Kính gửi: | Điều 36 Quy chế Quản lý và sử dụng nguồn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) ban hành kèm theo Nghị định số 131/2006/NĐ-CP ngày 09 tháng 11 năm 2006 của Chính phủ về báo cáo thực hiện chương trình, dự án ODA và Quyết định số 803/2007/QĐ-BKH ngày 30 tháng 7 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư về Chế độ báo cáo tình hình thực hiện các chương trình, dự án ODA, Bộ Kế hoạch và Đầu tư thông báo tới các cơ quan liên quan việc thực hiện Chế độ báo cáo các chương trình, dự án ODA Quý IV năm 2011. 1. Báo cáo của các cơ quan chủ quản các chương trình, dự án ODA: Đến ngày 7/3/2012 có 71 cơ quan chủ quản đã gửi Báo cáo quý IV/2011, bằng 96% so với Quý III/2011 (có 74 cơ quan gửi báo cáo); trong đó: + Các cơ quan chủ quản địa phương: 53/63 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương đã gửi Báo cáo Quý IV/2011, còn 10 tỉnh chưa gửi báo cáo là Hưng Yên, Nam Định, Bắc Giang, Hòa Bình, Phú Yên, Bình Phước, Bình Dương, Long An và Trà Vinh. Phụ lục I liệt kê danh sách các cơ quan chủ quản đã gửi Báo cáo Quý IV/2011 kèm theo thông tin về thời gian gửi, hình thức gửi, mức độ cung cấp thông tin, …của các báo cáo này. + 41 cơ quan gửi báo cáo đúng quy định (bằng văn bản và thư điện tử) chiếm 58% tổng số báo cáo. + 9 cơ quan gửi báo cáo bằng thư điện tử thuần túy, chiếm 13% tổng số báo cáo. 68 báo cáo được lập theo đúng mẫu biểu quy định (theo mẫu biểu Phụ lục 4, Quyết định số 803/2007/QĐ-BKH ngày 30/7/2007), đạt tỷ lệ 96%; Chỉ có 3 báo cáo không đúng mẫu biểu là Báo cáo của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Bảo hiểm xã hội Việt Nam; và Kiểm toán Nhà nước. 56 báo cáo đáp ứng cơ bản đủ thông tin, đạt tỷ lệ 79%. 2. Báo cáo của các chương trình, dự án ODA Đã có 220 chương trình, dự án ODA và 127 tiểu dự án gửi Báo cáo Quý IV/2011, tăng 13% so với Quý III/2011 (194 chương trình, dự án và 113 tiểu dự án). Các Bộ, ngành có 146 chương trình, dự án ODA và 32 tiểu dự án đã gửi Báo cáo Quý IV/2011. Các Bộ, ngành có nhiều chương trình, dự án ODA gửi Báo cáo Quý IV/2011 là Bộ Y tế (33 dự án có báo cáo), Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội (17), Bộ Giao thông vận tải (14), Bộ Công Thương (10), Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam (10); Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (9), Bộ Khoa học và Công nghệ (8),… b) Về hình thức gửi báo cáo: c) Về tuân thủ mẫu báo cáo: Có 157 trong số 178 báo cáo của các chương trình, dự án thuộc các Bộ, ngành thực hiện đúng mẫu biểu quy định, đạt tỷ lệ 88%. d) Về mức độ đầy đủ thông tin của các báo cáo: Các Bộ, ngành có tỷ lệ cao về số báo cáo đủ thông tin là Bộ Giao thông vận tải (14/14 báo cáo), Bộ Công Thương (24/38), Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (10/11), Bộ Y tế (24/33),… Chi tiết về tình hình gửi báo cáo của các Chủ dự án, Ban Quản lý dự án Quý IV/2011 liệt kê trong Phụ lục IIA. Biểu đồ tại Phụ biểu IIA minh họa về số lượng, chất lượng (đúng mẫu biểu, đủ thông tin) của các báo cáo quý của các chủ dự án từ Quý IV/2007 đến Quý IV/2011. Bộ Kế hoạch và Đầu tư với nhiệm vụ giám sát việc tuân thủ chế độ báo cáo ODA ở các cấp và định kỳ báo cáo Thủ tướng Chính phủ được giao tại Mục 4, Điều 36, Nghị định 131/2006/NĐ-CP yêu cầu: 2. Đối với các chương trình, dự án ODA không gửi Báo cáo Quý IV/2011, cơ quan chủ quản có biện pháp chế tài yêu cầu các chủ chương trình, dự án ODA có văn bản giải trình nguyên nhân không gửi báo cáo và có cam kết thực hiện các biện pháp khắc phục. Các cơ quan gửi báo cáo muộn, không đúng thời gian quy định đề nghị rút kinh nghiệm và thực hiện đúng thời gian báo cáo trong các Quý tiếp theo. 4. Các cơ quan chủ quản, chủ dự án có thể liên hệ Vụ Kinh tế Đối ngoại, Bộ Kế hoạch và Đầu tư theo số điện thoại 04-38430333 hoặc gửi thư điện tử về địa chỉ [email protected] để nhận được thông tin hỗ trợ công tác báo cáo. Nơi nhận: - Như trên; - VPCP (Vụ QHQT); - Bộ Tài chính; - Sở KH&ĐT các tỉnh, thành phố; - Các đơn vị trực thuộc Bộ; - Lưu: VT, Vụ KTĐN. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Cao Viết Sinh |
PHỤ LỤC I TỔNG HỢP CÁC BÁO CÁO TÌNH HÌNH THỰC HIỆN ODA QUÝ IV NĂM 2011 CỦA CÁC CƠ QUAN CHỦ QUẢN (Theo mẫu báo cáo Phụ lục 4 - Quyết định 803/2007/QĐ-BKH) STT | Tên Cơ quan chủ quản | Thời gian gửi báo cáo | Hình thức gửi báo cáo | Nội dung báo cáo | Ghi chú | Thư điện tử | Văn bản | Đúng mẫu | Không đúng mẫu | Đủ thông tin | Chưa đủ thông tin | | | 14 | 13 | 14 | 3 | 12 | 5 | 1 | | | | | | | | 2 | 06/03/2012 | x | | x | | x | | 3 | | | | | | | | 4 | 31/01/2012 | | x | x | | x | | 5 | | | | | | | | 6 | | | | | | | | 7 | | | | | | | | 8 | 09/02/2012 | x | x | x | | x | | 9 | 16/02/2012 | x | x | x | | x | | 10 | 16/02/2012 | x | | | x | | x | 11 | 23/02/2012 | x | x | x | | x | | 12 | 28/02/2012 | x | | x | | x | | 13 | | | | | | | | 14 | 15/02/2012 | x | x | x | | x | | 15 | | | | | | | | 16 | 22/02/2012 | x | x | x | | x | | 17 | 07/03/2012 | x | | x | | x | | 18 | 14/02/2012 | x | x | x | | | x | 19 | 01/02/2012 | | x | | x | | x | 20 | | | | | | | | 21 | | | | | | | | 22 | 17/01/2012 | x | x | x | | x | | 23 | | | | | | | | 24 | | | | | | | | 25 | | | | | | | | 26 | | | | | | | | 27 | | | | | | | | 28 | | | | | | | | 29 | 07/02/2012 | x | x | x | | x | | 30 | | | | | | | | 31 | | | | | | | | 32 | 01/02/2012 | | x | | x | | x | 33 | | | | | | | | 34 | | | | | | | | 35 | | | | | | | | 36 | | | | | | | | 37 | | | | | | | | 38 | | | | | | | | 39 | | | | | | | | 40 | 28/02/2012 | x | x | x | | x | | 41 | | | | | | | | 42 | | | | | | | | 43 | | | | | | | | 44 | 13/02/2012 | x | x | x | | | x | 45 | | | | | | | | 46 | | | | | | | | | | 36 | 49 | 54 | 0 | 44 | 10 | | | 6 | 7 | 8 | 0 | 8 | 0 | 1 | 07/02/2012 | | x | x | | x | | 2 | 07/02/2012 | x | x | x | | x | | 3 | 19/01/2012 | x | x | x | | x | | 4 | 14/02/2012 | x | | x | | x | | 5 | 16/01/2012 | x | x | x | | x | | 6 | | | | | | | | 7 | 23/02/2012 | x | x | x | | x | | 8 | 09/01/2012 | x | x | x | | x | | 9 | | | | | | | | 10 | 09/02/2012 | | x | x | | x | | | | 8 | 9 | 10 | 0 | 10 | 0 | 11 | 04/01/2012 | x | | x | | x | | 12 | 04/02/2012 | x | x | x | | x | | 13 | 15/02/2012 | | x | x | | x | | 14 | 09/02/2012 | | x | x | | x | | 15 | 20/01/2012 | x | x | x | | x | | 16 | 16/01/2012 | x | x | x | | x | | 17 | 18/01/2012 | x | x | x | | x | | 18 | 03/02/2012 | x | x | x | | x | | 19 | 03/02/2012 | x | x | x | | x | | 20 | | | | | | | | 21 | 13/01/2012 | x | x | x | | x | | | | 2 | 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 22 | 31/01/2012 | | x | x | | | x | 23 | 16/01/2012 | x | x | x | | x | | 24 | 12/02/2012 | x | x | x | | x | | 25 | | | | | | | | | | 5 | 4 | 6 | 0 | 5 | 1 | 26 | 18/01/2012 | x | x | x | | x | | 27 | 19/01/2012 | | x | x | | | x | 28 | 02/03/2012 | x | x | x | | x | | 29 | 28/02/2012 | x | | x | | x | | 30 | 19/01/2012 | x | x | x | | x | | 31 | 31/01/2012 | x | | x | | x | | | | 4 | 5 | 5 | 0 | 5 | 0 | 32 | 13/01/2012 | x | x | x | | x | | 33 | 07/02/2012 | x | x | x | | x | | 34 | 02/02/2012 | x | x | x | | x | | 35 | 31/01/2012 | | x | x | | x | | 36 | | | | | | | | 37 | 13/01/2012 | x | x | x | | x | | | | 3 | 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | 38 | 10/02/2012 | x | | x | | x | | 39 | 01/02/2012 | | x | x | | x | | 40 | 18/01/2012 | x | x | x | | x | | 41 | 08/02/2012 | x | x | x | | x | | 42 | 28/02/2012 | | x | x | | | x | | | 3 | 6 | 6 | 0 | 2 | 4 | 43 | 12/01/2012 | x | x | x | | | x | 44 | 18/01/2012 | x | x | x | | x | | 45 | | | | | | | | 46 | 01/02/2012 | | x | x | | | x | 47 | | | | | | | | 48 | 02/02/2012 | | x | x | | | x | 49 | 19/01/2012 | x | x | x | | x | | 50 | 08/02/2012 | | x | x | | | x | | | 5 | 11 | 11 | 0 | 8 | 3 | 51 | | | | | | | | 52 | 29/02/2012 | x | x | x | | x | | 53 | 02/02/2012 | | x | x | | x | | 54 | | | | | | | | 55 | 18/01/2012 | x | x | x | | x | | 56 | 01/02/2012 | | x | x | | | x | 57 | 17/02/2012 | | x | x | | x | | 58 | 01/02/2012 | | x | x | | x | | 59 | 21/02/2012 | | x | x | | x | | 60 | 20/01/2012 | x | x | x | | | x | 61 | 04/01/2012 | x | x | x | | | x | 62 | 17/01/2012 | | x | x | | x | | 63 | 13/01/2012 | x | x | x | | x | | | | 50 | 62 | 68 | 3 | 56 | 15 | Ghi chú: Theo quy định, các Tập đoàn kinh tế, các TCT 91 là cơ quan chủ đầu tư (chủ dự án) không gửi báo cáo tổng hợp theo mẫu Phụ lục 4 (là mẫu báo cáo của CQCQ), mà gửi báo cáo riêng cho từng dự án ODA (theo mẫu Phụ lục 1-QĐ 803/2007/QĐ-BKH) PHỤ LỤC IA SỐ LƯỢNG CÁC CƠ QUAN CHỦ QUẢN GỬI BÁO CÁO QUÝ THEO QĐ 803 Thời gian báo cáo | Tổng | Bộ ngành | Tỉnh, TP | Tổng | Đúng mẫu | Đủ Thông tin | Thư ĐT | Văn bản | Tổng | Đúng mẫu | Đủ Thông tin | Thư ĐT | Văn bản | Tổng | Đúng mẫu | Đủ Thông tin | Thư ĐT | Văn bản | 61 | 51 | 43 | 10 | 10 | 21 | 13 | 12 | 5 | 17 | 40 | 38 | 31 | 5 | 38 | 72 | 61 | 51 | 14 | 14 | 22 | 14 | 12 | 6 | 19 | 50 | 47 | 39 | 8 | 49 | 61 | 47 | 45 | 37 | 37 | 11 | 8 | 7 | 8 | 9 | 50 | 39 | 38 | 29 | 41 | 57 | 54 | 46 | 33 | 33 | 9 | 7 | 6 | 4 | 8 | 48 | 47 | 40 | 29 | 43 | 80 | 71 | 64 | 43 | 43 | 21 | 16 | 13 | 5 | 16 | 59 | 55 | 51 | 38 | 51 | 73 | 69 | 64 | 42 | 68 | 16 | 14 | 13 | 6 | 14 | 57 | 55 | 51 | 36 | 54 | 83 | 73 | 68 | 47 | 80 | 20 | 15 | 14 | 7 | 19 | 63 | 58 | 54 | 40 | 61 | 72 | 70 | 53 | 41 | 69 | 14 | 13 | 9 | 6 | 14 | 58 | 57 | 44 | 35 | 55 | 76 | 75 | 62 | 42 | 74 | 17 | 16 | 12 | 6 | 17 | 59 | 59 | 50 | 36 | 57 | 72 | 72 | 60 | 46 | 67 | 15 | 15 | 10 | 8 | 15 | 57 | 57 | 50 | 38 | 52 | 81 | 76 | 54 | 50 | 78 | 20 | 15 | 10 | 9 | 20 | 61 | 61 | 44 | 41 | 58 | 77 | 75 | 63 | 50 | 70 | 16 | 15 | 11 | 9 | 14 | 61 | 60 | 52 | 41 | 56 | 90 | 79 | 67 | 50 | 90 | 27 | 18 | 15 | 11 | 27 | 63 | 61 | 52 | 39 | 63 | 76 | 73 | 62 | 47 | 74 | 18 | 17 | 13 | 9 | 18 | 58 | 56 | 49 | 38 | 56 | 85 | 80 | 73 | 50 | 82 | 26 | 22 | 19 | 10 | 25 | 59 | 58 | 54 | 40 | 57 | 74 | 72 | 61 | 50 | 72 | 21 | 19 | 16 | 12 | 20 | 53 | 53 | 45 | 38 | 52 | 71 | 68 | 56 | 50 | 62 | 17 | 14 | 12 | 14 | 13 | 54 | 54 | 44 | 36 | 49 | Biểu đồ - PHỤ LỤC IA Số lượng các Cơ quan chủ quản gửi báo cáo quý theo QĐ 803  PHỤ LỤC II TỔNG HỢP TÌNH HÌNH GỬI BÁO CÁO THỰC HIỆN CÁC CHƯƠNG TRÌNH, DỰ ÁN ODA QUÝ IV/2011 CỦA CÁC CHỦ DỰ ÁN (Theo mẫu báo cáo Phụ lục 1 - Quyết định 803/2007/QĐ-BKH) STT | Tên chương trình, dự án | Nhà tài trợ | Tên Cơ quan chủ quản | Tên Chủ dự án | Đơn vị gửi báo cáo | Thời gian gửi báo cáo | Hình thức gửi báo cáo | Sử dụng AMT để lập và gửi báo cáo | Chất lượng báo cáo | Thiếu nội dung tiếng Anh | Thư điện tử | Văn bản | Có sử dụng AMT/AMF | Chưa sử dụng AMT | Đủ thông tin | Thiếu thông tin | | Các chương trình, dự án | | | | | | 179 | 115 | 196 | 24 | 121 | 99 | 137 | 1 | WB | Bảo hiểm XHVN | Bảo hiểm XHVN | Chủ dự án | 27/01/2012 | | x | x | | | x | x | 2 | ADB | Bộ Công thương | TCT Truyền tải điện QG | TĐ Điện lực VN | 14/02/2012 | x | x | x | | x | | | 3 | ADB | Bộ Công thương | TCT Truyền tải điện QG | TĐ Điện lực VN | 14/02/2012 | x | x | x | | x | | | 4 | ADB | Bộ Công thương | TĐ Điện lực VN | TĐ Điện lực VN | 14/02/2012 | x | x | x | | x | | | 5 | ADB | Bộ Công thương | TĐ Điện lực VN | TĐ Điện lực VN | 14/02/2012 | x | x | x | | x | | | 6 | Đức | Bộ Công thương | TĐ Điện lực VN | TĐ Điện lực VN | 14/02/2012 | x | x | x | | x | | | 7 | Nhật Bản | Bộ Công thương | TĐ Điện lực VN | Chủ dự án | 11/01/2012 | x | x | x | | x | | x | 8 | Nhật Bản | Bộ Công thương | TĐ Điện lực VN | TĐ Điện lực VN | 14/02/2012 | x | x | x | | x | | | 9 | Nhật Bản | Bộ Công thương | TĐ Điện lực VN | TĐ Điện lực VN | 14/02/2012 | x | x | x | | x | | | 10 | Nhật Bản | Bộ Công thương | TĐ Điện lực VN | TĐ Điện lực VN | 14/02/2012 | x | x | x | | x | | | 11 | Phần Lan | Bộ Công thương | Công ty Điện lực miền Trung | TĐ Điện lực VN | 14/02/2012 | x | x | x | | x | | | 12 | ADB | Bộ GD&ĐT | Bộ GD&ĐT | Chủ dự án | 10/02/2012 | x | | x | | x | | | 13 | ADB | Bộ GD&ĐT | Bộ GD&ĐT | Chủ dự án | 8/02/2012 | | x | x | | | x | x | 14 | ADB | Bộ GD&ĐT | Bộ GD&ĐT | BQLDA | 14/02/2012 | | x | x | | | x | x | 15 | ADB | Bộ GD&ĐT | Bộ GD&ĐT | Chủ dự án | 8/02/2012 | | x | x | | | x | | 16 | WB | Bộ GD&ĐT | Bộ GD&ĐT | Chủ dự án | 1/03/2012 | | x | x | | | x | | 17 | WB | Bộ GD&ĐT | Bộ GD&ĐT | Chủ dự án | 3/02/2012 | x | | AMF | | | x | | 18 | ADB | Bộ GTVT | TCT Đường sắt Việt Nam | Chủ dự án | 16/01/2012 | x | x | x | | x | | | 19 | Đức | Bộ GTVT | TCT Đường sắt Việt Nam | Chủ dự án | 16/01/2012 | x | x | x | | x | | | 20 | Nhật Bản | Bộ GTVT | TC Đường bộ VN | Chủ dự án | 16/01/2012 | x | | x | | x | | | 21 | Nhật Bản | Bộ GTVT | TC Đường bộ VN | Chủ dự án | 16/01/2012 | x | | x | | x | | | 22 | Nhật Bản | Bộ GTVT | TCT Đường sắt Việt Nam | Chủ dự án | 16/01/2012 | x | x | x | | x | | | 23 | Nhật Bản | Bộ GTVT | TCT Đường sắt Việt Nam | Chủ dự án | 16/01/2012 | x | x | x | | x | | | 24 | Pháp | Bộ GTVT | TCT Đường sắt Việt Nam | Chủ dự án | 16/01/2012 | x | x | x | | x | | | 25 | Thụy Sĩ | Bộ GTVT | TCT Đường sắt Việt Nam | Chủ dự án | 16/01/2012 | x | x | x | | x | | | 26 | Trung Quốc | Bộ GTVT | TCT Đường sắt Việt Nam | Chủ dự án | 16/01/2012 | x | x | x | | x | | | 27 | Trung Quốc | Bộ GTVT | TCT Đường sắt Việt Nam | Chủ dự án | 16/01/2012 | x | x | x | | x | | | 28 | WB | Bộ GTVT | Cục Đường thủy nội địa | Chủ dự án | 16/01/2012 | x | x | x | | x | | | 29 | WB | Bộ GTVT | Cục Đường thủy nội địa | Chủ dự án | 15/02/2012 | x | | x | | x | | | 30 | WB | Bộ GTVT | TC Đường bộ VN | Chủ dự án | 13/01/2012 | x | | x | | x | | | 31 | WB | Bộ GTVT | TCT Đường sắt Việt Nam | Chủ dự án | 16/01/2012 | x | x | x | | x | | | 32 | EC | Bộ KH&CN | Cục SHTT | Chủ dự án | 30/12/2011 | x | | x | | | x | x | 33 | IAEA | Bộ KH&CN | Bộ KH&CN | Chủ dự án | 30/12/2011 | x | x | x | | | x | x | 34 | IAEA | Bộ KH&CN | Bộ KH&CN | Chủ dự án | 30/12/2011 | x | x | AMF | | | x | x | 35 | IAEA | Bộ KH&CN | Viện Năng lượng NT VN | Chủ dự án | 30/12/2011 | x | x | x | | | x | x | 36 | Nhật Bản | Bộ KH&CN | Khu CNC Hòa Lạc | Chủ dự án | 30/12/2011 | x | x | x | | | x | x | 37 | Nhật Bản | Bộ KH&CN | TC TCĐL Chất lượng | Chủ dự án | 9/01/2012 | | x | x | | | x | x | 38 | Quỹ Toàn cầu | Bộ KH&CN | Bộ KH&CN | Chủ dự án | 30/12/2011 | x | x | x | | | x | x | 39 | Thụy Sĩ | Bộ KH&CN | TC TCĐL Chất lượng | Chủ dự án | 30/12/2011 | x | x | x | | | x | x | 40 | Thụy Sĩ | Bộ KH&ĐT | Cục Đăng ký Kinh doanh | Chủ dự án | 1/02/2012 | x | x | x | | x | | | 41 | ADB | Bộ LĐ, TB&XH | TC Dạy nghề | Chủ dự án | 16/02/2012 | x | x | | x | | x | x | 42 | ADB | Bộ LĐ, TB&XH | TC Dạy nghề | Chủ dự án | 16/02/2012 | x | x | | x | | x | x | 43 | Canađa | Bộ LĐ, TB&XH | Trường ĐH LĐXH | Chủ dự án | 28/02/2012 | | x | | x | | x | x | 44 | Đức | Bộ LĐ, TB&XH | TC Dạy nghề | Chủ dự án | 16/02/2012 | x | x | | x | | x | x | 45 | Đức | Bộ LĐ, TB&XH | TC Dạy nghề | Chủ dự án | 16/02/2012 | x | x | | x | | x | x | 46 | Đức | Bộ LĐ, TB&XH | TC Dạy nghề | Chủ dự án | 16/02/2012 | x | | | x | | x | x | 47 | Đức | Bộ LĐ, TB&XH | TC Dạy nghề | Chủ dự án | 16/02/2012 | x | x | | x | | x | x | 48 | EC | Bộ LĐ, TB&XH | Cục Bảo vệ, chăm sóc TE | Chủ dự án | 8/02/2012 | x | | | x | | x | x | 49 | Hàn Quốc | Bộ LĐ, TB&XH | TC Dạy nghề | Chủ dự án | 16/02/2012 | x | | | x | | x | x | 50 | ILO | Bộ LĐ, TB&XH | Cục Bảo vệ, chăm sóc TE | Chủ dự án | 8/02/2012 | x | | | x | | x | x | 51 | Nhật Bản | Bộ LĐ, TB&XH | Cục An toàn Lao động | Chủ dự án | 7/02/2012 | x | x | x | | | x | x | 52 | UNICEF | Bộ LĐ, TB&XH | Cục Bảo vệ, chăm sóc TE | Chủ dự án | 8/02/2012 | x | | | x | | x | x | 53 | UNICEF | Bộ LĐ, TB&XH | Cục Bảo vệ, chăm sóc TE | Chủ dự án | 8/02/2012 | x | | | x | | x | x | 54 | UNICEF | Bộ LĐ, TB&XH | Cục Bảo vệ, chăm sóc TE | Chủ dự án | 8/02/2012 | x | | | x | | x | x | 55 | UNICEF | Bộ LĐ, TB&XH | Cục Bảo vệ, chăm sóc TE | Chủ dự án | 8/02/2012 | x | | | x | | x | x | 56 | UNICEF | Bộ LĐ, TB&XH | Cục Bảo vệ, chăm sóc TE | Chủ dự án | 8/02/2012 | x | | | x | | x | x | 57 | UNICEF | Bộ LĐ, TB&XH | Trường CB Phụ nữ TƯ | Chủ dự án | 11/01/2012 | x | | x | | | x | x | 58 | UNDP | Bộ Ngoại giao | Bộ Ngoại giao | Chủ dự án | 31/01/2012 | | x | x | | | x | x | 59 | ADB | Bộ NN&PTNT | Bộ NN&PTNT | Chủ dự án | 13/02/2012 | | x | x | | | x | x | 60 | ADB | Bộ NN&PTNT | BQL ĐTXD Thủy lợi 9 | Chủ dự án | 19/01/2012 | x | | x | | x | | | 61 | ADB | Bộ NN&PTNT | Viện CSCL PTNT | Chủ dự án | 17/01/2012 | x | x | x | | x | | x | 62 | CH Séc | Bộ NN&PTNT | Viện NC nuôi trồng T.sản 1 | Chủ dự án | 17/02/2012 | x | | x | | x | | | 63 | Đan Mạch | Bộ NN&PTNT | Viện Chăn nuôi | Chủ dự án | 9/01/2012 | x | | x | | x | | | 64 | Đan Mạch | Bộ NN&PTNT | Viện NCNT Thủy sản | Chủ dự án | 9/01/2012 | x | | Lỗi macro | | x | | | 65 | IFAD | Bộ NN&PTNT | Viện CSCL PTNT | Chủ dự án | 17/01/2012 | x | x | x | | x | | | 66 | Tây Ban Nha | Bộ NN&PTNT | Viện CSCL PTNT | Chủ dự án | 17/01/2012 | x | x | x | | x | | x | 67 | UNDP | Bộ NN&PTNT | Viện CSCL PTNT | Chủ dự án | 17/01/2012 | x | x | x | | x | | | 68 | ADB | Bộ Nội vụ | Bộ Nội vụ | Chủ dự án | 2/02/2012 | | x | | x | | x | x | 69 | Áo | Bộ Quốc phòng | Cục Kinh tế | Chủ dự án | 16/02/2012 | x | | | x | | x | x | 70 | ADB | Bộ Tài chính | Bộ Tài chính | Chủ dự án | 11/01/2012 | x | | x | | | x | x | 71 | ADB | Bộ Tài chính | Bộ Tài chính | Chủ dự án | 7/02/2012 | x | x | x | | | x | x | 72 | Luc Xăm Bua | Bộ Tài chính | UB Chứng khoán VN | Chủ dự án | 6/02/2012 | | x | x | | | x | x | 73 | Mỹ | Bộ Tài chính | TC Hải quan | Chủ dự án | 14/01/2012 | x | | x | | x | | | 74 | WB | Bộ Tài chính | Bộ Tài chính | Chủ dự án | 17/01/2012 | x | | x | | x | | | 75 | WB | Bộ Tài chính | TC Thuế | Chủ dự án | 18/01/2012 | x | x | x | | x | | | 76 | MDTF | Bộ TN&MT | TC Quản lý đất đai | Chủ dự án | 2/02/2012 | | x | AMF | | | x | x | 77 | Quỹ MT Toàn cầu | Bộ TN&MT | VP Ban chỉ đạo 33 | Chủ dự án | 27/01/2012 | | x | x | | | x | x | 78 | UNEP | Bộ TN&MT | TC Biển và Hải đảo | Chủ dự án | 28/12/2012 | | x | x | | | x | x | 79 | WB | Bộ TN&MT | TC Quản lý đất đai | Chủ dự án | 2/02/2012 | | x | x | | x | | x | 80 | Nhật Bản | Bộ TN&TT | TĐ BCVT VN | Chủ dự án | 12/01/2012 | x | x | x | | x | | | 81 | Nhật Bản | Bộ TT&TT | TĐ BCVT VN | Chủ dự án | 12/01/2012 | x | x | x | | x | | | 82 | WB | Bộ TT&TT | Bộ TT&TT | Chủ dự án | 2/02/2012 | | x | x | | | x | x | 83 | EC | Bộ Tư pháp | Bộ Tư pháp | Chủ dự án | 20/02/2012 | x | | x | | x | | x | 84 | EC | Bộ Tư pháp | Bộ Tư pháp | Chủ dự án | 27/01/2012 | x | x | x | | x | | x | 85 | Pháp | Bộ Tư pháp | Nhà Pháp luật Việt Pháp | Chủ dự án | 19/01/2012 | x | x | x | | x | | x | 86 | UNDP | Bộ Tư pháp | Bộ Tư pháp | Chủ dự án | 18/01/2012 | x | x | x | | x | | x | 87 | ADB | Bộ VH, TT&DL | Bộ VH, TT&DL | Chủ dự án | 24/02/2012 | | x | x | | | x | x | 88 | Đan Mạch | Bộ VH, TT&DL | Bộ VH, TT&DL | Chủ dự án | 6/01/2012 | x | x | x | | | x | x | 89 | EC | Bộ VH, TT&DL | Bộ VH, TT&DL | Chủ dự án | 19/01/2012 | | x | x | | | x | x | 90 | Luc Xăm Bua | Bộ VH, TT&DL | Bộ VH, TT&DL | Chủ dự án | 24/02/2012 | | x | x | | | x | x | 91 | Tây Ban Nha | Bộ VH, TT&DL | Bộ VH, TT&DL | Chủ dự án | 24/02/2012 | | x | x | | | x | x | 92 | Nhật Bản | Bộ Xây dựng | Bộ Xây dựng | Chủ dự án | 20/10/2011 | x | x | | x | | x | x | 93 | Nhật Bản | Bộ Xây dựng | Viện KT, QHĐT&NT | Chủ dự án | 17/01/2012 | | x | | x | | x | x | 94 | WB | Bộ Xây dựng | Bộ Xây dựng | Chủ dự án | 23/02/2012 | | x | | x | | x | x | 95 | WB | Bộ Xây dựng | Ngân hàng PT Việt Nam | Chủ dự án | 3/02/2012 | | x | x | | | x | | 96 | ADB | Bộ Y tế | Bộ Y tế | Chủ dự án | 26/01/2012 | x | | x | | x | | x | 97 | ADB | Bộ Y tế | Cục Y tế dự phòng | Bộ Y tế | 9/02/2012 | x | | x | | x | | x | 98 | ADB | Bộ Y tế | Cục Y tế dự phòng | Bộ Y tế | 9/02/2012 | x | | x | | x | | x | 99 | ADB | Bộ Y tế | TC Dân số - KHH gia đình | Chủ dự án | 13/01/2012 | x | x | x | | x | | x | 100 | ADB | Bộ Y tế | TC Dân số - KHH gia đình | Chủ dự án | 1/02/2012 | x | x | x | | x | | x | 101 | Đan Mạch | Bộ Y tế | Viện VS Dịch tễ TƯ | Bộ Y tế | 9/02/2012 | x | | x | | x | | | 102 | Đức | Bộ Y tế | BV Việt Đức | Chủ dự án | 12/01/2012 | x | | x | | | x | x | 103 | Đức | Bộ Y tế | Bộ Y tế | Bộ Y tế | 10/01/2012 | x | | x | | x | | | 104 | EC | Bộ Y tế | Bộ Y tế | Chủ dự án | 11/01/2012 | x | | x | | x | | x | 105 | EC | Bộ Y tế | Bộ Y tế | Bộ Y tế | 9/02/2012 | x | | x | | x | | | 106 | FAO | Bộ Y tế | Bộ Y tế | Chủ dự án | 8/02/2012 | x | | x | | x | | x | 107 | FAO | Bộ Y tế | Cục An toàn VS Thực phẩm | Chủ dự án | 17/01/2012 | x | x | x | | x | | | 108 | Hà Lan | Bộ Y tế | Bộ Y tế | Bộ Y tế | 9/02/2012 | x | | x | | | x | x | 109 | Hà Lan | Bộ Y tế | BV Phổi TƯ | Chủ dự án | 11/01/2012 | x | | x | | x | | x | 110 | Hàn Quốc | Bộ Y tế | Bộ Y tế | Bộ Y tế | 9/02/2012 | x | | x | | | x | x | 111 | Luc Xăm Bua | Bộ Y tế | Viện Huyết học Truyền máu TƯ | Chủ dự án | 19/01/2012 | x | | x | | x | | x | 112 | Na Uy | Bộ Y tế | Viện VSDT TƯ | Bộ Y tế | 9/02/2012 | x | | x | | | x | x | 113 | Nhật Bản | Bộ Y tế | Bộ Y tế | Bộ Y tế | 9/02/2012 | x | | x | | x | | x | 114 | Nhật Bản | Bộ Y tế | Bộ Y tế | Bộ Y tế | 9/02/2012 | x | | x | | | x | x | 115 | Quỹ Toàn cầu | Bộ Y tế | BV Phổi TƯ | Bộ Y tế | 9/02/2012 | x | | x | | x | | | 116 | Quỹ Toàn cầu | Bộ Y tế | BV Phổi TƯ | Bộ Y tế | 9/02/2012 | x | | x | | x | | | 117 | UNFPA | Bộ Y tế | TC Dân số - KHH gia đình | Chủ dự án | 12/01/2012 | x | | x | | x | | x | 118 | UNFPA | Bộ Y tế | TC Dân số - KHH gia đình | Chủ dự án | 13/01/2012 | x | | x | | x | | x | 119 | UNFPA | Bộ Y tế | TC Dân số - KHH gia đình | Bộ Y tế | 9/02/2012 | x | x | x | | x | | | 120 | UNICEF | Bộ Y tế | Bộ Y tế | Bộ Y tế | 4/01/2012 | x | | x | | x | | | 121 | UNICEF | Bộ Y tế | Bộ Y tế | Bộ Y tế | 9/02/2012 | x | | x | | | x | x | 122 | UNICEF | Bộ Y tế | Bộ Y tế | Bộ Y tế | 9/02/2012 | x | | x | | | x | x | 123 | UNICEF | Bộ Y tế | Bộ Y tế | Bộ Y tế | 9/02/2012 | x | | x | | | x | x | 124 | WB | Bộ Y tế | Bộ Y tế | Chủ dự án | 9/01/2012 | x | | x | | x | | | 125 | WB | Bộ Y tế | Bộ Y tế | Chủ dự án | 11/01/2012 | x | | x | | x | | | 126 | WB | Bộ Y tế | Bộ Y tế | Chủ dự án | 12/01/2012 | x | x | x | | x | | | 127 | WB | Bộ Y tế | Bộ Y tế | Bộ Y tế | 9/02/2012 | x | x | x | | x | | x | 128 | WB | Bộ Y tế | Bộ Y tế | Bộ Y tế | 9/02/2012 | x | | x | | | x | x | 129 | Nhật Bản | Đài TH VN | BQL ĐTXD TTTHVN | Chủ dự án | 8/02/2012 | | x | | x | | x | | 130 | Bỉ | Hội LHPN VN | Hội LHPN VN | Chủ dự án | 31/01/2012 | x | | x | | x | | x | 131 | Đức | Hội LHPN VN | TT Phụ nữ & Phát triển | Chủ dự án | 2/02/2012 | x | | x | | | x | x | 132 | Tây Ban Nha | Hội LHPN VN | Hội LHPN VN | Chủ dự án | 19/01/2012 | x | | x | | x | | x | 133 | Tây Ban Nha | Hội LHPN VN | Hội LHPN VN | Chủ dự án | 31/01/2012 | x | | x | | x | | x | 134 | Tây Ban Nha | Hội LHPN VN | TT Phụ nữ & Phát triển | Chủ dự án | 2/02/2012 | x | | x | | | x | x | 135 | UNFPA | Hội LHPN VN | TC Dân số & KHH GĐ | Chủ dự án | 31/01/2012 | x | | x | | x | | x | 136 | UNFPA | Hội LHPN VN | TT Phụ nữ & Phát triển | Chủ dự án | 2/02/2012 | x | | x | | | x | x | 137 | UNICEF | Hội LHPN VN | TT Phụ nữ & Phát triển | Chủ dự án | 2/02/2012 | x | | x | | | x | x | 138 | UNIFEM | Hội LHPN VN | Hội LHPN VN | Chủ dự án | 20/01/2012 | x | | x | | | x | x | 139 | UNIFEM | Hội LHPN VN | Hội LHPN VN | Chủ dự án | 2/02/2012 | x | | x | | | x | x | 140 | Nhật Bản | Ngân hàng PT Việt Nam | Ngân hàng PT Việt Nam | Chủ dự án | 3/02/212 | | x | x | | | x | | 141 | Pháp | Ngân hàng