Số hiệu | 92/2001/TTLT-BTC-BCN-TCHQ |
Loại văn bản | Thông tư liên tịch |
Cơ quan | Bộ Công nghiệp, Bộ Tài chính, Tổng cục Hải quan |
Ngày ban hành | 20/11/2001 |
Người ký | Lê Mạnh Hùng, Nguyễn Xuân Chuẩn, Vũ Văn Ninh |
Ngày hiệu lực | |
Tình trạng |
BỘ CÔNG
NGHIỆP-BỘ TÀI CHÍNH-TỔNG CỤC HẢI QUAN
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
92/2001/TTLT-BTC-BCN-TCHQ |
Hà Nội, ngày 20 tháng 11 năm 2001 |
BỘ/UBND.....CÔNG TY |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc---------------------------------------------- |
(Ký tên và đóng dấu)
STT |
Mã số nhóm |
Tên chi tiết, cụm chi tiết, bộ phận |
Định mức |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
||
|
|
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Đơn vị |
Số lượng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã số nhóm |
Tên chi tiết, cụm chi tiết, bộ phận |
Định mức cho 1 sản phẩm |
Tỷ lệ (%) |
Tỷ lệ NDH của CT,CCT,BP tự sản xuất hoặc liên kết sản xuất |
Mua của các đơn vị sản xuất |
|||
|
|
|
Đơn vị |
Số lượng |
|
|
Tỷ lệ NĐH |
Tên đơn vị |
Mã số thuế |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên chi tiết, cụm chi tiết, bộ phận |
Số lượng đã sản xuất |
Đơn vị tính |
Giấy công bố chỉ tiêu chất lượng sản phẩm |
Ghi nhãn hàng hoá |
Máy móc, trang thiết bị sản xuất chủ yếu |
Ghi chú |
|||||
|
|
|
|
Số |
Ngày |
Số |
Ngày |
Tên, mã hiệu, thông số kỹ thuật chủ yếu |
Nguyên giá thiết bị |
Số lượng |
Tổng giá thiết bị |
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên chi tiết, cụm chi tiết liên doanh liên kết |
Hình thức liên doanh |
Số lượng sản phẩm sản xuất |
Tổng vốn thực hiện dự án liên doanh liên kết |
Vốn thực góp của doanh nghiệp |
Tên và địa chỉ các bên liên doanh |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số tt |
Mã số nhóm |
Tên chi tiết và cụm chi tiết |
Đơn vị |
Số lượng |
Tỷ lệ% |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
|
|
Nhóm I: Động cơ |
|
|
|
1 |
1.1 |
Động cơ (bao gồm cả hộp số, bộ phát điện và chế hoà khí) |
cụm |
1 |
34.00 |
2 |
1.2 |
Cổ hút |
chiếc |
1 |
0.40 |
3 |
1.3 |
Đệm nhíp chế hòa khí |
chiếc |
1 |
0.10 |
4 |
1.4 |
Đệm cổ hút |
chiếc |
1 |
0.10 |
5 |
1.5 |
Đệm phíp cổ hút |
chiếc |
1 |
0.10 |
6 |
1.6 |
Bầu lọc khí |
chiếc |
1 |
0.50 |
7 |
1.7 |
ống giảm âm |
chiếc |
1 |
1.20 |
8 |
1.8 |
Vòng đệm + ốp cổ ống giảm âm |
bộ |
1 |
0.20 |
9 |
1.9 |
Nắp che vô lăng điện |
chiếc |
1 |
0.05 |
10 |
1.10 |
Bánh răng chủ động |
chiếc |
1 |
0.25 |
11 |
1.11 |
Khoá hãm + nắp che bánh răng chủ động |
bộ |
1 |
0.10 |
12 |
1.12 |
Các chi tiết khác |
|
|
0.50 |
|
|
|
|
|
37.50 |
|
|
Nhóm II: Khung xe |
|
|
|
13 |
2.1 |
Khung xe |
chiếc |
1 |
7.50 |
14 |
2.2 |
Bình xăng |
chiếc |
1 |
1.50 |
15 |
2.3 |
Nắp bình xăng |
chiếc |
1 |
0.15 |
16 |
2.4 |
Báo xăng |
chiếc |
1 |
0.10 |
17 |
2.5 |
Càng xe + bạc |
chiếc |
1 |
1.20 |
18 |
2.6 |
Trục càng xe + đai ốc |
bộ |
1 |
0.40 |
19 |
2.7 |
Giảm sóc trước trái, phải |
đôi |
1 |
2.60 |
20 |
2.8 |
Giảm sóc sau trái, phải |
đôi |
1 |
2.00 |
21 |
2.9 |
Cọc lái + nắp che |
bộ |
1 |
1.00 |
22 |
2.10 |
Đai ốc phuốc |
chiếc |
1 |
0.15 |
23 |
2.11 |
Vòng đệm (trên + dưới) |
bộ |
1 |
0.10 |
24 |
2.12 |
Chụp có ren |
chiếc |
1 |
0.05 |
25 |
2.13 |
Phớt che |
chiếc |
1 |
0.05 |
26 |
2.14 |
Bộ vòng bi |
bộ |
1 |
0.30 |
27 |
2.15 |
Bát phuốc trên |
chiếc |
1 |
0.20 |
28 |
2.16 |
Bát phuốc dưới |
chiếc |
1 |
0.20 |
29 |
2.17 |
Côn phuốc trên |
chiếc |
1 |
0.15 |
30 |
2.18 |
Côn phuốc dưới |
chiếc |
1 |
0.15 |
31 |
2.19 |
Các chi tiết khác |
|
|
0.50 |
|
|
|
|
|
18.30 |
|
|
Nhóm III: Bộ phận truyền động, bánh xe |
|
|
|
32 |
3.1 |
Lốp trước + sau |
đôi |
1 |
1.40 |
33 |
3.2 |
Săm trước + sau |
đôi |
1 |
0.60 |
34 |
3.3 |
Dây lót vành |
đôi |
1 |
0.05 |
35 |
3.4 |
Bộ nan hoa trước + sau (kể cả mũ) |
bộ |
1 |
1.00 |
36 |
3.5 |
Cụm phanh trước |
cụm |
1 |
0.80 |
37 |
3.6 |
Cụm phanh sau |
cụm |
1 |
0.70 |
38 |
3.7 |
Má phanh trước + sau |
bộ |
1 |
0.20 |
39 |
3.8 |
ổ bánh trước |
bộ |
1 |
1.00 |
40 |
3.9 |
ổ bánh sau |
bộ |
1 |
1.00 |
41 |
3.10 |
ống lót ổ bánh sau |
chiếc |
1 |
0.05 |
42 |
3.11 |
Trục bánh trước + đai ốc |
bộ |
1 |
0.30 |
43 |
3.12 |
Trục bánh sau + đai ốc |
bộ |
1 |
0.30 |
