BỘ TƯ PHÁP | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1122/QĐ-BTP | Hà Nội, ngày 08 tháng 07 năm 2021 |
CÔNG BỐ TÀI LIỆU PHỔ BIẾN THÔNG TIN THỐNG KÊ NĂM 2020 CỦA BỘ TƯ PHÁP
BỘ TRƯỞNG BỘ TƯ PHÁP
Căn cứ Nghị định số 94/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Thống kê;
Nghị định số 96/2017/NĐ-CP ngày 16 tháng 8 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tư pháp;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Kế hoạch - Tài chính.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
- Như Điều 3; | BỘ TRƯỞNG |
CÔNG BỐ THÔNG TIN THỐNG KÊ NĂM 2020 CỦA BỘ TƯ PHÁP THEO LỊCH PHỔ BIẾN THÔNG TIN THỐNG KÊ
(Theo Quyết định số 1122/QĐ-BTP ngày 08/07/2021 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp)
Thông tin từ số thứ tự 1-20 là số liệu thống kê năm 2020 (thời gian lấy số liệu từ 01/01/2020-31/12/2020);
Tên chỉ tiêu công bố theo Quyết định số 588/QĐ-BTP ngày 14/4/2021 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp.
STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị tính | Số liệu công bố năm 2020 | Mức độ hoàn chỉnh của thông tin thống kê | Ghi chú | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
A | B | C | (1) | (2) | (3) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
1.019 |
225 |
17 |
12 |
157 |
39 |
794 |
789 |
5 |
8.245 |
3.752 |
1.236 |
3.257 |
|
1.039 |
791 |
787 |
4 |
248 |
22 |
8 |
158 |
48 |
12 |
0 |
5.781 |
4.518 |
1.263 |
|
|
9.141 |
655 |
87 |
136 |
|
5.135 |
889 |
195 |
160 |
|
34.515 |
33.711 |
5.616 |
4.735 |
1.224 |
|
|
2.355 |
7.123 |
17.320 |
144.194 |
|
|
832.079 |
55.114.545 |
|
8.602 |
9.359.306 |
68.793.617 |
|
|
88.765 |
548.367 |
|
129.732 |
102.613 |
|
7.235 |
2.105 |
|
|
2.044.486 |
1.404.512 |
639.974 |
296.363 |
1.173.507 |
|
583.751 |
424.992 |
158.759 |
15.982 |
|
627.660 |
25.033 |
5.389 |
842 |
6.780 |
|
2.892 |
246 |
|
4.771 |
13 |
8 |
|
94.845.651 |
|
6.868.484 |
1.522.826 |
|
|
474.347 |
208.776 |
|
817.318 |
|
812.152 |
595.809 |
|
24.566 |
35.164 |
24.566 |
|
|
774.069 |
774.069 |
7.280 |
7.280 |
408.386 |
408.386 |
|
2.937.123 |
2.934.084 |
11.238 |
7.702 |
|
338 |
338 |
19 |
19 |
|
4.749 |
15.110 |
109.696 |
|
12.899 |
84.047 |
12.750 |
485.653.898.720 |
|
1.258 |
2.992 |
6.548.779 |
6.181.893 |
366.886 |
|
177.849 |
154.572 |
3.107 |
20.170 |
|
521 |
1123 |
36.367 |
28.777 |
32.917.469.022 |
|
33 |
884 |
6.693 |
10.603.078.981 |
|
2.230 |
1.575 |
|
|
|
21 |
6 |
2.197.077.000 |
764.307.000 |
|
1 |
46.677.000 |
|
|
53 |
27 |
32.446.815.000 |
13.223.599.000 |
|
1 |
0 |
|
|
35 |
13 |
6.313.062.000 |
1.569.372.000 |
|
1 |
19.347.000 |
|
|
886.829 |
80,00% |
18,99% |
81,41% |
309.247 |
|
264.911.557.275 |
50,63% |
42,30% |
40,10% |
211.131.714.964 |
DANH SÁCH PHÁT HÀNH QUYẾT ĐỊNH 1122/QĐ-BTP NGÀY 08/7/2021 2. Vụ Pháp luật hình sự - hành chính. 4. Vụ Pháp luật quốc tế. 6. Vụ Tổ chức cán bộ. 8. Vụ Thi đua - Khen thưởng. 10. Văn phòng. 12. Cục Kiểm tra Văn bản quy phạm pháp luật. 14. Cục Hộ tịch, quốc tịch, chứng thực. 16. Cục Trợ giúp pháp lý. 18. Cục Bồi thường nhà nước; 20. Cục Công nghệ thông tin. 22. Trung tâm Lý lịch tư pháp quốc gia. 24. Học viện Tư pháp. 26. Báo Pháp luật Việt Nam. Từ khóa: Quyết định 1122/QĐ-BTP, Quyết định số 1122/QĐ-BTP, Quyết định 1122/QĐ-BTP của Bộ Tư pháp, Quyết định số 1122/QĐ-BTP của Bộ Tư pháp, Quyết định 1122 QĐ BTP của Bộ Tư pháp, 1122/QĐ-BTP File gốc của Quyết định 1122/QĐ-BTP năm 2021 công bố Tài liệu phổ biến thông tin thống kê năm 2020 của Bộ Tư pháp đang được cập nhật. Quyết định 1122/QĐ-BTP năm 2021 công bố Tài liệu phổ biến thông tin thống kê năm 2020 của Bộ Tư phápTóm tắt
|