Số liệu thực hiện trợ giúp xã hội đột xuất mẫu số 10b ban hành - NGHỊ ĐỊNH 20/2021/NĐ-CP
Hướng dẫn sử dụng biểu mẫu
Nội dung biểu mẫu
Mẫu số 10b
TÊN CƠ QUAN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: ........ | …….…., ngày... tháng... năm... |
SỐ LIỆU THỰC HIỆN TRỢ GIÚP XÃ HỘI ĐỘT XUẤT
Số TT | Chỉ tiêu | Đơn vị tính | Số lượng |
1 | Tình hình thiệt hại |
|
|
1.1 | Số hộ thiếu đói | Lượt hộ |
|
1.2 | Số người thiếu đói | Lượt người |
|
1.3 | Số người chết | Người |
|
1.4 | Số người mất tích | Người |
|
1.5 | Người bị thương | Người |
|
1.6 | Hộ có nhà bị đổ, sập, trôi cháy | Hộ |
|
1.7 | Hộ có nhà hư hỏng nặng | Hộ |
|
1.8 | Hộ phải di rời nhà ở | Hộ |
|
2 | Kết quả hỗ trợ |
|
|
2.1 | Số hộ được hỗ trợ lương thực | Lượt hộ |
|
2.2 | Số người được hỗ trợ lương thực | Lượt người |
|
2.3 | Số người chết được hỗ trợ mai táng | Người |
|
2.4 | Số người mất tích | Người |
|
2.5 | Người bị thương | Người |
|
2.6 | Hộ được hỗ trợ làm nhà ở | Nhà |
|
2.7 | Hộ được hỗ trợ sửa chữa nhà ở | Nhà |
|
2.8 | Hộ được hỗ trợ di rời nhà ở | Hộ |
|
3 | Nguồn lực hỗ trợ |
|
|
3.1. | Gạo | Tấn |
|
| Trong đó: + Trung ương cấp |
Tấn |
|
| + Địa phương | Tấn |
|
| + Huy động | Tấn |
|
3.2. | Tổng kinh phí | Tỷ đồng |
|
| Trong đó: + Ngân sách trung ương cấp |
Tỷ đồng |
|
| + Ngân sách địa phương | Tỷ đồng |
|
| + Huy động (bao gồm cả hiện vật quy đổi) | Tỷ đồng |
|
| THỦ TRƯỞNG CƠ QUAN/ĐƠN VỊ |
