Số liệu kết quả thực hiện trợ giúp xã hội thường xuyên mẫu số 10a ban hành - NGHỊ ĐỊNH 20/2021/NĐ-CP
Hướng dẫn sử dụng biểu mẫu
Nội dung biểu mẫu
Mẫu số 10a
TÊN CƠ QUAN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: ........ | …….…., ngày... tháng... năm 20... |
SỐ LIỆU
KẾT QUẢ THỰC HIỆN TRỢ GIÚP XÃ HỘI THƯỜNG XUYÊN
Số TT | Chỉ tiêu | Tổng số (Người) | Trong đó | Kinh phí (triệu đồng) | |
|
|
| Nam (Người) | Nữ (Người) |
|
I | TRỢ CẤP XÃ HỘI HÀNG THÁNG |
|
|
|
|
1 | Trẻ em dưới 16 tuổi không có nguồn nuôi dưỡng |
|
|
|
|
| Trong đó: Dưới 4 tuổi |
|
|
|
|
2 | Người từ 16 tuổi đến 22 tuổi đang học phổ thông, học nghề, trung học chuyên nghiệp, cao đẳng, đại học |
|
|
|
|
3 | Người bị nhiễm HIV thuộc hộ nghèo |
|
|
|
|
3.1 | Dưới 4 tuổi |
|
|
|
|
3.2 | Từ 4 đến dưới 16 tuổi |
|
|
|
|
3.3 | Từ 16 tuổi trở lên |
|
|
|
|
4 | Người đơn thân nghèo đang nuôi con |
|
|
|
|
5 | Người cao tuổi |
|
|
|
|
5.1 | Người cao tuổi nghèo không có người có nghĩa vụ và quyền phụng dưỡng |
|
|
|
|
5.2 | Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội hàng tháng |
|
|
|
|
| Trong đó: thuộc diện hộ nghèo |
|
|
|
|
5.3 | Người cao tuổi có người nhận chăm sóc tại cộng đồng. |
|
|
|
|
6 | Người khuyết tật |
|
|
|
|
6.1 | Người khuyết tật đặc biệt nặng |
|
|
|
|
a) | Dưới 16 tuổi |
|
|
|
|
b) | Từ 16 đến 60 tuổi |
|
|
|
|
c) | Từ đủ 60 tuổi trở lên |
|
|
|
|
6.2 | Người khuyết tật nặng |
|
|
|
|
a) | Dưới 16 tuổi |
|
|
|
|
b) | Từ 16 đến 60 tuổi |
|
|
|
|
c) | Từ đủ 60 tuổi trở lên |
|
|
|
|
II. | NHẬN NUÔI DƯỠNG CHĂM SÓC TẠI CỘNG ĐỒNG |
|
|
|
|
1 | Trẻ em dưới 16 tuổi không có nguồn nuôi dưỡng |
|
|
|
|
| Trong đó: Dưới 4 tuổi |
|
|
|
|
2 | Người khuyết tật đặc biệt nặng |
|
|
|
|
| Dưới 16 tuổi |
|
|
|
|
| Từ 16 đến 60 tuổi |
|
|
|
|
| Từ đủ 60 tuổi trở lên |
|
|
|
|
3 | Người cao tuổi có người nhận chăm sóc tại cộng đồng |
|
|
|
|
III | NUÔI DƯỠNG TRONG CƠ SỞ BẢO TRỢ XÃ HỘI, NHÀ XÃ HỘI |
|
|
|
|
1 | Trẻ em dưới 16 tuổi không có nguồn nuôi dưỡng |
|
|
|
|
2 | Người từ 16 tuổi đến 22 tuổi đang học phổ thông, học nghề, trung học chuyên nghiệp, cao đẳng, đại học |
|
|
|
|
3 | Người bị nhiễm HIV thuộc hộ nghèo |
|
|
|
|
3.1 | Dưới 16 tuổi |
|
|
|
|
3.2 | Từ 16 tuổi trở lên |
|
|
|
|
4 | Người cao tuổi |
|
|
|
|
5 | Người khuyết tật đặc biệt nặng |
|
|
|
|
5.1 | Dưới 16 tuổi |
|
|
|
|
5.2 | Từ 16 đến đủ 60 tuổi |
|
|
|
|
5.3 | Từ đủ 60 tuổi trở lên |
|
|
|
|
6 | Đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp |
|
|
|
|
IV | HỖ TRỢ CHI PHÍ MAI TÁNG |
|
|
|
|
| THỦ TRƯỞNG CƠ QUAN/ĐƠN VỊ |