44 |
3.13 |
Bộ cao su giảm chấn |
bộ |
1 |
0.10 |
45 |
3.14 |
Bánh răng sau |
chiếc |
1 |
0.30 |
46 |
3.15 |
Cụm bắt bánh răng sau |
cụm |
1 |
0.20 |
47 |
3.16 |
ống ren bắt bánh răng sau |
chiếc |
1 |
0.10 |
48 |
3.17 |
Vành xe trước + sau |
đôi |
1 |
1.40 |
49 |
3.18 |
Hộp xích (trên +dưới) |
hộp |
1 |
0.40 |
50 |
3.19 |
Nắp lỗ kiểm tra xích |
chiếc |
1 |
0.05 |
51 |
3.20 |
Xích tải |
chiếc |
1 |
0.80 |
52 |
3.21 |
Tăng xích trái, phải |
bộ |
1 |
0.10 |
53 |
3.22 |
Nhựa đỡ xích tải |
chiếc |
1 |
0.05 |
54 |
3.23 |
Các chi tiết khác |
|
|
0.50 |
|
|
|
|
|
11.40 |
|
|
Nhóm IV: Bộ phận điều khiển |
|
|
|
55 |
4.1 |
Tay lái (ghi đông) + tấm giữ tay lái |
bộ |
1 |
0.80 |
56 |
4.2 |
Cụm tay phanh trước |
cụm |
1 |
0.30 |
57 |
4.3 |
Cụm tay ga |
cụm |
1 |
0.30 |
58 |
4.4 |
Dây phanh trước (cả chốt và đai ốc điều chỉnh) |
bộ |
1 |
0.25 |
59 |
4.5 |
Dây ga |
chiếc |
1 |
0.20 |
60 |
4.6 |
Dây le |
chiếc |
1 |
0.20 |
61 |
4.7 |
Công tắc đèn phanh sau + lò so |
bộ |
1 |
0.20 |
62 |
4.8 |
Cụm công tắc trái |
cụm |
1 |
0.50 |
63 |
4.9 |
Cụm công tắc phải + công tắc đèn trước |
cụm |
1 |
0.50 |
64 |
4.10 |
Cần sang số |
chiếc |
1 |
0.25 |
65 |
4.11 |
Cần khởi động + cao su |
bộ |
1 |
0.40 |
66 |
4.12 |
Cần đạp phanh sau |
chiếc |
1 |
0.30 |
67 |
4.13 |
Cần dẫn động phanh sau |
bộ |
1 |
0.10 |
68 |
4.14 |
Lò xo cần dẫn động phanh sau |
chiếc |
1 |
0.05 |
69 |
4.15 |
Chốt + Đai ốc điều chỉnh phanh |
bộ |
1 |
0.05 |
70 |
4.16 |
Thanh giằng phanh sau |
chiếc |
1 |
0.10 |
71 |
4.17 |
Các chi tiết khác |
|
|
0.50 |
|
|
|
|
|
5.00 |
|
|
Nhóm V: Hệ thống điện |
|
|
|
72 |
5.1 |
Cụm đèn pha |
cụm |
1 |
1.40 |
73 |
5.2 |
Cụm đèn tín hiệu trước |
cụm |
1 |
0.70 |
74 |
5.3 |
Cụm Đèn hậu + đèn tín hiệu sau |
cụm |
1 |
1.20 |
75 |
5.4 |
Cụm đồng hồ công tơ mét +đèn báo |
cụm |
1 |
1.80 |
76 |
5.5 |
Dây công tơ mét |
chiếc |
1 |
0.20 |
77 |
5.6 |
Cụm IC |
cụm |
1 |
0.80 |
78 |
5.7 |
Cao su treo IC |
chiếc |
1 |
0.05 |
79 |
5.8 |
Còi |
chiếc |
1 |
0.30 |
80 |
5.9 |
Cụộn cao áp |
cụm |
1 |
0.70 |
81 |
5.10 |
Chụp bu gi +dây cao áp |
bộ |
1 |
0.20 |
82 |
5.11 |
Bộ chỉnh lưu |
bộ |
1 |
0.70 |
83 |
5.12 |
Rơ le đề |
chiếc |
1 |
0.50 |
84 |
5.13 |
Cao su treo rơ le đề |
chiếc |
1 |
0.05 |
85 |
5.14 |
Rơ le đèn tín hiệu |
chiếc |
1 |
0.50 |
86 |
5.15 |
Cao su treo rơ le đèn tín hiệu |
chiếc |
1 |
0.05 |
87 |
5.16 |
Ac quy |
chiếc |
1 |
1.40 |
88 |
5.17 |
Giá bắt ắc quy |
bộ |
1 |
0.15 |
89 |
5.18 |
Cụm dây điện |
cụm |
1 |
1.50 |
90 |
5.19 |
Bộ khóa điện |
bộ |
1 |
0.50 |
91 |
5.20 |
Các chi tiết khác |
|
|
0.50 |
|
|
|
|
|
13.20 |
|
|
Nhóm VI: Vỏ ốp nhựa và các bộ phận khác |
|
|
|
92 |
6.1 |
Yếm xe |
chiếc |
1 |
1.30 |
93 |
6.2 |
ốp trên yếm |
chiếc |
1 |
0.30 |
94 |
6.3 |
Chắn bùn trước |
chiếc |
1 |
1.20 |
95 |
6.4 |
Giá bắt chắn bùn trước |
chiếc |
1 |
0.20 |
96 |
6.5 |
Chắn bùn sau |
chiếc |
1 |
0.80 |
97 |
6.6 |
ống nhựa đuôi chắn bùn sau |
chiếc |
1 |
0.20 |
98 |
6.7 |
Mặt nạ |
chiếc |
1 |
0.60 |
99 |
6.8 |
ốp nhựa dưới bên trái |
chiếc |
1 |
0.80 |
100 |
6.9 |
ốp nhựa dưới bên phải |
chiếc |
1 |
0.80 |
101 |
6.10 |
ốp nhựa phía sau |
chiếc |
1 |
0.30 |
102 |
6.11 |
ốp nhựa trên tay lái |
chiếc |
1 |
0.60 |
103 |
6.12 |
ốp nhựa dưới tay lái |
chiếc |
1 |
0.40 |
104 |
6.13 |
Cốp xe phải |
chiếc |
1 |
0.60 |
105 |
6.14 |
Cốp xe trái |
chiếc |
1 |
0.60 |
106 |
6.15 |
Gương chiếu hậu |
bộ |
1 |
0.50 |
107 |
6.16 |
Yên xe |
chiếc |
1 |
1.30 |
108 |
6.17 |
Chốt + giá bắt yên |
bộ |
1 |
0.15 |
109 |
6.18 |
Bộ khoá yên |
bộ |
1 |
0.30 |
110 |
6.19 |
Chân chống đứng |
chiếc |
1 |
0.40 |
111 |
6.20 |
Chốt + lò xo chân chống đứng |
chiếc |
1 |
0.15 |
112 |
6.21 |
Chân chống nghiêng |
chiếc |
1 |
0.20 |
113 |
6.22 |
Chốt + lò xo chân chống nghiêng |
bộ |
1 |
0.10 |
114 |
6.23 |
Để chân sau (trái + phải) |
đôi |
1 |
0.20 |
115 |
6.24 |
Tem, nhãn các loại |
bộ |
1 |
0.45 |
116 |
6.25 |
Tay dắt sau |
chiếc |
1 |
0.20 |
117 |
6.26 |
Bộ dụng cụ |
bộ |
1 |
0.30 |
118 |
6.27 |
Hộp đựng đồ |
hộp |
1 |
0.15 |
119 |
6.28 |
Các chi tiết cao su khác |
bộ |
1 |
0.10 |
120 |
6.29 |
ống xăng |
chiếc |
1 |
0.05 |
121 |
6.30 |
Lọc xăng |
chiếc |
1 |
0.05 |
122 |
6.31 |
Giá bắt biển số |
chiếc |
1 |
0.05 |
