THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 520/QĐ-TTg | Hà Nội, ngày 11 tháng 4 năm 2014 |
PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC QUỐC PHÒNG VÀ AN NINH CHO ĐỐI TƯỢNG 1 GIAI ĐOẠN 2014 - 2015
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001;
Căn cứ Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh ngày 19 tháng 6 năm 2013;
Căn cứ Nghị định số 13/2014/NĐ-CP ngày 25 tháng 02 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh;
Xét đề nghị của Bộ trưởng Bộ Quốc phòng,
QUYẾT ĐỊNH:
1. Mục đích, yêu cầu
Nghị định số 13/2014/NĐ-CP ngày 25 tháng 02 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh; nhằm thực hiện tốt việc bồi dưỡng kiến thức quốc phòng và an ninh cho đối tượng 1.
2. Nội dung, đối tượng, thời gian, chỉ tiêu, địa điểm
b) Đối tượng: Đối tượng 1 chưa được bồi dưỡng kiến thức quốc phòng và an ninh.
d) Chỉ tiêu: Mỗi năm mở 05 khóa, mỗi khóa từ 70 đến 80 đồng chí (Phụ lục I)
3. Kinh phí thực hiện
Khoản 2 Điều 9 Nghị định số 13/2014/NĐ-CP ngày 25 tháng 02 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh.
4. Tổ chức thực hiện
b) Học viện Quốc phòng xây dựng kế hoạch bồi dưỡng kiến thức quốc phòng và an ninh từng khóa (gửi Cục Dân quân tự vệ) tổng hợp trình Bộ trưởng Bộ Quốc phòng phê duyệt và tổ chức thực hiện;
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành.
Điều 3. Chủ tịch Hội đồng giáo dục quốc phòng và an ninh Trung ương, các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và cơ quan, tổ chức liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
KT. THỦ TƯỚNG
PHÓ THỦ TƯỚNG
Vũ Đức Đam
CHỈ TIÊU BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC QUỐC PHÒNG VÀ AN NINH CHO ĐỐI TƯỢNG 1 GIAI ĐOẠN 2014 – 2015
(Ban hành kèm theo Quyết định số 520/QĐ-TTg ngày 11 tháng 4 năm 2014 của Thủ tướng Chính phủ)
TT
ĐƠN VỊ
Số lượng chưa BD
CHỈ TIÊU NĂM 2014
CHỈ TIÊU NĂM 2015
Tổng
K52
K53
K54
K55
K56
Tổng
K57
K58
K59
K60
K61
650
361
81
70
70
70
70
288
70
70
70
70
09
403
218
42
43
50
47
36
185
34
35
51
60
05
1
1
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
1
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
1
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
4
5
1
0
0
1
0
0
4
0
1
1
1
1
5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
6
3
3
1
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
7
2
2
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
8
1
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
9
2
1
0
1
0
0
0
1
1
0
0
0
0
10
2
1
0
0
0
1
0
1
1
0
0
0
0
11
1
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
12
3
2
0
1
0
1
0
1
0
1
0
0
0
13
16
9
0
1
4
2
2
7
1
3
1
2
0
14
Văn phòng Quốc hội
1
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
15
Hội đồng Dân tộc của Quốc hội
2
2
0
0
0
1
1
0
0
0
0
0
0
16
Ủy ban Pháp luật của Quốc hội
9
7
1
0
3
1
2
2
1
1
0
0
0
17
Ủy ban Tư pháp của Quốc hội
9
4
3
1
0
0
0
5
1
1
1
2
0
18
Ủy ban Kinh tế của Quốc hội