PT Việt Nam | Ngân hàng PT Việt Nam | Chủ dự án | 31/01/2012 | x | | x | | x | | | 142 | ADB | NH NN VN | NH NN VN | Chủ dự án | 10/01/2012 | x | | x | | x | | | 143 | Nhật Bản | NH NN VN | NH NN VN | Chủ dự án | 10/01/2012 | x | | x | | x | | | 144 | WB | NH NN VN | NH Đầu tư & PT VN | Chủ dự án | 11/01/2012 | x | x | x | | x | | x | 145 | IFAD | UBND tỉnh Bắc Kạn | UBND tỉnh Bắc Kạn | Chủ dự án | 19/01/2012 | x | x | x | | x | | x | 146 | Phần Lan | UBND tỉnh Bắc Kạn | CT Cấp nước Bắc Kạn | Chủ dự án | 11/01/2012 | x | | x | | x | | x | 147 | Phần Lan | UBND tỉnh Bắc Kạn | CT Cấp nước Bắc Kạn | Chủ dự án | 11/01/2012 | x | | x | | x | | x | 148 | Phần Lan | UBND tỉnh Bắc Kạn | CT Cấp nước Bắc Kạn | Chủ dự án | 13/01/2012 | | x | x | | x | | x | 149 | Phần Lan | UBND tỉnh Bắc Kạn | UBND huyện Chợ Mới | Chủ dự án | 13/01/2012 | | x | AMF | | | x | x | 150 | Quỹ Kuwait | UBND tỉnh Bắc Kạn | Sở GTVT Bắc Kạn | Chủ dự án | 3/01/2012 | x | | x | | x | | | 151 | IFAD | UBND tỉnh Bến Tre | UBND tỉnh Bến Tre | BQLDA | 19/01/2012 | x | | x | | x | | x | 152 | Hà Lan | UBND tỉnh Bình Dương | CT CTN MT Bình Dương | Chủ dự án | 27/01/2012 | | x | x | | | x | x | 153 | Nhật Bản | UBND tỉnh Bình Dương | CT CTN MT Bình Dương | Chủ dự án | 27/01/2012 | | x | x | | | x | x | 154 | Phần Lan | UBND tỉnh Bình Dương | CT CTN MT Bình Dương | Chủ dự án | 27/01/2012 | | x | x | | | x | x | 155 | Pháp | UBND tỉnh Bình Dương | CT CTN MT Bình Dương | Chủ dự án | 27/01/2012 | | x | x | | | x | x | 156 | Pháp | UBND tỉnh Bình Dương | CT CTN MT Bình Dương | Chủ dự án | 27/01/2012 | | x | x | | | x | x | 157 | WB | UBND tỉnh Bình Dương | CT CTN MT Bình Dương | Chủ dự án | 27/01/2012 | | x | x | | | x | x | 158 | Hà Lan | UBND tỉnh BR - Vũng Tàu | TT Nước & VSMT NT | Chủ dự án | 11/01/2012 | x | | x | | x | | | 159 | Pháp | UBND tỉnh BR - Vũng Tàu | CT TN & PT đô thị BR-VT | Chủ dự án | 17/01/2012 | x | | x | | x | | x | 160 | Thụy Sĩ | UBND tỉnh BR - Vũng Tàu | CT TN & PT đô thị BR-VT | Chủ dự án | 17/01/2012 | x | | x | | x | | x | 161 | Italia | UBND tỉnh Cà Mau | CT Cấp thoát nước Cà Mau | Chủ dự án | 13/01/2012 | x | | x | | x | | x | 162 | Đan Mạch | UBND tỉnh Đắk Lắk | Cty QLDT & VSMT ĐLăk | Chủ dự án | 29/12/2011 | x | | x | | x | | | 163 | Đan Mạch | UBND tỉnh Đắk Lắk | Đài PT&TH Đắk Lắk | Chủ dự án | 9/01/2012 | x | x | x | | | x | x | 164 | Hàn Quốc | UBND tỉnh Đắk Lắk | UBND TX Buôn Hồ | Chủ dự án | 10/01/2012 | x | | x | | x | | | 165 | Quỹ Kuwait | UBND tỉnh Đắk Lắk | UBND tỉnh Đắk Lắk | Chủ dự án | 4/01/2012 | x | | x | | x | | | 166 | Hàn Quốc | UBND tỉnh Đồng Nai | Cty Cấp nước Đồng Nai | Chủ dự án | 27/01/2012 | | x | x | | | x | x | 167 | Nhật Bản | UBND tỉnh Đồng Nai | Cty Cấp nước Đồng Nai | Chủ dự án | 27/01/2012 | | x | x | | | x | x | 168 | Na Uy | UBND tỉnh Đồng Tháp | CT Cấp nước và MTĐT ĐT | Chủ dự án | 31/01/2012 | x | x | x | | x | | x | 169 | IFAD | UBND tỉnh Hà Giang | UBND tỉnh Hà Giang | Chủ dự án | 22/12/2011 | x | | x | | x | | | 170 | IFAD | UBND tỉnh Hà Tĩnh | BQLDA | Chủ dự án | 9/01/2012 | x | | x | | | x | x | 171 | Opec | UBND tỉnh Hà Tĩnh | BQLDA | Chủ dự án | 9/01/2012 | x | | x | | | x | x | 172 | Quỹ Kuwait | UBND tỉnh Hà Tĩnh | UBND tỉnh Hà Tĩnh | Chủ dự án | 9/01/2012 | x | | x | | | x | x | 173 | Tây Ban Nha | UBND tỉnh Hải Dương | CT MT Đô thị Hải Dương | Chủ dự án | 6/01/2012 | x | | x | | x | | x | 174 | Hàn Quốc | UBND tỉnh Hòa Bình | CT Nước sạch Hòa Bình | Chủ dự án | 14/01/2012 | x | | x | | | x | x | 175 | Hàn Quốc | UBND tỉnh Hòa Bình | CT Nước sạch Hòa Bình | Chủ dự án | 27/01/2012 | | x | x | | | x | x | 176 | Thụy Sĩ | UBND tỉnh Hòa Bình | Sở NN&PTNT Hòa Bình | Chủ dự án | 13/01/2012 | x | | x | | | x | x | 177 | Thụy Sĩ | UBND tỉnh Hòa Bình | Sở NN&PTNT Hòa Bình | Chủ dự án | 7/02/2012 | x | | x | | x | | | 178 | Phần Lan | UBND tỉnh Hưng Yên | CT Cấp nước Hưng Yên | Chủ dự án | 13/01/2012 | x | | x | | x | | | 179 | Phần Lan | UBND tỉnh Hưng Yên | CT Cấp nước Hưng Yên | Chủ dự án | 13/01/2012 | x | | x | | x | | | 180 | Phần Lan | UBND tỉnh Hưng Yên | UBND tỉnh Hưng Yên | Chủ dự án | 13/01/2012 | x | | x | | x | | | 181 | Ôxtrâylia | UBND tỉnh Kiên Giang | Cty Cấp thoát nước KG | Chủ dự án | 17/01/2012 | x | | x | | | x | x | 182 | Opec | UBND tỉnh Lai Châu | Sở KH&ĐT Lai Châu | Chủ dự án | 16/01/2012 | x | | | x | | x | x | 183 | WB | UBND tỉnh Nam Định | UBND TP Nam Định | Chủ dự án | 18/01/2012 | x | x | x | | x | | x | 184 | Bỉ | UBND tỉnh Nghệ An | UBND tỉnh Nghệ An | Chủ dự án | 10/01/2012 | x | | x | | x | | | 185 | Đức | UBND tỉnh Nghệ An | UBND Tp Vinh | Chủ dự án | 1/01/2012 | x | | x | | x | | | 186 | Đan Mạch | UBND tỉnh Quảng Bình | UBND huyện Quảng Trạch | Chủ dự án | 28/02/2012 | x | | x | | | x | x | 187 | Hungary | UBND tỉnh Quảng Bình | UBND huyện Quảng Trạch | Chủ dự án | 28/02/2012 | x | | x | | | x | x | 188 | IFAD | UBND tỉnh Quảng Bình | UBND tỉnh Quảng Bình | Chủ dự án | 28/02/2012 | x | | x | | | x | x | 189 | Hàn Quốc | UBND tỉnh Sơn La | CT ĐTXD Mộc Châu | Chủ dự án | 27/01/2012 | | x | x | | | x | x | 190 | Na Uy | UBND tỉnh Thái Nguyên | CT Nước sạch Thái Nguyên | Chủ dự án | 10/01/2012 | x | | x | | | x | x | 191 | Pháp | UBND tỉnh Thái Nguyên | Sở Xây dựng Thái Nguyên | Chủ dự án | 10/01/2012 | x | x | x | | x | | x | 192 | Áo | UBND tỉnh TT - Huế | Bệnh viện TƯ Huế | Chủ dự án | 9/01/2012 | x | | x | | | x | x | 193 | Hàn Quốc | UBND tỉnh TT - Huế | Ban ĐTXD bệnh viện đa khoa | Chủ dự án | 6/01/2012 | x | x | x | | x | | x | 194 | Luc Xăm Bua | UBND tỉnh TT - Huế | UBND huyện Quảng Điền | Chủ dự án | 10/01/2012 | x | | x | | x | | x | 195 | Nhật Bản | UBND tỉnh TT - Huế | Cty MT&CT Đô thị Huế | Chủ dự án | 18/01/2012 | | x | x | | | x | x | 196 | IFAD | UBND tỉnh Tuyên Quang | UBND tỉnh Tuyên Quang | Chủ dự án | 30/01/2012 | | x | x | | | x | x | 197 | Hàn Quốc | UBND tỉnh Yên Bái | Sở XD Yên Bái | Chủ dự án | 12/01/2012 | x | x | | x | | x | x | 198 | Đức | UBND TP Đà Nẵng | Sở KHĐT Đà Nẵng | Chủ dự án | 13/01/2012 | x | | x | | | x | x | 199 | Tây Ban Nha | UBND TP Đà Nẵng | Sở GTVT Đà Nẵng | Chủ dự án | 13/01/2012 | x | | x | | x | | x | 200 | WB | UBND TP Đà Nẵng | Sở GTVT Đà Nẵng | Chủ dự án | 13/01/2012 | x | | x | | x | | x | 201 | Hàn Quốc | UBND TP Hà Nội | Sở LĐTBXH HN | Chủ dự án | 1/02/2012 | x | x | x | | | x | x | 202 | Nhật Bản | UBND TP Hà Nội | Ban DA Đường sắt ĐT | Chủ dự án | 12/01/2012 | x | x | x | | x | | | 203 | Pháp | UBND TP Hà Nội | Ban DA Đường sắt ĐT | Chủ dự án | 12/01/2012 | x | x | x | | x | | | 204 | Pháp | UBND TP Hà Nội | Ban DA Đường sắt ĐT | Chủ dự án | 12/01/2012 | x | x | x | | x | | | 205 | Quỹ Toàn cầu | UBND TP Hà Nội | Ban DA Đường sắt ĐT | Chủ dự án | 12/01/2012 | x | x | x | | x | | | 206 | WB | UBND TP Hà Nội | Sở GTVT HN | Chủ dự án | 18/01/2012 | x | x | x | | x | | x | 207 | Nhật Bản | UBND TP Hải Phòng | UBND TP Hải Phòng | Chủ dự án | 10/01/2012 | | x | x | | | x | x | 208 | Phần Lan | UBND TP Hải Phòng | UBND TP Hải Phòng | Chủ dự án | 2/02/2012 | | x | | x | | x | x | 209 | ADB | UBND TP HCM | Ban QL Đường sắt ĐT | Chủ dự án | 17/01/2012 | x | x | x | | x | | | 210 | Hà Lan | UBND TP HCM | TT ĐH Chống ngập TP HCM | Chủ dự án | 20/01/2012 | x | x | x | | x | | | 211 | Nhật Bản | UBND TP HCM | Ban QL Đường sắt ĐT | Chủ dự án | 17/01/2012 | x | x | x | | x | | | 212 | Nhật Bản | UBND TP HCM | UBND TP HCM | BQLDA | 12/01/2012 | x | x | x | | x | | | 213 | Nhật Bản | UBND TP HCM | UBND TP HCM | BQLDA | 12/01/2012 | x | x | x | | x | | | 214 | Nhật Bản | UBND TP HCM | UBND TP HCM | BQLDA | 12/01/2012 | x | x | x | | x | | | 215 | Pháp | UBND TP HCM | TT ĐH Chống ngập TP HCM | Chủ dự án | 20/01/2012 | x | | x | | x | | | 216 | WB | UBND TP HCM | Sở GTVT TP HCM | BQLDA | 12/01/2012 | x | | x | | x | | | 217 | WB | UBND TP HCM | TCT Cấp nước Sài Gòn | Chủ dự án | 16/01/2012 | x | | x | | x | | | 218 | WB | UBND TP HCM | UBND TP HCM | Chủ dự án | 17/01/2012 | x | x | x | | x | | | 219 | Đan Mạch | Viện KH&CN Việt Nam | Viện Địa lý | Chủ dự án | 18/01/2012 | x | | x | | x | | x | 220 | Nhật Bản | Viện KH&CN Việt Nam | Viện CN và Môi trường | Chủ dự án | 2/02/2012 | x | x | x | | x | | | | | | | | | 123 | 54 | 121 | 6 | 59 | 70 | 88 | 1 | WB | Bộ GTVT | Sở GTVT An Giang | Chủ dự án | 12/01/2012 | x | x | x | | x | | x | 2 | WB | Bộ Y tế | Sở Y tế An Giang | Chủ dự án | 1/02/2012 | x | | x | | | x | x | 3 | WB | Bộ Y tế | Sở Y tế An Giang | Chủ dự án | 1/02/2012 | x | | x | | | x | x | 4 | WB | Bộ Y tế | Sở Y tế An Giang | Chủ dự án | 1/02/2012 | x | | x | | | x | x | 5 | ADB | Bộ VH, TT&DL | UBND tỉnh Bắc Kạn | Chủ dự án | 12/01/2012 | x | x | AMF | | | x | x | 6 | ADB | Bộ Y tế | Sở Y tế Bắc Kạn | Chủ dự án | 13/01/2012 | x | x | x | | | x | x | 7 | Nhật Bản | UBND tỉnh Bắc Kạn | Sở GTVT Bắc Kạn | Chủ dự án | 3/01/2012 | x | | x | | x | | | 8 | Nhật Bản | UBND tỉnh Bắc Kạn | Sở GTVT Bắc Kạn | Chủ dự án | 3/01/2012 | x | | x | | x | | | 9 | Nhật Bản | UBND tỉnh Bắc Kạn | Sở GTVT Bắc Kạn | Chủ dự án | 3/01/2012 | x | | x | | x | | | 10 | Nhật Bản | UBND tỉnh Bắc Kạn | UBND huyện Chợ Mới | Chủ dự án | 12/01/2012 | x | | x | | | x | x | 11 | Nhật Bản | UBND tỉnh Bắc Kạn | UBND huyện Na Rì | Chủ dự án | 13/01/2012 | x | | x | | | x | x | 12 | Nhật Bản | UBND tỉnh Bắc Kạn | Sở GTVT Bắc Kạn | Chủ dự án | 3/01/2012 | x | | x | | x | | | 13 | Nhật Bản | UBND tỉnh Bắc Kạn | UBND huyện Na Rì | Chủ dự án | 13/01/2012 | x | x | x | | | x | x | 14 | WB | Bộ GTVT | Sở GTVT Bạc Liêu | Chủ dự án | 10/02/2012 | x | | x | | x | | | 15 | WB | Bộ GTVT | Sở GTVT Bến Tre | Chủ dự án | 10/02/2012 | x | | x | | x | | | 16 | WB | Bộ TN&MT | Sở TNMT Bến Tre | Chủ dự án | 5/01/2012 | x | | x | | x | | | 17 | ADB | Bộ NN&PTNT | Sở NN&PTNT Bình Thuận | Chủ dự án | 10/01/2012 | x | | x | | | x | x | 18 | ADB | Bộ Xây dựng | CT Cấp thoát nước B.Thuận | Chủ dự án | 17/01/2012 | x | | x | | x | | | 19 | ADB | Bộ Y tế | Sở Y tế Bình Thuận | Chủ dự án | 28/12/2011 | x | | x | | | x | x | 20 | WB | Bộ Công thương | TCT Điện lực miền Nam | TĐ Điện lực VN | 14/02/2012 | x | x | x | | | x | x | 21 | WB | Bộ GTVT | Sở GTVT Cà Mau | Chủ dự án | 13/01/2012 | x | x | x | | x | | | 22 | WB | Bộ Y tế | Sở Y tế Cà Mau | Chủ dự án | 13/01/2012 | x | | | x | | x | x | 23 | Nhật Bản | UBND tỉnh Cà Mau | CT Cấp thoát nước Cà Mau | Chủ dự án | 13/01/2012 | x | | x | | | x | x | 24 | Nhật Bản | UBND tỉnh Cà Mau | CT Cấp thoát nước Cà Mau | Chủ dự án | 13/01/2012 | x | | x | | | x | x | 25 | WB | Bộ GTVT | Sở GTVT Cần Thơ | Chủ dự án | 10/02/2012 | x | x | x | | x | | | 26 | WB | Bộ Công thương | UBND tỉnh Cao Bằng | Chủ dự án | 19/01/2012 | x | | x | | | x | x | 27 | Nhật Bản | UBND tỉnh Cao Bằng | UBND huyện Trà Lĩnh | Chủ dự án | 6/01/2012 | x | | | x | | x | x | 28 | Nhật Bản | UBND tỉnh Cao Bằng | Sở Công thương Cao Bằng | Chủ dự án | 19/01/2012 | x | | x | | | x | x | 29 | Nhật Bản | UBND tỉnh Cao Bằng | UBND huyện Trà Lĩnh | Chủ dự án | 10/01/2012 | x | | x | | | x | x | 30 | Nhật Bản | Bộ Công thương | CT Điện lực Đà Nẵng | TĐ Điện lực VN | 14/02/2012 | x | x | x | | x | | | 31 | WB | Bộ TT&TT | Sở TT&TT Đà Nẵng | Chủ dự án | 13/01/2012 | x | | x | | x | | | 32 | WB | Bộ Công thương | TCT Điện lực miền Trung | TĐ Điện lực VN | 14/02/2012 | x | x | x | | | x | | 33 | WB | Bộ Công thương | TCT Điện lực miền Bắc | TĐ Điện lực VN | 14/02/2012 | x | x | x | | | x | | 34 | WB | Bộ Công thương | TCT Điện lực miền Bắc | TĐ Điện lực VN | 14/02/2012 | x | x | x | | | x | | 35 | WB | Bộ Công thương | TCT Điện lực miền Trung | TĐ Điện lực VN | 14/02/2012 | x | x | x | | | x | | 36 | WB | Bộ Công thương | TĐ Điện lực VN | TĐ Điện lực VN | 14/02/2012 | x | x | x | | | x | | 37 | WB | Bộ Công thương | TCT Điện lực miền Bắc | TĐ Điện lực VN | 14/02/2012 | x | x | x | | x | x | | 38 | WB | Bộ Công thương | TCT Điện lực miền Bắc | TĐ Điện lực VN | 14/02/2012 | x | x | x | | x | x | | 39 | ADB | Bộ Công thương | TCT Điện lực miền Nam | TĐ Điện lực VN | 14/02/2012 | x | x | x | | | x | x | 40 | ADB | Bộ Công thương | TCT Điện lực miền Trung | TĐ Điện lực VN | 14/02/2012 | x | x | x | | | x | x | 41 | WB | Bộ Công thương | TCT Truyền tải điện QG | TĐ Điện lực VN | 14/02/2012 | x | x | x | | x | | x | 42 | WB | Bộ Công thương | TCT Truyền tải điện QG | TĐ Điện lực VN | 14/02/2012 | x | x | x | | x | | x | 43 | WB | Bộ Công thương | TCT Truyền tải điện QG | TĐ Điện lực VN | 14/02/2012 | x | x | x | | x | | x | 44 | WB | Bộ Công thương | TCT Điện lực TP HCM | TĐ Điện lực VN | 14/02/2012 | x | x | x | | x | | x | 45 | WB | Bộ Công thương | TT Điều độ Hệ thống điện QG | TĐ Điện lực VN | 14/02/2012 | x | x | x | | x | | x | 46 | WB | Bộ NN&PTNT | Bộ Tài chính | Chủ dự án | 17/01/2012 | x | | x | | x | | | 47 | WB | Bộ NN&PTNT | UBND tỉnh Đắk Lắk | Chủ dự án | 8/01/2012 | x | | x | | | x | x | 48 | Danida | Bộ NN&PTNT | Sở NN&PTNT Đắk Lắk | Chủ dự án | 9/01/2012 | x | | x | | | x | x | 49 | Danida | Bộ NN&PTNT | Sở NN&PTNT Đắk Lắk | Chủ dự án | 5/01/2012 | x | x | x | | | x | x | 50 | Nhật Bản | Bộ NN&PTNT | TT NS&VSMT Đắk Lắk | Chủ dự án | 30/12/2011 | x | | x | | | x | x | 51 | Nhật Bản | UBND tỉnh Đắk Lắk | UBND huyện Krông Bông | Chủ dự án | 30/12/2011 | x | x | x | | | x | x | 52 | Nhật Bản | UBND tỉnh Đắk Lắk | UBND huyện Krông Bông | Chủ dự án | 30/12/2011 | x | x | x | | | x | x | 53 | ADB | Bộ Xây dựng | UBND tỉnh Đắk Nông | Chủ dự án | 11/01/2012 | x | | x | | x | | x | 54 | WB | UBND tỉnh Đắk Nông | CT Cấp nước & PTĐT Đắk Nông | Chủ dự án | 11/01/2012 | x | | x | | x | | x | 55 | WB | Bộ Công thương | CT Điện lực Đồng Nai | TĐ Điện lực VN | 14/02/2012 | x | x | x | | x | | | 56 | WB | Bộ GTVT | Sở GTVT Đồng Tháp | Chủ dự án | 10/02/2012 | x | | x | | x | | | 57 | Nhật Bản | UBND tỉnh Đồng Tháp | CT Cấp nước và MTĐT ĐT | Chủ dự án | 31/01/2012 | x | x | x | | x | | x | 58 | SIDA | Bộ KH&ĐT | UBND tỉnh Hà Giang | Chủ dự án | 20/12/2011 | x | | x | | x | | x | 59 | Nhật Bản | Bộ Công thương | CT Điện lực Hà Nội | TĐ Điện lực VN | 14/02/2012 | x | x | x | | x | | x | 60 | WB | Bộ TT&TT | UBND TP Hà Nội | Chủ dự án | 5/01/2012 | x | | x | | x | | x | 61 | WB | Bộ GTVT | UBND Tp Hà Tĩnh | Chủ dự án | 10/01/2012 | x | | x | | | x | x | 62 | WB | Bộ NN&PTNT | Sở NN&PTNT Hà Tĩnh | Chủ dự án | 10/01/2012 | x | | x | | | x | x | 63 | WB | UBND tỉnh Hà Tĩnh | Cty Cấp nước & XD Hà Tĩnh | Chủ dự án | 10/01/2012 | x | | x | | x | | | 64 | ADB | UBND Tp Hà Tĩnh | UBND Tp Hà Tĩnh | Chủ dự án | 10/01/2012 | x | | x | | x | | x | 65 | SIDA | UBND Tp Hà Tĩnh | Thanh tra tỉnh Hà Tĩnh | Chủ dự án | 9/01/2012 | x | | x | | x | | x | 66 | WB | Bộ Công thương | CT Điện lực Hải Dương | TĐ Điện lực VN | 14/02/2012 | x | x | x | | x | | | 67 | WB | Bộ Công thương | TCT Điện lực miền Bắc | TĐ Điện lực VN | 14/02/2012 | x | x | x | | | x | | 68 | WB | Bộ Công thương | Điện lực miền Nam | TĐ Điện lực VN | 14/02/2012 | x | x | x | | | x | | 69 | WB | Bộ Công thương | Điện lực miền Trung | TĐ Điện lực VN | 14/02/2012 | x | x | x | | | x | | 70 | Nhật Bản | Bộ Công thương | CT Điện lực Hải Dương | TĐ Điện lực VN | 14/02/2012 | x | x | x | | x | | x | 71 | WB | Bộ Công thương | CT Điện lực Hải Phòng | TĐ Điện lực VN | 14/02/2012 | x | x | x | | | x | x | 72 | Nhật Bản | Bộ Công thương | CT Điện lực Hải Phòng | TĐ Điện lực VN | 14/02/2012 | x | x | x | | | x | x | 73 | WB | Bộ GTVT | Sở GTVT Hậu Giang | Chủ dự án | 16/01/2012 | x | x | x | | x | | | 74 | Nhật Bản | UBND tỉnh Hòa Bình | Sở GTVT Hòa Bình | Chủ dự án | 10/01/2012 | x | | x | | | x | x | 75 | Nhật Bản | UBND tỉnh Hòa Bình | UBND huyện Mai Châu | Chủ dự án | 27/01/2012 | | x | | x | | x | x | 76 | ADB | Bộ Xây dựng | UBND tỉnh Khánh Hòa | Chủ dự án | 24/02/2012 | x | | x | | x | | | 77 | WB | UBND tỉnh Khánh Hòa | UBND tỉnh Khánh Hòa | Chủ dự án | 20/01/2012 | x | x | x | | x | | | 78 | WB | Bộ GTVT | Sở GTVT Kiên Giang | Chủ dự án | 10/02/2012 | x | x | x | | x | | | 79 | ADB | Bộ NN&PTNT | Sở NN&PTNT Hà Tĩnh | Chủ dự án | 13/01/2012 | x | | | x | | x | x | 80 | WB | Bộ NN&PTNT | Sở NN&PTNT Lâm Đồng | Chủ dự án | 11/01/2012 | x | x | x | | x | | x | 81 | WB | Bộ Công thương | UBND tỉnh Lào Cai | Chủ dự án | 5/01/2012 | x | x | x | | | x | x | 82 | WB | Bộ Công thương | UBND tỉnh Lào Cai | Chủ dự án | 5/01/2012 | x | x | x | | | x | x | 83 | Nhật Bản | UBND tỉnh Lào Cai | Sở Công thương Lào Cai | Chủ dự án | 5/01/2012 | x | x | x | | | x | x | 84 | WB | Bộ GTVT | Sở GTVT Long An | Chủ dự án | 10/02/2012 | x | | x | | x | | | 85 | UNFTA | Bộ Y tế | Sở Y tế Ninh Thuận | Chủ dự án | 19/01/2012 | | x | | x | | x | x | 86 | ADB | Bộ NN&PTNT | Sở NN&PTNT Quảng Bình | Chủ dự án | 28/02/2012 | x | | x | | | x | x | 87 | ADB | Bộ NN&PTNT | Sở NN&PTNT Quảng Bình | Chủ dự án | 28/02/2012 | x | | x | | | x | x | 88 | ADB | Bộ VH,TT&DL | UBND tỉnh Quảng Bình | Chủ dự án | 12/01/2012 | x | | x | | | x | x | 89 | WB | Bộ Y tế | Sở Y tế Quảng Bình | Chủ dự án | 28/02/2012 | x | | x | | | x | x | 90 | WB | UBND tỉnh Quảng Bình | UBND tỉnh Quảng Bình | Chủ dự án | 28/02/2012 | x | | x | | | x | x | 91 | WB | Bộ Công thương | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Chủ dự án | 3/01/2012 | x | | x | | x | | x | 92 | WB | Bộ TN&MT | Sở TNMT Quảng Ngãi | Chủ dự án | 9/01/2012 | x | x | x | | x | | | 93 | ADB | Bộ Y tế | Sở Y tế Quảng Ninh | Chủ dự án | 12/01/2012 | x | | | x | | x | x | 94 | WB | Bộ GD&ĐT | Sở GD&ĐT Quảng Trị | Sở KHĐT Quảng Trị | 19/02/2012 | x | | x | | | x | x | 95 | Thụy Sĩ | Bộ KH&ĐT | Sở KH&ĐT Quảng Trị | Sở