TỔNG CỤC HẢI QUAN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
V/v chấp nhận thời điểm có giá chính thức cho các lô hàng xuất khẩu | Hà Nội, ngày 02 tháng 11 năm 2017 |
Kính gửi:
Cục Thuế xuất nhập khẩu nhận được công văn số 223/2017/BPNM, 233/2017/BPNM, 235/2017/BPNM, 238/2017/BPNM của Công ty TNHH Mỏ Nikel Bản Phúc về việc hướng dẫn Công ty hoàn thành thủ tục chấp nhận thời điểm có giá chính thức của các lô hàng xuất khẩu theo tờ khai số 30048689611 ngày 02/07/2015, tờ khai số 300469319900 ngày 20/7/2015 và tờ khai số 300554889410 ngày 30/9/2015. Về vấn đề này, Cục Thuế xuất nhập khẩu có ý kiến như sau:
khoản 1 Điều 17 Thông tư số 39/2015/TT-BTC ngày 25/3/2015 của Bộ Tài chính thì:
- Điều kiện chấp nhận thời điểm có giá chính thức: Thời điểm có giá chính thức được chấp nhận nếu đáp ứng đủ các điều kiện sau đây:
thỏa thuận về thời điểm có giá chính thức phù hợp với ngành hàng xuất khẩu, nhập khẩu theo thông lệ quốc tế;
thỏa thuận ghi trên hợp đồng;
- Khi có giá chính thức thì:
+ Cơ quan hải quan: Kiểm tra khai báo của người khai hải quan, thời điểm có giá chính thức, điều kiện chấp nhận thời điểm có giá chính thức.
2. Căn cứ thẩm quyền được giao, đề nghị Cục Hải quan TP. Hà Nội xem xét kiến nghị và giải trình của Công ty để trả lời Công ty theo đúng quy định. Trường hợp có vướng mắc thì báo cáo Tổng cục Hải quan để được hướng dẫn.
- Như trên; | KT. CỤC TRƯỞNG |
Từ khóa: Công văn 4296/TXNK-TGHQ, Công văn số 4296/TXNK-TGHQ, Công văn 4296/TXNK-TGHQ của Cục thuế xuất nhập khẩu, Công văn số 4296/TXNK-TGHQ của Cục thuế xuất nhập khẩu, Công văn 4296 TXNK TGHQ của Cục thuế xuất nhập khẩu, 4296/TXNK-TGHQ
File gốc của Công văn 4296/TXNK-TGHQ năm 2017 về chấp nhận thời điểm có giá chính thức cho lô hàng xuất khẩu do Cục Thuế xuất nhập khẩu ban hành đang được cập nhật.
Công văn 4296/TXNK-TGHQ năm 2017 về chấp nhận thời điểm có giá chính thức cho lô hàng xuất khẩu do Cục Thuế xuất nhập khẩu ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Cục thuế xuất nhập khẩu |
Số hiệu | 4296/TXNK-TGHQ |
Loại văn bản | Công văn |
Người ký | Nguyễn Hoàng Tuấn |
Ngày ban hành | 2017-11-02 |
Ngày hiệu lực | 2017-11-02 |
Lĩnh vực | Xuất nhập khẩu |
Tình trạng | Còn hiệu lực |