 54 \r\n | \r\n \r\n VN-18695-15 \r\n | \r\n \r\n Lykavir\r\n Injection 250 mg \r\n | \r\n \r\n APC\r\n Pharmaceuticals & Chemical Limited \r\n | \r\n \r\n Lyka\r\n Labs Ltd. \r\n | \r\n
\r\n 55 \r\n | \r\n \r\n VN-16570-13 \r\n | \r\n \r\n Lyrab \r\n | \r\n \r\n APC\r\n Pharmaceuticals & Chemical Ltd. \r\n | \r\n \r\n Lyka\r\n Labs Ltd. (NSX dung môi: Nirma Ltd., đ/c: Village - Sachana, Tal-Viramgam,\r\n City: Sachana - 382 150, Dist. Ahmedabad, India) \r\n | \r\n
\r\n 56 \r\n | \r\n \r\n VN-20798-17 \r\n | \r\n \r\n Macnir \r\n | \r\n \r\n Macleods\r\n Pharmaceuticals Ltd. \r\n | \r\n \r\n Macleods\r\n Pharmaceuticals Ltd. \r\n | \r\n
\r\n 57 \r\n | \r\n \r\n VN-5595-10 \r\n | \r\n \r\n Medexa \r\n | \r\n \r\n PT.\r\n Dexa Medica \r\n | \r\n \r\n PT.\r\n Dexa Medica \r\n | \r\n
\r\n 58 \r\n | \r\n \r\n VN-5596-10 \r\n | \r\n \r\n Medexa \r\n | \r\n \r\n PT.\r\n Dexa Medica \r\n | \r\n \r\n PT.\r\n Dexa Medica \r\n | \r\n
\r\n 59 \r\n | \r\n \r\n VN-11994-11 \r\n | \r\n \r\n Medicaine\r\n injection 2% (1:100.000) \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH Philavida \r\n | \r\n \r\n Huons\r\n Co., Ltd. \r\n | \r\n
\r\n 60 \r\n | \r\n \r\n VN-20744-17 \r\n | \r\n \r\n Mexams\r\n 10 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNNH TM DP Vân Hồ \r\n | \r\n \r\n Celogen\r\n Generics Pvt. Ltd \r\n | \r\n
\r\n 61 \r\n | \r\n \r\n VN-20687-17 \r\n | \r\n \r\n Mezamo\r\n 40mg \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty CP dược phẩm Pha No \r\n | \r\n \r\n Laboractorios\r\n Normon S.A. \r\n | \r\n
\r\n 62 \r\n | \r\n \r\n VN-19803-16 \r\n | \r\n \r\n Mica\r\n 250 \r\n | \r\n \r\n Brawn\r\n Laboratories Ltd \r\n | \r\n \r\n Brawn\r\n Laboratories Ltd \r\n | \r\n
\r\n 63 \r\n | \r\n \r\n VN-19804-16 \r\n | \r\n \r\n Mica\r\n 500 \r\n | \r\n \r\n Brawn\r\n Laboratories Ltd \r\n | \r\n \r\n Brawn\r\n Laboratories Ltd \r\n | \r\n
\r\n 64 \r\n | \r\n \r\n VN3-146-19 \r\n | \r\n \r\n Multihance \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty cổ phần đầu tư quốc tế Hoàng Gia \r\n | \r\n \r\n Patheon\r\n Italia S.p.A. \r\n | \r\n
\r\n 65 \r\n | \r\n \r\n VN-19669-16 \r\n | \r\n \r\n NifeHexal\r\n 30 LA \r\n | \r\n \r\n Novartis\r\n (Singapore) Pte Ltd \r\n | \r\n \r\n Lek\r\n Pharmaceuticals d.d, \r\n | \r\n
\r\n 66 \r\n | \r\n \r\n VN-20745-17 \r\n | \r\n \r\n Oftofacin\r\n 20 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNNH TM DP Vân Hồ \r\n | \r\n \r\n Celogen\r\n Generics Pvt. Ltd \r\n | \r\n
\r\n 67 \r\n | \r\n \r\n VN-20745-17 \r\n | \r\n \r\n Oftofacin\r\n 20 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNNH TM DP Vân Hồ \r\n | \r\n \r\n Celogen\r\n Generics Pvt. Ltd \r\n | \r\n
\r\n 68 \r\n | \r\n \r\n VN-20377-17 \r\n | \r\n \r\n Oxetine\r\n tablets 30mg \r\n | \r\n \r\n APC\r\n Pharmaceuticals & Chemical Limited \r\n | \r\n \r\n Kusum\r\n Healthcare Private Limited \r\n | \r\n