123 |
6.32 |
Dàn để chân người lái |
chiếc |
1 |
0.40 |
124 |
6.33 |
Cao su để chân người lái |
đôi |
1 |
0.10 |
125 |
6.34 |
Giỏ để hàng |
chiếc |
1 |
0.25 |
126 |
6.35 |
Các chi tiết phụ khác |
|
|
0.50 |
|
|
|
|
|
14.60 |
|
|
Tổng: |
|
|
100% |
(phụ lục 3)
Số tt |
Mã số nhóm |
Tên chi tiết và cụm chi tiết |
Đơn vị |
Số lượng |
Tỷ lệ % |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
|
|
Nhóm I: Động cơ |
|
|
|
1 |
1.1 |
Động cơ (bao gồm cả bộ truyền động đai, bộ phát điện và chế hoà khí) |
cụm |
1 |
35.70 |
2 |
1.2 |
Cổ hút |
chiếc |
1 |
0.30 |
3 |
1.3 |
Đệm nhíp chế hòa khí |
bộ |
1 |
0.10 |
4 |
1.4 |
Đệm cổ hút |
chiếc |
1 |
0.10 |
5 |
1.5 |
Đệm phíp cổ hút |
chiếc |
1 |
0.10 |
6 |
1.6 |
Bầu lọc khí |
bộ |
1 |
0.80 |
7 |
1.7 |
ống thông khí |
chiếc |
1 |
0.20 |
8 |
1.8 |
ống giảm âm |
chiếc |
1 |
1.50 |
9 |
1.9 |
Vòng đệm +ốp cổ ống giảm âm |
bộ |
1 |
0.15 |
10 |
1.10 |
Tấm che ống giảm âm |
bộ |
1 |
0.15 |
11 |
1.11 |
Các chi tiết khác |
|
|
0.50 |
|
|
|
|
|
39.60 |
|
|
Nhóm II: Khung xe |
|
|
|
12 |
2.1 |
Khung xe |
chiếc |
1 |
8.00 |
13 |
2.2 |
Bình xăng |
chiếc |
1 |
2.00 |
14 |
2.3 |
Nắp bình xăng |
chiếc |
1 |
0.15 |
15 |
2.4 |
Báo xăng |
chiếc |
1 |
0.10 |
16 |
2.5 |
Cọc lái + nắp che |
bộ |
1 |
1.00 |
17 |
2.6 |
Giảm sóc trước trái, phải |
đôi |
1 |
2.80 |
18 |
2.7 |
Giảm sóc sau |
chiếc |
1 |
1.80 |
19 |
2.8 |
Gá + căn bắt giảm sóc |
bộ |
1 |
0.10 |
20 |
2.9 |
Bộ vòng bi |
bộ |
1 |
0.30 |
21 |
2.10 |
Bát phuốc trên |
chiếc |
1 |
0.20 |
22 |
2.11 |
Bát phuốc dưới |
chiếc |
1 |
0.20 |
23 |
2.12 |
Côn phuốc trên |
chiếc |
1 |
0.15 |
24 |
2.13 |
Côn phuốc dưới |
chiếc |
1 |
0.15 |
25 |
2.14 |
Các chi tiết khác |
|
|
0.50 |
|
|
|
|
|
17.45 |
|
|
Nhóm III: Bộ phận truyền động, bánh xe |
|
|
|
26 |
3.1 |
ổ bánh trước |
bộ |
1 |
1.10 |
27 |
3.2 |
Vành bánh trước |
bộ |
1 |
1.00 |
28 |
3.3 |
Trục bánh trước + đai ốc |
bộ |
1 |
0.30 |
29 |
3.4 |
ổ bánh sau |
bộ |
1 |
1.10 |
30 |
3.5 |
Vành bánh sau |
bộ |
1 |
1.00 |
31 |
3.6 |
Trục bánh sau + đai ốc |
bộ |
1 |
0.30 |
32 |
3.7 |
Lốp trước + sau |
đôi |
1 |
1.40 |
33 |
3.8 |
Săm trước + sau |
đôi |
1 |
0.60 |
34 |
3.9 |
Dây lót vành |
đôi |
1 |
0.05 |
35 |
3.10 |
Cụm phanh đĩa trước |
cụm |
1 |
0.70 |
36 |
3.11 |
Đĩa phanh trước |
chiếc |
1 |
0.30 |
37 |
3.12 |
Cụm phanh sau |
cụm |
1 |
0.70 |
38 |
3.13 |
Má phanh sau |
bộ |
1 |
0.10 |
39 |
3.14 |
Cốt + ắc phanh sau |
bộ |
1 |
0.05 |
40 |
3.15 |
ống lót chuyển động |
chiếc |
1 |
0.15 |
41 |
3.16 |
Các chi tiết khác |
|
|
0.50 |
|
|
|
|
|
9.35 |
|
|
Nhóm IV: Bộ phận điều khiển |
|
|
|
42 |
4.1 |
Tay lái (ghi đông) + tấm giữ tay lái |
bộ |
1 |
0.80 |
43 |
4.2 |
Cụm tay phanh trước |
cụm |
1 |
0.30 |
44 |
4.3 |
Dây phanh trước (cả chốt và đai ốc điều chỉnh) |
bộ |
1 |
0.25 |
45 |
4.4 |
Cụm tay ga |
cụm |
1 |
0.35 |
46 |
4.5 |
Dây ga |
chiếc |
1 |
0.20 |
47 |
4.6 |
Công tắc đèn phanh sau + lò xo |
bộ |
1 |
0.20 |
48 |
4.7 |
Cụm công tắc trái |
cụm |
1 |
0.50 |
49 |
4.8 |
Cụm công tắc phải + công tắc đèn trước |
cụm |
1 |
0.50 |
50 |
4.9 |
Cụm công tắc đề |
cụm |
1 |
0.10 |
51 |
4.10 |
Công tắc áp lực dầu phụ |
chiếc |
1 |
0.10 |
52 |
4.11 |
ống dẫn khí |
chiếc |
1 |
0.10 |
53 |
4.12 |
Các chi tiết khác |
|
|
0.50 |
|
|
|
|
|
3.90 |
|
|
Nhóm V: Hệ thống điện |
|
|
|
54 |
5.1 |
Cụm Đèn pha |
cụm |
1 |
1.50 |
55 |
5.2 |
Cụm đèn tín hiệu trước |
cụm |
1 |
0.70 |
56 |
5.3 |
Cụm Đèn hậu + đèn tín hiệu sau |
cụm |
1 |
1.30 |
57 |
5.4 |
Cụm đồng hồ công tơ mét |
cụm |
1 |
1.80 |
58 |
5.5 |
Dây công tơ mét |
chiếc |
1 |
0.20 |
59 |
5.6 |
Cụm IC + cao su treo |
bộ |
1 |
0.90 |
60 |
5.7 |
Còi |
chiếc |
1 |
0.30 |
61 |
5.8 |
Cụộn cao áp |
cụm |
1 |
0.80 |
62 |
5.9 |
Chụp bu gi +dây cao áp |
bộ |
1 |
0.10 |
63 |
5.10 |
Bộ chỉnh lưu |
bộ |
1 |
0.80 |
64 |
5.11 |
Rơ le đề khởi động + cao su treo |
bộ |
1 |
0.50 |
65 |
5.12 |
Rơ le đèn tín hiệu + cao su treo |
bộ |
1 |
0.50 |
66 |
5.13 |
Ac quy |
chiếc |
1 |
1.40 |
67 |
5.14 |
Giá bắt ắc quy |
bộ |
1 |
0.15 |
68 |
5.15 |
Cụm dây điện |
cụm |
1 |
1.50 |
69 |
5.16 |
Bộ khóa điện |
bộ |
1 |
0.50 |
70 |
5.17 |
Các chi tiết khác |
|
|
0.50 |
|
|
|
|
|
13.45 |
|
|
Nhóm VI: Vỏ ốp nhựa và các bộ phận khác |
|
|
|
71 |