5
3
0
1
1
1
0
2
0
0
1
1
0
19
Ủy ban Tài chính, Ngân sách của Quốc hội
9
3
0
0
2
1
0
6
1
1
2
1
1
20
Ủy ban Quốc phòng và an ninh của Quốc hội
5
3
1
0
1
1
0
2
0
1
1
0
0
21
Ủy ban Giáo dục, Thanh niên, Thiếu niên và Nhi đồng của Quốc hội
6
3
0
0
1
1
1
3
0
0
1
2
0
22
Ủy ban Về các vấn đề xã hội của Quốc hội
5
3
0
0
1
1
1
2
0
0
1
1
0
23
Ủy ban Khoa học, Công nghệ và Môi trường của Quốc hội
8
3
0
0
1
1
1
5
1
1
2
1
0
24
Ủy ban Đối ngoại của Quốc hội
5
2
0
0
0
1
1
3
1
0
1
1
0
25
Nội vụ
1
1
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
26
Tài chính
7
4
2
0
1
1
0
3
1
0
1
1
0
27
Kế hoạch và Đầu tư
2
2
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
28
Giáo dục và Đào tạo
1
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
29
Tư pháp
2
1
0
0
0
1
0
1
0
1
0
0
0
30
Văn hóa, Thể thao và Du lịch
2
1
0
1
0
0
0
1
1
0
0
0
0
31
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
1
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
32
Xây dựng
1
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
33
Thông tin và Truyền thông
1
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
34
Y tế
5
2
0
1
0
0
1
3
0
1
1
1
0
35
Ngoại giao
1
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
36
Lao động - Thương binh và Xã hội
1
1
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
37
Tài nguyên và Môi trường
9
5
1
1
1
1
1
4
1
1
1
1
0
38
Khoa học và Công nghệ
9
4
0
1
1
1
1
5
0
1
2
2
0
39
Công Thương
3
2
1
0
0
1
0
1
0
1
0
0
0
40
Giao thông vận tải
1
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
41
Quốc phòng
70
31
5
6
7
7
6
39
8
7
8
14
2
42
Công an
67
36
9
7
7
7
6
31
6
7
6
12
0
43
Văn phòng Chính phủ
10
5
0
1
1
1
2
5
1
1
1
2
0
44
Ngân hàng Công thương
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
45
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
1
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
46
Thanh tra Chính phủ
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
47
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
1
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
48
Đài Tiếng nói Việt Nam
3
2
0
0
1
1
0
1
0
0
1
0
0
49
1
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
50
2
1
0
0
0
1
0
1
0
0
1
0
0
51
1
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
52
1
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
53
1
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
54
2
1
0
0
1
0
0
1
0
0
1
0
0
55
1
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
56
1
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
57
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
58
2
1
0
0
1
0
0
1
0
0
1
0
0
59
1
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
60
2
2
0
0
1
1
0
0
0
0
0
0
0
61
3
2
0
1
1
0
0
1
0
0
1
0
0
62
1
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
63
1
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
64
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
65