\r\n 69 \r\n | \r\n \r\n VN-20378-17 \r\n | \r\n \r\n Oxetine\r\n tablets 60mg \r\n | \r\n \r\n APC\r\n Pharmaceuticals & Chemical Limited \r\n | \r\n \r\n Kusum\r\n Healthcare Private Limited \r\n | \r\n
\r\n 70 \r\n | \r\n \r\n VN-18498-14 \r\n | \r\n \r\n Pantro\r\n Injection \r\n | \r\n \r\n Brawn\r\n Laboratories Ltd \r\n | \r\n \r\n Brawn\r\n Laboratories Ltd \r\n | \r\n
\r\n 71 \r\n | \r\n \r\n VN-11257-10 \r\n | \r\n \r\n Philevomels\r\n eye drops \r\n | \r\n \r\n Phil\r\n International Co., Ltd. \r\n | \r\n \r\n Hanlim\r\n Pharm. Co., Ltd \r\n | \r\n
\r\n 72 \r\n | \r\n \r\n VN-17024-13 \r\n | \r\n \r\n Posicaine\r\n 100 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH Nam Dược \r\n | \r\n \r\n Novocol\r\n Pharmaceuticals of Canada, Inc. \r\n | \r\n
\r\n 73 \r\n | \r\n \r\n VN-17025-13 \r\n | \r\n \r\n Posicaine\r\n 200 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH Nam Dược \r\n | \r\n \r\n Novocol\r\n Pharmaceuticals of Canada, Inc. \r\n | \r\n
\r\n 74 \r\n | \r\n \r\n VN-17549-13 \r\n | \r\n \r\n Quirex \r\n | \r\n \r\n Pharmaunity\r\n Co., Ltd. \r\n | \r\n \r\n BCWorld\r\n Pharm. Co., Ltd. \r\n | \r\n
\r\n 75 \r\n | \r\n \r\n VN-20716-17 \r\n | \r\n \r\n Receant \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH Dược phẩm Thủ Đô \r\n | \r\n \r\n Remedica\r\n S.A. \r\n | \r\n
\r\n 76 \r\n | \r\n \r\n VN3-247-19 \r\n | \r\n \r\n Ridne-35 \r\n | \r\n \r\n Stragen\r\n Pharma SA \r\n | \r\n \r\n Haupt\r\n Pharma Munster GmbH \r\n | \r\n
\r\n 77 \r\n | \r\n \r\n VN-16694-13 \r\n | \r\n \r\n Ritozol\r\n 40mg Capsules \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH Dược phẩm Huy Cường \r\n | \r\n \r\n Bosch\r\n Pharmaceuticals (PVT) Ltd. \r\n | \r\n
\r\n 78 \r\n | \r\n \r\n VN-9364-09 \r\n | \r\n \r\n Siloxogene \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH Dược Phẩm Y- Med \r\n | \r\n \r\n RPG\r\n Lifesciences Ltd. \r\n | \r\n
\r\n 79 \r\n | \r\n \r\n VN-20643-17 \r\n | \r\n \r\n Sterilised\r\n water for injection BP \r\n | \r\n \r\n Aculife\r\n Healthcare Private Limited \r\n | \r\n \r\n Aculife\r\n Healthcare Private Limited \r\n | \r\n
\r\n 80 \r\n | \r\n \r\n VN-20880-17 \r\n | \r\n \r\n Swecon\r\n Suspension 100mg/ml \r\n | \r\n \r\n Y.S.P.\r\n Industries (M) Sdn. Bhd. \r\n | \r\n \r\n Y.S.P.\r\n Industries (M) Sdn. Bhd. \r\n | \r\n
\r\n 81 \r\n | \r\n \r\n VN3-254-19 \r\n | \r\n \r\n Teravir-AF \r\n | \r\n \r\n Mi\r\n Pharma Private Limited \r\n | \r\n \r\n Natco\r\n Pharma Limited \r\n | \r\n
\r\n 82 \r\n | \r\n \r\n VN3-238-19 \r\n | \r\n \r\n Tezomin \r\n | \r\n \r\n Korea\r\n United Pharm. Inc. \r\n | \r\n \r\n Korea\r\n United Pharm. Inc. \r\n | \r\n