6.1 |
Chắn bùn trước |
chiếc |
1 |
0.70 |
72 |
6.2 |
Chắn bùn sau |
chiếc |
1 |
0.50 |
73 |
6.3 |
Toàn bộ vỏ, ốp nhựa của xe |
bộ |
1 |
8.60 |
74 |
6.4 |
Gương chiếu hậu |
bộ |
1 |
0.50 |
75 |
6.5 |
Yên xe |
chiếc |
1 |
1.30 |
76 |
6.6 |
Chốt + giá bắt yên |
bộ |
1 |
0.15 |
77 |
6.7 |
Bộ khoá yên |
bộ |
1 |
0.30 |
78 |
6.8 |
Chân chống đứng |
chiếc |
1 |
0.40 |
79 |
6.9 |
Chốt + lò xo chân chống đứng |
bộ |
1 |
0.15 |
80 |
6.10 |
Chân chống nghiêng |
chiếc |
1 |
0.20 |
81 |
6.11 |
Chốt + lò xo chân chống nghiêng |
bộ |
1 |
0.10 |
82 |
6.12 |
Thảm để chân |
chiếc |
1 |
0.40 |
83 |
6.13 |
Tem, nhãn các loại |
bộ |
1 |
0.40 |
84 |
6.14 |
Đèo hàng |
chiếc |
1 |
0.30 |
85 |
6.15 |
Tay dắt sau |
chiếc |
1 |
0.40 |
86 |
6.16 |
Bộ dụng cụ |
bộ |
1 |
0.30 |
87 |
6.17 |
Hộp đựng đồ |
hộp |
1 |
0.15 |
88 |
6.18 |
Hộp chứa đồ bên trong |
hộp |
1 |
0.60 |
89 |
6.19 |
Các chi tiết cao su khác |
bộ |
1 |
0.10 |
90 |
6.20 |
ống xăng |
chiếc |
1 |
0.05 |
91 |
6.21 |
Lọc xăng |
chiếc |
1 |
0.05 |
92 |
6.22 |
Gá IC |
chiếc |
1 |
0.05 |
93 |
6.23 |
Giá bắt biển số |
chiếc |
1 |
0.05 |
94 |
6.24 |
Các chi tiết phụ khác |
|
|
0.50 |
|
|
|
|
|
16.25 |
|
|
Tổng: |
|
|
100% |
Số tt |
Mã số nhóm |
Tên chi tiết và cụm chi tiết |
Đơn vị |
Số lượng |
Tỷ lệ % |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
|
|
Nhóm I: Động cơ |
|
|
|
1 |
1.1 |
Động cơ (bao gồm cả hộp số , bộ phát điện và chế hoà khí) |
cụm |
1 |
35.50 |
2 |
1.2 |
Cổ hút |
chiếc |
1 |
0.30 |
3 |
1.3 |
Đệm nhíp chế hòa khí |
chiếc |
1 |
0.10 |
4 |
1.4 |
Đệm cổ hút |
chiếc |
1 |
0.10 |
5 |
1.5 |
Đệm phíp cổ hút |
bộ |
1 |
0.10 |
6 |
1.6 |
Bầu lọc khí |
bộ |
1 |
0.80 |
7 |
1.7 |
Bộ làm lạnh bằng dầu |
bộ |
1 |
0.60 |
8 |
1.8 |
Cần ngắt côn |
chiếc |
1 |
0.20 |
9 |
1.9 |
ống thông khí |
chiếc |
1 |
0.20 |
10 |
1.10 |
ống giảm âm |
chiếc |
1 |
1.50 |
11 |
1.11 |
Vòng đệm + ốp cổ ống giảm âm |
bộ |
1 |
0.20 |
12 |
1.12 |
Tấm che ống giảm âm |
bộ |
1 |
0.15 |
13 |
1.13 |
Các chi tiết khác |
chiếc |
1 |
0.50 |
|
|
|
|
|
40.25 |
|
|
Nhóm II: Khung xe |
|
|
|
14 |
2.1 |
Khung xe |
chiếc |
1 |
8.00 |
15 |
2.2 |
Bình xăng |
chiếc |
1 |
2.00 |
16 |
2.3 |
Nắp bình xăng |
chiếc |
1 |
0.15 |
17 |
2.4 |
Báo xăng |
chiếc |
1 |
0.10 |
18 |
2.5 |
Cọc lái + nắp che |
bộ |
1 |
1.00 |
19 |
2.6 |
Giảm sóc trước trái, phải |
đôi |
1 |
2.60 |
20 |
2.7 |
Giảm sóc sau |
chiếc |
1 |
1.60 |
21 |
2.8 |
Gá + căn bắt giảm sóc |
bộ |
1 |
0.10 |
22 |
2.9 |
Bộ vòng bi |
bộ |
1 |
0.30 |
23 |
2.10 |
Bát phuốc trên |
chiếc |
1 |
0.20 |
24 |
2.11 |
Bát phuốc dưới |
chiếc |
1 |
0.20 |
25 |
2.12 |
Côn phuốc trên |
chiếc |
1 |
0.15 |
26 |
2.13 |
Côn phuốc dưới |
chiếc |
1 |
0.15 |
27 |
2.14 |
Các chi tiết khác |
bộ |
|
0.50 |
|
|
|
|
|
17.05 |
|
|
Nhóm III: Bộ phận truyền động, bánh xe |
|
|
|
28 |
3.1 |
ổ bánh trước |
bộ |
1 |
1.10 |
29 |
3.2 |
Vành bánh trước |
bộ |
1 |
1.00 |
30 |
3.3 |
Trục bánh trước + đai ốc |
bộ |
1 |
0.30 |
31 |
3.4 |
ổ bánh sau |
bộ |
1 |
1.10 |
32 |
3.5 |
Vành bánh sau |
bộ |
1 |
1.00 |
33 |
3.6 |
Trục bánh sau+ đai ốc |
bộ |
1 |
0.30 |
34 |
3.7 |
Lốp trước + sau |
đôi |
1 |
1.40 |
35 |
3.8 |
Săm trước + sau |
đôi |
1 |
0.60 |
36 |
3.9 |
Dây lót vành |
đôi |
1 |
0.05 |
37 |
3.10 |
Cụm phanh trước |
cụm |
1 |
0.70 |
38 |
3.11 |
Cụm đĩa + thủy lực phanh trước |
bộ |
1 |
0.40 |
39 |
3.12 |
Cụm phanh sau |
cụm |
1 |
0.70 |
40 |
3.13 |
Má phanh sau |
bộ |
1 |
0.10 |
41 |
3.14 |
ống lót ổ bánh sau |
chiếc |
1 |
0.10 |
42 |
3.15 |
Các chi tiết khác |
|
|
0.50 |
|
|
|
|
|
9.35 |
|
|
Nhóm IV: Bộ phận điều khiển |
|
|
|
43 |
4.1 |
Tay lái (ghi đông) + tấm giữ tay lái |
bộ |
1 |
0.80 |
44 |
4.2 |
Cụm tay phanh trước |
cụm |
1 |
0.30 |
45 |
4.3 |
Cụm tay côn |
cụm |
1 |
0.30 |
46 |
4.4 |
Cụm tay ga |
cụm |
1 |
0.30 |
47 |
4.5 |
Dây phanh trước (cả chốt và đai ốc điều chỉnh) |
bộ |
1 |
0.25 |
48 |
4.6 |
Dây le |
chiếc |
1 |
0.20 |
49 |
4.7 |
Dây côn |
chiếc |
1 |
0.20 |
50 |
4.8 |
Dây ga |
chiếc |
1 |
0.20 |
51 |
4.9 |
Công tắc đèn phanh sau +lò xo |
bộ |
1 |
0.20 |
52 |
4.10 |
Cụm công tắc trái |
cụm |
1 |
0.50 |
53 |
4.11 |
Cụm công tắc phải + công tắc đèn trước |
cụm |
1 |
0.50 |
54 |
4.12 |
Cụm công tắc đề |
cụm |
1 |
0.10 |
55 |