2
1
1
0
0
0
0
1
1
0
0
0
0
66
9
4
0
1
1
1
1
5
1
1
1
2
0
67
2
1
1
0
0
0
0
1
0
0
1
0
0
68
6
2
0
0
1
0
1
4
0
0
1
2
1
69
4
2
0
1
0
1
0
2
0
0
1
1
0
70
1
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
71
2
1
0
0
0
1
0
1
0
0
1
0
0
72
1
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
73
2
1
1
0
0
0
0
1
0
0
1
0
0
74
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
75
3
1
0
1
0
0
0
2
1
0
0
1
0
76
2
1
0
0
1
0
0
1
0
1
0
0
0
77
Tổng Công ty Cà phê Việt Nam
3
2
0
1
0
0
1
1
0
0
0
1
0
78
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam
4
2
0
1
0
0
1
2
0
0
1
1
0
79
Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam Ngân hàng cổ phần Ngoại
1
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
80
thương Việt Nam
4
3
1
0
1
1
0
1
0
0
1
0
0
81
Ngân hàng cổ phần Công thương Việt Nam
2
1
0
1
0
0
0
1
1
0
0
0
0
82
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam
6
3
0
1
0
1
1
3
0
1
1
1
0
83
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
6
2
0
1
1
0
0
4
1
0
1
2
0
84
Ngân hàng Phát triển Việt Nam
8
3
0
1
0
1
1
5
1
1
1
2
0
85
Ngân hàng Chính sách xã hội
1
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
86
Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam
6
3
0
0
1
1
1
3
1
0
1
1
0
87
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Việt Nam
2
1
0
1
0
0
0
1
0
0
1
0
0
88
Tập đoàn Viettel
5
1
0
0
0
0
1
4
1
1
1
1
0
KHỐI ĐỊA PHƯƠNG
247
143
40
27
20
23
34
104
36
35
19
10
04
1
Thành phố Hà Nội
2
2
0
0
0
1
1
0
0
0
0
0
0
2
Tỉnh Bắc Ninh
4
3
1
0
1
0
1
1
0
1
0
0
0
3
Tỉnh Bắc Giang
3
2
1
1
0
0
0
1
1
0
0
0
0
4
Tỉnh Cao Bằng
2
2
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
5
Tỉnh Lạng Sơn
2
1
0
0
0
1
0
1
1
0
0
0
0
6
Tỉnh Bắc Kạn
3
2
0
1
0
1
0
1
0
1
0
0
0
7
Tỉnh Thái Nguyên
6
3
1
0
1
0
1
3
0
0
2
1
0
8
Tỉnh Phú Thọ
6
3
0
1
1
0
1
3
1
1
1
0
0
9
Tỉnh Vĩnh Phúc
3
3
2
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
10
Tỉnh Sơn La
1
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
11
Tỉnh Tuyên Quang
3
2
0
0
0
1
1
1
0
0
1
0
0
12
Tỉnh Yên Bái
4
3
0
1
1
0
1
1
0
1
0
0
0
13
Tỉnh Lào Cai
9
4
0
1
1
1
1
5
1
1
1
2
0
14
Tỉnh Lai Châu
2
1
0
1
0
0
0
1
1
0
0
0
0
15
Tỉnh Điện Biên
4
2
1
1
0
0
0
2
1
1
0
0
0
16
Tỉnh Hà Giang
6
3
1
1
0
0
1
3
1
0
1
1
0
17
Thành phố Hải Phòng
4
2
1
0
0
0
1
2
0
0
1
1
0
18
Tỉnh Hòa Bình
4
4
2
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
19
Tỉnh Quảng Ninh
6
4
2
0
0
1
1
2
1
0
1
0
0
20
Tỉnh Hải Dương
5
1
0
0
0
0
1
4
0
1
1
0
2
21
Tỉnh Hưng Yên
1
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
22
Tỉnh Thái Bình
3
3
1
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
23
Tỉnh Hà Nam
4
3
0
1
1
0
1
1
1
0
0
0
0
24
Tỉnh Nam Định
2
1
0
0
0
1
0
1
0
1
0
0
0
25
Tỉnh Ninh Bình
4
3
1
0
0
1
1
1
1
0
0
0
0
26
Tỉnh Thanh Hóa
10
5
1
1
1
1
1
5
1
1
2
1
0
27
Tỉnh Nghệ An
14
8
3
2
1
1
1
6
1
1
2
2
0
28
Tỉnh Hà Tĩnh
4
3
0
1
1
0
1
1
1
0
0
0
0
29
Tỉnh Quảng Bình
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