\r\n 83 \r\n | \r\n \r\n VN-20669-17 \r\n | \r\n \r\n Thuốc\r\n phun mù dùng hít Duolin (Không có CFC) \r\n | \r\n \r\n Cipla\r\n Ltd. \r\n | \r\n \r\n Cipla\r\n Ltd. \r\n | \r\n
\r\n 84 \r\n | \r\n \r\n VN-20724-17 \r\n | \r\n \r\n Valdesar\r\n Plus \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH Dược Tâm Đan \r\n | \r\n \r\n Balkanpharma\r\n - Dupnitsa AD \r\n | \r\n
\r\n 85 \r\n | \r\n \r\n VN-14732-12 \r\n | \r\n \r\n Vespratab\r\n Kit \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty TNHH SRS Lifesciences Việt Nam \r\n | \r\n \r\n Acme\r\n Formulation Pvt. Ltd. \r\n | \r\n
\r\n 86 \r\n | \r\n \r\n VN-20799-17 \r\n | \r\n \r\n Zilamac\r\n 100 \r\n | \r\n \r\n Macleods\r\n Pharmaceuticals Ltd. \r\n | \r\n \r\n Macleods\r\n Pharmaceuticals Ltd. \r\n | \r\n
\r\n\r\n\r\n\r\n
DANH MỤC VẮC XIN - SINH PHẨM CÓ\r\nGĐKLH HẾT HIỆU LỰC TỪ 30/12/2021 ĐẾN TRƯỚC NGÀY 31/12/2022 THỰC HIỆN THEO QUY ĐỊNH\r\nTẠI KHOẢN 1 ĐIỀU 14 NGHỊ ĐỊNH SỐ 29/2022/NĐ-CP (ĐỢT 3)
\r\n(Ban hành kèm theo công văn số 9364/QLD-ĐK ngày 23/09/2022)
(*)\r\nGhi chú: Các thuốc khác đáp ứng yêu cầu tại Nghị định số 29/2022/NĐ-CP đang được\r\ntiếp tục cập nhật, bổ sung tại các đợt công bố tiếp theo.
\r\n\r\n\r\n STT \r\n | \r\n \r\n Số\r\n đăng ký \r\n | \r\n \r\n Tên\r\n thuốc \r\n | \r\n \r\n Cơ\r\n sở đăng ký \r\n | \r\n \r\n Cơ\r\n sở sản xuất \r\n | \r\n
\r\n 1 \r\n | \r\n \r\n QLSP-0811-14 \r\n | \r\n \r\n RELIPOREX\r\n 2000 IU \r\n | \r\n \r\n L.B.S.\r\n Laboratory Ltd. Part. \r\n | \r\n \r\n Reliance\r\n Life Sciences Pvt. Ltd \r\n | \r\n
\r\n 2 \r\n | \r\n \r\n QLSP-0812-14 \r\n | \r\n \r\n RELIPOREX\r\n 4000 IU \r\n | \r\n \r\n L.B.S.\r\n Laboratory Ltd. Part. \r\n | \r\n \r\n Reliance\r\n Life Sciences Pvt. Ltd \r\n | \r\n
\r\n 3 \r\n | \r\n \r\n QLSP-H03-1158-19 \r\n | \r\n \r\n Neutrofil\r\n 48 \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân \r\n | \r\n \r\n Laboratorio\r\n Pablo Cassara S.R.L \r\n | \r\n
\r\n 4 \r\n | \r\n \r\n QLSP-H03-1157-19 \r\n | \r\n \r\n Epocassa \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân \r\n | \r\n \r\n Laboratorio\r\n Pablo Cassara S.R.L \r\n | \r\n
\r\n 5 \r\n | \r\n \r\n QLSP-H03-1156-19 \r\n | \r\n \r\n Epocassa \r\n | \r\n \r\n Công\r\n ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân \r\n | \r\n \r\n Laboratorio\r\n Pablo Cassara S.R.L \r\n | \r\n
\r\n\r\n
File gốc của Công văn 9364/QLD-ĐK của Cục Quản lý Dược về việc công bố danh mục thuốc theo quy định tại Khoản 1 Điều 14 Nghị định 29/2022/NĐ-CP đang được cập nhật.
Công văn 9364/QLD-ĐK của Cục Quản lý Dược về việc công bố danh mục thuốc theo quy định tại Khoản 1 Điều 14 Nghị định 29/2022/NĐ-CP
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Số hiệu | 9364/QLD-ĐK |
Loại văn bản | Công văn |
Người ký | Vũ Tuấn Cường |
Ngày ban hành | 2022-09-23 |
Ngày hiệu lực | 2022-09-23 |
Lĩnh vực | Thực phẩm - Dược phẩm |
Tình trạng | Còn hiệu lực |