KHĐT Quảng Trị | 19/02/2012 | x | | x | | | x | x | 96 | ADB | Bộ NN&PTNT | Sở NN&PTNT Quảng Trị | Chủ dự án | 4/01/2012 | x | | x | | x | | x | 97 | ADB | Bộ NN&PTNT | Sở NN&PTNT Quảng Trị | Sở KHĐT Quảng Trị | 19/02/2012 | x | | x | | | x | x | 98 | ADB | Bộ NN&PTNT | Sở NN&PTNT Quảng Trị | Chủ dự án | 4/01/2012 | x | | x | | x | | x | 99 | ADB | Bộ NN&PTNT | Sở NN&PTNT Quảng Trị | Sở KHĐT Quảng Trị | 19/02/2012 | x | | x | | | x | x | 100 | ADB | Bộ NN&PTNT | UBND tỉnh Quảng Trị | Chủ dự án | 30/12/2011 | x | | x | | x | | x | 101 | ADB | Bộ NN&PTNT | UBND tỉnh Quảng Trị | Sở KHĐT Quảng Trị | 19/02/2012 | x | | x | | x | | x | 102 | WB | Bộ NN&PTNT | Sở NN&PTNT Quảng Trị | Chủ dự án | 4/01/2012 | x | | x | | x | | x | 103 | Thụy Sĩ | Bộ VH,TT&DL | UBND tỉnh Quảng Trị | Sở KHĐT Quảng Trị | 19/02/2012 | x | | x | | | x | x | 104 | ADB | Bộ Y tế | UBND tỉnh Quảng Trị | Sở KHĐT Quảng Trị | 19/02/2012 | x | | x | | x | | x | 105 | WB | Bộ Y tế | UBND tỉnh Quảng Trị | Sở KHĐT Quảng Trị | 19/02/2012 | x | | x | | x | | x | 106 | ADB | Bộ Y tế | UBND tỉnh Quảng Trị | Sở KHĐT Quảng Trị | 19/02/2012 | x | | x | | x | | x | 107 | ADB | UBND tỉnh Quảng Trị | UBND Tp Đông Hà | Sở KHĐT Quảng Trị | 19/02/2012 | x | | x | | x | | x | 108 | Nhật Bản | UBND tỉnh Quảng Trị | Sở GTVT Quảng Trị | Sở KHĐT Quảng Trị | 19/02/2012 | x | | x | | | x | x | 109 | Nhật Bản | UBND tỉnh Quảng Trị | UBND huyện Cam Lộ | Sở KHĐT Quảng Trị | 19/02/2012 | x | | x | | | x | x | 110 | Nhật Bản | UBND tỉnh Quảng Trị | UBND tỉnh Quảng Trị | Sở KHĐT Quảng Trị | 19/02/2012 | x | | x | | | x | x | 111 | WB | Bộ GTVT | Sở GTVT Sóc Trăng | Chủ dự án | 10/02/2012 | x | x | x | | x | | | 112 | Nhật Bản | Bộ Công thương | TĐ Điện lực VN | TĐ Điện lực VN | 14/02/2012 | x | x | x | | x | | x | 113 | WB | Bộ NN&PTNT | UBND tỉnh Thái Bình | Chủ dự án | 9/01/2012 | x | x | x | | x | | x | 114 | Nhật Bản | UBND tỉnh Thái Nguyên | CT Nước sạch Thái Nguyên | Chủ dự án | 10/01/2012 | x | | x | | | x | x | 115 | WB | UBND tỉnh Thái Nguyên | CT Nước sạch Thái Nguyên | Chủ dự án | 10/01/2012 | x | | x | | | x | x | 116 | WB | Bộ Công thương | TĐ Điện lực VN | TĐ Điện lực VN | 14/02/2012 | x | x | x | | | x | | 117 | WB | Bộ GTVT | Sở GTVT Tiền Giang | Chủ dự án | 10/02/2012 | x | | x | | x | | | 118 | Đan Mạch | Bộ NN&PTNT | Viện CSCL PTNT | Chủ dự án | 17/01/2012 | x | x | x | | x | | x | 119 | UNICIF | Bộ VH,TT&DL | Bộ VH,TT&DL | Chủ dự án | 24/02/2012 | | x | x | | | x | x | 120 | UNFPA | Bộ VH,TT&DL | Bộ VH,TT&DL | Chủ dự án | 24/02/2012 | | x | x | | | x | x | 121 | Nhật Bản | Bộ Công thương | CT Điện lực TP HCM | TĐ Điện lực VN | 14/02/2012 | x | x | x | | x | | | 122 | WB | Bộ GTVT | Sở GTVT Trà Vinh | Chủ dự án | 14/01/2012 | x | x | x | | x | | | 123 | WB | Bộ GTVT | Sở GTVT Vĩnh Long | Chủ dự án | 13/01/2012 | x | | x | | x | | | 124 | ADB | Bộ GTVT | CT VEC Yên Bái | Chủ dự án | 14/01/2012 | x | | x | | | x | x | 125 | WB | Bộ Y tế | Sở Y tế Yên Bái | Chủ dự án | 17/01/2012 | x | | x | | | x | x | 126 | Quỹ Toàn cầu | Bộ Y tế | Sở Y tế Yên Bái | Chủ dự án | 14/01/2012 | x | | x | | | x | x | 127 | Nhật Bản | UBND tỉnh Yên Bái | UBND huyện Trạm Tấu | Chủ dự án | 14/01/2012 | x | | x | | | x | x | | Tổng | | | | | | 302 | 169 | 317 | 30 | 180 | 169 | 225 | PHỤ LỤC IIA SỐ LƯỢNG CÁC CHƯƠNG TRÌNH, DỰ ÁN ODA ĐÃ GỬI BÁO CÁO QUÝ Quý báo cáo | Tổng số | Chương trình/Dự án | Tiểu dự án | Tổng | Đúng mẫu | Đủ thông tin | Thư ĐT | Văn bản | Tổng | Đúng mẫu | Đủ thông tin | Thư ĐT | Văn bản | Tổng | Đúng mẫu | Đủ thông tin | Thư ĐT | Văn bản | Q4-2007 | 72 | 33 | 9 | 39 | 39 | 59 | 25 | 9 | 28 | 37 | 13 | 8 | 0 | 11 | 2 | Q1-2008 | 148 | 49 | 17 | 51 | 108 | 136 | 41 | 15 | 41 | 106 | 12 | 8 | 2 | 10 | 2 | Q2-2008 | 147 | 134 | 63 | 135 | 40 | 135 | 122 | 56 | 123 | 40 | 12 | 12 | 7 | 12 | 0 | Q3-2008 | 212 | 195 | 85 | 187 | 92 | 163 | 147 | 76 | 143 | 70 | 49 | 48 | 9 | 44 | 22 | Q4-2008 | 232 | 217 | 70 | 178 | 144 | 171 | 157 | 63 | 128 | 100 | 61 | 60 | 7 | 50 | 44 | Q1-2009 | 250 | 237 | 88 | 196 | 134 | 190 | 178 | 79 | 146 | 103 | 60 | 59 | 9 | 50 | 31 | Q2-2009 | 257 | 222 | 93 | 205 | 103 | 198 | 171 | 87 | 158 | 84 | 59 | 51 | 6 | 47 | 19 | Q3-2009 | 246 | 237 | 129 | 210 | 142 | 182 | 175 | 109 | 155 | 98 | 64 | 62 | 20 | 55 | 44 | Q4-2009 | 283 | 268 | 151 | 231 | 167 | 227 | 213 | 131 | 179 | 141 | 56 | 55 | 20 | 52 | 26 | Q1-2010 | 299 | 268 | 119 | 241 | 169 | 216 | 193 | 94 | 165 | 126 | 83 | 75 | 25 | 76 | 43 | Q2-2010 | 343 | 316 | 146 | 275 | 166 | 227 | 212 | 109 | 175 | 117 | 116 | 104 | 37 | 100 | 49 | Q3-2010 | 312 | 288 | 125 | 248 | 171 | 194 | 188 | 95 | 140 | 116 | 118 | 100 | 30 | 108 | 55 | Q4-2010 | 302 | 256 | 110 | 201 | 223 | 217 | 188 | 79 | 138 | 157 | 85 | 68 | 31 | 63 | 66 | Q1-2011 | 298 | 275 | 160 | 238 | 178 | 186 | 181 | 120 | 146 | 119 | 112 | 94 | 40 | 92 | 59 | Q2-2011 | 318 | 292 | 172 | 248 | 213 | 199 | 187 | 125 | 145 | 141 | 119 | 105 | 47 | 103 | 72 | Q3-2011 | 307 | 288 | 185 | 256 | 175 | 194 | 181 | 129 | 149 | 124 | 113 | 107 | 56 | 107 | 51 | Q4-2011 | 347 | 317 | 180 | 302 | 169 | 220 | 196 | 121 | 179 | 115 | 127 | 121 | 59 | 123 | 54 | Biểu đồ - PHỤ LỤC IIA Số lượng các chương trình, dự án ODA đã gửi Báo cáo Quý 
File gốc của Công văn 1694/BKHĐT-KTĐN tình hình thực hiện chế độ báo cáo chương trình, dự án ODA Quý IV/2011 do Bộ Kế hoạch và Đầu tư ban hành đang được cập nhật.
Công văn 1694/BKHĐT-KTĐN tình hình thực hiện chế độ báo cáo chương trình, dự án ODA Quý IV/2011 do Bộ Kế hoạch và Đầu tư ban hành
- File PDF đang được cập nhật - File Word Tiếng Việt đang được cập nhật
Cơ quan ban hành |
Bộ Kế hoạch và Đầu tư |
Số hiệu |
1694/BKHĐT-KTĐN |
Loại văn bản |
Công văn |
Người ký |
Cao Viết Sinh |
Ngày ban hành |
2012-03-20 |
Ngày hiệu lực |
2012-03-20 |
Lĩnh vực |
Đầu tư |
Tình trạng |
Còn hiệu lực |
| |