4.13 |
Cần khởi động + cao su |
bộ |
1 |
0.40 |
56 |
4.14 |
Cần đạp phanh |
chiếc |
1 |
0.30 |
57 |
4.15 |
Cần dẫn động phanh sau + lò xo + chốt + đai ốc |
bộ |
1 |
0.20 |
58 |
4.16 |
Thanh giằng phanh sau |
chiếc |
1 |
0.10 |
59 |
4.17 |
Các chi tiết khác |
|
|
0.50 |
|
|
|
|
|
5.35 |
|
|
Nhóm V: Hệ thống điện |
|
|
|
60 |
5.1 |
Cụm Đèn pha |
cụm |
1 |
1.50 |
61 |
5.2 |
Cụm đèn tín hiệu trước |
cụm |
1 |
0.50 |
62 |
5.3 |
Cụm Đèn hậu + đèn tín hiệu sau |
cụm |
1 |
1.30 |
63 |
5.4 |
Cụm đồng hồ công tơ mét |
cụm |
1 |
1.80 |
64 |
5.5 |
Dây công tơ mét |
chiếc |
1 |
0.20 |
65 |
5.6 |
Cụm IC + cao su treo |
bộ |
1 |
0.80 |
66 |
5.7 |
Còi |
chiếc |
1 |
0.30 |
67 |
5.8 |
Cuộn cao áp |
cụm |
1 |
0.70 |
68 |
5.9 |
Chụp bu gi +dây cao áp |
bộ |
1 |
0.10 |
69 |
5.10 |
Bộ chỉnh lưu |
bộ |
1 |
0.70 |
70 |
5.11 |
Rơ le đề khởi động + cao su treo |
bộ |
1 |
0.50 |
71 |
5.12 |
Rơ le đèn tín hiệu + cao su treo |
bộ |
1 |
0.50 |
72 |
5.13 |
Ac quy |
chiếc |
1 |
1.40 |
73 |
5.14 |
Giá bắt ắc quy |
bộ |
1 |
0.15 |
74 |
5.15 |
Cụm dây điện |
cụm |
1 |
1.50 |
75 |
5.16 |
Bộ khóa điện |
bộ |
1 |
0.40 |
76 |
5.17 |
Các chi tiết khác |
|
|
0.50 |
|
|
|
|
|
12.85 |
|
|
Nhóm VI: Vỏ ốp và các bộ phận khác |
|
|
|
77 |
6.1 |
Chắn bùn trước |
chiếc |
1 |
0.60 |
78 |
6.2 |
Chắn bùn sau |
chiếc |
1 |
0.40 |
79 |
6.3 |
Toàn bộ vỏ, ốp của xe |
bộ |
1 |
8.00 |
80 |
6.4 |
Gương chiếu hậu |
bộ |
1 |
0.45 |
81 |
6.5 |
Yên xe |
chiếc |
1 |
1.30 |
82 |
6.6 |
Chốt + giá bắt yên |
bộ |
1 |
0.15 |
83 |
6.7 |
Bộ khoá yên |
bộ |
1 |
0.30 |
84 |
6.8 |
Chân chống đứng |
chiếc |
1 |
0.40 |
85 |
6.9 |
Chốt + lò xo chân chống đứng |
bộ |
1 |
0.15 |
86 |
6.10 |
Chân chống nghiêng |
chiếc |
1 |
0.20 |
87 |
6.11 |
Chốt + lò xo chân chống nghiêng |
bộ |
1 |
0.10 |
88 |
6.12 |
Tem, nhãn các loại |
bộ |
1 |
0.40 |
89 |
6.13 |
Tay dắt sau |
bộ |
1 |
0.40 |
90 |
6.14 |
Bộ dụng cụ |
bộ |
1 |
0.30 |
91 |
6.15 |
Hộp đựng đồ |
hộp |
1 |
0.10 |
92 |
6.16 |
Hộp chứa đồ bên trong |
hộp |
1 |
0.60 |
93 |
6.17 |
Các chi tiết cao su khác |
bộ |
1 |
0.10 |
94 |
6.18 |
ống xăng |
chiếc |
1 |
0.05 |
95 |
6.19 |
Lọc xăng |
chiếc |
1 |
0.05 |
96 |
6.20 |
Gá IC |
chiếc |
1 |
0.05 |
97 |
6.21 |
Giá bắt biển số |
chiếc |
1 |
0.05 |
98 |
6.22 |
Các chi tiết phụ khác |
|
|
1.00 |
|
|
|
|
|
15.15 |
|
|
Tổng: |
|
|
100% |
Số tt |
Mã số nhóm |
Tên chi tiết và cụm chi tiết |
Đơn vị |
Số lượng |
Tỷ lệ % |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
|
|
Nhóm I: Động cơ |
|
|
|
1 |
1.1 |
Động cơ (bao gồm cả hộp số, bộ phát điện và chế hoà khí) |
cụm |
1 |
34.50 |
2 |
1.2 |
Cổ hút |
chiếc |
1 |
0.40 |
3 |
1.3 |
Đệm nhíp chế hòa khí |
chiếc |
1 |
0.10 |
4 |
1.4 |
Đệm cổ hút |
chiếc |
1 |
0.10 |
5 |
1.5 |
Đệm phíp cổ hút |
bộ |
1 |
0.10 |
6 |
1.6 |
Bầu lọc khí |
bộ |
1 |
0.80 |
7 |
1.7 |
ống giảm âm |
chiếc |
1 |
1.30 |
8 |
1.8 |
Vòng đệm + ốp cổ ống giảm âm |
bộ |
1 |
0.20 |
9 |
1.9 |
Nắp che vô lăng điện |
chiếc |
1 |
0.05 |
10 |
1.10 |
Bánh răng chủ động |
chiếc |
1 |
0.25 |
11 |
1.11 |
Khoá hãm + nắp che bánh răng chủ động |
bộ |
1 |
0.10 |
12 |
1.12 |
Các chi tiết khác |
|
|
0.50 |
|
|
|
|
|
38.40 |
|
|
Nhóm II: Khung xe |
|
|
|
13 |
2.1 |
Khung xe |
chiếc |
1 |
8.00 |
14 |
2.2 |
Bình xăng |
chiếc |
1 |
2.80 |
15 |
2.3 |
Nắp bình xăng |
bộ |
1 |
0.15 |
16 |
2.4 |
Báo xăng |
chiếc |
1 |
0.10 |
17 |
2.5 |
Càng xe + bạc |
cụm |
1 |
1.20 |
18 |
2.6 |
Trục càng xe + đai ốc |
chiếc |
1 |
0.40 |
19 |
2.7 |
Giảm sóc trước trái, phải |
bộ |
1 |
2.80 |
20 |
2.8 |
Giảm sóc sau trái, phải |
bộ |
1 |
2.20 |
21 |
2.9 |
Cọc lái |
chiếc |
1 |
1.00 |
22 |
2.10 |
Đai ốc phuốc |
chiếc |
1 |
0.15 |
23 |
2.11 |
Vòng đệm (trên + dưới) |
chiếc |
1 |
0.10 |
24 |
2.12 |
Chụp có ren |
chiếc |
1 |
0.05 |
25 |
2.13 |
Phớt che |
chiếc |
1 |
0.05 |
26 |
2.14 |
Bộ vòng bi |
bộ |
1 |
0.30 |
27 |
2.15 |
Bát phuốc trên |
chiếc |
1 |
0.20 |
28 |
2.16 |
Bát phuốc dưới |
chiếc |
1 |
0.20 |
29 |
2.17 |
Côn phuốc trên |
chiếc |
1 |
0.15 |
30 |
2.18 |
Côn phuốc dưới |
chiếc |
1 |
0.15 |
31 |
2.19 |
Các chi tiết khác |
|
|
0.50 |
|
|
|
|
|
20.50 |
|
|
Nhóm III: Bộ phận truyền động, bánh xe |
|
|
|
32 |
3.1 |
Lốp trước + sau |
đôi |
1 |
1.40 |
33 |
3.2 |
Săm trước + sau |
