BỘ CÔNG THƯƠNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3491/QĐ-BCT | Hà Nội, ngày 13 tháng 04 năm 2015 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BỔ SUNG DANH MỤC MÁY MÓC, THIẾT BỊ, VẬT TƯ, NGUYÊN LIỆU TRONG NƯỚC ĐÃ SẢN XUẤT ĐƯỢC
BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG THƯƠNG
Căn cứ Quyết định số 2840/QĐ-BCT ngày 28 tháng 5 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ Công Thương ban hành danh mục máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên liệu trong nước đã sản xuất được;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 2. Danh mục này làm căn cứ để các Bộ, ngành, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chỉ đạo thực hiện theo quy định tại Điều 2 Quyết định số 2840/QĐ-BCT ngày 28 tháng 5 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ Công Thương ban hành danh mục máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên liệu trong nước đã sản xuất được.
Điều 4. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký./.
Nơi nhận:
- Thủ tướng Chính phủ;
- Các Phó Thủ tướng Chính phủ (báo cáo);
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ: KH&ĐT, TC; NN&PTNT, Y tế, GTVT, TT&TT, XD, KHCN;
- Ngân hàng Nhà nước;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Các TĐ, TCT 90, 91, CT thuộc Bộ;
- Website BCT;
- Lưu: VT, KH (3).
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Cao Quốc Hưng
PHỤ LỤC
DANH MỤC BỔ SUNG MÁY MÓC, THIẾT BỊ, VẬT TƯ, NGUYÊN LIỆU TRONG NƯỚC ĐÃ SẢN XUẤT ĐƯỢC
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3491/QĐ-BCT ngày 13/4/2015 của Bộ trưởng Bộ Công Thương)
Mã số theo biểu thuế (*) | Tên mặt hàng | Ký hiệu quy cách, mô tả đặc tính kỹ thuật | |||
Nhóm | Phân nhóm | ||||
2523 | 90 | 00 |
|
- Độ tách nước trong 2 giờ ≤ 5.9% - Độ bền nén của đá xi măng ở 8h, 1atm, 60oC ≥ 10.3 Mpa. - Độ đặc quánh 15÷30 phút đầu ≤ 30 Bc | |
|
|
|
|
|
|
File gốc của Quyết định 3491/QĐ-BCT năm 2015 bổ sung danh mục máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên liệu trong nước đã sản xuất được do Bộ trưởng Bộ Công thương ban hành đang được cập nhật.
Quyết định 3491/QĐ-BCT năm 2015 bổ sung danh mục máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên liệu trong nước đã sản xuất được do Bộ trưởng Bộ Công thương ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Bộ Công thương |
Số hiệu | 3491/QĐ-BCT |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Cao Quốc Hưng |
Ngày ban hành | 2015-04-13 |
Ngày hiệu lực | 2015-04-13 |
Lĩnh vực | Lĩnh vực khác |
Tình trạng | Còn hiệu lực |