30
Tỉnh Quảng Trị
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
31
Tỉnh Thừa Thiên Huế
1
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
32
Thành phố Đà Nẵng
4
2
0
0
0
1
1
2
1
1
0
0
0
33
Tỉnh Quảng Nam
7
5
1
1
1
1
1
2
1
1
0
0
0
34
Tỉnh Quảng Ngãi
2
1
1
0
0
0
0
1
1
0
0
0
0
35
Tỉnh Bình Định
2
1
0
0
0
0
1
1
0
0
1
0
0
36
Tỉnh Phú Yên
6
3
1
0
1
0
1
3
0
1
1
1
0
37
Tỉnh Khánh Hòa
2
1
0
0
0
0
1
1
0
1
0
0
0
38
Tỉnh Ninh Thuận
2
1
0
1
0
0
0
1
1
0
0
0
0
39
Tỉnh Gia Lai
2
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
0
0
40
Tỉnh Kon Tum
1
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
41
Tỉnh Đắk Lắk
8
3
0
1
1
0
1
5
2
2
0
0
1
42
Tỉnh Đắk Nông
2
1
0
0
0
1
0
1
0
1
0
0
0
43
Thành phố Hồ Chí Minh
4
2
0
0
1
0
1
2
1
1
0
0
0
44
Tỉnh Bình Thuận
4
2
2
0
0
0
0
2
1
1
0
0
0
45
Tỉnh Lâm Đồng
1
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
46
Tỉnh Đồng Nai
4
2
0
0
0
1
1
2
1
1
0
0
0
47
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
4
2
1
1
0
0
0
2
1
1
0
0
0
48
Tỉnh Long An
2
1
0
0
0
1
0
1
1
0
0
0
0
49
Tỉnh Tây Ninh
3
2
0
0
1
0
1
1
0
1
0
0
0
50
Tỉnh Bình Dương
11
5
1
1
1
1
1
6
1
2
2
1
0
51
Tỉnh Bình Phước
1
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
52
Thành phố Cần Thơ
6
2
0
1
1
0
0
4
1
2
0
0
1
53
Tỉnh Tiền Giang
6
3
1
1
1
0
0
3
1
1
1
0
0
54
Tỉnh Bến Tre
4
2
1
0
0
0
1
2
1
1
0
0
0
55
Tỉnh Hậu Giang
2
1
1
0
0
0
0
1
1
0
0
0
0
56
Tỉnh Sóc Trăng
3
2
1
0
0
1
0
1
1
0
0
0
0
57
Tỉnh Đồng Tháp
4
2
1
1
0
0
0
2
1
1
0
0
0
58
Tỉnh Vĩnh Long
4
2
0
1
0
1
0
2
0
1
1
0
0
59
Tỉnh Trà Vinh
5
3
1
1
0
0
1
2
1
1
0
0
0
60
Tỉnh An Giang
5
4
2
0
1
1
0
1
1
0
0
0
0
61
Tỉnh Kiên Giang
7
4
0
1
1
1
1
3
1
2
0
0
0
62
Tỉnh Cà Mau
2
1
1
0
0
0
0
1
1
0
0
0
0
63
Tỉnh Bạc Liêu
5
3
0
1
1
0
1
2
1
1
0
0
0
MẪU BÁO CÁO
(Ban hành kèm theo Quyết định số 520/QĐ-TTg ngày 11 tháng 4 năm 2014 của Thủ tướng Chính phủ)
BỘ (NGÀNH, ĐỊA PHƯƠNG)... | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số:............./................ | Hà Nội, ngày..... tháng..... năm...... |
BÁO CÁO
DANH SÁCH THAM GIA CÁC KHÓA BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC QUỐC PHÒNG VÀ AN NINH CHO ĐỐI TƯỢNG 1 GIAI ĐOẠN 2014 - 2015
Kính gửi: Bộ Quốc phòng
TT
Họ tên
Năm sinh
Chức vụ
Tham dự học khóa
Ghi chú
1
2
3
..
| THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ |
File gốc của Quyết định 520/QĐ-TTg năm 2014 phê duyệt Kế hoạch bồi dưỡng kiến thức quốc phòng và an ninh cho đối tượng 1 giai đoạn 2014-2015 do Thủ tướng Chính phủ ban hành đang được cập nhật.
Quyết định 520/QĐ-TTg năm 2014 phê duyệt Kế hoạch bồi dưỡng kiến thức quốc phòng và an ninh cho đối tượng 1 giai đoạn 2014-2015 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Thủ tướng Chính phủ |
Số hiệu | 520/QĐ-TTg |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Vũ Đức Đam |
Ngày ban hành | 2014-04-11 |
Ngày hiệu lực | 2014-04-11 |
Lĩnh vực | Lĩnh vực khác |
Tình trạng | Còn hiệu lực |