đôi |
1 |
0.60 |
34 |
3.3 |
Dây lót vành |
bộ |
1 |
0.05 |
35 |
3.4 |
Bộ nan hoa trước + sau (kể cả mũ) |
bộ |
1 |
1.00 |
36 |
3.5 |
Cụm phanh trước |
cụm |
1 |
0.80 |
37 |
3.6 |
Cụm phanh sau |
cụm |
1 |
0.70 |
38 |
3.7 |
Má phanh trước + sau |
bộ |
1 |
0.30 |
39 |
3.8 |
ổ bánh trước |
bộ |
1 |
1.00 |
40 |
3.9 |
ổ bánh sau |
bộ |
1 |
1.00 |
41 |
3.10 |
ống lót ổ bánh sau |
chiếc |
1 |
0.05 |
42 |
3.11 |
Trục bánh trước + đai ốc |
bộ |
1 |
0.30 |
43 |
3.12 |
Trục bánh sau + đai ốc |
bộ |
1 |
0.30 |
44 |
3.13 |
Bộ cao su giảm chấn |
bộ |
1 |
0.10 |
45 |
3.14 |
Bánh răng sau |
chiếc |
1 |
0.30 |
46 |
3.15 |
Cụm bắt bánh răng sau |
cụm |
1 |
0.20 |
47 |
3.16 |
ống ren bắt bánh răng sau |
chiếc |
1 |
0.10 |
48 |
3.17 |
Vành xe trước + sau |
đôi |
1 |
1.40 |
49 |
3.18 |
Chắn xích |
hộp |
1 |
0.40 |
50 |
3.19 |
Xích tải |
chiếc |
1 |
0.80 |
51 |
3.20 |
Tăng xích trái, phải |
bộ |
1 |
0.10 |
52 |
3.21 |
Các chi tiết khác |
|
|
0.50 |
|
|
|
|
|
11.40 |
|
|
Nhóm IV: Bộ phận điều khiển |
|
|
|
53 |
4.1 |
Tay lái (ghi đông) + tấm giữ tay lái |
bộ |
1 |
1.20 |
54 |
4.2 |
Tay phanh |
chiếc |
1 |
0.30 |
55 |
4.3 |
Cụm tay côn |
cụm |
1 |
0.30 |
56 |
4.4 |
Cụm tay ga |
cụm |
1 |
0.30 |
57 |
4.5 |
Dây phanh trước (cả chốt và đai ốc điều chỉnh) |
bộ |
1 |
0.25 |
58 |
4.6 |
Dây le |
chiếc |
1 |
0.20 |
59 |
4.7 |
Dây côn |
chiếc |
1 |
0.20 |
60 |
4.8 |
Dây ga |
chiếc |
1 |
0.20 |
61 |
4.9 |
Công tắc đèn phanh sau +lò xo |
bộ |
1 |
0.20 |
62 |
4.10 |
Cụm công tắc trái |
cụm |
1 |
0.50 |
63 |
4.11 |
Cụm công tắc phải + công tắc đèn |
cụm |
1 |
0.50 |
64 |
4.12 |
Cần sang số |
chiếc |
1 |
0.25 |
65 |
4.13 |
Cần khởi động + cao su |
bộ |
1 |
0.40 |
66 |
4.14 |
Bàn đạp phanh |
chiếc |
1 |
0.30 |
67 |
4.15 |
Cần dẫn động phanh sau + lò xo + chốt + đai ốc |
bộ |
1 |
0.20 |
68 |
4.16 |
Thanh giằng phanh sau |
chiếc |
1 |
0.10 |
69 |
4.17 |
Các chi tiết khác |
|
|
0.50 |
|
|
|
|
|
5.90 |
|
|
Nhóm V: Hệ thống điện |
|
|
|
70 |
5.1 |
Cụm Đèn pha |
cụm |
1 |
1.50 |
71 |
5.2 |
Cụm đèn tín hiệu trước |
cụm |
1 |
0.70 |
72 |
5.3 |
Cụm Đèn hậu + đèn tín hiệu sau |
cụm |
1 |
1.30 |
73 |
5.4 |
Cụm đồng hồ công tơ mét |
cụm |
1 |
1.80 |
74 |
5.5 |
Dây công tơ mét |
chiếc |
1 |
0.20 |
75 |
5.6 |
Cụm IC |
cụm |
1 |
0.80 |
76 |
5.7 |
Cao su treo |
chiếc |
1 |
0.05 |
77 |
5.8 |
Còi |
chiếc |
1 |
0.30 |
78 |
5.9 |
Cuộn cao áp |
cụm |
1 |
0.70 |
79 |
5.10 |
Chụp bu gi +dây cao áp |
bộ |
1 |
0.10 |
80 |
5.11 |
Bộ chỉnh lưu |
bộ |
1 |
0.70 |
81 |
5.12 |
Rơ le đề |
bộ |
1 |
0.50 |
82 |
5.13 |
Cao su treo rơ le đề |
chiếc |
1 |
0.05 |
83 |
5.14 |
Rơ le đèn tín hiệu |
bộ |
1 |
0.50 |
84 |
5.15 |
Cao su treo rơ le đèn tín hiệu |
chiếc |
1 |
0.05 |
85 |
5.16 |
Ac quy |
chiếc |
1 |
1.40 |
86 |
5.17 |
Giá bắt ắc quy |
bộ |
1 |
0.15 |
87 |
5.18 |
Cụm dây điện |
cụm |
1 |
1.50 |
88 |
5.19 |
Bộ khóa điện |
bộ |
1 |
0.50 |
89 |
5.20 |
Các chi tiết khác |
|
|
0.50 |
|
|
|
|
|
13.30 |
|
|
Nhóm VI: Vỏ ốp và các bộ phận khác |
|
|
|
90 |
6.1 |
Chắn bùn trước |
chiếc |
1 |
1.20 |
91 |
6.2 |
Chắn bùn sau |
chiếc |
1 |
1.20 |
92 |
6.3 |
Toàn bộ vỏ ốp của xe |
bộ |
1 |
2.20 |
93 |
6.4 |
Gương chiếu hậu |
bộ |
1 |
0.50 |
94 |
6.5 |
Yên xe |
chiếc |
1 |
1.30 |
95 |
6.6 |
Chốt + giá bát yên |
bộ |
1 |
0.15 |
96 |
6.7 |
Bộ khoá yên |
bộ |
1 |
0.30 |
97 |
6.8 |
Chân chống đứng |
chiếc |
1 |
0.40 |
98 |
6.9 |
Chốt + lò xo chân chống đứng |
bộ |
1 |
0.15 |
99 |
6.10 |
Chân chống nghiêng |
chiếc |
1 |
0.20 |
100 |
6.11 |
Chốt + lò xo chân chống nghiêng |
bộ |
1 |
0.10 |
101 |
6.12 |
Để chân sau (trái + phải) |
đôi |
1 |
0.20 |
102 |
6.13 |
Tem, nhãn các loại |
bộ |
1 |
0.40 |
103 |
6.14 |
Tay dắt sau |
chiếc |
1 |
0.40 |
104 |
6.15 |
Bộ dụng cụ |
bộ |
1 |
0.30 |
105 |
6.16 |
Hộp đựng đồ |
hộp |
1 |
0.20 |
106 |
6.17 |
Các chi tiết cao su khác |
bộ |
1 |
0.10 |
107 |
6.18 |
ống xăng |
chiếc |
1 |
0.05 |
108 |
6.19 |
Lọc xăng |
chiếc |
1 |
0.05 |
109 |
6.20 |
Gá IC |
chiếc |
1 |
0.05 |
110 |
6.21 |
Giá bắt biển số |
chiếc |
1 |
0.05 |
111 |
6.22 |
Dàn để chân người lái |
chiếc |
1 |
0.40 |
112 |
6.23 |
Cao su để chân người lái |
đôi |
1 |
0.10 |
113 |
6.24 |
Các chi tiết phụ khác |
chiếc |
1 |
0.50 |
|
|
|
|
|
10.50 |
|
|
Tổng: |
|
|
100.00 |
TT |
Tên phụ tùng, chi tiết |
Đơn vị |
Số lượng |
Tỷ lệ (%) |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
I |
Cụm nắp đậy đầu xy lanh |
|
|
2.4557 |
1 |
Nắp đầu 4 lỗ (nắp chữ thập) |
Chiếc |
1 |
0.5121 |
2 |
Nắp phải đầu xy lanh |
Chiếc |
1 |
0.3431 |
3 |
Nắp trái đầu xy lanh |
Chiếc |
1 |
0.3421 |
4 |
Nắp lỗ chỉnh xupáp |
Chiếc |
2 |
0.2096 |
5 |
Bu lông, đai ốc, Gioăng, đệm và các chi tiết khác |
1.0488 |
||
II |
Cụm đầu xy lanh |
|
|
9.7121 |
6 |
Đầu xi lanh |
Chiếc |
1 |
4.3120 |
7 |
ống dẫn hướng xupáp nạp |
Chiếc |
1 |
0.0534 |
8 |
ống dẫn hướng xupáp xả |
Chiếc |
1 |
0.0535 |
9 |
Gioăng quy lát |
Chiếc |
1 |
0.7210 |
10 |
Xi lanh |
Chiếc |
1 |
3.0000 |
11 |
Bulông, đai ốc, Gioăng đệm và các chi tiết khác |
1.5722 |
||
III |
Cụm thân máy |
|
|
103501 |
12 |
Lốc máy phải |
Chiếc |
1 |
4.0321 |
13 |
Gioăng lốc máy |
Chiếc |
1 |
0.3501 |
14 |
Lốc máy trái |
Chiếc |
1 |
5.4324 |
15 |
Bulông, đai ốc, Gioăng đệm và các chi tiết khác |
0.5355 |
||
IV |
Nắp đậy thân máy phải |
|
||
16 |
Nắp đậy máy phải |
Chiếc |
1 |
3.4000 |
17 |
Gioăng nắp máy phải |
Chiếc |
1 |
0.5013 |
18 |
Bộ thước đô nhớt |
Chiếc |
1 |
0.1212 |
19 |
Cần đẩy ly hợp |
Chiếc |
1 |
0.0019 |
20 |
Cốt bán nguyệt |
Chiếc |
1 |
0.8765 |
21 |
Sắt đẩy |
Chiếc |
1 |
0.0012 |
22 |
Khớp ly hợp |
Chiếc |
1 |
0.0123 |
23 |
Bulông, đai ốc, Gioăng đệm và các chi tiết khác |
0.5631 |
||
V |
Nắp đậy thân máy trái (che vô lăng điện) |
|
4.6264 |
|
24 |
Nắp máy trái |
Chiếc |
1 |
3.3214 |
25 |
Mang cá (che BR chủ động) |
Chiếc |
1 |
0.8013 |
26 |
Cụm công tắc báo đèn số |
Cụm |
1 |
0.0023 |
27 |
Bulông, đai ốc, Gioăng đệm và các chi tiết khác |
0.5014 |
||
VI |
Cụm trục khuỷu/Pit tông |
|
9.8820 |
|
28 |
Bộ trục khuỷu |
Cụm |
1 |
5.0140 |
29 |
Bộ séc măng (vòng găng) |
Bộ |
1 |
108024 |
30 |
Pít tông |
Chiếc |
1 |
2.0640 |
31 |
Chốt pít tông |
Chiếc |
1 |
0.5014 |
32 |
Bu lông, đai ốc, Gioăng đệm và các chi tiết khác |
0.5002 |
||
VII |
Bộ ly hợp |
Bộ |
|
18.0611 |
33 |
Nắp ly hợp |
Chiếc |
1 |
1.1360 |
34 |
Đĩa lái côn |
Chiếc |
1 |
1.9730 |
35 |
Lõi ly hợp |
Chiếc |
1 |
1.2120 |
36 |
Tấm ma sát |
Chiếc |
3 |
1.2850 |
37 |
Vỏ ngoài ly hợp một chiều |
Chiếc |
1 |
2.1351 |
38 |
Bánh răng chuyển động 17T |
Chiếc |
1 |
1.2698 |
39 |
Máng đựng dầu |
Chiếc |
1 |
1.0986 |
40 |
Vỏ ly hợp |
Chiếc |
1 |
1.2856 |
41 |
Đĩa thép |
Chiếc |
3 |
1.4560 |
42 |
Đĩa ma sát |
Chiếc |
4 |
1.2567 |
43 |
Đĩa nén |
Chiếc |
1 |
1.4534 |
44 |
Tấm đỡ |
Chiếc |
1 |
1.3645 |
45 |
Bu lông, đai ốc, Gioăng đệm và cá |
Chiếc |
3 |
1.1354 |
VIII |
Trục cam/ Xupap |
|
|
3.9093 |
46 |
Cụm trục cam |
Chiếc |
1 |
1.8565 |
47 |
Cần chặn cam giảm áp |
Chiếc |
1 |
0.0354 |
48 |
Cò mổ |
Chiếc |
2 |
0.2356 |
49 |
Bạc trục cò mổ |
Chiếc |
2 |
0.2214 |
50 |
Xupap hút |
Chiếc |
1 |
0.4640 |
51 |
Xupáp thải |
Chiếc |
1 |
0.4640 |
52 |
Lò xo ngoài xupap |
Chiếc |
2 |
0.0235 |
53 |
Lò xo ngoài xupap |
Chiếc |
2 |
0.0230 |
54 |
Bu lông, đai ốc, Gioăng đệm và các chi tiết khác |
|
0.5859 |
|
IX |
Xích cam/ Cơ cấu điều chỉnh xích cam |
|
1.9860 |
|
55 |
Bánh răng cam |
Chiếc |
1 |
0.0560 |
56 |
Cần điều chỉnh xích cam |
Chiếc |
1 |
0.0012 |
57 |
Lò xo điều chỉnh xích cam |
Chiếc |
1 |
0.0015 |
58 |
Bánh hướng dẫn xích cam |
Chiếc |
1 |
0.0012 |
59 |
Trục bánh xe dẫn hướng xích cam |
Chiếc |
1 |
0.0231 |
60 |
Xích cam |
Chiếc |
1 |
1.3456 |
61 |
Bu lông chặn lò xo điều chỉnh xích |
Chiếc |
1 |
0.0554 |
62 |
Bu lông, đai ốc, Gioăng đệm và các chi tiết khác |
|
0.5020 |
|
X |
Bộ Phát điện |
|
|
2.5097 |
63 |
Vô lăng điện |
Chiếc |
1 |
0.9874 |
64 |
Cuộn lửa |
Chiếc |
1 |
0.2354 |
65 |
Mâm lửa |
Chiếc |
1 |
0.7860 |
66 |
Bu lông, đai ốc, Gioăng đệm và các chi tiết khác |
|
0.5009 |
|
XI |
Ly hợp khởi động |
|
|
2.4175 |
67 |
Mâm đậy bộ tăng cam |
Chiếc |
1 |
0.2712 |
68 |
Xích đề |
Chiếc |
1 |
1.0081 |
69 |
Đĩa đề |
Chiếc |
1 |
0.5470 |
70 |
Bộ khớp chuyển động một chiều |
Chiếc |
1 |
0.6570 |
71 |
Bu lông, đai ốc, Gioăng đệm và các chi tiết khác |
|
0.2054 |
|
XII |
Cụm đề khởi động/ Cơ cấu khởi động bằng chân |
5.2027 |
||
72 |
Chổi than quét |
Chiếc |
1 |
0.0020 |
73 |
Bánh răng kéo xích đề |
Chiếc |
1 |
0.0106 |
74 |
Cụm mô tơ đề |
Chiếc |
1 |
1.5390 |
75 |
Bộ giảm tốc |
Chiếc |
1 |
0.0003 |
76 |
Bánh răng giảm tốc |
Chiếc |
1 |
0.1051 |
77 |
Cần đề (cả cao su) |
Chiếc |
1 |
1.0235 |
78 |
Bánh răng khởi động |
Chiếc |
1 |
0.2341 |
79 |
Bánh răng trung gian |
Chiếc |
1 |
0.2150 |
80 |
Cốt khởi động |
Chiếc |
1 |
1.3694 |
81 |
Lò xo hoàn lực |
Chiếc |
1 |
0.1012 |
82 |
Chén giữ lò xo |
Chiếc |
1 |
0.1003 |
83 |
Bu lông, đai ốc, Gioăng đệm và các chi tiết khác |
|
0.5022 |
|
XIII |
Bộ Bơm dầu |
|
|
1.0391 |
84 |
Đệm |
Chiếc |
1 |
0.0245 |
85 |
Thân bơm dầu |
Chiếc |
1 |
0.5014 |
86 |
Vỏ bơm dầu |
Chiếc |
1 |
0.0025 |
87 |
Rô to trong |
Chiếc |
1 |
0.0045 |
88 |
Rô to ngoài |
Chiếc |
1 |
0.0045 |
89 |
Bu lông, đai ốc, Gioăng đệm và các chi tiết khác |
|
0.5017 |
|
XIV |
Cơ cấu bộ đổi số |
|
|
3.1443 |
90 |
Gắp sang số |
Chiếc |
2 |
0.0949 |
91 |
Chốt dẫn hướng gắp sang số |
Chiếc |
2 |
0.0101 |
92 |
Kẹp chốt dẫn hướng gắp sang số |
Chiếc |
2 |
0.0101 |
93 |
Trống số |
Chiếc |
1 |
0.2040 |
94 |
Công tắc đổi số |
Chiếc |
1 |
0.0103 |
95 |
Công tắc đèn mo |
Chiếc |
1 |
0.0103 |
96 |
Chốt trống số |
Chiếc |
4 |
0.0103 |
97 |
Cần chặn chốt số |
Chiếc |
1 |
0.0102 |
98 |
Cốt đổi số |
Chiếc |
1 |
1.0971 |
99 |
Cần sang số |
Chiếc |
1 |
0.9471 |
100 |
Cần móc số |
Chiếc |
1 |
0.2125 |
101 |
Bu lông, đai ốc, Gioăng đệm và các chi tiết khác |
|
0.5274 |
|
XV |
Cụm truyền hộp số |
|
|
13.1588 |
102 |
Cốt sơ cấp và BR trên số 1 |
Chiếc |
1 |
0.6314 |
103 |
Cốt thứ cấp |
Chiếc |
1 |
0.6423 |
104 |
BR số 1 bên trên |
Chiếc |
1 |
0.9001 |
105 |
BR số 1 bên dưới |
Chiếc |
1 |
0.8026 |
106 |
BR số 2 bên trên |
Chiếc |
1 |
0.8120 |
107 |
BR số 2 bên dưới |
Chiếc |
1 |
0.8120 |
108 |
BR số 3 bên trên |
Chiếc |
1 |
0.8852 |
109 |
BR số 3 bên dưới |
Chiếc |
1 |
0.8016 |
110 |
BR số 4 bên trên |
Chiếc |
1 |
0.8180 |
111 |
BR số 4 bên dưới |
Chiếc |
1 |
0.8181 |
112 |
BR chủ động |
Chiếc |
1 |
0.8176 |
113 |
Lò xo đĩa khoá trống số |
Chiếc |
1 |
0.2124 |
114 |
Đĩa khoá trống số |
Chiếc |
1 |
0.1035 |
115 |
Vòng đệm, gioăng phớt, vòng bi và các chi tiết khác |
4.1020 |
||
XVI |
Chế hoà khí (Carbuarator) |
Bộ |
1 |
6.0677 |
|
Tổng cộng |
|
|
100.0000 |
BỘ/UBND...CÔNG TY MÃ SỐ THUẾ |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc--------------------------------------- |
Người lập bảng |
......., Ngày.... tháng ..... năm 2002 Giám đốc doanh nghiệp (Ký tên, đóng dấu) |
-----------------------------
BÁO CÁO THỰC HIỆN CHÍNH SÁCH ƯU ĐÃI THUẾ
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Chính sách ưu đãi thuế được thông báo |
Thực hiện trong năm |
Số thuế NK phải tính truy thu hoặc truy hoàn |
|||||||
|
|
|
Tỷ lệ nội địa hoá |
Thuế suất thuế NK tạm áp dụng |
Số lượng SP sản xuất lắp ráp |
Trị giá tính thuế NK theo tờ khai HQ |
Số thuế NK tạm áp dụng trong năm |
Tỷ lệ NĐH thực tế đạt được |
Thuế suất thuế NK phải nộp theo tỷ lệ NĐH thực tế |
Tổng số thuế NK thực tế phải nộp |
|
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8=(7x5) |
9 |
10 |
11=(7x10) |
12=(11-10) |
|
I12II |
Xe máy:Wave........Dream....Động cơ xe máy... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa: 92/2001/TTLT-BTC-BCN-TCHQ Thông tư liên tịch 92/2001/TTLT-BTC-BCN-TCHQ Thông tư liên tịch số 92/2001/TTLT-BTC-BCN-TCHQ Thông tư liên tịch 92/2001/TTLT-BTC-BCN-TCHQ của Bộ Công nghiệp, Bộ Tài chính, Tổng cục Hải quan Thông tư liên tịch số 92/2001/TTLT-BTC-BCN-TCHQ của Bộ Công nghiệp, Bộ Tài chính, Tổng cục Hải quan Thông tư liên tịch 92 2001 TTLT BTC BCN TCHQ của Bộ Công nghiệp, Bộ Tài chính, Tổng cục Hải quan
Số hiệu | 92/2001/TTLT-BTC-BCN-TCHQ |
Loại văn bản | Thông tư liên tịch |
Cơ quan | Bộ Công nghiệp, Bộ Tài chính, Tổng cục Hải quan |
Ngày ban hành | 20/11/2001 |
Người ký | Lê Mạnh Hùng, Nguyễn Xuân Chuẩn, Vũ Văn Ninh |
Ngày hiệu lực | |
Tình trạng |
Văn bản gốc đang được cập nhật
Văn bản Tiếng Việt đang được cập nhật
Bạn chưa có tài khoản? Hãy Đăng ký
Số hiệu | 92/2001/TTLT-BTC-BCN-TCHQ |
Loại văn bản | Thông tư liên tịch |
Cơ quan | Bộ Công nghiệp, Bộ Tài chính, Tổng cục Hải quan |
Ngày ban hành | 20/11/2001 |
Người ký | Lê Mạnh Hùng, Nguyễn Xuân Chuẩn, Vũ Văn Ninh |
Ngày hiệu lực | |
Tình trạng |